Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ CÔNG TY C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
, ngày tháng năm .
ề ệ ự ở
Ợ Ồ H P Đ NG ố S : 11 2016/HĐXD V vi c Thi công xây d ng công trình nhà
ố ộ ướ ứ ộ ự ố ủ ộ Căn c B Lu t dân s s 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005 c a Qu c h i n c C ng hòa ộ
ủ xã h i ch nghĩa Vi ậ ứ ậ ệ t Nam; ự ố ủ ố ộ ỳ ọ h p th 4; ứ ư ố ướ ủ ự ộ s 06/2007/TTBXD ngày 25/7/2007 c a B Xây d ng h ẫ ng d n ự
ạ ộ ợ h p đ ng trong ho t đ ng xây d ng; ị ị ủ ề ủ ự ả ầ ư đ u t ứ ự ứ ủ ề ủ ả ị ị ự Căn c Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26/11/2003 c a Qu c h i khóa XI, k ứ Căn c Thông t ồ ố Căn c Ngh đ nh s 12/2009/NĐCP ngày 12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d án xây d ng công trình; ấ ố Căn c Ngh đ nh s 15/2013/NĐCP ngày 06/02/2013 c a Chính ph v qu n lý ch t ng công trình xây d ng; ượ l ệ ạ ồ Các quy trình, quy ph m thi công và nghi m thu bao g m:
ệ ấ
-
Công tác đ t – Thi công và nghi m thu (TCVN 444787);
ệ ấ
- Quy trình thi công và nghi m thu K t C u Bê Tông và Bê tông Toàn Kh i ố ế TCVN 44531995;
ế ấ ạ
- Quy ph m k t c u g ch đá TCVN 40851985; ạ
ự ạ ậ ỹ
- Quy ph m k thu t an toàn trong xây d ng TCVN 53081991;
ự ổ
- An toàn cháy n trong xây d ng TCVN 32541986; TCVN 32551989;
ị ế ế ẩ Ư Ộ ƯỚ
- Quy đ nh thi
t k và thi công theo tiêu chu n H NG L C PH C 022016
ố ủ Căn c Gi y phép xây d ng s /CPXD ngày tháng năm 2016 c a ẽ ự ế ế
t k thi công; ế t ; ầ
ồ
ọ ắ t là bên A):
ạ ứ ấ ứ ả Căn c b n v thi ứ ả Căn c b n báo giá chi ti ứ Căn c nhu c u hai bên; Hôm nay, ngày tháng năm 2016 chúng tôi g m có: ầ 1. Bên Giao th u (g i t ọ Năm sinh: H tên: ấ CMND số : C p ngày: T i:
ẩ ườ
ộ ệ
ả ạ ố ng trú: H kh u th ạ Đi n tho i : Tài kho n ngân hàng s : .T i: Ngân hàng:
2. Bên nh n th u (g i t t là bên B):
ầ ọ ắ Năm sinh:
ạ
ườ ẩ ng trú: ộ ệ ạ
ả ạ ố ậ ọ H tên: ứ ụ Ch c v : Tên cty : MST : ấ ố CMND s : C p ngày: T i: H kh u th Đi n tho i: Tài kho n ngân hàng s : T i:
Ế
Ợ Ồ Ự Ả Ề Ậ Ữ Ả Ớ HAI BÊN THO THU N KÝ K T H P Đ NG XÂY D NG V I NH NG ĐI U KHO N SAU
ề ộ
Đi u 1. N i dung c a h p đ ng: ệ Bên A giao cho Bên B th c hi n thi công xây d ng công trình nhà ệ ở b n đ s : ) theo đúng thi ấ gia đình quy mô c p 3 .. ế ế t k ủ ợ ồ ự ạ ử ấ ố ượ ộ ờ ả ồ ố ậ ự i th a đ t s thu c t ấ c bên A ch p thu n ọ ạ ẩ ỉ i Thi Hình th c giao th u tr n gói ( bên B bao tr n gói: Th m đ nh l ầ (01 tr t, 02 l u 01 Tum t ẩ ị thi công do bên B chu n b và đ ọ ứ ầ ệ ả ẽ ế ế ị ầ ố ả ướ ệ ể ậ ế ế ế ấ t k K t c u, Ch nh ệ ả ẽ ự c và ph i c nh n u có yêu c u bên A, Th c hi n b n v hoàn ắ t trong quá trình thi công, Chi phí v n chuy n, nhân công l p n u có khác bi ậ ư ầ ệ
