intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Hồ sơ dự toán công trình Trung tâm DVVH & DVTM Huy Hoàng

Chia sẻ: Nguyen Anh Minh | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:77

189
lượt xem
23
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Dưới đây là Hồ sơ dự toán công trình Trung tâm DVVH & DVTM Huy Hoàng, hạng mục cọc khoan nhồi tường vây, địa điểm xây dựng 102 Phan Văn A, P11, Q5. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Hồ sơ dự toán công trình Trung tâm DVVH & DVTM Huy Hoàng

  1. BẢNG TRA ĐỊNH MỨC CHI PHÍ TƯ VẤN Cập nhật QĐ 957/QĐ­BXD ngày 29/9/2009 Loại CT: 2 Công nghiệp Loại công trình lấy ở bảng cài đặt, chỗ chọn loại công trình đồng tỷ đồng Xây dựng Err:509 Err:509 Chi phí xây dựng trước thuế, lấy ở bảng tổng dự toán sang Thiết bị 310,000,000 0.310 Chi phí thiết bị trước thuế, lấy ở bảng tổng dự toán sang XD+TB Err:509 Err:509 Trước thuế Dạng dự án 1. Lập Dự án Đầu tư 1 0 I. QUẢN LÝ DỰ ÁN STT Loại công trình Chi phí xây dựng và thiết bị (Chưa có th 0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 2.524 2.524 2.141 1.912 1.537 1.436 2 Công nghiệp 2.657 2.657 2.254 2.013 1.617 1.512 3 Giao thông 2.259 2.259 1.916 1.711 1.375 1.285 4 Thủy lợi 2.391 2.391 2.029 1.811 1.455 1.361 5 Hạ tầng 2.125 2.125 1.803 1.61 1.294 1.21 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 II. LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ STT Loại công trình Chi phí xây dựng và thiết bị trong tổng mức ĐT được du 0 15 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.655 0.655 0.538 0.442 0.314 0.237 2 Công nghiệp 0.934 0.934 0.794 0.63 0.467 0.368 3 Giao thông 0.492 0.492 0.449 0.358 0.281 0.194 4 Thủy lợi 0.589 0.589 0.536 0.428 0.3 0.226 5 Hạ tầng 0.514 0.514 0.467 0.374 0.291 0.2 Cận trên 15 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 Err:509 III. LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT STT Loại công trình Chi phí xây dựng và thiết bị trong dự toán của BCKTKT đượ 0 3 7 15 1 Dân dụng 3.6 3.6 3.2 2.8 2 Công nghiệp 3.7 3.7 3.3 2.9 3 Giao thông 2.8 2.8 2.1 1.9 4 Thủy lợi 3.4 3.4 3 2.8 5 Hạ tầng 3.2 3.2 2.6 2.3 Cận trên 3 7 15 15 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 Err:509 THẨM TRA KHẢ THI DỰ ÁN
  2. STT Loại công trình Chi phí xây dựng và thiết bị trong tổng mức ĐT được du 0 15 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.098 0.098 0.081 0.066 0.047 0.035 2 Công nghiệp 0.14 0.14 0.119 0.095 0.07 0.055 3 Giao thông 0.074 0.074 0.067 0.054 0.042 0.029 4 Thủy lợi 0.088 0.088 0.08 0.064 0.045 0.034 5 Hạ tầng 0.077 0.077 0.07 0.056 0.044 0.03 Cận trên 15 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 Err:509 THẨM TRA THIẾT KẾ STT Loại công trình Chi phí xây dựng trong dự toán CT hoặc DT gói thầu được 0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.206 0.206 0.179 0.138 0.106 0.081 2 Công nghiệp 0.238 0.238 0.206 0.158 0.121 0.094 3 Giao thông 0.136 