
H NG D N L P TRÌNH T NG ĐÀI SIEMENS 1120/50/90 B NG BÀN KEYƯỚ Ẫ Ậ Ổ Ằ
B t đ u ch đ cài đ tắ ầ ế ộ ặ
- Có th th c hi n vi c cài đ t t ng đài trên máy đi n tho i DTMF thôngể ự ệ ệ ặ ổ ệ ạ
th ng, máy keyphone ho c máy đi n tho i s OptiPoint, n i vào c ng máyườ ặ ệ ạ ố ố ổ
nhánh đ u tiên c a t ng đài (s máy nhánh m c đ nh 11 ho c 101).ầ ủ ổ ố ặ ị ặ
- Có th cài đ t t ng đài t PC n i vào c ng V24 ho c PC n i vào moduleể ặ ổ ừ ố ổ ặ ố
ADSL.
- Có th cài đ t ể ặ tong dai dien thoai t xa, dùng máy đi n tho i DTMF ho c PC.ừ ệ ạ ặ
- Không th th c hi n cài đ t song song t hai máy nhánh cũng nh không thể ự ệ ặ ừ ư ể
th c hi n cài đ t cùng m t lúc t máy nhánh và PC.ự ệ ặ ộ ừ
- nh c máyấ
- *95
- nh p password (m c đ nh: 31994)ậ ặ ị
Trong quá trình cài đ t, n u nh p s li u sai, t ng đài s phát tone không ch p nh n là 3ặ ế ậ ố ệ ổ ẽ ấ ậ
ti ng bíp.ế
1. Cài đ t chungặ
1.1 Ngôn ng trên màn hình máy đi n tho iữ ệ ạ
Code = 164
1 = ti ng B Đào Nha (m c đ nh c a HiPath 1190)ế ồ ặ ị ủ
2 = ti ng Tây Ban Nhaế
3 = ti ng Anh (m c đ nh c a HiPath 1120/1130/1150)ế ặ ị ủ
4 = ti ng Phápế
Ch n: 3 = ti ng Anhọ ế
1.2 Tone m i quay s (dialing tone)ờ ố
Tone m i quay s đ c xác đ nh b i mã n c. Đ có tone m i quay sờ ố ượ ị ở ướ ể ờ ố
đúng, ch n mã n c ng v i Vi t Nam.ọ ướ ứ ớ ệ
Code = 165
Ch n: 07 = Vi t Nam (m c đ nh là 01, Brazil)ọ ệ ặ ị
1.3 Ngày gi c a h th ngờ ủ ệ ố
Code = 114
Nh p: ngày tháng năm gi phút = DDMMYYHHMMậ ờ

DD = ngày = 1 – 31
MM = tháng = 1 -12
YY = năm = 00 – 99
HH = gi = 00 – 23ờ
MM = phút = 00 – 59
Ví d : 11 gi sáng, ngày 26 tháng 5 năm 2006 = 2605061100ụ ờ
1.4 Nh c ch (MOH)ạ ờ
Nh c ch có th đ c l y t ngu n nh c có s n trong c a t ng đài, có th t bên ngoàiạ ờ ể ượ ấ ừ ồ ạ ẵ ủ ổ ể ừ
qua c ng MOH, ho c t bên ngoài qua c ng máy nhánh.ổ ặ ừ ổ
Code = 136
0 = không có nh cạ
1 = nh c bên trong MIDI (m c đ nh)ạ ặ ị
2 = nh c bên trong, AVEạ
3 = nh c bên ngoài qua c ng MOHạ ổ
4 = nh c bên ngoài qua c ng máy nhánhạ ổ
1.5 Phân chia máy nhánh vào 2 nhóm MOH khác nhau
Có chia các máy nhánh vào 2 nhóm MOH khác nhau:
- Code = 087
- nh p s nhóm (1 ho c 2)ậ ố ặ
- nh p s máy nhánhậ ố
- #
Đ xoá, làm t ng t nh ng thay s máy nhánh b ng *.ể ươ ự ư ố ằ
1.6 Gán ngu n nh c cho nhóm MOHồ ạ
- Code = 088
- nh p s nhóm (1 ho c 2)ậ ố ặ
