Quan ly qua trinh thiêt kê
̉ ́ ́ ̀ ́ ́
Qu n lý Quá trình Thi
ả
t k ế ế
1
Ch
ng 3 sach DTUI
ươ
2
́
Đăt vân đê
K ch b n: Xây d ng ch
ng trinh giao dich mua
ị
ả
̣ ́ ̀
ự ự
̀ ̣
ươ ban hang hoa tr c tuyên trên thiêt bi di đông, gôm: Bao gôm 02 nên tang chinh: Back Office (BO) va Front
́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀
Office (FO)
BO la môt website quan ly cac san phâm hang hoa
̀ ̀ ̉ ́ ̀
FO la giao diên danh cho ng
i s dung, hoat đông
ườ ử
̀ ̣ ̉ ́ ́ ̉ ̉ ̀ ́
c ượ ở
trên cac nên tang di đông khac nhau nh ư
̀ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣
đ Android, iPhone, Windows Phone
Giao dich mua ban tr c tuyên
ự
́ ̀ ̉ ̣ ́
Công ngh : Công nghê HTML5 va cac ky thuât liên
ệ
̣ ́ ́
quan, lâp trinh mobile, bao mât đ
ng truyên
̣ ườ
̣ ̀ ́ ̃ ̣
3
̣ ̀ ̉ ̀
Đ t v n đ ặ ấ
ề
Xác đ nh và phân tích yêu c u c a NSD
Yêu c u:ầ ị
ủ
ầ
Xác đ nh và áp d ng qui trình thi
ụ
ị
t k ế ế
Đ a ra prototype và các màn hình thi
ư
t k ế ế
4
Th i sờ ự
Android, iPhone
Windows Phone 7 Series (toward to WP8)
ổ
Giao di n thay đ i hoàn toàn So v i Windows Mobile tr
ệ ớ
So v i các giao di n m i c a Android, iPhone
c ướ
B ng bi u t
ớ ủ ệ ớ
5
ng ng d ng ể ượ ả ứ ụ
Phân tich ch
ng trinh
ươ
6
́ ̀
Ky nghê đanh gia tinh s dung
ử
ở
ộ ậ
Đang tr thành chuyên môn đ c l p Usability Professional Association Đ c nhi u công ty l n, nh tham gia
̃ ̣ ́ ́ ́ ̣
Developing a usable website http://www.usability.gov/
Nghiên c uứ
Special Interest Group on Computer Human Interaction
7
ượ ề ỏ ớ
T m quan tr ng
ầ
ọ
ứ
ươ
Các s n ph m có ch c năng t ẩ ế ị
ả ẽ
nhau thì tính d ễ ự ả
ẩ
ng t ủ
dùng s quy t đ nh thành công c a s n ph m Windows Mobile, Iphone, Android, Windows Phone 7 Series
HTML5, Ajax
OpenSSL, cac tinh năng bao mât đ
ng truyên va d liêu khac ̣ ườ ̀ ữ ́ ́ ̉ ̀ ̣ ́
sáng t o (creative)
và không đoán tr
c đ
c
Thi
ạ
ướ
ượ
ế ế
t k là (unpredictable)
Ng
ả
ậ
ớ
ỹ
ả ế ợ Kh thi: v k thu t ậ
t k ph i k t h p tính kh thi v i m thu t ế ế ề ỹ
i thi ườ ả
M thu t: bi
nh MD5, data encryption/decryption … ư
T ch c có các vai m i: CUO (chief usability officer), UI
ứ
ổ
ớ
architect, usability engineering managers
8
