intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 661/2021/QĐ-BNV

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:26

31
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 661/2021/QĐ-BNV ban hành danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương. Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006; Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005. Căn cứ Nghị định số 34/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 661/2021/QĐ-BNV

  1. BỘ NỘI VỤ CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ­­­­­­­ Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 661/QĐ­BNV Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2021   QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH DANH MỤC MàĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC VÀ  TRỰC THUỘC BỘ NỘI VỤ PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC BỘ,  NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI VỤ Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;  Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 34/2017/NĐ­CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức  năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nội vụ; Căn cứ Nghị định 64/2007/NĐ­CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công  nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước; Căn cứ Nghị định 47/2020/NĐ­CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối  và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước; Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ­TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về  mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ,  ngành, địa phương; Căn cứ văn bản số 1018/BTTTT­THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền  thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ­TTg ngày 22 ngày 7 năm 2020  của Thủ tướng Chính phủ; Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Thông tin, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ  Nội vụ phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ,  ngành, địa phương và các hệ thống thông tin nội bộ của Bộ Nội vụ (Phụ lục kèm theo). Điều 2. Tổ chức thực hiện 1. Trung tâm Thông tin, Bộ Nội vụ: ­ Quản lý thống nhất, bổ sung, sửa đổi mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc và  trực thuộc Bộ Nội vụ;
