Ư Ấ

Ả ậ

Ứ B NG TRA Đ NH M C CHI PHÍ T  V N C p nh t QĐ 957/QĐ­BXD ngày 29/9/2009

ấ ở ả ỗ ọ ể ạ ặ ạ ạ Lo i CT: Lo i công trình l y b ng cài đ t, ch  ch n lo i công trình đ  tính CPC và TNCTTT

ế ấ ở ả ự ổ c thu , l y ế ấ ở ả b ng t ng d  toán sang ự ổ ướ c thu , l y b ng t ng d  toán sang ướ ự Chi phí xây d ng tr ế ị ướ Chi phí thi t b  tr ế c thu Tr đ ngồ Err:509 310,000,000 Err:509 ầ ư ạ ậ 2 Công nghi pệ ỷ ồ  đ ng t Err:509 0.310 Err:509 1 ự 1. L p D  án Đ u t 0 Ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b  (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) Xây d ngự t bế ị Thi XD+TB ự D ng d  án Ả I. QU N LÝ D  ÁN ạ STT Lo i công trình

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ i Th y l ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 10 2.524 2.657 2.259 2.391 2.125 20 20 2.141 2.254 1.916 2.029 1.803 50 50 1.912 2.013 1.711 1.811 1.61 100 ự 100 1.537 1.617 1.375 1.455 1.294 200 200 1.436 1.512 1.285 1.361 1.21 500 0 2.524 2.657 2.259 2.391 2.125 10

i Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509

Ầ Ư II. L P D  ÁN Đ U T ự ế ị ứ ổ ượ ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng và thi t b  trong t ng m c ĐT đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ Ậ Ự STT Lo i công trình

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 15 0.655 0.934 0.492 0.589 0.514 20 20 0.538 0.794 0.449 0.536 0.467 50 50 0.442 0.63 0.358 0.428 0.374 100 100 0.314 0.467 0.281 0.3 0.291 200 200 0.237 0.368 0.194 0.226 0.2 500 0 0.655 0.934 0.492 0.589 0.514 15

i

ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ Err:509

Ế Ỹ Ậ III. L P BÁO CÁO KINH T  K  THU T ự ủ ượ ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng và thi t b  trong d  toán c a BCKTKT đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ Ậ STT Lo i công trình

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 3 3.6 3.7 2.8 3.4 3.2 7 ự 7 3.2 3.3 2.1 3 2.6 15 ế ị 15 2.8 2.9 1.9 2.8 2.3 15 0 3.6 3.7 2.8 3.4 3.2 3

i

ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ Err:509

Ự Ả Ẩ TH M TRA KH  THI D  ÁN

ự ế ị ứ ổ ượ ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng và thi t b  trong t ng m c ĐT đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ STT Lo i công trình

1 2 3 4 5 Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng ậ C n trên 15 0.098 0.14 0.074 0.088 0.077 20 20 0.081 0.119 0.067 0.08 0.07 50 50 0.066 0.095 0.054 0.064 0.056 100 100 0.047 0.07 0.042 0.045 0.044 200 200 0.035 0.055 0.029 0.034 0.03 500 0 0.098 0.14 0.074 0.088 0.077 15

i

ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ Err:509

TH M TRA THI T K ầ ượ ỷ ồ ư ệ ế ặ ự ự c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ Ế Ế Lo i công trình Ẩ STT

1 2 3 4 5 Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ i Th y l ạ ầ H  t ng ậ C n trên Chi phí xây d ng trong d  toán CT ho c DT gói th u đ 10 0.206 0.238 0.136 0.151 0.158 20 200 0.081 0.094 0.054 0.06 0.063 500 50 0.138 0.158 0.09 0.1 0.106 100 100 0.106 0.121 0.069 0.076 0.081 200 20 0.179 0.206 0.118 0.13 0.138 50 0 0.206 0.238 0.136 0.151 0.158 10

i Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509

Ự TH M TRA D  TOÁN ầ ượ ỷ ồ ư ệ ế ặ ự ự c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ Ẩ STT Lo i công trình

1 2 3 4 5 Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng ậ C n trên Chi phí xây d ng trong d  toán CT ho c DT gói th u đ 10 0.2 0.231 0.133 0.146 0.153 20 200 0.078 0.09 0.051 0.058 0.059 500 50 0.133 0.151 0.085 0.095 0.103 100 100 0.104 0.118 0.068 0.075 0.078 200 20 0.175 0.2 0.114 0.126 0.133 50 0 0.2 0.231 0.133 0.146 0.153 10

i Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509

Ờ Ự Ậ L P HS M I TH U, ĐÁNH GIÁ HSDT XÂY D NG ầ ượ ự ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng trong d  toán gói th u đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) Ầ ạ STT Lo i công trình

1 2 3 4 5 Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng ậ C n trên 10 0.337 0.439 0.27 0.282 0.303 20 20 0.27 0.303 0.185 0.236 0.254 50 50 0.152 0.169 0.118 0.13 0.135 100 ự 100 0.099 0.115 0.07 0.074 0.083 200 200 0.059 0.074 0.045 0.047 0.049 500 0 0.337 0.439 0.27 0.282 0.303 10

ứ ậ ướ ị Đ nh m c c n d i Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ

Err:509 (t  đ)ỷ ị ộ ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509

Ờ Ậ Ế Ị L P HS M I TH U, ĐÁNH GIÁ HSDT THI T B ầ ượ ỷ ồ ư ệ ế t b  trong d  toán gói th u đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) Ầ ạ STT Lo i công trình

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 10 0.287 0.439 0.204 0.219 0.236 20 Chi phí thi 20 0.27 0.395 0.179 0.191 0.203 50 ế ị 50 0.142 0.224 0.103 0.11 0.122 100 0 0.287 0.439 0.204 0.219 0.236 10 ự 100 0.089 0.141 0.066 0.07 0.079 200 200 0.079 0.122 0.058 0.061 0.068 500

i 0 (t  đ)ỷ 10 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy 0.439 0.439 0.4390

GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY D NGỰ ầ ượ ự ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng trong d  toán gói th u đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) ạ STT Lo i công trình

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ i Th y l ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 10 2.628 2.806 2.562 2.079 2.053 20 20 2.282 2.51 2.16 1.834 1.805 50 50 1.948 2.047 1.885 1.66 1.588 100 0 2.628 2.806 2.562 2.079 2.053 10 ự 100 1.512 1.7 1.405 1.266 1.198 200 200 1.267 1.314 1.043 0.974 0.936 500

i Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509

Ắ Ế ầ ượ ỷ ồ ư ế ệ t b  trong d  toán gói th u đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) Ặ ạ Ị GIÁM SÁT L P Đ T THI T B Lo i công trình STT

Dân d ngụ Công nghi pệ Giao thông ủ ợ Th y l i ạ ầ H  t ng 1 2 3 4 5 ậ C n trên 10 0.675 0.918 0.542 0.574 0.643 20 Chi phí thi 20 0.572 0.804 0.464 0.468 0.552 50 ế ị 50 0.477 0.767 0.389 0.416 0.46 100 0 0.675 0.918 0.542 0.574 0.643 10 ự 100 0.315 0.649 0.256 0.275 0.307 200 200 0.25 0.402 0.214 0.226 0.246 500

i 0 (t  đ)ỷ 10 (t  đ)ỷ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy 0.918 0.918 0.9180

Ệ Ế Ể KI M TOÁN, TH M TRA PHÊ DUY T QUY T TOÁN ­ TT 33/2007/TT­BTC NGÀY 09/040/2007 ứ ầ ư ỷ ồ ổ (T  đ ng) Ẩ ạ STT Lo i công trình

ế ể 1 2 TTPD Quy t toán Ki m toán 5 0.32 0.5 10 10 0.21 0.34 50 50 0.16 0.24 100 100 0.13 0.18 500 C n trên ệ ế ẩ 0 0.32 0.5 ậ 5 Th m tra phê duy t quy t toán T ng m c đ u t 500 0.06 0.1 1000 ể Chi phí ki m toán

i i Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ ị ị ộ ị ị ộ ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy Err:509 Err:509 Err:509 ứ ậ ướ Đ nh m c c n d ứ ậ Đ nh m c c n trên N i suy

