Th t c: Hoàn thu GTGT đ i v i đ i v i hàng hoá th c xu t kh u đang trong th i ế
gian ch a đ c pa n c ngoài thanh toán qua nn ng theo h p đ ng xu tư ượ ướ
kh u và ...
Th t c: Hoàn thu GTGT đ i v i đ i v i hàng hoá th c xu t kh u đang trong th i gian ế
ch a đ c phía n c ngoài thanh toán qua ngân hàng theo h p đ ng xu t kh u cácư ượ ướ
tr ng h p gi i quy t nhanh các tr ng h p hoàn thu khác..ườ ế ườ ế
- Trình t th c hi n :
+ Ng i n p thu (NNT) chu n b h s đ n n p cho c quan thu (b ph n h trườ ế ơ ế ơ ế
NNT) ho c g i qua b u đi n. Tr ng h p không bi t th t c v hoàn thu , NNT đ ngh ư ườ ế ế
c quan thu (b ph n h tr NNT).ơ ế
+ CQT ti p nh n, đóng d u ti p nh n, ki m tra tính đ y đ c a h s ; o s theo dõi,ế ế ơ
l u tr và vi t phi u h n tr cho NNT n u NNT n p tr c ti p t i CQT. Tr ng h p h sư ế ế ế ế ườ ơ
hoàn thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s , cế ư ế ơ ơ
quan qu n lý thu ph i thông báo cho NNT đ hoàn ch nh h s . ế ơ
- Cách th c th c hi n :
+ N p tr c ti p t i b ph n h tr NNT (Chi c c Thu ) ế ế
+ G i qua đ ng b u chính ườ ư
- Thành ph n, s l ượng h s ơ:
Đ i v i h s t m hoàn 90%, 100% ơ
oThành ph n h s , bao g m: ơ
Gi y đ ngh hoàn tr kho n thu NSNN m u s 05/ĐNHT
B ng kê khai t ng h p s thu phát sinh đ u ra, s thu đ u vào đ c ế ế ượ
kh u tr , s thu đã n p (n u có), s thu đ u vào l n h n s thu đ u ế ế ế ơ ế
ra đ ngh hoàn m u s 01-1/HTBT. Tr ng h p đi u ch nh thu ườ ế
GTGT đ u vào, đ u ra so v i s thu t i T khai đã n p cho CQT thì ế
NNT ph i gi i trình rõ lý do.
B ng kê các h s ch ký và đóng d u c a c s , ghi rõ: ơ ơ
S , ngày t khai xu t kh u c a hàng hóa xu t kh u (tr ng ườ
h p u thác xu t kh u ph i ghi s , ngày t khai xu t kh u c a
c s nh n u thác);ơ
S , ngày h p đ ng xu t kh u ho c s , ngày h p đ ng u thác
xu t kh u, u thác gia công đ i v i tr ng h p u thác xu t ườ
kh u, u thác gia công xu t kh u;
Hình th c thanh toán,
H s hoàn ti p 10% thu ch a đ c hoàn: NNT không ph i g i l i h s hoàn thu đã ơ ế ế ư ượ ơ ế
g i c quan thu khi t m hoàn thu n u không s đi u ch nh b sung h s đã g i; ơ ế ế ế ơ
doanh nghi p g i b sung cho c quan thu : ơ ế
Gi y đ ngh hoàn tr kho n thu NSNN m u s 05/ĐNHT
B ng s , ngày, s ti n c a ch ng t thanh toán ti n hàng hóa, d ch
v xu t kh u qua ngân hàng;
S l ng h s : 01 (b ) ượ ơ
- Th i h n gi i quy t: ế
oTr ng h p h s hoàn thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k tườ ơ ế ư
ngày ti p nh n h s , c quan qu n thu ph i thông báo cho NNT đ hoànế ơ ơ ế
ch nh h s ơ
oTr ng h p h s t m hoàn 90% thu đ i v i hàng hoá xu t kh u thu c di nườ ơ ế
hoàn tr c, ki m tra sau th i h n gi i quy t 7 ngày làm vi c, k t ngày cướ ế ơ
quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu ; ế ượ ơ ế
oHoàn ti p 10% còn l i đ i v i hàng hoá xu t kh u là 4 ngày làm vi c; k t ngàyế
c quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu ; ơ ế ượ ơ ế
oĐ i v i các tr ng h p t m hoàn thu khác ườ ế
Đ i v i h s hoàn tr c, ki m tra sau th i h n 8 ngày làm vi c, k t ơ ướ
ngày c quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu .ơ ế ượ ơ ế
Tr ng h p h s thu c di n ki m tr c, hoàn sau th i h n gi i quy tườ ơ ướ ế
là 30 ngày làm vi c, k t ngày c quan thu nh n đ c đ h s hoàn ơ ế ượ ơ
thu . ế
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: ượ T ch c
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: C c thuơ ế ế
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: C c thu và Chi c c Thu ơ ế ế ế
o Chi c c thu th c hi n g i cho NNT thông báo gi i trình b sung h s ; ho c ế ơ
thông báo h s thu c di n ki m tr c hoàn thu sau quy t đ nh ki m tra ơ ướ ế ế
thu ; ho c thông báo không thu c tr ng h p đ c hoàn thuế ườ ượ ế
o C c thu ra quy t đ nh hoàn thu ho c thông báo s thu không đ đi u ki n ế ế ế ế
hoàn
+ C quan ph i h p (n u có): Kho b c nhà n cơ ế ướ
- K t qu th c hi n th t c hành chính: ế Quy t đ nh hành chínhế ho c Thông báo (Thông báo
v vi c chuy n h s sang di n ki m tra tr c, hoàn thu sau ho c thông báo lý do không hoàn ơ ướ ế
thu ). ế
- L phí (n u có): ế
- Tên m u đ n, m u t ơ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ):
+ Gi y đ ngh hoàn tr kho n thu NSNN (M u s 05/ĐNHT)
+ B ng kê xác đ nh s thu GTGT đ ngh hoàn (M u s 01-1/HTBT) ế
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ế
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính :
+ Lu t Qu n lý thu s 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006 ế
+ Ngh đ nh s 85/2007/NĐ-CP ngày 25/05/2007 c a Chính ph
+ Thông t s 60/2008/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chínhư
+ Thông t s 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 c a B Tài chínhư
TÊN T CH C/CÁ NHÂN C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
M u s 05/ĐNHT
Theo TT s 128/2008/TT-BTC
ngày 24/12/2008 c a BTC
……………………………. Đ c l p - T do – H nh phúc
GI Y Đ NGH
HOÀN TR KHO N THU NGÂN SÁCH NHÀ N C ƯỚ
Kính g i: (C quan thu, c quan có th m quy n hoàn tr ) ơ ơ
I- Thông tin v t ch c, cá nhân đ ngh hoàn tr :
Tên t ch c, cá nhân: ......................................................................