  2. ­ Cập nhật kịp thời mã định danh điện tử và các thông tin liên quan của các cơ quan, đơn vị thuộc  và trực thuộc Bộ Nội vụ vào hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các  cơ quan nhà nước. 2. Các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ: ­ Trong vòng 30 ngày kể từ khi thành lập mới, chia tách, sáp nhập, đổi tên, các đơn vị có trách  nhiệm thông báo về Trung tâm Thông tin, Bộ Nội vụ để tổng hợp, đề xuất Bộ trưởng xem xét  cấp mã định danh điện tử theo quy định; ­ Tổ chức thực hiện nâng cấp, chỉnh sửa các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của đơn vị mình  quản lý để đảm bảo tuân thủ các quy định về mã định danh điện tử phục vụ kết nối, chia sẻ dữ  liệu ngay sau khi Quyết định này có hiệu lực. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 746/QĐ­BNV ngày 03  tháng 5 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về Ban hành Danh mục mã định danh các cơ quan,  đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Nội vụ phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ  thống quản lý văn bản điều hành. Chánh Văn phòng Bộ, Giám đốc Trung tâm Thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc và  trực thuộc Bộ Nội vụ chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.   KT. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG ­ Như Điều 3; ­ Bộ trưởng (để b/c); ­ Các Thứ trưởng; ­ Bộ Thông tin và Truyền thông; ­ Cổng TTĐT Bộ Nội vụ; ­ Lưu: VT, TTTT. Trần Anh Tuấn   DANH MỤC MàĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC ĐƠN VỊ THUỘC VÀ TRỰC THUỘC BỘ NỘI VỤ (Ban hành kèm theo Quyết định số 661/QĐ­BNV ngày 26 tháng 05 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ   Nội vụ) A. MàĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 1 Mã  Tên  Mã định danh  định  cơ  đã cấp theo  Địa  danh quan Điện thoại Email Website QCVN  chỉ điện , đơn  102:2016/BTTT tử vị T G09 Bộ  Số 8  024.6282040 vanphongbo@moha.gov.v moha.gov.v 000.00.00.G09
  3. Tôn  Thất  Thuyết Nội  , Nam  4 n n vụ Từ  Liêm,  Hà  Nội B. MàĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 Mã  Mã định danh  Tên  định  đã cấp theo  T cơ  Địa  danh  Điện thoại Email Website QCVN  T quan,  chỉ điện  102:2016/BTT đơn tử TT Văn  G09.0 ƠN VỊ HÀNH CHÍNH I. CÁC Đ 024.628204 vanphongbo@moha.gov 1 phòng    000.00.01.G09 1 04 .vn Bộ G09.0 Thanh  thanhtrabo@moha.gov. 2     000.00.02.G09 2 tra Bộ Số 8  vn Tôn  Vụ  Thất  Tổ  Thuyế G09.0 3 chức ­ t, Nam    vutcbc@moha.gov.vn   000.00.03.G09 3 Biên  Từ  chế Liêm,  Vụ  Hà  Chính  Nội G09.0 quyền  4   vucqdp@moha.gov.vn   000.00.04.G09 4 địa  phươn g Vụ  Công  G09.0 5 chức ­    vuccvc@moha.gov.vn   000.00.05.G09 5 Viên  Số 8  chức Tôn  Thất  Vụ  Thuyế Đào  t, Nam  tạo,  Từ  bồi  Liêm,  G09.0 vudtbdcbcc@moha.gov  6 dưỡng Hà      000.00.06.G09 6 .vn cán  Nội bộ,  công  chức, 
