B THÔNG TIN VÀ
TRUYN THÔNG
-------
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Độc lp – T do – Hnh phúc
----------
S: 759/QĐ-BTTTT Hà Ni, ngày 4 tháng 6 năm 2009
QUYT ĐỊNH
V VIC CH ĐỊNH PHÒNG ĐO KIM
B TRƯỞNG B THÔNG TIN VÀ TRUYN THÔNG
Căn c Ngh định s 187/2007/NĐ-CP ngày 25/12/2007 ca Chính ph quy định chc
năng, nhim v, quyn hn và cơ cu t chc ca B Thông tin và Truyn thông;
Căn c Quyết định s 50/2006/QĐ-BBCVT ngày 01/12/2006 ca B trưởng B Bưu
chính, Vin thông (nay là B Thông tin và Truyn thông) quy định v ch định phòng đo
kim phc v công tác qun lý cht lượng thuc qun lý chuyên ngành ca B Bưu chính,
Vin thông;
Theo đề ngh ca V trưởng V Khoa hc và Công ngh,
QUYT ĐỊNH:
Điu 1. Ch định phòng đo kim:
TRUNG TÂM ĐO KIM VIN THÔNG MOBITECHS
Thuc: CÔNG TY C PHN DCH V K THUT VÀ H TNG MNG THÔNG
TIN DI ĐỘNG
đáp ng đầy đủ các yêu cu ca quy định v ch định phòng đo kim phc v công tác
qun lý cht lượng thuc qun lý chuyên ngành ca B Thông tin và Truyn thông ban
hành kèm theo quyết định s 50/2006/QĐ-BBCVT vi danh mc ch định kèm theo
quyết định này.
Điu 2. Phòng đo kim được ch định phi tuân th đầy đủ các yêu cu v ch định theo
quy định hin hành.
Điu 3. Phòng đo kim có tên ti Điu 1 và các cơ quan, t chc có liên quan chu trách
nhim thi hành Quyết định này.
Điu 4. Quyết định này có hiu lc trong thi hn 03 (ba) năm k t ngày ký ban hành.
Nơi nhn:
Như Điu 3;
B trưởng (để b/c);
Trung tâm Thông tin (để đăng website);
Lưu: VT, KHCN.
KT. B TRƯỞNG
TH TRƯỞNG
Nguyn Thành Hưng
PH LC
(Kèm theo Quyết định s 759/QĐ-BTTTT ngày 4 tháng 6 năm 2009 ca B trưởng B
Thông tin và Truyn thông)
Tên phòng đo kim được ch định: Trung tâm Đo kim Vin thông MOBITECHS
Thuc: Công ty C phn Dch v K thut và H tng mng Thông tin Di động
Giy chng nhn đăng ký kinh doanh s: 0103021688 do S Kế hoch và Đầu tư thành
ph Hà Ni cp ngày 28/01/2008, thay đổi ln 3 ngày 14/05/2009.
Địa ch: S 24, lô 14A, đường Trung Yên 11, Phường Trung Hoà, qun Cu Giy, thành
ph Hà Ni.
DANH MC ĐƯỢC CH ĐỊNH
TT Tên công trình Quy định k thut, tiêu
chun, ch tiêu k thut
1. Trm gc đin thoi di động mt đất công cng
(BTS)
TCN 68-141:1999 (*)
TCN 68-135:2001
TCN 68-255:2006
TCVN 3718-1:2005
2. Trm truyn dn phát sóng vô tuyến đin (phát
thanh, truyn hình)
TCN 68-141:1999 (*)
TCN 68-135:2001
3. Trm truyn dn vi ba đường dài trong nước TCN 68-141:1999 (*)
TCN 68-135:2001
Ghi chú: (*): Ch áp dng ch tiêu tiếp đất chng sét và tiếp đất bo v