Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ề Ti n Giang, ngày 14 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ề Ỉ T NH TI N GIANG S : 06/2017/NQHĐND
Ế
Ị
NGH QUY T
Ị Ế Ộ ƯƠ Ị ̉ ̣ Ẩ ƯỜ Ứ Ồ ƯỜ ƯƠ Ồ Ổ Ụ Ử Ụ QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QUAN LY VA S DUNG PHÍ TH M Đ NH PH Ạ T O, PH C H I MÔI TR Ả NG ÁN C I Ị NG B SUNG TRÊN Đ A NG; PH Ỉ ́ ̀ Ộ Ả Ạ NG ÁN C I T O, PH C H I MÔI TR Ề BÀN T NH TI N GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ
Ề Ứ
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG KHÓA IX K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ậ ả ệ ứ ườ Căn c Lu t B o v môi tr ng ngày 23 tháng 6 năm 2014;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ủ ủ ố ị ế ộ ố t thi hành m t s ị ậ ả ệ ứ ề ủ ườ ị Căn c Ngh đ nh s 19/2015/NĐCP ngày 14 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti đi u c a Lu t b o v môi tr ng;
ứ ố ị ị ị ế ộ ố ề ệ t m t s đi u và bi n pháp thi hành ậ ạ ậ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 quy đ nh chi ti ả Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ứ ủ ủ ị ị ế ướ t và h ẫ ng d n thi ố ị ộ ố ề ủ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti hành m t s đi u c a Lu t Phí và l phí;
ư ố ủ ộ ưở ộ ườ ng B Tài nguyên và Môi tr ề ng v ụ ồ ạ ộ ườ ả ứ Căn c Thông t ả ạ c i t o, ph c h i môi tr s 38/2015/TTBTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 c a B tr ng trong ho t đ ng khai thác khoáng s n;
ộ ưở ủ ộ ư ố s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ẩ ộ ồ ố ự ế ị ủ ệ ề ộ ỉ ướ ươ ứ ng B Tài chính h Căn c Thông t ộ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung và l ẫ ề ng d n v phí ng.
ủ Ủ ề ệ ề ả ạ ị ộ ồ ụ ồ ế ộ ứ ẩ ị ng án c i t o, ph c h i môi ươ ườ ề ẩ ị ỉ ờ ỉ ng; ph ố ị ng án c i t o, ph c h i môi tr ố ậ ủ ạ ộ ồ ế ế ả ỉ ạ ỳ ọ ộ ồ ể ỉ ỉ Xét T trình s 144/TTrUBND ngày 30 tháng 5 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ ngh H i đ ng nhân ươ ả ử ụ ộ dân t nh quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh ph ổ ườ ả ạ ng b sung trên đ a bàn t nh Ti n Giang; Báo cáo th m tra s 32/BC tr HĐND ngày 06 tháng 7 năm 2017 c a Ban Kinh t Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t ụ ồ ủ i k h p.
Ế
Ị QUY T NGH :
ố ượ ạ ỉ ụ Đi u 1.ề ề Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh:
̀ ươ ử ộ ị ụ ồ ả ạ ườ ̉ ̣ ng án c i t o, ph c h i môi tr ng; ế ộ ụ ồ ứ ả ạ ẩ ỉ ươ ề ́ ổ ị Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, quan ly va s dung phí th m đ nh ph ườ ph ị ng án c i t o, ph c h i môi tr ng b sung trên đ a bàn t nh Ti n Giang.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng:
́ ́ ̀ ượ ồ ơ ề ị ẩ ̉ ư ộ ị ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ng an cai tao, phuc hôi môi tr ̀ ng; ́ ng nôp phi: Cac tô ch c, ca nhân n p h s đ ngh th m đ nh ph ổ ́ ụ ồ ́ ườ ả ạ ̣ ̉ ̣ ́ ́ a) Đôi t ươ ng án c i t o, ph c h i môi tr ph ươ ng b sung theo quy đinh cua phap luât;
