ƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ậ Ỹ TR NG Đ I H C S PH M K THU T TP.HCM ể ẫ Bi u m u 3b Ơ Ự Ộ KHOA: C KHÍ Đ NG L C
Ộ Ộ Ạ Ệ Ệ B MÔN: B MÔN CÔNG NGH NHI T L NH
ủ ọ ầ ọ Tên h c ph n: Th y khí Mã h c ph n: ầ 11 3 2 0 2 0
ố S ĐVHT: 03
ạ ọ ộ ạ Trình đ đào t o: Đ i h c chính quy
Ỏ Ể Ắ Ệ A NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA ĐÁNH GIÁ TR C NGHI M KHÁCH QUAN
ươ ơ ả ủ ư ấ ậ ệ Ch ấ ng 1: Khái ni m chung và các tính ch t v t lý c b n c a l u ch t.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể 1. Các n i dung ki n th c t i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ ch ộ ng 1
ữ ể ắ ượ ơ ả ủ ư ấ ậ ấ 1.1 Hi u và n m v ng đ c các tính ch t v t lý c b n c a l u ch t.
ượ ậ ụ 1.2 V n d ng đ ứ c các công th c tính toán.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 2. Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 1
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ư ỏ ọ ượ Câu h i nhi u l c ch n. 1 ế c các ki n ọ ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ề ự ọ ậ Câu hòi nhi u l a ch n. 2 ứ ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1
ố ượ ng riêng, Kh i l ượ ng riêng, tr ng l ọ ỉ t tr ng, tính nén ở ượ đ c, tính dãn n , tính nh t.ớ ượ ụ c V n d ng đ các công th c tính ệ ố toán và m i liên h ữ gi a các khái ni m. ệ
ỏ ế ươ 3. Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 1
ỏ Câu h i và đáp án tt ọ
1 ỷ ự ượ ứ ủ ự ệ c th c hi n cho: Các nghiên c u c a môn thu l c đ Đáp án ố ể (tr ng s đi m) D (1) ư ệ ấ ị ề a) L u ch t trong đi u ki n không b nén.
ệ ấ ị ề b) Ch t khí trong đi u ki n không b nén.
ấ ỏ c) Ch t l ng.
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
2 ỷ ự ọ ườ ươ ứ Trong thu l c h c ng ụ i ta áp d ng các ph ng pháp nghiên c u: D (1) a) Mô hình hoá.
ạ ượ b) Dùng các đ i l ng trung bình.
1
ạ ượ c) Dùng các đ i l ỏ ng vô cùng nh .
ề d) Các đáp án kia đ u đúng.
3 Câu nào sau đây sai: C (1) ấ ỏ ứ ạ a) Ch t l ng mang hình d ng bình ch a nó
ấ ỏ ị ự ị ế ạ b) Ch t l ng b bi n d ng khi ch u l c kéo
ủ ể ồ ớ c) Môđun đàn h i th tích c a không khí l n h n c a n ơ ủ ướ c
ệ ố ủ ớ d) H s nén c a không khí l n h n c a n ơ ủ ướ c
4 ượ ấ ỏ ủ ọ Tr ng l ng riêng c a ch t l ng là: C (1) ượ ố ượ ủ ị ọ a) Tr ng l ộ ơ ng c a m t đ n v kh i l ấ ỏ ng ch t l ng.
ố ượ ị ọ ủ ượ b) Kh i l ộ ơ ng c a m t đ n v tr ng l ấ ỏ ng ch t l ng.
ượ ộ ơ ấ ỏ ị ể ủ ọ c) Tr ng l ng c a m t đ n v th tích ch t l ng.
ố ượ ộ ơ ấ ỏ ị ể ủ d) Kh i l ng c a m t đ n v th tích ch t l ng.
5 ố ượ ấ ỏ ủ Kh i l ng riêng c a ch t l ng là: A (1) ố ượ ộ ơ ấ ỏ ị ể ủ a) Kh i l ng c a m t đ n v th tích ch t l ng.
ố ượ ố ượ ủ ị b) Kh i l ộ ơ ng c a m t đ n v kh i l ấ ỏ ng ch t l ng.
ố ượ ị ọ ủ ượ c) Kh i l ộ ơ ng c a m t đ n v tr ng l ấ ỏ ng ch t l ng.
ượ ộ ơ ấ ỏ ị ể ủ ọ d) Tr ng l ng c a m t đ n v th tích ch t l ng.
(cid:0) ) c a m t lo i ch t l ng là: ạ
6 ỷ ọ ấ ỏ ủ ộ T tr ng ( B (1) ỷ ố ữ ọ ượ ố ượ ấ ỏ ủ a) T s gi a tr ng l ng riêng và kh i l ng riêng c a ch t l ng đó.
ượ ủ ọ ượ ỷ ố ữ ấ ỏ ng riêng c a ch t l ng đó và tr ng l ng b) T s gi a tr ng l ủ ướ ở 0C c riêng c a n ọ 4
ượ ọ ượ ọ ng riêng c a n ủ ướ ở 0C và tr ng l 4 c ng riêng ỷ ố ữ c) T s gi a tr ng l ấ ỏ ủ c a ch t l ng đó
ư d) Ch a có đáp án chính xác.
(cid:0) ỉ ọ ộ ố ượ ằ 7 M t lo i d u có t tr ng ạ ầ = 0,75 thì kh i l ng riêng b ng: B (1)
a) 750 N/m3 b) 750 kg/m3 c) 750. 9,81 N/m3 d) 750. 9,81 kg/m3
ấ ỏ ủ ồ 8 Mô đun đàn h i th tích E c a ch t l ng: ể D (1) ả ủ ệ ố ị a) Là ngh ch đ o c a h s nén.
2
ấ ỏ ị ố ễ ỏ b) Có tr s nh khi ch t l ng d nén.
ơ ị c) Có đ n v là N/m
ề ả d) C 3 câu kia đ u đúng
p c a ch t l ng đ
9 (cid:0) ệ ố ấ ỏ ủ ượ ứ H s nén c tính theo công th c: A (1)
2
0
(cid:0) (cid:0) βp a) dV V 1 dp
pβ
0
(cid:0) b) dV V 1 dp
pβ
(cid:0) (cid:0) dp c) V dV 0
pβ
(cid:0) d) 1 dp V dV 0
T c a ch t l ng đ
0
ấ ỏ ủ ượ ứ c tính theo công th c: B (1) (cid:0) (cid:0) βT a) 10 H s dãn n ở (cid:0) ệ ố dV V 1 dT
Tβ
0
(cid:0) b) dV V 1 dT
Tβ
(cid:0) (cid:0) dT c) V dV 0
Tβ
(cid:0) d) 1 dT V dV 0
ệ ố ể ệ ấ ỏ ủ B (1) ể ổ ệ ộ ủ ấ ỏ 11 H s nén c a m t ch t l ng th hi n: ộ a) Tính thay đ i th tích theo nhi t đ c a ch t l ng.
ủ ế ể ươ ấ ằ ế ố b) Bi n thiên c a th tích t ng đ i khi bi n thiên áp su t b ng 1.
ế ươ ố ủ ằ c) Công sinh ra khi bi n thiên t ể ng đ i c a th tích b ng 1.
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ấ ỏ B (1) ể ổ ươ ố ủ ấ ỏ 12 Tính dãn n c a ch t l ng: ở ủ a) Tính thay đ i th tích t ng đ i c a ch t l ng.
ấ ỏ ủ ể ổ ệ ộ ổ b) Tính thay đ i th tích c a ch t l ng khi nhi t đ thay đ i.
p.
(cid:0) ượ ặ ệ ố ư ằ c) Đ c đ c tr ng b ng h s nén
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ặ ấ ẳ 13 Hai t m ph ng AB và CD đ t song song và sát nhau, A (1) ố ị ầ ự ể ấ ấ ơ ộ gi a là d u bôi tr n. T m CD c đ nh, t m AB chuy n đ ng v i v n t c u. L c ma
(cid:0) ở ữ ớ ậ ố T (cid:0) .S. ữ ấ ẳ ượ ứ ớ sát gi a hai t m ph ng đ c tính theo công th c v i y là du dy
ươ ph ng:
3
z
D
u B
C
A
x
ớ ươ ố ọ ộ ặ ấ a) Trùng v i ph ng x, g c t a đ đ t trên t m CD
ớ ươ ố ọ ộ ặ ấ b) Trùng v i ph ng x, g c t a đ đ t trên t m AB.
ề ể ộ c) Theo chi u chuy n đ ng u.
ớ ươ d) Trùng v i ph ng z.
14 (cid:0) T (cid:0) S Trong công th c ứ , (cid:0) là: B (1) du dy
ế ộ ả ủ ớ ộ ấ ỏ ệ ố ự ụ ộ a) H s nh t đ ng l c ph thu c vào ch đ ch y c a ch t l ng
ự ớ ớ ộ ệ ố ứ b) H s nh t đ ng l c v i th nguyên là Pa.s
ớ ộ ệ ố ụ ọ ộ ệ ộ ủ ấ ỏ c) H s nh t đ ng h c ph thu c vào nhi ạ t đ c a lo i ch t l ng
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ườ ướ ấ ỏ ạ 15 Ghép các đ ng cong d ợ ớ i đây cho phù h p v i lo i ch t l ng: C (1) (cid:0) 1
2
du/dy
3
ấ ỏ ấ ỏ ưở a) 1: Ch t l ng Newton, 2: Ch t l ng lý t ng
ấ ỏ ưở ấ ỏ b) 3: Ch t l ng lý t ng, 2: Ch t l ng phi Newton
ấ ỏ ấ ỏ ưở c) 1: Ch t l ng phi Newton, 3: Ch t l ng lý t ng
ấ ỏ ấ ỏ d) 2: Ch t l ng phi Newton, 1: Ch t l ng Newton
ươ ấ ỏ ả ấ ớ ng vuông góc v i dòng ch y. Ch t l ng Newton là ch t C (1) 16 G i y là ph ọ ỏ l ng có:
ậ ố ộ ế ụ ộ ệ ố ớ ộ không ph thu c vào v n t c đ bi n ự (cid:0) a) H s nh t đ ng l c d ng.ạ
ệ ế và du/dy là quan h tuy n tính
ề ả ệ ữ (cid:0) b) Quan h gi a c) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ườ ệ (cid:0) d) Đ ng quan h ố ọ ộ và du/dy đi qua g c t a đ
ưở 17 Ch t l ng lý t ấ ỏ ng: D (1) ớ ằ ộ a) Có đ nh t b ng 0.
4
ệ ố ộ b) Có tính di đ ng tuy t đ i.
c) Hoàn toàn không nén đ c.ượ
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ệ ữ ị ố ủ ể 18 Đ nh lu t ma sát trong c a Newton bi u th m i quan h gi a các đ i ạ B (1) ị ượ l ậ ng sau:
ậ ố Ứ ế ấ a) ng su t pháp tuy n, v n t c, nhi ệ ộ t đ .
ấ ế ậ ố Ứ ế ế ạ ộ ớ b) ng su t ti p tuy n, v n t c bi n d ng, đ nh t.
Ứ ế ệ ộ ộ ấ ấ ế c) ng su t ti p tuy n, nhi ớ t đ , đ nh t, áp su t.
ậ ố Ứ ế ấ ạ ế d) ng su t pháp tuy n, v n t c bi n d ng.
ớ ộ ơ ị ự 19 Đ n v đo đ nh t đ ng l c là: ộ D (1)
a) Poaz .ơ b) N.s/m2
c) Pa.s.
ả ề
ớ ộ ơ ị ọ d) C 3 đáp án kia đ u đúng. 20 Đ n v đo đ nh t đ ng h c là: ộ A (1) a) m2 / s
b) Pa.s c) N.s/m2
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u sai.
ệ ộ t đ tăng: C (1) 21 Khi nhi ộ ớ ủ ể ỏ ể ấ a) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí tăng.
ớ ủ ể ỏ ể ấ ả ộ b) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí gi m.
ớ ủ ể ỏ ấ ả ộ c) Đ nh t c a các ch t th l ng gi m.
ể ấ ả ớ ủ d) Đ nh t c a các ch t th khí gi m.
ấ A (1) ộ 22 Khi áp su t tăng: ộ ấ ở ể ỏ ớ ủ a) Đ nh t c a các ch t th l ng tăng
ấ ở ể ỏ ả ộ ớ ủ b) Đ nh t c a các ch t th l ng gi m
ấ ở ể ỏ ể ộ ớ ủ c) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí tăng
ấ ở ể ỏ ể ả ộ ớ ủ d) Đ nh t c a các ch t th l ng và th khí gi m
1, ch t l ng 2 là
1, ch t l ng 2 là 2. N u ế (cid:0)
2
2
(cid:0) (cid:0) ấ ỏ (cid:0) (cid:0) D (1) ớ ộ ọ ủ ấ ỏ ộ 2. Đ nh t 1 > (cid:0) ớ 2 thì:
23 Đ nh t đ ng l c c a ch t l ng 1 là ự ủ ấ ỏ ơ (cid:0) ớ 1 luôn l n h n ỏ ơ (cid:0) 1 luôn nh h n ộ ụ ộ ấ ỏ ộ đ ng h c c a ch t l ng 1 là a) (cid:0) b) (cid:0) c) Không ph thu c vào nhau
ấ ỏ ụ ạ ộ d) Còn ph thu c vào lo i ch t l ng
5
ươ ấ ỏ Ch ọ ng 2: Tĩnh h c ch t l ng.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 2
ệ ự ị ế ườ ứ ọ ủ ủ ấ ố ươ ệ ng đ i, phân bi ơ ấ ỏ ẳ ự ự ự ủ ậ ị ị ằ ấ 1.1 – Các khái ni m, ki n th c liên quan: áp su t th y tĩnh (đ n v đo, tính ch t), s cân b ng ằ ấ ỏ ủ t các ng tr ng l c, s cân b ng c a ch t l ng tĩnh t c a ch t l ng trong tr ậ ấ ạ lo i áp su t, đ nh lu t Pascal, áp l c th y tĩnh lên thành ph ng, thành cong, đ nh lu t Archimet.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 2
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ỏ ọ ấ ủ ượ 1 Câu h i nhi u l a ch n. ế c các ki n ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1 ị ự
ậ ả ề ư ỏ ọ 2 Câu h i nhi u l a ch n.
ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1
áp su t th y tĩnh ơ (đ n v đo, tính ằ ấ ch t), s cân b ng ỏ ấ ủ l ng c a ch t ọ ườ ng tr ng trong tr ằ ự ự l c, s cân b ng ấ ỏ ủ c a ch t l ng tĩnh ố ươ ng đ i, phân t ệ ạ t các lo i áp bi ậ ị ấ đ nh lu t su t, ủ ự Pascal, áp l c th y thành tĩnh lên ẳ ph ng, thành cong, ị đ nh lu t Archimet. ậ Có kh năng v n ạ ụ d ng linh ho t ườ ừ ng trong t ng tr ả ể ụ ợ i h p c th , gi các bài toán có liên ữ ế quan đ n nh ng ề ấ v n đ trên.
ỏ ế ươ 2 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 2
ỏ Câu h i và đáp án tt ọ
1 ạ ự ự ố ộ Các l c sau thu c lo i l c kh i : Đáp án ố ể (tr ng s đi m) D (1) ự ự ọ a) Tr ng l c, l c ma sát
ự ự b) L c ly tâm, áp l c
c) Ap l cự
ọ ự ự d) Tr ng l c, l c quán tính
2 ạ ự ề ặ ự ộ Các l c sau thu c lo i l c b m t: C (1) ự ọ a) Tr ng l c
ự ự b) L c ly tâm, áp l c
ự ự c) Ap l c, l c ma sát
6
ọ ự ự d) Tr ng l c, l c quán tính
3 ấ ỏ ưở Ch t l ng lý t ng: D (1) ộ ả ế ầ ế ứ ề ộ ấ ỏ ọ a) M t gi thi t c n thi t khi nghiên c u v đ ng h c ch t l ng
ộ ả ế ữ ỷ b) M t gi thi t h u ích trong bài toán thu tĩnh
ấ ỏ ấ ớ c) Ch t l ng r t nh t
ế ầ ế ứ ề ộ ự ọ ấ ỏ t c n thi t khi nghiên c u v đ ng l c h c ch t l ng d) M tộ giả thi
4 ự ở ạ ố ớ tr ng thái tĩnh: Đ i v i ch t l ng th c B (1) ế ớ Ứ ỷ ệ l tuy n tính v i nhi ệ ộ t đ t
ồ ạ Ứ không t n t i
b ng không
ớ ọ ế ượ ấ ỏ Ứ ỷ ệ l tuy n tính v i tr ng l ng ch t l ng
ậ ằ ộ ấ ỏ ấ ế (cid:0) a) ng su t ti p ấ ế (cid:0) b) ng su t ti p ớ (cid:0) ằ ộ c) Đ nh t ấ ế (cid:0) d) ng su t ti p t 5 M t at k thu t b ng: ỹ D (1) a) 10 mH2O
b) 736 mmHg c) 9,81.104 Pa
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng
6 ế ậ ươ ấ ỏ ủ ằ ườ t l p ph ng trình vi phân cân b ng c a ch t l ng tĩnh ng i C (1) ể Đ thi ta xét:
ủ ự ề ặ ấ ỏ ể ộ ộ a) Tác đ ng c a l c b m t lên m t vi phân th tích ch t l ng.
ủ ự ấ ỏ ể ố ộ ộ b) Tác đ ng c a l c kh i lên m t vi phân th tích ch t l ng.
ự ủ ự ề ặ ự ố ộ ộ ằ ấ ỏ ể c) S cân b ng c a l c b m t và l c kh i tác đ ng lên m t vi phân th tích ch t l ng.
ủ ự ề ặ ự ể ằ ộ ố ộ ớ ữ ạ ự ấ ỏ d) S cân b ng c a l c b m t và l c kh i tác đ ng lên m t th tích ch t l ng l n h u h n.
7 ệ ố ấ ỏ ủ ằ ng trình vi phân cân b ng c a ch t l ng tĩnh tuy t đ i có th vi ể ế t B (1) i d ng sau:
ề
ươ Ph ướ ạ d a) dz = (cid:0) dp ả b) C 3 câu kia đ u sai c) dz = dp/ (cid:0) d) dp = (cid:0) dz
o
2
8 ủ ạ ươ ơ ả ỷ Hai d ng c a ph ng trình c b n thu tĩnh là: C (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p h p ạ a) D ng 1:
2
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ z const D ng 2: (cid:0) u g2
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) z const ạ b) D ng 1: (cid:0) u g2
7
o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p p ax gz ạ D ng 2:
D ng 2:
o
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z const p p h ạ ạ c) D ng 1: (cid:0)
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z const p h ạ d) D ng 1: ạ D ng 2: (cid:0)
9 ấ ặ ẳ ọ ạ ụ G i p là áp su t tác d ng lên m t ph ng S t ể i đi m A: B (1) ớ ộ ủ ả a) p ph i vuông góc v i đ sâu h c a A.
ị ổ b) p có giá tr không đ i khi S quay quanh A.
ị ổ c) p có giá tr thay đ i khi S quay quanh A.
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u sai.
ủ ấ ỏ ể ấ ộ i m t đi m trong ch t l ng có tính ch t: D (1) 10 Áp su t th y tĩnh t ạ ấ ớ ẳ ị ự ệ a) Th ng góc v i di n tích ch u l c.
ị ơ b) Có đ n v là Pa.
ế ủ ộ ơ ấ ỏ ị ệ ự ụ c) Là l c pháp tuy n c a ch t l ng tác d ng lên m t đ n v di n tích.
ề d) C 3 câu kia đ u đúng.
ọ C (1) ả 11 Ch n câu đúng: ỷ ạ ể ộ ươ i m t đi m theo các ph ng khác nhau thì khác ấ a) Áp su t thu tĩnh t nhau.
ạ ượ ấ ỷ ướ b) Áp su t thu tĩnh là đ i l ng vô h ng.
ấ ỷ ơ ư ư ạ ượ ấ nh ng có tính ch t nh đ i l ng vô c) Áp su t thu tĩnh là véc t ướ h ng.
ấ ỷ ị d) Áp su t thu tĩnh luôn có giá tr khác không.
ệ ố ủ ấ ỏ ấ 12 Áp su t tuy t đ i c a ch t l ng: B (1) ụ ẳ ặ ằ ớ a) Th ng góc v i m t tác d ng và n m ngang.
ẳ ướ ụ b) Th ng góc và h ặ ng vào m t tác d ng.
