
Page 1 of 8
BÁO CÁO AN TOÀN LAO ĐNG THÁNG…. NĂM…..Ộ
Tên nhà th u:ầNgày:
NHÂN L C VÀ GI CÔNGỰ Ờ
THI T B XÂY D NGẾ Ị Ự
Mô tảS L ngố ượ Mô tảS l ngố ượ
1 Qu n lý d ánả ự 1Xe t iả
2 Ch huy tr ng công tr ngỉ ưở ườ 2Xe t i 6 bánh răngả
3 SI/PE/FE/ Ng i đi u ph iườ ề ố 3Xe moóc
4 Giám đc ATố4Máy nâng hàng
5 K s an toànỹ ư 5C n tr cầ ụ
6 Giám sátAn Toàn 6 Xe c uẩ
7 Giám sát xây d ngự7Scissor lift
8 GS đng ng & c khíườ ố ơ 8Boom lift
9 GS điên &T đng hóaự ộ 9Gondola
10 GS thông gió10 Xe đào đtấ
11 Qu n đc ả ố 11 Xe ben, xe t i có thùngả
12 Ng i ki m soát h sườ ể ồ ơ 12 Máy kéo
13 Ng i qu n lý nguyên v t li u ườ ả ậ ệ 13 Máy xúc ng cượ
14 Th khoủ14 Xe b m bê tôngơ
15 C khíơ15 Xe tr n bê tôngộ
16 Ng i phác th oườ ả 16 Máy tr n v aộ ữ
17 QC/ Ki m tra ch t l ngể ấ ượ 17 Máy lu
18 Nhân viên hành chính 18 Thi t b kích bê tông ế ị
19 Th kí/ tr lýư ợ 19 Máy đm dùiầ
20 Lái xe 20 Máy phát đi nệ
21 D n d p v sinhọ ẹ ệ 21 Máy nén khí
22 Y tá22 Máy c t thanhắ
23 B o vả ệ 23 Máy u n thanhố
24 Nhân viên đo đc, quan tr cạ ắ 24 Máy hàn tig
25 Công nhân máy lu 25 Máy hàn
26 Công nhân bê tông 26 Máy c t s iắ ợ
27 Công nhân c t thép ố27 Máy mài
28 Th xâyợ28 Máy khoan
29 Th m cợ ộ 29 Máy đc bê tôngụ
30 Th s nợ ơ 30 Máy c a đĩaư
31 Th l p rápợ ắ 31 Máy đm rungầ
32 Ng i ph vi c ườ ụ ệ 32 Máy hút b iụ
33 Th hànợ33 Máy b n đinhắ
34 Th đi nợ ệ 34 Đèn tụ
35 Th l p đt giàn giáoợ ắ ặ 35 Máy đóng c cọ
36 Ng i đi u khi n c n tr cườ ề ể ầ ụ 36 Khí ô xy
37 Th copphaợ37 Agon
38 Ng i cách ly đi nườ ệ 38 Ni tơ
39 Khách vi ng thămế39 LPG
40 Công nhân khác 40 Xăng d uầ
41 Bình ch a cháyữ
42 Qu t gióạ
43 Thi t b khácế ị
T ngổ T ngổ
T l an toàn/ Nhân l cỷ ệ ự
Giám sát an toàn : Nhân viên &Công nhân toàn công tr ngườ
Công nhân d n v sinh : Nhân viên &Công nhân toàn công tr ng ọ ệ ườ
HCM, .........../............./20…
HCM, .........../............./20…
Báo cáo b iở
Duy t b iệ ở