  4. viên  chức Vụ  G09.0 7 Tiền    vutl@moha.gov.vn   000.00.07.G09 7 lương Vụ  Tổ  G09.0 chức  8   vutcpcp@moha.gov.vn   000.00.08.G09 8 phi  chính  phủ Vụ  Cải  G09.0 9 cách    vucchc@moha.gov.vn   000.00.09.G09 9 hành  chính Vụ  Hợp  G09.1 10 tác    vuhtqt@moha.gov.vn   000.00.10.G09 0 quốc  tế Vụ  G09.1 11 Pháp    vupc@moha.gov.vn   000.00.11.G09 1 chế Vụ  K ế  G09.1 12 hoạch    vukhtc@moha.gov.vn   000.00.12.G09 2 ­ Tài  chính Vụ  G09.1 13 Tổng    vuth@moha.gov.vn   000.00.13.G09 3 hợp Vụ  Công  G09.1 vucongtacthanhnien@  14 tác      000.00.14.G09 4 moha.gov.vn thanh  niên Vụ  G09.1 Tổ  15   vutccb@moha.gov.vn   000.00.15.G09 5 chức  cán bộ 16 G09.1 Cục  Số 12  024.383270   luutru.gov. 000.00.16.G09 6 Văn  Đào  03 v n thư và Tấn,  Lưu  Cống 
  5. Vị, Ba  trữ  Đình,  nhà  Hà  nước Nội Ban  103  Thi  Quán  đua ­  banthiduak Thánh,  G09.1 Khen  congthongtindientu@bt  h  17 Q. Ba  080.43483 000.00.17.G09 7 thưởn dkttw.gov.vn enthuongt Đình,  g  w. gov.vn TP. Hà  Trung  Nội ương Đườn g  Dươn g Đình  Ban  Nghệ,  Tôn  phườn G09.1 024.382563 bantongiaocp@chinhph  http://btgcp 18 giáo  g Yên  000.00.18.G09 8 00 u.vn . gov.vn Chính  Hòa,  phủ quận  Cầu  Giấy,  TP. Hà  Nội Văn  Số 8  phòng  Tôn  Ban  Thất  G09.2 024.628204 20 Cán  Thuyế       2 04 sự  t, Nam  đảng  Từ  Bộ Liêm,  Hà  Văn  Nội G09.2 phong  024.628204 vanphongdanguybo@  21     3 Đảng  04 moha.gov.vn ủy Bộ Văn  phòng  Công  G09.2 024.628204 vanphongcongdoanbo  22 đoàn      4 04 @moha.gov.vn Bộ  Nội  vụ 23 G09.2 Văn  024.628204 vanphongdoanthanhnie      5 phòng  04 nbo@moha.gov.vn Đoàn 
  6. Thanh  niên  Bộ  Nội  vụ 77  Nguyễ Học  n Chí  viện  Thanh,  G09.2 Hành  P.  024.383432 www1.nap 24   000.00.28.G09 8 chính  Láng  23 a. vn quốc  Hạ, Q.  gia Đống  Đa, Hà  Nội Viện  Khoa  học  G09.2 024.628267 vienkhtcnn@isos.gov.v  http://isos. 25 Tổ  000.00.29.G09 9 78 n go v.vn/ chức  Số 8  nhà  Tôn  nước Thất  Thuyế Tạp  t, Nam  chí Tổ  G09.3 Từ  tapchitcnn@moha.gov.  26 chức  08046422 tcnn.vn 000.00.30.G09 0 Liêm,  vn nhà  Hà  nước Nội Trung  G09.3 tâm  024.628210 trungtamthongtin@mo  27   000.00.31.G09 1 Thông  10 ha.gov.vn tin Ngõ  36  Đại  Xuân  học  G09.3 La,  huha.edu.v 28 Nội      000.00.32.G09 2 Tây  n vụ Hà  Hồ,  Nội Hà  Nội IV CÁC TỔ CHỨC KHÁC 29 G09.4 Văn  Số 8  024.628203 vucaicachhanhchinh@  http://caica 000.00.20.G09 0 phòng  Tôn  27 moha.gov.vn c  Ban  Thất  hhanhchin Chỉ  Thuyế h. gov.vn/ đạo  t, Nam  cải  Từ 
  7. cách  hành  Liêm,  chính  Hà  của  Nội Chính  phủ C. MàĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 WebsiteMã  Tên  Mã  định danh đã  cơ  định  EmailWebs cấp theo  TT quan,  Địa chỉ Điện thoại Email danh  ite QCVN  đơn  điện tử 102:2016/BTT vị TT I CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH Văn  1 G09.01 phòng           000.00.01.G09 Bộ Phòng  Hành  G09.01. chính  Số 8 Tôn 024.628204 1.1       000.01.01.G09 01 ­  Thất  26 Quản  Thuyết,  trị Nam Từ  Phòng Liêm, Hà  G09.01. Kế  Nội 024.379570 1.2       000.02.01.G09 02 toán  45 tài vụ 1.3 G09.01. Phòng Số 8 Tôn 024.379570      000.03.01.G09 03 Tổng  Thất  88 hợp ­  Thuyết,  Thư  Nam Từ  ký Liêm, Hà 