0.136 0.118 0.09 0.069 0.054 4 Thủy lợi 0.151 0.151 0.13 0.1 0.076 0.06 5 Hạ tầng 0.158 0.158 0.138 0.106 0.081 0.063 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 THẨM TRA DỰ TOÁN STT Loại công trình Chi phí xây dựng trong dự toán CT hoặc DT gói thầu được 0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.2 0.2 0.175 0.133 0.104 0.078 2 Công nghiệp 0.231 0.231 0.2 0.151 0.118 0.09 3 Giao thông 0.133 0.133 0.114 0.085 0.068 0.051 4 Thủy lợi 0.146 0.146 0.126 0.095 0.075 0.058 5 Hạ tầng 0.153 0.153 0.133 0.103 0.078 0.059 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 LẬP HS MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HSDT XÂY DỰNG STT Loại công trình Chi phí xây dựng trong dự toán gói thầu được duyệt 0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.337 0.337 0.27 0.152 0.099 0.059 2 Công nghiệp 0.439 0.439 0.303 0.169 0.115 0.074 3 Giao thông 0.27 0.27 0.185 0.118 0.07 0.045 4 Thủy lợi 0.282 0.282 0.236 0.13 0.074 0.047 5 Hạ tầng 0.303 0.303 0.254 0.135 0.083 0.049 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ)
  3. Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 LẬP HS MỜI THẦU, ĐÁNH GIÁ HSDT THIẾT BỊ STT Loại công trình Chi phí thiết bị trong dự toán gói thầu được duyệt  0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.287 0.287 0.27 0.142 0.089 0.079 2 Công nghiệp 0.439 0.439 0.395 0.224 0.141 0.122 3 Giao thông 0.204 0.204 0.179 0.103 0.066 0.058 4 Thủy lợi 0.219 0.219 0.191 0.11 0.07 0.061 5 Hạ tầng 0.236 0.236 0.203 0.122 0.079 0.068 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới 0.439 0 (tỷ đ) Định mức cận trên 0.439 10 (tỷ đ) Nội suy 0.4390 GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG STT Loại công trình Chi phí xây dựng trong dự toán gói thầu được duyệt 0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 2.628 2.628 2.282 1.948 1.512 1.267 2 Công nghiệp 2.806 2.806 2.51 2.047 1.7 1.314 3 Giao thông 2.562 2.562 2.16 1.885 1.405 1.043 4 Thủy lợi 2.079 2.079 1.834 1.66 1.266 0.974 5 Hạ tầng 2.053 2.053 1.805 1.588 1.198 0.936 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Nội suy Err:509 GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ STT Loại công trình Chi phí thiết bị trong dự toán gói thầu được duyệt  0 10 20 50 100 200 1 Dân dụng 0.675 0.675 0.572 0.477 0.315 0.25 2 Công nghiệp 0.918 0.918 0.804 0.767 0.649 0.402 3 Giao thông 0.542 0.542 0.464 0.389 0.256 0.214 4 Thủy lợi 0.574 0.574 0.468 0.416 0.275 0.226 5 Hạ tầng 0.643 0.643 0.552 0.46 0.307 0.246 Cận trên 10 20 50 100 200 500 Định mức cận dưới 0.918 0 (tỷ đ) Định mức cận trên 0.918 10 (tỷ đ) Nội suy 0.9180 KIỂM TOÁN, THẨM TRA PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN ­ TT 33/2007/TT­BTC NGÀY 09/040/2007 STT Loại công trình Tổng mức đầu tư (Tỷ đ 0 5 10 50 100 500 1 TTPD Quyết toán 0.32 0.32 0.21 0.16 0.13 0.06 2 Kiểm toán 0.5 0.5 0.34 0.24 0.18 0.1 Cận trên 5 10 50 100 500 1000 Thẩm tra phê duyệt quyết toán Chi phí kiểm toán
