Ắ
Ắ
ọ
ố
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra Hóa h c 10 bài s 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 017ề
2
4
ị ủ ấ ợ ấ
sn np . Hóa tr c a R trong h p ch t khí
Câu 1. Cho R có c u hình electron ngoài cùng là ớ v i Hidro là A. 2 B. 5 C. 6 D. 4
ố ể nhóm IA có đi m chung là:
ị ả ễ ng 1 e Câu 2. Các nguyên t ố ơ A. S n tron ố C. S electron hóa tr B. C b và c đúng ườ D. D dàng nh
ố ứ ợ ớ nào
Câu 3. Công th c h p ch t khí v i Hidro là A. S ấ B. Cl ủ 3RH là c a nguyên t C. Si D. N
ề ệ ạ ầ ộ Câu 4. Trong m t nhóm A, theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n:
ả
ủ ơ ủ ủ ơ ủ ổ A. Tính axit c a các oxit và hiđroxit không đ i ầ B. Tính baz c a các oxit và hiđroxit gi m d n ầ C. Tính axit c a các oxit và hiđroxit tăng d n ầ D. Tính baz c a các oxit và hiđroxit tăng d n
6. H p ch t oxit cao nh t c a R
ấ ấ ủ ấ ợ
ớ ố ượ ứ ề
Câu 5. Cation R3+ có c u hình phân l p ngoài cùng là np ớ v i oxi có ch a 25,53% Oxi v kh i l A. B ậ ng. V y, R là: C. Al B. Ga D. Fe
ử ủ ượ ế ứ ự c a các nguyên t : c x p theo th t tăng ố 3Li, 8O, 9F, 11Na đ
ả trái sang ph i là
Câu 6. Bán kính nguyên t ầ ừ d n t A. F, O, Li, Na. B. F, Na, O, Li. C. F, Li, O, Na. D. Li, Na, O, F.
3XH , trong oxit cao nh t c a
ứ ủ ợ ấ ớ ấ ủ X có công th c c a h p ch t khí v i H là
ố ố ượ
Câu 7. Nguyên t X có 43,66% kh i l A. P ủ ng c a X. X là: B. N C. C D. Si
4RH , oxit cao
ấ ủ ộ
ề ố ứ ổ có công th c t ng quát là ố ng. Nguyên t đó là;
ố ớ ợ Câu 8. H p ch t khí v i hidro c a m t nguyên t ố ượ ấ ủ này ch a 53,3% oxi v kh i l nh t c a nguyên t C. Thi c ế A. Cacon ứ B. Chì D. Silic
3XH . Oxit cao nh t c a X
ấ ớ ứ ợ ấ ủ
ề ng. X là:
ộ Câu 9. M t nguyên t ứ ch a 43,66% X v kh i l A. C ố X mà h p ch t v i hidro có công th c ố ượ B. P C. S D. N
ọ Câu 10. Ch n câu ĐÚNG.
ề
1/4 Mã đ 017
ộ ố ủ ả ệ ố ề ầ trong cùng m t nhóm c a b ng h th ng tu n hoàn đ u có cùng
ị ủ ộ ề ệ ạ ầ ộ
ớ ướ ạ ụ ị c t o ra dung d ch có tính axit trong nhóm IA tác d ng v i n
ử ử ố ồ nhóm VIIIA g m hai nguyên t ố các nguyên t ấ ả A. T t c các nguyên t ố s electron ệ B. Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân thì giá tr c a đ âm đi n tăng d nầ C. Các nguyên t D. Phân t
6. R thu c chu kì nào? Nhóm
ấ ớ ộ
Câu 11. Ion R+ có c u hình electron phân l p ngoài cùng là 3p nào? A. Chu kì 3, nhóm VIA C. Chu kì 4, nhóm IIA B. Chu kì 4, nhóm IA D. Chu kì 3, nhóm VIIIA
ế ố ệ ố ả ầ trong b ng h th ng tu n hoàn nào sau đây là ắ ắ Câu 12. Nguyên t c s p x p các nguyên t
sai?
ế
ầ ủ ố ượ ế ề ị ư ố c s p x p theo chi u tăng d n c a s kh i ộ ộ ố c x p thành m t c t
ộ đ c x p thành m t hàng
ố ượ ắ ố ố ố ượ ắ ử ượ ế ệ ố ớ ế ề ạ đ có s electron hóa tr nh nhau đ có cùng s l p electron trong nguyên t ầ ủ đ c s p x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân A. Các nguyên t B. Các nguyên t C. Các nguyên t D. Các nguyên t
2RO . H p ch t khí v i Hidro
5RH
4RH
3RH
ố ứ ứ ớ ấ ợ ớ ấ ủ R ng v i công th c
Câu 13. Oxit cao nh t c a nguyên t ủ c a R là 2RH A. B. C. D.
ấ ủ ạ ộ ố ễ c a nó d
ạ ạ ạ ạ ấ ấ ng. ng Câu 14. Tính kim lo i là tính ch t c a m t nguyên t A. m t electron t o ion âm. ươ C. m t electron t o ion d ử ủ mà nguyên t B. thu electron t o ion âm. ươ D. thu electron t o ion d
ề ẳ ị Câu 15. Đi u kh ng đ nh nào sau đây không đúng?
