KBNN:
Mã KBNN:………..
Mẫu S2-01/KB/TABMIS
(TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017
của Bộ Tài chính)
Ngày lập:.......................
SỔ CÁI TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
Tài khoản: ...............................................................
Tên tài khoản : ........................................................
Từ ngày: .......................... đến ngày .......................
Loại tiền:...........................................................
Ngày phát sinh
Phát sinh Dư cuối kỳ
Nợ Nợ
Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ Ngoại tệ VNĐ
Số dư đầu kỳ
Tổng phát sinh
Luỹ kế năm
Số dư cuối kỳ
Kế toán Kế toán trưởng
2
KBNN:
Mã KBNN:………..
Mẫu S2-02/KB/TABMIS
(TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017của
Bộ Tài chính)
Ngày lập:.......................
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: ...............................................................
Tên tài khoản :........................................................
Từ ngày: .......................... đến ngày .......................
Loại tiền:...........................................................
STT Ngày
ghi sổ
Số
bút
toán
Tài khoản đối ứng
(12 đoạn mã COA)
Phát sinh Nợ Phát sinh Có
N.Tệ VNĐ N.Tệ VNĐ
1 2 3 4 5 6 7 8
Số dư đầu kỳ
Tổng phát sinh
Luỹ kế năm
Số dư cuối
Kế toán Kế toán trưởng
3
KBNN:
Mã KBNN:………..
Mẫu S2-05/KB/TABMIS
(TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017
của Bộ Tài chính)
Ngày lập:.......................
SỔ CHI TIẾT THEO DÕI TÌNH HÌNH SỬ DỤNG DỰ TOÁN NGÂN SÁCH
Tài khoản........................................................
Từ ngày: .................... đến ngày ....................
STT
Ngày
hạch
toán
Số
bút toán
Ngày tạo
giao dịch
Loại dự
toán
Tài khoản
(12 đoạn mã COA)
Số tiền
Nhập Xuất
1 2 3 4 5 6 7 8
Số dư đầu kỳ
Cộng phát sinh
Lũy kế năm
Số dư cuối kỳ
Kiểm soát Phụ trách
4
KBNN:
Mã KBNN:………..
Mẫu S2-06a/KB/TABMIS
(TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017
của Bộ Tài chính)
Ngày lập:.......................
LIỆT KÊ CHỨNG TỪ
PHÂN HỆ SỔ CÁI
Từ ngày: .................... đến ngày ....................
Nhân viên: ................. Trạng thái dự toán: .........….. Loại số dư: .................
Nguồn: …................... Trạng thái phê duyệt: …....... Loại tiền: ....................
Trạng thái kết sổ: ...................................................... Loại ngày: ..................
STT
Ngày
tạo
giao
dịch
Ngày
hiệu
lực
Ngày
kết
sổ
Số
bút
toán
Tài khoản
(12 đoạn mã COA) Nợ/Có
Phát sinh
N.Tệ VND
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1. Nợ
Cộng chứng từ
2.
Kế toán Kế toán trưởng
5
KBNN:
Mã KBNN:………..
Mẫu S2-06b/KB/TABMIS
(TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017
của Bộ Tài chính)
Ngày lập:.......................
LIỆT KÊ CHỨNG TỪ
PHÂN HỆ QUẢN LÝ THU
Từ ngày: .................... đến ngày ....................
Nhân viên:................................................. Loại ngày:.................................
Loại tiền: .................................................. Trạng thái phê duyệt: ...............
STT
Ngày
hoạch
toán
Số
phiếu
thu
quan
thu
Tài khoản (12 đoạn mã COA) Nợ/Có Phát sinh
N.Tệ VND
1 2 34 5 6 7 8
1. Nợ
2. Nợ
3. Nợ
Tổng tiền
Kế toán Kế toán trưởng
6