
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Lộ trình ứng dụng các Phương pháp học tập đã
được nghiên cứu kỹ càng
đem lại hiệu quả tốt nhất cho quá trình ôn luyện
Thời gian: ít nhất 1.5 tiếng cho từng kỹ năng
Bạn hãy tham khảo lộ trình và sắp xếp
sao cho phù hợp với thời gian của bản
thân để đạt kết quả tốt nhất
Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết sẽ được học theo từng dạng bài;
trong đó kỹ năng Viết Task 2 sẽ được đẩy lên trước vì phần này
chiếm nhiều điểm hơn Task 1.
Hãy tham khảo thêm phương
pháp "quả cà chua" - Pomodoro
để cân bằng giữa việc học và
nghỉ ngơi trong quá trình chinh
phục IELTS của mình nhé!
Reading
Listening
Speaking
Writing
Review
Lưu ý: các bài tập luyện đề Listening, Speaking, Reading và Writing sẽ
thuộc các bộ đề bổ trợ sau:
- Bộ 12 Đề thi Cambridge IELTS Practice Tests kèm Giải thích đáp án
- Bộ bài mẫu IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm Audio & Bài tập ứng dụng
- Bộ 12 Đề thi Cambridge IELTS Practice Tests kèm Giải thích đáp án
- Bộ 50 bài luận mẫu IELTS Writing 7.0-8.0
9
>
7
'
÷
"
¥
☐

DISTRIBUTED PRACTICE
Việc luyện tập 1 kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều session khác nhau, dàn trải theo thời
gian, thay vì học và luyện tập liên tục 1 đơn vị kiến thức, rồi chuyển sang đơn vị kiến
thức khác (massed practice).
Chiến lược PHÂN CHIA THỜI GIAN luyện tập
Hãy tự điều chỉnh lại thời gian ôn tập để phù hợp với lịch cá nhân của bản thân, nhưng cần
đảm bảo thời gian ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian mới
học kiến thức đó lần đầu.
MÔ TẢ
THỜI GIAN ÁP DỤNG
Sau mỗi khoảng thời gian (ví dụ ở đây là 8 ngày) thì sẽ
ôn lại các kiến thức đã học
Ví dụ: Day 9 sẽ ôn tập kiến thức của Day 1, 3, 5, 7; Day 10 tiếp tục ôn
tập kiến thức của Day 2, 4, 6, 8...
Giúp tăng trí nhớ, khắc sâu và củng cố kiến thức đã học
Hiệu quả của việc ôn tập sẽ tăng lên rất nhiều.
Gợi ý: Có thể cách lần đầu mới học 10 - 20 ngày.
:

RETRIEVAL PRACTICE
MÔ TẢ
Gợi ý cách ôn tập hiệu quả (đã có nghiên cứu chứng minh),
giúp:
- Hỗ trợ kết nối, xâu chuỗi và sắp xếp kiến thức.
- Hỗ trợ tăng trí nhớ, hiệu quả học tập lâu dài.
- Giúp nhận ra sự thiếu sót về kiến thức, để có thể cải
thiện, học tốt hơn vào hôm sau.
- Nâng cao khả năng tự đánh giá bản thân (siêu nhận thức -
metacognition).
Phương pháp cực kỳ hữu hiệu, có thể dùng cho các buổi ôn tập kiến thức
THỜI GIAN ÁP DỤNG
- Cuối ngày học hôm đó
- Ngay trước buổi học tiếp theo
- Buổi sáng ngay sau ngày học
- Cuối tuần khi có thời gian rảnh
- Cùng hôm REVIEW - làm theo
Distributed practice
- Sau khi hoàn thành bài tập Nghe, Đọc, hãy tự tóm tắt
lại nội dung bài Nghe/ Đọc đó và tập nói trong khoảng 5
phút/ bài.
- Sau khi kết thúc buổi học, hãy viết ra ÍT NHẤT 2 điều
vừa học được trong buổi học.
- Viết lại trình tự buổi học ngày hôm đó.
- Viết ra tất cả những gì bạn còn nhớ về kiến thức
của buổi học hôm trước.
CÁCH ÁP DỤNG
- Vẽ mind map để tổng hợp kiến thức của buổi học.
- Tập giảng lại kiến thức đã được học cho bạn bè/ gia
đình hoặc có thể tưởng tượng có người đang lắng
nghe, và tập giảng lại kiến thức đó.
Sau khi tự tóm tắt, phát biểu lại kiến thức, hãy mở lại
phần kiến thức đó để tự kiểm tra xem mình còn quên
những kiến thức gì để ôn tập lại kịp thời.
'g