ấ ở ả ỗ ọ ể ặ ạ ạ Lo i công trình l y b ng cài đ t, ch  ch n lo i công trình đ  tính CPC và TNCTTT

ự ướ ế ấ ở ả ự ổ Chi phí xây d ng tr c thu , l y ế ị ướ ế ấ ở ả b ng t ng d  toán sang ự ổ Chi phí thi t b  tr c thu , l y b ng t ng d  toán sang

ự ế ị ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi

ế t b  (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 1000 1.026 1.08 0.918 0.972 0.864 2000 ư 500 1.254 1.32 1.122 1.188 1.056 1000 2000 0.793 0.931 0.791 0.838 0.744 5000 5000 0.589 0.62 0.527 0.558 0.496 10000 10000 0.442 0.465 0.395 0.419 0.372 20000 20000 0.33 0.347 0.295 0.313 0.278 30000 30000 0.264 0.278 0.236 0.25 0.222 30000

Lo i CTạ ố ướ c S  b C pấ

i ự ế ị ứ ổ ế ư ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi t b  trong t ng m c ĐT đ ậ ướ C n d ậ C n trên ộ N i suy

ướ ợ ớ ọ ỏ ạ ầ ọ ở ự ế ể ạ ố ế Err:509 ẫ H ng d n ữ Các ô ch  màu đ  là ô b n c n ch n cho phù h p v i công trình đang làm ạ Riêng lo i công trình, ch n sheet caidat (b n cũng có th  gõ tr c ti p vào đó n u mu n)

ượ 500 0.191 0.345 0.15 0.182 0.156 1000 c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 10000 0.089 0.145 0.072 0.086 0.075 20000 5000 0.111 0.207 0.089 0.107 0.094 10000 ệ 1000 0.164 0.299 0.131 0.156 0.137 2000 2000 0.139 0.242 0.112 0.134 0.117 5000 20000 0.07 0.104 0.058 0.069 0.06 30000 30000 0.057 0.074 0.047 0.056 0.048 30000

ự ế ị ự ủ ượ ỷ ồ ư ệ ế Chi phí xây d ng và thi t b  trong d  toán c a BCKTKT đ c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng)

ự ế ị ứ ổ ế ư ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi t b  trong t ng m c ĐT đ

ượ 500 0.023 0.041 0.018 0.022 0.019 1000 c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 10000 0.01 0.015 0.007 0.009 0.008 20000 5000 0.014 0.025 0.011 0.013 0.012 10000 ệ 1000 0.02 0.036 0.016 0.019 0.017 2000 2000 0.017 0.029 0.013 0.016 0.014 5000 20000 0.008 0.01 0.005 0.007 0.006 30000 30000 0.006 0.007 0.004 0.005 0.004 30000

ặ ự ự ế c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng)

ầ ượ Chi phí xây d ng trong d  toán CT ho c DT gói th u đ 500 0.063 0.073 0.041 0.046 0.049 1000 ệ 1000 0.051 0.055 0.031 0.035 0.038 2000 ư 2000 0.036 0.044 0.026 0.029 0.033 5000 5000 0.028 0.033 0.02 0.021 0.024 8000 ỷ ồ 8000 0.024 0.028 0.017 0.018 0.021 8000

ặ ự ự ế c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng)

ầ ượ Chi phí xây d ng trong d  toán CT ho c DT gói th u đ 500 0.058 0.069 0.039 0.044 0.046 1000 ệ 1000 0.048 0.051 0.03 0.033 0.036 2000 ư 2000 0.035 0.041 0.025 0.028 0.03 5000 5000 0.026 0.029 0.018 0.02 0.021 8000 ỷ ồ 8000 0.023 0.025 0.015 0.017 0.018 8000

ầ ượ ự ự ệ ỷ ồ Chi phí xây d ng trong d  toán gói th u đ

ế c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 2000 500 0.026 0.043 0.034 0.053 0.019 0.035 0.021 0.037 0.022 0.04 5000 1000 ư 1000 0.03 0.04 0.022 0.024 0.026 2000 5000 0.022 0.027 0.016 0.018 0.019 8000 8000 0.019 0.023 0.014 0.016 0.017 8000

ế ị ầ ượ ự ệ ỷ ồ Chi phí thi t b  trong d  toán gói th u đ

c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 500 0.066 0.1 0.046 0.049 0.056 1000 ư 1000 0.045 0.068 0.032 0.04 0.044 2000 ế 2000 0.035 0.054 0.026 0.03 0.034 5000 5000 0.027 0.041 0.021 0.024 0.026 8000 8000 0.023 0.036 0.019 0.02 0.022 8000

ầ ượ ự ự ệ ỷ ồ Chi phí xây d ng trong d  toán gói th u đ

ế c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 2000 500 0.589 0.974 0.607 1.066 0.539 0.822 0.466 0.779 0.431 0.748 5000 1000 ư 1000 0.653 0.674 0.599 0.518 0.478 2000 5000 0.529 0.546 0.485 0.419 0.388 8000 8000 0.46 0.474 0.422 0.364 0.337 8000

ế ị ầ ượ ự ệ ỷ ồ Chi phí thi t b  trong d  toán gói th u đ

c duy t (Ch a có thu  GTGT ­ T  đ ng) 500 0.214 0.346 0.178 0.19 0.214 1000 ư 1000 0.144 0.292 0.12 0.13 0.142 2000 ế 2000 0.13 0.262 0.108 0.117 0.127 5000 5000 0.117 0.235 0.097 0.105 0.114 8000 8000 0.102 0.204 0.084 0.091 0.099 8000

Ệ Ế Ẩ Ể KI M TOÁN, TH M TRA PHÊ DUY T QUY T TOÁN ­ TT 33/2007/TT­BTC NGÀY 09/040/2007 ổ T ng m c đ u t

ứ ầ ư ỷ ồ 1000 0.04 0.03 10000 (T  đ ng) 10000 0.012 0.02 20000 20000 0.008 0.012 30000 30000 0.008 0.012 50000 50000 0.008 0.012 90000 90000 0.008 0.012 90000 ể Chi phí ki m toán

Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 Err:509 (t  đ)ỷ Err:509

Ự Ả Ế Ị Ế B NG TRA Đ NH M C CHI PHÍ THI T K  TÍNH TRÊN CHI PHÍ XÂY D NG Công trình dân d ngụ ế ế ướ ế ế ướ Thi Thi t k  2 b c Ứ Chi phí XD ế tr STT ấ ấ t k  3 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ C p IVấ ướ c thu ỷ ồ T  đ ng 5

C p ĐB 6 0.9 1.16 1.5 1.75 2.17 2.57 2.82 3.1 3.68 4.24 C p ĐB 1 0.58 0.75 0.97 1.13 1.4 1.66 1.82 2 2.38 2.74 2 0.53 0.68 0.89 1.03 1.27 1.51 1.64 1.82 2.17 2.48

3 0.47 0.62 0.8 0.95 1.16 1.37 1.51 1.66 1.96 2.25 2.36 2.36 4 0.42 0.55 0.72 0.85 1.04 1.23 1.34 1.48 1.76 2.03 2.12 2.12 0.61 0.75 0.88 1.04 1.23 1.57 1.8 1.88 1.88 TT c tộ 8000 5000 2000 1000 500 200 100 50 20 10 7 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

ầ ọ cướ ướ ạ ọ ố ướ ở ế ế ấ ẽ ự ộ ẫ H ng d n Lo i công trình link  Ch n s  b c thi trên, không c n ch n. t k  và c p công trình, s  t tra và n i suy. Công nghi pệ TK 3 b C p IIấ ộ 2 1 3 13 C t tra ĐM

Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 (t  đ)ỷ Err:509 Err:509 Err:509

ướ 0 7 10 20 50 100 200 500 1000 5000 8000 ợ ớ ỏ ọ ạ ầ ọ ở ự ế ố ế ể ạ ẫ ữ ạ H ng d n Các ô ch  màu đ  là ô b n c n ch n cho phù h p v i công trình đang làm Riêng lo i công trình, ch n sheet caidat (b n cũng có th  gõ tr c ti p vào đó n u mu n)

Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ ế ế ướ ế ế ướ Thi Thi ấ t k  2 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ t k  3 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ C p IVấ 10 C p IVấ 15

7 0.82 1.05 1.38 1.59 1.96 2.34 2.54 2.82 3.36 3.84 C p ĐB 11 0.73 0.95 1.23 1.45 1.66 1.82 2.01 2.21 2.58 2.79 12 0.61 0.79 1.03 1.21 1.38 1.51 1.67 1.83 2.15 2.33

8 0.73 0.96 1.24 1.45 1.79 2.1 2.29 2.54 3.01 3.48 3.63 3.63 9 0.65 0.86 1.11 1.31 1.62 1.9 2.08 2.29 2.73 3.14 3.27 3.27 0.95 1.16 1.37 1.62 1.91 2.43 2.78 2.9 2.9 13 0.51 0.66 0.86 1.01 1.15 1.26 1.39 1.53 1.79 1.94 1.99 1.99 14 0.46 0.59 0.77 0.9 1.01 1.1 1.2 1.32 1.56 1.69 1.73 1.73 0.67 0.78 0.92 1.08 1.17 1.39 1.5 1.54 1.54

ạ ầ ọ Lo i công trình link ọ ố ướ ở ế ế ấ ẽ ự ộ Ch n s  b c thi trên, không c n ch n. t k  và c p công trình, s  t tra và n i suy.

Công trình công nghi pệ công trình giao thông ế ế ướ ế ế ướ Thi Thi ấ ấ t k  2 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ t k  3 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ C p IVấ 20

C p ĐB 16 1.16 1.52 1.96 2.32 2.65 2.91 3.21 3.53 4.12 4.67 17 0.97 1.26 1.64 1.93 2.2 2.41 2.67 2.92 3.44 3.73 C p ĐB 21 0.44 0.58 0.76 0.91 1.06 1.145 1.26 1.46 1.67 1.81 22 0.28 0.37 0.48 0.57 0.67 0.73 0.81 0.87 1.05 1.11

18 0.78 1.02 1.32 1.55 1.77 1.94 2.15 2.35 2.76 2.99 3.07 3.07 19 0.72 0.94 1.22 1.44 1.61 1.75 1.92 2.11 2.49 2.69 2.76 2.76 1.06 1.24 1.46 1.72 1.87 2.21 2.39 2.45 2.45 23 0.26 0.34 0.44 0.52 0.61 0.67 0.73 0.8 0.94 1.01 1.04 1.04 24 0.21 0.28 0.24 0.42 0.5 0.61 0.67 0.73 0.85 0.92 0.95 0.95

ủ ợ công trình giao thông Công trình th y l i ế ế ướ ế ế ướ ế ế ướ Thi t k  3 b c Thi Thi c ấ ấ t k  2 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ t k  3 b C p IIấ C p Iấ C p IVấ 25 C p IVấ 30

C p ĐB 26 0.73 0.95 1.23 1.45 1.66 1.82 2.01 2.21 2.58 2.8 27 0.61 0.79 1.03 1.21 1.38 1.51 1.67 1.83 2.15 2.72 C p ĐB 31 0.57 0.74 0.96 1.13 1.34 1.57 1.72 1.91 2.25 2.59 32 0.51 0.67 0.87 1.02 1.21 1.43 1.55 1.73 2.05 2.35

0.24 0.31 0.37 0.43 0.51 0.6 0.66 0.76 0.83 0.85 0.85 28 0.4 0.52 0.67 0.79 0.93 1.03 1.12 1.23 1.45 1.56 1.61 1.61 29 0.32 0.42 0.55 0.65 0.77 0.92 1.03 1.13 1.31 1.42 1.46 1.46 0.37 0.48 0.57 0.66 0.78 0.92 1.01 1.18 1.28 1.31 1.31 33 0.45 0.58 0.76 0.91 1.06 1.31 1.42 1.57 1.86 2.13 2.22 2.22

ạ ầ ủ ợ Công trình h  t ng Công trình th y l i ế ế ướ ế ế ướ ế ế ướ Thi t k  3 b Thi Thi t k  3 b c ấ ấ c ấ C p III t k  2 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ C p Iấ C p IVấ 35 C p IVấ 40

C p ĐB 36 0.88 1.14 1.48 1.75 2.07 2.43 2.66 2.96 3.48 4.01 37 0.79 1.03 1.34 1.58 1.87 2.21 2.4 2.68 3.17 3.64 C p ĐB 41 0.42 0.55 0.72 0.84 0.99 1.18 1.29 1.42 1.69 1.95 42 0.31 0.47 0.61 0.72 0.85 1.07 1.17 1.31 1.54 1.77

34 0.4  ­  0.51 0.67 0.78 0.92 1.08 1.27 1.4 1.67 1.93 2.01 2.01 0.38 0.49 0.58 0.67 0.8 0.93 1.1 1.49 1.7 1.77 1.77 38 0.51 0.9 1.17 1.38 1.62 2.01 2.19 2.41 2.87 3.29 3.42 3.42 39 0.46 0.79 1.03 1.21 1.42 1.67 1.96 2.16 2.58 2.98 3.11 3.11 0.58 0.75 0.89 1.04 1.23 1.44 1.7 2.31 2.63 2.74 2.74

ạ ầ Công trình h  t ng ế ế ướ ế ế ướ Thi Thi ấ t k  3 b C p IIấ c ấ C p III t k  2 b C p IIấ c ấ C p III C p Iấ C p IVấ 45 C p IVấ 50

C p ĐB 46 0.65 0.85 1.11 1.3 1.53 1.82 1.99 2.2 2.61 3.02 47 0.56 0.72 0.94 1.11 1.31 1.65 1.81 2.03 2.38 2.74

44 0.27  ­  0.42 0.55 0.64 0.76 0.84 0.96 1.05 1.26 1.44 1.5 1.5 0.32 0.42 0.5 0.58 0.6 0.8 0.88 1.11 1.28 1.34 1.34 43 0.29 0.44 0.57 0.67 0.78 0.98 1.06 1.18 1.41 1.61 1.68 1.68 48 0.51 0.67 0.87 1.02 1.21 1.51 1.64 1.81 2.15 2.48 2.58 2.58 49 0.41 0.64 0.84 0.99 1.17 1.29 1.48 1.62 1.94 2.23 2.32 2.32 0.49 0.64 0.76 0.89 0.92 1.23 1.35 1.72 1.98 2.07 2.07 8000 8000 5000 2000 1000 500 200 100 50 20 10 7

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

ẫ ơ ả

ướ

dtPro Excellent! H ng d n c  b n

ộ ự ế ợ

ơ ở ữ ệ

ế ệ

ủ ố

ề ứ

ứ ượ ị c đ nh d ng và thêm các nút ch c năng c a ph n m m dtPro Excellent! M t s  k t h p  Đây là m t file Excel đã đ ộ ả đ c đáo gi a ph n m m qu n lý c  s  d  li u và Excel. M t trong s  các ph n m m d  toán đ u tiên thu c th  h   ự ph n m m d  toán th  3.

ượ

c cài đ t

ẽ ấ

ứ ứ

ỉ ầ ạ ẫ B n v n làm vi c trong Excel, khi c n tra CSDL, tính toán t o công th c … ch  c n b m các nút l nh đã đ ạ ế ồ ẵ s n, ph n m m s  xu t hi n tính toán r i ghi các k t qu  và công th c cho b n.

ư

ẽ ạ ừ

ẽ ố ủ ạ

ố ử

ứ ạ  mình l p các công th c ph c t p trong các b ng, nh ng có l

b n đ ng c  th  vì nó s  ng n c a b n

ể ự ờ

ộ ấ ả

ỉ ầ

ạ B n có th  t ấ r t nhi u th i gian. ươ

ng trình và đăng ký s  d ng t

i www.dutoan.com, r i sau đó ch  c n nh p chu t t

t c  các công

ử ụ ắ

Hãy download ch ứ ẽ ượ ạ th c s  đ

c t o cho b n trong nháy m t.