i dùng ậ ỹ ế t cái gì s h p d n ng ẽ ấ ẫ ườ
Đ c tr ng c a thi
ư
ủ
ặ
t k ế ế
Theo Carroll and Rosson:
Thi
t k là m t quá trình, không ph i m t tr ng thái
ế ế
ộ ạ
ả
ộ
t k không có tr t t ậ ự i lên
Quá trình thi K t h p t ế ợ ừ
ế ế trên xu ng và t ố
Quá trình có tính chuy n đ i và lo i b
ạ ỏ
ể
ổ Các mô hình th nghi m trung gian có th b b đi hoàn toàn
d ừ ướ
Thi
ế ế
t k là khám phá các m c tiêu m i ớ
ụ
ộ
ủ
c qu n lý và
t k ế ế ế ượ
ả
Tính đ ng c a quá trình thi ng 3 này tóm t ắ ng pháp lu n thi
Ch ph
t các chi n l t k ế ế
ươ ươ
ậ
9
ể ị ỏ ử ệ
Thi
t k d a trên k ch b n
ế ế ự
ả
ị
10
Ba Tr c t c a Thi ụ ộ ủ
t k ế ế
Giao di n Thành công ệ
Qui trình và tài li u ệ ch d n ỉ ẫ Công c ụ làm giao di nệ Đánh giá và Ki m ể thử
11
Nghiên c uứ
Tr c t 1: Qui trình…
ụ ộ
ư
ầ
ầ
ỉ
M i d án có yêu c u khác nhau nh ng c n ch rõ ả
ỗ ự T ng , bi u t ể ượ ữ ừ Thu t ng (đ i t
ng, hành đ ng), vi
t, vi
t hoa
ậ
ữ ố ượ
ộ
t t ế ắ
ế
, phông ch , kích th
c, ki u (đ m, nghiêng, g ch chân)
T p ký t ậ
ự
ữ
ướ
ể
ậ
ạ
Bi u t
ng, hình nh, đ đ m c a các đ
ng k
ể ượ
ộ ậ
ủ
ả
ườ
ẻ
Màu s c, hình n n, nh n m nh, nh p nháy
ề
ấ
ạ
ấ
ắ
S p x p trên màn hình
ng, hình nh
ế
ủ
ự
ệ
ẫ
ậ
ạ
ộ
ộ
ơ
ị
Câu nh c, ph n h i, và thông báo l
ắ
ả
ồ
i ỗ
Căn l
, kho ng tr ng l
, gi a các thành ph n
ề
ả
ố
ề
ữ
ầ
Đ nh d ng hi n th d li u cho các m c, danh sách
ị ữ ệ
ụ
ể
ạ
ị
Ph n đ u và cu i (headers and footers )
ầ
ầ
ố
12
ắ Đ nh d ng c a th c đ n, các m u nh p li u, các h p h i tho i ạ
Tr c t 1: Qui trình…
ụ ộ
ầ
..c n ch rõ (ti p): ỉ Các thi
ế ị
ế t b vào, ra Bàn phím, màn hình, chu t,.. ộ
Âm thanh, l
Th i gian ph n h i cho các tác v
i nói, màn hình c m ng, .. ờ ả ứ
ả ờ ồ ụ
Cách s d ng cho ng ử ụ
Các chu i hành đ ng ỗ
Nh n chu t tr c ti p, kéo, th , và c ch (gestures)
ộ ế
i khuy t t ườ t ế ậ
Cú pháp, ng nghĩa c a các l nh, các dãy l nh ủ
ộ ự ử ả ấ ỉ
Phím ch c năng (function keys)
ữ ệ ệ
ứ
X lý l ử
13
i và th t c khôi ph c s c ỗ ủ ụ ự ố ụ
Tr c t 1: Qui trình…
ụ ộ
ầ
ế
..c n ch rõ (ti p): ỉ Đào t oạ
Tr giúp và h
Tài li u hu n luy n và tham kh o
ợ ướ ng d n s u d ng ử ụ ẫ
14
ệ ệ ả ấ
Quy trinh bai toan
Back Office:
Hoat đông trên cac web browser, va chu yêu trên PC.
