
H I ĐNG NHÂN DÂNỘ Ồ
T NH ĐNG THÁPỈ Ồ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 238/2019/NQ-HĐNDốĐng Tháp, ngày 02 tháng 4 năm 2019ồ
NGH QUY TỊ Ế
BAN HÀNH B NG GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VIẢ Ị Ụ Ệ Ữ Ệ Ộ Ạ
THANH TOÁN C A QU B O HI M Y T TRONG CÁC C S KHÁM B NH, CH AỦ Ỹ Ả Ể Ế Ơ Ở Ệ Ữ
B NH C A NHÀ N C TRÊN ĐA BÀN T NH ĐNG THÁPỆ Ủ ƯỚ Ị Ỉ Ồ
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH ĐNG THÁPỘ Ồ Ỉ Ồ
KHOÁ IX - K H P TH CHÍN (K H P B T TH NG)Ỳ Ọ Ứ Ỳ Ọ Ấ ƯỜ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Thông t s 37/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 c a B tr ng B Y t quy ứ ư ố ủ ộ ưở ộ ế
đnh m c t i đa khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a ị ứ ố ị ụ ệ ữ ệ ộ ạ ủ
Qu b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c và h ng d n áp ỹ ả ể ế ơ ở ệ ữ ệ ủ ướ ướ ẫ
d ng giá, thanh toán chi phí khám b nh ch a b nh trong m t s tr ng h p;ụ ệ ữ ệ ộ ố ườ ợ
Xét T trình s 13/TTr-UBND ngày 12 tháng 3 năm 2019 c a U ban nhân dân T nh v vi c ban ờ ố ủ ỷ ỉ ề ệ
hành B ng giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu b o ả ị ụ ệ ữ ệ ộ ạ ủ ỹ ả
hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c trên đa bàn t nh Đng Tháp; ể ế ơ ở ệ ữ ệ ủ ướ ị ỉ ồ
Báo cáo th m tra c a Ban Văn hoá - Xã h i H i đng nhân dân T nh; ý ki n th o lu n c a đi ẩ ủ ộ ộ ồ ỉ ế ả ậ ủ ạ
bi u H i đng nhân dân t nh t i k h p.ể ộ ồ ỉ ạ ỳ ọ
QUY T NGH :Ế Ị
Đi u 1. ềBan hành B ng giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a ả ị ụ ệ ữ ệ ộ ạ ủ
Qu b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n c trên đa bàn t nh Đng ỹ ả ể ế ơ ở ệ ữ ệ ủ ướ ị ỉ ồ
Tháp.
(Kèm theo b ng giá g m 05 ph l c)ả ồ ụ ụ
Đi u 2. ềGiao U ban nhân dân T nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t này.ỷ ỉ ổ ứ ể ự ệ ị ế
Đi u 3. ềTh ng tr c H i đng nhân dân, các Ban H i đng nhân dân, T đi bi u H i đng ườ ự ộ ồ ộ ồ ổ ạ ể ộ ồ
nhân dân và đi bi u H i đng nhân dân T nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t này.ạ ể ộ ồ ỉ ệ ự ệ ị ế
Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 123/2017/NQ-HĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i ị ế ế ị ế ố ủ ộ
đng nhân dân t nh Đng Tháp ban hành B ng giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ồ ỉ ồ ả ị ụ ệ ữ ệ ộ
ph m vi thanh toán c a Qu b o hi m y t trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà ạ ủ ỹ ả ể ế ơ ở ệ ữ ệ ủ
n c trên đa bàn t nh Đng Tháp.ướ ị ỉ ồ
Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh Đng Tháp Khóa IX, k h p th chín (k h p ị ế ượ ộ ồ ỉ ồ ỳ ọ ứ ỳ ọ
b t th ng) thông qua ngày 02 tháng 4 năm 2019 và có hi u l c t ngày 01 tháng 5 năm 2019./.ấ ườ ệ ự ừ
N i nh n: ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- UBTVQH, VPQH, VPCH (I,II);
- Ban CTĐB;
