B VĂN HÓA TH
THAO
VÀ DU L CH
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 2112/QĐ-BVHTTDL Hà N i, ngày 14 tháng 6 năm 2019
QUY T ĐNH
CÔNG B DANH M C CÁC MÔN, N I DUNG THI ĐU TH THAO THU C NHÓM I,
NHÓM II VÀ NHÓM III
Căn c Lu t Th d c, th thao và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a Lu t Th d c, th
thao;
Căn c Ngh đnh s 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Văn hóa, Th thao và Du l ch; ơ
Căn c Ngh đnh s 152/2018/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2018 c a Chính ph quy đnh m t
s ch đ đi v i hu n luy n viên, v n đng viên th thao trong th i gian t p trung t p hu n, ế
thi đu;
Căn c Ngh đnh s 36/2019/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2019 c a Chính ph quy đnh chi ti t ế
m t s đi u c a Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a Lu t Th d c, th thao;
Căn c ch ng trình thi đu chính th c c a Đi h i Th thao th gi i (Olympic), Đi h i Th ươ ế
thao Ng i khuy t t t th gi i (Paralympic) năm 2016 và năm 2020; Đi h i Th thao châu Á ườ ế ế
(ASIAD), Đi h i Th thao Ng i khuy t t t châu Á (Asian ParaGames) năm 2018 và năm 2022; ườ ế
Xét đ ngh c a T ng c c tr ng T ng c c Th d c th thao, ưở
QUY T ĐNH
Đi u 1. Công b danh m c các môn, n i dung thi đu th thao thu c nhóm I, nhóm II và nhóm
III đ làm căn c chi ti n th ng cho hu n luy n viên, v n đng viên th thao l p thành tích t i ưở
các gi i thi đu th thao qu c t theo quy đnh t i Đi u 10 Ngh đnh s 152/2018/NĐ-CP ngày ế
07 tháng 11 năm 2018 c a Chính ph (có danh m c chi ti t kèm theo). Tr ng h p có s thay ế ườ
đi các môn và n i dung trong ch ng trình thi đu t i các Đi h i Olympic, Paralympic, ASIAD ươ
và Asian ParaGames, T ng c c Th d c th thao có trách nhi m t ng h p trình B tr ng B ưở
Văn hóa, Th thao và Du l ch xem xét, s a đi b sung cho phù h p.
Đi u 2. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký.ế
Đi u 3. Chánh Văn phòng B ,T ng c c tr ng T ng c c Th d c th thao và Th tr ng các ưở ưở
v , đn v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh đi u 3;ư
- Th t ng Chính ph ; ướ
- Các Phó Th t ng Chính ph ; ướ
- B tr ng, các Th tr ng B VHTTDL; ưở ưở
- Công báo; C ng thông tin đi n t Chính ph ; C s d li u qu c ơ
gia v pháp lu t; C ng thông tin đi n t B VHTTDL;
- Các V , đn v tr c thu c B VHTTDL; ơ
- Các V , đn v tr c thu c T ng c c TDTT ơ
- HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng; ươ
- S VHTT, S VHTTDL các t nh, thành ph tr c thu c Trung
ng;ươ
- Các Liên đoàn, Hi p h i th thao qu c gia;
- L u: VT, TCTDTT, KC (240b).ư
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
Lê Khánh H i
PH L C 1
DANH M C CÁC MÔN, N I DUNG THI ĐU NHÓM I, NHÓM II VÀ NHÓM III
(Ban hành theo Quy t đnh s : ế /QĐ-BVHTTDL ngày tháng năm 2019 c a B tr ng B ưở
Văn hóa, Th thao và Du l ch)
I. Nhóm I:
TT Môn N i dung
Nam N
1. Đi n kinh 100 m 100 m
200 m 200 m
400 m 400 m
800 m 800 m
1500 m 1500 m
5000 m 5000 m
10000 m 10000 m
110 m rào 100 m rào
400 rào 400 rào
3000m ch ng ng i v tướ 3000m ch ng ng i v tướ