Ỉ Ẫ ế

ư

ươ

ử ụ

ng trình, xin vui lòng download và đăng ký s  d ng t

CH  D N CHUNG ạ    ­ N u b n ch a cài ch ạ

ươ

i trang www.dutoan.com ế ặ

ố ầ

ự ộ

ế ộ

ng trình cài đ t đã t

đ ng đ t các thông s  c n thi

t, đ t ch  đ

­ B n ch y file dtPro­setup.msi đ  cài đ t. Ch macro c a Excel v  Low.

ươ

ấ ữ ệ

ng trình, xu t d  li u ra Excel. B n dtPro

ặ ạ

ả ự ế

ả ủ ả

ươ

ươ

ng trình cũ, b n có th  làm trong ch

ng trình sau đó xu t

ế ữ ệ

ả ạ    ­ Sau khi cài đ t, b n có c  2 b n: B n dtPro Fox: ch y trong ch Excellent! này ch y tr c ti p trong Excel. ự ơ ạ

ướ

ế ơ

ư ụ

ươ

ạ ng d n c  b n, b n hãy đ c file h

ng d n chi ti

t h n trong th  m c ch

ng trình.

ẫ ơ ả Ự

ầ ướ Ẫ

­ N u b n thích s  đ n gi n c a b n ch y trong ch d  li u ra Excel d ng Excellent! đ  hoàn thi n. ọ ỉ Đây ch  là ph n h Ắ ƯỚ CÁC H

NG D N TR C TI P & PHÍM T T

ướ

ẫ ẽ

ỏ ở

ẫ ạ

ng d n s  có m t hình tam giác nh  màu  ạ

ử ớ

ự ế ộ  góc trên bên ph i. B n di chu t vào ô s  hi n n i dung h

ẽ ấ

ề ướ ng d n tr c ti p, d ng comment c a Excel. Ô có h ả ẫ ọ

ẽ ệ ộ ể

ướ ể

t quan tr ng nh t là phím F9, dùng đ  tính và chuy n b ng. Khi b n b m F9, ch

ng trình s  xu t hi n,

ế

ng d n. B n hãy th  v i ô này xem. ươ ấ ả ự  là: B ng D  toán chi ti

t (F9) B ng

ợ ậ ư

ậ ư

ế

ổ  (F9) B ng t ng h p v t t

t.

ả ệ ợ

ứ ả ắ

ả ế ở ạ ả ợ ự  (F9) B ng t ng h p d  toán (F9) quay tr  l ể ạ

ả ổ ể ử

ư ị

ự i b ng D  toán chi ti ứ

i không kém: F10 đ  s a và l u đ nh m c. F12 đ  t o công th c tính kh i

ng.

Ự ự

ấ    ­ Có r t nhi u h đ      ­ Phím t tính toán và ghi công th c cho các b ng liên quan và hi n b ng ti p theo. Trình t Phân tích v t t    ­ Ngoài ra có 2 phím t t cũng ti n l ượ l TRÌNH T  LÀM VI C a. Làm d  toán

ườ

ể ng h p có file s n, có th  copy mã hi u và kh i

ể ươ

ế t ­ sheet DuToan). Trong tr ệ

­ Ch n đ n giá (B ng d  toán chi ti ượ l

ng trình tra theo mã hi u. ệ ử ế ầ

ọ ơ ng đ  ch ử

ơ

ử ị

ử ụ

ướ ể

ố ượ

ng ho c công th c, kích th

c đ  tính kh i l

ng

ử ạ ế ầ

ứ ả

ậ ư

(Nhân công, máy). Ki m tra, s a l

ố ượ ể ươ ể ươ

i n n c n. ự ế

ợ ậ ư

ng trình tính b ng Phân tích v t t ả ng trình tính sang b ng T ng h p v t t

(Nhân công, máy). Nh p giá th c t

.

Sheet CaiDat (HS nhân công, máy, chi phí chung, TNCTTT …), ứ ề ượ

ạ ộ ầ ữ

ấ ấ ể ấ

­ Ch nh s a (n u c n): S a tên công vi c, đ n giá, đ nh m c … quan tr ng và hay s  d ng nh t là s a đ nh m c  (F10) ậ    ­ Nh p kh i l    ­ B m F9 đ  ch    ­ B m F9 đ  ch ệ ố ở    ­ Ki m tra các h  s   ợ ự ổ    ­ B m sang b ng T ng h p d  toán. Các công th c đ u đ

ẵ c link và tính s n. Ki m tra l

i m t l n n a.

ạ ồ ơ ự ầ

ấ ồ ơ    ­ Đ nh d ng các trang in, in  n h  s . b. Làm h  s  d  th u

ế

ơ

ể ươ

ng trình tra đ n giá theo mã hi u. N u không có file thì

ng, b m đ  ch

ợ ử

ơ

ị ố ượ

ế

ng

ử ạ ế ầ

, nhân công, máy. Ki m tra, s a l

ử ố ượ ể ươ ể ươ

ợ ậ ư

i n n c n. ự ế

ng (n u không có file), ki m tra kh i l ậ ư ng trình tính b ng Phân tích v t t ả ng trình tính sang b ng T ng h p v t t

, nhân công, máy. Nh p giá th c t

.

ở ạ

ơ

ệ ố ở  Sheet CaiDat (HS nhân công, máy, chi phí chung, TNCTTT …) ở  sheet DGTH. Quay tr  l

i sheet DuToan, ki m tra đ n giá và thành ti n.

ấ ấ ể ấ ị

ố ượ ế    ­ N u có file, copy mã hi u và kh i l ự ư ườ ọ ơ ng h p làm d  toán. ch n đ n giá nh  tr ế ầ ỉ    ­ Ch nh s a (n u c n): S a tên công vi c, đ n giá, đ nh m c … ậ    ­ Nh p kh i l    ­ B m F9 đ  ch    ­ B m F9 đ  ch    ­ Ki m tra các h  s      ­ B m nút tính ĐGTH  ấ ồ ơ    ­ Đ nh d ng các trang in, in  n h  s .

ồ ơ

ườ

ự ầ

ị ổ

ướ

i, khi làm HS d  th u, cũng làm d  toán tr

ng khi làm d  toán,  c, khi th y giá tr   n

ề ượ ạ c l ể ự ầ

ơ

ự ầ Ghi chú: Làm d  toán và d  th u ch  khác nhau v  hình th c in h  s , còn b n ch t cũng là 1. Th ể ự ầ ể ể tôi cũng tính theo ki u d  th u đ  ki m tra. Ng ể ồ ớ ấ r i m i b m nút đ  phân tích đ n giá theo ki u d  th u. ể c. Ki m tra d  toán (th m tra, th m đ nh …)

ộ ừ

ư ể ể

ế

ơ

ơ

ố ượ

các c t t

i AC (l u đ  ki m

ng, đ n giá (n u có file Excel). Chú ý đ n giá đ

ườ

AA t ng trình tra mã hi u.

ớ ớ

ơ

i V). Ki m tra xem có kh p v i nhau không

T t

ể ở ể ươ ả ng h p không có file Excel thì ph i gõ mã hi u vào ô mã hi u đ  ch ể ấ ượ ẽ ể

ệ ở ộ ừ  c t t ứ

c s  ghi  ị

ả ả

ệ ợ ể ể ể

ớ ậ ư

ợ ậ ư

và giá tr  VT có kh p không.

. Ki m tra xem t ng v t t

ổ ợ ự

ệ ố

­ Copy mã hi u, kh i l tra). Tr ấ ơ    ­ B m nút đ  tra đ n giá (đ n giá l y đ ấ    ­ B m F9 đ  tính sang b ng phân tích. Ki m tra đ nh m c xem có kh p không. ấ    ­ B m F9 đ  tính sang b ng t ng h p v t t ể    ­ Ki m tra các h  s  và các phép tính toán trong b ng t ng h p d  toán. Ọ Ơ CH N Đ N GIÁ ộ ơ ọ ơ    ­ Ch n đ n giá trong b  đ n giá chu n b ng các cách: ặ

ọ ơ

ể ệ

ự ế

ấ ế

ạ ể

ể  đ u c a mã hi u đ  tìm theo mã hi u.