ị ố ằ ạ ặ ế ớ ờ c) Có tr s b ng 0 t i m t ti p xúc v i khí tr i.
ẳ ướ ươ ứ ẳ d) Th ng góc và h ng theo ph ng th ng đ ng.
ọ D (1) 13 Ch n câu đúng trong các câu sau đây: ệ ố ị ằ ấ ạ ể ấ ấ i đi m có áp su t là áp su t a) Áp su t tuy t đ i có giá tr b ng 1at t khí tr i.ờ
ệ ố ạ ấ ị i A có giá tr > 0, có nghĩa là áp su t tuy t đ i t i A ấ ư ạ ấ ệ ố ủ ơ ờ b) Áp su t d t ớ l n h n áp su t tuy t đ i c a khí tr i.
ấ ị ấ ỏ ơ ấ ệ ố ạ i A có giá tr > 0, có nghĩa là áp su t tuy t đ i ệ ố ủ ờ c) Ap su t chân không t ạ t i A nh h n áp su t tuy t đ i c a khí tr i.
ề ả d) C 3 đáp án kia đ u đúng.
ấ ỏ ủ ứ ặ 14 Hai bình thông nhau ch a hai lo i ch t l ng. M t thoáng c a hai bình ạ B (1) ể có th ngang nhau khi:
8
p2
p1
(cid:0) 2
(cid:0) 1
2.
2.
2.
1 > (cid:0) 1 > (cid:0) 1 < (cid:0) 1 > (cid:0)
2.
a) p2 < p1, (cid:0) b) p2 > p1, (cid:0) c) p1 = p2, (cid:0) d) p1 = p2, (cid:0)
d = 15m c t ộ
A ấ ỏ 15 Đ cao đo áp su t d t ấ ư ạ i m t đi m trong ch t l ng là h ể ấ ư ạ ộ ướ ể ằ ộ i đi m đó b ng: c. Ap su t d t n
a) 1,5 at
b) 14 at
c) 1,3 at
d) 2,5 at
ử ố ữ ế ả 16 M t ng ch U ch a ch t l ng đ n kho ng n a ng. Khi xe chuy n ể C (1) ấ ỏ ố ấ ổ ứ ướ ớ ậ c v i v n t c không đ i, ta quan sát th y: ộ ố ề ộ đ ng v phía tr
ấ ỏ ự ố ơ a) M c ch t l ng trong ng a dâng cao h n
ấ ỏ ự ố ơ b) M c ch t l ng trong ng b dâng cao h n
ấ ỏ ự ằ ố c) M c ch t l ng trong hai ng b ng nhau
ị ư ượ c
ộ ề ớ ố ậ c chuy n đ ng ngang ch m d n đ u v i gia t c (cid:0) D (1) d) Ch a xác đ nh đ 17 M t bình h ch a n ở ứ ướ ộ ể ủ ộ ặ a = 9,81m/s2. Đ nghiêng c a m t thoáng (tg ầ ) b ng:ằ
a) 1/4
b) 1/4
c) 1
d) 1
ươ ố ự ấ ỏ ố ụ ng đ i, l c kh i tác d ng lên ch t l ng là: B (1) ự 18 Trong bài toán tĩnh t ọ a) Tr ng l c.
ự ự ọ b) Tr ng l c và l c quán tính.
ự ọ ự c) Tr ng l c và áp l c.
ự ự d) Áp l c và l c quán tính.
ể ể 19 Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào sai: D (1)
9
ấ ư ấ ớ ầ ấ ơ ờ a) Áp su t d là ph n áp su t l n h n áp su t khí tr i.
ị ươ ấ ệ ố b) Áp su t tuy t đ i luôn có giá tr d ng.
ể ấ ị c) Áp su t chân không có th có giá tr âm.
ấ ị d) Áp su t chân không luôn là m t giá tr không âm.
ầ B (1) ấ ỏ ệ ề ữ ậ ộ 20 M t xe hình h p ch nh t kín nh hình v ch a đ y ch t l ng chuy n ể ư ấ ạ i ẽ ứ ậ ầ a = 9,81 m/s2. M i quan h v áp su t t ố ớ ể
A
v
D
C
ộ ộ ố ộ đ ng v i gia t c ch m d n các đi m góc xe là: B
a) pA < pB < pC < pD.
b) pB < pA < pC < pD.
c) pA > pB > pC > pD.
d) pB > pC > pA > pD.
C
D
ứ ầ ư ộ 21 M t xe ch a đ y xăng nh hình v : ẽ C (1)
ấ ạ ẽ ớ ể ề ấ ộ a) Áp su t t i góc A s l n nh t khi xe chuy n đ ng đ u
ấ ạ ẽ ể ề ấ ậ ầ ỏ ộ b) Áp su t t i góc B s nh nh t khi xe chuy n đ ng ch m d n đ u
ấ ạ ẽ ớ ể ề ấ ầ ộ c) Áp su t t i góc C s l n nh t khi xe chuy n đ ng nhanh d n đ u
ẽ ớ ấ ạ ể ề ấ ầ ộ d) Áp su t t
Hình 1
Hình 2
Hình 3
ứ ầ ậ ố ớ ố C (1) ề ề ặ i góc D s l n nh t khi xe chuy n đ ng nhanh d n đ u 22 Xe ch a ch t l ng lên d c ch m d n đ u v i gia t c ch m d n đ u, ề ầ ấ ỏ ặ ng nét li n) thì m t thoáng ch t l ng ấ ỏ ẳ so v i m t ph ng ngang (đ (đ ậ ườ ớ ẽ ứ ẽ ư ườ ng nét đ t) s nh hình v :
a) Hình 1
b) Hình 3
c) Hình 2
ư ị d) Ch a xác đ nh đ ượ c
ộ ố ử ố ữ 23 M t ng ch U ch a ch t l ng đ n kho ng n a ng. Khi ng quay B (1) ứ ứ ố không quá l n ớ ụ ấ ỏ ẳ ư ấ ế ấ ỏ ả ẽ ớ ậ ố (cid:0) ư quanh tr c th ng đ ng nh hình v v i v n t c ỏ ố ( ch t l ng ch a tràn ra kh i ng), ta quan sát th y:
10
Z
a
b
ấ ỏ ự ố ơ a) M c ch t l ng trong ng a dâng cao h n
ấ ỏ ự ố ơ b) M c ch t l ng trong ng b dâng cao h n
ấ ỏ ự ố ổ c) M c ch t l ng trong 2 ng không đ i
ư ị ượ ế c n u không tính toán. d) Ch a xác đ nh đ
ặ ẳ ấ ỏ ủ ủ ể ạ ặ ộ 24 Hình d ng c a m t đ ng áp c a ch t l ng đ t trên xe chuy n đ ng là: D (1) ặ ằ a) M t n m ngang
ặ ẳ b) M t ph ng nghiêng
ặ c) M t parabolloid
ụ ể ộ ộ ố d) Ph thu c vào gia t c chuy n đ ng
ứ ầ ấ ỏ ứ ụ ề ẳ ộ 25 M t bình kín ch a đ y ch t l ng quay đ u quanh tr c th ng đ ng có: B (1) ặ ặ a) M t thoáng là m t parabolloid
ặ ẳ ặ b) M t đ ng áp là m t parabolloid
ặ ẳ ằ c) M t đ ng áp n m ngang
ả ề
ụ ố ứ C (1) d) C ba đáp án kia đ u sai 26 Trong bình hình tr ch a n ướ ế ộ ạ ườ ơ ớ c quay tròn quanh tr c đ i x ng bình v i ỷ i ta làm r i vào bình m t h t thu ụ ứ ổ ị ậ ố v n t c góc không đ i. N u ng ổ ngân thì sau khi n đ nh:
ạ ố ỷ ạ ụ ố ứ ẽ a) H t thu ngân s chìm xu ng đáy t i tr c đ i x ng
ẽ ị ắ ế ạ ỷ b) H t thu ngân s b b n ngang ra thành bình n u bình quay nhanh
ẽ ạ ố ỷ ạ c) H t thu ngân s chìm xu ng đáy bình t i thành bình
ẽ ố ỷ ạ ụ ố ứ ế i tr c đ i x ng n u bình ạ d) H t thu ngân s chìm xu ng đáy bình t quay ch mậ
ụ ấ ỏ ứ B (1) ở ẳ ủ ầ ổ ụ ể ấ ạ ạ ầ ể i trong bình b ng 2/3 th tích ban đ u. Áp su t t ứ ữ ớ 27 Bình tr tròn h th ng đ ng cao 1m ch a đ y ch t l ng. Bình quay ứ ớ ậ ố ấ ề đ u quanh tr c c a nó v i v n t c không đ i sao cho th tích ch t ỏ ộ ằ l ng còn l i m t ẽ ằ ể đi m A n m gi a đáy bình so v i lúc bình đ ng yên s :
a) Tăng
b) Gi mả
c) Không đ iổ
ộ ị ủ ể ỳ d) Tu thu c v trí c a đi m A
ụ ứ ứ ầ ộ A (1) ắ ố ứ ấ ỏ ể ớ ậ ố ụ 28 M t hình tr tròn không n p th ng đ ng cao 1m ch a đ y ch t l ng. ẳ ủ Bình quay quanh tr c đ i x ng c a nó v i v n t c sao cho th tích
11
ầ ằ ỉ ấ ỏ ặ ớ ủ ể ch t l ng khi bình quay b ng 2/3 th tích ban đ u. Đ nh paraboloid c a m t thoáng khi bình quay so v i đáy bình:
ơ a) Cao h n 1/ 3 m
ơ b) Cao h n 2/ 3 m
ấ ơ c) Th p h n 1/ 3 m
ớ d) Trùng v i đáy bình
ấ ỏ ứ ế (cid:0) A (1) ề ể ấ ỏ ậ ố ư ề ỏ 29 Bình hình tr tròn bán kính R , chi u cao H, ch a ch t l ng đ n 1/2 đ ch t l ng ch a trào ra kh i bình khi ụ ố ứ ụ chi u cao H. V n t c góc bình quay quanh tr c đ i x ng:
(cid:0) (cid:0) a) gH2 R
(cid:0) b) 1(cid:0) 2 gH2 R
(cid:0) (cid:0) c) gH R
ư d) Ch a có đáp án chính xác
ap
pa
ap
ap
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
ụ ậ ố ượ ể 30 Qui lu t phân b áp su t d tác d ng lên thành bình đ ấ ư ễ c bi u di n B (1) theo hình:
a) Hình 1
b) Hình 2
c) Hình 3
d) Hình 4
ố 31 Bi u đ phân b áp su t d tác d ng lên đáy bình hình tr h ch a ứ (cid:0) D (1) ụ ớ ậ ố ể ồ ấ ỏ ấ ư ụ ố ứ ch t l ng quanh tr c đ i x ng v i v n t c góc ụ ở = const có d ng:ạ
Hình 4
Hình 3
Hình 1
Hình 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a) Hình 1
b) Hình 2
c) Hình 3
d) Hình 4
ỷ ự ệ 32 Máy ép thu l c làm vi c trên nguyên lý: C (1) ị ậ a) Đ nh lu t Archimede
12
ấ ỏ ụ ự ủ ẳ b) L c tác d ng c a ch t l ng lên thành ph ng
ự ấ ạ ẹ ề ấ ỏ ể ọ i m i đi m trong lòng ch t l ng c) S truy n nguyên v n áp su t t tĩnh
ự
ơ ị ấ ẩ ớ ủ d) L c nh t c a Newton 33 Đ n v đo áp su t chu n là: A (1) a) N/m2
b) at
c) mH2O
d) mmHg
a = 0,8at, áp su t d p
ể ấ ư dư = 3,8at thì: C (1) 34 Khi áp su t khí quy n p ấ ệ ố ằ ấ a) Áp su t tuy t đ i b ng 4,8at
ấ ằ b) Áp su t chân không b ng 2,8at
2O
ệ ố ằ ấ c) Áp su t tuy t đ i b ng 46mH
ư d) Ch a có đáp án chính xác
ươ ng kín ch a đ y n B (1) 35 H p l p ph ộ ậ ộ ể ộ c đ t trong m t thang máy ứ c đ ặ ụ ự ẽ ớ ứ ầ ướ ượ ặ chuy n đ ng. Áp l c tác d ng lên m t đáy so v i khi đ ng yên s thay đ i:ổ
ậ ố ộ ỳ a) Tu thu c vào v n t c thang máy
ề ậ ầ ố b) Tăng khi thang máy đi xu ng ch m d n đ u
ề ậ ầ ả ố c) Gi m khi thang máy đi xu ng ch m d n đ u
ị ượ ể d) Không th xác đ nh đ c
ộ ụ ấ ỏ ứ ầ B (1) ổ ứ ớ ậ ố ằ ạ ấ ỏ ể ể ứ ộ ớ 36 M t hình tr tròn không n p th ng đ ng cao 1m, ch a đ y ch t l ng. ắ ẳ ụ ủ Cho bình quay quanh tr c c a nó v i v n t c góc không đ i sao cho ầ sao cho th tích ch t l ng còn l i trong bình b ng 2/3 th tích ban đ u. Áp su t t ể ẽ ấ ạ i m t đi m A trên thành bình so v i lúc bình đ ng yên s :
a) Tăng
b) Không đ iổ
c) Gi mả
ộ ị ỳ ủ d) Tu thu c v trí c a đi m A
ươ 37 Ph ng trình p = p C (1) ệ ố ấ ỏ ợ ườ ể o + (cid:0) h đúng cho: ng h p ch t l ng tĩnh tuy t đ i. a) Ch trỉ
ườ ợ ươ b) Ch tỉ r ấ ỏ ng h p ch t l ng tĩnh t ố ng đ i
ả ấ ỏ ệ ố ấ ỏ ươ c) C ch t l ng tĩnh tuy t đ i và ch t l ng tĩnh t ố ng đ i
ườ ấ ỏ ể ợ ộ d) M i tọ r ng h p ch t l ng chuy n đ ng
3) 2) Hi u áp su t gi a hai đi m A
(cid:0) (cid:0) ữ ấ ỏ 38 Gi a bình A (ch a ch t l ng có (cid:0) C (1) ứ 1) và bình B (ch a ch t l ng có ể ấ ấ ỏ ữ ệ ế ữ ượ ứ là áp k ch U (ch a ch t l ng có và B đ ấ ỏ ứ ứ c tính theo công th c:
13
h3
(cid:0) 1 A +
h1
h2
B + (cid:0) 3
2
(cid:0)
3
1+ h2
2 h3
3
1 h2
2 + h3
1
2 + h3
3 h1
3
1 h2
2 + h3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a) pA pB = h1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) pA pB = h1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) pA pB = h2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) pA pB = h1
a. Đi m n m d
39 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỷ ọ tr ng 81,9 D (1) ố ầ ấ ớ ậ ố = 0,8 quay v i v n t c góc ướ ằ ể ặ 1/s. Áp ẽ i m t thoáng 0,2 m s có Kh i d u có t ặ su t trên m t thoáng p = p ấ ư ằ áp su t d b ng:
a) 0,02 at
ị ượ ế ể b) Không th xác đ nh đ c vì không bi t bán kính R
ộ ầ c) 0,02 m c t d u
d) 0,16 m c t n ộ ướ c
v
L
a
B
0,5L
ữ ậ (cid:0) A (1) ộ ỗ ắ ộ ng riêng ầ ữ ớ ể ố 40 Xe hình h p ch nh t, dài L ; cao 0,5L, ch a đ y ch t l ng có tr ng ọ ấ ỏ ứ ộ ể nh . Khi xe chuy n đ ng i đi m B (góc ầ ỏ 2, áp su t d t ấ ư ạ ủ ượ . Gi a n p c a xe có m t l l ề nhanh d n đ u v i gia t c a = 9,81m/s trên cùng phía sau xe) b ng:ằ
a) 0,5 (cid:0) L b) 0 c) (cid:0) L d) 0,5 (cid:0) L
pa
pa
ể ứ ủ ự ủ D (1) ướ ủ ể ệ 41 So sánh áp l c th y tĩnh P tác d ng lên đáy c a 3 b ch a ch t l ng ấ ỏ ụ ề ể ể c, b 2: th y ngân, b 3: xăng), có di n tích đáy S và chi u ấ ỏ ư ộ (b 1: n cao c t ch t l ng H nh nhau. Ta có:
1
3
2
H
P1
pa P2
P3
S
S
S
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a) P3 > P1 > P2
b) P1 = P2 = P3
14
ề ả c) C 3 câu kia đ u sai.
