B Y D NG
---------------
S 173/-BXD
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
-----------------------
N i, ny 28 tháng 4 năm 2009
QUY T Đ NH
V vi c công nh n năng l c th c hi n các phép th c a Phòng thí nghi m chun ngànhy d ng
-----------------------
B TR NG B XÂY D NG ƯỞ
n c Lu t ch t l ng s n ph m hànga ngày 21 tháng 11 năm 2007 ượ
n c Pháp l nh Đo l ng ngày 06 tháng 10 năm 1999; ườ
n c Ngh đ nh s 17/2008/NĐ-CP ngày 04 tháng 2 năm 2008 c a Chính ph quy đ nh
ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Xây d ng; ơ
n c Quy t đ nh s 11/2008/QĐ-BXD ngày 01 tháng 7 năm 2008 c a B tr ng B Xây ế ưở
d ng v vi c ban hành Quy ch ng nh n và qu n lý ho t đ ng phòng thí nghi m chun ngành xây ế
d ng;
n c Quy t đ nh s 1468/QĐ-BXD ngày 17 tháng 12 năm 2008 v vi c u quy n cho V ế
tr ng V Khoa h c công ngh môi tr ng Quy t đ nh công nh n năng l c th c hi n các phépưở ườ ế
th c a phòng thí nghi m chuyên ngành xây d ng.
Xét h s đăng ký công nh n phòng thí nghi m c a Công ty c ph n t v n đ u t xây ơ ư ư
d ng ICT Vi t Nam ngày 5 tháng 4 năm 2009;
QUYÊT Đ NH
Đi u 1. Công nh n Phòng thí nghi m v t li u-công trình thu c Công ty c ph n t v n đ u t ư ư
và xây d ng ICT Vi t Nam, mã s LAS-XD778, đ a ch : T 15-Ph ng Tr n Phú-Qu n Hoàng Mai- ườ
N i, đ c th c hi n các phép th nêu trong b ng danh m c kèm theo Quy t đ nh này. ượ ế
Đi u 2. Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký đ n h t ngày 28 tháng 4 năm 2012.ế ế ế
Đi u 3. Chánh văn phòng B , V tr ng V Khoa h c Công ngh và Môi tr ng, Th tr ng ưở ườ ưở
c s qu n lý phòng thí nghi m nêu t i Đi u 1 và các đ n v liên quan ch u trách nhi m thi hành quy tơ ơ ế
đ nh này.
N i nh n:ơ
- Nh đi u 1 ư
- L u VP, V KHCN-MT-BXDư
TL. B TR NG ƯỞ
V TR NG V KHOA H C CÔNG NGH VÀ MÔI ƯỞ
TR NGƯỜ
đã
TS. Nguy n Trung Hoà
DANH M C CÁC PHÉP TH VÀ PH NG PHÁP TH C A PHÒNG THÍ NGHI M LAS-XD 778 ƯƠ
(Kèm theo Quy t đ nh s : 173 /QĐ-BXD, ngày 28 tháng 4 năm 2009 c a B tr ng B Xây d ng.)ế ưở
TT Tên phép thC s pháp lýơ
ti n hành thế
Th nghi m c lý xi măng ơ
- Đ m n, kh i l ng riêng c a xi măng ượ TCVN 4030: 03
- Xác đ nh gi i h n b n u n và nén TCVN 6016:95
-XĐ đ d o tiêu chu n, th i gian đông k t và tính n đ nh th tích ế TCVN 6017:95
2 H n h p bê tông và bê tông n ng
- Xác đ nh đ s t c a h n h p bê tông TCVN 3106:93
-Xác đ nh kh i l ng th tích h n h p bê tông ượ TCVN 3108:93
- Xác đ nh đ tách n c, tách v a ướ TCVN 3109:93
- Xác đ nh đ hút n c ướ TCVN 3113:93
- Xác đ nh kh i l ng th tích ượ TCVN 3115:93
- Xác đ nh gi i h n b n khi nén TCVN 3118:93