Marathon Marathon
Đi b 20 kmĐi b 20 km
Đi b 50 km
Ti p s c 4 x 100 mế Ti p s c 4 x 100 mế
Ti p s c 4 x 400 mế Ti p s c 4 x 400 mế
Nh y caoNh y cao
Nh y xaNh y xa
Nh y 3 b c ướ Nh y 3 b c ướ
Nh y sàoNh y sào
Đy t Đy t
Ném đĩa Ném đĩa
Ném lao Ném lao
Ném búa Ném búa
10 môn ph i h p 7 môn ph i h p
4x400m ti p s c h n h pế
2. B iơ
50m t do50m t do
100m t do100m t do
200m t do200m t do
400m t do400m t do
800m t do800m t do
1500m t do1500m t do
100m ng a100m ng a
200m ng a200m ng a
100m chế100m chế
200m chế200m chế
100m b mướ 100m b mướ
200m b mướ 200m b mướ
200m h n h p 200m h n h p
400m h n h p 400m h n h p
4x100m ti p s c t doế 4x100m ti p s c t doế
4x200m ti p s c t doế 4x200m ti p s c t doế
4x100m ti p s c h n h pế 4x100m ti p s c h n h pế
4x100m ti p s c h n h p nam nế
50m ng a50m ng a
50m chế50m chế
50m b mướ 50m b mướ
3. Đôi
B i Ngh thu tơ 4x100 ti p s c t do nam nế
Đng đi
4. B i đng dàiơ ườ 10km 10km
5. Bóng n cướ Đi tuy n Đi tuy n
6. Nh y c u
Đem c u m m 3m Đn c u m m 3mơ
Đn c u c ng 10mơ Đn c u c ng 10mơ
Đôi c u m m 3m Đôi c u m m 3m
Đôi c u c ng 10m Đôi c u c ng 10m
7. B n súng
10m Súng tr ng h iườ ơ 10m Súng tr ng hườ iơ
50m Súng tr ng 3 t thườ ư ế 50m Súng tr ng 3 t thườ ư ế
10m Súng ng n h i ơ 10m Súng ng n h i ơ
25m Súng ng n b n nhanh 25m Súng ng n th thao
Trap Trap
Double Trap Skeet
Skeet
Trap nam n
8. B n cungCá nhân 1 dây Cá nhân 1 dây
Đng đi 1 dây Đng đi 1 dây
Đôi nam n ph i h p Cung 1 dây
9. Th d c d ng c
Đng đi Đng đi
Toàn năng Toàn năng
Th d c t do Nh y ch ng
Ng a vòngXà l ch
Vòng treo C u thăng b ng
Nhy ch ngTh d c t do
Xà kép
Xà đnơ
10. Th dc ngh
thu t
Nhóm d ng c đn (g m ơ
Đng đi, Toàn năng, Vòng,
Chùy, Bóng, L a)
Nhóm d ng c h n h p
(g m Đng đi, Toàn năng,
Vòng, Chùy, Bóng, L a)
11. Th d c nhào l n
Nhào l n trên l i đn ướ ơ Nhào l n trên l i đn ướ ơ
Nhào l n trên đng th ng ườ
đnơNhào l n trên đng th ng ườ
đnơ
12. H ng cân 49kgH ng cân 45kg
C t
H ng cân 55kgH ng cân 49kg
H ng cân 61kgH ng cân 55kg
H ng cân 67kgH ng cân 59kg
H ng cân 73kgH ng cân 64kg
H ng cân 81kgH ng cân 76kg
H ng cân 96kgH ng cân 87kg
H ng cân 109kgH ng cân trên 87kg
H ng cân trên 109kg
13. Xe đp đng ườ
tr ngườ
Cá nhân tính giCá nhân tính gi
Cá nhân đng hàngCá nhân đng hàng
14. Xe đp đa hình Băng đng OlympicBăng đng Olympic
15. Xe đp BMXTheo h ng cânTheo h ng cân
16. Xe đp Trong sân
N c rút cá nhânướ N c rút cá nhânướ
Đu i b t đng đi Đu i b t đng đi
Keirin Keirin
N c rút đng điướ N c rút đng điướ
4 môn ph i h p 4 môn ph i h p
17. Canoeing
C1 200m (N c rút)ướ K1 200m (N c rút)ướ
C1 1000m (N c rút)ướ K1 500m (N c rút)ướ
C2 1000m (N c rút)ướ K2 500m (N c rút)ướ
K1 200m (N c rút)ướ K4 500m (N c rút)ướ
K1 1000m (N c rút)ướ C1 200m (N c rút)ướ
K2 200m (N c rút)ướ C2 500m (N c rút)ướ
K2 1000m (N c rút)ướ
K4 1000m (N c rút)ướ
K4 500m (N c rút)ướ
C1 (V t ch ng ng i v t)ượ ướ
C2 (V t ch ng ng i v t)ượ ướ
K1 (V t ch ng ng i v t)ượ ướ K1 (V t ch ng ng i v t)ượ ướ
18. Rowing LM2X
LM4- W1X
M1X LW2X
M2- W2-