đm
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ườ ầ ố ệ ng t n s h 1 ± 0,5 Hz ± 0,1 Hz ± 0,3 Hz ± 0,2 Hz 2 ế ộ ậ ệ ượ ố Trong ch đ v n hành bình th th ng đi n đ ộ c phép dao đ ng bao nhiêu ? ườ ệ ề ệ ng đi n áp ừ ế ừ 2 ± 5 % T 10 % đ n + 5% ế T 5 % đ n + 10% ± 10% 1 ượ ậ Trong đi u ki n v n hành bình th ộ c phép dao đ ng bao nhiêu ? đ ậ ề ệ ệ ị ừ ế ừ 3 ± 5 % T 10 % đ n + 5% ế T 5 % đ n + 10% ± 10% 3 ượ Trong đi u ki n v n hành không n đ nh đi n áp đ ượ ệ c 4 ± 0,5 Hz ± 0,1 Hz ± 0,3 Hz ± 0,2 Hz 1 ộ ổ ộ c phép dao đ ng bao nhiêu? ế ộ ự ố ầ ố ệ ố Trong ch đ s c t n s h th ng đi n đ phép dao đ ng bao nhiêu ? I = 0, U = U ế ệ ề ả ề ả Th nào là không có đi n ? 5 U = 0, I = 0 C câu a và câu b đ u sai. C câu a và câu b đ u đúng. 1
ế ả ề ả ề ả Th nào là không t i ? 6 U = 0, I = 0 C câu a và câu b đ u sai. C câu a và câu b đ u đúng. 2 I = 0, U ≠ 0
ệ ơ ị Đ n v đo dòng đi n là gì ? 7 A, kA W, kW Var, kVAr V, kV 1
ơ ị ệ Đ n v đo đi n áp là gì ? 8 A, kA W, kW Var, kVAr V, kV 2
ầ ơ ị ề 9 W, kW, MW ấ Đ n v đo công su t toàn ph n là gì ? VA, kVA, MVA VA, kVAr, MVAr Các câu a, b và c đ u sai. 1
ụ ơ ị ề W, kW, MW 10 ấ Đ n v đo công su t tác d ng là gì ? VA, kVA, MVA VA, kVAr, MVAr Các câu a, b và c đ u sai. 2
ấ ả ơ ề W, kW, MW 11 Đ n vi công su t ph n kháng là gì ? VA, kVA, MVA VA, kVAr, MVAr Các câu a, b và c đ u sai. 3 ệ ể ườ ự ế ố ng dây cao áp là ầ ườ ả ề 12 Do sét đánh g n đ ng dây C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 Quá đi n áp khí quy n trên đ do các nguyên nhân gì ? Do sét đánh tr c ti p vào dây ch ng sét và dây d n ẫ ấ ả ệ ủ ụ ụ ả ề 13 Tác d ng c a t bù ngang là gì ? C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ụ ầ ệ ổ ị ả ệ ố ằ ườ ấ ấ Nh m bù công su t ph ng kháng trên ng dây, nâng cao h s công su t. đ ổ ỉ ệ ả i công su t tác Tăng kh năng t ả ấ d ng, gi m t n th t đi n năng, góp ề ph n đi u ch nh và n đ nh đi n áp ạ ủ c a m ng đi n. ỹ ổ ậ ấ ấ ả ổ ổ ế ị t b ệ ấ ậ ổ ỹ ệ ắ ề 14 T n th t đi n năng k thu t là gì ? Do ăn c p đi n gây ra và tính toán sai. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ệ Do công tác qu n lý và kinh doanh đi n năng gây ra. ệ T n th t đi n năng k thu t là t n th t ở ủ ả trên t ng tr c a b n thân thi mang đi n gây ra trong quá trình mang i.ả t ươ ự ấ ườ ổ ng dây ế ị t b ấ ổ ươ ề ấ ệ ổ ấ 15 ệ T n th t đi n năng th ạ ng m i là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ạ ệ ệ ệ Là s m t đi n năng trên đ ệ khi có dòng đi n ch y qua. ấ Là t n th t trên các thi đi n khi ta bán đi n ạ ổ ệ T n th t đi n năng th ng m i là t n ả th t đi n năng do công tác qu n lý và ệ kinh doanh đi n năng gây ra. ấ ấ ệ ổ ấ ệ ự ổ ả ổ ườ ự ụ ệ ạ ả ệ ệ ấ ổ ườ ề 16 ệ T n th t đi n áp trên đ ng dây là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ng dây. Khi dòng đi n ch y trên ẫ ẽ ổ ọ ủ ườ ở ủ ườ ở ủ ở T n th t đi n áp là s s t áp trên đ ệ dây d n s có đi n áp giáng trên t ng ng dây. tr (Z) c a đ ệ T n th t đi n áp là s suy gi m đi n ệ ạ áp và dòng đi n, khi dòng đi n ch y ẫ ẽ ị trên dây d n s b suy gi m d c theo ổ t ng tr (Z) c a đ ả ng dây. ự ệ T n th t đi n áp là s suy ườ ấ gi m công su t trên đ ng ạ dây. Khi dòng đi n ch y ẫ ẽ ệ trên dây d n s có đi n áp ổ giáng trên t ng tr (Z) c a ườ đ ng dây. ố ấ ố ấ ố ấ ố ố ạ ố ấ ệ ố ệ ố ấ ố ấ ệ ố ấ ệ ố ấ 17 Hãy nêu các lo i n i đ t trong h th ng đi n? 3 N i đ t làm vi c và n i đ t an toàn. ố ấ ệ ố ấ ả N i đ t ch ng sét và n i đ t làm vi c.ệ ố ấ N i đ t ch ng sét, n i đ t ệ làm vi c và n i đ t b o v ố N i đ t ch ng sét, n i đ t làm vi c và n i đ t an toàn.
ệ ố ắ ả t b đi n, b ng đi n, ả ấ ị ố ấ ố ố ụ ệ ề ả ả ự 18 ủ ố ấ Tác d ng c a n i đ t làm vi c? Các câu a, b và c đ u đúng. ế ị ệ ả t b đi n khi x y 3 ả ế ị ệ ườ ố ệ ế ộ ủ ứ ệ ạ Là n i đ t các kim thu sét, dây ch ng ụ sét, ch ng sét ng, ch ng sét van m c đích phân tán dòng đi n sét gi m biên đ c a đi n áp sét đ n m c vô h i. ệ ư ỏ ạ ố ấ ỏ Là n i đ t v thi ằ rào ch n... nh m đ m b o an toàn ả trong vi c qu n lý thi ệ i công ra h h ng cách đi n thì ng ể nhân ch m vào không gây nguy hi m. ộ ố ể ố ấ Là n i đ t m t s đi m ể ệ ủ ướ i đi n đ nh t đ nh c a l ệ ả đ m b o s làm vi c bình ế ộ ườ ng theo ch đ đã th ch n. ọ
ả ố ấ ằ ả t ụ ề ể ạ ả ệ ệ 19 ủ ố ấ Tác d ng c a n i đ t an toàn? Các câu a, b và c đ u đúng. 1 ệ ằ ả ệ ị ế ứ ộ ể ạ Đ h n ch m c đ nguy hi m cho ườ ậ ộ con ng i và đ ng v t khi ch m vào ế ị ỏ v thi t b b rò đi n. ế ị t b Đ m b o cho các thi ế ộ đi n làm vi c đúng ch đ ị đã đ nh. ố Là n i đ t các kim thu sét, dây ch ng ế ả sét nh m đ m b o an toàn cho thi ị ệ b đi n n m trong vùng b o v khi có sét đánh
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ấ ệ ằ ộ ế ế ị ệ ể ế ị ế ở ệ cho đi n th ụ ố ề 20 ủ ố ấ Tác d ng c a n i đ t ch ng sét? Các câu a, b và c đ u đúng. 2 ế ứ ộ ậ các thi ị ạ ỏ ố ấ ỏ Là n i đ t v thi ch m c đ nguy hi m cho con ng ộ và đ ng v t khi ch m vào v thi rò đi n.ệ ể ả ậ ạ Đ t n dòng đi n sét m t cách thu n t b đi n nh m h n ữ ợ ườ t b thu l i gi i ệ ị ế ị sét không quá cao tránh b phóng đi n t b b ng ề nó v thi ượ ừ c t ế ị t b . ệ ị Là n i đ t trung tính máy ậ ồ ộ bi n áp, cu n d p h ằ ả ả quang… nh m đ m b o ế ị ệ t b đi n làm cho các thi ế ộ vi c đúng ch đ đã đ nh.
d
d
d
d
f
f Id
d If
d
f
d
d
d
d
d
f
f Id
d If
d
f
d
d
d
f Ud
d Uf
d
d
f
d
d
d
f Ud
d Uf
d
d
f
d
d
d
d
d
f S = √3Ud
f
d
d
f
ậ ệ ự ố ấ ậ ố ấ ủ ố ấ ậ ợ ề Là t p h p các dây n i đ t. Các câu a, b và c đ u sai. 21 ị ố ấ Trang b n i đ t là gì? 1 ợ ố ấ Là t p h p các đi n c c n i đ t và các dây n i đ t. Là b ph n n i đ t c a các thi ộ ế ị t b . ệ ậ ế ị ẫ ượ ố c n i ậ ẫ ượ ế ớ ề ệ ự ố ấ Các câu a, b và c đ u sai. 22 Đi n c c n i đ t là gì? 1 ướ ấ ố Là bao g m các dây ti p đ a chôn d ồ i đ t. ầ Là ph n dây d n đ ấ xu ng đ t. ớ ấ Là các v t d n đi n hay nhóm các v t ệ ẫ c liên k t v i nhau, chôn d n đi n đ ự ế ế ướ ấ i đ t và ti p xúc tr c ti p v i đ t. d ặ ạ ố ế ị t b ể ố ộ ắ ượ ố ấ ề Là các dây s t đ ố c n i xu ng đ t. Các câu a, b và c đ u sai. 23 ố ấ Dây n i đ t là gì? 1 ấ ố Là dây kim lo i n i thi xu ng đ t. ệ ự ố ấ ế ị ệ ớ ằ ạ ẫ Là dây ho c thanh d n b ng kim lo i ố ấ ủ ậ ầ đ n i các b ph n c n n i đ t c a t b đi n v i đi n c c n i đ t. thi ự ế ườ ử ụ i ta s d ng ố ố ố ề Kim thu lôi, dây thu lôi. Ch ng sét van. Ch ng sét ng. Các câu a, b và c đ u sai. 24 1 ể ả ế ị Đ b o v sét đánh tr c ti p ng thi ệ t b gì? ệ ữ ệ Nêu quan h gi a dòng đi n dây (I ) và dòng ệ ệ ạ ố đi n pha (I ) trong m ch đi n n i Y?Nêu quan f I = I = I I = √3 I = √3 I I = √3 I = √3 I ề Các câu a, b và c đ u sai. 25 1 I f f ệ ữ ệ ệ h gi a dòng đi n dây (I ) và dòng đi n pha (I ) f ệ ạ ố trong m ch đi n n i Y? ệ ữ ệ Nêu quan h gi a dòng đi n dây (I ) và dòng ệ ệ ạ ố đi n pha (I ) trong m ch đi n n i Δ?Nêu quan f I = I = I I = √3 I = √3 I I = √3 I = √3 I ề Các câu a, b và c đ u sai. 26 2 I f f ệ ữ ệ ệ h gi a dòng đi n dây (I ) và dòng đi n pha (I ) f ệ ạ ố trong m ch đi n n i Δ? ệ ệ ữ Nêu quan h gi a đi n áp dây (U ạ ệ ố U = U = U U = √3 U = √3 U U = √3 U ề Các câu a, b và c đ u sai. 27 2 U d f f = √3 U f ệ ) và đi n áp ệ ) trong m ch đi n n i Y?Nêu quan h f ệ ệ pha (U ữ ) và đi n áp pha (U ) trong f ạ ố gi a đi n áp dây (U ệ m ch đi n n i Y? ệ ữ ệ ệ ) và đi n áp Nêu quan h gi a đi n áp dây (U ạ ệ ố U = U = U U = √3 U = √3 U U = √3 U ề Các câu a, b và c đ u sai. 28 1 U d f f = √3 U f pha (U ữ ệ ) trong m ch đi n n i Δ?Nêu quan h f ệ ệ ) và đi n áp pha (U ) trong f ạ ố gi a đi n áp dây (U ệ m ch đi n n i Δ? ệ ế ệ ạ ệ ạ ị ệ ị ệ ề Các câu a, b và c đ u sai. 29 1 ệ ế ư ế ạ ạ ượ ạ Có 2 lo i: Đi n áp đ n 1kV và đi n áp trên 1kV Có 2 lo i: Đi n áp h áp trên 1kV và đi n áp cao áp đ n 1kV Theo quy ph m trang b đi n, các trang b đi n đ c phân lo i nh th nào? ị ệ ạ ị ệ ị ệ ị ệ ờ ệ ạ Có 3 lo i: Đi n áp cao áp, trung áp và h áp.ạ ạ ờ ị ệ ể ể ề Các câu a, b và c đ u sai. 30 1 ư ế ạ ạ ượ ạ ị ệ Theo quy ph m trang b đi n, các trang b đi n đ c phân lo i nh th nào? ị ệ Có 2 lo i: Trang b đi n ngoài tr i và trang b đi n trong nhà ờ Có 3 lo i: Trang b đi n ngoài tr i ở ki u kín, ki u h và trang b đi n trong nhà ứ ấ ầ ề S = √3U I I S = √3U I I ề ả C câu a và câu b đ u sai. 31 3 S = √3U d ọ ạ ố Hãy ch n công th c tính công su t toàn ph n trong m ng 3 pha n i Y? ứ ấ ầ ề S = √3U I S = 3U ề ả C câu a và câu b đ u sai. 32 3 I f ọ ạ ố Hãy ch n công th c tính công su t toàn ph n trong m ng 3 pha n i Δ? Có 4 lo i: Trang b đi n ngoài tr i, trong nhà, trang ị ể ị ể b ki u kín và trang b ki u hở ả C câu a và câu b đ u đúng. ả C câu a và câu b đ u đúng. ệ ệ ố ệ ố ệ ị ệ ố ẫ 33 Hãy đ nh nghĩa h th ng đi n 3 pha là gì ? ệ Là h th ng đi n có 3 dây d n. 1 ố ệ ệ ố Là h th ng đi n có ngu n đi n, h th ng truy n t ồ ệ ụ ả ề ả i và ph t ệ i 3 pha. i 3 pha, ồ Là h th ng đi n có ngu n ệ ệ ố ề ả đi n, h th ng truy n t i và ầ ố ụ ả i 3 pha, có t n s 60Hz. ph t ệ ệ ố Là h th ng đi n có ệ ố ồ ệ ngu n đi n, h th ng ề ả ụ ả truy n t i và ph t ầ ố có t n s 50Hz. ấ ỷ ố s ấ ệ ữ ấ ệ ố ữ ệ ố ấ ể ề 34 H s công su t là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ả ớ ế ể ụ Là quan h gi a công su t tác d ng ấ (P) v i công su t ph n kháng (Q) ệ ố ấ ế ầ ỷ ố ữ s gi a công H s công su t là t ấ ụ su t tác d ng (P) và công su t bi u ki n (toàn ph n S). H s công su t là t ả ấ gi a công su t ph n kháng ấ (Q) và công su t bi u ki n ầ (toàn ph n S).