̀ ̀ ́
Cac vân đê cân lam ro:
̣ ̣ ́ ̀ ̉ ́
Sô liêu thông kê
́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃
Cac hoat đông kinh doanh
́ ̣ ́
Quan ly ng
́ ̣ ̣
Phiêu giam gia
i dung ườ ̉ ́ ̀
Tin t cứ
Cac gian hang (cac măt san phâm)
́ ̉ ́
Qua tăng
́ ̀ ́ ̣ ̉ ̉
Cac hang muc san phâm
̀ ̣
Gia va giao dich
́ ̣ ̣ ̉ ̉
15
́ ̀ ̣
Quy trinh bai toan
Front Office la cac giao diên ch
ng trinh hoat
ươ
̀ ̀ ́
̀ ́ ̣ ̀ ̣
đông trên cac nên tang di đông gôm Android, iPhone va WP̀
Cac vân đê cân lam ro:
̣ ́ ̀ ̉ ̣ ̀
Cac muc t
ng ng v i BO
̣ ươ
ứ
ớ
́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃
T
ng tac
ươ
́
Nhâp liêu
́
Giao d chị
Layout
Ngôn ngữ
16
̣ ̣
Tr c t 1: Tài li u ch d n
ụ ộ
ỉ ẫ
ệ
i phát tri n
ườ
ể
ạ
ộ ấ i các quy t đ nh cho các nhóm xem ẩ
ế ị ấ
đ ng hóa thi
t
• Cung c p qui trình xã h i cho ng • Ghi l • Thúc đ y tính nh t quán và đ y đ ủ ầ • Làm thu n ti n cho quá trình t ự ộ ệ
ậ
ế
kế
Cho phép th olu n các ậ ả v n đ gây ề ấ tranh cãi
ề
ứ
ậ
ẩ đã ch p thu n ấ ẻ
ề
ế
ộ
• Cho phép nhi u c p đ : ộ ấ • Các chu n c ng • Th c t ự ế • Ch d n m m d o ỉ ẫ • Công b các chính sách đ : ể ố • Giáo d c: Làm th nào? ụ • B t bu c: Ai ki m tra? ộ ắ ể • Ngo i l : Ai quy t đ nh? ế ị ạ ệ • C i ti n: C p nh t ch d n này nh th ư ế ỉ ẫ ậ ả ế
ậ
nào?
17
Đ i phát tri n có th ể ể cài đ t ặ nhanh và ít ph i thay ả đ iổ
Tinh s dung cua ch
ng trinh
ử
ươ
ng trinh h
ng t
i s dung phô thông,
ướ
ớ
́ ̣ ̉ ̀
ườ ử cac nhom sau:
Ch ươ ư
i ng ́ ở
̀ ̣ ̉
18 tr lên (co kha năng t
chi tra va giao
̉ ừ
ở
ự
̣ ̉ ́ ́
nh ng tâp trung chu yêu Đô tuôi t dich)
̣ ́ ̉ ̉ ̀
i s dung điên thoai thông minh
ườ ử
̣
Cac nhom ng ng xuyên
th
ườ
Không phân biêt trinh đô, văn hoa, xa hôi
́ ́ ̣ ̣ ̣
Tinh hoat đông cua ch
ng trinh:
ươ
̣ ̀ ̣ ́ ̃ ̣
S ôn đinh
ự
́ ̣ ̣ ̉ ̀
Kha năng bao mât
̉ ̣
Phong tranh lôi
̉ ̉ ̣
18
̀ ́ ̃
Tr c t 2: Công c
ụ ộ
ụ
T i sao c n công c
ụ
ầ
ạ Khách hàng không hình dung đ
ượ
c s n ph m cu i ố ẩ
ả
cùng khi ch a có
ư
“Trăm nghe không b ng m t th y”
ả
ể
ẫ
ạ B n v : cho đánh giá s b
T o b n m u đ ng ẽ
i s d ng đánh giá ườ ử ụ ơ ộ
ấ ằ ộ
ả
B n ch y: cho ng ạ
i dùng t ng tác, dùng th ươ ử
ữ ệ
ự
ể
ự
M t s công c
ụ
ộ ố MS Word, Visual Basic, HTML Editor, v.v..
