M u 4. M u trình bày giáo trình, bài gi ng, tài li u tham kh o
1. Ph n m c l c
- Li t kê danh sách đn m c c p 4, ví d 1.1.1.1; 1.1.2.2,... ế
2. Ph n m đn (l i nói đu)
Ph n m đu c n có n i dung sau:
- Đi t ng s d ng; ượ
- M c đích yêu c u đt ra cho đi t ng s d ng; ượ
- C u trúc;
- S l c v các ki n th c chính;ơ ượ ế
- Nh ng đc đi m m i c a giáo trình/TLTK;
- H ng d n s d ng giáo trình/TLTK;ướ
- Phân công các tác gi biên so n các ch ng (n u có t 2 tác gi tr lên). ươ ế
3. B ng ký hi u (n u có) ế
Li t kê và gi i thích các ký hi u theo trình t a, b, c, d,...
4. B ng vi t t t (n u có) ế ế
Li t kê và gi i thích các ch vi t t t theo trình t a, b, c, d,... ế
5. N i dung c th
5.1. Cách đánh s ch ng m c: ươ Chia làm 5 l p :
- Ph n A, B... (n u có) ế
- Ch ng 1, 2,...ươ
- M c 1.1, 1.2.
- M c 1.1.1., 1.1.2...
- M c 1.1.1.1, 1.1.2.2, ...
5.2. Quy đnh kích th c ướ
- Kh gi y: A4, Portrait .
- L : Top: 2,0 cm; Bottom: 2,0 cm; Right: 2,0 cm; Left: 3,0 cm; Inside: 3 cm; Outside: 2 cm.
- Font ch : Time New Roman, mã Unicode v i kích th c và s p x p nh sau: ướ ế ư
Đ m c Ki u ch C ch Đnh
d ngVí d (m u ch )
Ph n (A,B,C,C)Time New Roman
(Hoa) 15 Đm,
đng
PHN A
NĂNG L NGƯỢ
Ch ng (đánhươ
theo s 1,2,3...)
Time New Roman
(Th ng)ườ 13 ĐmCh ng 1ươ
Tên ch ngươ Time New Roman
(Hoa) 14 Đm,
đng
T NG QUAN V NĂNG
L NGƯỢ
M c 1 (đánh s
1.1, 1.2,...)
Time New Roman
(Hoa) 13 Đm,
đng
1.1. KHÁI NI M, NGU N
G C VÀ PHÂN LO I
NĂNG L NGƯỢ
M c 2 (đánh s
l.1.l, 1.1.2,...)
Time New Roman
(Th ng)ườ 13 Đm,
đng
1.1.3. Phân lo i năng l ng ượ
M c 3 (n u có) ế
đánh theo 1.1.1.1.,
1.1.2.2, ...
Time New Roman
(Th ng)ườ 13 Đm,
nghiêng
1.1.3.1. Phân lo i theo b n ch t
c a vi c t o ra năng l ng ượ
Đ m c Ki u ch C ch Đnh
d ngVí d (m u ch )
M c 4 (n u có) ế
đánh theo a,b,c,d
Time New Roman
(Th ng)ườ 13 Nghiêng a. Nhóm năng l ng đngượ
năng
N i dungTime New Roman
(Th ng)ườ 13
Th ng,ườ
đng, dãn
dòng đnơ
Năng l ng đc th hi n d iượ ượ ướ
nhi u d ng
Tên hình, b ngTime New Roman
(Th ng)ườ 12 Đm,
đng
B ng 3-4. Tính ch t v t lý c a
nhiên li u Diesel sinh h c g c
B100
Chú thích hình,
b ng
Time New Roman
(Th ng)ườ 10 Th ng,ườ
đng
1- Landrace
2- Yorshire
Ph l c, tài li u
tham kh o
Time New Roman
(Th ng)ườ 12 Th ng,ườ
đng
Nguy n Văn A (2023), …
6. B ng tra c u thu t ng (n u có) ế
G m các thu t ng đã s d ng trong giáo trình/TLTK đc x p th t a,b,c kèm theo ượ ế
s trang c a thu t ng đó.
7. T v ng (n u có) ế
G m các mô t ho c đnh nghĩa, khái ni m quan tr ng đã s d ng trong giáo trình
đc x p theo a, b, c, ...ượ ế
8. Quy đnh v trang chu n A4
L trên: 20mm; L d i: 20mm; L trái: 30mm; L ph i: 20mm. Ph n n i dung đc ướ ượ
trình bày b ng ch in th ng - Times New Roman, c ch 13; Spacing (Before 0, After 0 ườ
pt); kho ng cách gi a các dòng hay cách dòng (line spacing) ch n dòng đn (single line ơ
spacing); khi xu ng dòng, ch đu dòng có th lùi vào t l cm đn l,27 cm (1 default tab)). ế
9. Trình bày hình v , b ng bi u, s đ ơ
- Tiêu đ b ng đc vi t trên b ng, đánh s th t theo ch ng (ví d : B ng 2.1. là ượ ế ươ
b ng 1 thu c ch ng 2...); ươ
- Tiêu đ hình đc vi t d i hình, đánh s th t theo ch ng (ví d : Hình 3.2. là ượ ế ướ ươ
hình 2 thu c ch ng 3...); ươ
- Hình nh, đ th ph i rõ nét, các chú gi i b ng ti ng Vi t. B c c cân đi gi a ch ế
và hình. Hình và ch t ng ng x p g n nhau trên cùng m t trang đ d đc. ươ ế
9.1. Quy đnh trình bày hình v , s đ ơ
a) Kích th c hình v , s đướ ơ
- Hình có kích th c nh : 30mm ÷ 50mm x 50mm ÷ 30mm;ướ
- Hình có kích th c trung bình: 70mm ÷ 90mm x 50mm ÷ 70mm;ướ
- Hình l n có th x p theo chi u ngang ho c chi u d c. ế
b) B trí hình v , s đ ơ
- Hình nh x p v m t phía c a trang t ng ng; ế ươ
- Hình trung bình x p cân gi a trang;ế
- Hình l n x p theo chi u ngang; ế
- Nhi u hình nh x p theo hàng ngang t trái sang ph i. ế
9.2. Quy đnh trình bày b ng
V i các bi u b ng, s đ, hình v trình bày theo chi u ngang kh gi y thì đu các ơ
bi u b ng, s đ, hình v là l trái c a trang. ơ
10. Tài li u tham kh o
Đc trình bày trên trang gi y riêng; t ượ TÀI LI U THAM KH O đc trình bàyượ
trên m t dòng riêng, canh gi a, b ng ch in hoa, c ch 12, ki u ch đng, đm.
Các tài li u tham kh o đc đánh s đt trong ngo c vuông theo th t xu t hi n ượ
trong giáo trình và đc ghi trong danh m c tài li u tham kh o theo quy cách sau:ượ
- Đi v i các tài li u là bài báo tham kh o trong t p chí: tên tác gi , tên bài báo, tên
t p chí (in nghiêng), t p, năm xu t b n (đ trong ngo c đn), DOI. Ví d : ơ
[1] Nguy n Văn A (2023). Tình hình kinh t ...... ế T p chí Khoa h c và Công ngh -
Tr ng Đi h c Hòa Bìnhườ , s 08.
[2] Schon, H. T., Bartneck, M., Borkham-Kamphorst, E., Nattermann, J., Lammers,
T., Tacke, F., & Weiskirchen, R. (2016). Pharmacological intervention in hepatic stellate
cell activation and hepatic fibrosis. Frontiers in pharmacology, 7, 33, DOI:
https://doi.org/10.3389/fphar.2016.00033.