ph n thô và hoàn thi n .v.v.): ọ ự ẽ ồ ơ ỉ ố ế ế ỹ ỏ ở ố ớ ạ ố ớ ẽ ố ữ s a các b n v ki n trúc, đi n, n ự ế ế công đúng th c t ế ị ặ t b thi công, v t t đ t, thi ệ ị ợ ồ ờ Giá tr H p đ ng là giá tr khoán g n và s không thay đ i trong su t th i gian th c hi n ệ ề ồ ậ t k k thu t công trình theo ẽ ướ c khi kh i công. Đ i v i các phát sinh nh bên B s không tính phát ể ớ ế ấ ướ ớ c, sau đó m i ti n hành tri n ổ ị ớ ợ h p đ ng v i đi u ki n Bên B ch thi công theo đúng H s thi ấ ữ ố th ng nh t gi a hai bên tr sinh. Đ i v i các phát sinh l n, 2 bên s bàn b c th ng nh t tr khai công vi c.ệ ườ ợ ọ ợ ố ớ ồ ự ế ủ ạ ứ Vi c quy t toán h p đ ng đ i v i các h ng m c khoán g n trong tr ụ c a các h ng m c này mà ch căn c ụ ạ ng thi công th c t ng h p không có ứ ỉ ụ ạ
ố ượ ệ ủ ừ ế ộ ệ ẽ ứ ộ ộ ế phát sinh s không căn c trên kh i l trên m c đ hoàn thành công vi c c a t ng h ng m c. ị ệ ề Đi u 2. N i dung công vi c, Ti n đ thi công, Tr giá h p đ ng ạ ụ ả ệ 2.1. H ng m c thi công: Bên B ph i th c hi n cho bên A các h ng m c sau: theo thi ả ẽ ụ ể ệ ế ả ả i các chi ti ả ượ ế ậ ễ ẩ ợ ồ : ế ế ự ạ t k ả t ph i thi công nh ng không th hi n rõ trong b n c khi ti n hành thi công chính ư ướ ấ c bên A ch p thu n tr ả b n v thi công và b n di n gi ị ẽ v thi công do bên B chu n b ph i đ th c. ứ
ị ợ ồ
ằ ằ ữ 2.2. Giá tr h p đ ng là: ố B ng s : B ng ch :
ờ
ị ợ ợ ng h p: ố ượ ỉ ề ự ế ng th c t ỉ ườ so v i h p đ ng. ấ ợ ầ c đi u ch nh trong các tr ồ ấ ớ ợ ư ộ ng h p b t kh kháng do thiên tai nh đ ng đ t, bão, lũ, l t, l c, sóng th n, l ươ ở ả ng th o ả Th i gian b o hành là 12 tháng. ồ ể ượ Giá tr h p đ ng trên có th đ ổ ề B sung, đi u ch nh kh i l ườ Tr ả ạ ị ị ợ c. Khi đó các bên tham gia h p đ ng th ợ ụ ố ồ ợ ậ ủ ồ ớ ị ả ướ ượ ườ ấ ng tr đ t; ho ho n... mà không l c đ ỉ ề ể đ xác đ nh giá tr h p đ ng đi u ch nh phù h p v i các quy đ nh c a pháp lu t.
ề ế ộ ự ờ ệ
Đi u 3. Th i gian và ti n đ th c hi n ắ ầ
ờ ờ
ế ố ườ ế ả ậ ộ ng h p có các y u t ợ ậ ủ ậ ể khách quan và b t kh kháng gây ch m ti n đ thì ả i Th i gian b t đ u, ngày tháng năm . Th i gian hoàn thành, ngày tháng năm . ấ Trong tr ả ờ ạ ả ế ộ bên B ph i ghi vào nh t ký công trình có xác nh n c a giám sát bên A đ cùng nhau gi quy t, th i h n thông báo và gi i quy t s c s không tính vào ti n đ thi công.