́ ́ ̉ ư ườ ở b) Tô ch c thu phi: S Tài nguyên và Môi tr ng;
́ ̀ ả ử ẩ ị ̉ ̣ ch c và cá nhân có liên quan đ n vi c thu, n p, quan ly va s dung phí th m đ nh ph ng án c i ổ ứ ườ ế ệ ụ ồ ộ ườ ề ổ ị ỉ ươ ả ạ ơ c) Các c quan, t ụ ồ ạ t o, ph c h i môi tr ươ ng b sung trên đ a bàn t nh Ti n Giang. ng; ph ng án c i t o, ph c h i môi tr
ề ứ Đi u 2. M c thu phí
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
̀ ̀ ư ̉ ̉ ́ Tông vôn đâu t (ty đông) ≤50 >50 và ≤100 >200 và ≤500 >500 >100 và ≤ 200
20,0 ươ ả ạ 19,0 ươ 10,5 ườ ng án c i t o ph c h i môi tr ng; ph ớ ụ ồ ườ ả ạ ộ ộ ồ ả ạ ươ ườ ổ ộ ồ ượ 8,4 ụ ồ ẩ ị ụ ồ ng b sung không đ 26,0 ổ ườ ng b sung ng án c i t o ph c h i môi tr ả ươ ặ ng án c i ng ho c ph ị ẩ c H i đ ng th m đ nh thông ẩ ng h p th m đ nh ph c thành l p H i đ ng chung v i H i đ ng th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ng án c i t o, ph c h i môi tr ạ ả ứ ị ộ ồ ườ ạ ầ ằ ị ứ M c thu phí ợ ườ Tr ượ ậ đ ụ ồ ạ t o, ph c h i môi tr ẩ qua, c n th m đ nh l ng; ph ứ i: m c thu b ng 50% m c thu phí t i b ng nêu trên.
ử ụ ộ ề ả Đi u 3. Thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ộ 1. Kê khai, n p phí:
ự ề ượ ừ ố ề ế ộ ị c, n p, quy t toán theo đúng quy đ nh sau khi tr s ti n phí đ ượ c ổ ứ ệ T ch c thu phí th c hi n kê khai ti n phí thu đ ể ạ i. đ l
ử ụ ả 2. Qu n lý và s d ng phí:
ộ ố ề ượ ể ạ ể ạ ướ c, 85% đ l c trích đ l i cho t ổ ứ ứ ể ề ổ i Đi u 5 Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày ổ ứ ch c thu phí. S ti n đ ố ạ ị ộ ố ề ủ i cho t ị ẫ ộ ị ướ ế ệ ậ T ch c thu phí n p 15% vào ngân sách nhà n ả ch c thu phí đ trang tr i chi phí cho các n i dung chi theo quy đ nh t ủ ủ 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và l t và h phí.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 4. T ch c th c hi n
Ủ ỉ ổ ứ ể ệ ế ị Giao y ban nhân dân t nh t ự ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t.
ộ ồ ộ ồ ủ ể ạ ỉ ỉ ườ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám ự ộ ồ ị ệ ế ự Giao Th ệ sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ề ỉ ượ ệ ự ừ ế Ngh quy t này đã đ 2017 và có hi u l c t c H i đ ng nhân dân t nh Ti n Giang Khóa IX, K h p th 4 thông qua ngày 14 tháng 7 năm ngày 01 tháng 8 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ố ộ
ng v Qu c h i;
ậ ườ ố ộ
Ủ
ạ
ố ộ ể
ễ Nguy n Văn Danh
ộ
ạ
ế
ư
ể
ị
ụ ụ ụ ơ ể
ự c khu v c IX;
ỉ
ở
ể ỉ ề
ị ỉ
ệ
ị ấ
ườ
ng, th tr n;
ỉ
ư
ơ N i nh n: ụ UB.Th ủ VP. Qu c h i, VP. Chính ph ; ủ Các y ban c a Qu c h i; Ban Công tác đ i bi u (UBTVQH); Các B : TN&MT, Tài chính, ầ ư T pháp, K ho ch Đ u t ; ộ ư C c Ki m tra VBQPPL (B T pháp); ể ạ V Công tác đ i bi u (VPQH); ả C c Hành chính Qu n tr (VPCP); ộ ộ ụ C quan TT B N i v ; ướ Ki m toán Nhà n ỷ ỉ Các đ/c UVBTV T nh u ; UBND, UB. MTTQ t nh; Các S , Ban ngành, đoàn th t nh; ố ộ ơ ĐB. Qu c h i đ n v t nh Ti n Giang; ỉ ĐB. HĐND t nh; ị TT. HĐND, UBND các huy n, thành, th ; TT. HĐND các xã, ph ắ Ấ Báo p B c; Trung tâm Công báo t nh; L u: VT.