Ủ Ế
Ự Ủ
TI T 2Ế S SUY VONG C A CH Đ PHONG KI N VÀ Ế Ộ Ự S HÌNH THÀNH C A CH NGHĨA T B N Ư Ả Ủ CHÂU ÂU. Ở
c: ắ ầ ượ
ế ọ ệ
ộ
ấ ề ự ư ề
ệ ả ố ệ ả ấ
ỹ
c tính t ượ ấ ấ
ậ ủ
ủ
ệ
ch c d y- h c : I. M c tiêu ụ ứ : H c sinh c n n m đ 1. Ki n th c ế ị Nguyên nhân và h qu c a các cu c phát ki n đ a ộ ả ủ lý nh là m t trong nh ng nhân t ạ quan tr ng, t o ọ ữ ti n đ cho s hình thành quan h s n xu t TBCN. Quá trình hình thành quan h s n xu t TBCN trong lòng XHPK châu Âu. ở 2. K năng : Rèn cho HS k năng quan sát tranh ỹ nh, t ng h p ki n th c,S d ng l ồ c đ . ế ổ ả ượ ứ ử ụ ợ ể t y u phát tri n 3. Thái độ: Th y đ ế XHPK lên h p quy lu t c a quá trình phát tri n t ể ừ ợ c trách XHTBCN.Thông qua đó m i HS th y đ ấ ỗ ượ t trân tr ng nh ngtài nhêm c a mình ph i bi ữ ọ ế ả nguyên quý gia c a đ t n c. ủ ấ ướ : II. Chu n bẩ ị 1. Giáo viên: Giáo án, sách giáo khoa,hình 5 SGK phô tô 2. H c sinh ư ầ : Sách giáo khoa,v ghi,bút. S u t m ở ọ tài li u theo n i dung bài. ộ III. Ti n trình t ế ổ ứ ạ ọ :
ch c l p
ể
ạ ấ
ố
c đ a ra bán t ấ ị ấ ế ỷ ừ
ộ
ộ
ầ .(….phút)Tìm ề ế
N i dung ộ 1. Nh ng cu c ữ phát ki n v đ a lí ế ề ị a. Nguyên nhân: Do s n xu t phát tri n. ả ở ể ấ
ầ
ữ
ế
ố
1. n đ nh t ổ ứ ớ : (…..phút) Ổ ị L p 7A:……………………………………. ớ L p7B:……………………………………... ớ L p7C:……………………………………... ớ 2. Ki m tra bài cũ : (……phút) GV: Vì sao xu t hi n thành thi trung đ i? ệ i: Vì cu i th k XI hàng hoá ngày càng l Tr ả ờ đó xu t hi n th tr n => nhi u đ ệ ượ ư ề Thành th ra đ i. ờ ị 3. Bài m iớ : Ho t đ ng c a th y và trò ạ ộ ủ * Ho t đ ng 1 ạ hi u nh ng cu c phát ki n v ộ ữ ể đ a lý. ị HS : Đ c nh ng thông tin ữ ọ ph n 1 (trang 6) t vì sao có GV: Hãy cho bi ế nh ng cu c phát ki n v đ a lí? ề ị ế ộ i HS : Suy nghĩ tr l ả ờ GV: Chu n ki n th c ứ ẩ ế GV: Nh ng cu c phát ki n này ữ ộ nh m t i đâu? ớ ằ HS : (Con đ ị ng qua TâyÁ, Đ a ườ Trung H i, n Đ ,Trung Qu c). ộ ả Ấ ng b đã b GV: Nh ng con đ ộ ữ ườ ị
ọ ấ
ệ : Ph iả b. Đi u ki n ề có KHKT ti n b ộ ế ể
c khác? ướ ng bi n) ể ả ng bi n ph i ể
i thi u b c hình3 SGK ệ ứ
ư
ồ ẫ c vì sao? ộ ể
i
ơ ề ế ồ ả ờ ỏ ứ
ứ
ữ
ượ
c đ phô tô v ị ồ ế ữ ộ
c. Nh ng cu c phát ữ ki n l n ế ớ : - Va-xcôđ Ga-ma tìm đ Ấ ng sang n ườ Đ (1498) ộ - C cô-lôm-bô tìm ra châu Mĩ(1492) - Ma-gien-lan đi vòng quanh trái đ t(1519-1522) ấ ộ t có nh ng cu c ữ ế
c đ ượ ồ ị
ế ộ
ngăn c m, h ph i tìm cách nào ả có th đi sang các n HS : ( Đi theo đ ườ GV: Mu n đi đ ườ ố có gì? HS : Có tàu GV: Gi ớ (trang 6) GV: Khi có tàu r i v n ch a có th đi ngay đ ượ HS : Trao đ i ý ki n r i tr l ỏ ph i có GV: Đi u đó ch ng t ả KHKT, và ph i có ki n th c. ế ả HS : Đ c ph n ch in nghiêng ầ ọ (trang 6) ề GV: Dùng l nh ng cu c phát ki n đ a lí treo lên b ng.ả GV: Em cho bi pháy ki n nào? ế HS : lên xác đ nh theo l và quan sát hình 4 SGK. ữ GV: (Khái quát lai v nh ng ề c đ và cu c phát ki n trên l ồ ượ nói rõ đây chính là nh ng vùng ữ
ỡ ề
ể
: lu n nhóm ậ
2. S hình thành ự ch nghĩa t ư ả b n ủ . châu Âu ở
ạ
ứ : Hình th c ế b n ra t ế ư ả
- Kinh t kinh t đ i.ờ
ứ ớ
ồ
ộ
- Xã h i: Có hai giai c p (vô s n và t ư ả ấ s n) ả
ng nhân ươ
p ru ng…Đó
ứ ờ
đ t màu m nhi u tài nguyên ấ nên đây chính là đi m mà ho đã đã phát hiên đ c)ượ * Th o ả (….phút).Ng u nhiên ẫ GV: Trong nh ng cu c phát ữ ộ ki n đó đã thu đ ế c nh ng k t ữ ượ ế qu gì?ả - HS th o lu n và trình bày ậ ả - B n khác nh n xét và b xung ổ ậ GV: Đánh giá và chu n ki n ế ẩ ườ ng th c.(Tìm ra con đ m i,vùng đ t m i, đem cho ớ ấ GCTS nh ng món l i kh ng l ). ổ ợ ữ .(…..phút): Tìm * Ho t đ ng 2 ạ ộ hi u v s hình thành ch nghĩa ủ ề ự ể châu Âu. b n t ư ả ở HS : Đ c m c 2 (SGK trang 7) ụ ọ GV: Đ có ti n các th ề ể h dùng nhũng th đo n gì? ủ ạ ọ HS : Suy nghĩ tr l iả ờ GV: ( Rào đát, c ộ ướ là hình th c KTB ra đ i) ầ GV: Trong XH có m y t ng ấ l p?ớ
ớ
ẩ
ấ
ộ ệ
ố: (……phút).Thông qua bài đã h c emọ
ấ
ệ ệ ả
: (….phút). H c bài nhà ở ọ
HS : ( có hai t ng l p) ầ ế GV: (S k t và chu n ki n ơ ế th c.GCVS là giai c p làm thuê ứ t th m t .Còn GCTS là b bóc l ậ ị b n quý t c giàu có ,th ươ ng ộ ọ nhân ,đ n đi n) ề ồ 4. C ng c ủ th y mình ph i có trách nhiêm gì ả v i vi c b o v tài nguyên thiên nhiên ớ c? c a đ t n ủ ấ ướ 5. H ng h c bài ướ ọ và chu n b bài sau. ị ẩ