
NGÂN HÀNG CÂU H I, ĐÁP ÁN B I D NG C P CH NG CH Ỏ Ồ ƯỠ Ấ Ứ Ỉ
AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH NG TI N ĐI VEN BI NỆ ƯƠ Ệ Ể
I. AN TOÀN C B N VÀ B O V MÔI TR NG.Ơ Ả Ả Ệ ƯỜ
1. Trang thi t b an toàn trên tàu th y g m nh ng lo i nào?ế ị ủ ồ ữ ạ
a. C u h a; c u sinh; c u đm;ứ ỏ ứ ứ ắ
b. Các thi t b thông tin c u n n; ế ị ứ ạ
c. Danh m c các tr m b trong th c hi n c u h , c u n n.ụ ạ ờ ự ệ ứ ộ ứ ạ
d. T t c các đáp án trênấ ả
2. Trong th i gian làm vi c, ng i lao đng đi l i t i hi n tr ng ph i ch pờ ệ ườ ộ ạ ạ ệ ườ ả ấ
hành quy đnh:ị
a. Tùy ý đi l iạ
b. Ch đc phép đi l i trong ph m vi đc phân công.ỉ ượ ạ ạ ượ
c. Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c.ạ ự ệ
d. Ch đc phép đi l i trên boongỉ ượ ạ
3. Khi x y ra s c tai n n lao đng, nh ng ng i có m t t i hi n tr ngả ự ố ạ ộ ữ ườ ặ ạ ệ ườ
ph i: ả
a. T t công t c đi n, cho ng ng máy; ắ ắ ệ ừ
b. Kh n tr ng s c u n n nhân, báo ngay cho ng i ph tráchẩ ườ ơ ứ ạ ườ ụ
c. Tham gia b o v hi n tr ng đ ng i có trách nhi m x lýả ệ ệ ườ ể ườ ệ ử
d. T t c đáp án trênấ ả
4. Quy đnh vi c s d ng trang b b o h lao đng là:ị ệ ử ụ ị ả ộ ộ
a. Đúng m c đích; ụ
b. Ch 1 lo i cho là quan tr ngỉ ạ ọ
c. Đ các trang b đc cung c pủ ị ượ ấ
c. a và c
5. Khi có s c ho c nghi ng thi t b có s c , tr c h t ng i lao đngự ố ặ ờ ế ị ự ố ướ ế ườ ộ
ph i: ả
a. Báo cho ng i ph trách an toàn bi tườ ụ ế
b. Ti n hành t s a ch a, kh c ph c; ế ự ử ữ ắ ụ
c. L p t c r i kh i hi n tr ngậ ứ ờ ỏ ệ ườ
d. D ng ho t đng.ừ ạ ộ
6. Trong quy đnh an toàn lao đng, ng i lao đng đc s d ng và v nị ộ ườ ộ ượ ử ụ ậ
hành thi t b là:ế ị
a. Ng i m i vào làm vi c; ườ ớ ệ
b. Ng i đã đc hu n luy n v quy t c an toàn và v n hành thi tườ ượ ấ ệ ề ắ ậ ế
bị
c. Ng i đc hu n luy n v n hành thi t bườ ượ ấ ệ ậ ế ị
d. Ng i đã làm vi c lâu nămườ ệ
Ng i đã làm vi c lâu nămườ ệ
7. Bi n c m hút thu c lá là:ể ấ ố
1

A B c d
8. Bi n ch v trí đt thi t b ch a cháy là:ể ỉ ị ặ ế ị ữ
A B c d
9. Tai n n trên tàu th y th ng x y ra các d ng :ạ ủ ườ ả ở ạ
a. G y x ng; ẫ ươ
b. Ng t; ch t đu i; Đi n gi tấ ế ố ệ ậ
d. Ch n th ng ph n m m; n i t ng;ấ ươ ầ ề ộ ạ
c. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
10. Khi làm dây v i tr ng qu n dây, ng i làm dây ph i đ tay gi dây cáchớ ố ấ ườ ả ể ữ
tr ng ít nh t là:ố ấ
a. 0,5 m
b. 1,0 m
c. 1,5 m
d. 2,0 m
II. AN TOÀN SINH M NG TRÊN BI NẠ Ể