kt
kt
2)
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng t ế S = I*J ệ ệ ế t di n dây S = I/J S = I/J ệ ệ ậ ộ ệ ớ ẫ ẫ t di n dây d n theo m t đ dòng đi n ề 35 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế ư ế ụ ả ấ ụ ả ọ Ch n ti kinh t ế ẫ nh th nào ? ế ; Trong đó S là ti 2), I là dòng đi n tính toán l n ệ ậ ộ m t đ dòng kinh i. J d n (mm trung bình qua ph t ậ ộ m t đ kt ụ ả ấ i. J d n (mm nh t qua ph t ế ế (A/mm t ; Trong đó S là ti t di n dây kt 2), I là dòng đi n tính toán ệ i. J 2) dòng kinh t (A/mm ế ; Trong đó S là ti kt 2), I là ẫ di n dây d n (mm ớ ệ dòng đi n tính toán l n m t ậ nh t qua ph t kt 2) ộ (A/mm đ dòng kinh t
ấ ả ầ ề ệ ổ ị ụ ệ ụ ệ ả ề 36 T đi n cao áp làm nhi m v gì ? C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ủ ệ ỉ Góp ph n đi u ch nh và n đ nh đi n ạ áp c a m ng đi n. φ ướ ấ ấ Cung c p công su t ph n kháng Q cho ướ ệ ố l i, nâng cao h s cos , làm gi m ệ ổ t n th t đi n năng trên l ả ệ i đi n. ấ ượ ng ệ ệ ở ở ủ ệ ế ị ớ ấ ề 37 Đi n tr cách đi n là gì ? Là đi n tr c a thi t b v i đ t. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ủ ế ị ở ệ Là đi n tr ph n mang ệ ủ đi n c a thi ầ ế ị t b . ể ạ ượ Là đ i l cách đi n c a thi ng đ đánh giá ch t l t b . ạ ưở ệ ế ả nào nh h ở ị ng đ n giá tr đo đi n tr ệ ộ ề ườ ả ệ ở ệ Nhi t đ thi ế ị t b . ệ Đi u ki n môi tr ng xung quanh. C câu a, câu b và câu c. 38 4 ế ố Y u t cách đi n ?ệ Tình tr ng cách đi n và ờ th i gian đo đi n tr cách đi n.ệ ề ả ể ệ ả ể ả ệ ườ ể i ng ả C câu a, câu b và câu c. 39 4 ể ả ườ ề ả ườ ạ T i sao ph i nâng đi n áp lên cao đ truy n t đi xa ? ấ ệ Đ gi m t n th t đi n năng trên ề ả i. đ ổ ng dây truy n t ổ ấ Đ gi m t n th t đi n áp trên đ ề ả i. dây truy n t ệ Đ nâng cao hi u su t i trên đ truy n t ấ ng dây. ở ệ ệ ệ ặ ở ệ ế ệ ở ệ ở ộ ề ổ ậ ệ 40 Đi n tr phi tuy n theo đi n áp là gì? ụ Là đi n tr ph thu c theo nhi ệ ộ t đ . Các câu a, b và c đ u sai. 1 ổ Là đi n tr thay đ i theo đi n áp đ t vào nó. Là đi n tr thay đ i theo ờ th i gian và v t li u làm ra nó. ế ị ấ ấ ả ụ ồ ơ ệ ệ ộ ơ ệ ụ ộ ề 41 Thi t b nào cung c p công su t ph n kháng? ộ T bù ngang, máy bù đ ng b . Đ ng c đi n, máy phát đi n. T bù, đ ng c đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ụ ệ ừ ả đi n, máy phát t b nào v a phát công su t ph n kháng v a ơ ồ ộ ồ ơ ệ ệ ộ ề ộ ộ Đ ng c đ ng b , máy bù đ ng b . Máy phát đi n, đ ng c đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 42 1 ế ị ụ ả Máy bù, t đi n.ệ ụ ệ ạ P = U*I*Cos φ P = √3*U*I*Cos φ P = √3*U*I*Sin φ P = U*I 43 1 ộ ấ ừ Thi ấ tiêu th công su t ph n kháng? ấ Hãy tính công su t tác d ng trong m ch đi n m t pha ? ệ ấ ạ P = U*I*Cos φ P = √3*U*I*Cos φ P = √3*U*I*Sin φ P = √3*U*I 44 2 ụ Hãy tính công su t tác d ng trong m ch đi n ba pha ? ả ấ ệ ạ Q = U*I*Sin φ Q = √3*U*I*Cos φ Q = √3*U*I*Sin φ Q = U*I 45 1 ộ ệ ấ ả ạ Q = U*I*Sin φ Q = √3*U*I*Cos φ Q = √3*U*I*Sin φ Q = √3*U*I 46 3 Hãy tính công su t ph n kháng trong m ch đi n m t pha ? Hãy tính công su t ph n kháng trong m ch đi n ba pha ? ể ế ấ ầ S = U*I*Cos φ S = √3*U*I*Cos φ S = √3*U*I*Sin φ S = U*I 47 4 ệ ạ ộ Hãy tính công su t bi u ki n (toàn ph n) trong m ch đi n m t pha ? ể ế ấ ầ S = U*I S = √3*U*I*Cos φ S = √3*U*I*Sin φ S = √3*U*I 48 4 ạ Hãy tính công su t bi u ki n (toàn ph n) trong ệ m ch đi n ba pha ? ỏ ề Các câu a, b và c đ u sai. 49 1 ệ ố t các pha trong h th ng đi n 3 pha ư ế ỏ ể ệ Đ phân bi ơ ườ ng ệ i ta s n màu các pha nh th nào ? Pha A màu vàng, pha B màu xanh lá cây, pha C màu đ . ỏ Pha A màu đ , pha B màu vàng, pha C màu xanh lá cây Pha A màu xanh lá cây, pha B màu đ , pha C màu vàng
ộ ị ệ ị ệ c ủ ệ ố ệ ị ộ ấ ủ t b dùng ậ ộ ứ ủ ặ ể ị ậ ề Các câu a, b và c đ u sai. 50 1 ạ ế Th nào là đi n áp danh đ nh c a h th ng đi n?ệ ệ ố ệ ệ ợ ượ M t giá tr đi n áp thích h p đ ạ ặ ể ị dùng đ đ nh rõ ho c nh n d ng m t h th ng đi n. ộ ị M t giá tr đi n áp đ nh m c c a các ế ị thi t b dùng đ đ nh rõ ho c nh n ộ ệ ố ạ d ng m t h th ng đi n. ệ ớ ị ệ M t giá tr đi n áp l n ế ị nh t c a các thi ể ị ậ ặ đ đ nh rõ ho c nh n d ng ộ ệ ố m t h th ng đi n. ị ố ệ ấ ị ặ ấ ủ ấ ặ ấ ề Các câu a, b và c đ u sai. 51 1 ế ệ ố ệ ở ườ ng ạ ấ ỳ i b t k ệ Th nào là đi n áp cao nh t ho c th p nh t c a h th ng đi n? ng ạ ấ ỳ ể ể i b t k đi m nào trong ề ấ ỳ ờ ể ệ ố ị ố ệ Là tr s đi n áp danh đ nh trong các ậ ệ đi u ki n v n hành bình th ể b t k th i đi m nào và t đi m nào trong h th ng. ị ố ệ ấ ậ Là tr s đi n áp v n hành cao nh t ề ệ ấ ấ (ho c th p nh t) trong các đi u ki n ở ấ ỳ ờ ườ ậ v n hành bình th b t k th i ể đi m nào và t ệ ố h th ng. ậ Là tr s đi n áp v n hành ấ ấ ặ cao nh t (ho c th p nh t) ề ệ ậ trong các đi u ki n v n ườ ở ấ ỳ hành bình th ng b t k ờ ạ i các th i đi m nào và t ệ ủ ể đi m nút c a trong h th ng.ố
ấ ế ạ ấ ị ệ ị ề ứ ủ ế ệ ị ế ị ệ ề 52 Th nào là đi n áp đ nh m c c a thi t b đi n? 1 Các câu a, b và c đ u sai. ệ ầ ử ế ị ậ ộ , m t thi ố ặ ụ ộ ụ ệ ị ủ ệ Là giá tr đi n áp danh đ nh c a h ầ ử ế ị th ng mà các m t ph n t t b , thi ượ ặ c đ t vào. ho c d ng c đi n đ ị ệ Là giá tr đi n áp do nhà ch t o n ề ị ị đ nh cho đi u ki n v n hành quy đ nh ố ớ ặ ộ đ i v i m t ph n t t b ho c ụ ụ d ng c . ệ ố ớ ế ị ị ệ Là giá tr đi n áp cao nh t ế ạ ấ do nhà ch t o n đ nh cho ậ đi u ki n v n hành quy ộ ầ ử ị , đ nh đ i v i m t ph n t ụ ặ ụ ộ m t thi t b ho c d ng c .
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ậ ố ấ ộ ở ủ ướ ả ế 53 ị ệ Giá tr đi n áp b c? 1 ấ ậ ố ớ ấ ỗ ạ ứ Càng đ ng xa ch ch m đ t (v t n i ướ ị ố ệ đ t) tr s đi n áp b ấ c càng bé. ỗ ạ ứ Càng đ ng xa ch ch m đ t (v t n i ướ ị ố ệ đ t) tr s đi n áp b c càng l n. ệ ụ Ph thu c vào đi n tr c a ườ ơ ể i c th con ng ỗ ạ ộ ụ Không ph thu c vào kho ng ườ ứ ừ ị v trí ng cách t i đ ng đ n ấ ch ch m đ t. ổ ấ ụ ấ ệ ừ ệ ứ Dòng đi n Foucault. (Fucô). T thông rò. Hi u ng Jun Gây t .ừ 54 1 ượ ệ c đánh giá qua các ng đi n năng đ U và I I và f U và f f và cosφ 55 3 Nguyên nhân gây ra t n th t công su t tác d ng trong lõi thép? ấ ượ Ch t l ố thông s nào? ệ ệ ở ế ị ề ầ ộ ề 56 Đo đi n tr cách đi n cao áp dùng thi t b nào? Mêgaômmét Tê rô mét C u đo m t chi u Các câu a, b và c đ u sai. 1 ướ ệ ằ ệ ể ả Ki m tra Pin ố ấ N i đ t C câu a, câu b và câu c. 57 4 c khi đo đi n tr cách đi n cao áp b ng ệ ở ự ệ ả Tr Mêgaômmét ph i th c hi n? ầ C n chú ý phóng đi n khi ấ n nút “PRESS TO TEST” ể ề ị ể ề ị ươ ể Ấ ồ Ấ 58 Ph ng pháp ki m tra Pin Mêgaômmét là? n nút “PRESS TO TEST” 4 Chuy n núm xoay v v trí BATT. CHECK Ấ n nút “PRESS TO TEST” ề ị ể ồ r i chuy n núm xoay v v trí BATT. CHECK Chuy n núm xoay v v trí BATT. CHECK r i n nút “PRESS TO TEST”
ệ ệ ằ ở ế ử ụ ự ử ụ ự Không s d ng c c GUARD Luôn s d ng c c GUARD 59 4 ử ụ ị ơ ả Đo đi n tr cách đi n cao áp b ng Mêgaômmét là? ự S d ng c c GUARD khi đo các thi b đ n gi n ự ử ụ S d ng c c GUARD khi t ế ị t b có dòng rò đo các thi l nớ ố t b KYORITSU 4102 t khi kim quay qua ố ơ ồ ể ả Ki m tra Pin sau khi n i s đ C câu a, câu b và câu c. 60 4 ở ố ấ ầ ế ị ệ ể ả ử ụ Khi s d ng thi (Têrômét) đ đo đi n tr n i đ t c n ph i? ể Ki m tra Pin còn t GOOD ắ Phép đo chính xác khi đèn OK sáng ườ ề ề ơ ồ ầ ườ ượ ườ ế ề ng dây có chi u dài ng n, ộ ụ ả ế 61 S đ c u ngoài th ng đ c dùng i ít bi n đ ng ng dây có chi u dài ụ ả i 1 ề ng dây có chi u dài ng n, ụ ả ườ ế ế ớ Cho đ ạ tr m bi n áp có ph t ắ ộ i bi n đ ng l n ế Cho đ ạ tr m bi n áp có ph t ng dây có chi u Cho đ ế ạ ớ dài l n, tr m bi n áp có ộ ế ụ ả ph t i ít bi n đ ng ườ Cho đ ạ ế ớ l n, tr m bi n áp có ph t ớ ộ bi n đ ng l n ườ ề ề ắ ơ ồ ầ ườ ượ 62 S đ c u trong th ng đ c dùng 3 ng dây có chi u dài ụ ả i ề ng dây có chi u dài ng n, ụ ả ườ ế ế ớ ề ng dây có chi u dài ng n, ộ ụ ả ườ ế ế Cho đ ạ tr m bi n áp có ph t ắ ộ i bi n đ ng l n Cho đ ạ tr m bi n áp có ph t i ít bi n đ ng ế ng dây có chi u Cho đ ế ạ ớ dài l n, tr m bi n áp có ộ ế ụ ả ph t i ít bi n đ ng ườ Cho đ ạ ế ớ l n, tr m bi n áp có ph t ớ ộ bi n đ ng l n ế ế ỹ ậ ả ế ị ầ ư ẽ t k k thu t thi công, b n v xây ậ ủ ệ ế ố ỹ ẽ ủ ế ả ầ ệ ự ế ị 63 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Các b n v c a ph n ki n trúc Quy t đ nh phê duy t d án 1 Thi hoàn công Quy t đ nh đ u t ự d ng công trình ệ ế ả ấ ị ế ị ầ ư ế ị t b xây ậ ủ ệ ế ố ỹ ệ ự ế ị 64 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Quy t đ nh phê duy t d án 2 ầ ạ ư ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) ế Lý l ch tr m bi n áp ( các thi chính nh MBA, MC, FCO, CSV . . .) Quy t đ nh đ u t ự d ng công trình
ế ế ỹ ậ ả ị ẽ t k k thu t thi công, b n v ế ị t b ậ ủ ệ ế ố ỹ ề ề 65 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Câu a, b đ u đúng Câu a, b đ u sai 3 ạ ư Thi hoàn công ế Lý l ch tr m bi n áp ( các thi chính nh MBA, MC, FCO, CSV . . .)