  8. Phòng  Thi  đua  G09.01. khen  024.379570 1.4     04 thưởn 55 g và  truyền  thông Phòng  Văn   000.04.01.G09 thư  lưu  trữ và  Nội G09.01. 024.379570 1.5 kiểm      05 42 soát  thủ   000.05.01.G09 tục  hành  chính Đội  G09.01. 024.628204 1.6 bảo      06 05 vệ  000.06.01.G09 G09.01. Đội  024.379570 1.7     07 xe 43 Than  000.07.01.G09 2 G09.02 h tra          Bộ Phòng Số 8 Tôn  Thanh Thất  tra nội Thuyết,   000.00.02.G09 vụ  Nam Từ  G09.02. 098743999 phamquochung 2.1 khối  Liêm, Hà    01 9 @m oha.gov.vn bộ,  Nội ngành  Trung  ương  000.01.02.G09 Phòng  Thanh  tra nội  G09.02. vụ  096598889 nguyenducviet@ 2.2   02 khối  9 mo ha.gov.vn địa  phươn g 2.3 G09.02. Phòng  098675511 hoangquoctrang    000.03.02.G09 03 Tổng  6 @m oha.gov.vn
  9. hợp Cục  Văn  thư  và   000.02.02.G09 3 G09.16         lưu  trữ  nhà  nước  000.00.16.G09 Văn  phòng  Cục  Số 12  Văn  Đào Tấn,  G09.16. 024.383270 buithikimhuong  3.1 thư và Cống Vị,    01 03 @luutru.gov.vn lưu  Ba Đình,  trữ  Hà Nội nhà   000.01.16.G09 nước Trung  Số 18 Vũ  tâm  Phạm  G09.16. Lưu  024.382265 tranthimaihuong  luutruquocg 3.2 Hàm,Cầ 02 trữ  5 @luutru.gov.vn ia 1.org.vn u Giấy,  quốc  Hà Nội gia I luutruquocgia  Số 17 Lê  1.org.vn000.02. Trung  Duẩn,  16.G09 tâm  Bến  G09.16. Lưu  Nghé,  028.382947 vuvantam@luutr 3.3   03 trữ  Quận 1,  89 u.g ov.vn quốc  Thành  gia II phố Hồ  Chí Minh  000.03.16.G09 Trung  34 Phan  tâm  Kế Bính,  G09.16. Lưu  024.376202 tranviethoa@luut 3.4 Cống Vị,    04 trữ  25 ru. gov.vn Ba Đình,  quốc  Hà Nội gia III 3.5 G09.16. Trung  2a Đ.  0263.39127 nguyenxuanhung    000.05.16.G09 05 tâm  Yết  41 @luutru.gov.vn Lưu  Kiêu,  trữ  phường  quốc  5, Thành  gia IV phố Đà  Lạt, Lâm  Đồng
  10. Trung  tâm  Lưu  trữ  G09.16. 024.376691 levannang@luutr  000.04.16.G09 3.6 quốc    06 54 u.g ov.vn gia tài  liệu  điện  Số 12  tử Đào Tấn,  Trung  Cống Vị,   000.08.16.G09 tâm  Ba Đình,  Khoa  Hà Nội học  G09.16. kỹ  024.376693 maithixuan@luut 3.7   07 thuật  76 ru. gov.vn Văn  thư ­  Lưu  trữ Trung  tâm  Bảo  Xã  hiểm  Thanh  trungtamba G09.16. tài  Lâm,  024.352350 nguyenvanphu@ ohi  3.8 08 liệu  HuyệnM 07 luu tru.gov.vn emtailieulu lưu  ê Linh,  utr u.com/ trungtambaohi  trữ  HN emtailieuluutr  quốc  u.com/000.08.1 gia 6.G09 Phòng  Tổ  G09.16. 024.376661 nguyenthithuhoai 3.9 chức ­    11 S ố 12  96 @l uutru.gov.vn Cán  bộ Đào Tấn,  Cống Vị,   000.11.16.G09 Phòng Ba Đình,  Kế  Hà Nội G09.16. 024.383270 tranthithanhbinh 3.10 hoạch    21 03 @l uutru.gov.vn ­ Tài  chính 3.11 G09.16. Phòng Số 12  024.383270 phamthanhha@l    000.22.16.G09 22 Nghiệ Đào Tấn,  07 uutr u.gov.vn p vụ  Cống Vị,  Văn  Ba Đình,  thư  Hà Nội ­Lưu  trữ