d) P3 < P1 < P2
ự ụ ẳ ỷ 42 Đi m đ t c a áp l c thu tĩnh tác d ng lên thành bên ph ng c a b ủ ể B (1) ể ứ ướ ch a n ặ ủ c:
ớ ọ ủ ẳ a) Luôn trùng v i tr ng tâm c a thành ph ng
ằ ướ ọ ẳ b) Luôn n m d ủ i tr ng tâm c a thành ph ng
ụ ộ ướ ặ ự ẳ c) Ph thu c vào h ng đ t l c lên thành ph ng
ủ ằ ẳ ọ d) Luôn n m trên tr ng tâm c a thành ph ng
ự ủ ụ ằ ầ ặ D (1) 43 Thành ph n n m ngang c a áp l c tác d ng lên m t cong là: ấ ỏ ề ặ ượ ố ằ ng kh i ch t l ng n m trên b m t cong ọ a) Tr ng l
ấ ạ ọ ề ặ ớ ố b) Tích s áp su t t ệ i tr ng tâm v i di n tích b m t đo
ự ế ủ ề ặ ấ ụ ằ ặ ẳ c) Áp l c tác d ng lên hình chi u c a b m t y lên m t ph ng n m ngang
ự ế ủ ề ặ ấ ụ ặ ẳ ẳ d) Áp l c tác d ng lên hình chi u c a b m t y lên m t ph ng th ng đ ngứ
y = pdcy.Sx v i pớ dcy là áp su t d t
ự ụ ụ 44 Khi tính áp l c tác d ng lên thành cong, thành ph n tác d ng theo D (1) ươ ầ ấ ư ạ ph ng ngang P i:
ủ ọ a) Tr ng tâm c a thành cong
ế ủ ủ ụ ể ọ b) Đi m chi u c a tr ng tâm c a thành cong lên tr c 0x
ế ủ ủ ặ ẳ ọ ể c) Đi m chi u c a tr ng tâm c a thành cong lên m t ph ng vuông góc ớ ụ v i tr c 0x
ế ủ ủ ặ ẳ ọ d) Tr ng tâm c a hình chi u c a thành cong lên m t ph ng vuông góc ớ ụ v i tr c 0y
(cid:0) ứ ự ụ ẳ 45 Trong công th c tính áp l c th y tĩnh tác d ng lên thành ph ng P = ủ C (1) .hc.S, hc là:
ứ ẳ ừ ặ ế ấ ớ ọ m t ngăn cách v i ch t khí đ n tr ng ả a) Kho ng cách th ng đ ng t ề ặ tâm b m t
ứ ả ẳ ừ ộ ặ ẩ ọ b) Kho ng cách th ng đ ng t ề ặ ế m t m t chu n đ n tr ng tâm b m t
ứ ẳ ừ ặ ự m t thoáng t do có áp su t p ấ a đ n ế ọ ả c) Kho ng cách th ng đ ng t ề ặ tr ng tâm b m t
ứ ẳ ừ ặ ự m t thoáng t do có áp su t p ấ a đ n ế ể ả d) Kho ng cách th ng đ ng t ặ ự đi m đ t l c
, tr c z là :
D
C
46 (cid:0) (cid:0) z z ươ ụ Trong ph ng trình D (1) J C Sz C
ụ ứ ướ ẳ a) Tr c th ng đ ng h ng t ừ ướ d i lên
ụ ứ ướ ừ ố ẳ b) Tr c th ng đ ng h ng t trên xu ng
ộ ụ ấ ứ ệ ằ ẳ ị ự ặ c) M t tr c b t kì n m trong m t ph ng ch a di n tích ch u l c
ứ ứ ệ ẳ ặ ẳ ớ ướ ừ ẳ ế ủ d) Giao tuy n c a m t ph ng th ng đ ng v i m t ph ng ch a di n ố ị ự tích ch u l c và h trên xu ng ặ ng t
15
ệ ằ ẳ A (1) ộ ự ệ ằ ệ ư ọ ụ ệ ẳ 47 Hai di n tích ph ng hình tròn và hình vuông cùng n m trong m t ch t ấ ấ ỏ l ng có tr ng tâm ngang nhau và có di n tích b ng nhau. Ap l c ch t ỏ l ng tác d ng lên hai di n tích ph ng có quan h nh sau:
a) Ptròn = Pvuông
b) Ptròn < Pvuông
c) Ptròn > Pvuông
ư ị ượ ụ ộ ướ ặ ủ c vì ph thu c vào h ng đ t c a hai thành d) Ch a xác đ nh đ ph ngẳ
ủ ự ụ ứ ẳ ầ ặ ằ 48 Thành ph n th ng đ ng c a áp l c tác d ng lên m t cong b ng: D (1) ầ ằ ớ a) V i thành ph n n m ngang
ụ ự ứ ế ẳ ủ ề ặ b) Áp l c tác d ng lên hình chi u th ng đ ng c a b m t
ấ ạ ọ ớ ị ố c) Tích tr s áp su t t ủ ề ặ ệ i tr ng tâm v i di n tích c a b m t
ượ ấ ỏ ể ậ ằ ố ọ d) Tr ng l ự ng kh i ch t l ng n m trong v t th áp l c
ộ ố 49 M t ng bê tông hình tr tròn ngăn đôi b n D (1) ươ ể ướ ng ngang P c hai c tác ứ ướ M c n c dài L . ướ ự ủ x c a áp l c n ố ụ ự bên là H1, H2. Phân l c theo ph ụ d ng lên ng bê tông là:
(cid:0)
H1
0
H2
(cid:0)
2 1
2 L)H 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) H( a) P x
2 2
2 )H 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) H(L b) P x
2 1
2 L)H 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H( c) P x 3 4 3 4 1 2
2 1
2 )H 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) H(L d) P x 1 2
ự ể ươ 50 Khi xác đ nh v t th áp l c đ tính áp l c lên thành cong theo ph ng A (1) ậ ể ị ẳ ặ ể ự ế z, m t ph ng đ chi u thành cong lên là:
ể ả ấ ấ ặ ắ ộ a) B t bu c ph i là m t thoáng có áp su t là áp su t khí quy n
ặ ằ b) M t n m ngang
ộ ặ ẳ c) M t m t đ ng áp nào đó
ặ ằ d) M t n m nghiêng
ẫ ố ị ướ ớ ị 51 Khi xác đ nh chi u dày c a thành ng d n có kích th ủ c l n và ch u áp B (1) ấ ườ su t cao, ng ề i ta có:
ươ ụ ể ố ậ ụ a) V n d ng ph ự ng trình Bernoulli đ xét l c tác d ng lên thành ng
ủ ậ ệ ế ứ ấ ố b) Xét đ n ng su t kéo cho phép c a v t li u làm ng
ươ ộ ượ ể ộ ạ ỷ ậ ụ c) V n d ng ph ng trình đ ng l ự ng đ xét l c tác đ ng t i khu u
d) Không có đáp án chính xác
16
ự ẩ ộ ậ ấ ỏ ụ D (1) 52 L c đ y Archimede tác d ng lên m t v t chìm trong ch t l ng: ố ặ ạ ọ ấ ỏ ủ ế ậ ỗ i tr ng tâm c a kh i ch t l ng mà v t chi m ch a) Đ t t
ằ ọ ượ ấ ỏ ị ậ ủ ế ố ỗ b) B ng tr ng l ng c a kh i ch t l ng b v t chi m ch
ặ ạ ọ ủ ậ ậ ồ c) Đ t t ấ i tr ng tâm c a v t khi v t đ ng ch t
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
ọ 53 Ch n câu sai trong các câu sau đây. B (1) ự ẩ ộ ậ ấ ỏ ụ ậ L c đ y Archimede tác d ng lên m t v t ng p trong ch t l ng:
ặ ạ ọ ủ ậ ậ ồ a) Đ t t ấ i tr ng tâm c a v t khi v t đ ng ch t
ặ ạ ọ b) Luôn luôn đ t t ủ ậ i tr ng tâm c a v t
ị ằ ọ ượ ủ ậ ậ ở ị ằ c) Có giá tr b ng tr ng l ng c a v t khi v t v trí cân b ng
ỏ ơ ọ ị ượ ủ ậ ố ậ ng c a v t khi v t chìm xu ng đáy d) Có giá tr nh h n tr ng l bình
ộ ậ ồ ấ ổ ướ ư ẽ 54 M t v t đ ng ch t n i trong n c nh hình v , ta có: A (1)
ủ ậ ỉ ọ a) T tr ng c a v t < 1
ủ ậ ỉ ọ b) T tr ng c a v t >1
ủ ậ ỉ ọ c) T tr ng c a v t = 1
ư ị
ướ ủ ậ ư ẽ ọ ằ c nh hình v ; C là tr ng tâm c a v t; D ượ d) Ch a xác đ nh đ c 55 M t v t cân b ng trong n B (1) ộ ậ là tâm đ y:ẩ
C D
ậ ở ạ ế ị a) V t ằ tr ng thái cân b ng phi m đ nh
ậ ở ạ ổ ị b) V t ằ tr ng thái cân b ng không n đ nh
ậ ở ạ ằ ổ ị c) V t tr ng thái cân b ng n đ nh
ư ị d) Ch a xác đ nh đ ượ c
ộ ậ ồ 56 M t v t g m 2 ph n A và B chìm trong ch t l ng. Ph n A có kh i ố A (1) ằ ị ể ậ ượ ầ ầ ỏ ơ ầ ấ ỏ ổ c cân b ng n đ nh ta nên ng riêng nh h n ph n B. Đ v t đ ượ l đ t:ặ
ằ ầ a) Ph n B n m d ướ i
ầ ằ b) Ph n A n m d ướ i
ụ ủ ầ ộ ể c) Ph thu c vào th tích c a 2 ph n A,B
ị ượ ể d) Không th xác đ nh đ c
ự ể ậ ặ 57 V t th áp l c cho m t cong AB là : C (1)
17
A
(cid:0) V1 (cid:0)
B
V2 V3
a) V3
b) V2
c) V1
d) V2 + V3
Z) tác d ng lên ng hình tr tròn có ẽ ượ c
ươ ụ ụ 58 Ap l c ́ ự theo ph A (2) ng th ng đ ng (P ề ứ ộ ư ậ ố ướ c nh hình v đ ứ ẳ bán kính R và chi u dài L, m t bên ng p trong n tính theo công th c sau:
(cid:0)
R
2 LR
2 γRπ
(cid:0) (cid:0) a)
b)
2 LR
2 γRπ
(cid:0) c) 1 2 1 2 1 2
d) 3 4
ấ ỏ ậ ở ạ ổ ị 59 V t chìm trong ch t l ng ằ tr ng thái cân b ng n đ nh khi: C (1) ằ ẩ ọ ơ a) Tr ng tâm C n m cao h n tâm đ y D
ằ ẩ ọ ớ b) Tr ng tâm C n m ngang v i tâm đ y D
ằ ẩ ấ ơ ọ c) Tr ng tâm C n m th p h n tâm đ y D
ọ ậ ng v t
ế ộ ừ ể bi n vào sông thì: B (1) ượ d) Tùy theo tr ng l 60 Khi m t chi c tàu đi t ế ẽ ơ ổ ể ớ a) Chi c tàu s h i n i lên so v i lúc đi ngoài bi n.
ẽ ơ ế ể ớ ố b) Chi c tàu s h i chìm xu ng so v i lúc đi ngoài bi n.
ụ ể ớ ộ ỗ ơ ắ ổ ằ ơ ằ c) H i chìm hay n i h n so v i lúc đi ngoài bi n ph thu c vào tàu làm b ng g hay b ng s t.
ể ổ ớ d) Không thay đ i so v i lúc đi ngoài bi n.
ặ ủ ự ể ẳ 61 G i D là đi m đ t c a áp l c lên thành ph ng nghiêng AB hình ch ữ C (2) ọ ậ nh t. Ta có:
18
A
1m
C
4m
D
B
(cid:0)
a) CD = 1 m
b) AD = 2,33 m
c) BD = 1,33 m
d) AD = 1,5 m
A = pB + (cid:0) hAB v i hớ AB là kho ng ả
ươ ấ ỷ 62 Ph B (1) ng trình tính áp su t thu tĩnh p ẳ ươ ữ ứ ụ cách theo ph ể ng th ng đ ng gi a 2 đi m A và B áp d ng cho:
ể ề ể ằ ớ ộ ợ ng h p ch t l ng chuy n đ ng đ u v i A và B là 2 đi m n m ườ ộ a) Tr trên m t m t c t ấ ỏ ặ ắ ướ t
ề ả b) C 3 đáp án kia đ u đúng
ươ ể ằ ố ớ ng đ i, v i A và B là 2 đi m n m ườ ộ ứ c) Tr trên m t đ ấ ỏ ợ ng h p ch t l ng tĩnh t ẳ ườ ng th ng đ ng
ườ ệ ố ấ ỏ ấ ỳ ể ớ ợ d) Tr ng h p ch t l ng tĩnh tuy t đ i, v i A và B là 2 đi m b t k
1
A
h1
h2
2
(cid:0) ấ ấ ầ 63 Ch t 1: không khí; ch t 2: d u có = 0,8; h1 = 500 mm; h2 = 200 mm. A (2) ạ T i A có :
ấ ư ằ a) Áp su t d b ng 0,024 at
ằ ấ b) Áp su t chân không b ng 0,024 at
ấ ư ằ c) Áp su t d b ng 0,3 m c t n ộ ướ c
ấ ệ ố ằ
1
A
h2
h1
2
ấ ấ ỷ d) Áp su t tuy t đ i b ng 0,3 at 64 Ch t 1: không khí; ch t 2: thu ngân ( (cid:0) Hg = 13,6); h1 = 200 mm; h2 = D (2) ạ 300 mm. T i A có :
2O
ấ ằ a) Áp su t chân không b ng 0,56 mH
ề b) Ba đáp án kia đ u sai
ệ ố ằ ấ c) Áp su t tuy t đ i b ng 0,1 mHg
19
2O
ằ ấ d) Áp su t chân không b ng 1,36 mH
ố ẫ ớ ướ 65 Tâm ng d n đ t d ữ i gi a n A (2) ặ ướ ườ ệ ng phân gi ỷ ộ ỷ 1 = c và thu ngân h 2 = 980mm ( (cid:0) Hg = 13,6). ấ ư ạ ể ẫ ố i đ ề 920mm, chênh l ch chi u cao c t thu ngân h Áp su t d t i đi m A trong ng d n (at):
Hg
h1
h2
H20
A
a) 1,42
b) 1,39
c) 0,38
d) 1,72
ể ế ớ ị C (2) 66 Trong kh i d u (có t ố ầ ộ ổ ể ấ ố ộ ỷ ọ tr ng 0,75) chuy n đ ng t nh ti n v i gia t c ằ ấ ck = ặ ẳ ẽ ả ơ không đ i, m t đi m n m th p h n 1 m t đ ng áp có áp su t p ấ 0,02at 1 kho ng 0,4m s có áp su t:
a) pck = 0,01 at
b) pd = 0,02 at
c) pd = 0,01 at
d) pck = 0,06 at
ể ấ ủ ể ấ ặ ơ 67 Bi u di n áp su t c a đi m A n m th p h n m t thoáng 2m trong m t ộ ằ C (2) ể ằ ễ ở ướ xe ch n c có th b ng các cách:
2m A
(cid:0)
a) pA = 2 at; pdA = 0,2 at; pckA = 0,2 at. b) pdA = 0,2at; pdA = 2m H20; pdA = 1960 N/m2
c) pdA = 0,2at; pA = 12m H20; pdA = 147,2 mm Hg
d) pA = 1,2 at; pdA = 0,2 at; pckA = 2,2 at
ứ ầ ỷ ọ ể ố 68 M t xe ch a d u (t ổ ộ tr ng là 0,8) chuy n đ ng v i gia t c không đ i C (2) ằ ở ộ ể ặ ớ ớ ộ ư nh hình bên. Đi m A n m đ sâu h = 0,6m so v i m t thoáng có:
h A
(cid:0)
ấ ư a) Áp su t d là 0,06 at
ệ ố ấ b) Áp su t tuy t đ i là 1,6 at
20
ấ ư c) Áp su t d là 0,048 at
ệ ố d) Áp su t tuy t đ i là 1,48 at
ộ ử ướ ứ ằ ạ ng kín có các c nh b ng 2 m m t n a ch a n C (2) ỷ ọ ượ tr ng 0,75 đ ớ ầ ẳ ặ ố ộ ữ ụ ệ ấ ỉ ấ 69 H p l p ph ươ ộ ậ c và ộ ứ ộ ử c đ t trong m t thang máy m t n a ch a d u có t ầ ứ ể chuy n đ ng th ng đ ng lên trên v i gia t c nhanh d n a = 5,19 m/s2. Chênh l ch gi a áp su t tác d ng lên đáy và đ nh c a hình h p ộ ủ (KPa) là:
a) 12,88
b) 11
c) 26,25
d) 34,29
h=?
A
ở ộ ỷ ọ ứ (cid:0) A (2) ớ 70 M t bình h hình tr ch a ch t l ng (có t ụ ớ ậ ố ữ ủ ề tr ng 1,3) quay tròn đ u ấ i mép bình. Áp su t ộ ề c là 0,4at. Chi u cao h c a c t ấ ỏ ứ . M c Glycerin lên t ượ i đi m A gi a đáy bình đo đ ể ụ ể ằ ằ quanh tr c Z v i v n t c góc ư ạ d t Glycerin n m trên đi m A b ng:
(cid:0)
a) 3,08m
b) 3,56m
c) 5,2m
d) 3,67m
h A
ứ ầ D (2) ỷ ọ ư ể ấ ớ ứ ẳ tr ng là 0,75) quay quanh tr c th ng đ ng v i i đi m A cách 71 M t bình ch a d u (t ổ ấ ả ộ ụ ộ ậ ố ệ ố ạ v n t c góc không đ i nh hình bên. Áp su t tuy t đ i t ằ ờ ặ m t thoáng có áp su t khí tr i m t kho ng h = 0,8m b ng:
(cid:0)
a) 1,08 at
b) 0,06at
c) 1,03 at
d) 1,06 at
21
d = 0,7at
(cid:0) ệ ố tr ng B (2) ấ ư = 0,8. M t thoáng có áp đở ộ 72 Ch t l ng th y tĩnh tuy t đ i có t ỷ ọ ặ ủ ể cko = 0,5at ; đi m có áp su t d p ấ ỏ ấ su t chân không p sâu :
a) 10 m
b) 15 m
c) 12 m
d) 6,4 m
73 ữ ườ ậ ầ ộ i ta đo đ B (2) ề ố ị ằ ặ Ố ượ c ố ộ L = 15 cm, đ chênh ch t l ng trong hai nhánh ng h = 20cm. Gia t c ủ c a xe có giá tr b ng (m/s ể ng ch U đ t trên xe chuy n đ ng ch m d n đ u, ng ấ ỏ 2):
L
v h
a) 7,36
b) 13,08
c) 14,72
d) 6,54
ớ ậ ố ể ộ B (2) ủ ở ầ tr ng 0,8 chuy n đ ng v i v n t c v = 36 km/h ặ ng vòng v i bán kính cong R = 300m. Góc nghiêng c a m t (cid:0) ươ 74 Toa xe ch d u có t ỷ ọ ườ ớ theo đ ợ ớ ầ ng ngang (tg d u h p v i ph ) b ng:ằ
(cid:0)
a) 0,028
b) 0,034
c) 0,072
d) 0,068
ở ụ ề B (2) ẳ (cid:0) ướ i đa 75 M t bình h hình tr tròn có bán kính R = 2m, chi u cao H = 4m ch a ứ ứ ụ ườ i ta quay bình quanh tr c th ng đ ng c không tràn ra bên ngoài, khi max sao cho n ự ụ ộ ể ướ ế c đ n 1/3 th tích bình. Ng n ố ớ ậ ố v i v n t c góc t đó l c tác d ng vào đáy bình là:
a) 128,42 kN
b) 164,28 kN
c) 146,78 kN
B ậ ộ ươ ứ ướ ằ ạ ở d) 246,42 kN 76 M t bình l p ph ng h có các c nh b ng 0,8 m ch a n ế c đ n 1/2
22
(2) ể ặ ộ ướ ề ặ i ta đ t bình lên 1 chi c xe chuy n đ ng nhanh c không ớ ụ ự ằ ế ườ ủ ể th tích c a bình. Ng ố ố ẳ ầ i đa sao cho n d n đ u trên m t ph ng ngang v i gia t c t tràn ra ngoài, khi đó áp l c tác d ng lên đáy bình b ng (N):
a) 2842
b) 2511
c) 5684
d) 5302
Z
ẽ ượ ộ 77 M t cái vòm bán c u kín hoàn toàn nh hình v đ c xây d ng d A (2) ự ỷ ự ướ ư i c sâu đ quan sát. Cho R = 8m và h = 40m. L c thu tĩnh P ầ ể ồ ướ đáy h n ụ tác d ng lên vòm là:
pa
R
h
a) 68342 kN
b) 98057 kN
c) 78342 kN
pa A
2m
B
4m
60o
C
ử ư ẽ ộ c có kích th c nh hình v . Van r ng 2m. D (2) d) 88057 kN 78 C a van ABC ch n n ắ ướ ự ằ ầ ướ ụ Thành ph n áp l c n m ngang tác d ng lên van ABC:
a) 298,42 kN
b) 420,55 kN
c) 480,69 kN
d) 333,54 kN
L
r
A
ộ ứ ầ A (2) ư ế t áp su t d t 79 M t bình hình tr kín ch a đ y xăng có (cid:0) X = 0,7; bán kính r = 0,2m; ụ ẽ ể ấ ư ạ ặ ằ i đi m A ắ ự ủ ủ ụ dài L = 1,5m; đ t n m ngang nh hình v . Bi ằ b ng 1,4at. L c c a xăng tác d ng lên n p trái c a bình là:
a) 17,08 kN
b) 15,85 kN
23
c) 14,91 kN
d) 16,85 kN