- nh p lo i ngu n nh c (0 đ n 4, nh mô t 7.4)ậ ạ ồ ạ ế ư ả ở
- #
1.7 Gán c ng máy nhánh thành đi m n i ngu n nh cổ ể ố ồ ạ
- Code = 089
- nh p s nhóm MOH (1 ho c 2)ậ ố ặ
- nh p s máy nhánh dùng đ n i ngu n nh cậ ố ể ố ồ ạ
- #
Đ xoá, làm t ng t , thay s máy nhánh b ng *.ể ươ ự ố ằ

1.8 B ng quay s t tả ố ắ
L p đ t t ng đài đi n tho iắ ặ ổ ệ ạ có th cài đ t quay s t t cho nhi u nh t 250 s đi n tho iể ặ ố ắ ề ấ ố ệ ạ
khác nhau, m i s dài t i đa 15 ký t . 250 s này s ng v i 250 s t t, t 000 đ n 249.ỗ ố ố ự ố ẽ ứ ớ ố ắ ừ ế
V i d ch v này, thay vì ph i quay m t s dài có nhi u ch s , ng i s d ng ch c nớ ị ụ ả ộ ố ề ữ ố ườ ử ụ ỉ ầ
quay s t t 3 ch s .ố ắ ữ ố
Đ s d ng d ch v , b m *7 + s t t (000 – 249)ể ử ụ ị ụ ấ ố ắ
Các b c cài đ t:ướ ặ
- code = 112
- nh p s quay t t (000 – 249)ậ ố ắ
- nh p s đích (n u là s bên ngoài, ph i nh p c code chi m trung k )ậ ố ế ố ả ậ ả ế ế
- ch 5 giây đ nghe tone xác nh n đã th c hi n đúngờ ể ậ ự ệ
1.9 Chuy n đ i ch đ ngày và đêmể ổ ế ộ
B t kỳ ng i s d ng nào có password đ u có th chuy n đ i t ng đài t ch đ ngàyấ ườ ử ụ ề ể ể ổ ổ ừ ế ộ
sang đêm và ng c l i. Password đ nh là 31994. Có th thay đ i password này nh sau:ượ ạ ị ể ổ ư
- code = 149
- nh p password m i (5 ch s )ậ ớ ữ ố
- #
Chuy n đ i t ngày sang đêm:ể ổ ừ
- t 1 máy nhánh b t kỳ, nh c máy b m *44ừ ấ ấ ấ
- nh p password (m c đ nh: 31994)ậ ặ ị
- đ t máyặ
Chuy n đ i t đêm sang ngày:ể ổ ừ
- t 1 máy nhánh b t kỳ, nh c máy b m #44ừ ấ ấ ấ
- nh p password (m c đ nh: 31994)ậ ặ ị
- đ t máyặ
1.10 Thay đ i password h th ngổ ệ ố
Password m c đ nh c a t ng đài là 31994. Có th đ i sang password m i(có 5 ch s )ặ ị ủ ổ ể ổ ớ ữ ố
nh sau:ư
- code = 180
- nh p password m i (5 ch s )ậ ớ ữ ố
- nh p password m i thêm m t l n n a (5 ch s )ậ ớ ộ ầ ữ ữ ố
1.11 Reset password h th ng v giá tr m c đ nhệ ố ề ị ặ ị
N u làm m t password h th ng, có th reset v giá tr m c đ nh (31994) b ng cáchế ấ ệ ố ể ề ị ặ ị ằ
nh p d y s sau:ậ ẫ ố
- #95 31994 431

1.12 Reset toàn b t ng đài v tr ng thái m c đ nhộ ổ ề ạ ặ ị
Có th xoá toàn b các cài đ t, reset t ng đài v tr ng thái m c đ nh.ể ộ ặ ổ ề ạ ặ ị
- code = 199
- nh p password h th ngậ ệ ố
1.13 T t b t tính năng cài đ t t ng đài t xaắ ậ ặ ổ ừ
Có th cho phép ho c không cho phép cài đ t t ng đài t xa.ể ặ ặ ổ ừ
Code = 157
* = cho phép (m c đ nh)ặ ị