Ch
ng 5 s trình bày chi ti
t h n (t
đoc sach)
ươ
ẽ
ế ơ
ự
ườ ả Có th không x lý d li u th c s ử
19
̣ ́
Xây d ng prototype
ự
trên, đ a ra cac ch c
ự
ở
ứ
ư
i:
D a trên c s phân tich ơ ở ử
ớ
́ ́
năng, tinh s dung, liên quan t BO
FO
20
́ ̣
Công cu xây d ng
ự
S dung cac công cu ve hinh gôm:
̣
ử Visio, Codiqa (http://www.codiqa.com/),
Mockup Builder (http://mockupbuilder.com/) danh cho
̣ ́ ̣ ̃ ̀ ̀
giao diên web
̀
DOM builder
Xây d ng ch
ng trinh demo
ự
̣
ươ S dung flash
ử
̀
S dung cac công cu lâp trinh liên quan t
i cac nên
ử
ớ
̣
tang (eclipse, xcode, visual studio)
̣ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̀
Demo giao diên, môt sô ch c năng chinh
ứ
̉
21
̣ ̣ ́ ́
Tr c t 3: Đánh giá và ki m th
ụ ộ
ể
ử
Đánh giá c a chuyên gia và ki m th tính d ễ
ử
ủ
ể
c khi tri n khai cho khách hàng
dùng Ch y th tr ạ
ử ướ
ể
ế
L p k ho ch ch y th và kh o sát ạ
ả
ạ
ử ậ Đánh giá c a chuyên gia ủ
V i ng ớ
i dùng
ườ
ụ
ộ
M c đ còn tùy vào m c tiêu, l ứ
ng đ n, m c đ nguy hi m c a sai sót, và m c ể
ng ng ượ ủ
ứ
ế
ộ
ứ h ướ đ u tầ ư
S đ
c th o lu n k trong Ch
ng 4
ẽ ượ
ả
ậ
ỹ
ươ
22
i dùng t ng lai c a h th ng ườ ươ ệ ố ủ
Kiêm th ch
ng trinh
ử
ươ
Xây d ng cac test case liên quan khi phân tich
̉ ̀
ự ng trinh
ch
ươ
́ ́
Lâp plan test đôi v i t ng ch c năng, t ng phân
́ ớ ừ
ừ
ứ
̀
trong giao diêṇ
Test tông thê liên kêt ch c năng, qua trinh chuyên ứ
̣ ̀
qua lai gi a cac man hinh giao diên
̣ ữ
̉ ̉ ́ ́ ̀ ̉
ng trinh, s ôn đinh va kha
ươ
ự
́ ̀ ̀ ̣
năng s dung cua no
Test toan thê ch ử
̀ ̉ ̀ ̉ ̣ ̀ ̉
23
̣ ̉ ́
Các ph
ươ
ng pháp lu n phát tri n ậ
ể
ng pháp đã đ
c qu ng cáo
Nhi u ph ề
ươ
ượ
ả
GUIDE, STUDIO, OVID
IBM’s Ease to Use
LUCID
The Logical User-Centered Interactive Design Methodology,
by Kreitzberg, 1996
D a trên 6 m c c a tr c t 1 (ph n tr ủ
24
c) ụ ộ ự ụ ầ ướ
Ph
ng pháp c a IBM
ươ
ủ
C h i ơ ộ kinh doanh
Hi u ể NSD
Tri n ể khai
Phát tri nể
Vòng đ iờ
Vai/Giai Vai/Giai đo nạđo nạ
t ế Thi k s ế ơ bộ
ng
ưở
X
X
X
X
X
X
Tr nhóm NSD
X
X
X
X
X
K ho ch ạ ế ng th tr ị ườ
X
X
Nghiên c u ứ NSD
t k ế ế
X
X
X
X
Thi kinh nghi m ệ NSD
t k ế ế
X
X
X
Thi công nghi pệ
X
X
X
X
X
ủ
Đánh giá c a NSD Ph
ng pháp D S d ng c a IBM: Ma tr n Vai/Giai đo n