ượ ế c x p vào m t chu kì
ả ố ớ ố có cùng s l p electron đ ầ ệ ố ộ ố ượ ế ứ ự ệ ầ đ c x p theo th t tăng d n đi n tích
ộ c x p vào m t nhóm
ố ố ố ố ế ớ ượ ế có cùng s electron ngoài cùng đ ộ có cùng s phân l p x p vào m t nhóm A. Các nguyên t B. Trong b ng h th ng tu n hoàn, các nguyên t ạ h t nhân C. Các nguyên t D. Các nguyên t
ả ố ọ
Câu 16. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t A. 1 ầ B. 3 ỏ ố hóa h c có s chu kì nh là D. 2 C. 4
ử ố các nguyên t
ộ ề ề ề ề ạ ạ ệ ệ ả Câu 17. Trong m t chu kì, bán kính nguyên t ủ A. tăng theo chi u tăng c a tính phi kim. ủ ạ ả B. tăng theo chi u gi m c a tính kim lo i ầ ủ C. tăng theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân. ầ ủ D. gi m theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.
ề ố ệ ộ ử ầ tăng d n: Câu 18. Trong m t chu kì, theo chi u s hi u nguyên t
ố ầ tăng d n ạ ủ A. Tính kim lo i c a các nguyên t
ề
2/4 Mã đ 017
ạ ố ả ầ gi m d n
ủ ầ
ủ ố tăng d n ủ ố ầ tăng d n B. Tính kim lo i và tính phi kim c a các nguyên t C. Tính phi kim c a các nguyên t ạ D. Tính kim lo i và tính phi kim c a các nguyên t
ấ ử ủ ộ ố X thu c chu kì 4, nhóm VIIB. C u hình electron nguyên t c a nguyên
X là:
Câu 19. Nguyên t ố t A. 1s22s22p63s23p63d104s14p6 C. 2s22p63s23p63d104s24p5 B. 1s22s22p63s23p63d34s1 D. 1s22s22p63s23p63d54s2
ầ ố ượ ng X
ợ ủ ả ầ ơ ấ ng c a Y trong oxit cao nh t
ổ ố phi kim cùng 1 nhóm A. T ng ph n trăm kh i l Câu 20. X và Y là 2 nguyên t ố ượ ớ ấ trong h p ch t khí đ n gi n v i hiđro và ph n trăm kh i l ộ là 117,10%. X và Y thu c nhóm B. VIA A. VIIA C. IVA D. VA
ệ ố ả ầ ồ ỉ Câu 21. Trong b ng h th ng tu n hoàn, các nhóm nào sau đây ch bao g m các phi kim?
A. VIA và VIIA B. IIA và VIIA C. IA và IIIA D. IA và VIIA
ử ể ặ trong cùng chu kì 3 có đ c đi m nào sau đây là chung? Câu 22. Các nguyên t
ớ ố ớ A. 2 l p electron ố C. S proton B. 3 l p electron D. S electron ngoài cùng
ế ố ệ ổ ử liên ti p nhau trong 1 nhóm và có t ng s hi u ngt là 32 (Z x
ầ ượ t là
Câu 23. X, Y là 2 nguyên t
ố ệ
ứ ợ ủ ớ ố nào Câu 24. Công th c h p ch t khí v i Hidro là RH là c a nguyên t
A. S ấ
B. Cl C. P D. N ườ ầ ộ
ng là m t nguyên t
ề ứ
Câu 25. Đ ng đ u chu kì th
A. Kim lo i.ạ ố
C. Phi kim. ạ
B. Kim lo i ki m. D. Khí hi m.ế 2. Nguyên t ấ ủ ố ứ ứ ớ ố R ng v i công th c RO R đó là Câu 26. Oxit cao nh t c a m t nguyên t
A. N (Z = 7). ộ
B. C (Z = 6). C. P (Z = 15). D. Mg (Z = 12). ủ ệ ả
ả ộ
ợ
ợ
ợ
ợ ủ
ủ
ủ
ủ ấ
ấ
ấ
ấ ớ
ớ
ớ
ớ ị
ị
ị
ị ạ
ề
Câu 27. Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân thì
ế
ừ
1 đ n 7
A. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim tăng t
ừ
ế
7 đ n 1
B. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim gi m t
ế
ừ
4 đ n 1
C. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim gi m t
ế
ừ
1 đ n 4
D. Hóa tr trong h p ch t khí v i Hidro c a phi kim tăng t ở ấ ớ ả ầ ợ 4 5 2 ô s 14 trong b ng tu n hoàn, h p ch t v i Hidro c a silic là
SiH Câu 28. Cho silic
A. ố
B. SiH ủ
SiH
D. C. ố ấ ộ ị có c u hình electron nguyên t ử 22s22p63s23p63d44s2 thu c v trí 1s Câu 29. Nguyên t A. Nhóm IIB, chu kì 2
C. Nhóm VIA, chu kì 2 B. Nhóm VIA, chu kì 4
D. Nhóm VIB, chu kì 4 ố ượ ắ ế ả ầ ắ đ c s p x p trong b ng tu n hoàn không tuân theo nguyên t c Câu 30. Các nguyên t ế
ế ng nguyên t
ạ ố ượ
ệ ố ượ ắ
ố ượ ắ
ố
ố ử
ề
c s p x p theo chi u tăng d n kh i l
.
ề
c s p x p theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân.
ị ượ ế
ượ ế ầ
ầ ủ
c x p vào m t c t.
ộ đ
đ
ố
có cùng s electron hoá tr đ
ố ớ
có cùng s l p electron đ ộ ộ
c x p vào m t hàng. nào sau đây?
A. Các nguyên t
B. Các nguyên t
C. Các nguyên t
D. Các nguyên t Ế
H T SiH
ề
3/4 Mã đ 017
ề
4/4 Mã đ 017