1. B m phím F11 ho c nút có hình bàn tay đ  hi n b ng ch n đ n giá. ệ 2. N u b n đã có s n mã hi u, gõ tr c ti p vào ô mã hi u. ự ầ ủ 3. Có th  gõ 1 ho c vài ký t ơ

ệ ồ

ể ọ ơ

file đ n giá riêng b ng cách gõ d u c ng + vào ô mã hi u r i Enter. Có th  thay đ i file

ơ

ư ớ

ấ ộ ơ

ườ

ng và

ơ

ể ọ

ằ ổ ộ ể

ớ ơ

, gõ GTT vào ô mã hi u.

ể ấ ượ ả ị

ườ

ơ

ng, chú ý là copy toàn b  dòng đ  l y đ

file Excellent! khác bình th

ứ c c  đ nh m c, đ n giá …

ố ượ

ả ủ

ng. Ch  nên copy và paste value

ệ ể ươ

ừ ưở

ớ ị

file Excel không ph i c a Excellent!, copy mã hi u và kh i l ng t

ấ i đ nh d ng. Sau đó nh n nút  đ  ch

ng trình tra theo mã hi u.

­ Có th  ch n đ n giá t ở đ n giá riêng trong Sheet CaiDat. M  và thay đ i n i dung file đ n giá riêng nh  v i file công trình bình th ấ ỳ cũng có th  ch n 1 file công trình b t k  đã làm đ  làm file đ n giá riêng. ự ế    ­ V i đ n giá th c t ụ ề ạ    ­ Tiêu đ  h ng m c, gõ # (Shift + 3) Ừ COPY T  FILE KHÁC ừ    ­ Copy t ườ ể Ị

ng h p copy t ả Ứ ể ở ả

ể ử ị

ể ọ

ử ị

ướ

c khi b m F10 đ  s a đ nh m c cho nhi u

­ Tr thôi đ  không  nh h S A Đ NH M C ấ    ­ B m F10 đ  m  b ng s a đ nh m c. Có th  ch n nhi u dòng tr dòng. ử

ậ ư ơ ị

ỉ ầ ử

ậ ư ư ớ

ươ ươ

­ S a tên v t t ế quan tâm đ n mã v t t

ị , đ n v , đ nh m c. Ch  nh  v i các ch

ẽ ạ ng trình s  t o hàm sumif() theo tên nên b n ch  c n s a tên, không c n  ng trình khác.

ể ư

Ố ƯỢ

­ Sau khi s a xong, b m F10 đ  l u. TÍNH KH I L

NG

ế

ố ượ

ể ươ

ư

ế

ng. N u ch a có, b m F12 đ  ch

ng trình l p công

ố ượ ố ượ

­ N u có kh i l th c tính kh i l

ươ

ng thành ph n) ch  đ n gi n là hàm Product() đ  nhân 5 ô v i nhau. Hàm này t

ng t

phép

ng s n, nh p th ng vào ô T ng kh i l ng. ố ượ ế

ỉ ơ ỏ

ả ẽ ằ

ư

ế

ả    ­ C t KLTP (kh i l tính nhân, ch  khác là n u các ô tr ng thì b  qua, không tính là 0 nh  phép nhân (k t qu  s  b ng 0)

ế

t. N u b n xóa ho c copy c t dán có th  hàm sum() này s

ỉ ệ

ể ươ

ế ộ ả

ạ ậ ạ

ng trình dò toàn b  b ng và l p l

i công th c cho đúng.

ể ở ả

ạ ẫ

ể ế ụ ử ị

ứ ế ầ

ph n 6, tuy nhiên b n v n có th  ti p t c s a đ nh m c n u c n.

­ Ô T ng KL có hàm sum() đ  tính t ng các dòng chi ti sai. B n ch  vi c nh n F12 đ  ch Ậ Ư B NG PHÂN TÍCH V T T  (NHÂN CÔNG, MÁY)    ­ Sau khi xong b ng DuToan, b m F9 đ  m  b ng PhanTich    ­ Các đ nh m c đã đ ẽ ư ị

ượ ử ở c s a  ứ

ở ả

ợ ậ ư

ố ư

ế

, nhân công, máy). N u mu n l u

ờ ấ

i b ng DuToan, b m F10.

ị Ả

ạ ả Ợ Ậ Ư

­ B m F9 s  l u đ nh m c, đ ng th i tính và m  b ng HaoPhi (T ng h p v t t đ nh m c và quay l Ổ B NG T NG H P V T T  (NHÂN CÔNG, MÁY) ấ

ố ứ ự ể ạ

ệ ẽ

ậ ư ớ

đ  b n ki m tra và nh p giá. Sau khi xong,

m i xu t hi n s  ghi lên trên và không có s  th  t ể ắ ế ạ

ề ố

i và đi n S  TT

không có s  TT s  không b

không còn

ạ ệ ị  b ng PhanTich đã b  xóa. Có m t ngo i l ướ

ư

ậ ư : Nh ng v t t ừ ả  b ng phân tích qua.

ướ

ậ ư ự ế

ở ả ố ậ

, hãy xóa STT c a nó tr . Chú ý giá là giá tr

ữ c khi tính t ế c thu  và t

i chân công trình.

ể ự ộ

i thi u và lo i công trình trong sheet CaiDat đ  t

ệ ố  đ ng tra các h  s .

ng t ể

Ổ ạ ầ ự ấ

ể ự

ạ ộ ầ ữ

Ợ Ự ọ ố ể ự ứ

i m t l n n a.

ỏ  v n). Các ô c n ch n có màu đ .

ứ ư ấ ự

ố ở ả ượ ộ

ự ị

ả  b ng DMTV (B ng tra đ nh m c t c n i suy và link sang b ng T ng d  toán

ạ ả

Ổ ọ ứ ư ấ ị

ế ị ế

i b ng T ng d  toán

t b  (n u có). Ki m tra l

ố ượ

ề ủ ừ

ự ế ể

ng và thành ti n c a t ng công vi c, liên h  và so sánh v i th c t

đ  tìm sai

ỹ ữ

ỉ ầ

ử ổ

ướ

ữ    ­ Nh ng v t t b m nút  đ  s p x p l ậ ư ữ    ­ Nh ng v t t ợ ườ ng h p b n ch a mu n xóa v t t xóa. Tr ỉ ầ ạ    ­ B n ch  c n ki m tra và nh p giá th c t B NG T NG H P D  TOÁN ứ ươ    ­ B n c n l a ch n m c l ọ    ­ B m nút [s ] đ  l a ch n ki u tính d  toán. ẵ    ­ Các công th c đã có s n, b n ki m tra l B NG T NG D  TOÁN    ­ L a ch n các thông s      ­ Đ nh m c t  v n đã đ ậ    ­ Nh p giá tr  thi KI M TRA Ở ả  b ng DuToan, ki m tra kh i l    ­  ế sót n u có. Ở ả    ­

t qua.

b ng PhanTich, ki m tra k  nh ng đ nh m c có s a đ i. Nh ng đ nh m c chu n ch  c n coi l ị

ự ế

ệ ớ

ườ

ế

(Xi măng th

ng chi m bao nhiêu

ể Ở ả  b ng HaoPhi, ki m tra k  kh i l ố

ng và giá tr  hao phí. Liên h  v i th c t ể

ườ

ế

­  %, c t thép th

ỹ ố ượ ng chi m bao nhiêu %) đ  tìm sai sót.

ố ượ

ơ

ơ

ng và đ n giá t ng h p cũng d  dàng phát hi n ra sai

ữ Ứ

ể ử Ộ Ố

ể ổ ộ ơ

ử ụ

ơ

ẽ ượ ổ

c đ i

ươ ứ

ấ    ­ B m nút <Đ i ĐG> đ  đ i b  đ n giá T nh/Thành ph  đang s  d ng. Đ n giá các công vi c hi n có s  đ sang t

ư

ạ ử ổ ị

ể ấ

ộ ị

ạ ng h p b n s a đ i đ nh m c nh ng b  sai nhi u, b n có th  b m  đ  khôi ph c toàn b  đ nh

ườ ứ ề ị

­ Nên ch y tính đ n giá t ng h p và ki m tra theo kh i l sót đ  s a ch a. M T S  CH C NĂNG KHÁC ổ ng  ng. ợ    ­ Tr m c v  đ nh m c chu n.