ứ ặ ẳ ộ A (2) ớ ặ 40 M t cánh c a hình ch nh t cao 3m r ng 1m, đ t th ng đ ng, đóng b ể ờ ạ c v a ng p đ n c nh trên, m t thoáng thông v i khí tr i. c có n ể ở ữ ộ ử ậ ướ ướ ừ n ố ớ Mô men đ i v i đi m A ậ ế ử đáy cánh c a (Nm) là:
3m
A
(cid:0)
a) 4,5 (cid:0) b) 13,5 (cid:0) c) 18 (cid:0) d) 27 (cid:0)
(cid:0) ủ ộ ể ứ ờ 41 Thành c a m t b ch a xăng có t C (2) ớ ủ ự ề ố ộ ụ ể ỷ ọ tr ng x = 0,7 thông v i khí tr i có ầ ứ chi u cao 3m, r ng 5m, dài 5m ch a đ y xăng. Áp l c P c a kh i xăng tác d ng lên đáy b là:
a) 1030,05 kN
b) 1545,075 kN
c) 515,025 kN
d) 735,75 kN
ớ ỏ 42 M t máy ép th y l c piston nh có đ ủ ự B (2) ự ủ ự ể ỏ ụ ả ớ ườ ng kính d = 5cm; piston l n có ậ ọ ng kính D = 25cm. B qua c a tr ng l c và l c ma sát. Đ nh n c l c tác d ng lên piston l n là 20kN, ta ph i tác d ng lên piston ộ ườ đ ượ ự ụ đ ỏ ộ ự nh m t l c là:
a) 900 N
b) 800 N
c) 4000 N
d) 1250 N
ươ ạ 43 M t m u g hình l p ph ng có các c nh b ng 0,5m đ B (2) ủ ỗ ể ượ c th 3. Th tích ph n g ầ ả ỗ ộ ố xu ng n chìm d ẩ ướ ướ ướ i n ằ ậ ỗ ố ượ c, kh i l ng riêng c a g là 200kg/m 3): c (m
a) 0,05
b) 0,025
c) 0,125
d) 0,075
ể ộ ử ữ ứ ẳ D (2) ấ ỏ ấ ứ ồ ẳ ố ồ ự ư ề ị 44 B ch a ch t l ng sâu h = 9m có m t c a th ng đ ng hình ch nh t ậ ấ AC g m 2 t m ph ng ch ng lên nhau theo chi u cao. Mu n các t m ấ ch u áp l c nh nhau thì chi u cao t m AB ề ả ằ ph i b ng:
24
A
h
B
C a) hAB = 4,5 m
(cid:0)
b) hAB = 6 m
c) hAB = 5,14 m
ẫ ướ
ủ
ứ
ấ
ị
d) hAB = 6,36 m
ủ
c có d = 0,25m ch u áp su t th y tĩnh p ề
ậ ệ
ủ
ố
ấ d = 1,4MPa; ng su t ố ] = 70MPa, chi u dày c a thành ng
kéo cho phép c a v t li u làm ng [ (mm):
45 M t ng d n n ộ ố (cid:0) B (2)
a) 1,6
b) 2,5
c) 4,2
d) 5,0
ụ ậ 46 M t ng bê tông hình tr tròn ng p trong b n C (2) ươ ủ ể ướ ng ngang P ộ c dài L =5m, c t ướ ự c x c a áp l c n c H =2R = 6m. Phân l c theo ph ụ ộ ố ự ướ n ố tác d ng lên ng bê tông là:
(cid:0)
R Px H
a) 662,175 kN
b) 1386,15 kN
c) 882,9 kN
d) 220,725 kN
m t AB b ng:
ề C (2) ể ề ầ ẳ ặ ụ ặ ộ ướ Chi u cao c t n ự ướ ủ c (P c a áp l c n 47 Cho 1/4 m t tr tròn AB có bán kính R = 1m và chi u dài L = 1 m. ứ c trên đi m A: H = 1,5 m,. Thành ph n th ng đ ng ằ ụ Z) tác d ng lên
(cid:0) pa
H A R
B
a) 18073 N
b) 15784 N
c) 16824 N
d) 17275 N
25
pd d
0
D
ề ằ ắ C (4) ượ ả ử ứ ầ ổ s m c xăng trong bình không đ i và khi l ộ ử ượ ủ c đi u hoà b ng phao hình c u g n vào ỗ t a = 50mm; b = 20mm; d = ượ ng van kim f = 0,135N; ỉ ọ d = 0,6at; t tr ng c a xăng (cid:0) ụ ủ ằ 48 Trong b ch hoà khí xăng đ ộ ế ầ c n quay quanh O. Gi ế xăng vào bít kín thì phao chìm m t n a. Bi ọ ọ 7mm; tr ng l ng phao G = 0,262N; tr ng l ấ ư ủ áp su t d c a xăng tác d ng lên van kim p ườ x = 0,7. Đ ng kính D c a phao b ng:
b
a
(cid:0)
a) 60mm
b) 75mm
c) 85mm
ướ ặ ấ C (4) ứ ượ c có áp su t chân không trên m t thoáng p ằ ạ ở ộ ể ặ ệ ố ủ ể ẽ ư ấ d) 80mm 49 Bình ch a n cko = 0,1at. c ngăn b i m t van AB hình vuông có c nh b ng 2m quay Bình đ ụ ằ ở quanh tr c n m ngang qua đi m A cách m t thoáng 2,8m. Đ van AB ẳ ị ứ v trí th ng đ ng nh hình v thì áp su t tuy t đ i c a không khí trong ả ằ ố ng ph i b ng:
2,8m
khoâng khí
A
2m
B
pcko (cid:0)
a) 1,28 at
b) 1,13 at
c) 1,43 at
d) 2,12 at
o c a m t b ch a n ộ ể ắ c a = 0,2m; b = 0,3m. N p hình bán tr đóng kín l ể
ộ ỗ ướ ủ ứ 50 Trên thành ph ng nghiêng 45 c có m t l B (4) ướ ụ ữ ự hình ỗ ộ vào b nh các buloong. Đ cao H = 1m. L c kéo P tác ờ ằ ẳ ậ ữ ch nh t kích th ượ c gi đó đ ụ d ng lên các buloong b ng:
H
P
a
(cid:0)
a) 152 N
b) 556 N
26
c) 1314 N
d) 2529 N
d
H
n
ỗ ườ ườ 51 Ng A (4) i ta đúc xi lanh r ng có chi u cao H = 380mm và đ ớ ấ ằ ỏ ớ ố ụ ủ ề ơ ề ng kính ồ trong l n nh t d = 400mm b ng cách rót gang l ng vào khuôn r i cho ứ ẳ khuôn quay quanh tr c th ng đ ng c a nó v i s vòng quay n = ở ướ d 300v/ph. B dày thành xilanh i dày h n thành trên là:
a) 2 cm
b) 3 cm
c) 4 cm
d) 5 cm
Peùp
a
C
b
Q
D
d
ậ B (4) ụ ặ ằ ể ạ ụ ự ủ ầ ủ ự ụ 52 V t C và piston tr n ng 3kN; d = 6cm; D = 30cm; a = 30cm; b = 5cm; ớ ộ ự ma sát l p lót kín b ng 5% l c nén c a piston tr . Đ t o ra m t l c ỷ ậ ép lên v t C là P = 35 kN thì l c Q tác d ng vào c n c a máy ép thu ự ằ l c b ng:
a) 187 N
b) 267 N
c) 378 N
H1
H2
P L
ộ ứ ườ ậ ề ộ ng hình ch nh t có chi u r ng là b = 4m ch u c t n B (4) ị ặ ủ ị ố ể ộ ướ c ự 1 = 6m; H2 = 4m. Tr s đi m đ t c a áp l c ườ d) 488 N 53 M t b c t ữ ừ ụ tác d ng t hai phía là H ụ ướ c tác d ng lên t n ng là:
a) P = 392,4 kN; L = 2,33m
b) P = 392,4 kN; L = 2,54m
c) P = 595,958 kN; L = 2,33m
27
d) P = 595,958 kN; L = 2,54m
v a
b
L/2
L/2
D
daàu
ở ầ ỷ ọ ướ 54 Xe ch d u (t tr ng 0,8). Bi A (4) ị ố ủ c b = ng kính D = 1m; kích th 2. Tr s c a áp l c d u tác d ng ụ ự ầ ướ ế ườ t đ 1,5m; L= 2m; gia t c c a xe a = 2m/s ắ lên n p tr c (P ố ủ T) xe b ng:ằ
a) PT = 4904 N
b) PT = 5518 N
c) PT = 6130 N
d) PT = 3130 N
ộ ố C (4) ể ự ướ ứ ướ ố ị ủ 55 M t ng bê tông hình tr tròn ngăn đôi b dài L =4m. ụ M c n c hai ụ c tác d ng lên ng bê bên là H1 =10m, H 2 = 5m. Giá tr c a áp l c n tông b ng:ằ
(cid:0)
H1
0
H2
(cid:0)
a) 1470,88 kN
b) 2938,64 kN
c) 2739,08 kN
d) 2629,52 kN
ươ ọ ư ộ ấ Ch ng 3: Đ ng h c l u ch t.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 3
ơ ả ủ ư ệ ặ ả ươ ụ ng trình liên t c ắ ấ ư ể 1.1 – Hi u và n m rõ các khái ni m và đ c tr ng c b n c a dòng ch y, ph ủ c a dòng l u ch t.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 3
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ỏ ọ ượ 1 Câu h i nhi u l a ch n. ế c các ki n ư ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ươ
ả ượ ệ Các khái ni m và ơ ả ặ đ c tr ng c b n ả ủ c a dòng ch y, ng trình liên ph ư ủ ụ t c c a dòng l u ch t. ấ Có kh năng v n 2 ỏ ậ Câu h i đúng –sai M c đ c các ứ ộ Hi uể đ
28
ọ ở ụ ế ứ ki n th c đã h c m c 1 ụ ừ d ng vào t ng ợ ụ ể ườ ng h p c th . tr
ỏ ế ươ 2 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 3
ỏ tt Câu h i và đáp án ọ
1 ườ ạ ớ Đ ng dòng trùng v i quĩ đ o khi: Đáp án ố ể (tr ng s đi m) A (1) ụ ể ộ ờ ộ a) Chuy n đ ng không ph thu c th i gian
ể ộ b) Chuy n đ ng có xoáy
ụ ể ờ ộ ộ c) Chuy n đ ng ph thu c th i gian
ể ộ ế d) Chuy n đ ng có th
2 ườ Đ ng dòng là : D (1) ầ ử ấ ỏ ườ ủ ễ ể ể ạ ộ ộ a) Đ ng bi u di n quĩ đ o chuy n đ ng c a m t ph n t ch t l ng
ấ ỳ ượ ặ ườ ứ ệ ệ ể ậ b) Đ ng b t k đ c đ t ra đ thu n ti n cho vi c nghiên c u
ậ ố ườ ễ ể ả c) Đ ng bi u di n v n t c trong dòng ch y
ơ ậ ố ủ ầ ử ọ ấ ỏ ế v n t c c a m i ph n t ch t l ng trên nó ti p ế ườ d) Đ ng mà véc t ớ tuy n v i nó
3 ả ề ườ Đ ng dòng trong dòng ch y đ u: D (1) ặ ắ ướ ớ a) Luôn luôn vuông góc v i m t c t t đi qua nó
ớ b) Luôn luôn song song v i nhau
ế ế ớ c) Luôn luôn ti p tuy n v i các vect ơ ậ ố v n t c
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
4 ả ề Dòng ch y đ u là: C (1) ặ ắ ấ ỳ ậ ố ổ a) V n t c không đ i trên m t c t b t k
ư ượ ổ ọ ả b) L u l ng không đ i d c theo dòng ch y
ố ậ ố ặ ắ ướ ổ ọ ả c) Phân b v n t c trên m t c t t không đ i d c theo dòng ch y
ậ ố ộ ổ d) V n t c không đ i trên m t m t c t ặ ắ ướ t
5 ừ ể ể ộ ộ Chuy n đ ng d ng là chuy n đ ng mà: D (1) ả ạ ị ố ị ụ i v trí quan sát c đ nh luôn ph ộ ố ủ a) Các thông s c a dòng ch y t thu c vào t
ậ ố ạ ị ộ ấ ạ ị i v ố ị ộ ố ị ụ ụ b) V n t c t i v trí quan sát c đ nh ph thu c vào t còn áp su t t trí quan sát c đ nh không ph thu c vào t
ậ ố ố ị ụ ộ ố ượ ộ c) V n t c và áp su t t kh i l ấ ạ ị i v trí quan sát c đ nh ph thu c vào t, còn ụ ng riêng không ph thu c vào t
ấ ạ ị ố ị ng riêng t i v trí quan sát c đ nh ậ ố ụ ờ ố ượ d) V n t c, áp su t và kh i l ộ không ph thu c vào th i gian t
6 ề ả ộ Dòng ch y m t chi u là: A (1) ự ả ả ỏ ươ ớ ổ ủ a) Dòng ch y b qua s thay đ i c a các thông dòng ch y theo ả ph ng vuông góc v i dòng ch y
29
ả ườ ữ ườ ẳ b) Dòng ch y có đ ng dòng là nh ng đ ng th ng
ề ổ ị ả c) Dòng ch y đ u n đ nh
ề ả d) Dòng ch y đ u
3/s, l u l
7 ướ ư ượ ư ượ Dòng n c có l u l ng Q = 6 m ng M (kg/s): A (1) a) 6000
b) 5000
c) 49050
d) 58860
3/s, l u l
8 ư ượ ư ượ ấ ỏ Dòng ch t l ng có l u l ng Q = 4 m ng G (N/s): A (1) ị a) Không xác đ nh đ ượ c
b) 4000
c) 49050
d) 9810
9 ủ ự Bán kính th y l c R ằ h b ng : D (1) ườ ạ ả ố ợ a) a/4 trong tr ng h p dòng ch y có áp trong ng vuông có c nh là a
ườ ả ố ợ b) d/4 trong tr ng h p dòng ch y có áp trong ng tròn
ặ ắ ướ ệ c) Di n tích m t c t t chia chu vi ướ t
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
0= 60mm, bán
h b ng:ằ
ủ ố 10 Dòng ch y có áp trong ng tròn có bán kính c a ng r ố C (1) ả ủ ự kính th y l c R
a) 60 mm
b) 15 mm
c) 30 mm
ư ượ c d) Ch a xác đ nh đ
ượ ừ ể ộ c chuy n đ ng d ng, ta có: D (1) ớ ị 11 Cho dòng ch t l ng không nén đ ấ ỏ ư ượ a) Q = const, v i Q là l u l ể ng th tích
ư ượ ớ ố ượ b) M = const, v i M là l u l ng kh i l ng
ư ượ ớ ượ c) G = const, v i G là l u l ọ ng tr ng l ng
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
ư ượ ộ ạ ượ ể ượ ằ ng th tích là m t đ i l ng đ c tính b ng: B (1) ượ ặ ắ ướ ủ ấ ỏ ả 12 L u l a) L ng ch t l ng đi qua m t c t t c a dòng ch y
S
(cid:0) Q udS (cid:0) ặ ắ ướ ủ ả ớ b) ộ v i S là m t m t c t t c a dòng ch y
ượ ộ ơ ấ ỏ ị ờ ộ c) L ặ ắ ng ch t l ng đi qua m t m t c t trong m t đ n v th i gian
d) Không có đáp án chính xác
ươ ụ ượ 13 Ph ng trình liên t c đ ừ ự c xây d ng t : B (1)
30
ị ượ ể ố ộ ậ ả a) Đ nh lu t b o toàn năng l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ố ượ ị ể ố ộ ậ ả b) Đ nh lu t b o toàn kh i l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ộ ị ượ ể ộ ố ậ ả c) Đ nh lu t b o toàn đ ng l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ị ậ ả ộ ượ ấ ỏ ố ể ng cho kh i ch t l ng chuy n d) Đ nh lu t b o toàn moment đ ng l đ ngộ
14 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ụ ướ ạ u div 0 Trong ph ng trình liên t c d i d ng vi phân n u ế D (1) (cid:0) t ấ ỏ ừ ể ộ ổ ị ch t l ng chuy n đ ng n đ nh (d ng) thì :
0 (cid:0) (cid:0) )u(div (cid:0) )u(div 0 a) b)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 c) (cid:0) t
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
ụ ủ ể ấ ộ ổ ị ng trình vi phân liên t c c a dòng ch t khí chuy n đ ng n đ nh B (1) 15 Ph ươ ừ (d ng):
(cid:0) (cid:0) )u(div (cid:0) )u(div a) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) const 0 u div 0 c) (cid:0) t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 d) (cid:0) t
ể ề ớ ị 16 Cho dòng ch t l ng không nén đ ấ ỏ C (1) ủ ệ ộ ả ượ ể ồ ạ ki n nào c a a, b, c thì có th t n t ổ c, chuy n đ ng n đ nh, v i đi u i dòng ch y có:
uZ = az + bx
uX = ax + by uy = cy + bz a) c = 2a, " (cid:0) b b) b = c/2, " (cid:0) a c) a = c/2, " (cid:0) b d) (cid:0) (a,b,c)
ấ ỏ ủ ể ộ ượ ướ ầ ở 17 Chuy n đ ng c a ch t l ng đ c cho tr ậ c b i các thành ph n v n C (1) t c: ố
uX = ax + bt; uy = ay + b; uZ = 0
ể ả ể ộ a) Chuy n đ ng trên không th x y ra
ừ ể ể ộ ộ b) Chuy n đ ng trên là chuy n đ ng d ng
ừ ể ể ộ ộ c) Chuy n đ ng trên là chuy n đ ng không d ng
ư ủ ữ ệ ể ị d) Ch a đ d li u đ xác đ nh
ộ ổ ị 18 Trong chuy n đ ng n đ nh: ể A (1) ỹ ạ ườ ớ a) Đ ng dòng trùng v i qu đ o
ủ ạ ườ ờ b) D ng c a các đ ổ ng dòng thay đ i theo th i gian
31
ườ ớ c) Các đ ng dòng song song v i nhau
ỹ ạ ườ ớ d) Đ ng dòng không trùng v i qu đ o
ể 19 Chuy n đ ng có xoáy khi: ộ C (1) ầ ử ấ ỏ ự ộ ụ ứ ờ ch t l ng không t quay quanh m t tr c t c th i đi a) Các ph n t ả qua b n thân nó
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b) grad(u) = 0 urot 2 0 c)
d) Không có đáp án chính xác
ươ ấ ỏ ừ ể ả ộ 20 Ph C (1)
2S2
ụ ủ ng trình liên t c c a ch t l ng chuy n đ ng d ng ch y có áp ạ ố trong ng tròn có d ng: a) Q = (cid:0) vS 1S1= (cid:0) b) (cid:0)
2 dv 11
2 dv 22
(cid:0) c)
d) u1dS1 = u2dS2
ườ C (1) ng h p nào sau đây thì u ượ ả ố 21 Trong tr ợ ộ ủ c a m t dòng ch y không nén đ ầ ậ ố ể x, uy, uz có th là thành ph n v n t c ằ c (a, b, c, d là các h ng s ):
a) ux = dx + b; uy = ay + c; uz = d
b) ux = a + bx; uy = cy + d; uz = cy + x
c) ux = ax + b; uy = ay + c; uz = c
d) ux = ax + b; uy = ay + c; uz = cz
22 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ộ ộ ơ ậ ố M t chuy n đ ng có vec t v n t c , đây là: u 2 ix2 jxy4 kxy D (1) ấ ỏ ể ổ ộ ị a) Chuy n đ ng ch t l ng không xoáy, n đ nh
ấ ỏ ể ộ ổ ị b) Chuy n đ ng ch t l ng xoáy, n đ nh
ấ ỏ ể ổ ộ ị c) Chuy n đ ng ch t l ng xoáy, không n đ nh
ấ ỏ ủ ể ả ộ ộ d) Không ph i là chuy n đ ng c a m t ch t l ng
ữ ậ ề ộ ề ộ C (1) 23 Dòng ch y trong m t kênh hình ch nh t có b r ng đáy b và chi u ủ ự c là h. Bán kính th y l c là R là: ả ộ ướ sâu c t n
h
b
bh (cid:0) R a) . (cid:0) (b h)
bh (cid:0) R b) (cid:0) 2(b )h
bh (cid:0) R c) . (cid:0) b
2h ủ ố ệ d) Không đ s li u tính.