ễ
ạ
ậ
ọ
ị
ị
ư
ế
ễ
ế
ậ
ỗ
ị ợ ổ giá tr h p ị ợ ổ giá tr h p
ế ế ự ố ẽ ả M i lý do ch m tr khác, Bên B ph i ch u ph t theo quy đ nh 0.4%/t ng ộ ồ đ ng trên m i ngày ch m tr theo ti n đ cam k t, nh ng không quá 8% t ng đ ng.ồ
ậ ề
ự ề ữ ủ ả ế ấ t k ; b o đ m s b n v ng và chính xác c a các k t c u t b l p đ t. ấ ượ Đi u 4. Ch t l ự xây d ng và thi ố ượ ế ế ỹ ẽ ổ ớ ự ủ ậ t k k thu t thi công và có s trao đ i v i ch nhà tr ướ c
ầ ỹ ng và các yêu c u k thu t: ả ế ế ả ệ Ph i th c hi n theo đúng thi ế ị ắ ự ặ ả ng theo b n v thi Kh i l ụ ệ ề ự
ệ ệ ề ề
ả ng công trình. ẽ ự
ư ả ả ầ c nghi m thu đ a vào s d ng khi đ m b o đúng yêu c u thi ế ế t k , ệ ỉ ượ ạ
ng và đ t các tiêu chu n theo quy đ nh. ố ổ ẩ ệ ả ặ ố ị m i đ ướ ệ c nghi m thu tr c m i đ ả ệ ầ ầ ộ ố ủ ụ ệ ả ượ ừ ả ự ằ ph i đ ạ khi thi công các h ng m c công trình; ệ Đi u 5. Đi u ki n nghi m thu và bàn giao công trình xây d ng: Đi u ki n nghi m thu: ề ấ ượ ị + Tuân theo các quy đ nh v qu n lý ch t l ộ ệ + Bên A s th c hi n nghi m thu toàn b công trình. ử ụ ệ + Công trình ch đ ấ ượ ị ả ả đ m b o ch t l ướ c khi đ bê tông ph i nghi m thu c p pha, c t thép đúng quy cách, đ t đúng v trí Tr ớ ượ ổ c đ . ệ ố ọ c th c hi n b ng văn b n và có ch ký c a hai bên. ế ủ ớ ượ ả ượ c ph kín. H th ng ng th i, công trình ng m ph i đ ệ ề ạ M i th t c nghi m thu t ng ph n và nghi m thu toàn b công trình nêu t i Đi u này ủ ữ ờ ệ ế c 3 ngày cho Bên A th i gian ti n hành nghi m thu , n u giám sát ả ặ ệ ờ ệ ẽ ượ ủ ộ ướ Bên B thông báo tr ế ờ ệ ế c tính vào ti n đ thi công
ử ụ ư ể
ư Bên A không có m t và ti n hành nghi m thu và ký biên b n trong vòng 03 ngày thì coi nh Bên A đã nghi m thu. Th i gian ch nghi m thu c a Bên B s đ công trình. ề ả ự ắ ự bàn giao công trình đã xây d ng ộ ậ ề ự ủ
ử ụ Đi u ki n đ bàn giao công trình đ a vào s d ng: ầ ề + Đ m b o các yêu c u v nguyên t c, n i dung và trình t ị ư xong đ a vào s d ng theo quy đ nh c a pháp lu t v xây d ng (TCVN). ư + Đ m b o an toàn khi đ a công trình vào s d ng.
ả ả ề ệ ả ử ụ ả Đi u 6. B o hành công trình:
ự ự ệ ệ ả ủ ộ ụ ả ắ ộ ướ ừ ệ ế ệ ấ Bên thi công xây d ng (Bên B) có trách nhi m th c hi n b o hành công trình sau khi ế vi c thi ử ứ i lún, n t, th m n ủ ị ồ ữ ế ỗ t b h h ng, khi m khuy t mà bên B th c hi n. Các l c t ấ ượ ng c a nhà th u gây ra. Bên B ch u toàn b chi phí này bàn giao cho ch h . N i dung b o hành công trình bao g m kh c ph c, s a ch a, thay th ế ị ư ỏ ự thi ả công không đ m b o ch t l ờ ạ ử ụ ượ ừ ư ộ ngày bàn giao công trình đ a vào s d ng, Th i h n b o hành công trình đ ầ c tính t ờ ả ả th i gian là 12 tháng.
