YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 907/QĐ-BYT
1
lượt xem 0
download
lượt xem 0
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 907/QĐ-BYT ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (đợt 11); Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 907/QĐ-BYT
- BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 907/QĐ-BYT Hà Nội, ngày 10 tháng 4 năm 2024 QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 11) BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế; Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025; Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế; Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021; Trên cơ sở đề xuất của Cục Cơ sở hạ tầng và thiết bị y tế tại Công văn số 110/HTTB-CLSD ngày 22 tháng 02 năm 2024 và Công văn số 275/HTTB-CLSD ngày 03 tháng 4 năm 2024; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế gồm 104 mã hãng sản xuất vật tư y tế, từ mã số 6563 đến mã số 6666 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Đính chính 02 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04/11/2021 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 1) và Quyết định số 637/QĐ-BYT ngày 16/3/2022 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 2) như sau: Tên hãng sản xuất theo Mã hãng Mã nước sản Tên hãng sản xuất đính chính
- Quyết định 5086/QĐ-BYT sản xuất xuất Ameco Medical 0183 102 Ameco Medical Industries S.A.L.F. SPA Laboratorio S.A.L.F. S.p.A Laboratorio 5149 292 Farmacologico Farmacologico Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 11 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội các cấp, các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ- BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 và Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế. Điều 3. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Cục trưởng Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG - Như Điều 3; - BT. Đào Hồng Lan (để báo cáo); - Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế; - Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để thực hiện); - Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Y tế các Bộ, ngành; - Các cơ sở KBCB trực thuộc Bộ Y tế; Trần Văn Thuấn - Các cơ sở KBCB trực thuộc các Bộ, ngành; - Các cơ sở KBCB trực thuộc các Trường đại học; - Hiệp hội Bệnh viện tư nhân Việt Nam; - Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế); - Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế; - Lưu: VT, BH. PHỤ LỤC DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 11) (Ban hành kèm theo Quyết định số 907/QĐ-BYT ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế) STT Tên hãng sản xuất Tên nước sản Mã Mã nước xuất hãng sản xuất sản xuất
- 1 Toray Industries, Inc. Seta Plant Nhật Bản 6563 Nanjing ShouLiang-med Technology Co., 279 2 Trung Quốc 6564 Ltd. 3 Ningbo Advan Electrical Co., Ltd. Trung Quốc 6565 279 4 Công ty Cổ phần Sản xuất thiết bị y tế Koint Việt Nam 6566 Đài Loan (Trung 000 5 Kung Shin Plastics Co., Ltd. 6567 Quốc) 296 Anhui Tianrun Medical Packaging Materials 6 Trung Quốc 6568 Co., Ltd. 279 Leyidi International Medical Devices 7 Trung Quốc 6569 (Beijing) Co., Ltd 279 8 Smart Health Biotech (Guangxi) Co., Ltd Trung Quốc 6570 CEA Medical Manufacturing, Inc. d.b.a. 279 9 Hoa Kỳ 6571 Nissha Medical Technologies 175 10 Koru Medical Systems Inc. Hoa Kỳ 6572 175 11 Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. Trung Quốc 6573 Huaian City Tianyi Medical Instrument Co., 279 12 Trung Quốc 6574 Ltd. 279 13 Yancheng Yaohua Glass Instrument Factory Trung Quốc 6575 279 14 Medico (Huaian) Co., Ltd. Trung Quốc 6576 279 15 Relisys Medical Devices Limited Cộng hòa Ấn Độ 6577 115 16 Multimedics LLP Cộng hòa Ấn Độ 6578 115 17 Nirial Pharma Srl Ý 6579 Tabib Farma İlaç Tibbi Cihazlar Medikal Ortopedi Gıda Tarım Bitkisel Yağlar Üretimi 292 18 Thổ Nhĩ Kỳ 6580 İnşaat Ve İnşaat Malzemeleri Sanayi Ve Ticaret Ltd. Şti. 272 Artrofiks Medikal Sanayi Ve Ticaret Ltd. 19 Thổ Nhĩ Kỳ 6581 Şti. 272 BMT Calsis Sağlιk Teknolojileri Sanayi 20 Thổ Nhĩ Kỳ 6582 Ticaret A.Ş. 272 21 Nebula Surgical Private Limited Cộng hòa Ấn Độ 6583 Shandong Kangsheng Medical Devices 115 22 Trung Quốc 6584 Co.,Ltd 279 23 Qingdao DMD Medical Technology Co., Ltd Trung Quốc 6585 Guangdong Hongzhi Biotechnology Co., 279 24 Trung Quốc 6586 Ltd. 279 25 Shree Umiya Surgical Private Limited Cộng hòa Ấn Độ 6587 26 Zhejiang Kangshi Medical Devices Co.,Ltd. Trung Quốc 6588 279