ệ ế ả ấ ể ế ị ầ ư xây ậ ủ ệ ế ố ỹ ệ ự ế ị 66 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Quy t đ nh phê duy t d án 2 ầ ả ủ ệ ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ả ế ị t b khác Quy t đ nh đ u t ự d ng công trình
ế ế ỹ ậ ả ể ẽ t k k thu t thi công, b n v ậ ủ ệ ế ố ỹ ề ề 67 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Câu a, b đ u đúng Câu a, b đ u đúng 3 ả ủ ệ Thi hoàn công Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ả ế ị t b khác ệ ế ả ấ ế ị ầ ư xây ậ ủ ệ ế ố ỹ ệ ự ế ị ấ ả ề 68 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? Quy t đ nh phê duy t d án T t c các câu a, b, c đ u sai 4 ầ ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) Quy t đ nh đ u t ự d ng công trình ả ể ị ế ế ỹ ậ ả ấ ả ề ế ị t b ẽ t k k thu t thi công, b n v ậ ủ ệ ế ố ỹ 69 ạ Tài li u k thu t c a tr m bi n áp phân ph i là? 4 ạ ư ế Lý l ch tr m bi n áp ( các thi chính nh MBA, MC, FCO, CSV . . .) T t c các câu a, b, c đ u đúng Thi hoàn công Các biên b n ki m tra, biên ủ ệ ả b n thí nghi m c a MBA ế ị t b khác và các thi ả ể ế ệ ế ế ỹ ậ ả ị ả ẽ ủ ế ầ ẽ t k k thu t thi công, b n v ế ị t b 70 4 ế ạ ố ạ ư ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ế Lý l ch tr m bi n áp ( các thi chính nh MBA, MC, FCO, CSV . . .) Các b n v c a ph n ki n trúc Thi hoàn công Các biên b n ki m tra, biên ệ ủ ả b n thí nghi m c a MBA ế ị t b khác và các thi ả ể ế ệ ế ế ỹ ậ ả ị ế ị ầ ư ẽ t k k thu t thi công, b n v ế ị t b xây ủ ả 71 3 ế ạ ố ạ ư ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ế Lý l ch tr m bi n áp ( các thi chính nh MBA, MC, FCO, CSV . . .) Quy t đ nh đ u t ự d ng công trình Thi hoàn công ế ị Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ệ t b khác ạ ả ể ế ệ ế ế ỹ ậ ả ẽ t k k thu t thi công, b n v ư ủ ả ệ ự ế ị ị ế ế ị t b chính nh MBA, Quy t đ nh phê duy t d án 72 2 ế ạ ố ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? Thi hoàn công ế ị Lý l ch tr m bi n áp ( các thi MC, FCO, CSV . . .) Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ệ t b khác ạ ả ể ế ệ ế ế ỹ ậ ả ệ ế ả ấ ẽ t k k thu t thi công, b n v ư ủ ả ế ị ế ị t b chính nh MBA, 73 2 ế ạ ố ầ ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) Thi hoàn công ế ị Lý l ch tr m bi n áp ( các thi MC, FCO, CSV . . .) Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ệ t b khác
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ạ ả ể ế ệ ặ ả ậ ỏ ế ế ỹ ậ ả ẽ t k k thu t thi công, b n v ư ả ủ 74 ế ị ế ị t b chính nh MBA, 1 ế ạ ố ấ ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ế ị Quy t đ nh ho c văn b n th a thu n ố đ u n i Thi hoàn công ế ị Lý l ch tr m bi n áp ( các thi MC, FCO, CSV . . .) ệ t b khác ế ệ ế ị ầ ư ế ị Các biên b n ki m tra, biên b n thí nghi m c a MBA và các thi ấ ả ề ự xây d ng công ẽ ủ ế ả ầ 75 Các b n v c a ph n ki n trúc 4 ế ạ ố ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? Quy t đ nh đ u t trình ệ ự Quy t đ nh phê duy t d án T t c các câu a, b, c, đ u đúng ế ệ ả ấ ệ ế ế ị ầ ư ế ị ấ ả ề ự xây d ng công 76 4 ế ạ ố ầ ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? Quy t đ nh đ u t trình ệ ự Quy t đ nh phê duy t d án T t c các câu a, b, c, đ u đúng ế ệ ệ ế ả ấ ỏ ậ ả ặ ế ị ề ấ ả 77 4 ạ ế ố ầ ấ ệ ự Quy t đ nh phê duy t d án ế ệ ệ ế ả ấ ỏ ả ặ ậ ấ ả ề ế ị ệ ấ 78 Quy t đ nh c p đi n 4 ế ạ ố ầ ấ ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) ế ị Quy t đ nh phê duy t k t qu đ u ế th u (n u có) T t c các câu a, b, c, đ u đúng T t c các câu a, b, c, đ u đúng ế ệ ặ ả ậ ỏ ấ ả ề ẽ ủ ế ả ầ ế ị ệ ấ 79 Các b n v c a ph n ki n trúc Quy t đ nh c p đi n 4 ế ạ ố ấ ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? T t c các câu a, b, c, đ u đúng ế ệ ặ ả ậ ỏ ề ấ ả ế ị ầ ư ự ế ị ệ ấ 80 Quy t đ nh đ u t xây d ng công trình Quy t đ nh c p đi n 4 ạ ế ố ấ ế ị Quy t đ nh ho c văn b n th a thu n ố đ u n i ế ị Quy t đ nh ho c văn b n th a thu n ố đ u n i ế ị Quy t đ nh ho c văn b n th a thu n ố đ u n i ế ị Quy t đ nh ho c văn b n th a thu n ố đ u n i ế ệ ấ ả ề ế ị ầ ư ự ệ ự ế ị ế ị ệ ấ 81 Quy t đ nh đ u t xây d ng công trình Quy t đ nh phê duy t d án Quy t đ nh c p đi n 4 ế ạ ố ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? ả Văn b n pháp lý liên quan đ n công vi c xây ắ ủ l p c a tr m bi n áp phân ph i là? T t c các câu a, b, c, đ u đúng T t c các câu a, b, c, đ u đúng ộ ể ự ơ ở ế ế ỹ ậ ủ ử ữ ượ ấ ả ề t k k thu t c a ng án s a ch a TBA đ c phê ậ ướ 82 4 ệ ng d n ệ ố N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? D a trên c s thi công trình. ươ Ph duy t.ệ T t c các câu a, b, c, đ u đúng. ỹ ẩ Tiêu chu n k thu t hi n ệ ẫ hành và tài li u h ế ạ ủ c a nhà ch t o. ệ ế ủ ộ ể ự ơ ở ế ế ỹ ậ ủ ự ế ệ ấ ả ề t k k thu t c a thi ố 83 1 ệ ố N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? D a trên c s thi công trình. ự D a trên kinh nghi m th c t công. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. Ti n hành theo l nh c a ặ Giám đ c (ho c Phó Giám ậ ế ố ỹ đ c k thu t n u có).
ệ ế ủ ộ ể ử ữ ượ ự ế ệ ấ ả ề ng án s a ch a TBA đ c phê thi ố 84 1 ệ ố N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? ươ Ph duy t.ệ ự D a trên kinh nghi m th c t công. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. Ti n hành theo l nh c a ặ Giám đ c (ho c Phó Giám ậ ế ố ỹ đ c k thu t n u có).
ộ ể ự ế ệ ấ ả ề thi ậ ướ 85 ệ ng d n 3 ệ ố ố ậ ế ủ ố ỹ ế ặ N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? ệ Ti n hành theo l nh c a Giám đ c (ho c Phó Giám đ c k thu t n u có). ự D a trên kinh nghi m th c t công. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. ỹ ẩ Tiêu chu n k thu t hi n ệ ẫ hành và tài li u h ế ạ ủ c a nhà ch t o. ộ ể ử ữ ượ ệ ấ ả ề ng án s a ch a TBA đ c phê ấ ả ề 86 T t c các câu a, b, đ u sai. 3 ệ ố ế ạ N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? ươ Ph duy t.ệ ỹ ậ Tiêu chu n k thu t hi n hành và tài ẫ ủ ệ li u h ẩ ướ ng d n c a nhà ch t o. T t c các câu a, b, đ u đúng.
ệ ế ủ ộ ể ự ế ệ thi ự ế ố ấ ả ề 87 D a theo lý thuy t đã h c ọ ở ườ tr ng. T t c các câu a, b, c, đ u sai. 4 ệ ố N i dung ki m tra đánh giá trong quá trình ệ nghi m thu đóng đi n TBA phân ph i là? ự D a trên kinh nghi m th c t công. Ti n hành theo l nh c a ặ Giám đ c (ho c Phó Giám ậ ế ố ỹ đ c k thu t n u có). ộ ồ ế ậ ị ậ ế ố ượ ệ ồ ạ ỏ ủ ầ ủ ệ ả c phép đóng đi n ả ẩ ơ ồ ơ ỹ 88 1 ụ ạ Tr m bi n áp phân ph i đ khi? i nh c a công Các t n t ể ắ trình có th k c ph c sau. Có đ y đ biên b n nghi m thu. ấ ệ Khi h i đ ng nghi m thu k t lu n ch t ượ ả l ng công trình đ m b o tiêu chu n ậ v n hành ầ ủ ả ế Đ n v QLVH ph i ti p nh n đ y đ ế ậ ả h s qu n lý k thu t liên quan đ n công trình. ị ậ ế ố ượ ệ c phép đóng đi n ầ ủ ệ ả ấ ả ề ơ ồ ơ ỹ 89 Có đ y đ biên b n nghi m thu. T t c các câu a, b, c, đ u sai. 4 ồ ạ i nh c a công ể ỏ ủ ắ ụ ạ Tr m bi n áp phân ph i đ khi? Các t n t trình có th kh c ph c sau. ầ ủ ả ế Đ n v QLVH ph i ti p nh n đ y đ ế ậ ả h s qu n lý k thu t liên quan đ n công trình. ắ ả ậ ể ả ượ c ki m tra và sát ậ ạ ơ ồ ố ấ ả ề ữ ả ưỡ ạ ậ 90 ế ng tr m bi n áp phân 4 ố ớ ố ế ả ắ ươ ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? Ph i n m v ng s đ n i dây và các ph ữ ứ ậ ng th c v n hành. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. N m v ng qui trình qu n lý v n hành b o d ph i.ố Ph i đ ề ạ h ch v an toàn và v n hành hàng năm.
ỉ t b trong tr m ch ự ủ ắ ả ậ ể ả ượ ế ị ệ c th c hi n khi đã đ c ki m tra và sát ậ ạ ấ ả ề ượ ế ữ ả ưỡ ạ ậ 91 4 ế ng tr m bi n áp phân ố ớ ố ế ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? T t c các câu a, b, c, đ u đúng. ự N m v ng qui trình qu n lý v n hành b o d ph i.ố Ph i đ ề ạ h ch v an toàn và v n hành hàng năm. ề ộ ừ ự ố ế ộ ệ ạ Vi c thao tác các thi ượ c phép c a đ ừ ẩ ấ c p đi u đ có th m quy n (tr ngăn ế ệ ả ng a s c ) và ph i th c hi n theo ch ệ đ phi u thao tác hi n hành.
ắ ả ậ ậ ạ ế ị ạ ề ậ ợ ừ ậ ấ ả ề b c ữ ả ưỡ ạ 92 ế ng tr m bi n áp phân 2 ố ớ ố ế ệ ượ ự ệ ế ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? Vi c thao tác các thi đ t b trong tr m c th c hi n khi có phi u thao tác. Có tay ngh b c th t ở 3 tr lên. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. N m v ng qui trình qu n lý v n hành b o d ph i.ố
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ế ị ậ ạ ế ị ạ ề ậ ợ ừ ậ ấ ả ề b c ẩ 93 2 ố ớ ố ế ệ ượ ự ệ ế ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? Vi c thao tác các thi đ t b trong tr m c th c hi n khi có phi u thao tác. Có tay ngh b c th t ở 3 tr lên. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. ệ ả ự ề ộ ừ ự ố ế ế ộ ự ệ ệ ạ t b trong tr m Vi c thao tác các thi ượ ệ ỉ ượ c phép ch đ c th c hi n khi đã đ ừ ế ủ ấ c a c p đi u đ có th m quy n (tr ngăn ng a s c ) và ph i th c hi n theo ch đ phi u thao tác hi n hành.
ể ả ượ c ki m tra và sát ậ ạ ế ị ạ ấ ả ề ề ậ ợ ừ ậ ở ậ Có tay ngh b c th t b c 3 tr lên. 94 3 ố ớ ố ế ệ ượ ự ệ ế ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? Vi c thao tác các thi đ t b trong tr m c th c hi n khi có phi u thao tác. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. Ph i đ ề ạ h ch v an toàn và v n hành hàng năm. ả ắ ậ ạ ế ị ạ ấ ả ề ề ậ ợ ừ ậ ở ươ Có tay ngh b c th t b c 3 tr lên. 95 3 ơ ồ ố ứ ng th c ố ớ ố ế ệ ượ ự ệ ế ầ Các yêu c u đ i v i nhân viên v n hành tr m ầ bi n áp ph n ph i là? Vi c thao tác các thi đ t b trong tr m c th c hi n khi có phi u thao tác. T t c các câu a, b, c, đ u đúng. ữ Ph i n m v ng s đ n i dây và các ph ậ v n hành.
ứ ế ệ ộ ầ ở ớ ố ớ ự ố ớ ự t quá 105ºC ế i đ nh m c n u nhà ch t o không quy t đ d u thì nhi ế ạ t đ d u l p trên t quá 95ºC đ i v i nhiên t quá 90ºC đ i v i nhiên 96 1 ằ ầ ằ ầ ầ Ở ụ ả ị ph t ệ ộ ầ ị đ nh nhi ủ c a MBA cho phép là? ượ ượ c v Không đ ế ữ nh ng máy bi n áp làm mát t b ng d u. ượ ượ c v Không đ ế ữ nh ng máy bi n áp làm mát t b ng d u. ượ ượ c v Không đ ữ ố ớ đ i v i nh ng máy bi n áp ằ ự nhiên b ng d u. làm mát t ượ ượ t quá c v Không đ ữ ố ớ 100ºC đ i v i nh ng máy ự ế bi n áp làm mát t nhiên ầ ằ b ng d u.