ươ

ng trình có ch c năng

Đ NH D NG TRANG IN ự ầ ệ ự ộ

­ Tùy nhu c u (tính d  toán, d  th u …) mà  n/hi n các dòng và c t trong các Sheet. Ch ấ ẩ

n/hi n t

ầ  đ ng b ng các nút d ng [s ]. B m đ  đ nh d ng theo yêu c u ử ụ

ố ự ộ

ự ầ ạ ạ

ệ ể ị ọ

ạ ộ

đ ng, ch n các c t/dòng và s  d ng l nh Hide/Unhide

­ Các sheet không có nút đ nh d ng t

ươ

ng t

ự , cũng  n/hi n các Sheet theo yêu c u. V i Office 2003 ch n Menu Format­Sheet­Hide/Unhide. V i Office  ả

ệ ọ

ể ể

ườ

ng

ấ ấ ả ữ ỏ ỉ ệ

ộ t c  nh ng c t, nh ng sheet không c n in. Preview lên đ  ki m tra. Tr  in (hình bên). ặ ấ

ồ ấ

ẩ    ­ T ộ 2007, nhá ph i chu t, ch n Hide/Unhide IN  NẤ    ­ Nên đ nh d ng trang in chu n, gi u t h p trang in quá l n, có th  thu nh  t  l ệ ạ ộ ầ

ướ

ộ c khi in.

i m t l n tr

ử ụ    ­ Khi in, s  d ng l nh in toàn b  file. B m Ctrl+P ho c File­Print… ch n Entire workbook r i b m OK. Nên b m  Preview đ  coi l ườ

ợ ng h p làm công trình có nhi u h ng m c, nên làm chu n 1 h ng m c r i sau đó copy thành các h ng m c  ư ậ

ụ ồ ấ

ẩ ể

ả ả

ỉ ệ

­ Tr ắ khác. Nh  v y thì lúc in  n ch  vi c nh m m t in c  b ng thôi đ  tăng năng su t làm vi c.

ướ

ả ở

ế

ng d n chi ti

file:

t có đ  hình  nh  ướ

ướ

ướ ụ ể

ự ầ

c, ch  d n nh ng b

c c  th  khi làm d  toán/d  th u

ỉ ẫ ầ ủ ơ

ẫ ừ ẫ ử ụ

Xem h    ­ HuongDanTungBuoc.doc : H ng d n t ng b ướ    ­ HuongDanSuDung.doc : H ng d n s  d ng đ y đ  h n

dtPro Excellent! © 1997­2014 ­ Traàn Chieán Thaéng ­ Kyõ sö Kinh teá Xaây döïng (ÑH Xaây döïng HN) ÑT: 090.727.1000 ­ 094.233.1972 ­ www.dutoan.com ­ info@dutoan.com ­ chienthangtran@yahoo.com Phiên b n:ả C p nh t h  s  nhân công và máy v i m c l C p nh t h  s  chi phí chung và thu nh p ch u thu  tính tr

Ngày 25/11/2013 Exl2014.02 ừ ớ ngày 01/10/2011 ậ ệ ố ậ ệ ố ứ ươ ị ậ ậ ướ ế ậ ng 2.000.000/1.780.000/1.550.000/1.400.000 t c theo TT04/2010

#id #id 0 0

ọ ộ ơ ấ ổ

ự ế ở Ch n b  đ n giá khác ằ b ng cách b m nút <Đ i ĐG> ở  Sheet DuToan Không gõ tr c ti p đây ư ụ Th  m c: ộ ơ B  đ n giá: ỉ T nh (TP): ứ ươ ng: M c l ả ố S  văn b n: Ngày: C:\dtPro\dtProExl HoChiMinh ồ Tp. H  Chí Minh 350,000 103­104/2006/QĐ­UBND 14/7/2006

ơ File đ n giá riêng: C:\dtPro\dtProExl\DM1091­1172­1173.xls

ứ ươ M c l 2,000,000 1 ệ ố ự ả ẫ ủ ở ướ ư ạ ỉ ụ ị ươ 5.7142857143 L u ý: H  s  này ch  mang tính tham kh o (khu v c HCM) ng d n c a S  XD đ a ph 1.82 b n nên tìm và áp d ng theo h ng ệ ố

2.50% 10.00% 1.00%

ệ ố ấ ả ơ ổ ng ệ ố H  s  VL: ệ ố H  s  NC: ệ ố H  s  Máy: H  s  TTP khác ế Thu  GTGT Lán tr i t mạ ạ H  s  chi phí doanh  nghi pệ 1.2735 Đã tính t ợ ể t c  các chi phí, dùng đ  tính đ n giá t ng h p 2.a 5.50% 6.00% Ệ Ố Ệ Ố Ả B NG TRA H  S  NHÂN CÔNG VÀ MÁY CŨ (TT05/2009) Ệ Ố ạ Lo i công trình: Ả B NG TRA H  S  CPC VÀ TNCTTT (TT04/2010) S  TTỐ Ạ DANH SÁCH LO I CÔNG TRÌNH CPC TNCTTT HS NHÂN CÔNG H  S  MÁY

350,000 450,000 350,000 ị ổ ử

ầ ầ ườ ng h m, h m lò 1.260 1.239 1.218 1.197 ộ ườ ỷ ộ ị ệ ố ườ 2.289 2.109 1.968 1.852 ệ 1.780 1.640 1.530 1.440 ả ườ ườ ữ ử ng b , đ ắ ng s t, đ ng thu  n i đ a, h  th ng báo hi u hàng h i và đ ỷ ộ ị ng thu  n i đ a ng xuyên đ

ỷ ợ ằ ủ i b ng th  công

ắ ườ ệ ườ ệ ệ ỉ ậ ệ ế ấ ự ệ ế ệ ấ ạ ng dây, công tác thí nghi m hi u ch nh đi n đ ng dây và tr m bi n áp, công tác thí nghi m v t li u, c u ki n và k t c u xây d ng 6.50% 10.00% 5.50% 7.00% 5.50% 66.00% 7.00% 5.50% 51.00% 5.00% ự 65.00% 5.50% VÙNG 5.50% I 6.00% II 6.00% III 6.00% IV ườ 6.00% 6.00% 5.50% 5.50% 5.50% 6.00% ệ ự ế ẽ ự ộ ể ọ ấ ẫ ỹ ế ị t b  công ngh  trong các công trình xây d ng, công tác xây l p đ ặ đ ng tra Công trình dân d ngụ ụ ồ Riêng công trình tu b , ph c h i di tích l ch s , văn hoá Công trình công nghi pệ ự Riêng công trình xây d ng đ Công trình giao thông Riêng công tác duy tu s a ch a th ầ Riêng công trình h m giao thông iỷ ợ Công trình thu  l ấ ắ Riêng đào, đ p đ t công trình thu  l ạ ầ ậ Công trình h  t ng k  thu t ặ ắ ắ Công t c l p đ t thi ạ ậ ướ ế ị c.

ả ử ạ ứ ở ả 1.a 1.b 2.a 2.b 3.a 3.b 3.c 4.a 4.b 5.a 6.a ướ H ng d n: B m đ  ch n lo i công trình ho c gõ tr c ti p, s  t ệ ố h  s  chi phí chung và thu nh p ch u thu  tính tr ư L u ý: Riêng công trình (3.b, 4.b, 6.a), chi phí chung tính theo chi phí nhân công ạ b n ph i s a l b ng THDT i công th c

ế ề ệ ố ộ ư ề ỉ ệ ố ề ướ ả ủ ầ ư ự c n a. V  nguyên t c thì nhà n ệ ố c không qu n lý các h  s  này mà do ch  đ u t đi u ch nh h  s  nhân công và máy TC ư ấ  v n và t

