ạ Chào Th y Và Các B n!
ầ
ạ
L p k ho ch ế ậ kinh doanh
Tên thành viên: ươ
ầ
ả
ươ
ị
ng Th o 1. Huỳnh Lê Ph ả 2. Tr n Nguy n Hòa Th o ả ễ 3. Nguy n Th Thu Th o ễ ị 4. Nguy n Th Thanh Th o ả ị ễ Lê Ng c Ph ng Trang 5. ọ 6. Nguy n Thùy Trang ễ 7. Nguy n Thanh Nghiêm ễ 8. Nguy n Th Lài ễ 9. Mã Vĩnh Phú 10. Ca Th Y Bình ị 11. Tr n Kim Hoàng ầ 12. Mai Nh Ýư 13. Lâm Th H ng G m
ị ồ
ấ
N i Dung
ộ
c kinh doanh
ng kinh doanh
1. Khái quát 2. Chi n l ế ượ 3. K ho ch kinh doanh ạ ế 4. Môi tr ườ s n ph m 5. Mô t ả ả
ẩ
ề ả
ẩ
1. Khái quát chung v s n ph m và k ho ch kinh doanh. ế
ạ
Có nhi u phong cách khác nhau:
ề
Tomboy
Teen
Sexy
Ph ki n th i trang:
ụ ệ
ờ
ng To n (cách tr ng
• Khái quát v c a hàng: ề ử - V trí: g n ĐH Võ Tr ả ầ
ườ ị ườ
150m) ệ
t c các lo i th i trang n t - Di n tích: 6x10 mét vuông - Chuyên bán t ạ ờ ấ ả ữ ừ
ế
ụ ệ ng ít) ố ượ
có 15 đ n 35 tu i. Kèm theo đó là các ph ki n th i ờ trang: th t l ng da, dây đeo (s l ố ự ồ
ổ ắ ư - Ngu n v n: v n t ố - V n d ki n :50.000.000 ự ế ố
ướ
ệ
Xu h 1. Xây d ng th
ng ho t đ ng c a doanh nghi p ủ ự
ng hi u ho t đ ng trong 3 ạ ộ
ệ
ạ ộ ươ ố
ạ ộ
ử
ạ ộ
tháng, hoàn v n trong 1 năm khi c a ử hàng đi vào ho t đ ng, d ki n s m ẽ ở ự ế i C n Th thêm 1 c a hàng ho t đ ng t ơ ầ ạ sau 3 năm. ơ ở ạ ầ
ằ
ạ
2. C s h t ng d ki n: n m trên qu c l ố ộ ự ế 1A Tân Phú Th nh, Châu Thành A, H u ậ Giang, v i di n tích 60 mét vuông.
ệ
ớ
Mô t
s n ph m
ả ả
ẩ
ng,
ẩ
ồ
ậ
S n ph m có ch t l ả ngu n hàng đ t
ấ ượ c l y ượ ấ các doanh nghi p ệ
ừ
ậ ng m i, giá ph i
h
Ch t li u g m có: cotton, ồ ấ ệ Thun, voan, jean, kaki
ướ
ả
có uy tín
Luôn c p nh t theo xu ớ chăng
t so v i s n ph m th tr ể ệ
Đi m khác bi ớ ả - Ki u dáng: Đa d ng v kích c , nhi u màu s c, ề ng: ắ
ắ ị ườ ề c còn l y hàng ấ ướ
c ngoài nh H ng Kông, Hàn Qu c. ố
ể ắ ướ ặ
ẩ ỡ ạ b t m t. Ngoài l y hàng trong n ấ n ư ồ - Đ c tính: Đ b n cao, thoáng mát - Giá c : Phù h p v i túi ti n c a nhi u đ i t ng ộ ề ợ ố ượ ủ ề ề ả ớ
và t ng l p khác nhau. ầ ớ
Th tr
ng
ị ườ
ngướ Xu h tiêu dùng
ngườ
Phân tích môi tr kinh doanh
Nhóm khách hàng m c tiêu
ụ
Nhà cung ngứ
ủ
Đ i thố c nh tranh ạ
Th tr
ng
ị ườ
Nhóm khách hàng m c tiêu
ụ
CÁC B N NAM Ạ
CÁC B N TR Ạ
Ẻ
SINH VIÊN
NĂNG Đ NGỘ
Đ I TH C NH TRANH
Ủ Ạ
Ố
ử
ờ
ữ
Các c a hàng qu n áo th i trang n ầ ng
đã m trên đ a bàn g n tr ị
ườ
ầ
ở
Công Ty TNHH S n Xu t Th
ng M i XNK May Thêu Đông Thiên Nghi
ấ
ả
ươ
ạ
ươ
ươ
ờ
Nhà cung ngứ
Tân Minh H ng - Công Ty TNHH May Th i Trang Tân Minh H ng
t Ti n Phú - Công Ty TNHH S n Xu t Th
ng M i May Vi
t Ti n Phú
ệ
ế
ấ
ả
ươ
ạ
ệ
ế
Vi
ế
ấ
ố
có:
K ho ch s n xu t kinh doanh ả ạ V n và s d ng v n: ử ụ ố V n 100% t ự ố STT
N i dung Ghi chú ộ ệ
Giá tr (tri u ị đ ng)ồ
1 5 M t b ng ặ ằ
60m vuông
2 7 Máy móc thi t bế ị
Đèn, qu t…ạ
3 4
Tr l ng nhân ả ươ viên+v n chuy n ể ậ
4 5 Chi phí khác T ng chi phí 1 38,750 ổ
Nhân S :ự
i ườ
ờ
i ố
Nhân viên : 2 ng Th i gian :ca 1: 7h30 sáng 2h ca 2: 2 tr a 9h t ư ng : 1.500.000/ng L
i ườ
ươ
ự
ạ ộ
ế
D báo k t qu ho t đ ng kinh ả doanh
ị
Đ nh phí : 17.000.000/3 năm (473.000/tháng) Bi n phí : 21. 650.000/ L y thêm qu n áo và ph ki n th i trang:1.500.000/tu n.
ụ ệ
ế ấ
ầ
ầ
ờ
Trong 4 tháng ph i chi thêm 24.000.000.
ổ
ả T ng chi : (đvt 1000) (473 x 4)+21.650+24.000=47.542 D đ nh doanh thu 1 ngày: 500.000 => 4 tháng =
i nhu n là :12.458.000
ự ị 60.000.000 ậ
ầ ợ
ậ
V y trong 4 tháng đ u l