# = không cho phép
1.14 Cài đ t t ng đài t xaặ ổ ừ
Các b c th c hi n nh sau:ướ ự ệ ư
- set t ng đài v tr ng thái cho phép cài đ t t xaổ ề ạ ặ ừ
- t xa, g i đ n t ng đài, nói chuy n v i đi n tho i viên (máy port đ u tiên)ừ ọ ế ổ ệ ớ ệ ạ ở ầ
- trên màn hình máy System Phone hi n “Consult?”ệ
- n phím “Park” đ xác nh nấ ể ậ
- b m *991 đ chuy n cu c g i sang ch đ cài đ t t xaấ ể ể ộ ọ ế ộ ặ ừ
- trên màn hình hi n “Replace Handset”; đ t máy xu ngệ ặ ố
- t xa, nh p password h th ng (password m c đ nh = 31994)ừ ậ ệ ố ặ ị
- ch tone ch p nh n, sau đó nh p mã cài đ t nh đang làm tr c ti p t i t ng đàiờ ấ ậ ậ ặ ư ự ế ạ ổ
- sau khi k t thúc cài đ t, b m 96 đ gi i phóng trung kế ặ ấ ể ả ế
- chú ý:n u không b m 196, đ ng dây trung k s b treoế ấ ườ ế ẽ ị
2. Cài đ t máy nhánhặ
2.1 Ch đ quay s cho máy analogế ộ ố
Máy analog có 2 ch đ quay s , phát xung (DP) và phát tone (DTMF).ế ộ ố
Code = 168
0 = t đ ngự ộ
1 = phát xung (DP)
2 = phát tone (DTMF)
2.2 Flash time cho máy analog
- code = 131
- nh p s máy nhánhậ ố
- nh p code ng v i flash time, t 001 t i 255, m i đ n v t ng đ ng 10 ms,ậ ứ ớ ừ ớ ỗ ơ ị ươ ươ
ví d :ụ
001 = 10 ms

010 = 100 ms
035 = 350 ms
v.v…
- #
2.3 Reset password khoá m máyở
Có th cài đ t cho m i máy nhánh 1 password 4 ch s đ khoá m máy. Khi b khoá,ể ặ ỗ ữ ố ể ở ị
máy nhánh ch th c hi n đ c các cu c g i theo m t c p d ch v đ c đ nh tr c.ỉ ự ệ ượ ộ ọ ộ ấ ị ụ ượ ị ướ
Password m c đ nh là 0000. N u làm m t password này, có th reset giá tr m c đ nh,ặ ị ế ấ ể ị ặ ị
0000, nh sau:ư
- code = 126
- nh p s máy nhánhậ ố
Cách s d ng d ch v :ử ụ ị ụ
- đ khoá máy b m *66ể ấ
- nh p passwordậ
- đ m máy, b m #66ể ở ấ
- nh p passwordậ
2.4 CLIP cho máy analog
N u máy nhánh là máy analog có h tr CLIP, có th cài đ t các giao th cế ỗ ợ ể ặ ứ
CLIP khác nhau cho máy nhánh.
- code = 010
- nh p s máy nhánhậ ố
- nh p lo i giao th c CLIPậ ạ ứ
0 = không h tr CLIPỗ ợ
1 = DTMF tr c chuôngướ
2 = DTMF khi đang có chuông
3 = FSK tr c khi có chuôngướ
4 = FSK sau khi có chuông
5 = FSK tr c khi có chuông ho c trong th i gian cu c g iướ ặ ờ ộ ọ
6 = FSK
---> #
2.5 Quy n nghe xen cho máy nhánhề
Có th gán cho máy nhánh quy n đ c nghe xen. N u có quy n này, máy nhánh có thể ề ượ ế ề ể
xen vào cu c g i c a 1 máy nhánh khác.ộ ọ ủ
- code = 144
- nh p s máy nhánhậ ố