ẫ ủ ỉ ự ế ầ ặ ấ ả ướ ẫ ng d n c a t nh, m c dù t t c  các h ng d n ỉ ở ạ ự ả ế ề ự ướ  thì h u h t đ u d a vào các h ệ ộ ắ ủ ở ả ứ ươ ứ ươ ụ ấ ố ố ơ i thi u m i chia cho m c l ng t ng t i thi u trong đ n giá ộ Thuy t minh v  h  s  nhân công và máy thi công ừ T  năm 2010, B  Xây d ng không còn ban hành các thông t ư ướ ữ ắ nh  tr ế ị ự  quy t đ nh. t Tuy nhiên, trong th c t này ch    d ng công văn (không b t bu c ph i th c hi n theo) Tp. HCM áp d ng văn b n 9427 ngày 05/12/2011 c a S  XD Tp. HCM: ể ể ớ ­ Nhân công: L y m c l ậ ấ ­ Máy thi công: N i suy theo tam su t thu n

ỉ ỉ ư ư ố ỉ

ẫ ủ ượ ng d n c a Tp. HCM. ố ệ ố ụ ể ệ ấ ở  trên đ ệ ỉ ứ ạ c tính theo h ậ ệ ợ ầ ướ ạ ử ụ ẽ ệ ự ả ệ ụ ứ ổ ị ườ ng h p c n ph i tính chênh l ch v t li u, b n s  d ng Sheet GiaM ệ ệ ồ ệ Các t nh khác, có t nh công b  h  s  c  th , có t nh cho tính gi ng nh  Tp. HCM, nh ng cũng có t nh ả ph i tính và bù giá ca máy nhiên li u r t ph c t p. ệ ố H  s  nhân công và máy thi công  Trong tr Bù chênh l ch giá nhiên li u: Áp d ng TT09/2008/TT­BXD. S  tính t ng hao phí nhiên li u d a trên đ nh m c tiêu hao nhiên li u r i tính chênh l ch.

ươ ấ ổ ề ươ ể ề ớ ệ ố ề ể ồ ệ ng công nhân đi u khi n máy: L y t ng hao phí ti n l ng đi u khi n máy r i nhân v i h  s  chênh Bù chênh l ch l l ch.ệ

Ự Ự NG CHI TI T Ế Ế

ả ả ả ả ả Ả Ả Ả Ả Ả Ố ƯỢ Tên b ng DT 0 Tên b ng DT 1 Tên b ng DT 2 Tên b ng DT 3 Tên b ng DT 4 Ố ƯỢ B NG KH I L B NG D  TOÁN CHI TI T B NG D  TOÁN CHI TI T Ế B NG CHI TI T GIÁ D  TH U B NG TÍNH KH I L Ự Ầ NG

hanoi haiphong vinhphuc hatay bacninh hanam namdinh thaibinh ninhbinh 4 ệ

T nhỉ #id ố Giá g c đi n ố Giá g c xăng ố Giá g c diezel 1 895 10045.45 7209.09 2 895 10046 7209 3 895 10000 7818 haiduong hungyen 6 895 10000 7182 7 890 8800 6820 5 895 10000 7182 8 895 10773 7864 9 895 10000 7182 10 895 9818 7818 11 895 10000 7182

Ệ Ố Ả B NG TRA H  S  NHÂN CÔNG VÀ MÁY CŨ (TT05/2009) Ệ Ố H  S  MÁY

450,000

1.200 1.180 1.160 1.140

hagiang caobang laocai baccan langson bacgiang quangninh laichau dienbien sonla 12 tuyenquan yenbai 17 thainguye phutho 19 22 23 25

13 895 10000 7182 14 1580 12100 9481.82 15 895 10909 7818 16 895 9272.73 7700 18 895 8855 6982 20 895 10000 7182 21 895 9545.45 7545.45 24 895 10200 7340

hoabinh hatinh hue danang quangnam quangngai binhdinh phuyen quangbinh quangtri 30 33 34 36 39

thanhhoa nghean 28 27 26 895 895 895 9591 10245.45 11127.27 7972.73 7845 7345.45 29 895 13500 12865 31 895 10909 7818 32 785 10000 7182 35 895 10000 7818 khanhhoa kontum 38 895 10000 7182 37 895 8809 6855

gialai daclac dacnong lamdong longan dongthap 41 42 hochiminh ninhthuan binhphuoc tayninh 45 47 binhthuan vungtau 50

43 895 9500 5916 44 1000 8636 6818 46 895 9500 7500 binhduong dongnai 48 895 9864 7209 49 895 9818 7182 51 1000 8363 6818 52 1000 10000 7818 53 1000 9636 7182 40 895 10000 7818

angiang bentre soctrang baclieu camau tiengiang vinhlong 55 54 kiengiang cantho 58 57 61 62

haugiang travinh 60 895 10909 7818 59 895 8636 6818 63 1000 10545 7818 64 1500 8636 6818 56 1000 8636 6818

