MẠNG KHÔNG DÂY

Gi ng viên h

ng d n :

ướ

ẫ MAI XUÂN

PHÚ

: - 11276371

LOGO

Sinh viên th c hi n ệ NGUY N TH VŨ Ế LÊ ĐÌNH TH IỚ - 11320781 T KỪ Ỷ L p

- 11262121 : DHTH7BLT

Ch ng 1: H TH NG THÔNG TIN DI Đ NG ươ Ệ Ố Ộ

Thông tin di đ ng hi n là m t lĩnh v c vô cùng quan tr ng ự ệ ộ ộ ọ

đ i s ng văn hóa c a con ng i trong th k 21 . cho đ n ờ ố ủ ườ ế ỷ ế

nay, h th ng thông tin di đ ng đã tr i qua nhi u giai đo n ệ ố ề ả ạ ộ

phát tri n, t ể ừ ế ệ th h di đ ng th h 1 đ n th h 3 và th ế ế ệ ế ệ ế ộ

h đang phát tri n trên th gi ế ớ ệ ể i - th h 4. ế ệ

1. 1 S phát tri n c a h th ng thông tin di đ ng ệ ố ủ ự ộ ể

L trình phát tri n c a h th ng thông tin di đ ng t bào ệ ố ủ ể ộ ộ ế

H th ng thông tin di đ ng th h 1 (1G) ệ ố ế ệ ộ

ng t (circuit-switched) ng (capacity) th p ấ ươ ự ể

v Dung l ượ v K thu t chuy n m ch t ạ ậ ỹ v Xác su t r t cu c g i cao ọ ấ ớ v Kh năng handoff (chuy n cu c g i gi a các t ể

bào) ữ ả ọ ộ ế

v Ch t l v Ko có ch đ b o m t...

t ố ko tin c yậ ấ ượ

ng âm thanh không t ế ộ ả ậ

H th ng thông tin di đ ng th h 2 (2G) ệ ố ế ệ ộ

v K thu t chuy n m ch s ể ậ ỹ ng l n v Dung l ớ ượ v B o m t cao (High Security) ậ ả v NHi u d ch v kèm theo nh truy n d li u, fax, SMS ư ụ

ố ạ

ữ ệ ề ị

ề (tin nh n),... ắ

v M ng 2G chia làm 2 nhánh chính: -Division Multiple Access - TDMA -Division Multiple Access - CDMA

v Truy c p Internet ậ v Truy n video ề v Công ngh 3G g m 4 ph n riêng bi

H th ng thông tin di đ ng th h 3 (3G) ệ ố ế ệ ộ

ầ t ệ ồ

ệ - UMTS (W-CDMA) - CDMA 2000 - TD-SCDMA - Wideband CDMA

v Wimax2 (802.16m) v Long Term Evolution (LTE)

H th ng thông tin di đ ng ti n 4 (4G) ệ ố ộ ề

v H tr các d ch v t

H th ng thông tin di đ ng th h 4 (4G) ệ ố ế ệ ộ

ng tác đa ph ng ti n: truy n ỗ ợ ụ ươ ươ ề ệ

hình h i ngh , Internet không dây ộ

ị ị ộ

ụ ể ị

v Băng thông r ng h n ơ v Tính di đ ng toàn c u và tính di chuy n d ch v ầ ộ v H giá thành v Tăng đ kh d ng c a h th ng thông tin di đ ng.