ề ợ ồ
ế
ồ ị ợ ộ ạ ứ
ồ ị ợ ạ ứ
ấ ấ ồ ồ ị ợ ị ợ ề ạ ứ ạ ứ
ị ợ
ấ
ạ ứ ầ ầ ồ ị ợ ồ t ph n thô t m ng 10% giá tr h p đ ng( ph n thô: xong ph n xây tô, móng ệ ố ạ
ị ợ c các lo i) ướ ố ượ ạ ứ ấ ầ ấ ầ ạ ướ t ph n Th ch cao và S n n ị ợ ng ) t m ng 10% giá tr h p c ( 80 % kh i l
ầ ố ấ ồ t ph n p lát n n t m ng 10% giá tr h p đ ng.
ầ ạ ồ ị ợ ủ i c a giá tr h p đ ng sau khi tr ề ạ ứ ế ể ệ ươ ị ợ ế ẽ ể ồ
ổ
ế ệ ồ ồ ế ữ ạ ố ề ả ạ ứ Đi u 7. T m ng, thanh toán h p đ ng: ạ ứ 7.1.T m ng theo ti n đ công trình ắ ầ • B t đ u làm Móng t m ng 10% giá tr h p đ ng. ổ • Đ bê tông móng và đà ki ng xong t m ng 10% giá tr h p đ ng. ổ ầ • Đ xong t m l u 1 t m ng 10% giá tr h p đ ng. ổ ầ • Đ xong t m l u 2 t m ng 10% giá tr h p đ ng. ổ ạ ứ ượ ng t m ng 10% giá tr h p đ ng. • Đ xong sân th ồ ạ ứ ồ ổ • Đ xong t m chu ng cu t m ng 10% giá tr h p đ ng. ầ • Hoàn t mái và c u thang, dây đi n, ng n ơ • Hoàn t đ ng.ồ • Hoàn t ừ • Bàn giao nhà chuy n h t ph n còn l ậ ổ ồ ố ề 20,000,000VNĐ hai m i tri u đ ng, s ti n này s chuy n h t sau khi nh n s h ng . ị • T ng giá tr công trình : 7.2.Thanh toán h p đ ng: Sau khi bàn giao công trình hai bên ti n hành nghi m thu i s ti n b o hành và thanh toán h t cho bên B l ợ ợ ờ ạ ả
ể ặ ả
ế quy t toán và thanh lý h p đ ng. Bên A gi ế ố ề i khi h t th i gian b o hành. s ti n còn l ứ ề ằ ề ồ ặ t Nam
ấ ả ề ề Hình th c thanh toán: B ng ti n m t ho c chuy n kho n. ệ Đ ng ti n thanh toán: Ti n Vi i quy t tranh ch p: Đi u 8. Tranh ch p và gi ự Trong tr ạ ế ướ ươ ắ ượ ế ể ệ ả ế ả ộ ng m c trong quá trình th c hi n h p đ ng, hai bên ch ng l ợ ưở i quy t đ không nh h ủ ồ ế ng đ n ti n đ thi ng gi ấ ườ ợ ng h p có v ỡ ể ộ đ ng bàn b c đ tháo g và th công. ế ả ấ ợ ậ c th a thu n gi a hai bên, vi c gi i quy t tranh ch p thông qua ủ ữ ị Tr ả
ề ừ
ệ ậ ặ hòa gi i, Tr ng tài ho c tòa án gi i quy t theo quy đ nh c a pháp lu t. Đi u 9. T m d ng, hu b h p đ ng: ự ệ ồ ợ ng h p sau: ườ ầ ậ
ỏ ạ ượ ng h p không đ t đ ế ả ỷ ỏ ợ ồ ợ ầ ả ấ
ừ ặ ỗ ủ i c a Bên giao th u ho c Bên nh n th u gây ra. ườ ườ
ợ ơ ề ồ ạ ạ ế ỗ ủ ự ư ồ ệ ợ ườ ọ ạ ạ T m d ng th c hi n h p đ ng trong các tr + Do l ng h p b t kh kháng. + Các tr ậ ng h p khác do hai bên th a thu n. + Các tr ợ ộ M t bên có quy n quy t đ nh t m d ng h p đ ng do l ế ể ế ụ báo cho bên kia bi ế ị t và cùng bàn b c gi ỏ ả ừ i c a bên kia gây ra, nh ng ph i ả i quy t đ ti p t c th c hi n đúng h p đ ng xây
ạ ừ ừ ạ ệ ạ ng h p bên t m d ng không thông báo mà t m d ng gây thi t h i thì ệ ạ t h i. ứ ệ ạ ừ ậ ạ ả ợ ợ ườ ế ườ ng cho bên thi ề Th i gian và m c đ n bù thi ồ t h i do t m d ng h p đ ng do hai bên tho thu n đ ể ắ ự d ng đã ký k t; tr ả ồ ph i b i th ờ ụ kh c ph c. ườ
