
N I QUY LAO Đ NGỘ Ộ
I - M C ĐÍCH:Ụ
-Quy đ nh th i gi làm vi c, th i gi ngh ng i c a Công ty.ị ờ ờ ệ ờ ờ ỉ ơ ủ
-Đảm b o th c hi n k lu t trong th i gian làm vi c.ả ự ệ ỷ ậ ờ ệ
-Làm c s cho vi c x lý vi ph m k lu t lao đ ng.ơ ở ệ ử ạ ỷ ậ ộ
II – PH M VI:Ạ
ĐI U 1Ề: B n n i quy lao đ ng này bao g m nh ng quy đ nh v k lu t lao đ ng màả ộ ộ ồ ữ ị ề ỷ ậ ộ
ng i lao đ ng ph i th c hi n khi làm vi c t i Công Ty, quy đ nh vi c x lý đ i v i ng iườ ộ ả ự ệ ệ ạ ị ệ ử ố ớ ườ
lao đ ng có hành vi vi ph m k lu t lao đ ng, quy đ nh trách nhi m v t ch t đ i v i ng iộ ạ ỷ ậ ộ ị ệ ậ ấ ố ớ ườ
lao đ ng vi ph m k lu t lao đ ng làm thi t h i v tài s n c a Công Ty.ộ ạ ỷ ậ ộ ệ ạ ề ả ủ
ĐI U 2Ề: N i quy lao đ ng đ c áp d ng đ i v i m i ng i lao đ ng làm vi c t i Côngộ ộ ượ ụ ố ớ ọ ườ ộ ệ ạ
Ty theo các hình th c và các h p đ ng lao đ ng, k c ng i h c ngh , ng i t p nghứ ợ ồ ộ ể ả ườ ọ ề ườ ậ ề
trong Công Ty .
III – N I DUNG:Ộ
ĐI U 1 TH I GIAN LÀM VI C – TH I GIAN NGH NG I: Ề Ờ Ệ Ờ Ỉ Ơ
1/. TH I GIAN LÀM VI C:Ờ Ệ
-Th i gi làm vi c c a t t c CBCNV là 8 h / 1 ngày ( 06 ngày / 1 tu n ).ờ ờ ệ ủ ấ ả ầ
-Văn phòng công ty: Sáng t 8h 00‘ đ n 12h00‘, chi u t 13h 30‘ đ n 17h 30‘.ừ ế ề ừ ế
-Phân x ng s n xu t: Đ i v i văn phòng phân x ng: Sáng t 8h 00‘ đ n 12h00‘,ưở ả ấ ố ớ ưở ừ ế
chi u t 13h 30‘ đ n 17h 30‘, đ i v i CNV s n xu t: Sáng t 7h 30‘ đ n 12h00‘,ề ừ ế ố ớ ả ấ ừ ế
chi u t 13h ‘ đ n 17h 30‘.ề ừ ế
1

Trong tr òng h p c n thi t ph i làm g p đ đáp ng nhu c u s n xu t kinh doanhư ợ ầ ế ả ấ ể ứ ầ ả ấ
Công ty có quy n yêu c u ng i lao đ ng tăng ca làm thêm gi nh ng không quá 4 giề ầ ườ ộ ờ ư ờ
trong m t ngày .ộ
Ti n l ng tăng ca đ c tính nh sau : Tăng ca ngày th ng đ c tr 150%, tăng caề ươ ượ ư ườ ượ ả
ngày l , ch nh t đ c tr 200 % .ễ ủ ậ ượ ả
2/. TH I GIAN NGH NG I: Ờ Ỉ Ơ
2.1 T t c ng i lao đ ng trong Công ty ngh hàng tu n vào ngày ch nh tấ ả ườ ộ ỉ ầ ủ ậ
(theo yêu c u s n xu t công nhân có th tăng ca và s ngh bù vào ngàyầ ả ấ ể ẽ ỉ
khác).