  11. Phòng  Hợp  tác  quốc  G09.16. 024.321150 nguyenthihue@l  000.21.16.G09 3.12 tế và    24 17 uut ru.gov.vn Quản  lý  khoa  học  000.24.16.G09 Phòng  Quản  lý tài  G09.16. liệu  024.376699 maithithuhien@l 3.13   25 lưu  63 uut ru.gov.vn trữ  nhà  nước  000.25.16.G09 Ban  Thi  đua ­  Khen  4 G09.17         thưở ng  Trung  ương  000.00.17.G09 Tạp  chí  Thi  G09.17. thiduakhenthuon 4.1 đua      01 gvn .org.vn Khen  thưởn 103   000.01.17.G09 g Quán  Thánh,  Trung  Q. Ba  trungtamtinhoc G09.17. tâm  4.2 Đình,    @bt    02 Tin  TP. Hà  dkttw.gov.vn học Nội Vụ   000.02.17.G09 Pháp  080.43453  G09.17. vupctt@btdkttw. 4.3 chế ­  024.629277   04 gov .vn Thanh  97 tra 4.4 G09.17. Vụ I 104  080.42550  vu1@btdkttw.go    000.05.17.G09 05 Quán  024.629277 v.v n Thánh,  72 Q. Ba  Đình, 
  12. TP. Hà  Nội 105  Quán   000.04.17.G09 080.43004  G09.17. Văn  Thánh,  vanphongban@b 4.5 024.629277   06 phòng Q. Ba  tdk ttw.gov.vn 93 Đình, Hà  Nội 103   000.06.17.G09  000.07.17.G09 Quán  Thánh,  080.44575  G09.17. vu2@btdkttw.go 4.6 Vụ II Q. Ba  024.629277   07 v.v n Đình,  91 TP. Hà  Nội 104  Quán  Thánh,  080.44989  G09.17. vu3@btdkttw.go 4.7 Vụ III Q. Ba  024.629277   08 v.v n Đình,  71 TP. Hà  Nội 105  Vụ  Quán  Tổ  Thánh,  080.42553  G09.17. vutccb@btdkttw. 4.8 chức  Q. Ba  024.629277   09 go v.vn cán  Đình,  95 bộ TP. Hà  Nội Ban  Tôn  5 G09.18 giáo          Chính  phủ 53 Tràng  Nhà  Thi,  Xuất  quận  G09.18. nhaxbtg@btgcp. 5.1 bản  Hoàn      01 gov .vn Tôn  Kiếm,  giáo TP Hà  Nội 5.2 G09.18. Tạp  Đường  024762263 tapchicttg@btgc    000.02.18.G09 02 chí  Dương  9 p.g ov.vn Công  Đình  tác  Nghệ,  Tôn  phường 
  13. giáo Trung   000.01.18.G09 G09.18. tâm  tttt@btgcp.gov.v 5.3     04 Thông  n tin Yên Hòa,  Viện  quận  Nghiê Cầu   000.04.18.G09 n cứu  Giấy,  G09.18. 024629609 viennccstg@btgc 5.4 Chính  TP. Hà    05 96 p.g ov.vn sách  Nội Tôn  giáo Văn  G09.18. vanphongban@b 5.5 phòng      06 tgc p.gov.vn Ban Vụ  G09.18. vuconggiao@btg 5.6 Công      07 cp. gov.vn giáo Đường  Vụ  G09.18. Dương  vucaodai@btgcp. 5.7 Cao      08 Đình  go v.vn đài Nghệ, P.  Vụ  Yên Hòa,  Tín  Q. Cầu  ngưỡnGiấy,  G09.18. g và  TP.Hà  vutgk@btgcp.go 5.8     09 các  Nội v.v n Tôn  giáo  khác Vụ  Công  44 Chu  tác  Mạnh  G09.18. tctphianam@btg 5.9 Tôn  Trinh,      10 cp. gov.vn giáo  quận 1,  phía  TP HCM nam Vụ  Đường  Pháp  Dương  G09.18. vupctt@btgcp.go 5.10 chế ­  Đình      11 v.v n Thanh Nghệ,  tra phường  Yên Hòa,  Vụ  G09.18. quận  vuphatgiao@btg 5.11 Phật      12 Cầu  cp. gov.vn giáo Giấy,  5.12 G09.18. Vụ    vuhtqt@btgcp.go   000.13.18.G09