Xác định từ khoá
Các tiêu chí chấm và
đánh giá IELTS Speaking
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản: Tổng
quan âm nguyên âm
Skimming, Scanning
Bổ trợ thêm:
Từ vựng trung cấp:
Phương tiện giao thông,
Công việc
Dự đoán trước đáp án
Phương pháp mở rộng câu
trả lời
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản: Tổng quan
âm phụ âm
Ngữ pháp trung cấp: Từ nối
Từ vựng trung cấp: Nghệ
thuật và thể thao
Mệnh đề, câu đơn, câu ghép
Câu phức, câu phức ghép
Bổ trợ thêm:
Ngữ pháp trung cấp: Mệnh
đề quan hệ
Từ vựng trung cấp: Giáo
dục, Môi trường và thế
giới tự nhiên, Địa điểm và
nơi chốn
Dự đoán đáp án trên
phương diện ngữ pháp
Đưa ra thông tin và
miêu tả về bản thân
Bổ trợ thêm:
Ngữ pháp cơ bản: Danh từ,
Tính từ, Động từ và thời
động từ
Ngữ pháp trung cấp: Thì
hiện tại
Từ vựng trung cấp: Địa
điểm và nơi chốn, Công việc
Nhận diện từ đồng
nghĩa, trái nghĩa và
paraphrase (1)
Bổ trợ thêm:
Từ vựng trung cấp: Địa
điểm, nơi chốn, Môi
trường và thế giới tự
nhiên
Dự đoán đáp án bằng
ngôn ngữ chỉ dẫn
Thể hiện sở thích của
bản thân (1)
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản: Âm tiết
và trọng âm từ 2 âm tiết
Ngữ pháp trung cấp: Từ nối
Từ vựng trung cấp: Nghệ
thuật và thể thao
Cách cải thiện kỹ năng
viết câu
Bổ trợ thêm:
Ngữ pháp trung cấp:
Giới từ
Từ vựng trung cấp:
Sức khoẻ
REVIEW (Day 1,3,5,7)
Xác định từ khóa, dự đoán
trước đáp án, dự đoán đáp án
trên phương diện ngữ pháp, dự
đoán đáp án bằng ngôn ngữ
chỉ dẫn
Các tiêu chí chấm và đánh giá
IELTS Speaking, phương pháp
mở rộng câu trả lời, đưa ra
thông tin và miêu tả về bản
thânthể hiện sở thích của bản
thân
REVIEW (Day 2,4,6,8)
Skimming, Scanning, Nhận diện
từ đồng nghĩa, trái nghĩa và
paraphrase
Mệnh đề, câu đơn, câu ghép,
Câu phức, câu phức ghép, cách
cải thiện kỹ năng viết câu
Reading
Listening
Speaking
Writing
Review
DAY 1 DAY 2 DAY 3 DAY 4 DAY 5
DAY 6 DAY 7 DAY 8 DAY 9 DAY 10
"
color
code
"

Kỹ năng ghi chú
Thể hiện sở thích của
bản thân (2)
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản:
Âm cuối
Từ vựng trung cấp:
Mua sắm
Nhận diện từ đồng
nghĩa, trái nghĩa và
paraphrase (2)
Bổ trợ thêm:
Từ vựng trung cấp: Môi
trường và thế giới tự nhiên
Nghe hiểu nội dung qua
tiền tố, hậu tố
Thể hiện cảm xúc và
quan điểm (1)
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản: Trọng âm từ 3
âm tiết trở lên và từ ghép
Ngữ pháp cơ bản: Trạng từ
Từ vựng trung cấp: Cảm xúc
và quan điểm, Địa điểm và nơi
chốn, Công việc
Các lỗi viết câu
thường gặp
Bổ trợ thêm:
Ngữ pháp trung cấp:
Từ nối
Từ vựng trung cấp:
Công việc
Nghe hiểu nội dung bằng kỹ
năng xác định trọng âm
Thể hiện cảm xúc và
quan điểm (2)
Bổ trợ thêm:
Phát âm cơ bản: Bắt lỗi 15
từ vựng dễ phát âm sai
Từ vựng trung cấp: Cảm xúc
và quan điểm, Sức khoẻ, Môi
trường và thế giới tự nhiên
Phát âm trung cấp: Trọng
âm câu
Dạng câu hỏi trắc nghiệm
Bổ trợ thêm:
Từ vựng cơ bản:
Công nghệ
Từ vựng trung cấp:
Ăn uống
Cấu trúc song song
Bổ trợ thêm:
Ngữ pháp trung cấp:
So sánh
Ngữ pháp nâng cao:
Cấu trúc song song
Từ vựng trung cấp:
Sức khoẻ
REVIEW (Day 11, 13, 15)
Kỹ năng ghi chú, Nghe hiểu nội
dung qua tiền tố, hậu tố, Nghe
hiểu nội dung bằng kỹ năng xác
định trọng âm
Thể hiện sở thích của bản thân,
Thể hiện cảm xúc và quan điểm
REVIEW (Day 1,3,5,7)
Xác định từ khóa, dự đoán
trước đáp án, dự đoán đáp
án trên phương diện ngữ
pháp, dự đoán đáp án bằng
ngôn ngữ chỉ dẫn
Các tiêu chí chấm và đánh
giá IELTS Speaking,
phương pháp mở rộng câu
trả lời, đưa ra thông tin
và miêu tả về bản thânthể
hiện sở thích của bản thân
REVIEW (Day 2,4,6,8)
Skimming, Scanning, Nhận
diện từ đồng nghĩa, trái
nghĩa và paraphrase
Mệnh đề, câu đơn, câu ghép,
Câu phức, câu phức ghép, cách
cải thiện kỹ năng viết câu
Reading
Listening
Speaking
Writing
Review
DAY 11 DAY 12 DAY 13 DAY 14 DAY 15
DAY 16 DAY 17 DAY 18 DAY 19 DAY 20
"
color
code
"