2.2 Ngh h i h p, h c t p đ u ca ho c cu i ca: 8 h 00‘ ho c 17 h 30’ (đ cỉ ộ ọ ọ ậ ầ ặ ố ặ ượ
h ng l ng).ưở ươ
2.3 Đối v i công nhân n có con nh d i 12 tháng tu i đ c ngh m i ngày 60ớ ữ ỏ ướ ổ ượ ỉ ỗ
phút đ c h ng nguyên l ng (ch ng X, đi u 115 kho n 3). Đ i v iượ ưở ươ ươ ề ả ố ớ
ph n có thai đ n tháng th b y ch làm 7 gi hành chánh/ngày và h ngụ ữ ế ứ ả ỉ ờ ưở
l ng 8 gi .ươ ờ
2.4 Gi làm thêm: Giám Đ c Công ty có th huy đ ng công nhân viên làm thêmờ ố ể ộ
gi nh ng ph i đ c ng i lao đ ng đ ng ý và ph i đ m b o nguyên t cờ ư ả ượ ườ ộ ồ ả ả ả ắ
sau:
+ M t ngày không quá 4 ti ng.ộ ế
3/. CH Đ NGH : Ế Ộ Ỉ
3.1 Ngh đ c h ng 100 % l ng (Đi u 73 ch ng VII – m c I – th i gian ngh ng i):ỉ ượ ưở ươ ề ươ ụ ờ ỉ ơ
+ T t D ng l ch : 01 ngày (01/01 d ng l ch ).ế ươ ị ươ ị
+ T t Aâm l ch : 04 ngày (1 ngày cu i năm + 3 ngày đ u năm)ế ị ố ầ
+ Ngày 30/4 : 01 ngày (ngày chi n th ng).ế ắ
+ Ngày 1/ 5 : 01 ngày (Qu c t lao đ ng).ố ế ộ
+ Ngày 2 / 9 : 01 ngày (Qu c khánh).ố
N u ngày ngh nói trên trùng vào ngày ch nh t h ng tu n thì ng i lao đ ng đ cế ỉ ủ ậ ằ ầ ườ ộ ượ
ngh bù vào ngày ti p theo.ỉ ế
2

3.2 Nh ng ngày ngh khác đ c h ng 100 % l ng: ữ ỉ ượ ưở ươ
+ Đ c phép ngh 03 ngày đ i v i các tr ng h p: ng i lao đ ng k t hôn,ượ ỉ ố ớ ườ ợ ườ ộ ế
b m (bên ch ng ,v ), ch ng ho c con ch t.ố ẹ ồ ợ ồ ặ ế
+ Đ c phép ngh 01 ngày n u có con k t hôn.ượ ỉ ế ế
3.3 Ngh phép th ng niên đ c h ng 100% l ng: T t c CNV trong Côngỉ ườ ượ ưở ươ ấ ả
Ty làm vi c đ 12 tháng đ c ngh phép(không tính ngày l , ch nh t):ệ ủ ượ ỉ ễ ủ ậ
+ 12 ngày đ i v i ng i làm công vi c trong đi u ki n bình th ng . ố ớ ườ ệ ề ệ ườ
+ 14 ngày v i ng i làm công vi c n ng nh c .ớ ườ ệ ặ ọ
+ N u ch a đ 12 tháng thì c m i tháng đ c ngh 01 ngày phép NLĐ cóế ư ủ ứ ỗ ượ ỉ
th ngh 01 l n hay nhi u l n trong năm nh ng ph i báo tr c ít nh t 02ể ỉ ầ ề ầ ư ả ướ ấ
ngày cho ph trách đ có k ho ch s p x p . Tr ng h p b t kh khángụ ể ế ạ ắ ế ườ ợ ấ ả
ph i ngh đ t xu t thì báo cho ng i ph trách ngay trong ngày nghả ỉ ộ ấ ườ ụ ỉ
+ C 05 năm thâm niên làm vi c cho Công ty, ng i lao đ ng đ c ngh thêmứ ệ ườ ộ ượ ỉ
1 ngày phép .
