PHÁP L NH
S A Đ I, B SUNG ĐI U 6 PHÁP L NH THU TÀI NGUYÊN
C A Y BAN TH NG V QU C H I S 07/2008/PL-UBTVQH12 ƯỜ
NGÀY 22 THÁNG 11 NĂM 2008
Căn c Hi n pháp n c C ng hoà h i ch nghĩa Vi t Nam năm 1992 đã đ c ế ướ ượ
s a đ i, b sung theo Ngh quy t s 51/2001/QH10; ế
U ban th ng v Qu c h i ban hành Pháp l nh s a đ i, b sung Đi u 6 Pháp l nh ườ
thu tài nguyên.ế
Đi u 1. S a đ i, b sung Đi u 6 Pháp l nh thu tài nguyên nh sau: ế ư
“Đi u 6. Bi u thu su t thu tài nguyên quy đ nh nh sau: ế ế ư
STT Nhóm, lo i tài nguyênThu su t (%)ế
1
Khoáng s n kim lo i, tr vàng và đ t hi m ế 5–30
Vàng 6–30
Đ t hi m ế 8–30
2
Khoáng s n không kim lo i, tr đá quý, than 3–10
Đá quý 10–30
Than 4–20
3 D u m 6–30
4 Khí đ t, khí than0–25
5
S n ph m r ng t nhiên:
a) G các lo i, tr g cành, ng n, c i 10–40
G cành, ng n 10–30
C i1–5
b) D c li u, tr tr m h ng, kỳ namượ ươ 5–15
Tr m h ng, kỳ nam ươ 20–30
c) Các lo i s n ph m r ng t nhiên khác 5–20
6Thu s n t nhiên, tr h i sâm, bào ng , ng c trai ư 1 – 2
H i sâm, bào ng , ng c trai ư 6–10
7
N c thiên nhiên, tr n c dùng vào s n xu t th y đi n, n cướ ướ ướ
khoáng thiên nhiên, n c thiên nhiên tinh l c đóng chai, đóng h pướ 0–5
N c thiên nhiên dùng vào s n xu t thu đi nướ 2 – 5
N c khoáng thiên nhiên, n c thiên nhiên tinh l c đóng chai, đóngướ ướ
h p5–10
8Tài nguyên thiên nhiên khác, tr y n sào ế 0–10
Y n sàoế10–20
Đi u 2. Căn c Bi u thu su t này, Chính ph quy đ nh chi ti t thu su t c th ế ế ế
c a t ng lo i tài nguyên.
Đi u 3. Pháp l nh này có hi u l c thi hành t ngày 01 tháng 01 năm 2009.
TM. U BAN TH NG V QU C H I ƯỜ
CH T CH
Nguy n Phú Tr ng