ứ ế ấ ả ề ệ ộ ầ ở ớ ố ớ ự ự T t c các câu a, b, c đ u sai. 97 4 i đ nh m c n u nhà ch t o không quy t đ d u thì nhi ế ạ t đ d u l p trên t quá 90ºC đ i v i nhiên ố ớ t quá 100ºC đ i v i nhiên ằ ầ ằ ầ Ở ụ ả ị ph t ệ ộ ầ ị đ nh nhi ủ c a MBA cho phép là? ượ ượ Không đ c v ế ữ nh ng máy bi n áp làm mát t b ng d u. ượ ượ Không đ c v ế ữ nh ng máy bi n áp làm mát t b ng d u. ượ ượ c v Không đ t quá ữ ố ớ 110ºC đ i v i nh ng máy ự ế bi n áp làm mát t nhiên ầ ằ b ng d u. ế ớ c v n hành v i đi n ụ ả ụ ả ị i i đ nh ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ượ ả ụ ả ị ứ ệ n c bi n áp đang v n Không đ c phép quá t i. Lâu dài 5% khi ph t i đ nh m c. 98 2 ứ Lâu dài 10% khi ph t ị đ nh m c. Lâu dài 15% khi ph t m c.ứ Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ế ớ c v n hành v i đi n ụ i không quá 0,25 ph ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ụ ả ị ứ ề ề ệ n c bi n áp đang v n Lâu dài 5% khi ph t i đ nh m c. Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 99 3 ụ ả ứ 10% khi ph t ả ị i đ nh m c. t Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ế ớ c v n hành v i đi n ụ ả ụ ả ị ụ i không quá 0,25 ph i i đ nh ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ượ ả ệ n c bi n áp đang v n Không đ c phép quá t i. 100 2 ứ ụ ả ứ Lâu dài 10% khi ph t ị đ nh m c. Lâu dài 15% khi ph t m c.ứ 10% khi ph t ả ị i đ nh m c. t Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ế ớ ắ c v n hành v i đi n i 6 gi ụ i không quá 0,25 ph ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ề ề ờ ộ m t ị ệ n c bi n áp đang v n Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. ướ i không qúa đ nh 101 3 ụ ả ứ 10% khi ph t ả ị i đ nh m c. t Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ạ Ng n h n 10% (d ụ ả ớ ngày) v i ph t m c.ứ ế ớ ắ c v n hành v i đi n i 6 gi ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ụ ả ị ứ ề ề ờ ộ m t ị ệ n c bi n áp đang v n Lâu dài 5% khi ph t i đ nh m c. Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. ướ i không qúa đ nh 102 3 Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ạ Ng n h n 10% (d ụ ả ớ ngày) v i ph t m c.ứ ế ớ ắ c v n hành v i đi n i 6 gi i không quá ụ ả ị ứ ề ơ ứ ở ấ ượ ậ ế ậ ờ ộ m t ị Lâu dài 5% khi ph t i đ nh m c. Câu a, b, c đ u đúng. 103 4 ệ n c bi n áp đang v n ướ i không qúa đ nh ứ ụ ả 10% khi ph t ụ ả ị i đ nh m c. 0,25 ph t Cho phép máy bi n áp đ ị áp cao h n đ nh m c hành là? ạ Ng n h n 10% (d ụ ả ớ ngày) v i ph t m c.ứ ệ ầ ợ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 30% th i gian cho phép quá ờ i 45% th i gian cho ờ i 60% th i gian cho ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ 104 2 i cao h n dòng đi n đ nh ả ả ượ ậ Không đ c v n hành quá t ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t i là 120 phút. i là 120 phút. ả Quá t phép quá t Quá t ả t i là 120 phút. ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 30% th i gian cho phép quá ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ 105 3 i cao h n dòng đi n đ nh ả ả ả Quá t phép quá t ờ i 45% th i gian cho i là 80 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 80 phút. Quá t ả t i là 80 phút. ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 30% th i gian cho phép quá ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ 106 4 i cao h n dòng đi n đ nh ả ả ả Quá t phép quá t ờ i 45% th i gian cho i là 45 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 45 phút. Quá t ả t i là 45 phút. ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ờ ả ả ờ i 30% th i gian cho phép quá t i i 45% th i gian cho phép quá ờ i 60% th i gian cho ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ ề i cao h n dòng đi n đ nh Các câu a, b, c đ u sai. 107 4 ả ả Quá t là 100 phút ả Quá t phép quá t i là 100 phút. Quá t ả t i là 100 phút. ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 60% th i gian cho phép quá ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ i cao h n dòng đi n đ nh 108 2 ả ả Quá t ả t i là 45 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 75% th i gian cho i là 45 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 100% th i gian cho i là 45 phút. ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 60% th i gian cho phép quá ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ i cao h n dòng đi n đ nh 109 3 ả ả Quá t ả t i là 20 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 75% th i gian cho i là 20 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 100% th i gian cho i là 20 phút. ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ợ ệ ầ ng h p đ t bi ả ơ ả ờ i cao h n i 60% th i gian cho phép quá ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ 110 i cao h n dòng đi n đ nh 4 ả ả ượ ậ Không đ c v n hành quá t ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c Quá t ả t i là 10 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 75% th i gian cho i là 10 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 100% th i gian cho i là 10 phút. ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ợ ệ ầ ng h p đ t bi ờ ả ả ờ i 60% th i gian cho phép quá t i i 75% th i gian cho phép quá ề ặ ả ượ t, MBA d u đ ệ c ị ơ 111 Các câu a, b, c đ u sai. 4 i cao h n dòng đi n đ nh ả ả Quá t là 120 phút Quá t ả t i là 120 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 100% th i gian cho i là 120 phút. ớ ạ ứ ườ Trong tr ậ phép v n hành quá t m c theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 20% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 112 2 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c ả ả ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 30% th i gian cho i là 60 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 40% th i gian cho i là 60 phút. Quá t ả t i là 60 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 20% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 113 3 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c ả ả ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 30% th i gian cho i là 45 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 40% th i gian cho i là 45 phút. Quá t ả t i là 45 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 20% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 114 4 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c ả ả ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 30% th i gian cho i là 32 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 40% th i gian cho i là 32 phút. Quá t ả t i là 32 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ờ ả ả ờ i 20% th i gian cho phép quá t i i 30% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ ề 115 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c Các câu a, b, c đ u sai. 4 ả Quá t là 65 phút ả Quá t phép quá t ờ i 40% th i gian cho i là 65 phút. Quá t ả t i là 65 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 40% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 116 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c 2 ả ả ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 50% th i gian cho i là 32 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 32 phút. Quá t ả t i là 32 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 40% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 117 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c 3 ả ả ượ ậ Không đ c v n hành quá t ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 50% th i gian cho i là 18 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 18 phút. Quá t ả t i là 18 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ơ ả ờ i cao h n i 40% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ 118 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c 4 ả ả ượ ậ c v n hành quá t Không đ ứ ị ệ dòng đi n đ nh m c ả Quá t phép quá t ờ i 50% th i gian cho i là 5 phút. ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 5 phút. Quá t ả t i là 5 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ườ ặ ượ ệ ả ờ ả ả ờ i 40% th i gian cho phép quá t i i 50% th i gian cho phép quá ậ ng h p đ t bi ơ t, MBA khô đ ị c phép ứ ệ ề 119 ợ ả i cao h n dòng đi n đ nh m c Các câu a, b, c đ u sai. 4 ả Quá t là 45 phút ả Quá t phép quá t ờ i 60% th i gian cho i là 45 phút. Quá t ả t i là 45 phút. ớ ạ Trong tr v n hành quá t theo gi i h n nào? ề ượ ả ơ c phép quá t ờ ờ trong trong m t ờ ộ ờ ộ trong m t ngày đêm trong m t ngày đêm ộ 120 1 ờ ầ i cao h n ớ i ban đ u không quá Không quá 6 gi trong 5 ngày liên ti pế Không quá 8 gi trong 5 ngày liên ti pế Không quá 10 gi m t ngày đêm trong 5 ngày liên ti pế ộ Không quá 12 gi ngày đêm trong 5 ngày liên ti pế ế Các máy bi n áp đ u đ ứ ớ ị ớ ổ i 40% v i t ng th i gian là? (v i đ nh m c t ệ ố ụ ả ệ ề đi u ki n h s ph t 0,93) ề ượ ả ơ c phép quá t ờ ờ ờ ộ ờ ộ trong m t ngày đêm trong m t ngày đêm 121 2 ờ ầ i cao h n ớ i ban đ u không quá Không quá 6 gi trong 3 ngày liên ti pế Không quá 6 gi trong 5 ngày liên ti pế ộ Không quá 6 gi trong m t ngày đêm trong 7 ngày liên ti pế ộ Không quá 6 gi trong m t ngày đêm trong 9 ngày liên ti pế ế Các máy bi n áp đ u đ ứ ớ ị ớ ổ i 40% v i t ng th i gian là? (v i đ nh m c t ệ ố ụ ả ệ ề đi u ki n h s ph t 0,93) ữ ố ớ ơ ồ ộ ể ạ ệ ả ủ ủ ệ ả ệ ả ệ ả i trung bình c a 03 i trung bình c a 03 i trung i trung bình 122 3 ể ệ ủ 05% dòng đi n t pha 10% dòng đi n t pha 15% dòng đi n t bình c a 03 pha 25% dòng đi n t ủ c a 03 pha ượ ấ ế Đ i v i nh ng máy bi n áp có các cu n dây đ u theo s đ “saosao”, phía h áp có đi m trung bình kéo ra ngòai, dòng đi n qua đi m trung bình không v t quá? ế ỏ ậ ế ề ặ ớ ơ ệ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành 123 1 ườ ạ ệ ế ườ ườ ơ ơ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr Có ti ng kêu m nh, không đ u ho c ti ng phóng. đi n. ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th ế ng. ế Máy bi n áp có dòng đi n ớ l n h n bình th ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng. ấ ế ỏ ậ ớ ơ ệ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành ụ 124 1 ườ ườ ườ ơ ơ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th ế ng. ế Máy bi n áp có dòng đi n ớ l n h n bình th ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng. ề ụ ả ị ệ ứ ườ ự ủ Có s phát nóng c a máy tăng lên b t ườ th ng và liên t c trong đi u ki n làm mát bình th i đ nh m c. ng, ph t
ế ỏ ậ ớ ơ ệ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành ầ ụ ỡ ặ ầ 125 2 ườ ườ ườ ơ ơ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th ế ng. ế Máy bi n áp có dòng đi n ớ l n h n bình th ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng. ế ỏ ậ ớ ơ ứ ầ ị ệ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành i m c quy đ nh và 126 2 ườ ườ ầ D u tràn ra ngòai máy qua bình d u ổ ph , v kính phòng n ho c d u phun ra qua van an tòan. ứ ướ ấ ế ụ ạ ấ ơ ườ ơ ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th M c d u th p d còn ti p t c h th p. ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng. ế ỏ ậ ớ ơ ệ ớ ơ ổ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành 127 3 ườ ườ ế ườ ế Máy bi n áp có dòng đi n ớ l n h n bình th ắ ủ ầ ộ ơ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ế ng. ế ng. ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th Máy bi n áp có dòng đi n l n h n bình th ng. Màu s t c a d u thay đ i ộ đ t ng t. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng. ế ỏ ậ ớ ơ ệ ớ ơ ế ầ ố ớ c đ a ra kh i v n hành ứ ị ạ ệ 128 3 ườ ườ ế ườ ơ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th ế ng. Máy bi n áp có dòng đi n l n h n bình th ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ h n bình th ng ỡ ề ặ ỏ ị Các s b r n, v và b ầ phóng đi n b m t, đ u ố ị c t b nóng đ
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ế ỏ ậ ớ ơ ệ ớ ơ ế ầ ố ớ ế ạ c đ a ra kh i v n hành 129 4 ườ ườ ế ườ ả ẩ ệ ị ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ệ Máy bi n áp có đi n áp l n h n bình th ế ng. Máy bi n áp có dòng đi n l n h n bình th ng. Máy bi n áp có t n s l n ườ ơ h n bình th ng. K t qu thí nghi m không đ t tiêu chu n quy đ nh. ấ ế ỏ ậ ế ề ặ c đ a ra kh i v n hành ề ề 130 Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 3 ườ ế ụ ườ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ạ Có ti ng kêu m nh, không đ u ho c ệ ti ng phóng đi n. ề ụ ả ị ng, ph t ự ủ Có s phát nóng c a máy tăng lên b t ệ ườ ng và liên t c trong đi u ki n th làm mát bình th i đ nh m c.ứ ầ ế ỏ ậ ứ ầ ứ ị c đ a ra kh i v n hành i m c quy đ nh và ầ ụ ỡ ặ ầ ổ ề ề 131 Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 3 ườ ướ ấ ế ụ ạ ấ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr M c d u th p d còn ti p t c h th p D u tràn ra ngòai máy qua bình d u ph , v kính phòng n ho c d u phun ra qua van an tòan ế ỏ ậ ỡ ệ c đ a ra kh i v n hành ắ ủ ầ ổ ộ ề ề 132 ộ Màu s t c a d u thay đ i đ t ng t Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 3 ườ ỏ ế ỏ ậ ế ề ặ ặ ế ạ c đ a ra kh i v n hành ề ề 133 Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 3 ườ ế ẩ ị ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ạ Có ti ng kêu m nh, không đ u ho c ệ ti ng phóng đi n. ứ ị ạ ề ị Các s b r n, v và b phóng đi n b ầ ố ị m t, đ u c t b nóng đ ệ ả K t qu thí nghi m không đ t tiêu chu n quy đ nh. ấ ầ ế ỏ ậ ế ề ặ ầ c đ a ra kh i v n hành ề 134 Câu a, b, c đ u đúng. 4 ườ ế ụ ườ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ạ Có ti ng kêu m nh, không đ u ho c ệ ti ng phóng đi n ề ụ ả ị ng, ph t ự ủ Có s phát nóng c a máy tăng lên b t ệ ườ ng và liên t c trong đi u ki n th làm mát bình th i đ nh m cứ D u tràn ra ngòai máy qua ụ ỡ bình d u ph , v kính ặ ầ ổ phòng n ho c d u phun ra qua van an tòan ế ỏ ậ ứ ầ ứ ị c đ a ra kh i v n hành i m c quy đ nh và ắ ủ ầ ổ ộ ộ ề ứ ị ạ ệ 135 Màu s t c a d u thay đ i đ t ng t. Câu a, b, c đ u đúng. 4 ườ ấ ướ ế ụ ạ ấ ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr M c d u th p d còn ti p t c h th p. ị ỡ Các s b r n, v và b ề ặ ầ phóng đi n b m t, đ u ỏ ố ị c t b nóng đ . ế ỏ ậ ế ề ặ ứ ầ ứ ị ả ệ c đ a ra kh i v n hành i m c quy đ nh và ề 136 Câu a, b, c đ u đúng. 4 ườ ế ướ ấ ế ụ ạ ấ ị ả ượ ư Máy bi n áp ph i đ ợ ng h p nào? trong các tr ạ Có ti ng kêu m nh, không đ u ho c ệ ti ng phóng đi n. M c d u th p d còn ti p t c h th p. ế K t qu thí nghi m không ẩ ạ đ t tiêu chu n quy đ nh. ớ ườ ả i th ng ứ ầ ế ơ ị ả ề ả ỉ i máy bi n áp cao h n đ nh m c c n ế ề ề 137 Câu a, b đ u đúng. Câu a, b đ u sai. 3 ụ ả ủ ớ ả Khi t ph i?ả Ph i tìm bi n pháp đi u ch nh và gi m b t ph t ệ i c a máy. ớ ợ ế V i máy bi n áp quá t ầ xuyên và lâu dài, c n thay máy bi n ấ áp m i có công su t phù h p. ứ ầ ế ơ ị ỉ ả ả ề ớ i máy bi n áp cao h n đ nh m c c n ng xuyên, báo ỏ ậ ế 138 Tách máy bi n áp ra kh i v n hành. 1 ớ ụ ả ủ ơ ả Khi t ph i?ả Ph i tìm bi n pháp đi u ch nh và gi m b t ph t ế Thay máy bi n áp m i có ấ ớ công su t l n h n. ườ Theo dõi th ấ cáo c p trên. ả ớ ứ ầ ế ơ ị ớ ườ i máy bi n áp cao h n đ nh m c c n ng xuyên, báo ỏ ậ ế ườ i th ế 139 Tách máy bi n áp ra kh i v n hành. 1 ơ ả Khi t ph i?ả ế Thay máy bi n áp m i có ấ ớ công su t l n h n. Theo dõi th ấ cáo c p trên. ấ ợ ệ i c a máy. ế ng xuyên V i máy bi n áp quá t ớ ầ và lâu dài, c n thay máy bi n áp m i có công su t phù h p. ệ ộ ầ ứ ằ ng h th ng làm mát b ng ỏ ậ ế ấ ả ề ệ ụ ả ủ ệ ộ 140 Tách máy bi n áp ra kh i v n hành. T t c các câu a, b, c đ u sai. 3 t đ d u trong MBA tăng lên quá m c ể i h n, ph i tìm nguyên nhân và bi n pháp đ i c a máy t đ môi ệ ố ườ Tăng c ạ ắ cách l p thêm qu t. ớ ể ế ườ Khi nhi ả ớ ạ gi ệ ộ ằ ả gi m b t nhi t đ b ng cách? Ki m tra ph t bi n áp và nhi tr ng làm mát. ệ ộ ầ ứ ể ế ị t b làm mát, ằ ng h th ng làm mát b ng ỏ ậ ế ấ ả ề ệ 141 Tách máy bi n áp ra kh i v n hành. T t c các câu a, b, c đ u sai. 3 t đ d u trong MBA tăng lên quá m c ể i h n, ph i tìm nguyên nhân và bi n pháp đ ệ ố ườ Tăng c ạ ắ cách l p thêm qu t. ớ ồ Khi nhi ả ớ ạ gi ệ ộ ằ ả gi m b t nhi t đ b ng cách? Ki m tra thi tình hình thông gió c a ủ ặ bu ng đ t máy. ệ ộ ầ ứ ệ ố ặ ớ ng h th ng làm mát ho c ỏ ậ ế ấ ả ề ệ 142 Tách máy bi n áp ra kh i v n hành. T t c các câu a, b, c đ u sai. 2 t đ d u trong MBA tăng lên quá m c ể i h n, ph i tìm nguyên nhân và bi n pháp đ ơ Tăng c ả gi m t ườ ả i ế Thay máy bi n áp m i có ấ ớ công su t l n h n. ớ Khi nhi ả ớ ạ gi ệ ộ ằ ả gi m b t nhi t đ b ng cách?
