Ả Ả Ậ

Ẫ M U B N KÊ KHAI TÀI S N, THU NH P ủ ư ố  s  08/2013/TT­TTCP ngày 31 tháng 10 năm 2013 c a Thanh tra Chính

(Kèm theo Thông t

ph )ủ

Ả Ả Ậ B N KÊ KHAI TÀI S N, THU NH P

NĂM:.................

I. THÔNG TIN CHUNG

ườ 1. Ng ậ ả i kê khai tài s n, thu nh p

ọ ­ H  và tên:…………………………………….Năm sinh:…………..…..

ứ ụ ứ ­ Ch c v /ch c danh công tác:…………………………………………...

ơ ơ ị ­ C  quan/đ n v  công tác:……………………………………………......

ẩ ộ ườ ­ H  kh u th ng trú:……………………………………………………..

­ Ch ỗ ở ệ ạ  hi n t i:…………………………………………………………...

ủ ặ ợ ồ ườ ậ 2. V  ho c ch ng c a ng ả i kê khai tài s n, thu nh p

ọ ­ H  và tên:……………………………………….Năm sinh:…….……...

ứ ụ ứ ­ Ch c v /ch c danh công tác:…………………………………………...

ơ ơ ị ­ C  quan/đ n v  công tác:………………………………………………

ẩ ộ ườ ­ H  kh u th ng trú:……………………………………………………

­ Ch ỗ ở ệ ạ  hi n t i:…………………………………………………………

ư ủ ẻ ậ ị 3. Con ch a thành niên (con đ , con nuôi theo quy đ nh c a pháp lu t)

ứ ấ a) Con th  nh t:

ọ ­ H  và tên:………………………………………………………………

­ Ngày, tháng, năm sinh:………………………………………………

ẩ ộ ườ ­ H  kh u th ng trú:……………………………………………………

­ Ch ỗ ở ệ ạ  hi n t i:…………………………………………………………

ứ ấ ư ứ ở b) Con th  hai (tr  lên): Kê khai nh  con th  nh t.

II. THÔNG TIN MÔ T  VẢ Ề TÀI S NẢ

ở 1. Nhà ự   , công trình xây d ng:

a) Nhà : ở

ứ ấ ­ Nhà th  nh t: ...............…………………..……………….…………….

ạ ấ + Lo i nhà:……………………C p công trình………………...…………

ự ệ + Di n tích xây d ng: ………………………….………………...…….....

1

ị + Giá tr : ………………………………………………….………………

ề ở ữ ứ ậ ấ + Gi y ch ng nh n quy n s  h u: ………………………….……………

ế + Thông tin khác (n u có): ………………………………………….……

ứ ươ ự ư ứ ấ ở ­ Nhà th  hai (tr  lên): Kê khai t ng t nh  nhà th  nh t.

ự b) Công trình xây d ng khác:

ứ ấ ­ Công trình th  nh t: ..................................................................…...……

ạ ấ + Lo i công trình ……………C p công trình  ………………………..…

ệ + Di n tích: ………………………………………………….……………

ị + Giá tr : ……………………………………………………….…………

ề ở ữ ứ ậ ấ + Gi y ch ng nh n quy n s  h u: …………………………….…………

ế + Thông tin khác (n u có): ……………………………….………………

ứ ở ươ ự ư ứ ấ ­ Công trình th  hai (Tr  lên): Kê khai t ng t nh  công trình th  nh t.

ử ụ ấ   2. Quyền s  d ng đ t:

ấ ở a) Đ t :

ứ ấ ả ­ M nh th  nh t: ........................................................................................

ị ỉ + Đ a ch : ……………...……………………….……………………………

ệ + Di n tích: …………………...………………………………………....…

ị + Giá tr : ……………………………...………………………………....…

ề ử ụ ứ ậ ấ + Gi y ch ng nh n quy n s  d ng: …………………..…………..………

ế + Thông tin khác (n u có): ………………………………...………..……..

ả ả ư ả ứ ấ ứ ­ M nh th  2: (Mô t nh  m nh th  nh t).

ạ ấ b) Các lo i đ t khác:

ứ ấ ả ­ M nh th  nh t: .........................................................................................

ị ỉ + Đ a ch : ……………………………………………………………………

ệ + Di n tích: ………………….………………………………………………

ị + Giá tr : ……………………………...……………………………….…..…

ề ử ụ ứ ậ ấ + Gi y ch ng nh n quy n s  d ng: …………………..…………….………

ế + Thông tin khác (n u có): ………………………………...……………..…

ả ả ư ả ứ ấ ứ ­ M nh th  hai: (Mô t nh  m nh th  nh t).