  4. Định mức cận dưới Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận dưới Định mức cận trên Err:509 Err:509 (tỷ đ) Định mức cận trên Nội suy Err:509 Nội suy
  5. đặt, chỗ chọn loại công trình để tính CPC và TNCTTT y ở bảng tổng dự toán sang ở bảng tổng dự toán sang ựng và thiết bị (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 10000 20000 30000 1.254 1.026 0.793 0.589 0.442 0.33 0.264 1.32 1.08 0.931 0.62 0.465 0.347 0.278 1.122 0.918 0.791 0.527 0.395 0.295 0.236 1.188 0.972 0.838 0.558 0.419 0.313 0.25 1.056 0.864 0.744 0.496 0.372 0.278 0.222 1000 2000 5000 10000 20000 30000 30000 Loại CT Số bước Cấp Cận dưới ong tổng mức ĐT được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) Cận trên 500 1000 2000 5000 10000 20000 30000 Nội suy 0.191 0.164 0.139 0.111 0.089 0.07 0.057 Err:509 0.345 0.299 0.242 0.207 0.145 0.104 0.074 Hướng dẫn 0.15 0.131 0.112 0.089 0.072 0.058 0.047 Các ô chữ màu đỏ là ô bạn cầ 0.182 0.156 0.134 0.107 0.086 0.069 0.056 Riêng loại công trình, chọn ở 0.156 0.137 0.117 0.094 0.075 0.06 0.048 1000 2000 5000 10000 20000 30000 30000 dự toán của BCKTKT được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng)
  6. ong tổng mức ĐT được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 10000 20000 30000 0.023 0.02 0.017 0.014 0.01 0.008 0.006 0.041 0.036 0.029 0.025 0.015 0.01 0.007 0.018 0.016 0.013 0.011 0.007 0.005 0.004 0.022 0.019 0.016 0.013 0.009 0.007 0.005 0.019 0.017 0.014 0.012 0.008 0.006 0.004 1000 2000 5000 10000 20000 30000 30000 CT hoặc DT gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.063 0.051 0.036 0.028 0.024 0.073 0.055 0.044 0.033 0.028 0.041 0.031 0.026 0.02 0.017 0.046 0.035 0.029 0.021 0.018 0.049 0.038 0.033 0.024 0.021 1000 2000 5000 8000 8000 CT hoặc DT gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.058 0.048 0.035 0.026 0.023 0.069 0.051 0.041 0.029 0.025 0.039 0.03 0.025 0.018 0.015 0.044 0.033 0.028 0.02 0.017 0.046 0.036 0.03 0.021 0.018 1000 2000 5000 8000 8000  toán gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.043 0.03 0.026 0.022 0.019 0.053 0.04 0.034 0.027 0.023 0.035 0.022 0.019 0.016 0.014 0.037 0.024 0.021 0.018 0.016 0.04 0.026 0.022 0.019 0.017 1000 2000 5000 8000 8000
  7. toán gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.066 0.045 0.035 0.027 0.023 0.1 0.068 0.054 0.041 0.036 0.046 0.032 0.026 0.021 0.019 0.049 0.04 0.03 0.024 0.02 0.056 0.044 0.034 0.026 0.022 1000 2000 5000 8000 8000  toán gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.974 0.653 0.589 0.529 0.46 1.066 0.674 0.607 0.546 0.474 0.822 0.599 0.539 0.485 0.422 0.779 0.518 0.466 0.419 0.364 0.748 0.478 0.431 0.388 0.337 1000 2000 5000 8000 8000 toán gói thầu được duyệt (Chưa có thuế GTGT ­ Tỷ đồng) 500 1000 2000 5000 8000 0.214 0.144 0.13 0.117 0.102 0.346 0.292 0.262 0.235 0.204 0.178 0.12 0.108 0.097 0.084 0.19 0.13 0.117 0.105 0.091 0.214 0.142 0.127 0.114 0.099 1000 2000 5000 8000 8000  09/040/2007 Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 1000 10000 20000 30000 50000 90000 0.04 0.012 0.008 0.008 0.008 0.008 0.03 0.02 0.012 0.012 0.012 0.012 10000 20000 30000 50000 90000 90000 Chi phí kiểm toán