ế ệ ự ố ị ự ố ử ế ể ượ ẩ ấ ể c ế ắ ả ộ ệ ự ả 143 B t bu c ph i có phi u thao tác. Ph i là nhân viên đi n l c. 1 ư ế ễ ế ọ Khi máy bi n áp phân ph i b s c thì x lý nh th nào ? Ai cũng có th thao tác đ mi n là bi t thao tác. ườ ả ừ Ph i th c hi n theo phi u thao tác tr ợ ườ ng h p kh n c p không th trì tr ơ ượ c (có nguy c đe d a tính hoãn đ ế ị ạ i và an toàn thi m ng con ng t b ). ả ế ự ồ ướ ả i máy bi n áp ph i tuân theo trình t c ừ ế ả ồ ừ ả ế ồ ế ấ ả 144 Đóng t ngu n đ n t i. Đóng t i đ n ngu n. t Ph i xin ý ki n c p trên. 1 ả ượ Khi đóng t nào? i hay ngu n tr c. ắ ả ế ồ ướ ả i máy bi n áp ph i tuân theo trình t ự c ắ ừ ế ả ồ ồ ế ấ ả 145 C t t ngu n đ n t i. C t t ắ ừ ả ế t i đ n ngu n. Ph i xin ý ki n c p trên. 2 i hay ngu n tr ượ Khi c t t nào? Đóng t ề đ u đ ắ ả C t t ề đ u đ c. ế ườ ể ơ ẫ ệ ế ệ ượ ế ỏ ậ ả ử 146 Bi n pháp nào cũng đ c. 2 ả ử ế ự Khi ki m tra, phát hi n có nguy c d n đ n s ư ế ố ạ c tr m ph i x lý nh th nào? ờ ế Ch phi u thao tác đ n ế ớ ượ c ti n hành. m i đ t Cho phép ti n hành thao tác tách thi ị b ra kh i v n hành mà không ph i xin phép. ớ i có trách Báo cáo ngay v i ng ị ệ ể ệ nhi m đ có bi n pháp x lý k p th i.ờ ứ ự ừ ướ t trái ứ ự ừ t ữ ướ tr c c sau ự ụ ả ế ạ 147 Trình t đóng FCO tr m bi n áp ph t i? 4 ả Đóng FCO các pha theo th t sang ph iả Đóng FCO các pha theo th t ph i sang trái Đóng FCO pha gi sau đó đóng FCO 2 pha bên. Đóng FCO 2 pha bên tr đó đóng FCO pha gi a.ữ ị ự ệ 100% ho c t ặ ừ ặ ừ 70% ho c t 250kVA 80% ho c t 250kVA ệ ố ả ị ế ỳ ả ừ i t ở ả ừ i t ở 148 2 ầ ở ầ ở ả ừ TBA có t i t tr lên : 01 tháng /1 l n. ả ừ TBA có t i t tr lên : 01 tháng /1 l n. ơ ể ư ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ạ ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i nh sau? ặ ừ TBA có t 90% ho c t 250kVA tr lên : 01 tháng / 1 l n.ầ ặ ừ TBA có t 250kVA tr lên : 01 tháng /1 l n.ầ
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ị ự ệ ặ ừ ặ ừ 70% ho c t 250kVA 80% ho c t 250kVA ệ ố ả ị ế ỳ ả ừ i t ở ấ ả ề 149 T t c các câu a, b, c đ u sai. 4 ầ ở ầ ở ả ừ i t TBA có t tr lên : 01 tháng /2 l n. ả ừ i t TBA có t tr lên : 01 tháng /2 l n. ơ ể ư ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ạ ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i nh sau? ặ ừ 90% ho c t TBA có t 250kVA tr lên : 01 tháng / 2 l n.ầ ị ự ệ ặ ừ ặ ừ 70% ho c t 250kVA 80% ho c t 250kVA ấ ả ề ệ ố ả ị ế ỳ ả ừ i t ở 150 T t c các câu a, b, c đ u sai. 4 ầ ở ầ ở ả ừ TBA có t i t tr lên : 02 tháng /1 l n. ả ừ TBA có t i t tr lên : 02 tháng /1 l n. ơ ể ư ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ạ ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i nh sau? ặ ừ TBA có t 90% ho c t 250kVA tr lên : 02 tháng / 1 l n.ầ ị ự ệ 100% ho c t ặ ừ ặ ừ 70% ho c t 180kVA 80% ho c t 250kVA ệ ố ả ị ế ỳ ả ừ i t ở ả ừ i t ở 151 2 ầ ở ầ ở ả ừ TBA có t i t tr lên : 01 tháng /1 l n. ả ừ TBA có t i t tr lên : 01 tháng /1 l n. ơ ể ư ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ạ ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i nh sau? ặ ừ TBA có t 90% ho c t 320kVA tr lên : 01 tháng / 1 l n.ầ ặ ừ TBA có t 400kVA tr lên : 01 tháng /1 l n.ầ ị ự ệ ấ ả ướ i d i 80% và công su t i 80% và công su t t ấ ừ ấ ả ề ệ ố ả ị ế ỳ 152 T t c các câu a, b, c đ u sai. 1 i 70% và i 400kVA : ướ ầ ả ướ i d ở ầ TBA có t d i 250kVA : 02 tháng /1 l n. TBA có t 160kVA tr lên : 02 tháng /1 l n. ơ ể ư ả ướ i d TBA có t ấ ướ công su t d 02 tháng /1 l n.ầ ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ạ ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i nh sau? ể ị ệ ể ể ầ ấ ờ t ự ế ả ị ỳ ấ ả ề 153 T t c các câu a, b, c đ u sai. 1 ấ ả ể ạ ố ạ Ki m tra đêm 03 tháng/1 l n vào gi cao đi m t ầ t c các tr m. i cho t Ki m tra đêm 02 tháng/1 l n cho t ả c các tr m. ơ ể ư ệ ả Đ n v qu n lý TBA ph i th c hi n công vi c ố ạ ki m tra đ nh k đêm tr m bi n áp phân ph i nh sau? Ki m tra đêm 01 tháng/1 ả ừ ầ i t l n cho các TBA có t ở ặ ừ 80% ho c t 250kVA tr lên.
ả ưỡ ự ệ ự ệ ầ ỳ ị ự ệ ầ ỳ ị ấ ả ề 154 Khi nào thì th c hi n b o d ng TBA? 3 Th c hi n theo đ nh k 06 tháng/1 l n. Th c hi n theo đ nh k 01 năm/1 l n. T t c các câu a, b, c đ u sai. ế ị ả ể ậ ạ ệ ự Do Đi n l c quy t đ nh ế ự d a trên k t qu ki m tra và tình tr ng v n hành tr m.ạ
ứ ả ừ i t ỳ ể ế ạ ị ặ ở ng t ấ ả ề ừ 155 T t c các câu a, b, c đ u sai. 3 ừ ạ ầ ạ ạ ỳ Chu k ki m tra đ nh k ngày tr m bi n áp phân ph i.ố ấ ị 80% công su t đ nh m c 250 kVA tr lên: 3 ng t i 2 tháng/1 ở ạ ầ ầ ả ừ TBA có t i t ượ ho c dung l tháng/1 l n; Các tr m còn l l n.ầ ấ ị 80% công su t đ nh TBA có t ứ ừ ượ ặ 250 kVA m c ho c dung l ở ầ tr lên: 2 tháng/1 l n; Các tr m còn ạ i 2 tháng/1 l n. l ả ừ i t TBA có t 80% công ặ ứ ấ ị su t đ nh m c ho c dung ượ l 250 kVA tr lên: ng t 1 tháng/1 l n; Các tr m còn ầ ạ l i 2 tháng/1 l n.
ể ụ ạ bù h ể ể ủ ạ ế h áp; ố ồ ỳ ạ ể ế ị ệ ả 156 Ki m tra đ nh k tr m bi n áp phân ph i g m: C câu a, câu b và câu c. 4 ể ể ể Ki m tra MBA; Ki m tra t Ki m tra TU, TI ể Ki m tra DCL, FCO, LBFCO; Ki m ể ố tra ch ng sét; Ki m tra cách đi n trung áp ế ấ ự ệ ố Ki m tra h th ng t ể áp (n u có); Ki m tra các ị ố ấ trang b n i đ t; Ki m tra các k t c u xây d ng.
ầ ố ệ ầ ố ệ ệ ượ ng đi n năng đ ị c quy đ nh trong ầ ố ệ ầ ố ệ 157 1 ấ ượ Ch t l ạ ph m vi nào? ± 0,5)Hz; Đi n áp: T n s : f = (50 Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 5% Uđm T n s : f = (50 ± 0,5)Hz; Đi n áp: Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 10% Uđm T n s : f = (50 ± 1,0)Hz; Đi n áp: Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 5% Uđm T n s : f = (50 ± 1,0)Hz; Đi n áp: Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 10% Uđm ộ ộ ộ ộ ượ c nghiêng quá bao c nghiêng quá 1/100 c nghiêng quá 1/150 c nghiêng quá ượ ề ủ 158 3 ượ ủ ộ ị ớ ề ề ề ộ Theo quy đ nh, c t không đ ề nhiêu so v i chi u cao c a c t? ượ C t không đ ủ ộ chi u cao c a c t ượ C t không đ ủ ộ chi u cao c a c t C t không đ ủ ộ 1/250 chi u cao c a c t C t không đ c nghiêng quá 1/200 chi u cao c a c tộ ượ ề ượ c nghiêng quá bao c nghiêng quá 1/50 chi u c nghiêng quá 1/100 c nghiêng quá c nghiêng quá 159 2 ị ớ ề ề ủ ủ ượ Theo quy đ nh, xà không đ ủ nhiêu so v i chi u dài c a xà? Xà không đ ủ dài c a xà. ượ Xà không đ ủ chi u dài c a xà. ượ Xà không đ ề 1/150 chi u dài c a xà. Xà không đ ề 1/200 chi u dài c a xà.
