1
1
H qu n tr C s d li u ơ
H qu n tr C s d li u ơ
MS Access
MS Access
KHOA
KHOA
CÔNG NGH THÔNG TIN
CÔNG NGH THÔNG TIN
Bài 4
Bài 4: Bi u m u – Form
: Bi u m u – Form
2
2
Bài 4: Bi u m u – Form
Bài 4: Bi u m u – Form
1. Các khái ni m c b n ơ
1. Các khái ni m c b n ơ
2. T o bi u m u v i Auto Form
2. T o bi u m u v i Auto Form
3. Form Wizard
3. Form Wizard
4. Form Design
4. Form Design
3
3
1. Các khái ni m c b n ơ
1. Các khái ni m c b n ơ
Bi u m u Là ph ng ti n giao ươ
Bi u m u Là ph ng ti n giao ươ
di n c b n gi a ng i dùng ơ ườ
di n c b n gi a ng i dùng ơ ườ
và Access,
và Access,
T
Thông tin trong bi u m u đ c ượ
hông tin trong bi u m u đ c ượ
l y t b ng table ho c t
l y t b ng table ho c t
Query.
Query.
Form dùng đ hi n th thông tin,
Form dùng đ hi n th thông tin,
ch nh s a d li u, nh p d
ch nh s a d li u, nh p d
li u…
li u…
Form có r t nhi u khuôn d ng
Form có r t nhi u khuôn d ng
khác nhau do đó v i m c đích
khác nhau do đó v i m c đích
khác nhau ng i thi t k bi u ườ ế ế
khác nhau ng i thi t k bi u ườ ế ế
m u khác nhau .
m u khác nhau .
USER
H TH NG FORM
các đ i t ng c a ượ
DB
Table
Query
4
4
1. Các khái ni m c b n ơ
1. Các khái ni m c b n ơ
Bi u m u cung c p m t kh ng thu n l i
Bi u m u cung c p m t kh ng thu n l i
đ hi n th
đ hi n th và nh p
và nh p d li u
d li u .
.
S d ng bi u m u tăng kh năng nh p d li u, ti t ki m ế
S d ng bi u m u tăng kh năng nh p d li u, ti t ki m ế
th i gian và ngăn ng a các l i do đánh sai.
th i gian và ngăn ng a các l i do đánh sai.
Hình th c th hi n d li u đ p, trình bày lôi cu n v i các
Hình th c th hi n d li u đ p, trình bày lôi cu n v i các
ki u font và hi u ng đ h a đ c bi t khác ...
ki u font và hi u ng đ h a đ c bi t khác ...
Quen thu c v i ng i s d ng vì nó gi ng các bi u m u ườ
Quen thu c v i ng i s d ng vì nó gi ng các bi u m u ườ
trên gi y thông th ng. ườ
trên gi y thông th ng. ườ
Có th tính toán đ c. ượ
Có th tính toán đ c. ượ
Có th ch a c bi u đ .
Có th ch a c bi u đ .
Có th hi n th d li u t nhi u b ng (ho c truy v n)
Có th hi n th d li u t nhi u b ng (ho c truy v n)
T đ ng hóa m t s thao tác ph i làm th ng xuyên ườ
T đ ng hóa m t s thao tác ph i làm th ng xuyên ườ
5
5
1. Các khái ni m c b n ơ
1. Các khái ni m c b n ơ
K t c u c a Formế
K t c u c a Formế
T t c các thông tin th hi n trên bi u m u đ c ch a ượ
T t c các thông tin th hi n trên bi u m u đ c ch a ượ
trong nh ng đ i t ng g i là ượ
trong nh ng đ i t ng g i là ượ đi u khi n (control)
đi u khi n (control) .
.
Đi u khi n có th ng đ th hi n d li u ho c th c hi n các
Đi u khi n có th ng đ th hi n d li u ho c th c hi n các
hành đ ng ho c trang trí cho bi u m u.
hành đ ng ho c trang trí cho bi u m u.
M t s đi u khi n đ c bu c vào v i các tr ng c a ượ ườ
M t s đi u khi n đ c bu c vào v i các tr ng c a ượ ườ
b ng hay truy v n, g i là b ng c s hay truy v n c s . ơ ơ
b ng hay truy v n, g i là b ng c s hay truy v n c s . ơ ơ
Do đó chúng ta có th dùng bi u m u đ nh p d li u vào các
Do đó chúng ta có th dùng bi u m u đ nh p d li u vào các
tr ng hay l y d li u t các tr ng đó ra đ xemườ ườ
tr ng hay l y d li u t các tr ng đó ra đ xemườ ườ
M t s đi u khi n khác trình bày thông tin đ c l u tr ượ ư
M t s đi u khi n khác trình bày thông tin đ c l u tr ượ ư
trong thi t k b ng. ế ế
trong thi t k b ng. ế ế
Ví d dùng Label (nhãn) đ th hi n thông tin có tính ch t mô t ;
Ví d dùng Label (nhãn) đ th hi n thông tin có tính ch t mô t ;
Đ ng và các hình kh i đ t ch c d li u và làm bi u m uườ
Đ ng và các hình kh i đ t ch c d li u và làm bi u m uườ
hình th c h p d n h n ơ
hình th c h p d n h n ơ