2

ạ ệ  g m ti n ề  m t, ti n cho vay, ti n g i ồ ạ t ề ử  cá  giá tr  ị quy ề t Nam ặ ệ i Vi mà t ng ổ c ngoài

ệ 3. Ti nề  (ti n Vi ề t Nam, ngo i t ) ướ ổ ứ n ướ t ổ ứ  ch c  c,   ch c trong n ở ồ ệ    50 tri u đ ng tr  lên. nhân, t ừ đ i ổ t

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ............................................................................................................................

ủ 4. Ô tô, mô tô, xe g n máy i, máy xúc , các lo i xe máy khác

, xe máy (máy  ả ộ ữ thuy n và nh ng đ ng s n khác mà Nhà n ấ ử ụ ượ ấ ầ ủ ậ ả ị ạ ),  ướ c qu n lý (theo    t ngổ   c c p gi y đăng ký) có

ừ ỗ ở ắ t uầ  th yủ , t u bay,  ề quy đ nh c a pháp lu t ph i đăng ký s  d ng và đ ệ giá trị m i lo i ồ  50 tri u đ ng tr  lên. ạ  t

ủ ạ i, máy xúc, các lo i xe máy khác)

ả ủ ậ ả   ị c qu n lý (theo quy đ nh c a pháp lu t ph i

ượ ấ ­ Ô tô ­ Mô tô ắ ­ Xe g n máy ­ Xe máy (máy  ­ T uầ  th yủ ­ T u bay ­ Thuy n ề ộ ả ữ ­ Nh ng đ ng s n khác mà Nhà n ấ ử ụ đăng ký s  d ng và đ ướ c c p gi y đăng ký)

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... .............................................................................................................................

ế ạ

ơ ở ổ ổ ượ ạ ừ ổ ỗ ị ể ị ố  5. Kim lo i quý, đá quý, c  phi u, v n góp vào các c  s  kinh doanh, các  50 ng khác có t ng giá tr  quy đ i m i lo i t

có giá tr  chuy n nh ở ạ ệ ấ ờ lo i gi y t ồ tri u đ ng tr  lên.

ạ ­ Kim lo i quý

­ Đá quý

ế ổ ­ C  phi u

ơ ở ố ­ V n góp vào các c  s  kinh doanh

ấ ờ ể ị ượ ạ ­ Các lo i gi y t có giá tr  chuy n nh ng khác

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... .................................................................................................................................

ệ ồ

ạ 6. Các lo i tài s n  ả ư 50 tri u đ ng tr ạ ỗ ổ ồ ỹ ế

ở  ạ ừ ị ả khác mà giá tr  quy đ i m i lo i t ả   ệ ả ộ lên  (nh  cây c nh, b  bàn gh , tranh,  nh, đ  m  ngh  và các lo i tài s n khác).

3

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................... .......

ả ị ừ 7. Tài s nả , tài kho nả ở ướ  n c ngoài t c  tài s n quy đ nh t ả    Kho n

ế ả ằ ồ  g m t ệ ổ 1 đ n Kho n 6 nói trên n m ngoài lãnh th  Vi ấ ả t Nam.

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... .................................................................................................. .........................

ồ ả ả ị 8. Các kho n nả

ộ   ả  ph i trả ả, giá tr  các tài s n qu n lý h , ợ g m: các kho n ệ ừ ở ồ  50 tri u đ ng tr  lên. giá tr  ị quy đ i ổ t gi hữ ộ có t ng ổ

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ........................................................................................................................ ....

ồ ổ

9. T ng thu nh p trong năm quy đ i thành ti n Vi ưở ầ ư ề ặ ế ả ậ ổ ụ ấ ng, ph  c p, tr ợ ừ i t ng l ả   ệ t Nam g m các kho n ậ   ế ế ng, thù lao, cho, t ng, bi u, th a k , thu nh p , phát minh, sáng ch , các kho n thu nh p khác. ậ ợ ấ  c p, th ả  các kho n đ u t ươ l ưở h

..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ............................................................................................................. ... ………….