ệ ủ ướ ạ ấ 160 Có m y tình tr ng làm vi c c a l ệ i đi n? 1 2 3 4 3
ẫ ố ẫ ố ố ặ ị ứ ế ẫ ổ ưỡ ấ ố ớ ẫ ầ ứ ế ấ ưỡ 161 Yêu c u đ i v i dây d n? 3 ưỡ ả ố ợ ưỡ ể ượ ng; n u v ặ ố ợ ổ ượ ế ng; n u v ố ể t quá 15% thì ph i ố ể ố ạ ị ứ ặ Khi dây d n ho c dây ch ng sét b đ t ố ợ ế ấ đ n 15% t ng s s i thì có th qu n ế ượ ả b o d ố ắ c t đi và dùng ng n i đ n i l i ố ạ ị Khi dây d n ho c dây ch ng sét b ể đ t đ n 16% t ng s s i thì có th ả t quá 16% qu n b o d ả ắ ố ể thì ph i c t đi và dùng ng n i đ i n i l ố ể ố ạ ẫ Khi dây d n ho c dây ch ng sét b đ t đ n 17% ấ ổ t ng s s i thì có th qu n ế ả ng; n u v b o d t quá ả ắ 17% thì ph i c t đi và dùng ố ng n i đ n i l i ố ặ Khi dây d n ho c dây ch ng ị ứ ế ố ợ ổ sét b đ t đ n 18% t ng s s i ể ả ng; thì có th qu n b o d ả ế ượ n u v t quá 18% thì ph i ố ể ố ố ắ c t đi và dùng ng n i đ n i iạ l
ố ớ ẫ ị ứ ế ẫ ổ ẫ ổ ươ ng thì ố ớ ưỡ ế ưỡ ế ấ ả 162 4 ầ ươ ặ ổ ị ứ ị Yêu c u đ i v i dây nhôm lõi thép khi lõi thép b ổ t n th ng? ặ ươ ng là ố ể ố ạ ố ể ố ạ ị ứ ế ố Khi dây d n b đ t đ n 15% t ng s ợ ả ấ ể s i thì có th qu n b o d ng; n u ượ ả ắ v t quá 15% thì ph i c t đi và dùng ố ng n i đ n i l i ị ứ ế ố Khi dây d n b đ t đ n 16% t ng s ợ ả ấ ể s i thì có th qu n b o d ng; n u ượ ả ắ v t quá 16% thì ph i c t đi và dùng ố ng n i đ n i l i ế ng; n u v ả ắ ố ể ố ạ ố Khi dây d n b đ t đ n ể ố ợ ổ 17% t ng s s i thì có th ượ ưỡ qu n b o d t quá 17% thì ph i c t đi và dùng ng n i đ n i l i ố Đ i v i dây nhôm lõi thép mà ị ổ lõi thép b t n th ể ố ợ không k s s i nhôm ho c thép b đ t ho c t n th ể ả ắ bao nhiêu đ ph i c t đi và ố ể ố ạ dùng ng n i đ n i l i.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ố ộ ố ố ộ i đa m t m i ẫ ộ ẫ ộ ộ ố ố ố i đa hai m i n i trên hai ấ ư ng cho phép có 163 3 ỏ ượ ỡ ể ỏ ượ ỡ ể ườ ả Trong m t kho ng c t bình th ẫ ố ố bao nhiêu m i n i trên dây d n? t t i đa m t m i n i ư ấ ừ ố m i ượ t m i n i đ n khóa đ ki u tr ỏ ơ ả m i n i đ n khóa đ ki u tr ỏ ơ ả ộ ộ ố ố ố i đa m t m i n i trên m t Cho phép t ấ ả ư ẫ dây d n nh ng kho ng cách nh nh t ừ ố ố ế t ph i không nh h n 30m Cho phép t ả ẫ dây d n nh ng kho ng cách nh nh t ừ ố ố ế t ph i không nh h n 25m ỏ ỡ ể ỏ ơ ả ố ế ả ố Cho phép t trên m t dây d n nh ng kho ng cách nh nh t t n i đ n khóa đ ki u tr ph i không nh h n 20m ố Cho phép t ộ ố n i trên m t dây d n ư ỏ ả nh ng kho ng cách nh ấ ừ ố ố ế m i n i đ n khóa nh t t ả ượ ỡ ể đ ki u tr t ph i không ỏ ơ nh h n 25m
ở ủ ị ố ệ ượ ớ ầ ớ 164 1,2 l nầ 1,5 l nầ 1,8 l nầ 2,0 l nầ 1 ố ố ạ ế ơ ố ố ề ạ Tr s đi n tr c a đo n dây có m i n i không c l n h n bao nhiêu l n so v i đo n dây đ ệ t di n? không có m i n i cùng chi u dài và ti ố ố ị ứ ủ ầ 165 80% 85% 90% 95% 3 ộ ề ơ ọ ỏ ơ ượ ề ủ ẫ Đ b n c h c ch u kéo đ t c a m i n i không ớ ộ c nh h n bao nhiêu ph n trăm so v i đ đ b n c a dây d n? ườ ạ ng c a l 166 3 ố ỹ ệ ậ ủ ướ ệ Trong tình tr ng làm vi c bình th i đi n các thông s k thu t nào sau đây là đúng? Uđm – 5% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 5% Uđm Uđm – 5% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 10% Uđm Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 5% Uđm Uđm – 10% Uđm ≤ U ≤ Uđm + 10% Uđm
ườ ạ ng c a l 167 (49 – 0,5)Hz ≤ f ≤ (49+0,5)Hz (50 – 0,5)Hz ≤ f ≤ (50+0,5)Hz f < (50 – 0,5)Hz f > (50+0,5)Hz 2 ố ỹ ệ ậ ủ ướ ệ i Trong tình tr ng làm vi c bình th đi n các thông s k thu t nào sau đây là đúng?
ườ ạ ng c a l 168 Ilv +5%Iđm ≥ Iđm Ilv ≤ Iđm 4 ố ỹ ệ ậ ủ ướ ệ Trong tình tr ng làm vi c bình th i đi n các thông s k thu t nào sau đây là đúng? Ilv ≥ IđmIlv ≥ IđmIlv ≥ IđmIlv ≥ IđmIlv ≥ Iđm Iđm – 5% Iđm ≤ Ilv ≤ Iđm+ 5% Iđm
ộ ệ ể ủ ẫ ị ệ ườ ệ ườ ủ ạ ướ ệ ng ng c a ị ự i đi n b s ườ ợ ả 169 Không tr ng h p nào c 2 ặ ạ ế ệ ạ Tình tr ng làm vi c không bình th ủ ướ c a l ệ i đi n Tình tr ng làm vi c bình th ướ l ạ ệ i đi n Tình tr ng l cố ộ ạ ộ Các bi u hi n: đ võng c a dây d n không quá ị căng ho c quá chùng, xà không b l ch hay b ị ị bi n d ng, c t không b nghiêng so v i quy đ nh ệ thu c tình tr ng làm vi c nào c a l ớ ệ ủ ướ i đi n?
ệ ể ệ ẹ ườ ệ ườ ủ ạ ướ ệ ng ng c a ị ự i đi n b s ườ ợ ả 170 Không tr ng h p nào c 1 ạ ộ ị ộ ố ứ c, đ t m t s ủ ướ i ệ ạ Tình tr ng làm vi c không bình th ủ ướ c a l ệ i đi n Tình tr ng làm vi c bình th ướ l ạ ệ i đi n Tình tr ng l cố ứ ứ ơ ị Các bi u hi n: s đ ng h i b nghiêng, b phóng ấ ị ướ ế đi n nh , các dây ti p đ t b x ệ tao… thu c tình tr ng làm vi c nào c a l đi n?ệ
ườ ệ ườ ủ ạ ướ ệ ng ng c a ị ự i đi n b s ườ ợ ả 171 Không tr ng h p nào c 3 ị ứ ộ ệ ạ Tình tr ng làm vi c không bình th ủ ướ c a l ệ i đi n Tình tr ng làm vi c bình th ướ l ạ ệ i đi n Tình tr ng l cố ấ ứ ể ặ ị ủ ướ ệ ạ ụ ị ể ệ Các bi u hi n: quan sát th y tr b gãy hay cây ệ ị ả ổ ườ ng dây, s b do b phóng đi n ng đ vào đ ẫ ữ ộ d d i, dây d n b đ t ho c b cháy … thu c tình tr ng làm vi c nào c a l ệ i đi n?
ệ ụ bù b cháy, ATM hay máy c t ườ ệ ườ ủ ạ ướ ệ ng ng c a ị ự i đi n b s ườ ợ ả ế ắ ộ ị 172 Không tr ng h p nào c 3 ệ ạ Tình tr ng làm vi c không bình th ủ ướ c a l ệ i đi n Tình tr ng làm vi c bình th ướ l ạ ệ i đi n Tình tr ng l cố ạ ộ ắ ị ể Các bi u hi n: t ầ tác đ ng c t, máy bi n áp b trào d u, b n … ủ ướ ệ thu c tình tr ng làm vi c nào c a l ị ổ ệ i đi n? ậ t đ m i ệ ẫ ớ ế ố 173 15ºC 45ºC 75ºC 105ºC 3 ữ ộ ệ ộ ố Trong v n hành, khi đ chênh l ch nhi ơ ớ n i hay ti p xúc lèo v i dây d n l n h n bao ả ử nhiêu ºC thì ph i s a ch a ngay? ể ạ ấ ườ 174 Có m y lo i ki m tra đ ng dây? 3 lo iạ 4 lo iạ 5 lo iạ 6 lo iạ 4 ể ỳ ị ị ể ể ấ ả ề ườ ạ ồ ự ố ể ể ộ ể 175 Ki m tra đ ng dây g m có các lo i nào? ấ Ki m tra đ t xu t; Ki m tra s c 4 ỳ ể Ki m tra đ nh k ngày; Ki m tra đ nh k đêm. ự Ki m tra d phòng; Ki m ậ ỹ tra k thu t T t c các câu a, b, c đ u đúng. ị ỳ ỳ ể ườ ng dây trung ể ố ể ố ể ố ể ố 176 ầ T i thi u 01 tháng/01 l n ầ T i thi u 01 tháng/02 l n ầ T i thi u 02 tháng/01 l n ầ T i thi u 03 tháng/01 l n 1 ỳ ể ỳ ị ườ ng dây trung ể ố ể ố ể ố ể ố 177 ầ T i thi u 01 tháng/01 l n ầ T i thi u 01 tháng/02 l n ầ T i thi u 02 tháng/01 l n ầ T i thi u 03 tháng/01 l n 4 Chu k ki m tra đ nh k ngày đ áp? Chu k ki m tra đ nh k đêm đ áp?
ạ ử ữ ườ ượ ạ ử ữ ồ ử ử ng dây đ c chia làm ồ ườ ữ ử 178 4 ạ ấ ồ ườ ữ ử ữ ng dây ử ữ ậ ử Công tác s a ch a đ m y lo i? ử G m 02 lo i s a ch a là: S a ch a ữ ớ ng xuyên và S a ch a l n th ậ ử ữ G m 02 lo i s a ch a là: S a ch a ự ố ườ th ng ng xuyên và X lý s c đ dây đang v n hành ữ ớ ạ ử G m 02 lo i s a ch a là: ự ố ườ X lý s c đ ậ đang v n hành và S a ch a l nớ ử ồ ữ ạ ử G m 03 lo i s a ch a là: S a ườ ự ữ ch a th ng xuyên, X lý s ố ườ c đ ng dây đang v n hành ử và S a ch a l n.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ỡ ỗ ặ ứ ứ ẳ ượ ứ ng th ng đ ng không đ 10º 15º 20º 25º 179 2
ệ ộ ệ Đ l ch chu i cách đi n đ ho c s đ ng so ươ ớ v i ph c quá bao nhiêu đ ?ộ ờ ạ ệ ộ ố ự t đ m i ộ ầ 03 tháng m t l n ộ ầ 06 tháng m t l n ộ ầ 01 năm m t l n ộ ầ 03 năm m t l n 180 3 ế ố ệ Th i h n th c hi n công tác đo nhi n i và ti p xúc lèo là? ờ ạ ườ i ộ ầ 03 tháng m t l n ộ ầ 06 tháng m t l n ộ ầ 01 năm m t l n ộ ầ 03 năm m t l n 181 1 ệ ộ ơ t đ m i n i l n h n nhi ệ ộ ố t đ m i ả ng dây đang quá t t đ dây ệ ự Th i h n th c hi n công tác đo nhi ế ố n i và ti p xúc lèo khi đ ệ ộ ố ố ớ ặ ho c nhi ẫ d n 15ºC là?
ệ ờ ạ ỗ ậ ệ ằ 3 ộ ầ 06 tháng m t l n ộ ầ 01 năm m t l n ộ ầ 03 năm m t l n ộ ầ 06 năm m t l n 182 ằ ặ ằ ệ ệ ắ ệ ủ ứ ử Th i h n công tác th nghi m cách đi n c a s ố chu i (b ng v t li u g m) b ng sào đo cách đi n ho c b ng mêgômet 2500 khi c t đi n là?
