
(..1..)
(..2..)
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
S : ……../……….ố……….……, ngày tháng... năm 20...
ĐN Đ NGH C P GI Y PHÉP XÂY D NG, C I T O, Ơ Ề Ị Ấ Ấ Ự Ả Ạ
NÂNG C P ĐNG NGANGẤ ƯỜ
(T I ..3..)Ạ
Kính g i: …………………………………….(..4..)ử
Căn c Lu t đng s t s 06/2017/QH14 ngày 16 tháng 6 năm 2017;ứ ậ ườ ắ ố
Căn c Thông t s /2018/TT-BGTVT ngày tháng năm 2018 c a B tr ng Bứ ư ố ủ ộ ưở ộ
Giao thông v n t i quy đnh v đng ngang và c p gi y phép xây d ng trongậ ả ị ề ườ ấ ấ ự
ph m vi đt dành cho đng s t;ạ ấ ườ ắ
Căn c (...5..).ứ
(…2...) đi di n b i: ………………; ch c v : …………………… . Đ ngh đcạ ệ ở ứ ụ ề ị ượ
c p gi y phép xây d ng, c i t o, nâng c p đng ngang v i các n i dung ch y uấ ấ ự ả ạ ấ ườ ớ ộ ủ ế
sau:
1. M c đích:ụ
2. Th i gian s d ng: (Lâu dài hay t m th i, n u t m th i ghi rõ th i h n s d ngờ ử ụ ạ ờ ế ạ ờ ờ ạ ử ụ
là t ngày …. tháng …. năm …. đn ngày …. tháng ….. năm …..)ừ ế
3. Thu c D án: (..6..)ộ ự
4. Đa đi m (7): …………………………………………………………ị ể
5. M t đ ng i, xe d tính (8).ậ ộ ườ ự
6. C p đng ngang …………………….ấ ườ
7. Các y u t k thu t ch y u:ế ố ỹ ậ ủ ế
a) Đng s t:ườ ắ