ươ
ễ ử ụ
ủ
ậ
ạ
25
26
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID (Ph
ng pháp Thi ng tác L y NSD làm Trung tâm ươ t k T ế ế ươ ấ
ạ
ả
Cùng v i khách hàng, phác ra hình nh c a s n ph m khi
Giai đo n 1: Phác th o ớ
(The Logical User-Centered Interactive Design Methodology)
ủ ẩ ả ả
Xác đ nh các nhóm ng
thành hình
Xác đ nh m c tiêu d s d ng
i liên quan chính ị ườ
Xác đ nh các ràng bu c (k thu t, th i gian, tài nguyên) ỹ
ễ ử ụ ụ ị
K t thúc khi m i ng
ậ ộ ờ ị
i đ u n m đ ế ọ ắ c vai trò c a mình và ủ
27
các m c tiêu, ràng bu c đ ượ c ghi thành tài li u ụ ườ ề ượ ộ ệ
Phac thao
Lâp kê hoach, phân tich yêu câu liên quan t
i 2
ớ
́ ̉
mang BO va FO
̣ ́ ̣ ́ ̀
Tinh rang buôc trong công viêc
̉ ̀
Rang buôc gi a cac bên liên quan (KH va nha phat
ữ
́ ̉ ̣ ̣
triên)̉
Rang buôc vê ky thuât, tai nguyên (c s d liêu, liên
ơ ở ữ
̀ ̣ ́ ̀ ̀ ́
kêt, công nghê …)
̀ ̣ ̀ ̃ ̣ ̀ ̣
Đ a ra phac hoa (ban ve) vê hinh dung cua ch
ng
ươ
́ ̣
ư trinh̀
Liên t
ng cac kha năng bao mât, hoat đông khi mua
́ ̣ ̉ ̃ ̀ ̀ ̉
săm d a trên th c tê, kinh nghiêm ự
ưở ự
́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
28
́ ́ ̣
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID
Giai đo n 2: Khám phá
ạ
Phân tích NSD, các công vi c, và thông tin
Xác đ nh các yêu c u
ệ
m c cao: các tác v , thông tin, thu t ị ụ ậ
ng , mô hình t ữ ư ầ ở ứ duy c a NSD ủ
Phân tích d li u thu th p đ ữ ệ ề ả
c và xây d ng yêu c u ng ậ ượ ự ầ i ườ
K thu t: Ph ng v n, th nghi m, v.v.. ấ
s d ng v s n ph m ử ụ ẩ
Hoàn thành khi các k ch b n và yêu c u
ử ệ ậ ỏ ỹ
m c cao đ c ầ ở ứ ả ị ượ
29
phê chu nẩ
Kham pha
Đ a ra, thông nhât cac thuât ng trong thiêt kê (phu
ữ
ư
́ ́
́ ́ ́ ̣ ́ ́ ̣
thuôc vao ngôn ng s dung trong ch ữ ử “enseigne” – đanh gia m c s dung cua ng
ươ ườ
̣ ̀ ̣ ̀ ́ ̣
ng trinh), vi du: đo xac i dung, t ừ
́ ứ ử ́ ̣ ̉ ̀ ́ ́
“coupon” – phiêu giam gia
đinh m c khach hang trung thanh ứ ̣ ́ ̀ ̀
“tab” – đinh nghia cac giao diên đ n trên thanh menu
́ ̉ ́
“fidele” – khach hang tham gia ch
ơ ̣ ̃ ́ ̣
ng trinh khach hang trung ươ ́ ̀ ̀ ́ ̀
“utilisateur” – ng
thanh̀
“K’Do” – ch
i s dung đôi v i ch ng trinh trên di đông ườ ử ́ ớ ươ ̣ ̀ ̣
….
