
CH NG 1: ƯƠ
CH NG 1: ƯƠ
GI I THI U T NG QUAN V H TH NG T NG ĐÀIỚ Ệ Ổ Ề Ệ Ố Ổ
GI I THI U T NG QUAN V H TH NG T NG ĐÀIỚ Ệ Ổ Ề Ệ Ố Ổ
KX-TDA 200
KX-TDA 200
•1.1. Đ c tính k thu t h th ng t ng đài KX-TDA 200:ặ ỹ ậ ệ ố ổ
1.1. Đ c tính k thu t h th ng t ng đài KX-TDA 200:ặ ỹ ậ ệ ố ổ
•KX-TDA 200 là h th ng t ng đài h n h p IP PBX, k t h p nh ng tính ệ ố ổ ỗ ợ ế ợ ữ
KX-TDA 200 là h th ng t ng đài h n h p IP PBX, k t h p nh ng tính ệ ố ổ ỗ ợ ế ợ ữ
năng c a h th ng t ng đài n i b PBX v i kh năng t ng thích IP. H ủ ệ ố ổ ộ ộ ớ ả ươ ệ
năng c a h th ng t ng đài n i b PBX v i kh năng t ng thích IP. H ủ ệ ố ổ ộ ộ ớ ả ươ ệ
th ng cho phép phân ph i cu c g i, qu n lý đi n tho i và đi u khi n s ố ố ộ ọ ả ệ ạ ề ể ử
th ng cho phép phân ph i cu c g i, qu n lý đi n tho i và đi u khi n s ố ố ộ ọ ả ệ ạ ề ể ử
d ng h th ng đi n tho i văn phòng m t cách d dàng. Phù h p v i tiêu ụ ệ ố ệ ạ ộ ễ ợ ớ
d ng h th ng đi n tho i văn phòng m t cách d dàng. Phù h p v i tiêu ụ ệ ố ệ ạ ộ ễ ợ ớ
chu n CTI, TAPI và CSTA. T ng đài IP PBX có th h tr m nh cho h ẩ ổ ể ỗ ợ ạ ệ
chu n CTI, TAPI và CSTA. T ng đài IP PBX có th h tr m nh cho h ẩ ổ ể ỗ ợ ạ ệ
th ng CTI.ố
th ng CTI.ố

Các tính năng c a KX-TDA 200:ủ
Các tính năng c a KX-TDA 200:ủ
Tính năng h th ng:ệ ố
Tính năng h th ng:ệ ố
+ T đ ng cài đ t ISDN (BRI).ự ộ ặ
+ T đ ng cài đ t ISDN (BRI).ự ộ ặ
+ T đ ng ch n l c đ ng truy n (ARS)/ ti t ki m chi phí (LCR).ự ộ ọ ọ ườ ề ế ệ
+ T đ ng ch n l c đ ng truy n (ARS)/ ti t ki m chi phí (LCR).ự ộ ọ ọ ườ ề ế ệ
+ Nh c n n (BGM).ạ ề
+ Nh c n n (BGM).ạ ề
+ Qu n lý chi phí.ả
+ Qu n lý chi phí.ả
+ CTI (CSTA/ TAPI).
+ CTI (CSTA/ TAPI).
+ Cu c g i ch .ộ ọ ờ
+ Cu c g i ch .ộ ọ ờ
+ Call pick up group.
+ Call pick up group.
+ Phân ph i đ ng g i vào (CLI).ố ườ ọ
+ Phân ph i đ ng g i vào (CLI).ố ườ ọ
+ L p d ch v (COS).ớ ị ụ
+ L p d ch v (COS).ớ ị ụ
+ An toàn đ ng d li u.ườ ữ ệ
+ An toàn đ ng d li u.ườ ữ ệ
+ Đ chuông tr .ỗ ễ
+ Đ chuông tr .ỗ ễ
+ Truy nh p đ ng dây tr c ti p (DIL).ậ ườ ự ế
+ Truy nh p đ ng dây tr c ti p (DIL).ậ ườ ự ế
+ Quay s tr c ti p đ n máy l (DID).ố ự ế ế ẻ
+ Quay s tr c ti p đ n máy l (DID).ố ự ế ế ẻ
+ Ch c năng tr l i t đ ng (DISA).ứ ả ờ ự ộ
+ Ch c năng tr l i t đ ng (DISA).ứ ả ờ ự ộ
+ Ch c năng chuông c a/ m c a.ứ ử ở ử
+ Ch c năng chuông c a/ m c a.ứ ử ở ử
+ Ch c năng báo l i khi đ ng dây r i.ứ ạ ườ ỗ
+ Ch c năng báo l i khi đ ng dây r i.ứ ạ ườ ỗ
+ Khoá thuê bao.
