PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong hội hiện đại, khi đời sống ngày càng tiện nghi nhiều công cụ hỗ
trợ, cách con người làm việc, suy nghĩ nuôi dạy con cái cũng đã nhiều thay đổi.
Không ít bậc cha mẹ hiện nay quan niệm rằng chỉ cần con mình học giỏi, ngoan ngoãn là
đủ, mà vô tình bỏ qua việc rèn luyện cho con các kỹ năng sống, trong đó có tính tự lập
một yếu tố cốt lõi của sự trưởng thành.
Thực tế, nhiều phụ huynh cảm thấy hài lòng khi con biết tự ăn, tự ngủ, tự chơi...
Thế nhưng, nghịch chính họ lại thường xuyên làm thay con mọi việc, với suy nghĩ
rằng đó sự quan tâm, chăm sóc. số do được đưa ra để biện minh cho việc làm
thay, nhưng chính điều đó lại làm mất đi cơ hội để trẻ được trải nghiệm, rèn luyện và phát
triển kỹ năng tự lập – vốn rất cần thiết trong hành trình phát triển nhân cách của trẻ.
Vậy “tự lập” gì? trẻ mầm non, tính tự lập thể hiện qua những hành vi đơn
giản như: tự xúc ăn, tự ngủ, tự chơi, tự đeo balo khi đến lớp, tự đi dép, tự vệ sinh
nhân... Những kỹ ng tưởng chừng nhỏ này lại nền tảng quan trọng để trẻ hình
thành sự độc lập, tự tin trong các hoạt động hàng ngày. Từ đó, trẻ điều kiện phát triển
trí tuệ, cảm xúc, thể chất ngôn ngữ một cách toàn diện, cũng như dễ dàng hòa nhập
vào môi trường xã hội.
Bên cạnh gia đình, giáo viên mầm non giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc
giáo dục tính tự lập cho trẻ. Việc rèn luyện này không chỉ cần thiết cho trẻ còn
trách nhiệm của cả cô giáo và cha mẹ, để cùng nhau giúp trẻ mạnh dạn, tự tin, tích cực và
sáng tạo trong cuộc sống hằng ngày.
Tự lập không phải khả năng hình thành trong ngày một ngày hai, kết quả
của một quá trình được vun đắp bằng tình yêu thương, sự kiên nhẫn và đồng hành của
người lớn. Khi một đứa trẻ thể tự xúc ăn, tự mặc quần áo, hay tự dọn đồ chơi, đó
không chỉ đơn thuần là kỹ năng – mà còn là bước khởi đầu của sự trưởng thành.
vậy, việc rèn tính tự lập cho trẻ ngay từ giai đoạn 24–36 tháng tuổi hết sức
cần thiết. Đây giai đoạn “vàng” để trẻ hình thành thói quen phẩm chất tốt, tạo nền
tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Xuất phát từ nhận thức đó, tôi lựa chọn đề tài:
“Biện pháp rèn tính tự lập cho trẻ 24-36 tháng tuổi lớp A2, Trường Mầm non Song
Liễu”
nhằm góp phần nhỏ vào việc hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện, vững bước trong những
chặng đường đầu đời.
Báo cáo: Biện pháp rèn tính tự lập cho trẻ 24–36
tháng tuổi lớp A2 – Trường Mầm non Song Liễu
2. Cơ sở lý luận và thực tiễn
Khái niệm, vai trò của tính tự lập ở trẻ mầm non
Tự lập được hiểu khả năng tự làm những công việc phù hợp với lứa tuổi
không phụ thuộc quá nhiều vào người lớn. Đối với trẻ 24–36dtháng tuổi, tính tự lập
thể hiện qua việc tự ăn uống, tự mặc quần áo, tự vệ sinh cá nhân, tự cất dọn đồ
chơi…. Theo tài liệu hướng dẫn của Technical Assistance and Training System –
TATS (Đại học Central Florida), việc bố trí không gian để tạo hội cho trẻ tự
làm việc của mình (đặt vật dụng tầm thấp của trẻ, sắp xếp nhiệm vụ hằng ngày
sao cho trẻ thể hoàn thành không cần người lớn) chính điều kiện quan trọng
để hình thành tính tự lập[1]. Tài liệu này cũng nhấn mạnh người lớn nên làm mẫu,
sau đó để trẻ thực hiện từng bước, hỗ trợ vừa đủ giảm dần sự giúp đỡ để trẻ
tự tin hơn[2]. c kỹ năng tự phục vụ cần được lồng ghép vào sinh hoạt hằng
ngày được dạy đi dạy lại bằng các công cụ trực quan như lịch công việc hoặc
hình ảnh[3].
Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa\Kỳ (CDC), giai đoạn
2–3dtuổi là lúc trẻ bắt đầu khẳng định cái tôi và thể hiện sự độc lập; trẻ có thể bắt
chước hành động của người lớn, thực hiện chỉ dẫn đơn giản thích phân loại đồ
vật[4]. Nếu được tạo hội, các kỹ năng tự lập như ăn, mặc, vệ sinh… không chỉ
giúp trẻ tự tin còn phát triển trí tuệ, cảm xúc ngôn ngữ một cách toàn diện
như phần mở đầu đã nêu.
Kinh nghiệm thực tiễn từ các nguồn tham khảo
Bài viết “10dtips for developing independence in your preschooler” của Little
Sunshine’s\Playhouse đưa ra mt loạt gợi ý cụ thể giúp trẻ mầm non trở nên độc
lập. Những điểm quan trọng phù hợp với trẻ 24–36dtháng gồm:
Khuyến khích kỹ năng tự phục vụ: dạy trẻ tự mặc quần áo, đi giày dép
sử dụng nhà vệ sinh; thể dùng bảng dán hình dán trong phòng để nhắc
nhở trẻ những việc cần làm và khen ngợi khi trẻ thực hiện được[5].
Tạo cơ hội ra quyết định: cho trẻ lựa chọn quần áo hay đồ chơi, bắt đầu với
các lựa chọn đơn giản chỉ đưa ra 2–3dphương án để trẻ không bị choáng
ngợp[6].
Giao việc phù hợp: giao cho trẻ những công việc vừa sức như cất đồ chơi,
xếp dụng cụ ăn hay cho thú cưng ăn; điều này giúp trẻ hiểu giá trị của việc
đóng góp cho tập thể[6].
Khuyến khích giải quyết vấn đề: khi trẻ gặp khó khăn, không làm thay
ngay hướng dẫn quy trình để trẻ tự tìm lời giải; điều này phát triển
duy và khả năng ứng biến[6].
Rèn kỹ năng sắp xếp tự quản: dạy trẻ phân loại cất đồ chơi vào các
hộp có nhãn; việc sử dụng hình ảnh hoặc màu sắc giúp trẻ dễ nhớ[7].
Phát triển khả năng tự điều chỉnh cảm xúc: chỉ cho trẻ cách t thở sâu,
đếm số hoặc dùng màu sắc để tả cảm xúc (ví dụ: màu xanh cho buồn,
màu đỏ cho giận); khuyến khích trẻ diễn đạt cảm xúc bằng lời[7].
Khuyến khích chơi độc lập: cung cấp các loại đồ chơi phù hợp dành
thời gian để trẻ chơi một mình, giúp hình thành tính sáng tạo và khả năng tự
giải trí[7].
Xây dựng thói quen và kỳ vọng rõ ràng: thiết lập lịch sinh hoạt có tính lặp
lại để trẻ hiểu việc nào làm trước, việc nào làm sau; khen ngợi khi trẻ tuân
thủ[8].
Giới thiệu những trải nghiệm mới rèn kỹ năng chăm sóc bản thân:
khuyến khích trẻ thử sức với các hoạt động mới để tăng sự tự tin và giao cho
trẻ tự đánh răng, rửa tay, … dưới sự giám sát[8].
Các kiến thức trên kết hợp với kinh nghiệm thực tế của giáo viên mầm non cho
thấy việc rèn tính tự lập cần được thực hiện hằng ngày, nhất quán sự phối
hợp giữa nhà trường – gia đình – cộng đồng[9].
3. Thực trạng lớp A2 (24–36\tháng) – Trường Mầm non Song Liễu
Lớp A2 năm họcd2024–2025 25\trẻ (13dbé gái, 12dbé trai) độ tuổi 24–
36dtháng. Qua quan sát khảo sát đầu năm, mức độ tự lập của trẻ còn hạn chế.