- Jiangxi Dingsheng Recording Paper Co., 115 27 Trung Quốc 6589 Ltd. 28 Sterivic Medical Co.,Ltd. Trung Quốc 6590 279 29 HumanOptics Holding AG Đức 6591 155 30 Bioanalytic GmbH Đức 6592 155 31 Cezanne SAS Pháp 6593 240 32 Carclo Technical Plastics - Brno, s. r. o. Séc 6594 252 33 Medicago AB Thụy Điển 6595 273 34 Scanfil Åtvidaberg AB Thụy Điển 6596 273 35 Oxoid Australia Pty Ltd Úc 6597 Vương quốc Liên 284 36 Integrated Technologies Limited hiệp Anh và Bắc 6598 Ireland 107 Vương quốc Liên 37 Remel Europe Limited hiệp Anh và Bắc 6599 Ireland 107 Vương quốc Liên 38 Trek Diagnostic Systems Ltd. hiệp Anh và Bắc 6600 Ireland 107 Suzhou AND Science & Technology 39 Trung Quốc 6601 Development Corp. 279 40 Henan Universe IOL R&M Co., Ltd. Trung Quốc 6602 279 41 Finemedix Co., Ltd. Hàn Quốc 6603 174 42 Takayama-Instrument Inc. Nhật Bản 6604 Shanghai Orsin Medical Technology Co., 232 43 Trung Quốc 6605 Ltd. 279 Changzhou Jinlong Medical Plastic 44 Trung Quốc 6606 Appliance Co., Ltd. 279 45 Anhui Safety Medical Devices Co., Ltd. Trung Quốc 6607 Shanghai Yaojia Medical Technology Co., 279 46 Trung Quốc 6608 Ltd 279 47 Nidacon International AB Thụy Điển 6609 Embrio Medikal Sanayi Ve Ticaret Limited 273 48 Thổ Nhĩ Kỳ 6610 Şirketi 272 49 Optimas Medikal Ürünler San. Tic. Ltd. Şti. Thổ Nhĩ Kỳ 6611 272 50 EUROS SAS Pháp 6612 240 51 GoodmomingBio Co., Ltd. Hàn Quốc 6613 174 52 Hangzhou Yoniner Pharmaceutical Co., Ltd. Trung Quốc 6614 53 Griportho Surgicals Private Limited Cộng hòa Ấn Độ 6615 115
- Zhejiang Quzhou Rongbo Medical 279 54 Trung Quốc 6616 Instrument Co., Ltd. 279 55 ASSEL S.r.l Ý 6617 292 56 Công ty TNHH Công nghệ Y tế I-Med Việt Nam 6618 Modern Medical Equipment Manufacturing 000 57 Trung Quốc 6619 (Qing Yuan) Ltd. 279 58 Ruetschi Technology AG Thụy sĩ 6620 274 59 SURNI LABS Cộng hòa Ấn Độ 6621 115 60 Công ty TNHH TBYT VIBAMEDCO Việt Nam 6622 000 61 Kaneka Corporation Osaka Plant Nhật Bản 6623 232 62 Sungwon Medical Co., Ltd. Việt Nam 6624 Shanghai SA Medical & Plastic Instruments 000 63 Trung Quốc 6625 Co., Ltd. 279 64 Genesign Biotech (Xiamen) Co., Ltd. Trung Quốc 6626 279 65 SBRG Medtech PVT. LTD. Cộng hòa Ấn Độ 6627 Vương quốc Liên 115 66 Pearsalls Ltd hiệp Anh và Bắc 6628 Ireland 107 67 RK Manufacturing Corp. Hoa Kỳ 6629 175 68 Phoenix Medical Products, Inc. Hoa Kỳ 6630 175 69 Autocam Medical Hoa Kỳ 6631 175 70 Rontis Hellas S.A. Hy Lạp 6632 178 71 Kamal Encon Industries Limited Cộng hòa Ấn Độ 6633 115 72 Regen Lab SA Thụy Sĩ 6634 Dalian Aohua Medical Polymer Equipment 274 73 Trung Quốc 6635 Corporation 279 74 HLL Lifecare Limited Cộng hòa Ấn Độ 6636 115 75 Medisarang Co., Ltd. Hàn Quốc 6637 174 76 Jiangxi Exquisite Technology Co.,Ltd. Trung Quốc 6638 279 77 Nanjing Shuangwei Biotechnology Co., Ltd. Trung Quốc 6639 Đài Loan (Trung 279 78 Safetran BioMedical Inc. 6640 Quốc) 296 Jiangsu Macro & Micro-Test Med-Tech Co., 79 Trung Quốc 6641 Ltd. 279 80 Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Nam Việt Nam 6642 Asahidai Plant of AIR WATER REALIZE 000 81 Nhật Bản 6643 INC. 82 L&C BIO Co., Ltd. Hàn Quốc 6644 174
- 83 Công ty TNHH S&S Med Vina Việt Nam 6645 232 84 Medi Line S.R.L Ý 6646 85 Hangzhou DIAN Biotechnology Co., Ltd. Trung Quốc 6647 KORDON TIP SAĞLIK ARAÇ 86 Thổ Nhĩ Kỳ 6648 GEREÇLERİ MÜHENDİS YÜCEL MEDİKAL VE TEKSTİL 87 Thổ Nhĩ Kỳ 6649 ÜRÜNLERİ SAN. TİC. Beijing Delta Medical Science % 88 Trung Quốc 6650 Technology Corp. Ltd. 89 American Diagnostic Corporation Hoa Kỳ 6651 90 PT.Global Medipro Investama Indonesia 6652 91 Tianjin Medis Medical Device co., Ltd. Trung Quốc 6653 Changzhou Kanghao Polymer Material 92 Trung Quốc 6654 Science Co., Ltd. 93 Etablissements Dubourgel-Grange Pháp 6655 94 Scaleo Industries Pháp 6656 Zhejiang Huafu Medical Equipment Co., 95 Trung Quốc 6657 Ltd. Công ty TNHH Hóa chất công nghiệp Đức 96 Việt Nam 6658 Giang 97 Dalim Tissen Co., Ltd. Hàn Quốc 6659 Touchstone International Medical Science 98 Trung Quốc 6660 Co., Ltd. Jiangsu Kangyou Medical Instrument Co., 99 Trung Quốc 6661 Ltd. 100 ImmunoIVD AB Thụy Điển 6662 101 Công ty TNHH Công nghệ y tế Takenko Việt Nam 6663 Changzhou Haiers Medical Devices Co., 102 Trung Quốc 6664 Ltd. Changzhou Huichun Medical Equipment 103 Trung Quốc 6665 Co., Ltd. 104 Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd. Trung Quốc 6666
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn