
Nhóm Động Từ Đặc Biệt Cần Nhớ Khi Chia Thể
Kien Maiko 1 | P a g e
Nhóm I: V「i」 + ます
Mục Từ
Kanji
Âm Hán
Nghĩa
おします
押します
ÁP
bấm, ấn (nút)
[はんこを~]おします
[はんこを~] 押します
ÁP
đóng [dấu]
かえします
返します
PHẢN
trả lại
かします
貸します
THẢI
cho mượn, cho vay
けします
消します
TIÊU
tắt (điện, máy điều hòa)
だします
出します
XUẤT
lấy ra, rút (tiền)
[てがみを~]だします
[手紙を~]出します
THỦ CHỈ
XUẤT
gửi[thư]
「ねつ」 だします
[熱を~]出します
NHIỆT XUẤT
bị [sốt]
[レポートを~]だします
[レポートを~]出します
XUẤT
nộp[bản/bài báo cáo]
だします
[ごみを~] 出します
XUẤT
đổ, để [rác]
おもいだします
思い出します
TƯ XUẤT
nhớ lại, hồi tưởng
ゆしゅつします
輸出します
THÂU XUẤT
xuất khẩu ( *)
なおします
直します
TRỰC
sửa, chữa
なくします
亡くします(無くします)
VONG (VÔ)
mất, đánh mất
はなします
話します
THOẠI
nói, nói chuyện
でんわします
電話します
ĐIỆN THOẠI
gọi điện thoại ( *)
まわします
回します
HỒI
vặn (núm)
もうします
申します
THÂN
nói (khiêm nhường ngữ của い
います)
いたします
làm (khiêm nhường ngữ của し
ます)
しつれいいたします
失礼いたします。
THẤT LỄ
Xin phép anh/chị (khiêm nhường
ngữ của しつれいします)
いかします
生かします
SINH
tận dụng, phát huy, dùng
すごします
過ごします
QUÁ
tiêu thời gian, trải qua
おろします
降ろします,下ろします
GIÁNG, HẠ
cho xuống, hạ xuống
わたします
渡します
ĐỘ
đưa cho, giao cho
わかします
沸かします
PHẮT/PHI
đun sôi
くらします
暮らします
MỘ
sống, sinh hoạt
うごかします
動かします
ĐỘNG
khởi động, chạy
[せきを~] はずします
[席を~]外します
TỊCH NGOẠI
rời, không có ở [chỗ ngồi]
ひやします
冷やします
LÃNH
làm lạnh
もどします
戻します
LỆ
đưa về, trả về, để lại vị trí ban
đầu
おとします
落とします
LẠC
đánh rơi
さします
指します
CHỈ
chỉ
さがします
探します,捜します
THÁM、SƯU
tìm, tìm kiếm