  14. Quan  hệ  13 v.v n Quốc  tế  000.12.18.G09 Vụ  Tổ  G09.18. vutccb@btgcp.g 5.13 chức  TP. Hà      14 ov. vn Cán  Nội bộ  000.14.18.G09 Vụ   000.15.18.G09 G09.18. vutinlanh@btgcp 5.14 Tin      15 .go v.vn lành II Học  viện  CÁC ĐƠHành  N VỊ SỰ NGHIỆP 6 G09.28         chính  quốc  gia  000.00.28.G09 Phân  viện  Số 201,  Học  đường  viện  Phan Bội  Hành  G09.28. Châu,  0234.38955 6.1 chính  hiennh@napa.vn   01 Phường  54 Quốc  Trường  gia tại  An, TP  thành  Huế phố  Huế 6.2 G09.28. Phân  Số 02  0262.38753 thuatth@napa.vn    000.02.28.G09 02 viện  Trương  39 Học  Quang  viện  Tuân,  Hành  P.Tân  chính  Lập, TP  Quốc  Buôn Ma  gia  Thuột, 
  15. khu  vực  Tây  DakLak Nguyê n Phân  viện  Học  viện  Số 10   000.01.28.G09 Hành  Đường  chính  3/2,  G09.28. 028.865343 thanhhq@napa.v 6.3 Quốc  Phường    03 5 n gia tại 12, Quận  Thành 10,  phố  TPHCM  000.03.28.G09 Hồ  Chí  Minh Tạp  chí  G09.28. 024.377357 quangvinh@nap 6.4 Quản  73    04 64 a.v n lý nhà Nguyễn  nước Chí  Viện  Thanh, P.   000.04.28.G09 Nghiê Láng Hạ,  n cứu  Q. Đống  G09.28. 024.377324 vienghiencuu@n 6.5 Khoa  Đa, Hà    05 N ội 84 apa .vn học  hành  chính  000.05.28.G09 Ban  77  Tổ  Nguyễn  G09.28. 024.383581 nguyenhuyhoang 6.6 chức  Chí    06 43 @ napa.vn cán  Thanh, P.   000.06.28.G09 bộ Láng Hạ,  Q. Đống  G09.28. Văn  024.383432 vanphong@napa. 6.7 Đa, Hà    07 phòng 23 vn Nội Ban  Hợp   000.07.28.G09 G09.28. 024.383592 6.8 tác  hoaptq@napa.vn   17 91 quốc  tế 6.9 G09.28. Ban  024.377361 duanvd@napa.vn   000.18.28.G09 18 Kế  83 hoạch ­Tài 
  16. chính Ban   000.17.28.G09 G09.28. Quản  024.377339 buihuytung@nap 6.10   19 lý bồi  62 a.v n dưỡng Ban  77  Quản  Nguyễn   000.19.28.G09 lý đào Chí  G09.28. 024.377340 maih@napa 6.11 tạo  Thanh, P.  maih@napa.vn  000.20.28.G09 20 61 .vn  Sau  Láng Hạ,  đại  Q. Đống  học Đa, Hà  Nội Khoa  Khoa  học  hành  G09.28. 024.383953 hainth@nap 6.12 chính  hainth@napa.vn  000.21.28.G09 21 02 a.vn  và Tổ  chức  nhân  sự Khoa  Nhà  nước­ G09.28. Pháp  024.383458 oanhttd@na 6.13 oanhttd@napa.vn  000.22.28.G09 22 luật  85 pa.vn  và Lý  luận  cơ sở Khoa  Quản  lý nhà  nước  G09.28. về  024.383458 thanglt@na 6.14 thanglt@napa.vn  000.23.28.G09 23 Kinh  77 pa.vn  tế và  Tài  chính  công Khoa  Quản  G09.28. lý nhà  024.383592 anhdk@nap 6.15 anhdk@napa.vn  000.24.28.G09 24 nước  89 a.vn  về Xã  hội 6.16 G09.28. Khoa  0243.83570vanntt@napa.vn vanntt@nap  000.25.28.G09
  17. Văn  bản  và  25 Công  83 a.vn  nghệ  hành  chính Trung  tâm  Ngoại  ngữ ­  Tin  G09.28. 024.377344 hiepnt@nap 6.17 học  hiepnt@napa.vn  000.26.28.G09 26 27 a.vn  và  Thông  tin ­  Thư  viện Viện  Khoa  học  7 G09.29 Tổ            000.00.29.G09 chức  nhà  nước Phòng  Nghiê n cứu  quản  G09.29. lý cán  024.628267 7.1 S ố 8 Tôn         000.01.29.G09 01 bộ  24 công  Thất  chức,  Thuyết,  viên  Nam Từ  chức Liêm, Hà  Nội Phòng  Nghiê G09.29. 024.628267 7.2 n cứu        000.02.29.G09 02 90 tổ  chức Phòng Số 8 Tôn  Nghiê Thất  G09.29. 024.626957 7.3 n cứu  Thuyết,        000.03.29.G09 03 07 tổng  Nam Từ  hợp Liêm, Hà  Nội 7.4 G09.29. Phòng  024.628267      000.04.29.G09
