B XÂY D NG
--------
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T
NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
S : 07 /2005/QĐ-BXD ----------
Hà n i, ny 07 tng 2 năm 2005
QUY T Đ NH C A B TR NG B Y D NG ƯỞ
V vi c ban hành TCXDVN 335 : 2004 " Công trình thu đi n S n La ơ
- Tiêu chu n thi t k k thu t " ế ế
B TR NG B Y D NG ƯỞ
- Căn c Ngh đ nh s 36/2003/NĐ-CP ngày 4/4/2003 c a Chính ph
quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n c c u t ch c c a B Xây ơ
d ng;
- Xét đ ngh c a V tr ng V Khoa h c Công ngh , ưở
QUY T Đ NH
Đi u 1. Ban hành kèm theo quy t đ nh này 01 Tiêu chu n xây d ngế
Vi t Nam :
TCXDVN 335: 2005 "Công trình thu đi n S n La - Tiêu chu n thi t ơ ế
k ế
k thu t"
Đi u 2. Quy t đ nh này hi u l c sau 15 ngày, k t ngày đăng côngế
báo.
Đi u 3. Các Ông Chánh văn phòng B , V tr ng V Khoa h c Công ưở
ngh Th tr ng các đ n v liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t ư ơ ế
đ nh này ./.
B TR NG B XÂY ƯỞ
D NG
N i nh n:ơ
- Nh đi u 3ư
- VP Chính Ph
- Công báo Đã ký
- B T pháp ư
- V Pháp ch ế
- L u VP&V KHCNư
Nguy n H ng Quân
TCXDVN TIÊU CHU N Y D NG VI T NAM
TCXDVN 335 : 2005
CÔNG TRÌNH THU ĐI N S N LA Ơ
TIÊU CHU N THI T K K THU T
Hà N i 2005
M C L C
L i nói đ u
Tr.
3
Các c m t vi t t t ế 4
1. Ph m vi áp d ng 6
2. Tiêu chu n vi n d n 6
3. Các qui đ nh ch y u v kh o sát đ a ch t và nghiên c u tính ế
ch t c lý đ t đá, v t li u xây d ng, đ a ch n ơ 6
4. Các qui đ nh ch y u v công tác nghiên c u tính toán thu ế
văn, h ch a, năng l ng ượ 8
5. Tiêu chu n thi t k an toàn n đ nh công trình chính ế ế 9
6. Ph l c danh m c các tiêu chu n và h ng d n thi t k c a ướ ế ế
n c ngoài áp d ng cho thi t k công trình chính thu đi nướ ế ế
S n Laơ
26
L I NÓI Đ U
TCXDVN 335 : 2005 “Công trình thu đi n S n La Tiêu chu n ơ
Thi t k k thu t” đ c B y d ng ban hành theo Quy t đ nhế ế ượ ế
s 07. ngày .07. tháng.02. năm 2005
CÁC C M T VI T T T
1. Khi trích d n các tài li u s li u c a Vi t Nam
- TCVN : Tiêu chu n Vi t Nam
- TCXD : Tiêu chu n xây d ng
- TCXDVN : Tiêu chu n xây d ng Vi t Nam
- TCN : Tiêu chu n ngành
- MNDBT : M c n c dâng bình th ng ướ ườ
- MNGC : M c n c gia c ng ướ ườ
- MNKT : M c n c ki m tra. ướ
2. Khi trích d n các tài li u s li u c a Liên Xô cũ và Nga
- CHu : Cũð ũ ð ùðàõ àợố ồởỹớỷồ ớợ ỡỷ ốở
: Tiêu chu n xây d ng c a Liên Xô cũ và Nga
- ẽầ : ð ũ ũðÿ ợồờ ớợồ ỗồỡởồ ủồớốồ
: Đ ng đ t thi t k ế ế
- èé: èà à ðà ũ ũðÿờủốỡ ởỹớợồ ủữồ ớợồ ỗồỡởồ ủồớốồ
: Đ ng đ t tính toán c c đ i.
3. Khi trích d n các tài li u s li u c a M và qu c t ế
USACE : US Asmy corps of engineers
: Hi p h i các k s quân đ i M ư
FERC : Federal Energy regulatory commission
: U ban đi u hành năng l ng liên bang (M ) ượ
ASTM : American Society for testing and materials
: Hi p h i th nghi m và v t li u M
WMO : World meteorological organization
: T ch c khí t ng th gi i ượ ế
EM : Engineering Manuals
: H ng d n k thu tướ
PGA : Peak ground acceleration
: Gia t c n n c c đ i
SA : Spectra of acceleration
: Ph gia t c n n
OBE : Operating Basic Earthquake