32
1 = 2 d2; thì v n t c
ế ả ố ườ ậ ố 24 Dòng ch y có áp trong ng tròn, n u đ ng kính d A (1) v2 b ng:ằ
a) 4 v1
b) 2 v1
c) 1/4 v1
d) 1/2 v1
ư ượ ả ố ổ ị ố ượ 25 Xét m t dòng ch y có áp n đ nh trong ng, l u l ng kh i l ng D (1) ộ trong ng:ố
ị ơ a) Có đ n v là kg/s
ặ ắ ướ ủ ấ ỏ ả ng ch t l ng đi qua m t c t t c a dòng ch y trong ố ượ ị ờ ộ ơ b) Là kh i l m t đ n v th i gian
ố ượ ấ ỳ ủ ặ ắ ng ch t l ng đi qua m t m t c t ngang b t k c a ị ờ ố c) Là kh i l ườ đ ấ ỏ ộ ộ ơ ng ng trong m t đ n v th i gian
ề ả d) C 3 câu kia đ u đúng
ươ ự ọ ư ộ ấ Ch ng 4: Đ ng l c h c l u ch t.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 4
ươ ả ừ ủ ươ ộ ượ ủ ả ng trình Bernoulli c a dòng ch y d ng, ph ng trình đ ng l ng c a dòng ch y 1.1 – Ph d ng.ừ
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 4
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ỏ ọ ươ ượ Câu h i nhi u l a ch n. ng 1 ế c các ki n ủ ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ề ự ỏ ọ Câu h i nhi u l a ch n. 2 ừ ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1 Ph trình Bernoulli c a dòng ừ ả ch y d ng, ộ ươ ph ng trình đ ng ủ ượ l ng c a dòng ả ừ ch y d ng. ậ ả Có kh năng v n ụ d ng vào t ng bài toán cu th .ể
ỏ ế ươ 2 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 4
ỏ Câu h i và đáp án tt ố
1 ơ ị ị V năng đ n v là: Đáp án ọ (tr ng s đi m)ể A (1)
ị a) z b) z + p/ (cid:0) ơ c) có đ n v là J
33
ề ả d) C ba đáp án kia đ u sai
2 ộ Đ cao chân không: B (1)
ị a) pck b) pck / (cid:0) ơ c) Có đ n v là N/s
ư d) Ch a có đáp án chính xác
3 ơ ị D (1)
ị ế Th năng đ n v là: a) z + p/ (cid:0) ơ b) Có đ n v là m
ộ ơ ị ọ ủ ế ượ ấ ỏ c) Th năng c a m t đ n v tr ng l ng ch t l ng
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
4 ậ ố ộ Đ cao v n t c là: B (1)
a) v b) u2/2g
c) gh2
d) Không có câu tr l iả ờ
5 ộ ơ ị ọ ượ ấ ỏ ạ ả ng ch t l ng có kh năng t o ra do áp B (1) Công mà m t đ n v tr ng l ấ su t là:
a) p b) p/ (cid:0)
c) gh2
d) Không có câu tr l iả ờ
6 (cid:0) ệ ố ệ ộ ỉ H s hi u ch nh đ ng năng ằ b ng : D (1) a) 1
b) 2
ấ ỏ ạ ộ c) Tùy thu c lo i ch t l ng
ư ủ ế ố ể ị d) Ch a đ y u t đ xác đ nh
ầ ử ấ ỏ ớ ấ ch t l ng đ cao z so v i m t chu n và có áp su t p. B (1) 7 M t ph n t ộ ủ ế ở ộ ộ ơ ị ố ượ ẩ ặ ấ ỏ ng ch t l ng là: Th năng c a m t đ n v kh i l
a) gz b) gz + p/ (cid:0) c) z + p/ (cid:0) d) mgz
8 ệ ố ệ ộ ỉ H s hi u ch nh đ ng năng: D (1) ả ầ ị ằ a) Có giá tr b ng 2 khi dòng ch y t ng
ỉ ố ữ ộ ậ ố ự ộ b) Là t s gi a đ ng năng th c và đ ng năng tính theo v n t c trung
34
bình
ượ ư ề ủ ầ ử ự ấ ỏ ộ c) Đ c đ a vào do s phân b v n t c không đ u c a các ph n t ch t l ng trên m t m t c t ố ậ ố ặ ắ ướ t
ề d) Các đáp án kia đ u đúng
9 ệ ố ệ ộ ỉ ượ H s hi u ch nh đ ng l ng: B (1) ị ằ ả ố a) Có giá tr b ng 4/3 khi dòng ch y r i
ỉ ố ữ ộ ượ ự ộ ượ ậ ố ng th c và đ ng l ng tính theo v n t c b) Là t s gi a đ ng l trung bình
ượ ử ụ ươ c) Đ c s d ng trong ph ng trình Bernoulli
ề
(cid:0) ử ụ ươ ệ ố ệ ộ ỉ s d ng trong ph ng trình: d) Các đáp án kia đ u đúng 10 H s hi u ch nh đ ng năng C (1) a) Liên t cụ
ượ ộ b) Đ ng l ng
ấ ỏ ự ủ c) Bernoulli c a ch t l ng th c
ươ d) Ph ng trình Euler
ườ ườ 11 Đ ng năng và đ ng đo áp: A (1) ể a) Có th trùng nhau
ờ b) Không bao gi trùng nhau
ố c) Luôn luôn d c lên
ố d) Luôn luôn d c xu ng
ọ ộ ườ ố 12 Đ ng đo áp (z+p/ ằ ng ng tròn n m ngang có B (1) ườ ườ ố (cid:0) ) d c theo m t đ ổ đ ng kính không đ i:
ề ả ố a) Luôn luôn d c lên theo chi u dòng ch y
ề ả ố ố b) Luôn luôn d c xu ng theo chi u dòng ch y
ở ườ c) Luôn luôn trên đ ng năng
ấ ả ộ ổ ườ ể d) Có th tăng ho c gi m tùy thu c vào t n th t trên đ ố ng ng
2
ụ ề ượ ả ấ ỏ ấ ỏ ự ưở ặ 13 Đi u nào áp d ng đ c c cho ch t l ng th c và ch t l ng lý t ng: D (1) p (cid:0) (cid:0) (cid:0) e z a) (cid:0)
ươ ộ ượ b) Ph v g2 ng trình đ ng l ng
(cid:0) ứ c) Công th c : T = .S. du dy
d) Các đáp án kia đ u đ ề ượ c
14 Ố ụ ể ụ ng Ventury là d ng c đ đo: B (1) ư ượ ứ ố a) L u l ờ ng t c th i trong ng
ư ượ ố b) L u l ng trung bình trong ng
ậ ố ố c) V n t c trung bình trong ng
35
ậ ố ứ ố ờ d) V n t c t c th i trong ng
2
2
15 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ (cid:0) Trong ph ng trình: , (cid:0) vQ F F là : v 11 B (1) ạ ự ụ ả ổ a) T ng ngo i l c tác d ng lên toàn dòng ch y
ạ ự ấ ỏ ố ổ ượ ụ b) T ng ngo i l c tác d ng lên kh i ch t l ng đ c xét
ạ ự ụ ỏ ổ ọ ự c) T ng ngo i l c tác d ng, b qua tr ng l c
ấ ỏ ụ ự ắ d) L c do ch t l ng tác d ng lên thành r n
ạ ố ở ộ ầ ả ộ ỏ C (1) ươ ượ ụ ộ 16 Xét dòng ch y qua m t đo n ng m r ng d n, b qua ma sát thì t ng ổ ạ ố ng áp d ng cho đo n ng ng trình đ ng l F trong ph
ạ ự (cid:0) ngo i l c ồ ẽ s bao g m:
ọ ể ể ố thành ng lên th tích ự ủ ự ể ả ự ừ ể a) Tr ng l c c a th tích ki m tra; ph n l c t ạ ố ấ ki m tra; l c do áp su t gây nên trong đo n ng
ự ả ự ừ ố thành b) L c do ng su t c t t o ra xung quanh thành ng; ph n l c t ố ấ ắ ạ ể ể ứ ng lên th tích ki m tra
ự ạ ố thành ng ả ự ừ ể ạ ố ấ ỏ ặ ắ ọ ự ủ ể i hai m t c t vào và ra đo n ng; ph n l c t c) Áp l c t ể ể lên th tích ki m tra; tr ng l c c a ch t l ng trong th tích ki m tra
ề d) Các đáp án kia đ u sai
1, t
ế ặ ắ ướ ạ i m t c t tr c là p ặ ắ i m t c t A (1) 17 Trong dòng ch y có áp, n u áp su t t ấ ạ ả ệ ữ 1 và p2 : sau là p2, ta có quan h gi a p
ệ ụ ể ủ ụ ề ả ộ a) Ph thu c vào đi u ki n c th c a dòng ch y
b) p1 < p2
c) p1 = p2
d) p1 > p2
ườ D (1) ặ ắ ướ ấ ạ ạ 18 Trong dòng ch y có áp trong ng tròn n m ngang có đ c là p ằ ặ ắ i m t c t sau là p ả i m t c t tr ố 1, t ng kính là d, ệ ữ 2, ta có quan h gi a áp su t t p1 và p2:
ệ ụ ể ủ ụ ề ả ộ a) Ph thu c vào đi u ki n c th c a dòng ch y
b) p1 < p2
c) p1 = p2
d) p1 > p2
ươ ể ệ ấ ổ 19 Ph ng trình th hi n nguyên lý D'Alambe t ng quát nh t là: C (1) ươ ủ ộ a) Ph ng trình Euler th y đ ng
ươ ủ b) Ph ng trình Euler th y tĩnh
ươ c) Ph ng trình Navier Stoke
ươ ộ ượ d) Ph ng trình đ ng l ng
2
2
2
21w
ệ ầ ụ ề ể ươ 20 Đi u nào sau đây là đi u ki n c n đ áp d ng ph ề ng trình: C (1) p 1 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) h (cid:0) z 1 z 2 (cid:0) (cid:0) v 1 g2 v 2 g2
36
ộ ườ ể ằ 1. Đi m 1 và 2 n m trên m t đ ng dòng.
ấ ư 2. Tính theo áp su t d .
ấ ỏ ừ ể ượ ự ỉ ố c, l c kh i ch có ộ 3. Ch t l ng chuy n đ ng d ng, không nén đ ự ọ tr ng l c.
ấ ỏ ượ 4. Ch t l ng nén đ c.
ả ề ổ ầ ế ặ 5. Dòng ch y đ u ho c bi n đ i d n.
a) 1 , 2 , 3
b) 3 , 4 , 5
c) 1 , 3 , 5
d) 2 , 3 , 4
2
21 u p (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ạ ươ Các s h ng trong ph ng trình: ơ ị có đ n v là: z const C (1) (cid:0) g2
a) m.N/m3
b) m.N/kg
c) m.N/N
d) m.N/s
ượ ơ ị ủ ả 22 Năng l ộ ng đ n v c a m t dòng ch y (e) là: C (1) ượ ố ượ ủ ị ấ ỏ a) Năng l ộ ơ ng c a m t đ n v kh i l ng ch t l ng
ị ơ b) Có đ n v là J/kg
ị ơ c) Có đ n v là m
ề
ậ ố D (1) ỉ ơ ộ ố ượ d) Các đáp án kia đ u đúng 23 Ý nghĩa c a đ cao v n t c: ủ ộ ầ a) Ch đ n thu n là m t s đ c tính theo v
ượ ố ượ ủ ị ấ ỏ b) Là năng l ộ ơ ng c a m t đ n v kh i l ng ch t l ng
ộ ơ ố ượ ộ ị ấ ỏ ủ c) Là đ ng năng c a m t đ n v kh i l ng ch t l ng
ẳ ố ị ọ ượ ộ ơ i đa mà m t đ n v tr ng l ấ ỏ ng ch t l ng ầ d) Là đ cao th ng đ ng t ạ ượ đ t đ ứ ộ ậ ố c khi có v n t c ban đ u là v
ươ ể ệ 24 Ph ng trình Bernoulli th hi n: A (1) ị ượ ể ố ộ ậ ả a) Đ nh lu t b o toàn năng l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ố ượ ị ể ố ộ ậ ả b) Đ nh lu t b o toàn kh i l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ộ ị ượ ể ố ộ ậ ả c) Đ nh lu t b o toàn đ ng l ấ ỏ ng cho kh i ch t l ng chuy n đ ng
ị ậ ả ộ ượ ấ ỏ ể ố ng cho kh i ch t l ng chuy n d) Đ nh lu t b o toàn moment đ ng l đ ngộ
ẳ ặ D (1) ặ ắ t m t c t 11 có ấ ỏ ổ 25 Dòng ch y qua cút cong n m trên m t ph ng ngang, bi ằ ế ậ ố 2. B qua t n th t. Áp ặ ắ ậ ố 1, m t c t 22 có v n t c v ấ ạ ả áp su t pấ 1, v n t c v ặ ắ i m t c t 22: su t t
37
2
2
v2
1
p2
1
v1 p1
a) p2 = pa
b) p2 > pa
c) p2 < pa
1, v2 và p1
d) Giá tr c a p ụ ị ủ 2 ph thu c vào v
ả ố ặ B (1)
ấ ổ ộ 26 Dòng ch y r i qua cút cong n m trên m t ph ng ngang, bi ặ ắ ế ằ ẳ t m t c t 1 ậ ố 1, m t c t 2 2 có di n tích S ặ ắ 1, áp su t pấ 1, v n t c v ệ 2, hW ể ố ả ủ ng c a dòng ch y trong ng, áp su t khí quy n là ượ ặ ắ i m t c t 2 2: ệ 1 có di n tích S ấ là t n th t năng l ấ ạ pa. Áp su t t
2
2
v2
1
p2
1
v1 p1
a) p2 = pa
2 1
2 2
W
2
1
2 1
2 2
W
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) h p p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) h p p 2
2 1
2 2
W
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) h p p 2
1, áp su t pấ 1, v n t c v
ằ A (1) ặ ặ ắ ệ ệ ặ ắ ẳ ậ ố 1, m t c t 2 2 có di n tích S ấ ỏ ự ụ 27 Dòng ch y r i qua cút cong n m trên m t ph ng ngang, m t c t 1 1 2, áp ố ậ ố 2. Px là l c do thành ng tác d ng lên ch t l ng theo ươ ỏ ấ ả ố có di n tích S su t pấ 2, v n t c v ph ổ ng x. B qua t n th t, ta có:
2
2
v2
y
1
p2
x
1
P
(cid:0) v1 p1
38
v1)
v1)
v1)
a) Px + p1S1 p2S2 cos (cid:0) b) Px p1S1 p2S2 cos (cid:0) c) Px + p1S1 + p2S2 cos (cid:0) d) Px + p1S1 p2 S2 cos (cid:0) = (cid:0) S1v1(v2 cos (cid:0) = (cid:0) S1v1(v2 cos (cid:0) = (cid:0) S1v1(v2 cos (cid:0) = (cid:0) S2v2(v2 cos (cid:0) + v1)
ả ể ẫ ắ ế thi D (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) gz const là: (cid:0) ứ ế ề t v dòng ch y đ d n d t đ n công th c: dp ρ 28 Các gi ả 2 u 2
ưở ừ ượ ọ ườ a) Lý t ng, d ng, không nén đ c, d c theo 1 đ ng dòng
ừ ề ượ ọ ườ b) D ng, đ u, không nén đ c, d c theo 1 đ ng dòng (cid:0) ố ượ ề ủ ấ ọ ng, đ u, kh i l ng riêng là hàm c a áp su t p, d c theo 1 c) Lý t ườ đ ưở ng dòng. (cid:0) ố ượ ừ ủ ấ ọ ng, d ng, kh i l ng riêng là hàm c a áp su t p, d c theo d) Lý t ườ 1 đ ưở ng dòng
B
pa
A
ả ừ ể ẽ ố 29 Dòng ch y t ư b qua ng nh hình v , xét (cid:0) p = pA pB. Ta có: A (1)
ậ ố ụ ả ộ ố a) (cid:0) p > 0 b) (cid:0) p < 0 c) (cid:0) p = 0 d) (cid:0) p d ươ ng hay âm ph thu c vào v n t c dòng ch y qua ng.
ừ ể ộ ố 30 Đ i v i dòng ch t l ng và khí chuy n đ ng d ng trong ng ta luôn áp B (1) ượ ươ ố ớ ụ d ng đ c ph ấ ỏ ng trình:
2
a) Q = const b) (cid:0) .Q = const
(cid:0) v p (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) z const (cid:0) g2
d) v.Q = const
ể ộ 31 Trong dòng ch t l ng chuy n đ ng: ấ ỏ C (1) ậ ấ ọ ố ỷ a) Áp su t phân b theo qui lu t thu tĩnh trên m i m t c t ặ ắ ướ t
ấ ậ ố ỷ ỉ ườ b) Áp su t phân b theo qui lu t thu tĩnh ch trên đ ng dòng
ậ ấ ỷ ỉ ặ ắ ướ ơ t n i ề ế ả ậ ổ ố c) Áp su t phân b theo qui lu t thu tĩnh ch trên m t c t ặ dòng ch y đ u ho c bi n đ i ch m
ề d) Các đáp án kia đ u sai
ằ ộ ườ ẽ ư ng đo áp nh hình v . D (1) 32 Chuy n đ ng trong ng tròn n m ngang có đ ố ố ừ ể ễ ể ị Giá tr 3m đo t tâm ng bi u di n:
39
Ñöôøng ño aùp
2
1
5m 3m
2 vα 11 2g
a)
b) p 1 (cid:0) γ p1 γ
2 2
2
2 γ
p (cid:0) (cid:0) c) Z vα 2 2g
ề d) Các đáp án kia đ u sai .
Ñöôøng naêng
ằ ộ ườ ẽ ư ng năng nh hình v . A (1) 33 Chuy n đ ng trong ng tròn n m ngang có đ ố ố ừ ể ễ ể ị Giá tr 5m đo t tâm ng bi u di n:
1
2
5m 3m
2 vα 11 2g
a)
b) p 1 (cid:0) γ p1 γ
2
2 2
(cid:0) z c) p 2 γ
d) p 2 (cid:0) γ vα 2 2g
ấ ỏ ủ ể ộ ượ ả ở ươ c mô t b i ph ng trình Euler A (1) 34 Ch t l ng mà chuy n đ ng c a nó đ 1 (cid:0) (cid:0) ỷ ộ thu đ ng ấ ỏ là ch t l ng: F gradp (cid:0) ud dt
a) Không nh tớ
b) Nh tớ
c) Nén đ cượ
d) Phi Newton
2
2
1
2
1
1
2
2
21w
35 p p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ (cid:0) Ph ng trình Bernoulli: z z h B (1) (cid:0) (cid:0) v 1 g2 v 2 g2
ượ ử ụ ể đ c s d ng đ tính cho:
ả ủ ấ ỏ ượ a) Dòng ch y c a ch t l ng nén đ c
40
ả ủ ấ ỏ ủ ụ ọ ị ỉ ự b) Dòng ch y c a ch t l ng ch ch u tác d ng c a tr ng l c
ấ ỏ ả ổ ủ ổ ị ị c) Dòng ch y n đ nh và không n đ nh c a ch t l ng
ả ọ ạ d) M i lo i dòng ch y
3
2
ườ ư ả 36 Dòng ch t l ng ch y trong ng n m ngang nh hình bên, ng ố C (1) ằ ấ ỏ ấ ỏ ạ ứ ẽ ố ị ắ i ta l p 3 i 3 v trí. M c ch t l ng dâng lên trong các ng này s là: ng đo áp t
ố 1
ố ư a) Dâng cao nh nhau trong 3 ng.
ằ ấ ố ố b) Dâng cao nh t trong ng 1, trong ng 2 và 3 cao b ng nhau.
ế ố ấ ấ ấ ố
ố c) Dâng cao nh t trong ng 1, sau đó đ n ng 2 và th p nh t trong ng 3
ằ ấ ấ ố ố d) Th p nh t trong ng 1, trong ng 2 và 3 cao b ng nhau.
ộ ố ỷ ự 37 Đ d c thu l c J = 0,03 có nghĩa là: C (1) (cid:0) ặ ẳ ộ ố ớ a) Đ ng ng nghiêng so v i m t ph ng ngang m t góc sao cho tg (cid:0) ườ = 0,03 (cid:0) ớ ườ ứ ặ ẳ ẳ ộ sao ố = 0,03
ứ ề ấ ả ổ ượ ơ ng đ n b) Đ ng ng nghiêng so v i m t ph ng th ng đ ng m t góc cho tg (cid:0) c) Trung bình c 1m chi u dài dòng ch y thì t n th t năng l ị v là 0,03 m
ứ ề ấ ả ổ ượ ơ ng đ n d) Trung bình c 1m chi u dài dòng ch y thì t n th t năng l ị v là 0,03 J
ể ỉ ể ể 38 Th tích ki m tra dùng đ ch cho: D (1) ộ ệ ố ậ a) M t h th ng cô l p
ộ ệ ố b) M t h th ng kín
ố ượ ộ c) M t kh i l ố ị ng c đ nh
ố ị ộ d) M t vùng c đ nh trong không gian
A c trong ng:
B
Z
A
ườ ư ằ ẳ ẳ ố (cid:0) B (1) 39 Đ ng ng n m trong m t ph ng th ng đ ng nh hình v Z = 2 m; p ố ẽ ả ủ ướ ứ ề ; dA >dB; thì chi u ch y c a n = 0,6 at; pB = 0,5 at; ặ 1(cid:0)
ỉ ị ượ ố a) Ch xác đ nh đ c khi bi ế ườ t đ ng kính các ng
ắ ừ ắ b) Ch c ch n t B sang A
ắ ừ ắ c) Ch c ch n t A sang B
ỉ ị ượ d) Ch xác đ nh đ c khi bi ế ư ượ t l u l ng.