30
ng trinh khuyên mai ươ ̀ ́
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID (ti p)ế
Giai đo n 3: N n t ng thi
ạ
t k ế ế Phát tri n và xác đ nh các khái ni m c b n v giao di n, các
ề ả ị
ơ ả ề ệ
Phát tri n hình nh c a s n ph m ả
đ i t ể ệ ng, các n d (metaphors) ụ ẩ ố ượ
Làm m t thi
ủ ể ẩ ả
Hoàn thành khi b ph n qu n lý phê duy t h
t k m u đ y đ cho m t màn hình chính ộ ế ế ẫ ủ ầ ộ
ng thi ậ ộ ệ ướ t k ế ế
31
ả có kèm theo m t màn hình m u ẫ ộ
Nên tang thiêt kê
32
̀ ̉ ́ ́
Nên tang thiêt kê
33
̀ ̉ ́ ́
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID (ti p)ế
Giai đo n 4: Thi ạ
ế ế Hoàn thi n tài li u ch d n: c thi ệ
t k chi ti ỉ ẫ
t ế ả
t k đ h a và chính sách ệ ế ế ồ ọ
Thi
UI
t k chi ti t và đ y đ t ng màn hình, chi ti t cho t ng ủ ừ ế ừ
Đánh giá v tính d dùng c a t ng màn hình và lu ng công ủ ừ
ầ ế trên màn hình ph n t ế ế ầ ử
ề ễ ồ
Hoàn thành khi đ c t
vi cệ
đ y đ đ ặ ả ầ ủ ượ c phê và chuy n cho đ i ộ ể
34
phát tri nể
Thiêt kê chi tiêt
35
́ ́ ́
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID (ti p)ế
Giai đo n 5: Xây d ng,
Ng
ạ i l p trình cài đ t và ch y th , s n sàng chuy n giao ườ ậ
ự ặ
ử ẵ ể ạ
Tr l ả ờ và thi
i l p trình trong quá trình cài đ t ặ
Đánh giá các màn hình quan tr ng, n u c n thi
ỏ i n u c n thi i câu h i và h tr ng ườ ậ t t k l ế ế ế ạ ế ỗ ợ ầ
H tr v m t qui trình thông qua đánh giá và thay đ i mu n
ế ầ ọ t ế
K t thúc khi s n ph m đã hoàn thành và đ
ỗ ợ ề ặ ộ ổ
ế ả ẩ ượ c ch y th , ạ ử
36
s n sàng đ chuy n giao ể ẵ ể
Xây d ngự
i thiêt kê:
ự
ớ
Th c thi cac phân liên quan t Cac thao tac, cac man hinh
́ ̀ ́ ́
Ch c năng, tô ch c ch c năng
ứ
ứ
ứ
́ ́ ́ ̀ ̀
Ngôn ng s dung
ữ ử
̉
Công cu lâp trinh
̣
Vân đê công nghê, bao mât
̣ ̣ ̀
37
́ ̀ ̣ ̉ ̣
Ph
ng pháp LUCID
ươ
LUCID (ti p)ế
Giai đo n 6: Tri n khai
ể
ạ ế
L p k ho ch tung s n ph m ra và vi c h tr ả
Ki m th d dùng l n cu i và tr i nghi m vi c cài đ t ặ ố
ỗ ợ ệ ạ ậ ẩ
Đo m c đ hài lòng c a ng
ử ễ ệ ể ệ ả ầ
K t thúc khi các đánh giá v tính d dùng hoàn t
i s d ng ủ ứ ộ ườ ử ụ
t và các ấ ề
38
c ghi l ế v n đ còn l ề ấ i đ ạ ượ ễ i đ đ a vào d án m i ớ ạ ể ư ự
12 s n ph m c a LUCID
ủ
ẩ
ả
39
́ ớ
ự
ả
ị
̉ ̉ ́
San phâm th c tê đôi v i k ch b n trong ĐVĐ
40
Ph
ng pháp Quan sát Th c đ a
ươ
ự
ị
Ti ng anh: Ethnographic Observation
ế
ặ
Quan sát ho c tham gia vào làm cùng đ l ng ể ắ i, c a ườ ủ
ệ ủ ừ
ể
nghe và hi u rõ công vi c c a t ng ng đ n v , và các ng c nh c a chúng. ữ ả
ủ
ơ
ị
Có th m t hàng ngày, hàng tu n
ể ấ
ầ
Nh
c đi m ể D b sót chi ti
t ho c thông tin quan tr ng
ượ ễ ỏ
ế
ặ
ọ
Khó dùng d li u sinh ra
ữ ệ
41
Th c hi n Quan sát Th c đ a
ự
ự
ệ
ị
Chu n bẩ ị
Hi u các chính sách t
ể
ổ
ch c và văn hóa làm vi c ệ
ứ
T làm quen v i h th ng và l ch s c a nó
ớ ệ ố
ử ủ
ự
ị
Đ t m c tiêu ban đ u và chu n b các câu h i ỏ
ụ
ặ
ầ
ẩ
ị
Xin phép truy c p và quan sát /ph ng v n
ậ
ấ
ỏ
ng h c t p
Tr
ọ ậ
ườ Thi
t l p quan h v i ng
i qu n lý và ng
i s d ng
ế ậ
ệ ớ
ườ
ả
ườ ử ụ
và ph ng v n t
i s d ng
ườ ử ụ
i n i làm ấ ạ ơ /m c tiêu ụ ủ
ng
Quan sát ng vi c c a h và thu th p ọ ệ ng/ d li u ch t l đ nh l ị
ỏ ậ thông tin ch quan ấ ượ
ủ ượ
ữ ệ
Theo các ch d n xu t hi n trong quá trình tìm hi u ệ
ỉ ẫ
ể
ấ
42
Th c hi n Quan sát Th c đ a
ự
ự
ệ
ị
Phân tích
các s d li u
ở ữ ệ đa
ph
Biên d ch các d li u thu th p trong ữ ệ ị ng ti n, văn b n, và s ả
ậ ố
ươ
ệ
ng d li u và th ng kê
Đ nh l ị
ượ
ữ ệ
ố
Gi m và gi
i thích các d li u
ả
ả
ữ ệ
Làm m n
quá trình đ
ị các m c tiêu và ụ
c ượ s d ng
ử ụ
Báo cáo
ng và
m c tiêu.