- Xác đ nh gi i h n b n khi kéo u n TCVN 3119:93
3 Th c t li u bê tông và v a
- Thành ph n c h t TCVN 7572-2 :06
- Xác đ nh kh i l ng riêng; kh i l ng th tích và đ hút n c ượ ượ ướ TCVN 7572-4 :06
- XĐ KLR; KL th tích và đ hút n c c a đá g c và c t li u l n ướ TCVN 7572-5 :06
- Xác đ nh kh i l ng th tích và đ x p và đ h ng ượ TCVN 7572-6 :06
- Xác đ nh đ m TCVN 7572-7 :06
- XĐHL bùn, b i, sét trong c t li u và HL sét c c trong c t li u nh TCVN 7572-8: 06
- Xác đ nh t p ch t h u c ơ TCVN 7572- 9:06
- Xác đ nh c ng đ và h s hoá m m c a đá g c ư TCVN 7572-10 :06
- XĐ đ nén d p và h s hoá m m c a c t li u l n TCVN 7572- 11:06
- XĐ đ hao mài mòn khi va đ p c a c t li u l n (Los Angeles) TCVN 7572- 12:06
- XĐ hàm l ng h t thoi d t trong c t li u l nượ TCVN 7572-13 :06
- Xác đ nh hàm l ng h t m m y u, phong h ượ ế TCVN 7572- 17:06
- Xác đ nh hàm l ng mica ượ TCVN 7572-20 :06
4 Th nghi m c lý đ t trong Phòng ơ
- Xác đ nh kh i l ng riêng( t tr ng ) ượ TCVN 4195:95
- Xác đ nh đ m và đ hút m TCVN 4196:95
- Xác đinh gi i h n d o, gi i h n ch y TCVN 4197:95
- Xác đ nh thành ph n c h t TCVN 4198:95
- Xác đ nh s c ch ng c t trên máy c t ph ng. TCVN 4199:95
- Xác đ nh tính nén lún trong đi u ki n không n hông TCVN 4200:95
- Xác đ nh đ ch t tiêu chu n TCVN 4201:95
- Xác đ nh kh i l ng th tích (dung tr ng) ượ TCVN 4202:95
- Thí nghi m s c ch u t i c a đ t (CBR)- Trong phòng thí nghi m 22TCN 332- 06
5 Ki m tra thép xây d ng
- Th kéoTCVN 197: 2002
- Th u n TCVN 198: 85
- Ki m tra ch t l ng m i hàn-Th u n ượ TCVN 5401: 91
- Th kéo m i hàn kim lo i TCVN 5403: 91
6 tông nh a
- Xác đ nh kh i l ng th tích ( dung tr ng) ư 22 TCN 62:84
-Xác đ nh KL TT và KLR c a các ph i li u trong h n h p BTN 22 TCN 62:84
- XĐ- KLR c a bê tông nh a b ng PP t tr ng k và b ng PP T.toán ế 22 TCN 62:84
- Hàm l ng BITUM trong BT nh a b ng PP chi tượ ế 22 TCN 62:84
- Đ bão hoà n c c a tông nh a ướ 22 TCN 62:84
- Thành ph n h t c t li u c a h n h p BT nh a sau khi chi t ế 22 TCN 62:84
- Đ r ng c a c t li u và đ r ng d tr ng thái đ m ch t ư 22 TCN 62:84
- H s tr ng n c a BTN sau khi bão hoà n c ươ ướ 22 TCN 62:84
- C ng đ ch u nén ườ 22 TCN 62:84
- H s n đ nh n c n đ nh nhi t ướ 22 TCN 62:84
- Đ b n ch u n c sau khi bão hoà n cu ướ ướ 22 TCN 62:84
-Thí nghi m Marshall(Đ n đ nh,ch s d o,đ c ngquy c) ư 22 TCN 62:84
7 Nh a BITUM
- Xác đ nh đ kim lún 25oC 22TCN 279:01
- Xác đ nh đ kéo dài 25oC 22TCN 279:01
- Xác đ nh nhi t đ hóa m m (Ph ng pháp vòng và bi) ươ 22TCN 279:01
- Xác đ nh nhi t đ b t l a 22TCN 279:01
- Xác đ nh l ng t n th t sau khi đun nóng 163oC trong 5h ượ 22TCN 279:01
-XĐ t l đ KLNĐ sau khi ĐN 163oC trong 5h so v i KL 25oC 22TCN 279:01
- Xác đ nh l ng hoà tan trong Tricloretylen ượ 22TCN 279:01
- Xác đ nh kh i l ng riêng 25oC ượ 22TCN 279:01
- Xác đ nh đ dính bám đ i v i đá 22TCN 279:01
8 Th nghi m t i hi n tr ng ườ
- Đo dung tr ng, đ m c a đ t b ng PP dao đai 22TCN 02-71
- Đ m; Kh i l ng TT c a đ t trong l p k t c u b ng PP rót cát ượ ế 22TCN 346:06
- Đ b ng ph ng c a m t đ ng b ng th c 3m ườ ướ 22TCN 16:79
- PP th nghi m XĐ modul đàn h i "E"n n đ ng b ng t m ép l n ườ 22TCN 211:06
- XĐ môđun đàn h i "E"chung c a áo đ ng b ng c n Ben kelman ườ 22TCN 251:98
-Ki m tra đ nhám m t đ ng b ng ph ng pháp r c cát ườ ươ 22TCN 278:01
9 Th nghi m v a xây d ng
- Xác đ nh kích th c h t c t li u l n nh t ướ TCVN 3121-1: 03
- Xác đ nh đ l u đ ng c a v a t I ư ươ TCVN 3121-3: 03
- Xác đ nh kh i l ng th tích c a v a t I ư ươ TCVN 3121-6: 03
- Xác đ nh kh năng gi đ l u đ ng c a v a t i ư ươ TCVN 3121-8: 03
- Xác đ nh Kh i l ng th tích m u v a đông r n ượ TCVN3121-10: 03
- Xác đ nh c ng đ u n và nén c a v a đã đóng r n ườ TCVN3121-11: 03
- Xác đ nh đ hút n c c a v a đã đóng r n ư TCVN3121-18: 03
10 Th nghi m c lý g ch xây ơ
- Xác đ nh c ng đ b n nén ườ TCVN 6355-1:98
- Xác đ nh c ng đ b n u n ườ TCVN 6355-2:98
- Xác đ nh đ hút n c ướ TCVN 6355-3:98
- Xác đ nh kh i l ng riêng ượ TCVN 6355-4:98
- Xác đ nh kh i l ng th tích ượ TCVN 6355-5:98
- Xác đ nh đ r ng TCVN 6355-8:98
11 Th c lý VL. b t khoáng trong b.T. N ơ
- Thành ph n h t 22 TCN 58-84
- Hàm l ng n cượ ư 22 TCN 58-84
- Kh i l ng riêng c a b t khoáng ch t ượ 22 TCN 58-84
- KL th tích và đ r ng c a b t khoáng ch t 22 TCN 58-84
- H s háo n c ướ 22 TCN 58-84
- Hàm l ng ch t hoà tan trong n cượ ướ 22 TCN 58-84
- Xác đ nh KLR c a b t khoáng ch t và nh a đ ng ườ 22 TCN 58- 84
12 Th nghi m c lý g ch bl c bê tông ơ
- Ki m tra kích th c và m c khuy t t t ngo i quan ư ế TCVN 6477:99
- Xác đ nh c ng đ nén ườ TCVN 6477:99
- Xác đ nh đ r ng TCVN 6477:99
- Xác đ nh đ hút n c ướ TCVN 6477:99
13 C bentonNITơ
- Đ n đ nh (đ chênh loch t tr ng gi a ph n trên và ph n d i) ướ 22 TCN 257-2000
- Xác đ nh kh i l ng riêng ượ 22TCN 257-2000
- Đ nh t 22TCN 257-2000
- Hàm l ng cátượ 22TCN 257-2000
- L ng m t n c ươ ướ 22TCN 257-2000
- Đ dày áo c a sét 22TCN 257-2000
- L c c t tĩnh 22TCN 257-2000
- Đ pH22TCN 257-2000
Ghi chú: Phòng đ c phép th c hi n các phép th trên theo tiêu chu n nu?c ngoài t ng đ ng khácượ ươ ươ
nh : (ASTM, AASHTO, TCN, BS, JIS ...)ư