ề ỷ ỏ ợ ộ ợ ng h p sau: ồ ả ồ ườ ạ ồ Hu b h p đ ng trong các tr ỷ ỏ ợ + M t bên có quy n hu b h p đ ng và không ph i b i th ả ng thi ắ ệ ạ ụ ủ ợ ồ ủ ạ ợ ồ ng thi ọ ậ ngày nh n đ ệ ạ t h i. ỷ ỏ ợ ả ỷ ỏ ế t v vi c hu b ; n u ỷ ỏ ợ
không thông báo mà gây thi ợ ế ề ệ ả ồ ể ng; ỷ ỏ ồ ồ ợ ồ ườ ệ ạ t h i cho bên kia, thì bên hu b h p đ ng ph i b i th ị ỷ ỏ th i đi m b hu b và t h i khi bên kia vi ề ph m nghiêm tr ng các đi u kho n c a H p đ ng này mà không kh c ph c trong vòng 7 ả ạ ượ ể ừ c thông báo c a bên không vi ph m. Bên vi ph m h p đ ng ph i ngày k t ườ ồ b i th + Bên hu b h p đ ng ph i thông báo ngay cho bên kia bi ồ ệ ự ừ ờ + Khi h p đ ng b hu b , thì h p đ ng không có hi u l c t ả ặ ả ề
ề ề ị các bên ph i hoàn tr cho nhau tài s n ho c ti n. Đi u 10. Đi u kho n chung: ủ
ậ ợ ề ả ả ể ể i theo kh năng có th đ bên B thi công đ m
ề ở ữ ấ ế ệ ề
ườ ệ ẽ ả ấ ế ế ả ả i giám sát vi c thi công công trình theo b n v thi t k đ m b o ch t l ấ ượ ng ả ả ệ 10.1. Trách nhi m c a hai bên: 10.1.1. Bên A: ặ ằ Bàn giao m t b ng cho bên B. ệ ạ ệ Có trách nhi m t o đi u ki n thu n l ộ ế ả b o ti n đ . ị Ch u trách nhi m v quy n s h u nhà, đ t n u có tranh ch p. ử C ng ộ ế và ti n đ . ặ ầ ệ ầ ộ
báo c a Bên B, trong vòng 03 ngày k t ỉ c thông báo. ỹ ể ừ ấ ậ ầ ế ậ ệ ầ ờ ỉ ố ớ ậ ẽ ẽ ả ả ỹ ả ồ ừ Yêu c u giám sát có m t và ký nghi m thu t ng ph n và toàn b công trình theo thông ậ ượ ủ ngày nh n đ ộ ả ả Đình ch thi công n u xét th y không đ m b o các yêu c u k thu t, an toàn lao đ ng ặ ử ụ ồ ho c s d ng nguyên v t li u sai yêu c u và đ ng th i Bên A s ch thanh toán 70 % theo ả ố ươ ng đã nghi m thu . Đ i v i ph n ph i tháo d do không đ m b o k thu t s không kh i l ệ ạ ư ỏ ượ đ
ệ c thanh toán và bên B ph i b i th ầ ủ ỡ t h i h h ng. ỏ ầ ườ ng thi ng ti n và thanh toán đ y đ cho bên B theo đúng th a thu n t ậ ạ Đi u 7.ề i
Ứ ề ế ế
Các cam k t khác n u có: 1. ..................................................................................................................... 2. ..................................................................................................................... 3. ..................................................................................................................... 4. ..................................................................................................................... 5. ..................................................................................................................... 6. …………………………………………………………………………………… 7. ……………………………………………………………………………………