41
d = 0,8) ch y ra kh i vòi phun v i Q = 50lit/s và ượ ổ c
(cid:0) ả ớ ỏ 40 D u (t ầ C (2) ỷ ọ tr ng ỏ ể ữ ự ẳ ọ cho van ph ng đ ấ ả ằ ự ằ v=10m/s. B qua t n th t và tr ng l c. Đ gi cân b ng thì l c lò xo ph i b ng N):
Q, v
a) 800
b) 1250
c) 400
d = 0,8) có v n t c v
0 = 70lit/s. lt tác d ngụ
v1
v0, Q0
Plt
v2
a) 560
(cid:0) ậ ố 0 = 5m/s, l u l A (2) ượ ự ự d) 625 41 D u (t ầ ỏ ư ượ ng Q ầ ng và tr ng l c. L c do tia d u P ọ ị ứ ộ ỷ ọ tr ng ấ ổ B qua t n th t năng l lên m t cánh gáo đ ng yên có giá tr là (N):
b) 700
c) 350
d) 280
A
B
ủ ế C (2) ủ ữ ể ệ 42 Cho h = 96cm và z = 0,2m. Ch t l ng trong áp k là th y ngân có t ấ ỏ ỷ ộ ố ấ ằ ọ tr ng b ng 13,6. Chênh l ch áp su t gi a hai đi m A và B c a m t ng ẫ d n khí ( (cid:0) p = pA pB) b ng:ằ
Z
h
t
(cid:0)
a) 109 kN/m2 b) 118 kN/m2 c) 128 kN/m2 d) 98 kN/m2 43 Tia d u (có t ầ tr ng 0,8) có v n t c V = 4,8m/s, l u l B (2) ắ ầ ắ ụ ỏ ặ ươ ư ượ ng Q = o. ố ứ G u là m t cong đ i x ng 180 ứ ể ng ngang đ xe đ ng ị ỷ ọ ậ ố 21dm3/s b n vào gi a g u g n sau xe. ầ ữ ự B qua ma sát. L c F tác d ng vào xe theo ph yên có giá tr là (N):
42
F
Q,V ,V
a) F = 63
b) F = 161
c) F = 144
d) F = 156
h
d
D
ỏ ổ c lên cao h = 12m. B qua t n B (2) 44 Ng ườ ấ t k m t vòi phun n ỏ ướ ố ệ ằ ố i ta mu n thi ậ ố ướ ừ th t. V n t c n ế ế ộ c v a ra kh i mi ng ng b ng (m/s):
a) 9,9
b) 15,34
c) 12,52
d) 14
h
d
D
ố ế ế ộ ớ ậ ố ướ i ta mu n thi D (2) t k m t vòi phun n ườ ủ ố 45 Ng ườ ỏ ệ ẫ ệ ữ ấ ỏ ấ ư ủ ướ ẫ ố ố c lên cao 5m, v i v n t c ra ủ kh i vòi phun v = 9,9m/s. Đ ng kính c a ng d n D = 15cm, c a ổ mi ng vòi phun d = 3cm. B qua t n th t và chênh l ch đ cao gi a vòi phun và ng d n. Áp su t d c a n ộ c trong ng là (kPa):
a) 49
b) 97,8
c) 24,5
d) 78,2
(cid:0) ạ ố ể ộ ộ 46 Dòng ch t l ng có D (2) ấ ỏ ườ ạ ố ổ ằ = 0,8 chuy n đ ng trong m t đo n ng tròn n m ng kính không đ i có chi u dài L = 10m. Đ u đo n ng có áp ầ ộ ố ố ố ngang đ su t pấ 1 =1,54at, cu i ng có áp su t p ề ấ 2 = 1,22 at. Đ d c đo áp là:
a) 0,2
b) 0,3
c) 0,25
d) 0,4
ck = 0,75 at;
47 ộ D (2) sông vào ru ng. Bi ủ ố ế t h = 3,5 m; p ự ướ ấ ơ c sông (x) là: ướ ừ Ố ng xi phông hút n c t (cid:0) = 1; hw = 0. Mi ng ra c a ng th p h n m c n ệ
43
ck
d
h h x x
Q
(cid:0)
(cid:0)
a) 3,5 m
b) 4,5 m
c) 5 m
d) 4 m
ck = 0,8at; (cid:0)
ck
48 sông vào ru ng. Bi t h = 4m; p = 1; B (2) ng xi phông hút n ậ ố ướ ộ ằ ướ ừ ế c t ố ả c ch y qua ng b ng(m/s): Ố hw= 0. V n t c n
h h x
v
(cid:0)
(cid:0)
a) 9,9
b) 8,86
c) 12,5
ướ ừ ể ườ d) 7,71 49 N c t ng kính d = 5cm ra A (2) ướ ấ ả ằ ổ ả b có H = 30m, ch y (r i) qua ng có đ ư ượ ỏ ngoài. B qua t n th t. L u l ố c ch y ra ngoài b ng (lít/s): ố ng n
H = 30m
d
Q
(cid:0)
a) 47,6
b) 52,7
c) 76,5
d) 60,5
50 ướ ươ ặ D (2) ầ ỏ ị
ế ả ọ ố ng Q
/s phun ra theo ph ả ng ngang. Khi g p b n Tia n c có Q = 50,7 ớ ặ ẳ ph ng đ t vuông góc v i nó b phân thành hai ph n. B qua ma sát và l = 21 /s, thì ph nầ
(cid:0) ư ượ ằ ự ẽ ệ ầ ớ ộ ầ tr ng l c. N u ph n ch y xu ng có l u l kia s l ch m t góc so v i ban đ u b ng.
44
Q2,v
(cid:0) Q,v
Q1,v
a) 600 b) 300 c) 570 d) 450
d1
Q
d2
h
Hg
ộ ở ỷ ng kính d B (4) ỷ ọ ằ ỷ ộ áp 1 = 300mm;d2 = 100mm; đ chênh c t thu ngân (cid:0) = 1;hw =0. T tr ng c a thu ngân b ng 13,6. L u ư ủ ướ ằ 51 Bi ế ườ t đ ế k h = 600mm; ả ượ l ng n ố c ch y trong ng b ng (lít/s):
a) 24
b) 96
c) 30
d) 78
52 ằ C (4) ứ ộ ướ c n m ngang có d ỏ ộ ố ắ i ta c m m t ng nh vào m t bình ch a n
d1 pd1
d2
Q h
ể ướ ả ố ướ ỗ ố 1 = 75mm; d2 = 25mm. T ch ng co ấ ế t áp su t ượ ng. ố i lên ng ổ ỏ ng Q = 3,1 lít/s. B qua t n th t năng l ừ ể c có th hút t ừ ướ c. Bi ấ bình d Ố ẫ ng d n n ườ ẹ h p ng ư ượ d pư d1=0,09at, l u l ề ướ N c ch y r i. Chi u cao h đ n ẫ d n là:
a) 0,5 m
b) 0,6 m
c) 1,1 m
d) 0,7 m
2 = 0,01m2 đ ệ t di n S ự
ầ ượ ặ ữ D (4) ấ ư ạ ế ế 53 Đ u phun c a vòi ch a cháy có ti ế ủ ệ t di n S ệ t di n S 1 = 0,05m2. Áp su t d t i ti ố ụ ả ỏ ọ ự ằ ướ ố c v n vào ng 1 là pd1= 1,5at. tròn có ti ướ B qua ma sát và tr ng l c. N c ch y r i. L c tác d ng lên các buloong khi n c phun ra b ng:
45
Q
S2
S1
a) 14730 N
b) 7350 N
c) 110675 N
ầ ừ ộ ườ ớ (cid:0) (cid:0) C (4) ố ầ ạ d) 4910 N 54 B m B hút d u t ế
k = 4,8. D u có i m t c t vào b m p ầ
ơ ng ng dài l = 1,8m v i Q = 4 = 1cm2/s; (cid:0) = ck = 0,55at. D uầ ặ ắ ằ ả ầ ườ ẫ ố ứ ơ m t bình ch a qua đ i khoá t z = 1,2m; t l/s. Bi 860kg/m3. Áp su t chân không t ạ ấ ch y t ng. Đ ng kính ng d n d u d b ng:
(cid:0)
d, l
ck
z
B
(cid:0) k
(cid:0)
a) 45 mm
b) 50 mm
c) 56 mm
ẩ ơ ườ m t bình ch a qua đ (cid:0) B (4) d) 62 mm 55 B m B đ y d u t ầ ừ ộ ớ ng ng dài L = 1,4m, đ ầ ộ
ế ả ầ ườ ố ng ớ (cid:0) t z = 3m; k = 4. D u có đ nh t = 8450 N/m3. D u ch y t ng. Áp su t đ y (đ c trên áp k ) ế ọ ấ ẩ ằ ứ 3/s. Bi kính d = 0,03m v i Q = 6dm =2cm2/s; (cid:0) ầ ủ ơ c a b m b ng:
(cid:0)
d, L
ak
z
B
(cid:0) k
(cid:0)
a) 2,93 at
b) 1,95 at
c) 1,61 at
d) 0,85 at
ướ c có c t n B (4)
o) đ
ậ ả ượ ự ở ỉ ườ ự ọ c và có góc ằ đ nh b ng 90 56 N c ra kh i vòi phun có đ ộ ướ ỏ ừ ể ướ ng kính d = 2cm t b n c ữ ỏ cho v t c n hình nón H=12m. B qua ma sát và tr ng l c. L c F gi ặ ố ằ ướ ệ ớ (đ t đ i di n v i tia n c cân b ng có ị ố ằ tr s b ng:
46
H
(cid:0)
F
900
d
a) 18,04 N
b) 21,7 N
c) 35,15 N
d) 47,8 N
3/h. Áp k ch U ch a ế ữ ứ ổ ỏ = 13,6. N c trong ng ch y r i. B qua t n ế áp k là:
Q
d2
d1
h
57 Bi ng Q = 30m (cid:0) C (4) ư ượ ướ ả ố ố ở ỷ t dế 1 = 50mm, d2 = 100mm, l u l ỷ ọ ỷ tr ng thu ngân có t ộ ấ ọ ườ th t d c đ ộ ng. Đ chênh c t thu ngân h
a) 15mm
b) 22mm
c) 27mm
d) 33mm
3/phút; đ
Q
d
58 Bi ế ư ượ t l u l ố c ch y trong ng Q = 2,4m A (4) ố c trong ng p ự ự ụ ằ ọ ố ườ ng kính ng ự ỏ ướ d = 1,8at. B qua l c ma ạ ố c tác d ng lên đo n ng cong n m ngang ớ ằ ướ ả ng n ấ ư ủ d=120mm; áp su t d c a n ướ sát và tr ng l c.L c do n ạ ố ố n i hai đo n ng vuông góc v i nhau b ng:
a) 3022 N
b) 2137 N
c) 6198 N
d) 9692 N
ươ ể ộ ề ủ ấ ỏ Ch ộ ng 5: Chuy n đ ng m t chi u c a ch t l ng.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 5
47
ổ ượ ả ả ấ ng trong dòng ch y, dòng ch y t ng có áp trong ng tròn, dòng ch y ả ầ ẹ ả ầ ố ố 1.1 – T n th t năng l ấ ố r i có áp trong ng tròn, dòng ch y t ng trong khe h p có gradien áp su t.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 5
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ọ ỏ ượ 1 Câu h i nhi u l a ch n. ấ th t ế c các ki n ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ổ T n năng ượ ng trong dòng l ả ả ch y, dòng ch y ầ t ng có áp trong ố dòng ng tròn, ố ả ch y r i có áp ố ng tròn, trong ầ ả dòng ch y t ng ẹ trong khe h p có gradien áp su t.ấ
ụ ề ự ỏ ọ 2 Câu h i nhi u l a ch n. ậ ứ ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1 ế V n d ng các ki n ừ th c trên vào t ng ụ ể bài toán c th .
ỏ ế ươ 1 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 5
ỏ tt Câu h i và đáp án ố
h
h là bán kính th y l c, thì dòng
Rh
ấ ỏ ộ ố ố 1 M t dòng ch t l ng ch y có áp trong ng tròn có s Reynolds tính theo Đáp án ọ (tr ng s đi m)ể B (1) (cid:0) ủ ự công th c ứ = 2320, v i Rớ Re ả v.R ν ả ch y đó là:
a) T ngầ
b) R iố
c) Quá độ
ị ượ ể d) Không th xác đ nh đ c
d và v n t c v theo:
2 ệ ữ ổ ấ ọ ố D (1) ả ậ ố ố ớ Đ i v i dòng ch y có áp trong ng tròn, quan h gi a t n th t d c ườ đ ng h
a) B c 1ậ
b) B c 2ậ
ậ ả ừ c) B c trong kho ng t ế 1 đ n 2
ế ộ ả ộ ỳ d) Tu thu c ch đ ch y
2
3 ạ ỗ ố ộ ừ ế ẹ ộ ệ ế i ch ng co h p đ t ng t t ti t di n 1 sang ti t ấ ụ ộ đt t C (1) ổ ệ T n th t c c b h di n 2 là:
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) v a) v 2g
48
2
2 v 2 g2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) S 2 (cid:0) S 1
2 v 2 2g
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) 0,5 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) S 2 (cid:0) S 1
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) v (cid:0) (cid:0) d) (cid:0) S S 1 v 2g
2
4 ạ ỗ ố ộ ừ ế ộ ệ ở ộ i ch ng m r ng đ t ng t t ti t di n 1 sang B (1) ấ ụ ộ đm t ệ ổ ế T n th t c c b h t di n 2 là: ti
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) v a) v g2
2 v 2 2g 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S 2 S 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) 0,5 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S 2 S 1
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) v (cid:0) (cid:0) d) (cid:0) S S 1 v 2g
5 ố ậ ố ả ầ ạ ố Phân b v n t c dòng ch y t ng có áp trong ng tròn có d ng: A (1) a) Parabol
b) Logarit
c) Hyperbol
ấ ậ d) B c nh t
6 ố ậ ố ả ố ạ ố Phân b v n t c dòng ch y r i có áp trong ng tròn có d ng: B (1) a) Parabol
b) Logarit
c) Hyperbol
ấ ậ d) B c nh t
7 (cid:0) (cid:0) ả ầ ứ ố ệ ố Dòng ch y t ng có áp trong ng tròn dùng công th c tính h s A (1) 64 Re v i:ớ
hR.u
d.v a) Re = (cid:0)
hR.v
b) Re = (cid:0)
c) Re = (cid:0)
49
hR.v
d) Re = (cid:0)
2
8
d = (cid:0)
ượ ườ ứ Công th c tính h ụ áp d ng đ c cho tr ợ ng h p: C (1) l d v g2
ả a) Dòng ch y trong kênh
ả ố b) Dòng ch y không áp trong ng tròn
ả ố c) Dòng ch y có áp trong ng tròn
ườ ề ượ ợ ả d) C 3 tr ng h p kia đ u đ c
2
9
d = (cid:0)
h
ượ ườ ứ Công th c tính h ụ áp d ng đ c cho tr ợ ng h p: B (1) l R4 v g2
ả a) Dòng ch y trong kênh
ườ ề ượ ợ ả b) C 3 tr ng h p kia đ u đ c
ả ố c) Dòng ch y không áp trong ng tròn
ả ố d) Dòng ch y có áp trong ng tròn
d c a dòng ch y có áp trong ng
ấ ượ ọ ườ ủ ả ố 10 T n th t năng l ng d c đ ng h C (1) ổ tròn:
ỉ ệ ậ ớ ườ ố a) T l b c 2 v i đ ng kính ng
ỉ ệ ớ ườ ị ậ b) T l ngh ch v i đ ố ng kính ng b c 2
ỉ ệ ớ ườ ị ể ậ ầ ố ộ c) T l ngh ch v i đ ng kính ng b c 4 khi chuy n đ ng t ng
ớ ườ ể ậ ộ ố ị ố ng kính ng b c 1 khi chuy n đ ng r i d) T l
ớ ướ ủ ấ ỏ ả ố ố i c a ch t l ng ch y có áp trong ng tròn: i d ỉ ệ ngh ch v i đ 11 S Reynolds phân gi B (1) ị ằ a) Có giá tr b ng 2320
ề ả b) C 3 câu kia đ u đúng
ệ ạ ả ủ ấ ỏ ơ ở ể c) Là c s đ phân bi t tr ng thái ch y c a dòng ch t l ng
ứ ả ọ ố ệ d) Có ý nghĩa quan tr ng trong vi c nghiên c u dòng ch y trong ng
ướ ả ườ ổ ợ c ch y trong ng C (1) ố ề ư ả ề ấ ng h p nh nhau, t n th t hai tr cA = 0,8m thì khi ch y theo chi u B ẽ ằ 12 Khi v n t c n ở ậ ố ụ ộ ủ ả c c b c a dòng ch y theo chi u A: h ụ ộ cB s b ng: ấ ổ t n th t c c b h
(A)
(B)
(cid:0)
a) 0,4 m
b) 0,8 m
c) 1,6 m
d) 0,6 m
ặ ắ ướ ủ ả ầ ậ ộ A (1) 13 Quy lu t phân b v n t c trên m t m t c t ố ậ ố ữ t c a dòng ch y t ng ứ ẹ ẳ ả trong khe h p gi a hai b n ph ng song song đ ng yên:
50
ậ ậ ổ a) Thay đ i theo quy lu t b c hai
ậ ậ ổ ấ b) Thay đ i theo quy lu t b c nh t
ợ ủ ơ ổ c) Là t ng h p c a dòng Poaz và dòng Cuet
d) Không đ iổ
ậ ặ ắ ướ ủ C (1) 14 Quy lu t phân b v n t c trên m t m t c t ố ậ ố ả ữ ứ ẳ ổ ả ầ ộ t c a dòng ch y t ng ộ ể ẹ trong khe h p gi a hai b n ph ng song song 1 đ ng yên, 1 chuy n đ ng ớ ậ ố v i v n t c không đ i:
ậ ậ ổ a) Thay đ i theo quy lu t b c hai
ậ ậ ổ ấ b) Thay đ i theo quy lu t b c nh t
ổ ợ ủ ơ
c) Là t ng h p c a dòng Poaz và dòng Cuet. d) Không đ iổ
ả ầ ạ ườ ấ ườ 15 Tr ng thái ch y t ng th ệ ng xu t hi n trong tr ợ ng h p: A (1) ả ấ ẹ a) Dòng ch y trong các khe r t h p
ớ ấ ấ ỏ ộ ỏ b) Ch t l ng có đ nh t r t nh
ả ấ c) Dòng ch y r t nhanh
ả ố ườ d) Dòng ch y trong các ng có đ ấ ớ ng kính r t l n
3D
16 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Q ư ượ ủ ứ Công th c sau ể dùng đ tính l u l ng c a dòng B (1) (cid:0) 1 12 p L
ch y:ả
ầ ố a) T ng trong ng tròn
ặ ụ ẹ ầ ồ ữ b) T ng trong khe h p gi a 2 m t tr tròn đ ng tâm
ứ ữ ẹ ẳ ả ầ c) T ng trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên
ầ ọ ầ ầ d) T ng qua b u l c d u
3
17 (cid:0) (cid:0) Q Bh ư ượ ủ ả ứ Công th c sau ể dùng đ tính l u l ng c a dòng ch y: C (1) p L 1 (cid:0) 12
ầ ố a) T ng trong ng tròn
ặ ụ ữ ầ ẹ b) T ng trong khe h p gi a 2 m t tr tròn
ữ ứ ẹ ẳ ả ầ c) T ng trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên
ầ ọ ầ ầ d) T ng qua b u l c d u
3 (cid:0)
18 (cid:0) (cid:0) Bh Bh Q ư ượ ủ ể dùng đ tính l u l ng c a dòng Công th c ứ C (1) (cid:0) 1 12 p L u 0 2
ả ầ ch y t ng:
ố a) Trong ng tròn
ặ ụ ữ ẹ b) Trong khe h p gi a 2 m t tr tròn
ứ ữ ể ẹ ả
ẳ c) Trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song 1 đ ng yên,1 chuy n đ ng.ộ
