TR NG ĐI H C S PH M K THU T TP.HCMƯỜ Ư
KHOA: C KHÍ ĐNG L CƠ
B MÔN: B MÔN CÔNG NGH NHI T - L NH
Tên h c ph n: Th y khí Mã h c ph n: 11 3 2 0 2 0
S ĐVHT: 03
Trình đ đào t o: Đi h c chính quy
A - NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA ĐÁNH GIÁ TR C NGHI M KHÁCH QUAN
Ch ng 1: Khái ni m chung và các tính ch t v t lý c b n c a l u ch t.ươ ơ ư
1. Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ế
ch ng 1 ươ
1.1 Hi u và n m v ng đc các tính ch t v t lý c b n c a l u ch t. ượ ơ ư
1.2 V n d ng đc các công th c tính toán. ượ
2. Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 1 ươ
Stt M c tiêu ki m tra đánh
giá
N i dungD ng câu h i
1M c đ Nh đc các ki nượ ế
th c m c 1
Kh i l ng riêng, ượ
tr ng l ng riêng, ượ
t tr ng, tính nén
đc, tính dãn n ,ượ
tính nh t.
Câu h i nhi u l c ch n. ư
2M c đ Hi u đc các ượ
ki n th c đã h c m c 1ế
V n d ng đc ượ
các công th c tính
toán và m i liên h
gi a các khái
ni m.
Câu hòi nhi u l a ch n.
3. Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 1 ế ươ
tt Câu h i và đáp ánĐáp án
(tr ng s đi m)
1 Các nghiên c u c a môn thu l c đc th c hi n cho: ượ
a) L u ch t trong đi u ki n không b nén.ư
b) Ch t khí trong đi u ki n không b nén.
c) Ch t l ng.
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
D
(1)
2Trong thu l c h c ng i ta áp d ng các ph ng pháp nghiên c u: ườ ươ
a) Mô hình hoá.
b) Dùng các đi l ng trung bình. ượ
D
(1)
1
Bi u m u 3b
c) Dùng các đi l ng vô cùng nh . ượ
d) Các đáp án kia đu đúng.
3Câu nào sau đây sai:
a) Ch t l ng mang hình d ng bình ch a nó
b) Ch t l ng b bi n d ng khi ch u l c kéo ế
c) Môđun đàn h i th tích c a không khí l n h n c a n c ơ ướ
d) H s nén c a không khí l n h n c a n c ơ ướ
C
(1)
4Tr ng l ng riêng c a ch t l ng là: ượ
a) Tr ng l ng c a m t đn v kh i l ng ch t l ng. ượ ơ ượ
b) Kh i l ng c a m t đn v tr ng l ng ch t l ng. ượ ơ ượ
c) Tr ng l ng c a m t đn v th tích ch t l ng. ượ ơ
d) Kh i l ng c a m t đn v th tích ch t l ng. ượ ơ
C
(1)
5Kh i l ng riêng c a ch t l ng là: ượ
a) Kh i l ng c a m t đn v th tích ch t l ng. ượ ơ
b) Kh i l ng c a m t đn v kh i l ng ch t l ng. ượ ơ ượ
c) Kh i l ng c a m t đn v tr ng l ng ch t l ng. ượ ơ ượ
d) Tr ng l ng c a m t đn v th tích ch t l ng. ượ ơ
A
(1)
6T tr ng (
) c a m t lo i ch t l ng là:
a) T s gi a tr ng l ng riêng và kh i l ng riêng c a ch t l ng đó. ượ ượ
b) T s gi a tr ng l ng riêng c a ch t l ng đó và tr ng l ng ượ ượ
riêng c a n c 4 ướ 0C
c) T s gi a tr ng l ng riêng c a n c 4 ượ ướ 0C và tr ng l ng riêng ượ
c a ch t l ng đó
d) Ch a có đáp án chính xác.ư
B
(1)
7M t lo i d u có t tr ng
= 0,75 thì kh i l ng riêng b ng: ượ
a) 750 N/m3
b) 750 kg/m3
c) 750. 9,81 N/m3
d) 750. 9,81 kg/m3
B
(1)
8Mô đun đàn h i th tích E c a ch t l ng:
a) Là ngh ch đo c a h s nén.
b) Có tr s nh khi ch t l ng d nén.
c) Có đn v là N/mơ 2
d) C 3 câu kia đu đúng
D
(1)
9H s nén
p c a ch t l ng đc tính theo công th c: ượ A
(1)
2
a)
dpV
dV
0
1
βp
b)
dp
1
V
dV
0
p
β
c)
dp
dV
V
0
p
β
d)
dp
1
dV
V
0
p
β
10 H s dãn n
T c a ch t l ng đc tính theo công th c: ượ
a)
dTV
dV
0
1
βT
b)
dT
1
V
dV
0
T
β
c)
dT
dV
V
0
T
β
d)
B
(1)
11 H s nén c a m t ch t l ng th hi n:
a) Tính thay đi th tích theo nhi t đ c a ch t l ng.