+ Khi NLĐ c n gi i quy t công vi c gia đình , ngày phép không còn NLĐ cóầ ả ế ệ
th làm đ n xin ngh vi c riêng không h ng l ng (đ n ph i g i tr c 24ể ơ ỉ ệ ưở ươ ơ ả ở ướ
gi ). Và t ng s ngày ngh không quá 3 ngày / tháng - 20 ngày / năm .ờ ổ ố ỉ
3.4 . Ngh b nh : ỉ ệ
+ Khi b nh hay tai n n lao đ ng trong gi làm vi c t i Công Ty, ng i laoệ ạ ộ ờ ệ ạ ườ
đ ng đ c đ a t i tr m xá g n nh t đ khám b nh hay đ c c p c u độ ượ ư ớ ạ ầ ấ ể ệ ượ ấ ứ ể
chuy n vi n lên tuy n trên (ngo i tr kh n c p).ể ệ ế ạ ừ ẩ ấ
+ Khi b nh nhà, ng i lao đ ng ph i báo cáo ngay cho Công ty bi t v th iệ ở ườ ộ ả ế ề ờ
gian c n ngh và khi bình ph c tr l i làm vi c ph i trình gi y ch ng nh nầ ỉ ụ ở ạ ệ ả ấ ứ ậ
c a Bác Sĩ (đúng tuy n khám ch a b nh, ho c khu v c b o hi m) nêu rõủ ế ữ ệ ặ ự ả ể
b nh và th i gian c n đ c ngh ,ệ ờ ầ ượ ỉ
ĐI U 2 : NH NG QUY Đ NH VÀ N I QUY TRONG CÔNG TY :Ề Ữ Ị Ộ
1/. AN TOÀN LAO Đ NG , V SINH CÔNG NGHI P :Ộ Ệ Ệ
1.1 T t c CBCNV trong Công ty ph i tuân th các quy đ nh , th c hi nấ ả ả ủ ị ự ệ
nghiêm ch nh v an toàn lao đ ng. Ch đ c s d ng máy móc, thi tỉ ề ộ ỉ ượ ử ụ ế
3

b đã đ c h ng d n phân công. N u th y hi n t ng máy móc b hị ượ ướ ẫ ế ấ ệ ượ ị ư
h ng ho c khác th ng ph i báo ngay cho ng i có trách nhi m gi iỏ ặ ườ ả ườ ệ ả
quy t, không t ý s a ch a. M i vi ph m các quy đ nh v an toàn laoế ự ử ữ ọ ạ ị ề
đ ng đ c coi nh l i n ng .ộ ượ ư ỗ ặ
1.2 CBCNV ph i b o qu n chu đáo các thi t b , máy móc d ng c trongả ả ả ế ị ụ ụ
khi s d ng, làm v sinh h ng ngày đ i v i các d ng c , máy mócử ụ ệ ằ ố ớ ụ ụ
thi t b mình đang s d ng. Rác ph i b vào thùng đ ng rác, khôngế ị ử ụ ả ỏ ự
đ c x rác n i làm vi c ho c b t c n i nào khác .ượ ả ơ ệ ặ ấ ứ ơ
1.3 CBCNV ph i ch p hành đúng v trang ph c B o h lao đ ng trong khiả ấ ề ụ ả ộ ộ
làm vi c .ệ
1.4 CBCNV không u ng r u, hút thu c trong gi làm vi c, trong khu v cố ượ ố ờ ệ ự
ch a hàng, kho, và n i đ v t li u d cháy, ho c đ n n i làm vi c cóứ ơ ể ậ ệ ể ặ ế ơ ệ
h i bia, say r u.ơ ượ
1.5 CBCNV tuy t đ i ch p hành nghiêm ch nh s phân công s n xu t. N uệ ố ấ ỉ ự ả ấ ế
có gì ch a thông có quy n tr c ti p đ ngh c p trên gi i quy t.ư ề ự ế ề ị ấ ả ế
2/. N I QUY CÔNG TY :Ộ
2.1 Làm vi c đúng gi , trong gi làm vi c không đ c đi l i lung tung tệ ờ ờ ệ ượ ạ ừ
ch này sang ch khác (n u không có nhi m v ) không đ c làm b t cỗ ỗ ế ệ ụ ượ ấ ứ
vi c gì khác ngoài nhi m v đ c giao .ệ ệ ụ ượ
2.2 Ng i lao đ ng ph i ch p hành nghiêm ch nh m nh l nh đi u hành s nườ ộ ả ấ ỉ ệ ệ ề ả
xu t kinh doanh c a ng i ph trách tr c ti p .ấ ủ ườ ụ ự ế
2.3 Ng i lao đ ng ch đ c phép th c hi n nhi m v . ườ ộ ỉ ượ ự ệ ệ ụ
2.4 Không đùa gi n, la l i làm m t tr t t trong Công ty, làm m t năng su tỡ ố ấ ậ ự ấ ấ
c a ng i khác. Các tr ng h p đánh nhau, có hành vi thô b o làm xúcủ ườ ườ ợ ạ
ph m đ n danh d c a ng i khác, c tình gây tình tr ng căng th ngạ ế ự ủ ườ ố ạ ẳ
trong Công Ty đ u đ c coi là l i n ng .ề ượ ỗ ặ
2.5 Không v ng m t trong Công ty trong gi làm vi c n u ch a đ c Banắ ặ ờ ệ ế ư ượ
Giám Đ c cho phép .ố
2.6 CBCNV ph i trung th c có ý th c b o v tài s n c a Công Ty, th cả ự ứ ả ệ ả ủ ự
hành ti t ki m, gi gìn bí m t công ngh kinh doanh c a Công Ty .ế ệ ữ ậ ệ ủ
2.7 Không xâm ph m (l y c p ho c phá ho i) tài s n c a cá nhân hay Côngạ ấ ắ ặ ạ ả ủ
Ty .