ứ ữ ẹ ẳ ả d) Trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên
51
2
3 1D
2
19 (cid:0) (cid:0) (cid:0) e (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Q ư ượ ể dùng đ tính l u l ủ ng c a Công th c ứ D (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 12 p L 3 2
dòng ch y:ả
ầ ố a) T ng trong ng tròn
ố ố b) R i trong ng tròn
ứ ữ ẹ ầ ả ẳ c) T ng trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên
ặ ụ ẹ ệ ầ ữ d) T ng trong khe h p gi a 2 m t tr tròn l ch tâm
3Bh
(cid:0) 12 LQ (cid:0) (cid:0) ộ ụ ủ ể ả p Công th c ứ dùng đ tính đ s t áp c a dòng ch y : D (1)
ầ ố a) T ng trong ng tròn
ố ố b) R i trong ng tròn
ặ ụ ệ ẹ ầ ữ c) T ng trong khe h p gi a 2 m t tr tròn l ch tâm
ữ ứ ẹ ầ ả ẳ d) T ng trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên
ư ượ ở ữ ấ ỏ ỉ 20 L u l ụ ng ch t l ng rò r qua khe h gi a piston và xilanh tr : B (1) ớ ớ ộ ơ ấ ỏ a) Tăng khi dùng ch t l ng có đ nh t l n h n
ộ ệ b) Tăng khi đ l ch tâm tăng
ề c) Tăng khi chi u dài piston tăng
ộ ệ ề ả d) Tăng khi đ l ch tâm gi m và chi u dài piston tăng
ứ ẹ ẳ D (1) ẹ ậ ố ằ ả ầ ậ ố ả ạ ư 21 Dòng ch y t ng trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng yên ữ nh có v n t c trung bình v = 2 m/s. T i tâm khe h p v n t c b ng:
a) 1,33 m/s
b) 1,24m/s
c) 0,88m/s
d) 3 m/s
22 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ln p ầ ọ ộ ụ ứ , Q là: Trong công th c tính đ s t áp qua b u l c B (1) (cid:0) Q6 3 h R r o
ư ượ ấ ỏ a) L u l ầ ọ ng ch t l ng đi vào b u l c
ư ượ ấ ỏ ộ b) L u l ở ọ ng ch t l ng đi qua m t khe h l c
ư ượ ấ ỏ c) L u l ỏ ầ ọ ng ch t l ng đi ra kh i b u l c
ư d) Ch a có đáp án chính xác
ả ầ ủ ộ ị ậ 23 Đ nh lu t HaghenPoise xác đ nh đ chênh áp c a dòng ch y t ng có áp B (1) ứ ằ ố ị trong ng tròn b ng công th c:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) p ln a) (cid:0) Q6 3 h R r o
(cid:0) p (cid:0) b)
(cid:0) (cid:0) p c) LQ μ 128 4dπ Q L μ 12 3 Bh
52
(cid:0) (cid:0) p d) Q L μ 128 3 Bh
ấ ủ ố A (2) 24 So sánh t n th t d c đ ổ ệ ố ề t, chi u dài và l u l ườ ệ ỷ ố ữ ổ ọ ườ ố ố ng c a dòng ch y trong ng vuông và ng ư ượ ng ng trong ng vuông so ọ tròn có h s ma sát, di n tích m t c t ằ b ng nhau. Ta có t ố ớ v i trong ng tròn (h ả ặ ắ ướ ấ s gi a t n th t d c đ dvuông/ hdtròn) b ng:ằ
a) 1,128
b) 0,886
c) 1,333
d) 1,50
2/s, ch y t ng có áp trong ng n m ngang ằ ọ ườ ng ng d c d
ấ ỏ ộ ớ ả ầ 25 Ch t l ng có đ nh t 10mm B (2) ớ ố ượ ấ ổ L =500m, d = 100mm v i Q = 10lit/s. T n th t năng l b ng:ằ
a) 1,56 m
b) 2,08 m
c) 3,12 m
d) 4,24 m
ố C (2) ả ầ ề ả ệ ố ả ườ ủ ấ ộ ố ng h ọ ng d c đ 26 Dòng ch y đ y trong ng có m t c t ngang là m t hình vuông có c nh ạ ặ ắ ậ ố ố 3m. Chi u dài ng là 981m. V n t c ch y trong ng v = 3m/s. H s ma sát (cid:0) = 0,03. T n th t năng l ượ ổ d c a dòng ch y trong ằ ố ng b ng:
a) 6 m
b) 3 m
c) 4,5 m
ả ừ ể ứ D (2) ổ ủ ả ườ ướ ng c a dòng ch y h ng kính d = ả ố c ch y r i. ố b ch a có H = 12m ra ngoài qua ng có đ W = 2m, n ư ượ ướ ượ ằ ả d) 9 m 27 N c ch y t ướ ổ 1m. T ng t n th t năng l ng n L u l ấ c ch y ra b ng:
H
d
(cid:0)
a) 16 m3/s b) 12 m3/s c) 14 m3/s d) 11 m3/s
3/s trong đ
ườ ố ng Q = 0,02 m A (2) ẹ ộ ế ng ng có ti ấ ổ S ệ t di n 1=0,05 m2 sang S2= 0,005 m2. T n th t năng 28 Dòng ch y v i l u l ớ ư ượ ả ộ ừ thu h p đ t ng t t đt b ng:ằ ộ ượ ng đ t thu h l
a) 0,37 m
53
b) 0,66 m
c) 1,32 m
d) 0,41 m
3/s trong đ
ố C (2) ế ng ng có ti ấ ổ ng Q = 0,02m S ệ ườ t di n 1=0,005m2 sang S2= 0,05m2. T n th t năng 29 Dòng ch y v i l u l ả ở ộ m r ng đ t ng t t ượ l ộ ng đ t m h ớ ư ượ ộ ộ ừ ở đm b ng:ằ
a) 0,37 m
b) 1,32 m
c) 0,66 m
d) 0,41 m
(cid:0) = 0,025. L u l
ướ ượ ẫ ừ ạ ố ế 30 N c đ B (2) ư ượ ằ A đ n B cách nhau 0,5km trong đo n ng tròn n m ng dòng ng kính d = 15cm, h s ma sát ỏ c d n t ườ ố ấ ụ ộ ộ ố ỷ ự ả ệ ố ngang có đ ổ ch y trong ng Q = 40l/s. B qua t n th t c c b . Đ d c thu l c là:
a) 0,052
b) 0,043
c) 0,035
d) 0,028
h
d2
d1
ả ướ ố ố C (2) ẽ ướ ằ ố ư ậ ố ủ 1 v n t c c a n 31 N c ch y (r i) qua ng n m ngang nh hình v , đ ườ 1 = ng kính d 1 = 0,4m/s. Bỏ c v ằ ệ ấ ộ ố ổ 100mm; d2 = 50mm. Trong ng d qua t n th t. Chênh l ch đ cao h trong hai ng đo áp b ng (mm):
a) 24,5
b) 152
c) 122
d) 75,5
ả ẳ 32 Dòng ch y t ng có áp trong khe h p gi a 2 b n ph ng song song đ ng ứ ẹ D (2) ả ầ ố yên có s Reynolds Re ữ k = 480 thì (cid:0) k b ng:ằ
a) 0,03
b) 0,133
c) 0,04
d) 0,05
o C (l y ấ (cid:0)
ả ố C (2) 80 ệ ữ ộ ả ỏ = 0,484.10 6 m2/s), ch y qua ng c a b t n nhi ủ ậ ố X 10mm. V n t c nh nh t đ ệ t ấ ể ậ t di n hình ch nh t có c nh 2mm ề 33 N c ướ ở ế có ti ả ố dòng luôn ch y r i (truy n nhi ạ ệ ố ơ t t ả ầ t h n ch y t ng) là:
a) 12,5cm/s
54
b) 18,7 cm/s
c) 33,7 cm/s
d) 22,7 cm/s
ườ ườ ầ ằ A (2) ộ ố ầ ầ ố ệ ấ ộ ố ầ ng Q =13,9dm ng kính d= 0,1m và dài l = = 0,002Ns/m2. Mu n d u ch y v i ả ớ 3/s thì đ chênh l ch áp su t gi a 2 đ u ng ph i ả ữ 34 Đ ng ng d n d u n m ngang có đ ẫ ớ (cid:0) ả ầ 10km, d u ch y t ng và đ nh t ư ượ l u l b ng:ằ
a) 1,16 at
b) 3,78 at
c) 11,3 at
d) 2,38 at
2, đ ầ ấ t đ kéo t m ph ng là:
v
h
F
h
ấ ệ ượ ở ữ 35 T m ph ng có di n tích S = 0,6m c kéo tr t ngang (cid:0) B (2) ẳ ố ị gi a, cách = 0,163N.s/m2, v i v n t c ớ ậ ố ế ể ầ ượ thành c đ nh h = 5mm trong d u có ẳ ự v=1,0m/s. L c F c n thi
a) 13,28 N
b) 39,12 N
c) 19,56 N
d) 6,64 N
ư ượ ở ữ ầ ồ ỉ 36 L u l ng d u dò r qua khe h gi a xilanh và piston tr khi đ ng tâm A (2) ụ e (cid:0) ộ ệ ữ ươ ố 5,0 là 6cm3/s. Khi gi a chúng có đ l ch tâm t ng đ i thì l uư (cid:0)
ầ ượ l ng d u dò r s là ỉ ẽ (cm3/s):
a) 8,25
b) 9
c) 7,5
d) 12
2, h s l u l 3/s):
Q
S
(2)
(1)
Van tieát löu
ế 37 N c ch y qua van ti ả t l u có ti t di n l ệ ố ư ượ ng A (2) ư ượ S = 0,25m ằ ng b ng (m ướ ế ư ệ ỗ (cid:0) =0,6. Khi áp su t pấ 1= 5at, p2= 1at, thì l u l
a) 4,2
b) 3,6
c) 2,1
55
d) 1,2
ế ơ ổ ụ ạ ố ườ ố ồ 38 D u bôi tr n đ n các tr c theo đ A (4)
ầ ấ ụ ộ ạ ả ằ ướ ầ ng ng g m các đo n ng có ả ầ ấ ề chi u dài L = 500mm; d = 4mm, D = 10mm. D u ch y t ng và áp su t ổ ậ ể ỗ ổ ụ ạ tr c nh nhau. B qua t n th t c c b . Đ m i i m i t tr c nh n ư ượ ượ i nút A ph i b ng: đ ỏ 3/s thì l u l ỗ ổ ụ c không d ư i 8 cm ng t
A
D, L D, L d, L d, L d, L
a) QA= 24,82 cm3/s b) QA= 34,52 cm3/s c) QA= 38,75 cm3/s d) QA= 44,15 cm3/s
39 N c ch y t ả ừ ướ bình d i lên bình trên v i l u l (cid:0) C (4) (cid:0) ướ ệ ố ả ủ d=50mm, L = 3,5m; h s c n c a khóa ế t = 0,3mm, ớ ư ượ ng Q = 3,5 l/s. Bi ộ k = 8; đ nhám:
2)74,1
1 (cid:0) (cid:0) ỉ ố ế ằ ệ ố h s ma sát: . Ch s trên áp k M b ng: r (cid:0) lg.2( (cid:0)
h
L
d (cid:0) k
M
(cid:0)
L
h
(cid:0)
a) 1,1 at
b) 1,29 at
c) 1,4 at
d
(cid:0)
L
lót dài L = 6cm. Khe (cid:0) (cid:0) C (4) ộ ổ ng kính d = 4cm quay trong m t ượ ở ầ ữ ơ ổ c bôi tr n b i d u có = 0,02mm đ ộ lót r ng ớ ụ ấ d) 1,96 at 40 Tr c tròn đ ườ ụ ụ ẹ h p gi a tr c và =0,04Pa.s. Tr c quay v i n = 180v/ph. Công su t tiêu hao cho ma sát b ng:ằ
a) 0,136 W
b) 1,339 W
c) 2,140 W
d) 3,929 W
56
h = 5m, ng hút có đ
ề ủ (cid:0) D (4) ố ệ ố ổ
ck
(cid:0)
u
B
Zh
d,L (cid:0)
(cid:0)
r
ườ ấ ụ ướ ng kính d = 120mm; ắ ộ ạ ướ i ch n = 0,035; h s t n th t c c b t i l ấ ả ố u = 0,15; Q = 6,6 lít/s. N c ch y r i. Áp su t ặ ắ ơ 41 Chi u cao hút c a b m z ơ ệ ố L=10m; h s ma sát ỗ ố (cid:0) rác (cid:0) ạ i ch u n r=8; t ạ i m t c t vào b m: chân không pck t
a) pck = 0,48 at
b) pck = 0,52 at
c) pck = 0,63 at
d) pck = 0,37 at
u = 0,2 ; l u l h b ng:ằ
ck
(cid:0)
u
B
Zh
d,L (cid:0)
(cid:0)
r
ạ ế ộ 42 Bi t đ cao chân không t i m t c t vào b m h (cid:0) D (4) (cid:0) ư ượ ắ i ch n rác ộ ướ ố c; ng ck = 4,5m c t n ấ ạ ệ ố ổ i = 0,03; h s t n th t t ơ ng qua b m Q = ặ ắ ệ ố ỗ ố (cid:0) r = 6,0 ; ch u n ả ố ặ ơ ướ ộ ơ hút có d = 150mm; L = 10m; h s ma sát ướ l 16dm3/s. N c ch y r i. Đ cao đ t b m Z
a) 3,5 m
b) 5,5 m
c) 4,3 m
(cid:0) ướ c có N = 60kW, C (4)
3/s và ệ ớ = 80%, làm vi c v i Q = 0,15m ộ ổ CK] = 6m. T ng t n th t c c b trên 1 = d2 = ằ
(cid:0) ổ ấ ố ổ
d2
d1
B
Zh
(cid:0)
, b qua t n th t d c đ ề ng ng hút ướ ườ ủ ơ ả ố d) 4,1 m 43 M t b m n ộ ơ ộ đ cao chân không cho phép [H (cid:0) 5m h wh ọ ỏ ườ đ 250mm. N c ch y r i. Chi u cao hút cho phép [Z ấ ụ ng, d h] c a b m b ng:
a) 6,5 m
b) 6,8 m
c) 3,2 m
57
d) 3,5 m
ươ ả ỗ Ch ng 6: Dòng ch y qua l , vòi.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 6
ả ỗ ủ ự ả ủ ự 1.1 – Tính toán th y l c dòng ch y qua l , tính toán th y l c dòng ch y qua vòi.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 6
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ọ ỏ ượ Câu h i nhi u l a ch n. 1 ế c các ki n ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ả ề ự ọ ỏ Câu h i nhi u l a ch n. 2
ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1 1.1 – Tính toán ự ủ l c dòng th y ỗ ả , tính ch y qua l ủ ự toán th y l c dòng ch y qua vòi. ậ ả Có kh năng v n ừ ụ d ng vào t ng bài ụ ể toán c th .
ỏ ế ươ 2 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 6
ỏ Câu h i và đáp án tt ố
1 ớ ư ượ ả ự ế t di n S, l u l do Đáp án ọ (tr ng s đi m)ể A (1) ủ ớ ư ượ ề ộ V i cùng c t áp H và ti qua vòi có chi u dài l = (3 ệ (cid:0) 4)d so v i l u l ấ ỏ ng c a ch t l ng ch y t ỗ ng qua l :
ơ ớ a) L n h n
ỏ ơ b) Nh h n
c) B ngằ
ư ủ ề ể ệ d) Ch a đ đi u ki n đ so sánh
2 ư ượ ả ự ng dòng ch y t do qua l ỗ ừ ộ ể ở m t b h : t B (1) (cid:0) ứ , H là: Trong công th c tính l u l Q (cid:0) gH2S
ệ ặ ộ ữ a) Chênh l ch đ cao gi a m t thoáng và đáy bình.
ữ ệ ặ ộ ỗ b) Chênh l ch đ cao gi a m t thoáng và tâm l
ủ ệ ặ ộ ạ ờ c) Chênh l ch đ cao c a m t thoáng t ể i các th i đi m khác nhau
ư d) Ch a có đáp án chính xác
3 ả ỗ ậ ố ỏ ỗ ạ ả tháo, v là v n t c dòng ch y khi ra kh i l t ặ i m t A (1) Xét dòng ch y qua l ẹ ắ c t co h p. Ta có:
58
H
c
v
c
(cid:0)
a) Luôn luôn 2gH
b) Luôn luôn gH2
c) Luôn luôn v (cid:0) v (cid:0) v (cid:0) gH2
ư d) Ch a có đáp án chính xác
ẽ ả 4 Dòng ch y qua l m ng nh hình v , v là v n t c dòng ch y ra kh i l D (1) ả ạ ệ ư ế t di n l t di n dòng ch y t ỏ ỗ ặ i m t (cid:0) ậ ố ế ệ ố ư ượ ả ặ ắ ạ i m t c t co h p, S là ti t ẹ (cid:0) ắ c t co h p, ỗ ỏ ẹ ệ ố ậ ố là h s v n t c và ệ ỗ c là ti , S là h s l u l ng. Ta có:
H
c
v
c
(cid:0)
.S.v
.Sc.v
a) Q = (cid:0) b) Q = (cid:0) c) Q = S.v
ệ ố ư ượ ủ ả d) Q = Sc.v 5 H s l u l ng c a dòng ch y qua vòi: D (1) ẹ ỏ ơ a) Luôn luôn nh h n 1 vì co h p dòng
ấ ọ ườ ỏ ơ ổ b) Luôn luôn nh h n 1 vì t n th t d c đ ng
ỏ ơ ể ớ ặ ơ c) Có th l n h n ho c nh h n 1
ỏ ơ ẹ ấ ổ ượ d) Luôn luôn nh h n 1 vì co h p dòng và t n th t năng l ng
(cid:0) ệ ố ư ượ ư ượ ứ ỗ ẽ 6 H s l u l ng trong công th c tính l u l ng qua l ỏ s nh khi: C (1) ấ ụ ộ ổ ỗ ỏ a) T n th t c c b qua l nh
ấ ượ ổ b) Không có t n th t năng l ng
ả ỗ ị ề c) Dòng ch y qua l ẹ b co h p nhi u
ư d) Ch a có đáp án chính xác
7 ườ ể i ta khoan m t l c b ng H đ tháo n D (1) trên thành b có c t n ẽ ộ ỗ ớ ệ ụ ắ ỹ ạ ươ ướ c. ng trình qu đ o ể ộ ỗ ộ ướ ằ Ng ỏ B qua ma sát. V i h tr c g n nh hình v thì ph ả ủ chuy n đ ng c a dòng ch y ra l ể ư là:
59
H
x
y
a)
2x.Hy (cid:0) y (cid:0)
b)
2x.gH2 2 x gH2
2
(cid:0) . y c)
(cid:0) d) . y x H4
ứ ứ ộ B (2) ộ ể ấ ệ ỗ ạ 8 M t b ch a dài 10m, r ng 5m, ch a ch t l ng cao h = 2m. B qua ấ ỏ ỏ 2 l pắ ể có di n tích S = 0,5dm ờ ể ằ ổ t n th t. Th i gian tháo c n b qua l ướ d i đáy b b ng (giây):
h = 2m
(cid:0)
a) 3193
b) 6385
c) 7385
d) 9577
ươ ủ ự ườ ố Ch ng 7: Tính toán th y l c đ ng ng có áp.
ứ ố ế ả ắ ữ ọ ể i thi u mà sinh viên ph i n m v ng sau khi h c xong ươ 1 Các n i dung ki n th c t ch ộ ng 7
ủ ự ườ ộ ố ườ ủ ự ả ơ ố ứ ạ ố 1.1 – Tính toán th y l c đ ng ng đ n gi n, tính toán th y l c m t s đ ng ng ph c t p.
ỏ ể ụ ợ ể ươ ạ 1 Các m c tiêu ki m tra đánh giá và d ng câu h i ki m tra đánh giá g i ý ch ng 7
ộ ạ ụ Stt M c tiêu ki m tra đánh N i dung ỏ D ng câu h i
ề ự ọ ỏ ượ Câu h i nhi u l a ch n 1 ế c các ki n ng ứ ở ụ ể giá M c đứ ộ Nhớ đ th c m c 1
ả ề ự ỏ ọ 2 Câu h i nhi u l a ch n. ủ ự Tính toán th y l c ơ ườ ố ng đ n đ ả tính toán gi n, ố ộ ự ủ th y l c m t s ứ ố ườ ng ng ph c đ t p.ạ ậ Có kh năng v n ừ ụ d ng vào t ng ượ ọ ở ụ ứ ộ Hi uể đ M c đ ứ ế ki n th c đã h c c các m c 1
60
ườ tr ợ ụ ể ng h p c th .