  18. Quản  lý  04 64 khoa  học Phòng  Thông  tin  khoa  G09.29. học  024.628267 7.5       000.05.29.G09 05 và  33 hợp  tác  quốc  tế Văn  G09.29. 024.628267 7.6 phòng        000.06.29.G09 06 87 Viện Tạp  chí  Tổ  8 G09.30           000.00.30.G09 chức  nhà  nước vantatthinht G09.30. Phòng Số 8 Tôn  vantatthinhtcnn@ 8.1 08046422 cnn@g   000.01.30.G09 01 Trị sự Thất  g mail.com mail.com  Thuyết,  Phòng Nam Từ  hoanghuula G09.30. Thư  Liêm, Hà  hoanghuulamtcnn 8.2 08046583 mtcnn@   000.02.30.G09 02 ký tòa Nội @ gmail.com gmail.com  soạn phamthuyh Phòng  G09.30. phamthuyhongtcn ongtcnn  8.3 Biên  Số 8 Tôn  08046605  000.03.30.G09 03 n @gmail.com @gmail.co tập Thất  m  Thuyết,  Ban  Nam Từ  Tạp  Liêm, Hà  tranngockie G09.30. tranngockientcnn 8.4 chí  Nội 08046164 ntcnn@   000.04.30.G09 04 @ gmail.com điện  gmail.com  tử Trung  trungtamth tâm  024.628210 trungtamthongti ongtin  9 G09.31    000.00.31.G09 Thôn 10 n @moha.gov.vn @moha.go g tin v.vn  9.1 G09.31. Cổng  Số 8 Tôn 024.628210      000.01.31.G09
  19. thông  tin  điện  tử và  01 Thư  16 viện  Bộ  Nội  vụ Phòng  Hành  G09.31. chính  024.628210 9.2       000.02.31.G09 02 ­  10 Tổng  hợp Phòng Thất  Phát  Thuyết,  triển  Nam Từ  G09.31. hệ  Liêm, Hà 024.628210 9.3       000.03.31.G09 03 thống  Nội 09 và Cơ  sở dữ  liệu Phòng  Quản  G09.31. lý an  024.628210 9.4       000.04.31.G09 04 toàn  18 thông  tin Phòng  Quản  G09.31. trị hạ  024.628210 9.5       000.05.31.G09 05 tầng  30 thông  tin Đại  học   huha.edu. huha.edu.vn00 10 G09.32 Nội        vn 0.00.32.G09 vụ Hà  Nội 10.1 G09.32. Phân  Số 181          000.01.32.G09 01 hiệu  Lê Đức  Trườn Thọ, P.  g Đại  17, Q.  học  Vò Gấp,  Nội  TPHCM
  20. vụ Hà  Nội  tại  Thành  phố  Hồ  Chí  Minh Phân  hiệu  Số 749  Trườn Trần  g Đại  Hưng  học  Đạo,  G09.32. Nội  10.2 Điện          000.02.32.G09 02 vụ Hà  Ngọc,  Nội  Điện  tại  Bàn,Quả tỉnh  ng Nam Quản g Nam Tạp  chí  G09.32. Khoa  10.3         000.03.32.G09 03 học  Nội  vụ Ngõ 36  G09.32. Văn  Xuân La,  10.5         000.05.32.G09 05 phòng Tây Hồ,  Hà Nội Phòng  Quản  G09.32. lý đào  10.6         000.06.32.G09 06 tạo  Đại  học Phòng Ngõ 36  Tổ  Xuân La,  G09.32. 10.7 chức  Tây Hồ,          000.07.32.G09 07 cán  Hà Nội bộ Phòng  Công  G09.32. 10.8 tác          000.08.32.G09 08 sinh  viên 10.9 G09.32. Phòng          000.18.32.G09 18 Quản 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2