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

Ộ ộ ậ Đ c l p ­ t

ạ  do ­ h nh phúc

Ồ Ơ Ự

H  S  D  TOÁN

CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

Đ A ĐI M XD: 102 PHAN VĂN A P11 Q5

Tp. H  Chí Minh ngày         tháng           năm 2013

B NG D  TOÁN CHI TI T CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

ộ ơ

ơ

Đ n giá theo b  đ n giá XDCB Tp. H  Chí Minh

STT MàHI UỆ

Ả Ệ TÊN CÔNG VI C/DI N GI I

H  SỆ Ố T NG KL

ĐGVL

ĐGNC

ĐGM

TTVL

TTNC

TTM

Đ N Ơ VỊ

HSĐG  NC&M

KQ CT

SL

DÀI

RG

CAO

KL TP

#

#

*/*

T NG C NG

0

0

0

Trang 64/77

0

0

Trang 65/77

Ậ Ư

B NG PHÂN TÍCH V T T CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

NG

STT MàHI UỆ

Ệ TÊN CÔNG VI C/TÊN HAO PHÍ

ĐVT

C NGỘ

KH I Ố NGƯỢ L

Ị Đ NH  M CỨ

ƯỢ K.L HAO PHÍ

GIÁ HAO  PHÍ

THÀNH  TI NỀ

HP  KHÁC

T NG HAO  PHÍ

0

0

0

0

C NG V T LI U KHÁC C NG MÁY KHÁC

Err:509 Err:509

Ậ Ư

B NG PHÂN TÍCH V T T CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

Ơ

LÁN TR IẠ

Ế TR C TI P  PHÍ KHÁC

CHI PHÍ  CHUNG

THU NH P Ậ CTTT

Đ N GIÁ  Ợ Ổ T NG H P

THÀNH  TI NỀ

THÀNH  TI N HP  KHÁC

THU  Ế GTGT Đ U Ầ RA

0

Err:509 Err:509

Ợ Ậ Ư

B NG T NG H P V T T CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

STT

TÊN HAO PHÍ

ĐVT

KH I Ố NGƯỢ L

GIÁ TH C Ự TẾ

THÀNH TI N Ề TH C TỰ Ế

A. Vật liệu

0

ậ ệ

C ng V t li u

0

B. Nhân công

0

C ng Nhân công

0

C. Máy thi công

0

0

C ng Máy thi công

0

DSVT 68

Ợ Ậ Ư

B NG T NG H P V T T CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

GHI CHÚ

DSVT 69

B NG T NG D  TOÁN CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

STT

TÊN CHI PHÍ

CÁCH TÍNH H  SỆ Ố

GIÁ TR  Ị ƯỚ

C THU

TR

KÝ  HI UỆ

A

CHI PHÍ XÂY D NGỰ

1

Nhà làm vi cệ

Err:509

B ng THDT

10%

HM1

ườ

2

ổ C ng t

ng rào

B ng THDT

10%

HM2

3

Nhà b o vả

B ng THDT

10%

HM3

C ng chi phí xây d ng

Err:509

XD

B

Ị CHI PHÍ THI T BẾ

1

ệ Máy l nh, máy phát đi n

210,000,000

B ng DMTB

10%

TB1

ế ị

2

Trang thi

t b  văn phòng

100,000,000

B ng DMTB

10%

TB2

ế ị

3

Thi

t b  3

B ng DMTB

10%

TB3

C ng chi phí thi

ế ị t b

310,000,000

TB

C

CHI PHÍ QU N LÝ DA, CHI KHÁC

1

Qu n lý d  án

Err:509

(XD+TB)*hs

Err:509

K1

ầ ư

2

L p d  án đ u t

Err:509

(XD+TB)*hs

Err:509

K2

3

L p báo cáo KTKT

Err:509

(XD+TB)*hs

Err:509

K3

ầ ư

4

ự Th m tra d  án đ u t

Err:509

(XD+TB)*hs

Err:509

K4

5

Chi phí thi

t kế ế

Err:509

XD*hs

Err:509

K5

6

Th m tra thi

ế ế t k

Err:509

XD*hs

Err:509

K6

7

ổ Th m tra t ng d  toán

Err:509

XD*hs

Err:509

K7

8

L p HSMT, đánh giá HSDT XD

Err:509

XD*hs

Err:509

K8

9

L p HSMT, đánh giá HSDT TB

1,360,900

TB*hs

0.4390%

K9

10

Giám sát thi công XD

Err:509

XD*hs

Err:509

K10

11

Giám sát thi công l p đ t TB

2,845,800

TB*hs

0.9180%

K11

ế

12

Th m tra phê duy t quy t toán

Err:509

TMĐT*HS

Err:509

K12

13

Chi phí ki m toán

Err:509

TMĐT*HS

Err:509

K13

C ng chi phí QLDA, CK

Err:509

CK

C NG A+B+C

Err:509

XD+TB+CK

VAT

D

D  PHÒNG PHÍ

10.00%

zxl*HS

TDT

T NG A+B+C+D

Zxl + CK

LÀM TRÒN

Ơ Ị Ậ Ự

Đ N V  L P D  TOÁN

ƯỜ

ƯỜ Ể

NG

I TÍNH

NG

I KI M

GIÁM Đ CỐ

Ợ Ự

B NG T NG H P D  TOÁN CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

ậ ư ự ế

Ki u 1: D  toán theo giá v t t

th c t

STT

TÊN CHI PHÍ

H  SỆ Ố

CÁCH TÍNH

(Tp. HCM và khu v c phía Nam) KÝ  HI UỆ

Ế TÍNH Đ

Ả K T QU   CƯỢ

ự ế

I

Chi phí tr c ti p

ậ ệ

ự ế

1

Chi phí v t li u theo th c t

VL

1

VLTT*HS

0

2

Chi phí nhân công

NC

0 5.7142857

NCDG*HS

3

Chi phí máy thi công

M

1.82

MDG*HS

0

ự ế

4

Tr c ti p phí khác

TT

Err:509

2.50% (VL+NC+M)*HS

ự ế C ng chi phí tr c ti p

T

VL+NC+M+TT

II

Chi phí chung

C

5.50%

T*HS

Giá thành d  toán xây d ng

Z

T+C

ế

TL

III

ị Thu nh p ch u thu  tính tr

ướ c

6.00%

(T+C)*HS

ướ

ế

ị ự Giá tr  d  toán tr

c thu

G

T+C+TL

ế

VAT

G*HS

IV

Thu  giá tr  gia tăng đ u ra

10.00%

ị ự

ế

Giá tr  d  toán xây láp sau thu

Gxdcpt

G+VAT

ạ ạ

ự Chi phí xây d ng lán tr i t m

Gxdlt

1.00%

Gxdcpt*HS

Ị Ự

T NG GIÁ TR  D  TOÁN

TDT

Gxdcpt+Gxdlt

LÀM TRÒN

Ơ Ị Ậ Ự

Đ N V  L P D  TOÁN

ƯỜ

ƯỜ Ể

NG

I TÍNH

NG

I KI M

GIÁM Đ CỐ

B NG T NG D  TOÁN CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

GIÁ TR  SAU  THUẾ

Err:509

Err:509

231,000,000

110,000,000

0

341,000,000

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

1,496,990

Err:509

3,130,380

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

#MACRO?

Ơ Ị Ậ Ự

Đ N V  L P D  TOÁN

Ợ Ự

B NG T NG H P D  TOÁN CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

THÀNH TI NỀ

0

0

0

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

Err:509

#MACRO?

Ơ Ị Ậ Ự

Đ N V  L P D  TOÁN

Ơ

B NG PHÂN TÍCH Đ N GIÁ D  TH U CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

ự ế

ệ ố

Ki u 1: VL theo giá th c t

, NC và M theo ĐG XDCB nhân h  s

ậ ệ

ự ế

Ki u 2: V t li u,NC và máy đ u theo giá th c t

(XÓA KHI IN)

Ơ

STT MàHI UỆ

TT

Ệ TÊN CÔNG VI C/TÊN CHI PHÍ

ĐVT

Đ N GIÁ

T NG C NG

THÀNH  TI NỀ

HP  KHÁC

ể Đ.M C­Ứ H  SỆ Ố

0

0

0

0

I

0 0

5.7142857 1.82 2.50%

Chi phí trực tiếp 2 Chi phí nhân công 3 Chi phí máy thi công 4 Trực tiếp phí khác

0 0 0

5.50%

$ II

ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung

0 0

ơ

6.00%

$ III

0 0

ơ

ướ

c thu

10.00%

$ IV

0 0

ế

ơ

1.00%

$ LT TC

ệ Giá thành đ n giá công vi c Thu nhập chịu thuế tính trước ế ệ Đ n giá công vi c tr Thuế giá trị gia tăng đầu ra ệ Đ n giá công vi c sau thu Chi phí xây dựng lán trại tạm TỔNG ĐƠN GIÁ CÔNG VIỆC

0 0 0

0

0

0

0

I

Chi phí trực tiếp

1

1 Chi phí vật liệu

#REF!

#REF!

#REF! #REF!

#REF!

#REF! 0 0

#REF! 5.7142857 1.82 2.50%

2 Chi phí nhân công 3 Chi phí máy thi công 4 Trực tiếp phí khác

0 0 #REF!

5.50%

$ II

ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung

#REF! #REF!

ơ

6.00%

$ III

#REF! #REF!

ơ

ướ

c thu

10.00%

$ IV

#REF! #REF!

ế

ơ

1.00%

$ LT TC

ệ Giá thành đ n giá công vi c Thu nhập chịu thuế tính trước ế ệ Đ n giá công vi c tr Thuế giá trị gia tăng đầu ra ệ Đ n giá công vi c sau thu Chi phí xây dựng lán trại tạm TỔNG ĐƠN GIÁ CÔNG VIỆC

#REF! #REF! #REF!

#REF! #REF!

#REF!

#REF!

#REF!

PTDGDT 74

B NG D  TOÁN D  TH U CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

ớ ộ ử

ộ ề

ứ ở

ườ

Các c t n n vàng: Có th  tùy ý thêm b t c t, s a công th c

dòng 11 đ  tính toán theo ý ng

i dùng

STT MàHI UỆ

TÊN CÔNG VI C/DI N GI

Ả I

Đ N VƠ Ị

KH I Ố NGƯỢ L

CHI PHÍ  Ệ Ậ V T LI U

CHI PHÍ  MÁY TC

CHI PHÍ  NHÂN  CÔNG

TR C Ự Ế TI P PHÍ  KHÁC

0

0

DTDT 75 of 77

B NG D  TOÁN D  TH U CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

ớ ộ ử

ộ ề

ườ

Các c t n n vàng: Có th  tùy ý thêm b t c t, s a công th c

dòng 11 đ  tính toán theo ý ng

i dùng

ể Đ N GIÁ XD

Ơ

Ơ

C ƯỚ

CHI PHÍ  Ế TR C TI P

CHI PHÍ  CHUNG

GIÁ THÀNH  CÔNG VI CỆ

Ế THU  GTGT  Ầ Đ U RA

Ơ Đ N GIÁ XD  SAU THUẾ

XD LÁN  TR IẠ

T NG Đ N  GIÁ

Ự Đ N GIÁ D   TH UẦ

Ơ TR THUẾ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

ứ ở THU NH P Ậ Ế Ị CH U THU   CƯỚ TÍNH TR 0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Ơ Ị Ự Ầ Đ N V  D  TH U

DTDT 76 of 77

B NG D  TOÁN D  TH U

CÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM DVVH & DVTM HUY HOÀNG

Ồ ƯỜ

H NG M C: C C KHOAN NH I T

NG VÂY

THÀNH TI NỀ

T NG C NG

0

0

0

0

Ơ Ị Ự Ầ Đ N V  D  TH U

DTDT 77 of 77