+ Khoá thuê bao.
+ Thi t l p s đi n tho i kh n c p.ế ậ ố ệ ạ ẩ ấ
+ Thi t l p s đi n tho i kh n c p.ế ậ ố ệ ạ ẩ ấ

+ Hi n th APT/ t ng thích DPT.ể ị ươ
+ Hi n th APT/ t ng thích DPT.ể ị ươ
+ Nh c n n bên ngoài.ạ ề
+ Nh c n n bên ngoài.ạ ề
+ Đánh s linh ho t (4 s ).ố ạ ố
+ Đánh s linh ho t (4 s ).ố ạ ố
+ Thuê bao linh ho t.ạ
+ Thuê bao linh ho t.ạ
+ Thông báo cu c g i.ộ ọ
+ Thông báo cu c g i.ộ ọ
+ Mã truy nh p PBX ch .ậ ủ
+ Mã truy nh p PBX ch .ậ ủ
+ Thi t l p ki u đ chuông.ế ậ ể ỗ
+ Thi t l p ki u đ chuông.ế ậ ể ỗ
+ D dàng chuy n cu c g i.ễ ể ộ ọ
+ D dàng chuy n cu c g i.ễ ể ộ ọ
+ Nhóm đ u vào (ki u đ chuông).ầ ể ỗ
+ Nhóm đ u vào (ki u đ chuông).ầ ể ỗ
+ Intercept routing- báo b n/ DND.ậ
+ Intercept routing- báo b n/ DND.ậ
+ Intercept routing- không tr l i.ả ờ
+ Intercept routing- không tr l i.ả ờ
+ Intercept routing- đ ng trung k .ườ ế
+ Intercept routing- đ ng trung k .ườ ế
+ Card x lý trung tâm/ CS.ử
+ Card x lý trung tâm/ CS.ử
+ T i ph n m m xu ng.ả ầ ề ố
+ T i ph n m m xu ng.ả ầ ề ố
+ Đàm tho i h i ngh .ạ ộ ị
+ Đàm tho i h i ngh .ạ ộ ị
+ H tr ngôn ng đa ph ng ti n.ỗ ợ ữ ươ ệ
+ H tr ngôn ng đa ph ng ti n.ỗ ợ ữ ươ ệ
+ Truy c p tr c tuy n.ậ ự ế
+ Truy c p tr c tuy n.ậ ự ế
+ Ch c năng đi n tho i viên.ứ ệ ạ
+ Ch c năng đi n tho i viên.ứ ệ ạ
+ Bàn đi u khi n PC/ đi n tho i PC.ề ể ệ ạ
+ Bàn đi u khi n PC/ đi n tho i PC.ề ể ệ ạ
+ L p trình PC.ậ
+ L p trình PC.ậ

+ Truy n tin theo nhóm.ề
+ Truy n tin theo nhóm.ề
+ Cài đ t nhanh.ặ
+ Cài đ t nhanh.ặ
+ Thông báo kh n c p t xa.ẩ ấ ừ
+ Thông báo kh n c p t xa.ẩ ấ ừ
+ Đi u khi n tính năng thuê bao t xa qua DISA.ề ể ừ
+ Đi u khi n tính năng thuê bao t xa qua DISA.ề ể ừ
+ Khoá thuê bao t xa.ừ
+ Khoá thuê bao t xa.ừ
+ Đ chuông theo nhóm.ỗ
+ Đ chuông theo nhóm.ỗ
+ Truy nh p m ng truy n thông đ c bi t.ậ ạ ề ặ ệ
+ Truy nh p m ng truy n thông đ c bi t.ậ ạ ề ặ ệ
+ Ghi chi ti t thông báo (SMDR).ế
+ Ghi chi ti t thông báo (SMDR).ế
+ D ch v ternant.ị ụ
+ D ch v ternant.ị ụ
+ D ch v báo th c.ị ụ ứ
+ D ch v báo th c.ị ụ ứ
+ D ch v th i gian (ngày/ đêm/ tr a/ chi u).ị ụ ờ ư ề
+ D ch v th i gian (ngày/ đêm/ tr a/ chi u).ị ụ ờ ư ề
+ H n ch cu c g i.ạ ế ộ ọ
+ H n ch cu c g i.ạ ế ộ ọ
+ Nhóm trung k .ế
+ Nhóm trung k .ế
+ Phân ph i cu c g i th ng nh t (UDC).ố ộ ọ ố ấ
+ Phân ph i cu c g i th ng nh t (UDC).ố ộ ọ ố ấ
+ Nhóm ng i s d ng.ườ ử ụ
+ Nhóm ng i s d ng.ườ ử ụ
+ Nhóm VIP.