ệ ố ả ụ ủ ộ ộ

v

S khác nhau gi a 3G và 4G ữ ự

v

ớ ố ộ ữ ệ

v

ổ ờ ệ ễ

ấ ẽ ơ

v

v

ạ ả ả ệ ầ

ộ ư ể ạ

T c đ d li u cao h n so v i 3G ơ Tăng hi u qu s d ng ph và gi m th i gian tr ả ả ử ụ C u trúc m ng s đ n gi n h n, và s không còn ẽ ơ ả ạ chuy n m ch kênh n a ữ Hi u qu tr i ph tăng 4 l n và tăng 10 l n user/cell ầ ổ so v i WCDMA. Đ r ng băng t n linh ho t cũng là m t u đi m quan ầ tr ng c a LTE đ i v i WCDMA ố ớ ớ ộ ộ ọ ủ

u đi m c a 4G LTE so v i 3G Ư ủ ớ ể

v T c đ d li u cao ố ộ ữ ệ v Đ tr th p ộ ễ ấ v Giá thành rẻ v Ch t l ị ấ ượ v T n s tái s d ng linh ho t ử ụ ố ầ

ng d ch v cao ụ

Chương 2: LTE

Ø LTE (Long Term Evolution), là m t h th ng công ngh đ

c

ộ ệ ố

ệ ượ

phát tri n t

3GPP , thu c h công ngh GSM/UMTS

(WCDMA, HSPA) đang đ

ượ

c nghiên c u, th nghi m đ t o ử

ể ạ

nên m t h th ng truy c p băng r ng di đ ng th h m i,

ế ệ

h

ướ

ng đ n th h th 4 - 4G. ế ệ ứ

ế

Ø LTE s d ng t n s m t cách linh đ ng, có th ho t đ ng

ạ ộ

ố ộ

ử ụ

băng t n có đ r ng t

1,25 MHz cho t

ộ ộ

i 20 MHz. T c đ ộ

truy n d li u l n nh t (v lý thuy t) c a LTE có th đ t t

ữ ệ ớ

i ể ạ ớ

ế

250 Mb/s khi đ r ng băng t n là 20 MHz.

ộ ộ

Quá trình phát tri n LTE

ầ ẩ ủ ả

ề ả ủ

v Chu n LTE đ u tiên là phiên b n Release 8 c a 3GPP vào tháng 12 năm 2008 d a vào n n t ng c a công ngh ệ vi n for Mobile ễ Communications).

ự (Global System thông GSM

ẩ ế ệ ứ

ề ộ ố

v Chu n LTE: th h th 4 c a UMTS (Universal Mobile ủ Telecommunications System), t c đ truy n d li u cao, đ tr th p và công ngh truy c p sóng vô tuy n gói d ữ ộ ễ ấ li u t i u. ệ ố ư

v Chu n LTE-Advanced (3/2011): là m t b

ữ ệ ế ệ ậ

ẩ ộ ướ

ươ ế

ng thích v i các thi ớ ớ ầ

c chuy n l n ể ớ t b c a c a LTE, LTE Advanced t ị ủ ủ LTE phiên b n cũ, và dùng chung băng t n v i các LTE ả phiên b n cũ ả

Yêu c u c a LTE ầ ủ

i đa (peak data rate)

Ø T c đ t ố

ộ ố

i xu ng, 50 Mbps t

i lên trên băng thông kênh

v100 Mbps t truy n 20 MHz

Ø H tr lên đ n 200 ng

i dùng ho t đ ng trong m t cell (5 MHz)

ỗ ợ

ế

ườ

ạ ộ

Ø Tính l u đ ng ư ộ 0 ~ 15 km/h. vT i u hóa t ố ư vHi u su t cao trong kho ng 15 ~ 120 km/h ệ vH tr lên đ n 350 km/h ho c th m chí lên đ n 500 km/h. ặ ỗ ợ

ế

ế

Ø Tăng c

ng d ch v phát sóng đa ph

ng ti n (E-MBMS)

ườ

ươ

Ø Đ tr i ph linh ho t: 1,25 ~ 20 MHz

ộ ả

Ø Tăng c

ng d ch v đ ng

ườ

ng h tr ch t l ỗ ợ

ấ ượ

ụ ế

ườ

i dùng đ u cu i ố

K thu t s d ng LTE ậ ử ụ

Ø OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing)

Ø Frequency domain equalization

Ø SC-FDMA (Single Carrier FDMA)

Ø MIMO (Multi-Input Multi-Output)

Ø Multicarrier channel-dependent resource scheduling

Ø Fractional frequency reuse

v eNB: Bastion host

ặ ả

v MME (Mobility Management Entity): ch u trách nhi m x lý nh ng ch c năng m t b ng đi u khi n, liên quan ề đ n qu n lý thuê bao và qu n lý ế phiên.