b) Bi n thiên c a th tích t ng đi khi bi n thiên áp su t b ng 1. ế ươ ế
c) Công sinh ra khi bi n thiên t ng đi c a th tích b ng 1.ế ươ
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
B
(1)
12 Tính dãn n c a ch t l ng:
a) Tính thay đi th tích t ng đi c a ch t l ng. ươ
b) Tính thay đi th tích c a ch t l ng khi nhi t đ thay đi.
c) Đc đc tr ng b ng h s nén ượ ư
p.
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
B
(1)
13 Hai t m ph ng AB và CD đt song song và sát nhau, gi a là d u bôi
tr n. T m CD c đnh, t m AB chuy n đng v i v n t c u. L c maơ
sát gi a hai t m ph ng đc tính theo công th c ượ
dy
du
.S.T
v i y là
ph ng: ươ
A
(1)
3
x
z
u
D
C
A
B
a) Trùng v i ph ng x, g c t a đ đt trên t m CD ươ
b) Trùng v i ph ng x, g c t a đ đt trên t m AB. ươ
c) Theo chi u chuy n đng u.
d) Trùng v i ph ng z. ươ
14
Trong công th c
dy
du
ST
,
là:
a) H s nh t đng l c ph thu c vào ch đ ch y c a ch t l ng ế
b) H s nh t đng l c v i th nguyên là Pa.s
c) H s nh t đng h c ph thu c vào nhi t đ c a lo i ch t l ng
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
B
(1)
15 Ghép các đng cong d i đây cho phù h p v i lo i ch t l ng:ườ ướ
du/dy
1
2
3
a) 1: Ch t l ng Newton, 2: Ch t l ng lý t ng ưở
b) 3: Ch t l ng lý t ng, 2: Ch t l ng phi Newton ưở
c) 1: Ch t l ng phi Newton, 3: Ch t l ng lý t ng ưở
d) 2: Ch t l ng phi Newton, 1: Ch t l ng Newton
C
(1)
16 G i y là ph ng vuông góc v i dòng ch y. Ch t l ng Newton là ch t ươ
l ng có:
a) H s nh t đng l c
không ph thu c vào v n t c đ bi n ế
d ng.
b) Quan h gi a
và du/dy là quan h tuy n tính ế
c) C 3 đáp án kia đu đúng.
d) Đng quan h ườ
và du/dy đi qua g c t a đ
C
(1)
17 Ch t l ng lý t ng: ưở
a) Có đ nh t b ng 0.
D
(1)
4
b) Có tính di đng tuy t đi.
c) Hoàn toàn không nén đc.ượ
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
18 Đnh lu t ma sát trong c a Newton bi u th m i quan h gi a các đi
l ng sau:ượ
a) ng su t pháp tuy n, v n t c, nhi t đ. ế
b) ng su t ti p tuy n, v n t c bi n d ng, đ nh t. ế ế ế
c) ng su t ti p tuy n, nhi t đ, đ nh t, áp su t. ế ế
d) ng su t pháp tuy n, v n t c bi n d ng. ế ế
B
(1)
19 Đn v đo đ nh t đng l c là:ơ
a) Poaz .ơ
b) N.s/m2
c) Pa.s.
d) C 3 đáp án kia đu đúng.
D
(1)
20 Đn v đo đ nh t đng h c là:ơ
a) m2 / s
b) Pa.s
c) N.s/m2
d) C 3 đáp án kia đu sai.
A
(1)
21 Khi nhi t đ tăng:
a) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí tăng.
b) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí gi m.
c) Đ nh t c a các ch t th l ng gi m.
d) Đ nh t c a các ch t th khí gi m.
C
(1)
22 Khi áp su t tăng:
a) Đ nh t c a các ch t th l ng tăng
b) Đ nh t c a các ch t th l ng gi m
c) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí tăng
d) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí gi m
A
(1)
23 Đ nh t đng l c c a ch t l ng 1 là
1, ch t l ng 2 là
2. Đ nh t
đng h c c a ch t l ng 1 là
1, ch t l ng 2 là
2. N u ế
1 >
2 thì:
a)
1 luôn l n h n ơ
2
b)
1 luôn nh h n ơ
2
c) Không ph thu c vào nhau
d) Còn ph thu c vào lo i ch t l ng
D
(1)
5