ệ ằ ậ ệ ộ ầ 06 tháng m t l n ộ ầ 01 năm m t l n ộ ầ 03 năm m t l n ộ ầ 06 năm m t l n 183 4 ờ ạ ằ ặ ằ ứ ệ ệ ắ ệ ủ ứ ử Th i h n công tác th nghi m cách đi n c a s ố đ ng (b ng v t li u g m) b ng sào đo cách đi n ho c b ng mêgômet 2500 khi c t đi n là? ể ị ể ấ ả ố ng dây trung áp ph i có t 01 ng iườ 02 ng iườ 03 ng iườ 04 ng iườ 184 2 ỳ Trong quá trình ki m tra đ nh k ngày/đêm đ i thi u m y ng ườ i?ườ ng dây 01 ng iườ 02 ng iườ 03 ng iườ 04 ng iườ 185 3 ể ấ ả ể ộ Trong quá trình ki m tra đ t xu t đ ố i thi u m y ng trung áp ph i có t ấ ườ ườ i? ướ ờ ạ ể ộ ấ ườ ng dây trung áp ầ ộ ầ ộ ầ ộ ầ 01 tu n m t l n 01 tháng m t l n. 03 tháng m t l n 186 4 ướ Th i h n ki m tra đ t xu t đ là? ư ườ ng; ữ và nh ng c các d p l ặ c ho c sau khi có m a Tr ờ ế ấ t b t th bão, th i ti ị ễ tr ngày quan tr ngọ ự ố ườ ể ầ ậ ườ ậ ườ ng dây ng dây và ng dây và ng 187 ậ ộ ỹ ng dây và 01 cán b k 3 ậ ộ ỹ Thành ph n tham gia ki m tra s c đ trung áp? 01 công nhân v n hành đ ậ ộ ỹ 02 cán b k thu t 01 công nhân v n hành đ ậ ộ ỹ 01 cán b k thu t ườ 02 công nhân v n hành đ ậ dây và 02 cán b k thu t 02 công nhân v n hành ườ đ thu tậ ế ợ ớ ộ ấ ườ ng ự ố ườ ờ ạ ầ ộ ầ 188 ể Th i h n ki m tra s c đ ng dây là? ộ ầ 01 tu n m t l n 01 tháng m t l n. 4 ể K t h p v i ki m tra đ t xu t đ dây ự ố ể ả Ngay sau khi x y ra s c k ả ự ố c s c thoáng qua ự ể ầ ườ ườ ng ng ng ậ ườ 189 Công nhân v n hành đ ng dây ậ ộ ỹ Cán b k thu t 4 ậ ộ ỹ ơ Thành ph n tham gia ki m tra d phòng đ dây trung áp? Công nhân v n hành đ ậ dây và cán b k thu t ậ ườ Công nhân v n hành đ ệ ị dây và đ n v thí nghi m
ờ ạ ở ế ị ộ ệ ộ ầ ộ ầ 190 Th i h n công tác đo đi n tr ti p đ a c t là? ộ ầ 03 tháng m t l n ộ ầ 06 tháng m t l n 01 năm m t l n. 03 năm m t l n. 4 ệ ộ ố ế ề ả ướ ệ ướ ệ ầ ệ c khi đào ph i th c ộ 191 1 ự c khi đào ph i th c hi n néo hãm ắ ắ c khi đào ph i th c hi n néo ộ ự ằ ắ ả Tr ằ ộ c t ch c ch n b ng 04 dây néo. ả Tr ắ hãm c t ch c ch n b ng 03 dây néo. ự Không c n th c hi n néo hãm c tộ ự ớ ộ ỡ ẳ ắ ằ Khi th c hi n đào h t chi u sâu móng c t đ i ủ ộ v i c t đ th ng có m t chân móng thì tuân th theo các quy t c nào? ự ướ Tr ệ ắ hi n néo hãm c t ch c ắ ch n b ng 02 dây néo. ặ ắ 03 ngày. 04 ngày 05 ngày 06 ngày 192 1 ấ ữ ệ 02 bi n pháp. ệ 04 bi n pháp. ệ 06 bi n pháp. ệ 08 bi n pháp. 193 2 ố ộ ể Móng c t đã đào lên đ quét bitum ho c h c ín ể ơ ượ c phép đ tr quá m y ngày? không đ ẫ ể ử ệ ấ Có m y bi n pháp đ s a ch a dây d n, dây ch ng sét? ạ ả ng t ỗ i ch ả ưỡ ng t ạ ấ ằ ế ộ ng t ữ ẫ ồ ố ỗ ỗ ỏ ố ắ 194 4 ể ử ệ ố ạ ằ ắ ố ạ Đ s a ch a dây d n, dây ch ng sét g m có các bi n pháp nào? ố i b ng ng n i ằ ắ ạ ớ ợ ứ ố ạ ỗ ằ ố ằ ộ ợ ả ưỡ Qu n dây b o d i ch có s i ứ ợ ố đ t; Dùng ng vá ép vào ch có s i ố ứ đ t; C t dây và n i l ép. Thay th đo n dây h ng b ng m t đo n dây m i; Dùng ng vá ép vào ắ ch có s i đ t; C t dây và n i l i b ng ng n i ép. ố ấ ạ i Qu n dây b o d ỗ ế ợ ứ ch có s i đ t; Thay th ạ ộ ỏ đo n dây h ng b ng m t ớ ạ đo n dây m i; C t dây và ố ố ạ ằ n i l i b ng ng n i ép. ớ ấ ưỡ Qu n dây b o d ố ợ ứ có s i đ t; Dùng ng vá ép ợ ứ ỗ vào ch có s i đ t; C t dây và ố ố ố ạ ằ i b ng ng n i ép; Thay n i l ế ỏ ạ th đo n dây h ng b ng m t ạ đo n dây m i. ả ố ể ừ ố ố ế ẫ i thi u t m i n i dây d n đ n 0,6m 0,8m 1,0m 1,2m 195 4 Kho ng cách t ỡ khóa đ là bao nhiêu? ớ Ω ứ ộ ố ớ ế Ω ứ Ω ứ ể ờ ớ ờ ọ ọ ờ ế ị ở ế ặ ị ệ ầ 196 2 t b (ngoài máy bi n ị ạ ị i v trí đó ờ ọ ớ ể ờ ọ ể ờ ể ể ọ ≤ 10,0 ng v i m i th i đi m trong năm Ω ứ ớ ≤ 30,0 ng v i m i th i đi m trong năm Ω ứ ớ ≤ 45,0 ng v i m i th i đi m trong năm Đ i v i các c t có đ t thi áp), yêu c u giá tr đi n tr ti p đ a t là bao nhiêu? ể ≤ 4,0 ng v i m i th i đi m trong ọ ớ năm≤ 4,0 ng v i m i th i đi m Ω ứ trong năm≤ 4,0 ng v i m i th i đi m trong năm
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ớ Ω ứ ị ệ ở ế ị ặ ạ ủ ườ Ω ứ ể ờ ớ ờ ọ ờ ọ Ω ứ i c a đ ng dây 197 3 ể ể ờ ọ ớ ể ờ ọ ể ờ Giá tr đi n tr ti p đ a l p l trung áp là bao nhiêu? ọ ≤ 10,0 ng v i m i th i đi m trong năm Ω ứ ớ ≤ 30,0 ng v i m i th i đi m trong năm Ω ứ ớ ≤ 45,0 ng v i m i th i đi m trong năm ể ≤ 4,0 ng v i m i th i đi m trong ọ ớ năm≤ 4,0 ng v i m i th i đi m Ω ứ trong năm≤ 4,0 ng v i m i th i đi m trong năm
ơ ậ ộ ơ ậ ộ ơ ơ ợ ộ ơ ng h p nào thì tăng đ , dây néo và các b ế ắ ộ ị ế ắ ậ ậ 198 t 2 ườ ậ ả ắ ớ ộ Tr ph n dây néo b t vào c t ph i thay m i ? Tăng đ , dây néo và các b ph n dây ỉ ộ ị néo b t vào c t b r sét quá 5% ti di n.ệ Tăng đ , dây néo và các b ph n dây ỉ t néo b t vào c t b r sét quá 10% ti di n.ệ ộ Tăng đ , dây néo và các b ộ ị ắ ph n dây néo b t vào c t b ế ỉ r sét quá 15% ti ệ t di n. ộ Tăng đ , dây néo và các b ỉ ộ ị ắ ph n dây néo b t vào c t b r ệ ế t di n. sét quá 20% ti
ợ ử ự ố ợ ị ứ ố ợ ủ ố ợ ị ứ ố ợ ủ ổ ổ ổ ng h p nào th c hi n bi n pháp x lý táp 199 3 ệ ử ụ ố ớ Tr ạ l ườ ệ i dây néo đ i v i dây néo s d ng dây TK? ổ S s i b đ t < 5% t ng s s i c a dây néo. S s i b đ t > 5% t ng s s i c a dây néo. ố ợ ị ứ S s i b đ t < 10% t ng ố ợ ủ s s i c a dây néo. ố ố ợ ị ứ S s i b đ t > 10% t ng s ợ ủ s i c a dây néo.
ườ ử ệ ố ợ ị ứ ố ợ ủ ố ợ ị ứ ố ợ ủ ổ ổ ổ ng h p nào th c hi n bi n pháp x lý thay 200 4 ự ợ ớ ố ớ ệ ử ụ Tr dây néo m i đ i v i dây néo s d ng dây TK? ổ S s i b đ t < 5% t ng s s i c a dây néo. S s i b đ t > 5% t ng s s i c a dây néo. ố ợ ị ứ S s i b đ t < 10% t ng ố ợ ủ s s i c a dây néo. ố ố ợ ị ứ S s i b đ t > 10% t ng s ợ ủ s i c a dây néo. ị ứ ặ ẫ ả ắ ầ ng m c đ nào c n ph i c t đi và dùng Trên 15% Trên 16% Trên 17% Trên 19% 201 3 ố ợ ươ ố ể ố ạ ủ Khi s s i dây nhôm c a dây d n b đ t ho c ổ t n th ố ng n i đ n i l ứ ộ i ?
ủ ẳ ị ỗ ệ ứ ng th ng đ ng không đ ỡ ớ ẫ ượ c quá quy đ nh 10 độ 15 đ ộ 20 độ 25 độ 202 2 ộ ệ Đ l ch c a chu i cách đi n đ dây d n so v i ươ ph sau ? ế t đ m i n i và ti p xúc ậ ị ề ể ệ ộ ố ố ư ng dây đang v n hành qui đ nh nh 1 năm 1 l n ầ 1 năm 2 l nầ 2 năm 1 l nầ Các câu a, b và c đ u sai. 203 1 ế ờ ạ Th i h n ki m tra nhi ườ lèo khi đ th nào ? ệ ệ ộ ố ố ế ộ ớ t đ m i n i và ti p xúc lèo ả ử ữ > 70ºC > 75ºC > 80ºC > 85ºC 204 2 Đ chênh l ch nhi ẫ v i dây d n là bao nhiêu thì ph i s a ch a ngay ? ủ ả ẫ ủ ẫ ụ ả ề 205 Khóa néo có tác d ng gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ị ố ệ ố ị ỗ ả ệ C đ nh kho ng néo c a dây d n, dây ỗ ch ng sét vào chu i cách đi n. C đ nh kho ng néo c a dây d n vào chu i cách đi n ể ỡ ẫ Đ đ dây d n và dây ố ch ng sét trong các kho ng ượ ớ v t l n ề ự ể ả ọ ườ ạ ố ề 206 Dây ch ng sét ch y d c đ ể ng dây đ làm gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 2 ể ả ườ ế ườ Đ b o v sóng sét lan truy n trên đ ệ ng dây. ệ ố ể ả Dùng đ b o v ch ng sét đánh tr c ẫ ti p vào dây d n. ệ ệ Dùng đ b o v quá đi n ng dây. áp thao tác trên đ ự ố ố ứ ệ ệ ể ề 207 S cách đi n kém. Quá đi n áp khí quy n. Các câu a, b và c đ u đúng. 4 ườ ẻ ng dây khi có gió, ườ Nguyên nhân nào sau đây gây s c thoáng qua trên đ ng dây cao áp? ả ườ Cây c i ng vào đ ầ ả ề tr em th di u g n đ ng dây. ố ừ ặ ấ ứ ề ộ ẳ ng th ng n i ấ ể ừ ườ đ ế ẳ ề ệ 208 Khái ni m v đ võng? Các câu a, b và c đ u sai. 2 ẳ ấ ủ m t đ t ẫ ả ể ế ấ Là kho ng cách th ng đ ng t đ n đi m th p nh t c a dây d n. ể ấ ủ ẫ ả Là kho ng cách t hai đi m treo dây đ n đi m th p nh t c a dây d n. ừ ấ ế ả đ t đ n Là kho ng cách t ể ố ườ đ ng th ng n i 2 đi m treo dây. ệ ố ạ ẫ t Dây nhôm Dây đ ng ồ Dây thép Dây nhôm lõi thép 209 2 Trong các lo i dây sau đây, dây nào d n đi n t nh t?ấ ạ ủ ự ố ớ ư ỏ ơ ệ ấ ề ặ ệ ệ ỡ ề ệ Phóng đi n b m t. Phóng đi n xuyên ty. V tán cách đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 210 2 ạ ườ Trong các d ng h h ng c a cách đi n sau đây, lo i nào có nguy c gây s c l n nh t cho đ ng dây ? ố ẫ ệ ượ ặ ng trùng xu ng ho c căng ệ ộ ườ ổ ả ườ ả ề Nhi t đ môi tr ng thay đ i. Dòng t i trên đ ổ ng dây thay đ i C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 211 3 ụ ệ ề ặ ụ ệ ớ ả ỗ ộ Bám l p b i trên b m t cách đi n C câu a, câu b và câu c. 212 4 ng có các hi n t ọ ố ớ ứ ệ ụ Ăn mòn hoá h c đ i v i các ph ủ ứ ki n, c s và ty s ệ ớ ụ ẩ L p b i b n gây ra hi n ề ặ ượ t ệ ng phóng đi n b m t. Dây d n có hi n t ữ lên do nh ng nguyên nhân gì ? Ở ữ nh ng vùng có b i công nghi p, chu i cách ờ ệ ượ ườ ệ đi n th ng gì sau m t th i ậ gian v n hành ? ườ ườ ợ ợ ề ả ằ ệ i b ng dòng đi n ề ả ằ ề ả ằ ấ ề Truy n t ệ i b ng đi n áp cao. Truy n t ệ i b ng đi n áp th p. Các câu a, b và c đ u sai. 213 1 ng h p sau, tr ấ ng h p nào có ấ ườ Trong các tr ổ t n hao công su t trên đ ng dây ít nh t? Truy n t l n.ớ ủ ố ợ ị ứ ả ắ ấ ỳ ứ ộ ầ ng m c đ nào c n ph i c t đi và Trên 15% Trên 16% Trên 17% B t k m c đ nào 214 4 ươ ố ể ố ạ Khi s s i thép c a dây nhôm lõi thép b đ t ứ ộ ặ ổ ho c t n th ố i ? dùng ng n i đ n i l ố ợ ị ứ ả ắ ấ ỳ ứ ộ ầ ng m c đ nào c n ph i c t đi và Trên 15% Trên 16% Trên 17% B t k m c đ nào 215 3 ươ ố ể ố ạ ủ Khi s s i nhôm c a dây nhôm lõi thép b đ t ứ ộ ặ ổ ho c t n th ố i ? dùng ng n i đ n i l ộ ả ộ ố ố 1 m i n i ố ố 2 m i n i ố ố 3 m i n i ố ố 4 m i n i 216 1 ố ố ẫ ộ Trong m t kho ng c t cho phép có bao nhiêu m i n i trong m t dây d n?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ể ả i cao, bao lâu ph i ki m ậ ề 217 1 năm 2 l nầ 1 năm 1 l nầ Tùy theo tình hình v n hành Các câu a, b và c đ u sai. 2 ườ ệ ộ ố ố ế Khi đ tra nhi ả ng dây mang t t đ m i n i và ti p xúc lèo? ể ả i, bao lâu ph i ki m ề 218 6 tháng 1 l nầ 3 tháng 1 l nầ 1 tháng 1 l nầ Các câu a, b và c đ u sai. 2 ườ ệ ộ ố ố Khi đ tra nhi ả ng dây đang quá t ế t đ m i n i và ti p xúc lèo? ờ ủ ể c ho c sau khi có m a bão, th i ấ ườ ả ộ ự ố ườ ề 219 ể Khi nào ph i ki m tra đ t xu t đ ng dây ? Khi s c đ ng dây. Các câu a, b và c đ u sai. 1 Tr ti ặ ướ ườ ế ấ t b t th ư ướ ị ễ ế c d p l t t. ng, tr Khi có đoàn ki m tra c a ạ ấ lãnh đ o c p trên.
ự ố ườ ể ự ố ườ ử ườ ề 220 Khi nào ki m tra s c đ ng dây ? Sau khi s c thoáng qua đ ng dây. ự ố Sau khi s c vĩnh c u đ ng dây. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ự ố ả Ngay sau khi x y ra s c ể ả ự ố k c s c thoáng qua trên ườ ng dây. đ
ể ng ki m tra đ nh ố ớ ườ ự ư ể ườ ầ ỳ ng dây đi qua khu v c đông dân c , ườ ầ ả ể ả ể ờ ị ng ki m tra đ nh k 1 tu n 1 ầ ờ ề Các câu a, b và c đ u sai. 221 1 ệ ườ ườ i ị ỳ ể ị ơ ể ị ầ ơ ườ ng dây quá t ể ng ki m tra đ nh ạ ng do lãnh đ o đ n v quy ể ạ ơ ị ng do lãnh đ o đ n v ặ ỳ ư ế ị ị Đ i v i đ ố cây c i phát tri n nhanh, đ ự ả n ng ph i th c hi n tăng c k nh th nào ? ườ ầ Tăng c ả ầ l n, kho ng th i gian c n ki m tra ạ ườ tăng c ng do lãnh đ o đ n v quy đ nh. ị ng ki m tra đ nh k 2 tu n Tăng c ả ầ 1 l n, kho ng th i gian c n ki m tra tăng c đ nh. ị Tăng c ầ ỳ k 1 tu n 2 l n, kho ng ầ ờ th i gian c n ki m tra tăng ườ c ị quy đ nh.
