Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ề Ti n Giang, ngày 14 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ề Ỉ T NH TI N GIANG S : 18/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ử Ụ Ẩ Ị Ồ ƯỚ ƯỚ Ấ Ị Ơ Ề Ế Ộ Ề Ứ Ệ Ị Ỉ QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ TH M Đ NH H Ề I Đ T TRÊN Đ A BÀN T NH TI N Ộ S , ĐI U KI N HÀNH NGH KHOAN N Ả C D GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ề Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG KHÓA IX K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Tài nguyên n c ngày 21 tháng 6 năm 2012;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và l phí;
ộ ưở ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ộ ồ ế ị ề ẩ ộ ỉ ư ố ứ ng B Tài chính Căn c Thông t ẫ ề ướ ố ủ ệ ng d n v phí, l phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph h ươ ộ ự ng; tr c thu c Trung
ộ ưở ộ ng B Tài ư ố s 40/2014/TTBTNMT ngày 11 tháng 7 năm 2014 c a B tr ề ườ ướ ướ ấ ệ ị ứ Căn c Thông t nguyên và Môi tr ng quy đ nh vi c hành ngh khoan n ủ i đ t; c d
ố ỉ ị ộ ồ ề ế ộ ủ Ủ ế ị ị ả ướ ướ ấ ử ụ ề ề ẩ ị ị ứ c d ỉ ồ ơ ố ề ẩ ậ ủ ạ ộ ồ ộ ồ ế ể ỉ ỉ ờ Xét T trình s 163/TTrUBND ngày 31 tháng 5 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Ti n Giang ộ ề ệ ề v vi c đ ngh H i đ ng nhân dân t nh ban hành Ngh quy t quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, ệ i đ t trên đ a bàn qu n lý và s d ng phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ế ủ ỉ t nh Ti n Giang; Báo cáo th m tra s 50/BCHĐND ngày 06 tháng 7 năm 2017 c a Ban Kinh t ạ ỳ ả Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t i k h p.ọ
Ế Ị QUY T NGH :
ố ượ ạ ỉ ụ Đi u 1.ề ề Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ử ụ ồ ơ ề ệ ẩ ị ộ ị ề ỉ ứ ị Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ề ngh khoan n ả ế ộ ướ ướ ấ i đ t trên đ a bàn t nh Ti n Giang. c d
ố ượ 2. Đ i t ụ : ng áp d ng
ổ ứ ẩ ẩ ị ch c, cá nhân đ ề c có th m quy n th m đ nh ố ượ ề ộ ệ ề ng n p phí: Các t a) Đ i t ề ồ ơ h s , đi u ki n hành ngh khoan n ướ c c quan nhà n ỉ ị ướ ướ ấ trên đ a bàn t nh Ti n Giang ượ ơ i đ t c d ;
ổ ứ ở b) T ch c thu phí: S Tài nguyên và Môi tr ườ ; ng
ử ụ ả ẩ ộ ướ ướ ấ ề ề ổ ứ ơ ch c và cá nhân có liên quan đ n vi c thu, n p, qu n lý, s d ng phí th m c) Các c quan, t ệ ồ ơ ị đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ế ệ i đ t. c d
ề ứ Đi u 2. M c thu phí
ồ ơ ề ệ ề ẩ ị ướ ướ ấ i đ t là 1.300.000 c d ứ 1. M c thu phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ồ ơ ồ đ ng/h s .
ố ớ ườ ứ ẩ ạ ợ ồ ị ỉ 2. M c thu phí đ i v i tr ồ ơ ề ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh là 650.000 đ ng/h s .
ử ụ ộ ề ả Đi u 3. Thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ộ 1. Kê khai, n p phí :
ề ượ ế ộ ị c, n p, quy t toán theo đúng quy đ nh sau khi ổ ứ ừ ố ề ự ệ T ch c thu phí th c hi n kê khai ti n phí thu đ ượ ể ạ c đ l tr s ti n phí đ i.
ử ụ ả : 2. Qu n lý và s d ng phí
ổ ứ ướ c, 85% đ l ể ả i cho t ủ ủ ị ể ạ ị ị ẫ ộ ố ề ủ ệ ậ ố ề ượ ổ ứ ộ ể ạ c T ch c thu phí n p 15% vào ngân sách nhà n i cho t S ti n đ ch c thu phí. ề ạ ộ ổ ứ ị i Đi u trích đ l ch c thu phí đ trang tr i chi phí cho các n i dung chi theo quy đ nh t ế 5, Ngh đ nh 120/2016/NĐCP ngày 23 t và tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và l phí.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 5. T ch c th c hi n
Ủ ỉ ổ ứ ể ệ ế ị Giao y ban nhân dân t nh t ự ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t.
ườ ộ ồ ỉ ể ạ ộ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh và đ i bi u H i ủ ị ự ỉ ự ệ ộ ồ Giao Th ế ệ ồ đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t này.
ị ế ộ ồ ỳ ọ ứ ề ỉ đã đ c H i đ ng nhân dân t nh Ti n Giang khóa IX, K h p th 4 thông qua ệ ự ừ ượ Ngh quy t này ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ngày 01 tháng 8 năm 2017.
̀ ́ ị ̣ ế ố ị ủ ồ ơ ộ ề ả ẩ ỉ ướ ướ ấ ứ ị ề ề ế tháng 12 năm 2014 c a H i Nghi quyêt nay thay th Ngh quy t s 92/2014/NQHĐND ngày 12 ồ ị ử ụ ề đ ng nhân dân t nh Ti n Giang quy đ nh m c thu, qu n lý và s d ng phí th m đ nh h s , đi u ỉ ệ i đ t trên đ a bàn t nh Ti n Giang./. ki n hành ngh khoan n c d
Ủ Ị CH T CH
ố ộ
ậ ng v Qu c h i;
Ủ
ạ
ố ộ ể
ộ
ễ Nguy n Văn Danh
ạ
ế
ư
ể
ị
ụ ụ ụ ơ ể
ự c khu v c IX;
ỉ
ở
ể ỉ ề
ị ỉ
ệ
ị ấ
ườ
ng, th tr n;
ỉ
ư
ơ N i nh n: ườ ụ UB.Th ủ ố ộ VP. Qu c h i, VP. Chính ph ; ủ Các y ban c a Qu c h i; Ban Công tác đ i bi u (UBTVQH); Các B : TN&MT, Tài chính, ầ ư T pháp, K ho ch Đ u t ; ộ ư C c Ki m tra VBQPPL (B T pháp); ể ạ V Công tác đ i bi u (VPQH); ả C c Hành chính Qu n tr (VPCP); ộ ộ ụ C quan TT B N i v ; ướ Ki m toán Nhà n ỷ ỉ Các đ/c UVBTV T nh u ; UBND, UB. MTTQ t nh; Các S , Ban ngành, đoàn th t nh; ố ộ ơ ĐB. Qu c h i đ n v t nh Ti n Giang; ỉ ĐB. HĐND t nh; ị TT. HĐND, UBND các huy n, thành, th ; TT. HĐND các xã, ph ắ Ấ Báo p B c; Trung tâm Công báo t nh; L u: VT.