Th t c: Hoàn thu thu nh p cá nhân (tr ng h p ki m tra tr c hoàn sau). ế ườ ướ
- Trình t th c hi n :
+ Ng i n p thu (NNT) chu n b h s đ n n p cho c quan thu (b ph n h trườ ế ơ ế ơ ế
NNT) ho c g i qua b u đi n. Tr ng h p không bi t th t c v hoàn thu , NNT đ ngh ư ườ ế ế
c quan thu (b ph n h tr NNT).ơ ế
+ CQT ti p nh n, đóng d u ti p nh n, ki m tra tính đ y đ c a h s ; vào s theo dõi,ế ế ơ
l u tr và vi t phi u h n tr cho NNT n u NNT n p tr c ti p t i CQT. Tr ng h p h sư ế ế ế ế ườ ơ
hoàn thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s , cế ư ế ơ ơ
quan qu n lý thu ph i thông báo cho NNT đ hoàn ch nh h s . ế ơ
- Cách th c th c hi n :
+ N p tr c ti p t i b ph n h tr NNT (Chi c c Thu ) ế ế
+ G i qua đ ng b u chính ườ ư
- Thành ph n, s l ượng h s ơ:
+ Thành ph n h s , bao g m: ơ
i. Văn b n đ ngh hoàn thu m u s 01/HTBT ban hành kèm theo Thông t s ế ư
60/2007/TT-BTC (k t ngày Thông t s 128/2008/TT-BTC có hi u l c thi hành ư
th c hi n theo m u s 05/ĐNHT ban hành kèm theo Thông t này. ư
ii. B n sao Ch ng minh nhân dân ho c h chi u; ế
iii. T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân; ế ế
iv. Ch ng t kh u tr thu thu nh p; Biên lai thu thu nh p (b n chính); ế ế
v. Ch ng t xác đ nh tình tr ng k t thúc th i gian làm vi c nh : Quy t đ nh ngh ế ư ế
h u, Quy t đ nh thôi vi c, Biên b n thanh h p đ ng, B ng xác đ nh ngàyư ế
c trú (n u có);ư ế
vi. Gi y u quy n trong tr ng h p u quy n thoái tr ti n thu ườ ế
+ S l ng h s : 01 (b ) ượ ơ
- Th i h n gi i quy t: ế
+ Tr ng h p h s hoàn thu ch a đ y đ , trong th i h n 3 ngày làm vi c, k t ngàyườ ơ ế ư
ti p nh n h s , c quan qu n lý thu ph i thông báo cho NNT đ hoàn ch nh h s .ế ơ ơ ế ơ
+ H s thu c di n hoàn tr c, ki m tra sau th i h n gi i quy t là 60 ngày làm vi c, k t ơ ướ ế
ngày c quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu ơ ế ượ ơ ế
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính: ượ Cá nhân
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: Chi c c thuơ ế ế
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: Chi c c Thu ơ ế ế
+ C quan ph i h p (n u có): Kho b c nhà n cơ ế ướ
- K t qu th c hi n th t c hành chính: ế Quy t đ nh hành chính ho c Thông báo (Thông báoế
gi i trình b sung h s ; Thông báo v vi c chuy n h s sang di n ki m tra tr c hoàn thu ơ ơ ướ ế
sau; Thông báo không thu c tr ng h p đ c hoàn thu ; Thông báo s thu không đ đi u ườ ượ ế ế
ki n hoàn)
- L phí (n u có): ế
- Tên m u đ n, m u t ơ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ):
+ Đ ngh hoàn thu (M u s 01/HTBT) ế
+ Gi y đ ngh hoàn tr kho n thu NSNN (M u s 05/ĐNHT)
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ế
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính :
+ Lu t Qu n lý thu s 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006 ế
+ Ngh đ nh s 85/2007/NĐ-CP ngày 25/05/2007 c a Chính ph
+ Thông t s 60/2008/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chínhư
+ Thông t s 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 c a B Tài chínhư
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
............, ngày..........tháng ........năm ......
Đ NG H H OÀ N TH U /P HÍ
Kính g i: C c thu /Chi c c thu ............................................................. ế ế
I. Cá nhân/t ch c đ ngh hoàn thu /phí: ế
1. Tên cá nhân/t ch c đ ngh hoàn thu /phí:........................................ ế
2. Mã s thu : ............................................................................................ ế
3. Qu c t ch: ..................................................................................................
4. Đ a ch :..........................................................................................................
5. Đi n tho i: ........................... Fax:........................... Email: ..........................
6. S tài kho n:............................ t i Ngân hàng (Kho b c):.............................
7. Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanh
chính: .......................................................................................................................
