Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Hà Giang, ngày 24 tháng 4 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG S : 82/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ề ƯƠ Ẩ Ồ Ụ NG ÁN C I T O, PH C H I MÔI TR Ả Ạ Ị Ụ ƯỜ Ị Ị NG ÁN C I T O, PH C H I MÔI TR Ả Ạ ƯỜ NG VÀ Ỉ Ổ NG B SUNG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ QUY Đ NH V PHÍ TH M Đ NH PH Ồ ƯƠ PH GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ Ư H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII K H P TH T
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả Căn c Lu t Khoáng s n ngày 17 tháng 11 năm 2010;
ậ ả ệ ứ ườ Căn c Lu t B o v môi tr ng ngày 23 tháng 6 năm 2014;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ủ ủ ị ị ế t ị ộ ố ề ủ ố ậ ả ệ ườ Căn c Ngh đ nh s 19/2015/NĐCP ngày 14 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti m t s đi u c a Lu t B o v môi tr ng;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ệ ẫ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph Quy đ nh chi ậ ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l ứ t và h phí;
ư ố ủ ộ ườ s 38/2015/TTBTNMT ngày 30/6/2015 c a B Tài nguyên và Môi tr ề ng v ụ ồ ườ ạ ộ ả ứ Căn c Thông t ả ạ c i t o, ph c h i môi tr ng trong ho t đ ng khai thác khoáng s n;
ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính ư ố ộ ướ h ố ự ế ị ủ ề ẩ ỉ ẫ ng d n ộ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c ứ Căn c Thông t ề v phí và l ươ Trung ệ ng;
ố ỉ ị ị ươ ụ ồ ụ ồ ả ạ ườ ng án c i t o, ph c h i môi tr ng và ph ả ạ ỉ ườ ẩ ổ ị ờ ẩ ng án c i t o, ph c h i môi ng b sung trên đ a bàn t nh Hà Giang; Báo cáo th m tra s 13/BCBPC ngày 20 tháng 4 ộ ồ ủ Ủ ươ ố ả ậ ủ ạ ế ộ ồ ủ ế ể ỉ ạ ỳ ọ ỉ ề Xét T trình s 38/TTrUBND ngày 10 tháng 4 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Quy đ nh v phí th m đ nh ph tr năm 2017 c a Ban Pháp ch H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ị ị ụ ồ ả ạ ườ ươ ả ng án c i t o, ph c h i môi tr ng và ph ng án c i ẩ ổ ươ ị ỉ ề Đi u 1.ề Quy đ nh v Phí th m đ nh ph ườ ụ ồ ạ t o, ph c h i môi tr ng b sung trên đ a bàn t nh Hà Giang ư , nh sau:
ố ượ ụ 1. Đ i t ng áp d ng:
ạ ộ ị ả ượ ườ ả ạ ươ ươ ừ ạ ộ ụ ả ạ ng án c i t o, ph c tr ho t đ ng khai thác ng và ph ẩ c th m đ nh ph ổ ng b sung ( ự ổ ứ a) T ch c, cá nhân ho t đ ng khai thác khoáng s n đ ườ ồ h i môi tr ng án c i t o, ph c h i môi tr ậ ệ ả khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ụ ồ ườ ); ng
ổ ứ b) T ch c, cá nhân khác có liên quan.
ứ ộ ế ế ụ ụ Theo Ph l c chi ti t ban hành kèm ị theo Ngh quy t này. 2. N i dung thu và m c thu:
ơ ị ổ ứ ở ườ S Tài nguyên và Môi tr ng. 3. Đ n v t ch c thu:
ử ụ ồ ả 4. Qu n lý và s d ng ngu n thu phí:
ả ể ạ ồ ơ ị ượ ể ụ ụ c đ ph c v ướ ố ượ a) Qu n lý ngu n thu phí: Đ n v thu đ cho chi phí công tác thu; s thu 30% còn l c trích đ l ạ ượ ộ i đ ổ i 70% trên t ng phí thu đ c. c n p vào ngân sách nhà n
ử ụ ồ ượ ể ạ b) S d ng ngu n thu phí đ c trích đ l i:
ặ n u cóế Chi đ t in biên lai thu phí ( ).