  8. Err:509 Err:509 (tỷ đ) Err:509 Err:509 (tỷ đ) Err:509
  9. BẢNG TRA ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ TÍNH TRÊN CHI PHÍ XÂY DỰNG Chi phí XD Công trình dân dụng STT trước thuế Thiết kế 3 bước Thiết kế 2 bư Tỷ đồng Cấp ĐB Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV Cấp ĐB TT cột 1 2 3 4 5 6 1 8000 0.58 0.53 0.47 0.42 0.9 2 5000 0.75 0.68 0.62 0.55 1.16 3 2000 0.97 0.89 0.8 0.72 1.5 4 1000 1.13 1.03 0.95 0.85 0.61 1.75 5 500 1.4 1.27 1.16 1.04 0.75 2.17 6 200 1.66 1.51 1.37 1.23 0.88 2.57 7 100 1.82 1.64 1.51 1.34 1.04 2.82 8 50 2 1.82 1.66 1.48 1.23 3.1 9 20 2.38 2.17 1.96 1.76 1.57 3.68 10 10 2.74 2.48 2.25 2.03 1.8 4.24 11 7 2.36 2.12 1.88 12 0 2.36 2.12 1.88 0 Công nghiệp 2 7 Hướng dẫn TK 3 bước 1 10 Loại công trình link ở trên, không cần chọn. Cấp II 3 20 Chọn số bước thiết kế và cấp công trình, sẽ tự tra và n Cột tra ĐM 13 50 100 Err:509 Err:509 (tỷ đ) 200 Err:509 Err:509 (tỷ đ) 500 Err:509 1000 5000 Hướng dẫn 8000 Các ô chữ màu đỏ là ô bạn cần chọn cho phù hợp với công trình đang làm Riêng loại công trình, chọn ở sheet caidat (bạn cũng có thể gõ trực tiếp vào đó nếu muốn)
  10. h dân dụng Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước Thiết kế 3 bước Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV Cấp ĐB Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV 7 8 9 10 11 12 13 14 15 0.82 0.73 0.65 0.73 0.61 0.51 0.46 1.05 0.96 0.86 0.95 0.79 0.66 0.59 1.38 1.24 1.11 1.23 1.03 0.86 0.77 1.59 1.45 1.31 0.95 1.45 1.21 1.01 0.9 0.67 1.96 1.79 1.62 1.16 1.66 1.38 1.15 1.01 0.78 2.34 2.1 1.9 1.37 1.82 1.51 1.26 1.1 0.92 2.54 2.29 2.08 1.62 2.01 1.67 1.39 1.2 1.08 2.82 2.54 2.29 1.91 2.21 1.83 1.53 1.32 1.17 3.36 3.01 2.73 2.43 2.58 2.15 1.79 1.56 1.39 3.84 3.48 3.14 2.78 2.79 2.33 1.94 1.69 1.5 3.63 3.27 2.9 1.99 1.73 1.54 3.63 3.27 2.9 1.99 1.73 1.54 ở trên, không cần chọn. kế và cấp công trình, sẽ tự tra và nội suy.
  11. Công trình công nghiệp công trình giao thô Thiết kế 2 bước Thiết kế 3 bước Cấp ĐB Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV Cấp ĐB Cấp I Cấp II Cấp III 16 17 18 19 20 21 22 23 24 1.16 0.97 0.78 0.72 0.44 0.28 0.26 0.21 1.52 1.26 1.02 0.94 0.58 0.37 0.34 0.28 1.96 1.64 1.32 1.22 0.76 0.48 0.44 0.24 2.32 1.93 1.55 1.44 1.06 0.91 0.57 0.52 0.42 2.65 2.2 1.77 1.61 1.24 1.06 0.67 0.61 0.5 2.91 2.41 1.94 1.75 1.46 1.145 0.73 0.67 0.61 3.21 2.67 2.15 1.92 1.72 1.26 0.81 0.73 0.67 3.53 2.92 2.35 2.11 1.87 1.46 0.87 0.8 0.73 4.12 3.44 2.76 2.49 2.21 1.67 1.05 0.94 0.85 4.67 3.73 2.99 2.69 2.39 1.81 1.11 1.01 0.92 3.07 2.76 2.45 1.04 0.95 3.07 2.76 2.45 1.04 0.95
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
16=>1