- B Y t ; B Tài chính;ộ ế ộ
- C c ki m tra văn b n (B T pháp);ụ ể ả ộ ư
- TT/TU, UBND, UBMTTQVN T nh;ỉ
- Đoàn ĐBQH T nh, UBKT T nh u ;ỉ ỉ ỷ
CH T CHỦ Ị
Phan Văn Th ngắ

- Đi bi u HĐND T nh;ạ ể ỉ
- Các s , ban, ngành, đoàn th T nh;ở ể ỉ
- Văn phòng: HĐND, UBND T nh;ỉ
- TT/HĐND, UBND các huy n, th xã, thành ph ;ệ ị ố
- Công báo T nh;ỉ
- L u: VT, TH.ư
PH L C IỤ Ụ
GIÁ D CH V KHÁM B NH THÔNG T S 37/2018/TT-BYTỊ Ụ Ệ Ư Ố
(Kèm theo Ngh quy t s 238/2019/NQ-HĐND ngày 02/4/2019 c a HĐND t nh Đng Tháp)ị ế ố ủ ỉ ồ
Đn v : đngơ ị ồ
STT C s y tơ ở ế Giá bao g mồ
chi phí tr cự
ti p và ti nế ề
l ngươ
Ghi chú
1 2 3 4
1 B nh vi n h ng đc bi tệ ệ ạ ặ ệ 37,000
2 B nh vi n h ng Iệ ệ ạ 37,000
3 B nh vi n h ng IIệ ệ ạ 33,000
4 B nh vi n h ng IIIệ ệ ạ 29,000
5 B nh vi n h ng IVệ ệ ạ 26,000
6 Tr m y t xãạ ế 26,000
7 H i ch n đ xác đnh ca b nh khó ộ ẩ ể ị ệ
(chuyên gia/ca; ch áp d ng đi v i ỉ ụ ố ớ
tr ng h p m i chuyên gia đn v ườ ợ ờ ơ ị
khác đn h i ch n t i c s khám, ế ộ ẩ ạ ơ ở
ch a b nh).ữ ệ
200,000
8 Khám c p gi y ch ng th ng, giám ấ ấ ứ ươ
đnh y khoa (không k xét nghi m, X-ị ể ệ
quang)
145,000
9 Khám s c kh e toàn di n lao đng, láiứ ỏ ệ ộ
xe, khám s c kh e đnh k (không k ứ ỏ ị ỳ ể
xét nghi m, X-quang)ệ
145,000
10 Khám s c kh e toàn di n cho ng i ứ ỏ ệ ườ
đi xu t kh u lao đng (không k xét ấ ẩ ộ ể
nghi m, X- quang)ệ
420,000
PH L C IIỤ Ụ
GIÁ D CH V NGÀY GI NG B NH THÔNG T S 37/2018/TT-BYTỊ Ụ ƯỜ Ệ Ư Ố
(Kèm theo Ngh quy t s 238/2019/NQ-HĐND ngày 02/4/2019 c a HĐND t nh Đng Tháp)ị ế ố ủ ỉ ồ
Đn v : đngơ ị ồ
STT Các lo i d ch vạ ị ụ B nhệ
vi nệ
h ngạ
B nh vi nệ ệ
h ng Iạ
B nh vi nệ ệ
h ng IIạ
B nhệ
vi nệ
h ng IIIạ
B nhệ
v n h ngệ ạ
IV

Đc bi tặ ệ
A B 1 2 3 4 5
1 Ngày đi u tr H i s c ề ị ồ ứ
tích c c (ICU)/ghép ự
t ng ho c ghép t y ạ ặ ủ
ho c ghép t bào g cặ ế ố
753,000 678,000 578,000
2 Ngày gi ng b nh H i ườ ệ ồ
s c c p c uứ ấ ứ 441,000 411,000 314,000 272,000 242,000
3 Ngày gi ng b nh N i ườ ệ ộ
khoa:
3.1 Lo i 1: ạCác khoa:
Truy n nhi m, Hô h p, ề ễ ấ
Huy t h c, Ung th , ế ọ ư
Tim m ch, Tâm th n, ạ ầ
Th n kinh, Nhi, Tiêu ầ
hoá, Th n h c; N i ti t;ậ ọ ộ ế
D ng (đi v i b nh ị ứ ố ớ ệ
nhân d ng thu c n ng:ị ứ ố ặ
Stevens Jonhson ho c ặ
Lyell)
232,000 217,000 178,000 162,000 144,000
Các khoa trên thu c ộ
B nh vi n chuyên khoa ệ ệ
tr c thu c B Y t t i ự ộ ộ ế ạ
Hà N i và Thành ph ộ ố
H Chí Minhồ
232,000
3.2 Lo i 2: ạCác Khoa: C -ơ
X ng-Kh p, Da li u, ươ ớ ễ
D ng, Tai-Mũi-H ng, ị ứ ọ
M t, Răng Hàm M t, ắ ặ
Ngo i, Ph -S n không ạ ụ ả
m ; YHDT ho c PHCN ổ ặ
cho nhóm ng i b nh ườ ệ
t n th ng t y s ng, taiổ ươ ủ ố
bi n m ch máu não, ế ạ
ch n th ng s não.ấ ươ ọ
210,000 195,000 152,000 141,000 126,000
Các khoa trên thu c ộ
B nh vi n chuyên khoa ệ ệ
tr c thu c B Y t t i ự ộ ộ ế ạ
Hà N i và Thành ph ộ ố
H Chí Minhồ
210,000
3.3 Lo i 3: ạCác khoa:
YHDT, Ph c h i ch c ụ ồ ứ
năng
177,000 164,000 125,000 115,000 106,000
4 Ngày gi ng b nh ườ ệ
ngo i khoa, b ng:ạ ỏ
4.1 Lo i 1ạ: Sau các ph u ẫ324,000 292,000 246,000

thu t lo i đc bi t; ậ ạ ặ ệ
B ng đ 3-4 trên 70% ỏ ộ
di n tích c thệ ơ ể
Các khoa trên thu c ộ
B nh vi n chuyên khoa ệ ệ
tr c thu c B Y t t i ự ộ ộ ế ạ
Hà N i và Thành ph ộ ố
H Chí Minhồ
324,000
4.2 Lo i 2: ạSau các ph u ẫ
thu t lo i 1; B ng đ 3-ậ ạ ỏ ộ
4 t 25 -70% di n tích ừ ệ
c thơ ể
289,000 266,000 214,000 189,000 170,000
Các khoa trên thu c ộ
B nh vi n chuyên khoa ệ ệ
tr c thu c B Y t t i ự ộ ộ ế ạ
Hà N i và Thành ph ộ ố
H Chí Minhồ
289,000
4.3 Lo i 3ạ: Sau các ph u ẫ
thu t lo i 2; B ng đ 2 ậ ạ ỏ ộ
trên 30% di n tích c ệ ơ
th , B ng đ 3-4 d i ể ỏ ộ ướ
25% di n tích c thệ ơ ể
250,000 232,000 191,000 167,000 148,000
Các khoa trên thu c ộ
B nh vi n chuyên khoa ệ ệ
tr c thu c B Y t t i ự ộ ộ ế ạ
Hà N i và Thành ph ộ ố
H Chí Minhồ
250,000
4.4 Lo i 4ạ: Sau các ph u ẫ
thu t lo i 3; B ng đ 1,ậ ạ ỏ ộ
đ 2 d i 30% di n tíchộ ướ ệ
c thơ ể
225,000 208,000 163,000 142,000 128,000
5 Ngày gi ng t i phòng ườ ạ
khám đa khoa khu v cự106,000
5 Ngày gi ng tr m y t ườ ạ ế
xã
53,000
6 Ngày gi ng b nh ban ườ ệ
ngày
Đc tính b ng 0,3 l n giá ngày gi ng c a các khoaượ ằ ầ ườ ủ
và lo i phòng t ng ng.ạ ươ ứ
Ghi chú: Giá ngày gi ng đi u tr n i trú ch a bao g m chi phí máy th và khí y t .ườ ề ị ộ ư ồ ở ế
PH L C IIIỤ Ụ
GIÁ D CH V K THU T VÀ XÉT NGHI M ÁP D NG CHO CÁC H NG B NH VI NỊ Ụ Ỹ Ậ Ệ Ụ Ạ Ệ Ệ
THÔNG T 37/2018/TT-BYTƯ
(Kèm theo Ngh quy t s 238/2019/NQ-HĐND ngày 02/4/2019 c a HĐND t nh Đng Tháp)ị ế ố ủ ỉ ồ
Đn v : đngơ ị ồ

STT STT
TT 37
Mã d ch vị ụ Tên d ch vị ụ Giá bao
g m chi phíồ
tr c ti p vàự ế
ti n l ngề ươ
Ghi chú
1 2 3 4 5 6
A A CH N ĐOÁN B NG Ẩ Ằ
HÌNH NHẢ
I I Siêu âm
1 1 04C1.1.3 Siêu âm 42,100
2 2 03C4.1.3 Siêu âm + đo tr c nhãn ụ
c uầ74,500
3 3 Siêu âm đu dò âm đo, ầ ạ
tr c tràngự179,000
4 4 03C4.1.1 Siêu âm Doppler màu tim
ho c m ch máuặ ạ 219,000
5 5 03C4.1.6 Siêu âm Doppler màu tim +
c n âmả254,000
6 6 03C4.1.5 Siêu âm tim g ng s cắ ứ 584,000
7 7 04C1.1.4 Siêu âm Doppler màu tim 4
D (3D REAL TIME)
454,000Ch áp d ng ỉ ụ
trong tr ng ườ
h p ch đnh ợ ỉ ị
đ th c hi n ể ự ệ
các ph u ẫ
thu t ho c ậ ặ
can thi p tim ệ
m ch.ạ
8 8 04C1.1.5 Siêu âm Doppler màu tim
ho c m ch máu qua th c ặ ạ ự
qu nả
802,000
9 9 04C1.1.6 Siêu âm trong lòng m ch ạ
ho c Đo d tr l u l ng ặ ự ữ ư ượ
đng m ch vành FFRộ ạ
1,989,000Ch a bao ư
g m b đu ồ ộ ầ
dò siêu âm,
b d ng c ộ ụ ụ
đo d tr l u ự ữ ư
l ng đng ượ ộ
m ch vành vàạ
các d ng c ụ ụ
đ đa vào ể ư
lòng m ch.ạ
II II Ch p X-quang th ngụ ườ
10 10 Ch p X-quang phim ≤ ụ
24x30 cm (1 t th )ư ế 49,200Áp d ng cho ụ
01 v tríị
11 11 Ch p X-quang phim ≤ ụ
24x30 cm (2 t th )ư ế 55,200Áp d ng cho ụ
01 v tríị
12 12 Ch p X-quang phim > ụ55,200Áp d ng cho ụ

