Ẫ Ạ Ệ

TR

M U QUY Đ NH CH B N TÀI LI U GI NG D Y Ế Ả Ạ Ọ ( THAM KH O – Ch a có quy đ nh chính th c ) Ị Ả NG Đ I H C HÀNG H I Ả ƯỜ Ả ư ứ ị

Ệ I. QUY Đ NH QUY CÁCH CH B N GIÁO TRÌNH VÀ TÀI LI U Ế Ả Ị

THAM KH OẢ

I. Kh in: 17 cm x 24.5 cm ổ

1. Căn l ( Margins ): Top : 1,5 cm Bottom : 2,0 cm ề

Left : 2,0 cm Right :2,0 cm

2. Dãn dòng ( Spacing ): Line spacing: Single

Before : 6 pt

After : o pt

ẵ 3. N i dung trong giáo trình: th ng nh t Font ch : Unicode d ng s n, ữ ự ấ

ki u Times New Roman, c ch : 12 pt ố ỡ ữ ộ ể

II. Quy cách trình bày:

1. Bìa ngoài cùng c a sách: ủ

- Tên tác gi và ng ườ i hi u đính: In hoa, đ m, căn gi a ( ch vi ậ ỉ ế ọ t h c ữ

ệ t ch c danh). ả hàm, h c v , không vi ọ ị ứ ế

- Tên sách: ch in hoa, đ m, căn gi a. ữ ữ ậ

VD:

: ả TS. NGUY N VĂN A

Hi u đính: Tác gi ệ Ễ TS. NGUY N VĂN B Ễ

TÊN SÁCH

( hình minh h a n u có ) ọ ế

1

H I PHÒNG –2OO

2. L i nói đ u ( b t đ u đ t t trang 3 ): ch nghiêng, căn đ u 2 bên ắ ầ ặ ừ ầ ờ ữ ề

VD: L I NÓI Đ U Ờ Ầ

ể ơ ớ ể i hóa công tác x p d và v n chuy n ế ậ

Máy nâng chuy n dùng đ c i gi ể hàng hóa trong h u h t các ngành kinh t qu c dân nh các b n c ng,…. ế ầ ế ế ả ố ỡ ư

ng: tên c a ch ng: ch in hoa đ m, c ch 15 pt, đ m, căn ươ ủ ươ ỡ ữ ữ ậ ậ

3. Ph n ch ầ gi a.ữ

VD: Ch ng 1. C S THI T K … ươ Ơ Ở Ế Ế

Chú ý: Tên các ch ng nên đ sang trang m i và cách l trên 2,5 cm ươ ể ớ ề

4. Bài c a ch ng: ch in hoa đ m, căn gi a. ủ ươ ữ ữ ậ

VD: 1.1. C s thi t k ….. ơ ở ế ế

5. M c c a bài: ch in hoa, căn đ u dòng. ụ ủ ữ ầ

VD: 1.1.1. C s thi t k …. ơ ở ế ế

( chú ý: tránh đ t nhi u ch s : VD: không nên đ t 1.1.1.1 ) ỉ ố ề ặ ặ

2

6. Công th c: ch , nghiêng, căn gi a, riêng s th t c a công th c căn bên ố ứ ự ủ ữ ứ ứ ữ

ph i.ả

VD: A= ( 1.2 )

ng: s 2 ch s th t c a công th c trong ố ỉ ươ ỉ ố ứ ự ủ ứ ố

( chú ý: s 1 ch tên ch ch ng ) ươ

7. Hình v : hình v c n rõ ràng, có chú thích, không pho to và dán ẽ ầ ẽ

VD:

( chú ý: s 1 ch tên ch ng, s 2 ch s th t ng) ố ỉ ươ ỉ ố ứ ự ố hình v trong ch ẽ ươ

8. Tài li u tham kh o: ệ ả

ể ữ ệ ề ệ ả

Danh m c các tài li u tham kh o: căn đ u hai bên, tên tài li u đ ch ụ nghiêng.

VD: TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ

i pháp nh m…” – T p chí KH & CN ằ ạ

[ 1]. NGUY N VĂN A. Ễ Hàng h i – Đ i h c Hàng H i, s 3 – 2006. “ M t s gi ộ ố ả ả ố ạ ọ ả

[2]…..

9. m c l c: căn đ u 2 bên. ụ ụ ề

VD: M C L C Ụ Ụ

Trang

L i m d u…………………………………………………………… 3 ờ ở ầ

3

Ph n 1. C S THI T K …………………………………………... 4 Ơ Ở Ế Ế ầ

ươ

ế ạ ế ng 1. V t li u ch t o k t

ậ ệ

ch c u…………………………………………………………. 6 ấ

I.1. Thép các bon………………………………………………………. 7

1.1.1.S t t dao đ ng………………………………………………... 8 ự ắ ộ

ẵ ố ẻ ắ ầ bên ph i và b t d u ả

10. Đánh s trang: Trang ch n đánh s bên trái, trang l đánh t ố trang 3. ừ

II. QUY Đ NH QUY CÁCH CH B N BÀI GI NG Ế Ả Ả Ị

I. Kh in: 20 cm x 28,5 cm ổ

1. Căn l ( Margin ): Top : 2, 0 cm Bottom : 2,0 cm ề

Left: 3, 0 cm Right : 2,0 cm

2. Dãn dòng ( Spacing ): line spacing: Single

BeFore : 6 pt

After : 0pt

ẵ 3. N i dung trong bài gi ng: th ng nh t font ch Unicode d ng s n, ự ữ ả

ấ ki u Time New Roman, c ch : 13 pt ố ỡ ữ ộ ể

II. Quy cách trình bày: T ng t nh quy cách ch b n giáo trình. ươ ụ ư ế ả

4