II. N i dung đ ngh hoàn thu /phí: ế
1. Lo i thu /phí đ ngh hoàn: ................................................................... ế
2. S ti n thu /phí ph i n p: ......................................................................... ế
3. S ti n thu /phí đã n p (ho c đã đ c kh u tr ) ........................................... ế ượ
4. S ti n thu /phí đ ngh hoàn: .................................................................. ế
5. Th i gian phát sinh s thu /phí đ ngh hoàn: .......................................... ế
6. Lý do đ ngh hoàn thu /phí: .................................................................... ế
(Ghi rõ thu c tr ng h p đ c hoàn thu nào và căn c pháp lý). ườ ượ ế
7. Cách th c hoàn thu /phí: ế
7.1. Bù tr sang lo i thu /phí khác: □ S ti n:........................................ ế
7.2. Hoàn thu /phí b ng:ế
Ti n m t □ ho c chuy n kho n □ S ti n:......................................
Vào tài kho n s : ...................................................................................
Ch tài kho n: ................................... t i: ...............................................
III. Tài li u g i kèm: (ghi rõ tên tài li u, b n chính hay b n sao)
1. ...........
2. ..........
T CH C/ CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN THU / PHÍ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
Ghi chú:
M c II.7 ch th c hoàn thu /phí: Ng i đ ngh hoàn thu /phí có th l a ch n m t ho c c hai ế ườ ế
ch th c: (1) tr sang lo i thu /pkhác, (2) hoàn thu /phí b ng ti n m t ho c chuy n kho n ế ế
b ng ch đánh d u ( x) vào ô thích h p và ghi rõ s ti n đ ngh hoàn theo t ng cách th c
TÊN T CH C/CÁ NHÂN C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
……………………………. Đ c l p - T do – H nh phúc
GI Y Đ NGH
HOÀN TR KHO N THU NGÂN SÁCH NHÀ N C ƯỚ
Kính g i: (C quan thu, c quan có th m quy n hoàn tr ) ơ ơ
I- Thông tin v t ch c, cá nhân đ ngh hoàn tr :
Tên t ch c, cá nhân: ......................................................................
.........................................................................................................
Mã s thu /CMND/HC. ế .................................................................... Qu c t ch : ...........................................
Đ a ch :.......................................................................................................................................................
..............................................................Huy n ........................................T nh..........................................
Đi n tho i :........................................................................ Fax .............................. Email : ......................
S tài kho n : ...................................................... t i Ngân hàng (Kho b c NN) : ......................................
Ngh nghi p/ lĩnh v c ho t đ ng, kinh doanh chính : ................................................................................
....................................................................................................................................................................
II- N i dung đ ngh hoàn thu /phí/các kho n thu NSNN ế :
1- Thông tin v kho n thu đ ngh hoàn tr :
Kho n thu đ ngh
hoàn trS ti n
ph i n p S ti n đã n p
(ho c đã kh u tr ) S ti n đ
ngh hoànTh i gian phát sinh
kho n đ ngh hoàn Lý do đ ngh
hoàn tr
T ng s
2- Hình th c đ ngh hoàn tr :
2.1. Bù tr cho kho n ph i n p NSNN :
Đ n p vào NSNN (ho c) Tài kho n t m thu s (1):
.......................................................
T i KBNN (2): ............................................................................ t nh, TP ................................................
Theo Quy t đ nh s ế (3) :....................ngày........................ c a .............................................................
(ho c) yêu c u c a C quan thu ơ (4) : .................................................... Mã s CQ thu:.........................
T khai HQ (5) s :........................Lo i hình XNK .........................ny...........................
.............................................................................
STT N i dung
Các kho n n p NS Mã ch ngươ Mã ngành
kinh t (K)ếMã NDKT
(TM) Kỳ thuế S ti n
T ng s
T ng s ti n n p NSNN ghi b ng ch : .........................................................................................................
.......................................................................................................................................................................
2.2. Hoàn tr tr c ti p ế :
M u s 05/ĐNHT
Theo TT s 128/2008/TT-BTC
ngày 24/12/2008 c a BTC
S ti n hoàn tr : B ng s : ....................................... B ng ch : ...................................................................
Hoàn tr b ng : Ti n m t : Chuy n kho n :
Chuy n ti n vào tài kho n s : ................................ T i NH (KBNN):..........................................................
(ho c) Ng i nh n ti n ườ : .......................................... S CMND/HC : .............c p ngày.......... t i...............
III- Tài li u g i kèm : (ghi rõ tên TL, b n chính, b n sao)
1.... T CH C/CÁ NHÂN Đ NGH HOÀN
TR
2.... (Ký, ghi h tên và đóng
d u)
Ghi chú: (1) n p vào TK t m thu c a c quan thu ơ ; (2) KBNN n i ng i n p thu còn n thuơ ườ ế ế ;
(3) Quy t đ nh hành chính c a c quan có th m quy nế ơ ; (4) c quan thu qu n lý đ i t ng n pơ ượ
thuế ; (5) ch áp d ng v i các kho n thu thu XNK do H i quan qu n lý. ế