+ Nhóm VIP.
+ Hi n th thông tin cu c g i ID.ể ị ộ ọ
+ Hi n th thông tin cu c g i ID.ể ị ộ ọ
+ Tính năng tin nh n tho i (VM).ắ ạ
+ Tính năng tin nh n tho i (VM).ắ ạ
C u hình t đ ng- cài đ t nhanh.ấ ự ộ ặ
C u hình t đ ng- cài đ t nhanh.ấ ự ộ ặ
G i chuy n ti p t i cho VM.ọ ể ế ớ
G i chuy n ti p t i cho VM.ọ ể ế ớ

Thông báo nh n ra ng i g i t i VM.ậ ườ ọ ớ
Thông báo nh n ra ng i g i t i VM.ậ ườ ọ ớ
Ngăn c n đ ng truy n t i VM.ả ườ ề ớ
Ngăn c n đ ng truy n t i VM.ả ườ ề ớ
Ch ng trình g i (LCS).ươ ọ
Ch ng trình g i (LCS).ươ ọ
Đi u khi n d li u t ng đài t xa qua VM.ề ể ữ ệ ổ ừ
Đi u khi n d li u t ng đài t xa qua VM.ề ể ữ ệ ổ ừ
VM (k thu t s / DTMF) h p nh t.ỹ ậ ố ợ ấ
VM (k thu t s / DTMF) h p nh t.ỹ ậ ố ợ ấ
Di chuy n th t VM.ể ư ừ
Di chuy n th t VM.ể ư ừ
Tính năng thuê bao:
Tính năng thuê bao:
+ Đàm tho i 4 bên.ạ
+ Đàm tho i 4 bên.ạ
+ Thông báo v ng m t.ắ ặ
+ Thông báo v ng m t.ắ ặ
+ Cu c g i v i mã (b t bu c).ộ ọ ớ ắ ộ
+ Cu c g i v i mã (b t bu c).ộ ọ ớ ắ ộ
+ t đ ng g i s v a g i.ự ộ ọ ố ừ ọ
+ t đ ng g i s v a g i.ự ộ ọ ố ừ ọ
+ Ông ch - th ký.ủ ư
+ Ông ch - th ký.ủ ư
+ Ch c năng truy n thong.ứ ề
+ Ch c năng truy n thong.ứ ề
+ Ch c năng chuy n cu c g i.ứ ể ộ ọ
+ Ch c năng chuy n cu c g i.ứ ể ộ ọ
+ Ch c năng gi cu c g i (hold).ứ ữ ộ ọ
+ Ch c năng gi cu c g i (hold).ứ ữ ộ ọ
+ Call pickup.
+ Call pickup.
+ Chuy n cu c g i.ể ộ ọ
+ Chuy n cu c g i.ể ộ ọ
+ Phân nhóm cu c g i.ộ ọ
+ Phân nhóm cu c g i.ộ ọ
+ Tho i h i ngh (h i ngh 3 bên/ h i ngh nhi u bên).ạ ộ ị ộ ị ộ ị ề
+ Tho i h i ngh (h i ngh 3 bên/ h i ngh nhi u bên).ạ ộ ị ộ ị ộ ị ề
+ L a ch n ki u quay. ự ọ ể
+ L a ch n ki u quay. ự ọ ể