ủ ộ ồ ạ ộ ự ị ẩ ị Chi công tác phí đi th c đ a và chi ho t đ ng c a h i đ ng th m đ nh.
ậ ư ẩ ứ ệ ạ ẩ ị văn phòng, thông tin liên l c theo tiêu chu n, đ nh m c hi n Chi phí văn phòng ph m, v t t hành.
ề ươ ả Chi làm thêm gi (ờ n u cóế ) và c i cách ti n l ng.
ệ ủ ứ ể ế ấ ẫ ả ấ Chi l y m u phân tích ki m ch ng, l y ý ki n ph n bi n c a các chuyên gia.
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ệ H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang giao cho y ban nhân dân t nh t ự ch c th c hi n. Đi u 2.ề
ỉ ị ộ ồ ỳ ọ ế Ngh quy t này đã đ ứ ư c H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang khóa XVII K h p th T ệ ự ừ Đi u 3.ề ượ thông qua ngày 24 tháng 4 năm 2017 và có hi u l c thi hành t ngày 04 tháng 5 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ườ
ng;
ơ
ộ ư
ộ ộ ụ
ồ Thào H ng S n
ể ỉ ủ
ỉ
ỉ
ạ
ổ ứ
ể ở
ch c CTXH c p t nh;
ệ
ỉ ủ
ỉ
ỉ
ọ ỉ
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ố ộ ; ụ ườ Ủ ng v Qu c h i y ban Th ố ộ ủ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ; ể ạ Ban công tác đ i bi u UBTVQH; B Tài chính; B Tài nguyên và Môi tr ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; TTr. T nh y; HĐND; UBND t nh; Đoàn ĐBQH khóa XIV t nh Hà Giang; ỉ Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; ấ ỉ Các s , ban, ngành, t ố TTr.HĐND, UBND các huy n, thành ph ; VP: T nh y; Đoàn ĐBQH; HĐND; UBND t nh; Báo Hà Giang; Đài PTTH t nh; ỉ C ng TTĐT t nh; TT Công báo Tin h c t nh; L u: VT.
Ụ Ụ PH L C
Ị ƯỜ Ồ Ụ NG ÁN C I T O, PH C H I MÔI TR NG VÀ ƯƠ Ứ M C THU PHÍ TH M Đ NH PH Ồ ƯƠ Ẩ Ả Ạ Ổ Ụ Ị Ỉ PH NG ÁN C I T O, PH C H I MÔI TR Ả Ạ NG B SUNG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ
ế ố ủ ị ƯỜ GIANG ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 82/2017/NQHĐND ngày 24 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng ỉ nhân dân t nh Hà Giang
ố ầ ư ủ ự ổ ả T ng v n đ u t c a d án khai thác khoáng s n ơ ị ỷ ồ (Đ n v tính: t đ ng) Số TT ồ ứ ơ ị ệ
ầ
ị ầ ẩ I Th m đ nh l n đ u ỷ ồ ế 1 Đ n 10 t đ ng ế 2 Trên 10 đ n 20 t ế 3 Trên 20 đ n 50 t ế 4 Trên 50 đ n 100 t ế 5 Trên 100 đ n 200 t ế 6 Trên 200 đ n 500 t ỷ ồ đ ng t 7 Trên 500 t ỷ ồ đ ng ỷ ồ đ ng ỷ ồ đ ng ỷ ồ đ ng ỷ ồ đ ng ỷ ồ đ ng M c thu phí (Đ n v tính: tri u đ ng) 6 9 14 26 28 37 41
ổ ẩ ị II Th m đ nh b sung ầ ứ ằ B ng 50 % m c ầ thu l n đ u