ỏ ế ươ 2 Ngân hàng câu h i và đáp án chi ti t ch ng 7
ỏ Câu h i và đáp án tt ố
1 ườ ủ ự ườ ố ạ ố ng ng dài trong tính toán th y l c đ ng ng là lo i Đáp án ọ (tr ng s đi m)ể D (1) ệ Khái ni m đ ố ườ ng ng: đ
ề ườ ủ ố ng kính d c a ng
ườ ộ b) Đ nhám ng kính d
a) Chi u dài L >> đ (cid:0) << đ ề ả c) C 3 câu kia đ u sai
ấ ọ ườ ổ ấ ụ ộ ấ ớ ớ ổ d) T n th t d c đ ng r t l n so v i t n th t c c b
2 ủ ự ệ ố ườ ố Khi tính toán th y l c h th ng đ ở ng ng phân nhánh h : C (1) ộ ượ ộ ạ ể ủ ệ ố ộ a) C t áp các nhánh đ c c ng l i đ tính c t áp c a h th ng
ấ ổ ượ ằ b) T n th t năng l ng trong các nhánh b ng nhau
ơ ả ệ ầ ị ế c) Vi c xác đ nh nhánh c b n là c n thi t
ư ượ ằ d) L u l ng trong các nhánh b ng nhau
3 ủ ự ườ ơ ả ở ố ng ng phân nhánh h , nhánh c b n là B (1) Khi tính toán th y l c đ nhánh:
ấ ổ ượ ớ a) Có t n th t năng l ấ ng l n nh t
ề ượ ớ ầ b) Có yêu c u v năng l ấ ng l n nh t
c) Cao nh tấ
d) Dài nh tấ
4 ủ ự ệ ố ườ ố ế ố Khi tính toán th y l c h th ng đ ng ng n i ti p: A (1) ư ượ ằ a) L u l ạ ố ng trong các đo n ng b ng nhau
ấ ổ ượ ằ b) T n th t năng l ạ ố ng trong các đo n ng b ng nhau
ủ ệ ố ủ ừ ạ ố ằ ộ ộ c) C t áp c a h th ng b ng c t áp c a t ng đo n ng
ư ượ ủ ệ ố ư ượ ằ ổ ạ ố ủ d) L u l ng c a h th ng b ng t ng l u l ng c a các đo n ng
5 ủ ự ệ ố ườ ố Khi tính toán th y l c h th ng đ ng ng song song: A (1) ấ ả ề a) T t c các câu kia đ u đúng
ấ ổ ượ ằ b) T n th t năng l ng trong các nhánh b ng nhau
ủ ệ ố ủ ộ ộ ằ c) C t áp c a h th ng b ng c t áp c a các nhánh
ư ượ ủ ệ ố ư ượ ằ ổ ủ d) L u l ng c a h th ng b ng t ng l u l ng c a các nhánh
6 ộ ệ ố ố cu i h D (1) ướ ố ẽ Ở ố ệ ệ ề ư ượ ng ườ ư ng ng nh hình v . ra. Ta có m i quan h v l u l ư ượ ả ể ứ Hai b ch a A, B và m t h th ng đ ấ ố th ng l u l c cung c p là Q ướ n ng n c ch y trong các nhánh:
61
(cid:0)
A
B
h1
h2
Qra
D
C
(cid:0)
a) QAC = QDB + Qra
b) Qra = QBD + QAC
c) QBD = QAC + Qra
ủ ơ ở ể ế ư ậ d) Ch a có đ c s đ k t lu n
7 ố ề ư A (1) ườ ẽ Ở ườ
l. Qi, hwi là l u l
ổ ng kính d và chi u dài L nh nhau đ nhánh 1 ng ư ượ i ta l p thêm m t l ượ ấ ổ ắ ng và t n th t năng l ượ c ộ ướ ọ i l c ng qua
Hai nhánh ng 1 và 2 có đ ư ắ l p song song nh hình v . ộ (cid:0) ấ ụ có t n th t c c b nhánh i (i=1,2). Ta có:
l Q1
1
d,L
2
Q2
(cid:0)
a) Q1 < Q2
b) hw1 > hw2
c) Q1 > Q2
d) hW1 < hW2
i, hi là l u l
(2)
8 ư ẽ ư ượ ấ ổ ng và t n th t C (1) ứ ạ ả ọ ườ ượ ng d c đ ố ng trong nhánh th i. Ta có:
(5)
(3)
(4)
Dòng ch y qua m ng ng nh hình v . Q năng l (1)
a) Q1 = Q2 + Q3 + Q4
b) hd2 = hd3
c) Q1 = Q5
d) hd2 = hd3 + hd4 hd5
ố ườ ư ẽ ắ ơ ộ ng ng r nhánh có g n m t máy b m nh hình v . C (1) 9 M t h th ng đ ộ ệ ố ư ượ L u l ng Q ẽ 1, Q2, Q3 s là:ẽ
Q2
Bôm
Q1
Q3
62
a) Q1 = Q2 Q3
b) Q1 = Q2 = Q3
c) Q1 = Q2 + Q3
d) Q1 = Q3 Q2
I
II
0
III
ứ ố ớ ồ ư ồ 10 Ba b n ch a n i v i nhau nh hình v , m c n D (1) ẽ ự ướ ồ ơ ẽ ả ơ ố ự ướ ồ c trong b n I cao h n c b n II cao h n b n III. Dòng ch y trong ng s là: ồ b n II và m c n
ề ồ ề ả ả ồ a) B n I ch y v 0, 0 ch y v b n II
ề ề ả ả ồ ồ b) B n I ch y v 0, b n II ch y v 0
ề ồ ề ả ả ồ c) B n II ch y v 0, 0 ch y v b n III
ị ư ủ ơ ở ể d) Ch a đ c s đ xác đ nh
A
C
B
E
D
F
G
ướ ố ạ ẫ ng n D (1) ả ừ ể ỏ ể ư i ng d n nh hình v , l u l ả ư ượ ẽ ư ượ ướ ướ c ố c ch y trong ng ng n 11 N c ch y t ướ b qua m ng l ấ l y ra kh i các đi m B, C, D, E, F là q. L u l BD là:
a) 2q
b) 5q
c) 3q
d) 4q
V1,d1
V3, d3
Q2
2
ệ ố ướ ả ườ ậ ố ứ ằ ố 12 N c ch y trong h th ng đ ng ng, v n t c v tính b ng công th c: C (1)
3
2 1
1
3
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) v v Q (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d d 4
3
1
3
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d Q4 2 2 d 1
63
2
3
1
3
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) v v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d Q4 2 2 d 1
3
1
2
3
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) Qv v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d d
ườ ệ ợ ị ượ ậ ố 13 Tr ề ng h p nào sau đây đ đi u ki n cho ta xác đ nh đ c v n t c D (1) ủ ộ ố ủ ả trung bình c a m t dòng ch y có áp trong ng tròn:
ườ ố a) Bi ế ư ượ t l u l ng và đ ng kính ng
ế ậ ố ạ ủ ạ ả ố b) Bi t tr ng thái c a dòng ch y và v n t c t i tâm ng
ế ủ ố ệ ố ườ ộ ố ố c) Bi t h s nhám c a ng, đ ỷ ự ng kính ng và đ d c thu l c
ợ ề ượ c ả d) C 3 tr ng h p kia đ u đ
ụ ứ c b ng nhau và ch a ch t l ng v i đ C (1) ườ 14 Ba bình hình tr có kích th ướ ầ ư ủ ướ ấ ỏ ể ế ỗ ớ ộ c; 3: th y ngân), b qua ma sát, ườ ỏ ng ấ ỏ ỏ nh có cùng đ ằ cao H nh nhau (Bình 1: d u; 2: n ờ so sánh th i gian T đ tháo h t ch t l ng qua l ằ kính b ng D i đáy bình, ta có: ở ướ d
2.Nöôùc
H
H
H
D
1. Daàu D
3.Thuûy ngaân D
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a) T1 < T2 < T3
b) T1 > T2 > T3
c) T1 = T2 = T3
ơ ở ể ư d) Ch a có c s đ so sánh
ư ượ ị ừ ế ư 15 Khi tính l u l (1) qua van ti B (1) ứ ng dòng ch y n đ nh t ụ ả ổ ể = 0,5d) sang (2), ta có th áp d ng công th c tính l u l ề t l u (có chi u ủ ư ượ ng c a dày (cid:0) bài toán:
(1)
(2)
d
Van tieát löu
(cid:0)
ả ự ỗ ỏ ỏ ộ a) Dòng ch y t do qua l ổ nh , thành m ng, c t áp không đ i
ậ ỗ ỏ ả b) Dòng ch y ng p qua l ổ ộ , thành m ng, c t áp không đ i
ụ ả c) Dòng ch y qua vòi tr
ề d) C 3 câu kia đ u sai
A, HB là c t áp th y tĩnh t ủ
ườ ề ố ả 16 Các đ ng ng có chi u dài và đ D (1) ư ộ ọ i A và B; h ố ớ ườ ng kính khác nhau n i v i nhau ấ ổ ủ Wi là t n th t ẽ ố ạ ộ nh hình v . G i H ứ ộ c t áp trên ng th i. C t áp th y tĩnh t ạ i B là:
64
1
2
A
B
3
4
6
5
a) HB = HA hW1 hW2 hW3 hW4 hW5 hW6
b) HB = HA hW1 + hW2
c) HB = HA hW1 hW2 hW3
d) HB = HA hW4 hW5 hW6
2
2
17 (cid:0) ụ ứ ề ệ ể ộ Đi u ki n đ áp d ng công th c tính c t áp là: H L D (1) Q K
ả ầ 1. dòng ch y t ng
ả ề 2. dòng ch y đ u có áp
ả ố 3. dòng ch y r i
ả ố ơ ủ ự 4. dòng ch y r i thành tr n th y l c
ả ố ủ ự 5. dòng ch y r i thành nhám th y l c
ườ ố 6. đ ng ng dài
a) 1, 2, 6
b) 3, 5, 6
c) 2, 4, 6
d) 2, 5, 6
4dg
18 (cid:0) 128 LQ (cid:0) H ủ ự ườ ả ố Công th c ứ trong bài toán th y l c đ ơ ng ng đ n gi n, D (1) (cid:0)
ể ể có th dùng đ tính:
ấ ọ ườ ổ ủ ề ả a) T n th t d c đ ng c a dòng ch y đ u
ấ ọ ườ ổ ả ầ ủ b) T n th t d c đ ng c a dòng ch y t ng
ủ ộ ả ố c) C t áp c a dòng ch y r i
ấ ọ ườ ộ ổ ả ầ ủ ườ ố d) C t áp và t n th t d c đ ng c a dòng ch y t ng, đ ng ng dài
2
d
2
19 (cid:0) ấ ọ ườ ứ ổ ượ Công th c tính t n th t d c đ ng đ ể c dùng đ tính cho: h L B (1)
Q K ặ ườ ả ầ ợ ấ ả a) T t c các tr ả ố ng h p ch y t ng ho c ch y r i
ườ ả ố ợ ỉ b) Ch cho tr ng h p ch y r i thành hoàn toàn nhám
ấ ả ườ ợ c) Cho t t c các tr ả ố ng h p ch y r i
ư d) Ch a có đáp án chính xác
20 ư ượ ứ ơ ị ủ Trong công th c tính l u l ng , Đ n v c a K là: JKQ (cid:0) A (1) a) m3/s
b) m/s
65
s/m3
c) J/N
ố ộ ườ ằ ớ d) 21 M t đ B (2) ượ ư ộ ư ượ c h s đ c tr ng l u l ườ ướ ư ượ ằ áp tĩnh H = 5m. Ng ng n 340,8lit/s. L u l ộ ề ng ng b ng gang m i có chi u dài L = 1000m, đ chênh c t ệ ố ặ i ta tra đ ng K = ố ả c ch y trong ng b ng (lit/s):
a) 19,4
b) 24,1
c) 23,2
d) 25,8
ề ằ ớ 22 M t đ D (2) ng n ư ố ố ư ượ ướ c ư c h s đ c tr ng l u i ta tra đ ượ ằ ộ ộ ườ ng ng b ng gang m i có chi u dài L = 500m, l u l ệ ố ặ ườ ả ch y trong ng Q = 244 lit/s. Ng ộ ượ l ng K = 1726 lit/s. Đ chênh c t áp tĩnh H b ng (m):
a) 20
b) 30
c) 40
ộ ườ ằ ộ d) 10 23 M t đ C (2) ố ộ ề ng ng b ng gang m i có chi u dài L = 2500m, đ chênh c t 250 lit/s. H sệ ố ả c ch y trong ng Q= ư ượ ố áp tĩnh H = 30m. L u l ư ặ đ c tr ng l u l ư ượ ng K (m ớ ướ ng n 3/s):
a) 3,245
b) 2,502
c) 2,282
d) 2,722
ố ườ A (2) 24 Đ ng ng dài 2L, đ ố ổ ườ ả ầ ườ ề ộ ươ ế ng L, đ ướ ộ ng kính d, n i hai bình có đ chênh H. N c ố ừ ữ ố ấ ụ gi a ng 4 nhánh ư ươ ng kính d thì khi đó l u ng đ ẽ ướ ả ỏ ch y t ng, b qua t n th t c c b . N u ta n i t song song có chi u dài t ố ượ c ch y trong ng s tăng lên: l ng n
H
(cid:0)
d, L
d, L
(cid:0)
a) 1,6 l nầ
b) 1,5 l nầ
c) 3 l nầ
d) 2,66 l nầ
ẽ (cid:0) B (2) ệ ố ư ượ ạ ố ộ ở ầ 25 Cho 3 đo n ng ghép r nhánh nh hình v . Chi u dài đo n ng AB là ạ ố ư 1 = 0,025. Đ chêch C là 2 ẽ ạ ố ề ườ ng kính D L1=20m, đ 1 = 40mm, h s ma sát ạ ộ ệ l ch c t áp t i hai đ u đo n ng AB là 6m. L u l ng tháo ra
66
ư ượ ở ng tháo ra D là (lit/s):
C
B
D
lit/s. L u l A
a) 1,46
b) 1,85
c) 0,73
d) 3,15
2 = 1,16lit/s, đ
V1,d
1
V3, d3
Q2
ướ ẽ ư ượ ư ả 26 N c ch y trong ng nh hình v , l u l ố ng Q B (2) ườ ị ằ ng kính d1 = 11cm, d3 = 15cm. Khi V3 = 18cm/s thì V1 có giá tr b ng:
a) 11,8 cm/s
b) 45,7 cm/s
c) 31,3 cm/s
(2)
(B )
pd A (A ) Z = 15m
(1)
(3)
(C )
ể ở ế ổ b A kín phân nhánh sang 2 b h B và C. Bi B (2) ượ ườ ố ả ừ ể ng trong đ ổ ng ng 1 là: h ấ ượ ườ ấ t t n th t ấ ư ể W1 = 5m. Áp su t d trong b A là ố ng ng (3) là: ng trong đ d) 58,3 cm/s 27 N c ch y t ướ năng l pdA=63,765kPa. T n th t năng l
a) 18,5 m
b) 16,5 m
c) 17,5 m
W1 = 3m, trong đ
ế ổ ể A (2) ượ ườ ườ ố ng ng 2: h ng ng 1: h b A kín phân nhánh sang 2 b B và C. Bi ố ấ ư ả ừ ể ng trong đ ấ ể ằ ấ t t n th t W2 = ể d) 15,5 m 28 N c ch y t ướ năng l 3m, áp su t chân không trong b B b ng 6,53kPa . Áp su t d trong b A là:
67
pdA
pckB
(2)
(A )
(B )
Z = 15m
(1)
(3)
(C )
a) 52,33 kPa
b) 58,86 kPa
c) 49,85 kPa
d) 37,91 kPa
d
z
H1
H2
29 c H B (2) ỏ ộ ướ ổ c. B qua t n th t d c đ ổ l = 3,5m. T n th t t b ấ ọ ườ ng và các ch ấ ừ ể ỗ ườ Ố ng có đ ố vào ng là h ộ ướ ố u n. C t n ng kính d = 150mm. C t n ộ ướ vô = 0,5m c t n 2 b ng:ằ c H
a) 1,5 m
b) 2 m
c) 2,5 m
d) 3 m
d
z
H1
H2
30 c H A (2) ỏ ộ ướ ổ c. B qua t n th t d c đ ổ b l = 3,5m. T n th t t ấ ọ ườ ng và các ch ấ ừ ể ỗ ườ Ố ng có đ ố vào ng là h ư ượ ố u n. L u l ng kính d = 150mm. C t n ộ ướ vô = 0,5m c t n ằ ng Q b ng:
a) 78,2 lít/s
b) 85,4 lít/s
c) 88,7 lít/s
d) 97,3 lít/s
31 (cid:0) ậ ố ướ ả ố ộ m1 N c ch y trong ng xi phông có đ cao v n t c , c t n ộ ướ c C (2) v 2 g2
ấ ừ ể ướ ổ ỗ ố ố b vào ng h ả ố ấ ấ ổ ỏ vo = 0,5m. B qua t n th t ể ạ i đi m c ch y r i. Áp su t chân không t ằ H=3,5m; z = 8m; t n th t t ọ ườ ng và các ch u n, n d c đ ố ấ A cao nh t trong ng xi phông b ng:
68
d
z
H1
H2
a) 0,4 at
b) 0,5 at
c) 0,6 at
c = 3cm2;
ư ệ C (2) ỗ ẽ ỗ ỏ ư ượ = 0,8; H = 3m. L u l ẹ m ng nh hình v . Cho di n tích co h p S là: ả ng Q ch y qua l d) 0,7 at 32 Dòng ch y qua l ả ệ ố ậ ố (cid:0) h s v n t c
H
c
v
c
(cid:0)
a) 0,43 lit/s
b) 0,81 lit/s
c) 1,84 lit/s
2; h s l u ệ ố ư
ẽ ệ S = 5cm B (2) m ng nh hình v . Di n tích l ỗ ư ả ỗ ỏ (cid:0) = 0,6; H = 4m. L u l ư ượ ả ng ch y qua l ỗ là: d) 2,54 lit/s 33 Dòng ch y qua l ng ượ l
H
c
v
c
(cid:0)
a) 1,73 lit/s
b) 2,66 lit/s
c) 3,94 lit/s
d) 4,03 lit/s
ậ ố ế ỏ ổ 34 B ch a d u có c t d u cao 4m không đ i. V n t c lý thuy t (b qua B (2) ộ ầ ả ứ ấ ầ ể ủ ầ ổ t n th t) c a d u ch y qua l ỗ ở đây là:
a) 6,61 m/s
b) 8,86 m/s
c) 14,34 m/s
d) 11,45 m/s
ả ử ủ 35 M t l ộ ỗ B (2) ể ạ ể khoan trên thành c a b cách đáy h = 1,5m. Gi ướ không có ma sát. Đ đo n tia n ấ ỏ s ch t l ng ấ c phóng ra xa nh t L = 10m, thì H
69
ả ằ ph i b ng :
H
h
L
(cid:0)
a) 18,17 m
b) 16,67m
c) 8,50 m
ả ừ ể ứ ệ ỏ thành m ng. H A (2) ặ ắ ộ ướ b ch a có c t n ậ ố ạ = 0,96 thì v n t c t c H = 300mm qua l i m t c t co h p v ỗ ẹ c b ng:ằ
d) 17,60 m 36 Dòng ch y t ố ậ ố (cid:0) s v n t c a) 2,33 m/s
b) 3,38 m/s
c) 4,55 m/s
d) 5,34 m/s
ƯỚ Ẫ Ử Ụ B H Ỏ NG D N S D NG NGÂN HÀNG CÂU H I
̀ ụ ể ờ ̣ ̣ Th i đi m áp d ng: Hoc ky I, năm hoc 20072008
́ ụ ể ạ ạ ạ ộ ̣ ̣ Ph m vi các trình đ và lo i hình đào t o có th áp d ng: Đai hoc chinh qui
ứ ổ ợ ầ ề ệ ố ồ ươ ế ổ ươ ậ ậ ỏ Cách th c t ệ ố ệ ố h s 1 + 12 câu bài t p h s 2 + 1 câu bài t p h s 4 (t h p các câu h i thành ph n thành các đ thi: 40 câu g m 28 câu lý thuy t ng 54 câu quy đ i). ng đ
ướ ế ổ ợ ề ươ Các h t khác: T h p đ thi theo ch ẵ ng trình có s n. Cách tính ể ẫ ầ ng d n c n thi ố ấ đi m theo xác su t th ng kê:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ûlôøiñuùng Soácaâunga ãunhieânñu ùng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ñieåmsoá Laømtroøn Thangñieåm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Soácaâutra thi Soácaâuñeà Soácaâunga ãunhieânñu ùng (cid:0) (cid:0) Ñieåmsoá 0 (cid:0)
ỏ ượ ộ ả ầ ạ ọ ộ Ngân hàng câu h i thi này đã đ c thông qua b môn và nhóm cán b gi ng d y h c ph n.
Tp.HCM, ngày 14 tháng 11 năm 2007
ườ ạ Ng i biên so n
70
ọ
ọ
ọ ị (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
ổ ưở ọ ọ T tr ộ ng b môn: . . . . . . . . . . . ọ ị (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
ộ ả ạ ọ ọ Cán b gi ng d y 1: ọ ị . . . . . . . . . . . (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
ộ ả ạ ọ ọ Cán b gi ng d y 2: ọ ị . . . . . . . . . . . (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
ộ ả ạ ọ ọ Cán b gi ng d y 3: ọ ị . . . . . . . . . . . (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
ộ ả ạ ọ ọ Cán b gi ng d y 4: ọ ị . . . . . . . . . . . (Kí và ghi rõ h tên, h c hàm, h c v )
71