
C NG HỘÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
----------------
......, ngày… tháng.....năm….
ĐN ĐĂNG KÝ S D NG MÃ S , MÃ V CHƠ Ử Ụ Ố Ạ 1
Thông tin t ch c:ổ ứ
Tên b ng ti ng ằ ế
Vi t*:............................................................................................................ ệ
Tên b ng ti ng Anh (ho c ti ng Vi t không ằ ế ặ ế ệ
d u):................................................................ ấ
S Quy t đnh thành l p/Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p/Gi y ch ng nh n ố ế ị ậ ấ ứ ậ ệ ấ ứ ậ
đăng ký đu t *:.. ầ ư
Ngày c p*:.............................................................. C quan ấ ơ
c p*:...................................... ấ
Đa ch *:................................................................................................................................ ị ỉ
Đi n tho i*:.......................................................................... ệ ạ
Email:......................................
Đăng ký trích n t đng ợ ự ộ (Đi n √ vào ô tr ng):ề ố
Qua tài kho n□ả Qua ví đi n t□ệ ử
Qua th ngân hàng□ẻ Khác □(Other)............................
Lĩnh v c ho t đng ự ạ ộ (Đi n √ vào ô tr ng):ề ố
S n xu t□ả ấ Th ng m i□ươ ạ Bán l□ẻ
D ch v □ị ụ Khác:............................ □
Chúng tôi xin đăng ký s d ng lo i mã* ử ụ ạ (Đi n √ vào ô tr ng):ề ố
Ti n t mã doanh nghi p □ề ố ệ
(GS1 Company Prefix GCP)
Mã doanh nghi p GS1 lo i 12 s (GCP-12)□ệ ạ ố
Mã doanh nghi p GS1 lo i 10 s (GCP-10)□ệ ạ ố
Mã doanh nghi p GS1 lo i 9 s (GCP-9)□ệ ạ ố
Mã doanh nghi p GS1 lo i 8 s (GCP-8)□ệ ạ ố 2
Mã đa đi m toàn c u GLN□ị ể ầ 3
(Global Location Number)
Dành cho đa đi m v t lý □ị ể ậ (Physical location)
Dành cho đa đi m s (Digital □ị ể ố location)
Dành cho pháp nhân □(Legal entity)
Dành cho đn v ch c năng □ơ ị ứ (Functional entity)