Ộ Ả Ậ ế   III. GI I TRÌNH S  BI N Đ NG C A TÀI S N, THU NH P (Bi n

Ự Ế ả ậ Ủ ồ ố Ả ả ộ ề ả đ ng v  tài s n, thu nh p, gi i trình ngu n g c tài s n tăng thêm)

ạ ậ ả ả Lo i tài s n, thu nh p

i trình ả Tăng/ gi mả

ộ N i dung gi   ồ ố ngu n g c tài s n, thu ậ nh p tăng thêm

, công trình xây d ng (

ệ ặ

ớ ỳ ướ ở ề ả ự tăng, gi m v   ổ ề ấ ng, di n tích ho c thay đ i v  c p nhà,  ):  c đó

: ở

ự ấ tăng, gi m v  s   ề ố ả  thay đ iổ  lo i đ t so v i k   ớ ỳ ạ ấ ):

1. Nhà  ố ượ s  l công trình so v i k  kê khai tr a) Nhà  b) Công trình xây d ng khác:  ử ụ 2. Quyền s  d ng đ t ( ệ ượ ng, di n tích, l ướ c đó kê khai tr ấ ở :  a) Đ t  ạ ấ b) Các lo i đ t khác:

4

ề ệ t Nam, ngo i t )

i Vi ồ

ạ ủ i, máy xúc, các lo i xe máy

ướ

ỗ ơ ở ị ấ ờ  có giá tr  chuy n nh ạ   t ổ giá trị  quy đ i m i lo i ượ   ng  50ừ

ư ả

ế ả

ồ ỹ ị ỗ ộ ạ ạ ừ   mà giá tr  quy đ i m i lo i t

ồ ở

ồ  g m t ả ừ ả ấ ả  t c    Kho n 1 đ n Kho n 6 nói

ệ ằ ổ

ữ ộ có t ng ổ ở ị ị ệ

ả ị ả ỳ i kê khai t xác đ nh các lo i tài s n tăng, gi m trong k  kê khai và gi ả   i

ả ố ồ 3. Ti nề  (ti n Vi ạ ệ  g m ti n ề   ồ ề ặ ổ ứ ề ử  cá nhân, t m t, ti n cho vay, ti n g i  ch c  ệ ạ ướ ổ ứ n ướ t t Nam  c ngoài  c,  trong n t  ch c  mà t ng ổ ở ệ ừ giá tr  ị quy đ i ổ t  50 tri u đ ng tr   lên. ạ ộ 4. Các lo i đ ng s n: ­ Ô tô ­ Mô tô ắ ­ Xe g n máy ­ Xe máy (máy  khác)  ­ T uầ  th yủ ­ T u bay ­ Thuy n ề ộ ả ả ữ ­ Nh ng đ ng s n khác mà Nhà n c qu n lý  ử ả ủ ị (theo quy đ nh c a pháp lu t ph i đăng ký s   ượ ấ ụ d ng và đ c c p gi y đăng ký)  ả ạ 5. Các lo i tài s n: ạ ­ Kim lo i quý ­ Đá quý ế   ổ ­ C  phi u ố ­ V n góp vào các c  s  kinh doanh ạ ­ Các lo i gi y t khác có  t ng  ổ ở ồ tri u đ ng tr  lên. ả  khác (nh  cây c nh, b  bàn ạ 6. Các lo i tài s n ệ gh , tranh,  nh, đ  m  ngh  và các lo i tài ả ổ s n khác)  50 ệ tri u đ ng tr  lên. ở ướ 7. Tài s nả , tài kho nả    n c ngoài ả ị ế tài s n quy đ nh t trên n m ngoài lãnh th  Vi t Nam.  ả ả ph i trả ả, giá  ợ g m: các kho n  8. Các kho n n   ộ ả tr  các tài s n qu n lý h , gi giá   h   ồ ổ ừ  50 tri u đ ng tr  lên. tr  quy đ i t ổ ề   ổ 9. T ng thu nh p trong năm quy đ i thành ti n t Nam Vi ạ ự ườ (Ng trình ngu n g c tài s n tăng thêm).

5

ậ ả ả ả

Ngày nh n B n kê khai tài s n, thu nh pậ ……..ngày….  tháng……năm…… ả Ngày hoàn thành B n kê khai tài s n, thu nh pậ …… ngày……tháng……năm……

ườ ậ ả Ng Ng

ả i nh n B n kê khai ứ ụ ứ ọ i kê khai tài s n ọ

(Ký, ghi rõ h  tên, ch c v /ch c danh)

ườ (Ký, ghi rõ h  tên)

6