Cho nhi u ề đ i t
ố ượ
ụ
Chu n b m t b n báo cáo và trình bày nh ng phát
ị ộ ả
ữ
ẩ hi nệ
43
Ph
ng pháp thi
t k v i NSD
ươ
ế ế ớ
44
Ph
ng pháp thi
t k v i NSD
ươ
ế ế ớ
Còn nhi u tranh cãi v ph
ng pháp này
ề
ươ
ề ộ
ng hỦ
Có thông tin chính xác h n v các tác v
Có c h i cho NSD tác đ ng đ n quy t đ nh thi
ề ơ ụ
C m giác cái tôi c a NSD có trong s n ph m d n đ n thành
ơ ộ ế ị ế ộ t k ế ế
ủ ế ả ẫ ẩ ả
Tăng s ch p thu n c a NSD vào s n ph m cu i cùng
công h nơ
45
ủ ự ậ ấ ả ẩ ố
Ph
ng pháp thi
t k v i NSD
ươ
ế ế ớ
Ph n đ i: ố ả Tăng chi phí
Kéo dài th i gian th c hi n
Gây ra s ch ng đ i c a m t s ng
ự ệ ờ
c tham gia, ự ượ
Ng
c ch p thu n ố ho c đ ngh c a h không đ ị ủ ộ ố ượ ố ủ ọ ề ặ ườ ấ i không đ ậ
t k ph i làm s n ph m đáp ng ng i s d ng ườ ứ ẩ ả ả ườ ử ụ
Xung đ t cá nhân gi a đ i thi
i thi ế ế năng l c kém ự
V n đ chính tr và s thích c a m t s cá nhân quan tr ng ủ
t k và NSD ữ ộ ộ ế ế
ộ ố ề ọ ở
46
h n các v n đ k thu t ậ ấ ị ề ỹ ấ ơ
Ph
ng pháp thi
t k v i NSD
ươ
ế ế ớ
ứ
Mô hình c a Druin v ề ủ b n m c đ tham gia ộ ố c a NSD ủ
Vùng màu xanh là các
ạ
ụ ự
t k có giai đo n thi ế ế s tham gia c a NSD ủ ự Ví d s tham gia c a ủ tr con, c a ng i già, ủ ẻ ườ c a ng t i khuy n t ế ậ ườ ủ
47
Xây d ng K ch b n
ự
ả
ị
ng ngày:
Các k ch b n th ị
ả
ườ
ự
ệ
Xác đ nh nh ng gì x y ra khi NSD th c hi n các công ọ
ữ ị vi c thông th ườ
ả ng c a h ủ
ệ
Vi
i k ch b n và th “di n” l
t l
ế ạ ị
ử
ễ
ả
i ạ
Có th làm phim đ mô t
cho d hi u
ể
ể
ả
ễ ể
Các công c h u ích
các
ụ ữ Dùng b ng ng
i dùng là các c t và các tác v ộ
ụ ở
ườ
ả
hàng
B ng tác v
ả
ụ
Bi u đ lu ng công vi c ệ
ồ ồ
ể
48
Ví d v K ch b n
ụ ề ị
ả
Xem sách, trang 128, 129
49
Đánh giá Tác đ ng Xã h i ộ
ộ
c khi đ a vào s d ng c n có
ử ụ
ư
ầ
ệ ố
ướ
Các h th ng tr ộ
báo cáo tác đ ng xã h i ộ
N i dung c a báo cáo
ủ
ộ Mô t
i c a nó
ợ ủ
h th ng m i và các ích l ớ M c đích c a h th ng m i là gì? ệ ố
ả ệ ố ủ ụ
H th ng m i s liên quan đ n ai?
ớ
ệ ố ớ ẽ ế
Nh ng l ữ
50
i ích nó đem l i là gì? ợ ạ
Đánh giá Tác đ ng Xã h i ộ
ộ
ắ
N i dung báo cáo (ti p) ế ộ Các lo l ng và rào c n ả D đoán thay đ i v ch c năng công vi c và sa th i ả ứ
Các v n đ riêng t
ổ ề ự ệ
V n đ trách nhi m khi s d ng sai ho c h th ng tr c tr c ặ
và an ninh ề ấ ư
So sánh quy n cá nhân v i l ề
ệ ố ử ụ ụ ệ ề ặ ấ
Duy trì nguyên t c dân ch
ớ ợ i ích xã h i ộ
ắ ủ
Tăng tính đ n gi n và gi ơ
51
nh ng gì đang t ả ữ ữ t ố
Đánh giá Tác đ ng Xã h i ộ
ộ
N i dung báo cáo (ti p) ế ộ Phác th o quá trình phát tri n ể ị
ả c l Ướ ượ
Đ xu t qui trình đ a ra các quy t đ nh ư
ng l ch trình d án ự
Các kỳ v ng t
ế ị ề ấ
Yêu c u v nhân viên, hu n luy n, ph n c ng
nh ng ng i tham gia d án ọ ừ ữ ườ ự
K ho ch d phòng cho d li u và thi
ứ ề ệ ầ ấ ầ
K ho ch chuy n đ i t
ữ ệ ự ế ạ t b ế ị
52
ổ ừ ệ ố h th ng cũ sang h th ng m i ớ ệ ố ế ể ạ
V n đ Pháp lý ề
ấ
S riêng t
ư ự Facebook, Twister …
An toàn và tin c yậ
B n quy n ho c s h u trí tu cho ph n m m
ở ữ
ề
ệ
ề
ả
ặ
ầ
B n quy n cho thông tin
ề
i?
ự
ề
ạ
T
ả Nghe nh c tr c tuy n, có quy n ghi âm l ế ả
ạ ng t ự ả
B n quy n v giao di n NSD? ề
ề
ệ
ả
53
nh, văn b n.. ươ
Bài t p sô 2 ậ
Áp d ng LUCID th c hi n l
i 4 b
c c a qui trình
ự
ụ
ướ ủ
ệ ạ ề
ậ
này cho l p trình trên n n Android T o các s n ph m c a 4 b c trên
ướ
ủ
ạ
ẩ
ả
“LUCID Framework”
Tham kh o: ả
http://courses.cs.vt.edu/~cs3724/fall99/notes/lucid-overview.pdf
http://www.leadersintheknow.biz/Portals/0/Publications/Lucid-Paper-v2.pdf
N p vào 2 tu n h c ti p th
eo.
ế
ầ
ộ
ọ
54
́
Nôi dung lâp trinh
• Báo cáo g m: 1)
Tai liêu phân tich yêu câu
, 2) Tai liêu SRS
, 3) Tai liêu thiêt kê
ồ
̣ ̣ ̀
man hinh
̀ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ́
• Cac nhom l a chon ngâu nhiên 3 trong sô cac thuât toan sorting sau:
ự
̀ ̀
(1)bubble sort, (2)quicksort, (3)selection sort, (4)merge sort, (5)heap sort, (6)insertion sort, (7)Timsort, (8)Shell sort, (9)counting sort
• Cac nhom không đ
c trung nhau 3 thuât toan (c l p ph i th ng nh t).
ượ
ả ớ
ấ
ả
ố
́ ́ ̣ ̃ ́ ́ ̣ ́
55
́ ́ ̀ ̣ ́