4

2.8 Tuân th lu t pháp c a Nhà n c .ủ ậ ủ ướ
2.9 Không mang ch t d cháy, ch t n , ch t đ c vào Công ty .ấ ễ ấ ổ ấ ộ
2.10 M i CBCNV ph i có trách nhi m tham gia vào công tác B o h laoỗ ả ệ ả ộ
đ ng, Phòng cháy ch a cháy th c hi n t t theo ph ng án PCCC đã banộ ữ ự ệ ố ươ
hành, ngăn ch n m i vi ph m v quy đ nh PCCC .ặ ọ ạ ề ị
2.11 Nghiêm c m hút thu c trong khu v c s n xu t - kho .ấ ố ự ả ấ
2.12 Không t ý tháo g n p c u chì , không t ý móc n i đ ng dây d nự ỡ ắ ầ ự ố ườ ẫ
đi n .ệ
2.13 M i cá nhân n u th y có d u hi u cháy ph i làm đúng tiêu l nh PCCCọ ế ấ ấ ệ ả ệ
và tìm cách báo cho Ban Giám Đ c bi t .ố ế
ĐI U 3 : HÀNH VI VI PH M K LU T VÀ HÌNH TH C X LÝ HÀNH VI VIỀ Ạ Ỷ Ậ Ứ Ử
PH M K LU T - TRÁCH NHI M V T CH T :Ạ Ỷ Ậ Ệ Ậ Ấ
1/. HÀNH VI VI PH M K LU T:Ạ Ỷ Ậ
Ng i lao đ ng không ch p hành đúng các quy đ nh c a B n N i Quy này coi nh viườ ộ ấ ị ủ ả ộ ư
ph m k lu t lao đ ng c a Công Ty :ạ ỷ ậ ộ ủ
1.1 Đi tr v s m không có lý do chính đáng, kéo dài th i gian ngh quá quy đ nhễ ề ớ ờ ỉ ị
.
1.2 Không làm t t công vi c đ c giao, làm nh ng vi c ngoài ph m vi đ cố ệ ượ ữ ệ ạ ượ
phân công, gây thi t h i tài s n Công Ty (không nghiêm tr ng) do c u th .ệ ạ ả ọ ẩ ả
1.3 Không ch p hành theo s phân công, đi u đ ng c a ng i có ch c năngấ ự ề ộ ủ ườ ứ
đi u hành .ề
1.4 C tình trì tr , ch m ch p gây nh h ng cho ng i khác làm thi t h i đ nố ệ ậ ạ ả ưở ườ ệ ạ ế
s n xu t .ả ấ
1.5 Làm m t tr t t trong gi làm vi c, t ý r i v trí đi làm vi c riêng, hay đ nấ ậ ự ờ ệ ự ờ ị ệ ế
b ph n khác làm nh h ng đ n s n xu t, c tình gây th ng tích choộ ậ ả ưở ế ả ấ ố ươ
ng i khác .ườ
1.6 Ăn u ng, ng trong gi làm vi c, n i làm vi c. Không gi v sinh hàngố ủ ờ ệ ơ ệ ữ ệ
hóa, d ng c lao đ ng và khu v c s n xu t .ụ ụ ộ ự ả ấ
1.7 Hút thu c, u ng bia r u ho c có mùi bia r u trong khi đang làm vi c .ố ố ượ ặ ượ ệ
1.8 Không ch p hành hay vi ph m các quy đ nh v an toàn lao đ ng, mang hungấ ạ ị ề ộ
khí ch t n ch t d chá, văn hóa đ i tr y vào các khu v c Công Ty .ấ ổ ấ ể ồ ụ ự
5