
B XÂY D NGỘ Ự
----------------
S 277/QĐ-BXDố
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
-------------------------
Hà N i, ngày 22 tháng 6 năm 2009ộ
QUY T Đ NHẾ Ị
V vi c công nh n năng l c th c hi n các phép thề ệ ậ ự ự ệ ử
c a Phòng thí nghi m chuyên ngành xây d ngủ ệ ự
------------------------
B TR NG B XÂY D NGỘ ƯỞ Ộ Ự
Căn cứ Lu t ch t l ng s n ph m hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007 ậ ấ ượ ả ẩ
Căn c Pháp l nh Đo l ng ngày 06 tháng 10 năm 1999; ứ ệ ườ
Căn cứ Ngh đ nh s 17/2008/NĐ-CP ngày 04 tháng 2 năm 2008 c a Chính ph quy đ nhị ị ố ủ ủ ị
ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Xây d ng; ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ự
Căn cứ Quy t đ nh sế ị ố 11/2008/QĐ-BXD ngày 01 tháng 7 năm 2008 c a B tr ng B Xâyủ ộ ưở ộ
d ng v vi c ban hành Quy ch công nh n và qu n lý ho t đ ng phòng thí nghi m chuyên ngànhự ề ệ ế ậ ả ạ ộ ệ
xây d ng; ự
Căn cứ Quy t đ nh s 1468/QĐ-BXD ngày 17 tháng 12 năm 2008 v vi c u quy n cho Vế ị ố ề ệ ỷ ề ụ
tr ng V Khoa h c công ngh và môi tr ng ký Quy t đ nh công nh n năng l c th c hi n cácưở ụ ọ ệ ườ ế ị ậ ự ự ệ
phép th c a phòng thí nghi m chuyên ngành xây d ng. ử ủ ệ ự
Xét h s đăng ký công nh n phòng thí nghi m c a Công ty TNHH t v n khoa h c & côngồ ơ ậ ệ ủ ư ấ ọ
ngh Xuân Tâmệ ngày 2 tháng 5 năm 2009;
QUY T Đ NH: Ế Ị
Đi u 1.ề Công nh n Phòng thí nghi m đ a k thu t và xây d ng thu c Công ty TNHH t v nậ ệ ị ỹ ậ ự ộ ư ấ
khoa h c & công ngh Xuân Tâm, mã s LAS-XD434, đ a ch : T 3-Thôn H 1- Xã Xuân Th y-Tp.ọ ệ ố ị ỉ ổ ạ ủ
Hu , đ c th c hi n các phép th nêu trong b ng danh m c kèm theo Quy t đ nh này. ế ượ ự ệ ử ả ụ ế ị
Đi u 2.ề Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký đ n h t ngày 22 tháng 6 năm 2012. ế ị ệ ự ể ừ ế ế
Đi u 3.ề Chánh văn phòng B , V tr ng V Khoa h c Công ngh và Môi tr ng, Thộ ụ ưở ụ ọ ệ ườ ủ
tr ng c s qu n lý phòng thí nghi m nêu t i Đi u 1 và các đ n v liên quan ch u trách nhi m thiưở ơ ở ả ệ ạ ề ơ ị ị ệ
hành quy t đ nh này. ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh đi u 1ư ề
- L u: VP, V KHCN - MT - BXDư ụ
TL.B TR NGỘ ƯỞ
V tr ng V KHCN và MTụ ưở ụ
đã ký
TS. Nguy n Trung Hoàễ

TT Tên phép thửC s pháp lýơ ở
ti n hành thế ử
1 th nghi m c lý xi măng ử ệ ơ
- Đ m n, kh i l ng riêng c a xi măngộ ị ố ượ ủ TCVN 4030: 03
- Xác đ nh gi i h n b n u n và nénị ớ ạ ề ố TCVN 6016:95
-XĐ đ d o tiêu chu n, th i gian đông k t và tính n đ nh thộ ẻ ẩ ờ ế ổ ị ể
tích
TCVN 6017:95
2 h n h p bê tông và bê tông n ng ỗ ợ ặ
- Xác đ nh đ s t c a h n h p bê tôngị ộ ụ ủ ỗ ợ TCVN 3106:93
-Xác đ nh kh i l ng th tích h n h p bê tôngị ố ượ ể ỗ ợ TCVN 3108:93
- Xác đ nh đ tách n c, tách v aị ộ ướ ữ TCVN 3109:93
- Xác đ nh kh i l ng riêngị ố ượ TCVN 3112:93
- Xác đ nh đ hút n cị ộ ướ TCVN 3113:93
- Xác đ nh kh i l ng th tíchị ố ượ ể TCVN 3115:93
- Xác đ nh gi i h n b n khi nénị ớ ạ ề TCVN 3118:93
3 th c t li u bê tông và v aử ố ệ ữ
- Thành ph n c h tầ ỡ ạ TCVN 7572-2 :06
- Xác đ nh kh i l ng riêng; kh i l ng th tích và đ hútị ố ượ ố ượ ể ộ
n cướ TCVN 7572-4 :06
- XĐ KLR; KL th tích và đ hút n c c a đá g c và c t li uể ộ ướ ủ ố ố ệ
l nớTCVN 7572-5 :06
- Xác đ nh kh i l ng th tích và đ x p và đ h ngị ố ượ ể ộ ố ộ ổ TCVN 7572-6 :06
- Xác đ nh đ mị ộ ẩ TCVN 7572-7 :06
- XĐHL bùn, b i, sét trong c t li u và HL sét c c trong c t li uụ ố ệ ụ ố ệ
nhỏTCVN 7572-8: 06
- Xác đ nh t p ch t h u cị ạ ấ ữ ơ TCVN 7572- 9:06
- Xác đ nh c ng đ và h s hoá m m c a đá g cị ườ ộ ệ ố ề ủ ố TCVN 7572-10 :06
- XĐ đ nén d p và h s hoá m m c a c t li u l nộ ậ ệ ố ề ủ ố ệ ớ TCVN 7572- 11:06
- XĐ hàm l ng h t thoi d t trong c t li u l nượ ạ ẹ ố ệ ớ TCVN 7572-13 :06
- Xác đ nh hàm l ng h t m m y u, phong hoáị ượ ạ ề ế TCVN 7572- 17:06
- Xác đ nh hàm l ng micaị ượ TCVN 7572-20 :06
- PP xác đ nh góc d c t nhiên c a cátị ố ự ủ ASTM D1883-99
4 th nghi m v a xây d ngử ệ ữ ự
- Xác đ nh kích th c h t c t li u l n nh tị ướ ạ ố ệ ớ ấ TCVN 3121-1: 03
- Xác đ nh đ l u đ ng c a v a t iị ộ ư ộ ủ ữ ươ TCVN 3121-3: 03
- Xác đ nh kh i l ng th tích c a v a t iị ố ượ ể ủ ữ ươ TCVN 3121-6: 03
- Xác đ nh Kh i l ng th tích m u v a đông r nị ố ượ ể ẫ ữ ắ TCVN3121-10: 03
- Xác đ nh c ng đ u n và nén c a v a đã đóng r nị ườ ộ ố ủ ữ ắ TCVN3121-11: 03
- Xác đ nh đ hút n c c a v a đã đóng r nị ộ ướ ủ ữ ắ TCVN3121-18: 03
5 th nghi m c lý g ch xây ử ệ ơ ạ
- Xác đ nh c ng đ b n nénị ườ ộ ề TCVN 6355-1:98
- Xác đ nh c ng đ b n u nị ườ ộ ề ố TCVN 6355-2:98
- Xác đ nh đ hút n cị ộ ướ TCVN 6355-3:98
- Xác đ nh kh i l ng riêngị ố ượ TCVN 6355-4:98
- Xác đ nh kh i l ng th tíchị ố ượ ể TCVN 6355-5:98
- Xác đ nh đ r ngị ộ ỗ TCVN 6355-8:98
6 th nghi m c lý đ t trong Phòng ử ệ ơ ấ
- Xác đ nh kh i l ng riêng( t tr ng )ị ố ượ ỷ ọ TCVN 4195:95
- Xác đ nh đ m và đ hút mị ộ ẩ ộ ẩ TCVN 4196:95
- Xác đinh gi i h n d o, gi i h n ch yớ ạ ẻ ớ ạ ả TCVN 4197:95
- Xác đ nh thành ph n c h tị ầ ỡ ạ TCVN 4198:95
- Xác đ nh s c ch ng c t trên máy c t ph ng.ị ứ ố ắ ắ ẳ TCVN 4199:95
- Xác đ nh tính nén lún trong đi u ki n không n hôngị ề ệ ở TCVN 4200:95
- Xác đ nh đ ch t tiêu chu nị ộ ặ ẩ TCVN 4201:95

- Xác đ nh kh i l ng th tích (dung tr ng)ị ố ượ ể ọ TCVN 4202:95
- Thí nghi m s c ch u t i c a đ t (CBR)- Trong phòng thíệ ứ ị ả ủ ấ
nghi m ệ22TCN 332- 06
- Xác đ nh h s th m Kị ệ ố ấ ASTM D2434-00
7 ki m tra thép xây d ng ể ự
- Th kéoửTCVN 197: 2002
- Th u nử ố TCVN 198: 85
- Ki m tra ch t l ng m i hàn-Th u nể ấ ượ ố ử ố TCVN 5401: 91
- Ki m tra ch t l ng hàn ng- Th nén d tể ấ ượ ố ử ẹ TCVN 5402: 91
- Th kéo m i hàn kim lo iử ố ạ TCVN 5403: 91
-C t thép- Ph ng pháp u n và u n l iố ươ ố ố ạ TCXD 224:98
8 th nghi m t i hi n tr ngử ệ ạ ệ ườ
- Đo dung tr ng, đ m c a đ t b ng PP dao đaiọ ộ ẩ ủ ấ ằ 22TCN 02-71
- Đ m; Kh i l ng TT c a đ t trong l p k t c u b ng PP rótộ ẩ ố ượ ủ ấ ớ ế ấ ằ
cát
22TCN 346:06
- Đ b ng ph ng c a m t đ ng b ng th c 3mộ ằ ẳ ủ ặ ườ ằ ướ 22TCN 16:79
- PP th nghi m XĐ modul đàn h i "E"n n đ ng b ng t mử ệ ồ ề ườ ằ ấ
ép l n ớ22TCN 211:06
- XĐ môđun đàn h i "E"chung c a áo đ ng b ng c n Benồ ủ ườ ằ ầ
kelman
22TCN 251:98
- Tr c đ a công trình xây d ngắ ị ự TCVN 3972:85
- Thí nghi m c t cánh hi n tr ng (FVT)ệ ắ ệ ườ ASTM D2573-94
- Thí nghi m xuyên tiêu chu n (th nghi m SPT)ệ ẩ ử ệ TCXD 226: 99
- C c-PP thí nghi m b ng t i tr ng tĩnh ép d c tr cọ ệ ằ ả ọ ọ ụ TCXDVN 269: 02
Ghi chú: Phòng đ c phép th c hi n các phép th trên theo tiêu chu n n c ngoài t ng đ ngượ ự ệ ử ẩ ướ ươ ươ
khác nh : (ASTM, AASHTO, TCN, BS, JIS ...) ư