.........................................................................................................
Mã s thu /CMND/HC. ế .................................................................... Qu c t ch : ...........................................
Đ a ch :.......................................................................................................................................................
..............................................................Huy n ........................................T nh..........................................
Đi n tho i :........................................................................ Fax .............................. Email : ......................
S tài kho n : ...................................................... t i Ngân hàng (Kho b c NN) : ......................................
Ngh nghi p/ nh v c ho t đ ng, kinh doanh chính : ................................................................................
....................................................................................................................................................................
II- N i dung đ ngh hoàn thu /phí/các kho n thu NSNN ế :
1- Thông tin v kho n thu đ ngh hoàn tr :
Kho n thu đ ngh
hoàn trS ti n
ph i n p S ti n đã n p
(ho c đã kh u tr ) S ti n đ
ngh hoànTh i gian phát sinh
kho n đ ngh hoàn Lý do đ ngh
hoàn tr
T ng s
2- Hình th c đ ngh hoàn tr :
2.1. Bù tr cho kho n ph i n p NSNN :
Đ n p vào NSNN (ho c) Tài kho n t m thu s (1):
.......................................................
T i KBNN (2): ............................................................................ t nh, TP ................................................
Theo Quy t đ nh s ế (3) :....................ngày........................ c a .............................................................
(ho c) yêu c u c a C quan thu ơ (4) : .................................................... Mã s CQ thu:.........................
T khai HQ (5) s :........................Lo i hình XNK .........................ny...........................
.............................................................................
STT N i dung
Các kho n n p NS Mã ch ngươ Mã ngành
kinh t (K)ếMã NDKT
(TM) Kỳ thuế S ti n
T ng s
T ng s ti n n p NSNN ghi b ng ch : .........................................................................................................
.......................................................................................................................................................................
2.2. Hoàn tr tr c ti p ế :
S ti n hoàn tr : B ng s : ....................................... B ng ch : ...................................................................
.......................................................................................................................................................................
Hoàn tr b ng : Ti n m t : Chuy n kho n :
Chuy n ti n vào tài kho n s : ................................ T i NH (KBNN):..........................................................
(ho c) Ng i nh n ti n ườ : .......................................... S CMND/HC : .............c p ngày.......... t i...............
III- Tài li u g i kèm : (ghi rõ tên TL, b n chính, b n sao)
1.... T CH C/CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN
TR
2.... (Ký, ghi h tên và đóng
d u)
Ghi chú: (1) n p vào TK t m thu c a c quan thu ơ ; (2) KBNN n i ng i n p thu còn n thuơ ườ ế ế ;
(3) Quy t đ nh hành chính c a c quan có th m quy nế ơ ; (4) c quan thu qu n lý đ i t ng n pơ ư
thuế ; (5) ch áp d ng v i các kho n thu thu XNK do H i quan qu n l ế
B NG KÊ XÁC Đ NH S THU GTGT Đ NGH HOÀN
Kèm theo Văn b n đ ngh hoàn thu s .......... ngày........ ế
Cá nhân/T ch c đ ngh hoàn thu : ế ………………………………........…
Mã s thu : ế …………………………………………………...........………
I. Xác đ nh s thu GTGT đ ngh hoàn: ế
Đ n v ti n: Đ ng Vi t Namơ
STT Ch tiêuS ti n
1 S thu phát sinh đ u ra ế
2 S thu đ u vào đ c kh u tr ế ượ
3 S thu đã n p ế
4 S thu đ u vào l n h n s thu đ u ra ế ơ ế
đ ngh đ c hoàn l i ượ
II. Gi i trình v vi c đi u ch nh thu GTGT đ u vào, đ u ra so v i s thu t i T khai đã n p ế ế
cho c quan thu (n u có):ơ ế ế
...........................................................................................................................
...........................................................................................................................
.............., ngày ......... tháng....... năm ............
T CH C/ CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN THU
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
M u s : 01-1/HTBT
(Ban hành kèm theo Thông tư
s 60/2007/TT-BTC ny
14/6/2007 c a B Tài chính)
M u s : 01-1/HTBT
(Ban hành kèm theo Thông tư
s 60/2007/TT-BTC ngày
14/6/2007 c a B Tài chính)