Rất nhiều trẻ chưa biết tự xúc ăn, một số bé vẫn phụ thuộc hoàn toàn vào cô khi vệ
sinh nhân, mặc quần áo hoặc cất dọn đồ chơi. Hơn 60d% trẻ chưa thói quen
xếp ba đúng chỗ khi đến lớp; một số phụ huynh do quá bận rộn nên thường
xuyên làm thay con.
Trong lớp chỉ có 6dbé (24d%)thể tự xúc ăn trọn vẹn, 5dbé (20d%) biết tự lấy cốc
uống nước tự cất ghế sau khi ăn, nhưng cũng hay quên. Hầu hết trẻ chưa nh
thành thói quen nói lời cảm ơn/xin phép hay tự chọn đồ chơi. Điều này phù hợp
với nhận định phần mở đầu rằng cha mẹ thường quan tâm đến ăn uống, học tập
mà chưa chú trọng rèn luyện kỹ năng sống.
4. Mục đích, nhiệm vụ và đối tượng nghiên cứu
Mục đích:
Nâng cao mức độ tự lập của trẻ 24–36dtháng lớp A2 thông qua các biện pháp
giáo dục phù hợp với lứa tuổi.
Hình thành thói quen tự phục vụ, tự quyết định tự quản đơn giản, tạo
nền tảng cho những năm học tiếp theo.
Tăng cường sự phối hợp giữa giáo viên và phụ huynh trong việc giáo dục kỹ
năng sống cho trẻ.
Nhiệm vụ:
1. Khảo sát thực trạng, xác định điểm mạnh và yếu của từng trẻ.
2. Xây dựng kế hoạch giáo dục tính tự lập theo chủ đề tháng, lồng ghép trong
các hoạt động hằng ngày.
3. Tổ chức các hoạt động hướng dẫn trẻ tự phục vụ, tự quản lý và tự quyết định
theo khả năng.
4. Phối hợp tuyên truyền, vấn với phụ huynh để thống nhất phương pháp
giáo dục tại nhà và ở lớp.
5. Theo dõi, đánh giá, điều chỉnh biện pháp phù hợp, tổng kết kết quả.
Đối tượng nghiên cứu: 25dtrẻ 24–36dtháng lớp A2 trường Mầm non Song Liễu
phụ huynh của các bé.
5. Nội dung và biện pháp thực hiện
5.1 Tạo môi trường thuận lợi cho trẻ tự lập
Sắp xếp không gian phù hợp: Giáo viên bố trí kệ, giá cất đồ chơi móc
treo quần áo độ cao ngang tầm trẻ; phân loại đồ dùng trong các hộp
nhãn hình ảnh hoặc màu sắc để trẻ dễ nhận biết[7]. Điều này phù hợp với
khuyến nghị của TATS rằng nên đặt vật dụng mức thấp dùng hình ảnh
để gợi nhắc[1].
Xây dựng lịch trình trực quan: Tạo bảng “công việc của bé” với các biểu
tượng đơn giản (ví dụ: rửa tay, ăn, dọn đồ chơi, ngủ…) để trẻ quan sát
đánh dấu khi hoàn thành. Việc sử dụng bảng hoặc hình dán giúp trẻ nhớ việc
cần làm và tạo động lực[5].
Thiết kế góc chơi độc lập: Chuẩn bị góc sách, góc xếp hình, góc chơi
pretend play để trẻ hội chơi một mình; cung cấp đồ chơi an toàn, phù
hợp lứa tuổi nhằm khuyến khích trẻ tự khám phá[7].
5.2 Rèn luyện kỹ năng tự phục vụ
Dạy trẻ cách tự ăn và tự chăm sóc cá nhân: Ban đầu giáo viên làm mẫu và
yêu cầu tr thực hiện từng bước (ví dụ: lấy thìa, xúc cơm, lau miệng). Sử
dụng phương pháp xen kẽ “cô làm con làm” như tài liệu TATS đề xuất[2].
Khen ngợi khi trẻ thực hiện đúng; hỗ trợ khi cần nhưng giảm dần mức trợ
giúp để trẻ tự tin.
Dạy trẻ tự mặc quần áo đi giày dép: Cho trẻ luyện tập với trang phục
dễ mặc; dùng thẻ màu đánh dấu bên trái/phải, trước/sau để trẻ nhận biết[10].
Các hoạt động đóng vai (mặc đồ cho búp bê, gấu bông) cũng giúp trẻ luyện
kỹ năng cài nút, kéo khóa[11].