1. Ng i tr c ca khi tàu hành trình, n u có báo đng ph i :ườ ự ế ộ ả ở
a. Bu ng lái;ồ
b. v trí qui đnh; ch ra kh i v trí khi có ng i thay th ;Ở ị ị ỉ ỏ ị ườ ế
c. nh ng n i c n thi t;Ở ữ ơ ầ ế
d. Mũi tàu
2. Khi tr c ca tàu hành trình, làm nhi m v c nh gi i n u phát hi n có hi nự ệ ụ ả ớ ế ệ ệ
t ng khác th ng, ng i tr c ca ph i báo cho :ượ ườ ườ ự ả
a. Thuy n tr ng;ề ưở
b. Thuy n phó;ề
c. Ng i ph trách ca;ườ ụ
d. Máy tr ngưở
3. Khi tr c ca tàu hành trình, phát hi n có ng i ngã xu ng n c, tr c h tự ệ ườ ố ướ ướ ế
ng i tr c ca ph i làm:ườ ự ả
a. Ném phao cho ng i ngã; Hô to phía m n có ng i ngã;ườ ạ ườ
b. Nh y xu ng n c v t ng i ngã;ả ố ướ ớ ườ
c. Lái tàu v t ng i ngã;ớ ườ
d. Không ph i làm gìả
4. Khi tàu neo, đu, đ đ phòng neo b trôi, bò ng i tr c ca ph i:ậ ể ề ị ườ ự ả
2

a. Theo dõi tình hình khí t ng; Th y văn; Th y tri u;ượ ủ ủ ề
b. Luôn xác đnh v trí tàu; ị ị
c. Xông l n khi c n thi t;ỉ ầ ế
d. T t c các công vi c trên;ấ ả ệ
5. Thuy n phó khi tr c ca b , tr ng h p tàu đu trong c u c ng c n chú ýề ự ờ ườ ợ ậ ầ ả ầ
nh ng v n đ :ữ ấ ề
a. Đ sâu m n; Th y tri u lên xu ng; Lu t l đa ph ng;ộ ở ạ ủ ề ố ậ ệ ị ươ
b. Đi u ki n thiên nhiên;ề ệ
c. Báo hi u khu v c c u tàu;ệ ự ầ
d. Làm theo s ch đo c a c quan C ng vự ỉ ạ ủ ơ ả ụ
6. S lo i đám cháy là:ố ạ
a. 6
b. 5
c. 4
d. 3
7. Đám cháy khí và h i thu c lo i :ơ ộ ạ
a. Lo i Cạ
b. Lo i Dạ
c. Lo i Eạ
d. Lo i Bạ
8. Đám cháy xăng d u, khí hóa l ng thu c lo i nào?ầ ỏ ộ ạ
a. Lo i Bạ
b. Lo i Cạ
c. Lo i Eạ
d. Lo i Dạ
9. Thuy n viên trên ph ng ti n có bao nhiêu nhi m v phòng ch ng cháy nề ươ ệ ệ ụ ố ổ
a. 9
b. 10
c. 11
d. 12
10. có m y nguyên nhân c b n gây ra cháy n trên ph ng ti n ch khí hóaấ ơ ả ổ ươ ệ ở
l ng?ỏ
a. 8
b. 10
c. 12
d. 13
11. Khi x y ra cháy, n trên ph ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t đ chả ổ ươ ệ ề ưở ả ặ ở ể ỉ
huy:
a. Bu ng láiồ
b. Mũi tàu
c. Lái tàu
d. V trí cao nh tị ấ
3

12. Khi x y ra cháy, n trên ph ng ti n, ng i ch huy vi c c u ng i và diả ổ ươ ệ ườ ỉ ệ ứ ườ
chuy n tài s n là:ể ả
a. Thuy n tr ngề ưở
b. Thuy n phóề
c. Máy tr ngưở
d. Th y thủ ủ
13. Khi x y ra cháy n trên ph ng ti n, ng i tr c ti p s d ng các ph ngả ổ ươ ệ ườ ự ế ử ụ ươ
ti n phù h p đ ch a cháy theo l nh là:ệ ợ ể ữ ệ
a. Thuy n phóề
b. Máy tr ngưở
c. Th y thủ ủ
d. Th máyợ
14. Khi x y ra cháy n trên ph ng ti n, ng i c t đi n, ch y b m n c c uả ổ ươ ệ ườ ắ ệ ạ ơ ướ ứ
h a, v n hành tr m COỏ ậ ạ 2 là:
a. Thuy n tr ngề ưở
b. Máy tr ngưở
c. Th y thủ ủ
d. Th máyợ
15. Bình b t dùng đ ch a cháy t t nh t cho lo i đám cháy:ọ ể ữ ố ấ ạ
a. Thi t b đi n (Đám cháy lo i E)ế ị ệ ạ
b. Đám cháy khi và h i (Đám cháy lo i c)ơ ạ
c. Kim lo i cháy đc (Đám cháy lo i D)ạ ượ ạ
d. Xăng d u, m và ch t l ng cháy đc ( Đám cháy lo i B)ầ ỡ ấ ỏ ượ ạ
16. Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ d p cháyơ ạ ữ ọ ể ậ
t t nh t là:ố ấ
a. Bình b tọ
b. Bình b tộ
c. Bình CO2
d. Bình axit ba zơ
17. S d ng lo i bình hóa h c đ d p cháy ph i đeo m t n phòng ng t:ử ụ ạ ọ ể ậ ả ặ ạ ạ
a. Bình b tọ
b. Bình b tộ
c. Bình CO2
d. Bình axit bazơ
18. Các thi t b đi n, hóa ch t không gây ph n ng v i COế ị ệ ấ ả ứ ớ 2 thì dùng lo i ạ
bình ch a cháy hóa h c t t nh t đ d p cháy là:ữ ọ ố ấ ể ậ
a. Bình CO2
b. Bình b tộ
c. Bình b tọ
d. Bình Axít Ba zơ
19. Nh ng trang b , d ng c nào d i đây thu c trang b c u sinh?ữ ị ụ ụ ướ ộ ị ứ
a. M t n phòng đc; Găng tay;ặ ạ ộ
4

b. cáng; xu ng c u sinh; các lo i phao c u sinh; T thu c c p c u;ồ ứ ạ ứ ủ ố ấ ứ
c. Th m; Dao; Dìu; Búa;ả
20. Quy đnh l ng n c ng t d tr trên xu ng c u sinh ph i có ít nh t m yị ượ ướ ọ ự ữ ồ ứ ả ấ ấ
lít cho 1 ng i?ườ
a. 7
b. 5
c. 3
21. Quy đnh l ng l ng khô d tr trên xu ng c u sinh ph i có ít nh t m yị ượ ươ ự ữ ồ ứ ả ấ ấ
kg cho 1 ng i?ườ
a. 1
b. 2
c. 3
22. Dây ném trang b trên xu ng c u sinh có đ dài kho ng bao nhiêu mét?ị ồ ứ ộ ả
a. 20 m
b. 30 m
c. 40 m
23. Yêu c u phao bè (phao t p th ) ph i ch u đc ng i nh y xu ng t đầ ậ ể ả ị ượ ườ ả ố ừ ộ
cao ít nh t bao nhiêu mét?ấ
a. 3 m
b. 3,5 m
c. 4,5 m
24. Yêu c u phao áo ph i nâng đc m m ng i đã ki t s c lên kh i m tầ ả ượ ồ ườ ệ ứ ỏ ặ
n c ít nh t bao nhiêu cm?ướ ấ
a. 10 cm
b. 12 cm
c. 14 cm
25. có m y nguyên nhân làm tàu b th ng?ấ ị ủ
a. 6
b. 7
c. 8
26. Đi l ng “F” trong công th c tính l ng n c tràn vào tàu sau khi bạ ượ ứ ượ ướ ị
th ng: ủQ = 4.F.
h
là gì?
a. L c đy c a n c;ự ẩ ủ ướ
b. Di n tích l th ng;ệ ỗ ủ
c. chi u cao l th ng;ề ỗ ủ
27. Đi l ng “h” trong công th c tính l ng n c tràn vào tàu sau khi bạ ượ ứ ượ ướ ị
th ng: ủQ = 4.F.
h
là gì?
a. Di n tích l th ng;ệ ỗ ủ
b. Kích th c chi u cso l th ngướ ề ỗ ủ
c. chi u cao tính t tâm l th ng đn m t n c;ề ừ ỗ ủ ế ặ ướ
28. Trang b , d ng c nào d i đây thu c trang b c u th ng?ị ụ ụ ướ ộ ị ứ ủ
a. Phao các lo i;ạ
5