- Đi v i các tài li u là sách: tên tác gi (năm xu t b n), tên sách ( n nghiêng), nhà
xu t b n, n i xu t b n. Ví d : ơ
[3] Nguy n Tr n Ng c Linh (2022). Đi n đng l c h c . NXB Giáo d c, Hà N i.
- V i lu n án Ti n sĩ, lu n văn Th c sĩ: Tên Tác gi đc vi t t t theo quy đnh (năm ế ượ ế
nh n đc h c v Ti n s ho c Th c sĩ đ trong ngo c đn). ượ ế ơ Tên lu n án Ti n sĩ ho c lu n ế
văn Th c sĩ b ng ch nghiêng . Tên c s đào t o. Đa đi m. Đa ch đng d n (link) trênơ ư
m ng Internet (n u có) ế
[4] Phùng Chí C ng (2021). ườ Phát tri n nông nghi p b n v ng trong đi u ki n công
nghi p hóa, hi n đi hóa t c đ cao - Nghiên c u tr ng h p t nh Vĩnh Phú ườ
c
. Lu n án ti n ế
sĩ, Tr ng Đi h c Kinh t Qu c dân, Hà N i, https://sdh.neu.edu.vn/xem-tai-lieu/nghien-ườ ế
cuu-sinh-phung-chi-cuong-bao-ve-luan-an-tien-si__21194.html.
- V i báo cáo t ng k t d án, đ tài nghiên c u: Tên các Tác gi đc vi t t t theo ế ượ ế
quy đnh (năm nghi m thu d án ho c đ tài nghiên c u). Tên d án ho c đ tài nghiên c u
b ng ch nghiêng . Tên c quan ch qu n, mã s d án ho c đ tài nghiên c u. Đa chơ
đng d n (link) trên m ng Internet (n u có). Ví d :ườ ế
[5] Tr n Quang Quý, Đng Bá Lãm, Phan Tr n Trung Dũng, Đng Văn Đnh,
Nguy n Văn Ng , Đng ng V n, Nguy n Minh Tu n, Nguy n Xuân An, Nguy n Văn
Hòa, Ph m Th Huy n (2021). Nghiên c u đ xu t các gi i pháp phát tri n b n v ng các
tr ng đi h c ngoài công l p Vi t Namườ . Tr ng Đi h c Hòa Bình, mã s : KHGD/16-ườ
20.ĐT.017.
- V i đa ch Internet: Tên tác gi (Năm tài li u đc t o ra hay c p nh t). ượ Tên tài
li u b ng ch nghiêng . Truy c p ngày/tháng/năm, t http://www....
L u ý: N u không có tác gi thì chuy n tên tài li u lên tr c thay th tên tác gi .ư ế ướ ế
[6] Nguy n Th Phong Lan (2022). Kinh t tu n hoàn h ng t i phát tri n b n v ngế ướ
Vi t Nam . Truy c p ngày 05/03/2022, t https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-
te/-/2018/825071/kinh-te-tuan-hoan-huong-toi-phat-trien-ben-vung-o-viet-nam.aspx.
[7] Bloomberg (2023). Market at Risk of More Upheaval as Banking Uncertainty
Persists. Retrived March 12, 2023 from https://www.bloomberg.com/news/articles/2023-
03-12/markets-at-risk-of-more-upheaval-as-banking-uncertainty-persists#xj4y7vzkg.
11. Ph l c (n u có)ế
- Ph l c g m các bi u b ng, công th c, hình nh minh ho , tài li u trích d n.
- Ph l c kèm theo giáo trình/TLTK đc trình bày trên các trang gi y riêng; t ượ
PH L C và s th t c a ph l c (tr ng h p có t hai ph l c tr lên) đc trình bày ườ ượ
trên m t dòng riêng, canh gi a, b ng ch in hoa, c ch 11, ki u ch đng, đm; tiêu đ (tên)
c a ph l c đc trình bày canh gi a, b ng ch in hoa, c ch t 13, ki u ch đng, đm. ượ
12. S trang
ki u ch đng, th ng. ườ