ườ ỉ 10.1.2. Bên B: ử C ng i ch huy tr ự ạ ớ ả ể ưở ợ ố ồ ỉ ng và giám sát công trình thi công làm đ u m i liên l c v i Bên ẽ ệ ố ầ ế ọ ả ng ph i bi t đ c và hi u b n v ưở A trong su t quá trình th c hi n H p đ ng. Ch huy tr Thi t kế ế
ả ả ạ ả ố Ph i đ m b o an toàn lao đ ng trong su t quá trình thi công (N u x y ra tai n n lao ả ị ế ả i quy t). ả ợ
ồ ồ ơ ấ ượ ế ế ậ ỹ ỹ ả ưỡ ế ộ ả ệ ộ đ ng trong quá trình thi công thì bên B ph i hoàn toàn ch u trách nhi m gi ả ả Ph i b o đ m bàn giao công trình theo đúng H p đ ng đã ký. ậ ả ả Đ m b o ch t l ng, k thu t, m thu t theo h s thi t k và b o d ế ng các k t ấ c u theo đúng các quy trình, quy ph m thi công xây d ng. ạ ậ ự ủ ỹ ầ ế ị ự ạ i công trình d a vào ẽ ủ ả cam k t theo b n v thi công. ả ộ ậ ư ợ ộ ộ ằ b ng máy tr n bê tông, các b ph n k t c u khác ph i thi công thích h p. ộ ế ấ ấ ượ ậ ư ả Tuân th các yêu c u k thu t và quy t đ nh c a giám sát bên A t ế ả ế ấ Trong quá trình thi công, các b ph n k t c u công trình nh Bê tông ph i tr n đ o ả ố ượ ngvà s l ậ ả đ m b o ch t l ồ ơ ng theo đúng h s báo giá đã đ ượ c ấ Cung c p v t t ậ ấ bên A ch p thu n. ả ầ ụ ể ủ ậ ỹ ng, k thu t , t k và yêu c u c th c a bên A đ m b o ch t l ạ ả ề ư ỏ ế ế Thi công theo thi ế ậ ủ m thu t c a công trình. N u làm sai, h h ng ph i làm l ỹ ộ ậ ủ c nh t trí c a bên A. ụ ừ ớ ượ ấ ế ấ ượ ả i không tính ti n thi công. ả ượ c thi công ti p. ậ ệ c bên A nghi m thu m i đ ỹ ệ ế L p ti n đ thi công, bi n pháp k thu t an toàn và ph i đ ả ượ T ng h ng m c công trình ph i đ ể ậ ạ ờ i th i ế ể ượ ợ đi m b t đ u thi công đ n khi công trình đ c bàn giao và thanh lý H p đ ng. ế ị ướ ự ồ c, trong khi thi công xây d ng công trình t b có liên quan tr ệ
ướ ủ ự ệ ị ạ ậ L p nh t ký công trình đ theo dõi và giám sát quá trình thi công công trình t ắ ầ Lo toàn b chi phí và thi ế ượ cho đ n khi đ T lo ăn ộ c nghi m thu bàn giao. ạ ở , sinh ho t, đi n n ề ậ ự ệ , v ữ ạ sinh , an ninh , khai báo t m trú. Đóng chi phí đi n n c c a công nhân, ch p hành qui đ nh v tr t t biên lai liên quan. ặ ằ ư ệ ẹ ẽ ạ ọ ớ ể ự ệ ệ ầ ậ ấ ủ ề ề ắ ả ả ả ả ườ ấ ệ ướ ầ ủ c đ y đ và gi ạ D n d p m t b ng cũng nh v sinh s ch s cho hàng xóm, ngo i giao v i hàng xóm ệ ầ ướ tr c khi th c hi n các công vi c liên quan c n qua ph n đ t c a hàng xóm đ thu n ti n ố ệ ự th c hi n. Ch ng đ , che ch n đ m b o an toàn cho nhà li n k . Đ m b o thi công an toàn ệ ố tuy t đ i cho ng ỡ i và công trình. ả ả ả ượ ả ổ ắ ằ ầ Khi đ bê tông bên B ph i đ m b o bê tông ph i đ ầ c làm ch c b ng đ m rung (đ m dùi). ộ ủ ụ ự ế ấ ề toàn b th t c liên quan đ n thi công xây d ng ( Gi y phép hành ngh , H tr