ế

ố ủ

ữ ệ

ế

ế

ạ ộ ữ

ướ

ầ ạ

v S-GW: là v trí k t n i c a giao ti p ế d li u gói v i E-UTRAN. Nó còn ớ ho t đ ng nh m t node đ nh tuy n ư ộ đ n nh ng k thu t 3GPP khác ậ ỹ v P-GW (Packet Data Network): là đi m ể đ u cu i cho nh ng phiên h ng v ề ữ m ng d li u gói bên ngoài. Nó cũng là Router đ n m ng Internet.

ố ữ ệ ế

Chuẩn kỹ thuật LTE

Specification index Description of contents

TS 36.1xx

Equipment requirements: Terminals, base stations, and repeaters.

TS 36.2xx

Physical layer.

TS 36.3xx

Layers 2 and 3: Medium access control, radio link control, and radio resource control.

TS 36.4xx

Infrastructure communications (UTRAN = UTRA Network) including base stations and mobile management entities.

TS 36.5xx

Conformance testing.

v Ch c năng m ng truy nh p vô tuy n:

ế

- Có kh năng tích h p gi a các thi

ế ị ầ

t b đ u cu i ố

- Đ m b o t c đ d ch v

ả ố

ộ ị

v Ch c năng c a m ng lõi:

- K t n i các m ng khác nhau: m ng không dây và m ng có dây.

ế ố

- Truy n t

i traffic trên các tuy n t

n i g i đ n đích an toàn.

ề ả

ế ừ ơ ử ế

- Đ nh tuy n l u l

ng

ế ư ượ

- Chuy n đ i d ng d li u all IP

ổ ạ

ữ ệ

v Ch c năng đi u khi n:

- Cung c p n n t ng h t ng k t n i m ng d ch v ạ ầ

ề ả

ế ố

- Đi u khi n h th ng: ể

ệ ố

+ Báo hi uệ

+ L u l

ng

ư ượ

+ B o m t (Security)

+ Billing

+ Mobity và Roaming

v D ch v :

i dùng

ụ Cung c p d ch v s d ng cho ng

ụ ử ụ

ườ

3GPP2 UMB

Mobile WiMAX

3GPP LTE

Channel bandwidth

1.4, 3, 5, 10, 15, and 20 MHz

1.25, 2.5, 5, 10, and 20 MHz

5, 7, 8.75, and 10 MHz

DL multiple access

OFDMA

OFDMA

OFDMA

UL multiple access

SC-FDMA

OFDMA and CDMA

OFDMA

Duplexing

FDD and TDD

FDD and TDD

TDD

Subcarrier mapping

Localized

Localized and distributed

Localized and distributed

Subcarrier hopping

Yes

Yes

Yes

Data modulation

QPSK, 16QAM, and 64QAM

QPSK, 16QAM, and 64QAM

QPSK, 8PSK, 16QAM, and 64QAM

Subcarrier spacing

15 kHz

9.6 kHz

10.94 kHz

FFT size (5 MHz)

512

512

512

Channel coding

Convolutional coding and turbo coding.

Convolutional coding, turbo coding, and LDPC coding

Convolutional coding and convolutional turbo coding. Block turbo coding and LDPC coding optional.

MIMO

Beamforming, Space-time coding, and spatial multiplexing

Multi-layer precoded spatial multiplexing space- time/frequency block coding, switched transmit diversity, and cyclic delay diversity

Multi-layer precoded spatial multiplexing, space-time transmit diversity, spatial division multiple access, and beamforming.

TÓM T TẮ