
H I ĐỘ ỒNG NHÂN DÂN
T NH CÀ MAUỈ
---------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố10/2019/NQ-HĐND Cà Mau, ngày 12 tháng 7 năm 2019
NGH QUY TỊ Ế
QUY ĐNH M C CHI Đ TH C HI N CH Đ DINH D NG ĐI V I HU N LUY NỊ Ứ Ể Ự Ệ Ế Ộ ƯỠ Ố Ớ Ấ Ệ
VIÊN, V N ĐNG VIÊN TH THAO THÀNH TÍCH CAO TRÊN ĐA BÀN T NH CÀ MAUẬ Ộ Ể Ị Ỉ
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH CÀ MAUỘ Ồ Ỉ
KHÓA IX, K H P TH CHÍNỲ Ọ Ứ
Căn c Lu t t ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 thứ ậ ổ ứ ề ị ươ áng 6 năm 2015;
Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 thứ ậ ả ạ ậ áng 6 năm 2015;
Căn c Lu t ngân sách nhà n c ngày 25 thứ ậ ướ áng 6 năm 2015;
Căn c Thông t s 61/2018/TT-BTC ngày 26 tháng 7 năm 2018 c a B tr ng B Tài chứ ư ố ủ ộ ưở ộ ính quy
đnh n i dung và m c chị ộ ứ i đ ểth c hi n chự ệ ếđ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ
viên th thao thành tích cao;ể
Xét T trình sờ ố 55/TTr-UBND ngày 5 tháng 6 năm 2019 c a y ban nhân dân t nh Cà Mau vủ Ủ ỉ ề
vi c thông qua Ngh quyệ ị ết quy đnh m c chi đị ứ ểth c hi n chự ệ ếđ dinh d ng độ ưỡ ối v i hu n ớ ấ
luy n viên, v n đng viên th thao thành tích cao trên đa bàn t nh Cà Mau; Bệ ậ ộ ể ị ỉ áo cáo th m tra sẩ ố
71/BC-HĐND ngày 28 tháng 6 năm 2019 c a Ban Văn hóa - Xã h i H i đủ ộ ộ ồng nhân dân t nh; ỉý
ki n ếth o lu n c a đi bi u H i đng nhân dân t i k h p.ả ậ ủ ạ ể ộ ồ ạ ỳ ọ
QUY T NGH :Ế Ị
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đề ạ ề ỉ ối t ng áp d ngượ ụ
1. Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ
a) Ngh quy t này quy đnh m c chi đ th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, ị ế ị ứ ể ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ
v n đng viên th thao thành tích cao trên đa bàn t nh Cà Mau tham gia t p luy n, hu n luy n vàậ ộ ể ị ỉ ậ ệ ấ ệ
thi đu thu c: Đi tuy n t nh; Đi tuyấ ộ ộ ể ỉ ộ ển tr t nh; Đi tuy n năng khi u c p t nh, c p huy n; ẻ ỉ ộ ể ế ấ ỉ ấ ệ
Đi tuy n huy n, thành ph tr c thu c tộ ể ệ ố ự ộ ỉnh (g i chung là đi tuy n c p huy n).ọ ộ ể ấ ệ
b) Nh ng n i dung khác có liên quan đn vi c th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n ữ ộ ế ệ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ
viên, v n đng viên th thao thành tích cao không quy đnh t i Ngh quy t này thì th c hi n theo ậ ộ ể ị ạ ị ế ự ệ
quy đnh t i Thông t s 61/2018/TT-BTC ngàị ạ ư ố y 26 tháng 7 năm 2018 c a B tr ng B Tài ủ ộ ưở ộ
chính quy đnh n i dung và m c chi đ th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, ị ộ ứ ể ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ
v n đng viên th thao thành tích cao và các vậ ộ ể ăn b n có liên quan.ả
2. Đi t ng áp d ngố ượ ụ

a) Hu n luy n viên, v n đng viên đang t p luy n, hu n luy n t i các trung tâm đào t o, hu n ấ ệ ậ ộ ậ ệ ấ ệ ạ ạ ấ
luy n th thao, trung tâm Văn hóa - Th thao, các tr ng năng khi u th thao, câu l c b th ệ ể ể ườ ế ể ạ ộ ể
thao chuyên nghi p; v n đng viên khuy t t t;ệ ậ ộ ế ậ
b) Hu n luy n viên, v n đng viên đang làm nhi m v t i các gi i th thao thành tích cao quy ấ ệ ậ ộ ệ ụ ạ ả ể
định t i kho n 14, Đi u 1 Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a ạ ả ề ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ Lu t ậth ểd cụ, th thao năm ể
2018.
Đi u 2. Quy đnh m c chi th c hi n ch đ dinh d ngề ị ứ ự ệ ế ộ ưỡ
1. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên trong thứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ời gian
t p trung t p luy n và hu n luy nậ ậ ệ ấ ệ
a) Đi tuy n t nh: 200.000 đng/ng i/ngày;ộ ể ỉ ồ ườ
b) Đi tuy n tr t nh: 170.000 đng/ng i/ngày;ộ ể ẻ ỉ ồ ườ
c) Đi tuy n năng khi u c p tộ ể ế ấ ỉnh, c p huy n: 120.000 đng/ng i/ngày;ấ ệ ồ ườ
d) Đi tuy n c p huy n: 120.000 đng/ng i/ngày.ộ ể ấ ệ ồ ườ
2. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên trong th i gian ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ờ
t p trung thi đuậ ấ
a) Đi tuy n t nh: 250.000 đng/ng i/ngày;ộ ể ỉ ồ ườ
b) Đi tuy n tr t nh: 200.000 đng/ng i/ngày;ộ ể ẻ ỉ ồ ườ
c) Đi tuy n năng khi u c p tộ ể ế ấ ỉnh, c p huy n: 180.000 đng/ấ ệ ồ ng iườ /ngày;
d) Đi tuy n c p huy n: 180.000 đng/ộ ể ấ ệ ồ ng iườ /ngày.
3. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng đi v i các hu n luy n viên, v n đng viên khuy t t t ứ ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ế ậ
khi đc c p có th m quy n tri u t p t p luy n, hu n luy n và thi đu đc áp d ng m c chi ượ ấ ẩ ề ệ ậ ậ ệ ấ ệ ấ ượ ụ ứ
theo đi tuy n t nh.ộ ể ỉ
4. M c chi th c hi n ch đ dinh d ng (ti n ăn) quy đnh t i kho n 1, 2, 3 Đi u này đc tính ứ ự ệ ế ộ ưỡ ề ị ạ ả ề ượ
b ng ti n cho m t ngày có m t th c t t p trung t p luy n, hu n luy n và thi đu c a m t hu nằ ề ộ ặ ự ế ậ ậ ệ ấ ệ ấ ủ ộ ấ
luy n viên, v n đng viên.ệ ậ ộ
Đi u 3. Ngu n kề ồ inh phí th c hi nự ệ
1. Ngu n ngân sách nhà n cồ ướ
a) Ngân sách c p t nh đm b o kinh phí th c hi n ch đ dinh d ng đi v i các hu n luy n ấ ỉ ả ả ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ
viên, v n đng viên thu c các đi tuy n t nh, đi tuy n tr t nh, đi tuyậ ộ ộ ộ ể ỉ ộ ể ẻ ỉ ộ ển năng khi u c p t nh ế ấ ỉ
và hu n luy n viên, v n đng viên khuy t t t;ấ ệ ậ ộ ế ậ
b) Ngân sách c p huy n đm b o kinh phí th c hi n ch đ dinh d ng đi v i các hu n luy n ấ ệ ả ả ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ
viên, v n đng viên thu c các đi tuy n c p huy n.ậ ộ ộ ộ ể ấ ệ

2. Khuy n khích các đn v qu n lý hu n luy n viên, v n đng viên và các tế ơ ị ả ấ ệ ậ ộ ổch c liên quan ứ
khai thác các ngu n thu h p pháp khác đ b sung ch đ dinh d ng cho hu n luy n viên, v n ồ ợ ể ổ ế ộ ưỡ ấ ệ ậ
động viên th thao.ể
3. Quy đnh v l p, ch p hành d toán và quy t toán kinh phí th c hi n theo Đi u 5 Thông t s ị ề ậ ấ ự ế ự ệ ề ư ố
61/2018/TT-BTC ngày 26 tháng 7 năm 2018 c a B tr ng B Tài chính quy đnh n i dung và ủ ộ ưở ộ ị ộ
m c chi đ th c hi n ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên th thao thànhứ ể ự ệ ế ộ ưỡ ố ớ ấ ệ ậ ộ ể
tích cao.
Đi u 4. T ch c th c hi nề ổ ứ ự ệ
1. y ban nhân dân t nh tri n khai th c hi n Ngh quy t này.Ủ ỉ ể ự ệ ị ế
2. Th ng tr c H i đng nhân dân, các Ban H i đng nhân dân, các T đi bi u H i đng nhân ườ ự ộ ồ ộ ồ ổ ạ ể ộ ồ
dân và đi bi u H i đng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.ạ ể ộ ồ ỉ ệ ự ệ ị ế
Ngh quy t này đc H i đng nhân dân t nh Cà Mau Khị ế ượ ộ ồ ỉ óa IX, K h p th Chín thông qua ngày ỳ ọ ứ
12 tháng 7 năm 2019, có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 8 năm 2019 và thay th Ngh ệ ự ể ừ ế ị
quy t s 12/2011/NQ-HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2011 c a H i đng nhân dân t nh Cà Mau vế ố ủ ộ ồ ỉ ề
quy đnh ch đ dinh d ng đc thù v i v n đng viên, huị ế ộ ưỡ ặ ớ ậ ộ ấn luy n viên thệ ểthao thành tích cao
c a t nh Cà Mau./.ủ ỉ
N i nh n:ơ ậ
- y ban th ng v Qu c h i;Ủ ườ ụ ố ộ
- Chính ph ;ủ
- B Văn hóa, Th thao và Du l ch;ộ ể ị
- B T Pháp (C c Ki m tra VBQPPL);ộ ư ụ ể
- Th ng tr c T nh y;ườ ự ỉ ủ
- BTT. UBMTTQ Việt Nam tỉnh;
- Đi bi u HĐND tạ ể ỉnh;
- Các s , ban, ngành, đoàn th c p t nh;ở ể ấ ỉ
- TT. HĐND, UBND huy n, thành ph ;ệ ố
- C ng Thông tin đi n t t nh;ổ ệ ử ỉ
- L u: VT.ư
CH T CHỦ Ị
Tr n Văn Hi nầ ệ