ợ ế ổ ỗ H tr toàn b th t c liên quan đ n hoàn công ra s ộ ( toàn b chi phí ủ ụ ồ ệ ủ 20,000,000VNĐ hai m i tri u đ ng sau khi làm xong ch nhà thanh toán ) . ị ể ừ ượ ả ngày đ ệ ấ ỳ ự ố ụ ấ ố ư ứ ế ỗ ợ GPXD, BVTC, HSHC,... ) ộ ươ ệ ử ụ ắ ệ c bên A ị thì bên B ch u ậ ể ừ ngày nh n i h h ng trong vòng 7 ngày k t ụ ế ụ ệ ố ề ả Ch u trách nhi m b o hành công trình trong vòng 12 tháng k t ả nghi m thu đ a vào s d ng . N u x y ra b t k s c S t lún, n t , th m ử hoàn toàn trách nhi m kh c ph c , s a ch a l ượ đ ữ ỗ ư ỏ c thông báo liên quan đ n v vi c. Bên A không thanh toán s ti n b o hành cho bên B.
ế ế
Các cam k t khác n u có: 1. ..................................................................................................................... 2. ..................................................................................................................... 3. ..................................................................................................................... 4. ..................................................................................................................... 5. .....................................................................................................................
6. …………………………………………………………………………… 7. ……………………………………………………………………………
ồ
ệ ự ể ừ ngày ký. ợ ợ ệ ự ệ
ợ h p đ ng theo quy đ nh. ế ị ế ự ợ ồ ệ ả
ề ợ ồ ụ ụ ộ
ế ị ắ ặ ế ộ t b l p đ t và n i dung chi ti ạ t các h ng ệ ự ủ ợ 10.2. Hi u l c c a h p đ ng: ồ H p đ ng này có hi u l c k t ế ồ H p đ ng h t hi u l c sau khi hai bên ti n hành nghi m thu, thanh toán và thanh lý ồ ỉ Hai bên cam k t th c hi n nghiêm ch nh các đi u kho n ghi trong h p đ ng. ầ ủ Ph l c sau đây là m t ph n đính kèm c a H p đ ng này: ả ẽ ế ế Ph l c 1 : B n v thi t k và thi công ủ ụ Ph l c 2 : Danh m c ch ng lo i v t t ụ ể ượ ụ ụ ụ ụ ụ m c thi công (không c th đ c trong h s thi , thi t k ) ả ượ ự ồ ạ ậ ư ồ ơ ế ế ợ ồ ả ổ M i s s a đ i hay b sung vào b n H p đ ng này ph i đ ủ ả c s đ ng ý c a c hai Bên và ượ ậ đ ệ ị ế c l p thành 02 b n b ng ti ng Vi t có giá tr pháp lý nh ư ọ ự ử ổ ả H p đ ng này g m 06 trang, đ ả ị ệ ự ượ ậ ả ể ữ ơ ở ự ả ằ ệ ớ c l p thành văn b n m i có giá tr hi u l c. ồ 01 b n, Bên B gi ợ ồ ữ nhau, Bên A gi 01 b n đ làm c s th c hi n./.
Ạ Ạ Ệ Đ I DI N BÊN A Ệ Đ I DI N BÊN B