ủ ỡ ứ ặ ự ủ ề ụ ệ ỡ ỗ ỡ ứ ặ ủ ẫ ỡ ứ ặ ệ ẫ Các câu a, b và c đ u sai. 222 Chu i cách đi n đ có tác d ng gì? Đ s c n ng c a dây d n 1 ẫ ớ ệ ẫ ủ Đ s c n ng c a dây d n và l c c a gió, cách đi n dây d n v i xà ẫ Đ s c n ng c a dây d n ớ và cách đi n dây d n v i xà ỏ ơ ỏ ơ ổ ạ ố ợ ứ ỏ ơ ổ ố ợ ứ ỏ ơ ổ 223 ố ợ S s i đ t nh h n 17% t ng s s i ố ợ S s i đ t nh h n 15% t ng s s i 3 ứ ộ ế ả ạ ố ợ ứ S s i đ t nh h n 5% t ng ố ợ s s i Khi dây néo lo i cáp thép nhi u s i b h h ng đ n m c đ nào ph i táp l ổ ề ợ ị ư ỏ i? ề ợ ị ư ỏ ạ ố ợ ứ ổ ố ợ ứ ổ ố ợ ứ ổ ố ợ S s i đ t trên 5% t ng s s i 224 ố ợ S s i đ t trên 17% t ng s s i ố ợ S s i đ t trên 15% t ng s s i 3 ứ ộ ế ả Khi dây néo lo i cáp thép nhi u s i b h h ng đ n m c đ nào ph i thay dây khác? ệ ế ố ả ưở ế ẫ ộ ề ả ượ ế ệ ẫ ả 225 Các y u t nh h ng đ n đ võng dây d n? Chi u dài kho ng v t. Ti t di n dây d n. C câu a, câu b và câu c. 4 ườ ố ợ ứ S s i đ t nh h n 10% ố ợ ổ t ng s s i ố ợ ứ S s i đ t trên 10% t ng ố ợ s s i ề Đi u ki n khí h u môi ườ ề tr ả i trên đ t ậ ấ ng, công su t truy n ng dây. ị ẫ ả ộ ộ ượ ặ ở ỗ ộ ấ ị ộ ch đ võng th p c đ t ị ề 226 Không quy đ nh. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ố ế ị ả ộ ề V trí m i n i dây d n trong m t kho ng c t quy đ nh th nào? Không đ nh t.ấ Cách v trí c t kho ng 30% ả chi u dài kho ng c t.
227 15m 20m 25m 30m 3 ể ườ Trên đ ỡ ể đ ki u tr ng dây trên không, m i n i cách khoá ượ ố t t ố ố i thi u là bao nhiêu? ệ ế ệ ạ ề 228 Các câu a, b và c đ u sai. 2 ị ề ế ề ế ế ở ố ố ẫ Đi n tr m i n i dây d n và ti p xúc lèo quy ế đ nh th nào? ạ ở ệ ầ ≤ 1,5 l n đi n tr đo n dây có cùng ệ t di n chi u dài và ti ạ ở ệ ầ ≤ 1,2 l n đi n tr đo n dây có cùng ệ t di n chi u dài và ti ở ≤ đi n tr đo n dây có ề cùng chi u dài và ti ệ t di n
ớ ề ệ i lõm vào và có i góc nghiêng l n không ả ề 229 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ủ ứ ạ ấ Đ m a d ướ ể ư ướ ặ ộ ề ơ ủ ặ ứ ạ T i sao m t trong c a s l ữ nh ng đ ặ ườ ng cong nh p nhô ? ủ ứ t m t trong c a s . ề Tăng chi u dài phóng đi n theo b ứ m t s và tăng đ b n c c a tán s . ợ ợ ị ứ ấ ưỡ ưỡ ủ ố ợ ả ử ữ ổ ế ợ ỗ ị ứ ấ ứ ế ứ ế 230 2 ố ợ ư ế i 17% t ng s s i thì ph i s a ch a nh th 1 đ n 3 s i thì qu n dây ng ch b đ t. N u đ t trên 4 1đ n 4 s i thì qu n dây ng ch b đ t. N u đ t trên ợ 1đ n 6 s i thì ả ứ ợ ố ợ ỗ ị ứ ố Khi s s i nhôm c a dây nhôm lõi thép b đ t ướ d nào ? ế ứ ừ N u đ t t ưỡ ả b o d ợ s i thì dùng ng vá ép. ế ứ ừ ế N u đ t t ưỡ ả b o d ợ 3 s i thì dùng ng vá ép. ố ố ế ứ ừ ế 1đ n 5 s i thì N u đ t t ả ỗ ị ấ qu n dây b o d ng ch b ứ ế ứ đ t. N u đ t trên 5 s i thì dùng ng vá ép. ế ứ ừ ế N u đ t t ấ ỗ ị qu n dây b o d ng ch b ế ứ đ t. N u đ t trên 5 s i thì dùng ng vá ép.
ầ ả ộ ệ ệ ộ ố ố ế ả ế ạ t đ m i n i hay ti p ả ế ạ ạ ữ ả ớ ơ ề 231 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ế ả ầ ầ Ph i đo 1 tu n 1 l n và có k ho ch ữ ử s a ch a ngay i thì Khi đ chênh l ch nhi ẫ ớ xúc lèo v i dây d n l n h n 15ºC thì ph i làm gì? ầ Ph i đo 1 tháng 1 l n và có k ho ch ả ườ ế ữ ử s a ch a, n u đ i ng dây đang quá t ữ ả ử thì ph i s a ch a ngay ả ử Ph i đo 3 tháng 1 l n và có ử ế k ho ch s a ch a, n u ườ ng dây đang quá t đ ữ ph i s a ch a ngay
ộ ủ ườ ệ ể ố ả ủ ng dây d n đi n trên không có đi n áp ể ố ả ạ ẫ ể ố ộ ộ ượ ố ộ ộ ộ ộ ể ố 232 4 Không đ c b trí trên cùng m t c t. Có th b trí trên cùng m t c t. ố ớ ấ ầ ệ Các đ khác nhau có th b trí trên cùng m t c t hay không? ệ ạ ạ ớ ơ ộ Có th b trí trên cùng m t ạ ộ c t, kho ng cách c a 2 m ch ệ ạ c nh nhau có đi n áp khác nhau l y theo yêu c u đ i v i ệ m ch có đi n áp l n h n Có th b trí trên cùng m t ộ c t, kho ng cách c a 2 ệ ạ m ch c nh nhau có đi n áp ầ ấ khác nhau l y theo yêu c u ố ớ đ i v i m ch có đi n áp ơ ấ th p h n
ọ ẫ ủ ủ ọ ượ ng c a dây d n, ng c a ố ả ả ẫ ượ ủ ẫ ọ ng c a dây d n, ủ ộ ỡ ẳ ề ả ộ ả ả 233 Nêu vai trò c a c t đ th ng ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ả ố ạ Phân đo n tr ng l dây ch ng sét trong kho ng néo. ộ ố ẫ ộ ộ ả ữ ộ ượ ạ Phân đo n tr ng l dây ch ng sét trong kho ng néo, gi m ộ đ võng, gi m biên đ dao đ ng ngang ủ c a dây d n và dây ch ng sét trong kho ng néo. ạ Phân đo n tr ng l ố dây d n, dây ch ng sét trong kho ng néo, gi m biên đ giao đ ng ngang ủ c a dây gi a hai c t néo.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ụ ỡ ồ ạ ế ụ ạ ủ ộ ỡ ề 234 Nêu vai trò c a c t đ góc? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế ờ ạ ả ả ế T o ra góc lái cho tuy n dây trong ỏ kho ng néo nh . Tác d ng t o góc cho dây ẫ d n và toàn tuy n. ế ả ợ ố ị ủ ế ộ ẳ ộ ữ ượ ề Tác d ng đ , đ ng th i t o ra góc lái ỏ cho tuy n dây trong kho ng néo nh . ớ ự ố ủ ẫ 235 Nêu vai trò c t néo th ng? Gi ế cho tuy n dây đ ẳ c th ng. Các câu a, b và c đ u sai. 1 C đ nh đ võng c a tuy n dây. K t thúc kho ng néo, phù h p v i l c căng cho phép c a dây d n, dây ch ng sét. ị ự ủ ẫ ạ ủ ủ ộ ề 236 Nêu vai trò c a c t néo góc ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế ả ộ ố ị ả Lái góc tuy n dây và ch u l c căng c a toàn b kho ng néo. ụ Tác d ng t o góc cho dây d n và toàn tuy n.ế ộ C đ nh đ võng c a kho ng néo. ẫ ạ ế ườ ướ ủ ộ ỡ ượ ớ ấ ả ạ ề ạ ng ng i. Th 237 Nêu vai trò c a c t đ v t? T o ra kho ng cách an toàn v i đ t. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ướ T o ra b ẫ cho dây d n đ n c t v ể c chuy n ti p ế ộ ượ t. ể ố ạ ộ T o đ cao đ dây d n và dây ch ng ượ sét v ng là t qua ch ạ ỡ ẳ lo i đ th ng. ị ụ ủ ế ộ ừ ố ữ ố ị ế ề ủ ộ 238 Nêu vai trò c a c t cu i (c t d ng)? Gi c đ nh tuy n dây. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ứ ườ ượ ạ ố ế m t phía, k t thúc ể t sông có th ể ạ ộ ở ầ đ u tr m đ Là c t ị ố ẩ chu n b n i vào tr m. ở ộ ộ ng dây. C t hãm v ư ộ ừ ự Ch u tác d ng l c căng không đ i x ng, ch y u là đ xem nh c t d ng. ẫ ậ ờ ế ạ ặ ả ờ ế ặ ả ờ ế ặ ả ờ ế ạ ặ ả 239 Trong v n hành, dây d n căng quá là do? G p th i ti t l nh, t ấ i th p G p th i ti t nóng, t ấ i th p G p th i ti t nóng, t i cao G p th i ti t l nh, t i cao 1 ộ các c t có góc ủ ẹ ụ ừ ể ữ ở ộ ộ ữ ở ụ ỡ ể ỡ 240 ể Tác d ng c a k p ng ng cáp dùng đ ? Dùng đ gi cáp c t néo, c t góc. Gi cáp các tr đ Dùng đ đ cáp 1 ở Treo cáp ộ ớ i 90 đ t ể ệ ứ ỏ ể ườ ng ể ằ ể ằ ả ắ Ki m tra b ng m t Ki m tra b ng Mêgômmét C câu a, câu b và câu c. 241 4 ổ ứ ệ ằ Ki m tra b ng sào đo phân báo đi n áp trên chu i s Các cách ki m tra phát hi n s h ng trên d dây? ệ ủ t đ ể ệ ị ự ố ể ể ể ỳ ằ Ki m tra đ nh k b ng thí nghi m Ki m tra s c Ki m tra ban đêm Ki m tra ban ngày 242 1 ế ượ ộ c đ suy gi m cách đi n c a ả ự ố ả Mu n bi ế ị ệ t b đi n ph i d a vào? thi ố ổ ố 243 Móng néo là móng: Ch ng nh Kh iố ố Ch ng l ậ t Ch ng lún 1 ệ ả ế ệ ờ ế Kho ng cách xà ộ ả Kho ng c t Ti ẫ t di n dây d n Th i ti t lúc căng dây 244 1 ộ ụ ườ ỳ ị ng dây 22kV ầ ầ 01 tháng/01 l nầ 02 tháng/01 l nầ ầ 01 tu n/01 l n ầ 02 tu n /01 l n 245 1 ự ẫ Đ võng dây d n khi th c hi n căng dây không ộ ph thu c vào: ỳ ể ườ Chu k ki m tra đ nh k ngày đ bình th ng là: ị ế t ộ ể ị ỳ ườ ể ế ườ ố ố ứ ẫ ườ ng dây trên ng dây, tình ả C câu a, câu b và câu c. 246 4 N i dung ki m tra đ nh k đ không là: ọ Ki m tra d c tuy n đ hình c t. ộ ể Ki m tra dây d n, m i n i. S cách đi n ệ ế ể Ki m tra ti p đ a, các thi ị b trên đ ng dây (DCL, LBS, Recloser, FCO, CSV, ụ t bù). 01 ch đế ộ 02 ch đế ộ 03 ch đế ộ 247 04 ch đế ộ 3 ồ ệ ế ộ ố ố ấ ậ ộ ườ ợ ấ ả ng h p a, b và ệ ự ế ớ ấ Trung tính cách đi n v i đ t ố ấ Trung tính tr c ti p n i đ t 248 4 ế ộ ố ế ộ ồ Trung tính n i đ t qua cu n d p h quang T t c các tr c ậ 01 c pấ 02 c pấ 03 c pấ 249 04 c pấ 4 ệ ồ ệ ố ệ ấ ấ ệ ể ệ ủ Ch đ làm vi c c a đi m trung tính trong h ế ộ ấ th ng đi n g m có m y ch đ ? ệ ủ ệ ể Ch đ làm vi c c a đi m trung tính trong h ữ th ng đi n g m nh ng ch đ nào? ệ Trong h th ng đi n ĐăkLăk đang v n hành m y c p đi n áp? ệ ố ệ ậ 0,4kV; 6kV; 10kV; 22kV 6kV; 10kV; 15kV; 35kV 10kV; 15kV; 22kV; 35kV 0,4kV; 10kV; 22kV; 35kV 250 4 ệ Trong h th ng đi n ĐăkLăk đang v n hành các ấ c p đi n áp nào? ệ ấ 251 0,4kV 22kV 35kV Các câu a, b đúng. 3 ệ ố ệ ớ ệ ệ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào ớ ấ làm vi c v i đi m trung tính cách đi n v i đ t?
ệ ấ 252 10kV 22kV 35kV Các câu a, c đúng 4 ệ ố ệ ớ ệ ệ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào ớ ấ làm vi c v i đi m trung tính cách đi n v i đ t?
ệ ấ 253 0,4kV 10kV 22kV Các câu a, c đúng. 2 ệ ố ệ ớ ệ ệ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào ớ ấ làm vi c v i đi m trung tính cách đi n v i đ t?
ệ ệ 254 0,4kV 22kV 35kV Các câu a, b đúng. 4 ệ ố ệ ớ ấ ự ế ố ấ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào làm vi c v i đi m trung tính tr c ti p n i đ t?
ệ ệ 255 10kV 22kV 35kV Các câu a, c đúng 2 ệ ố ệ ớ ấ ự ế ố ấ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào làm vi c v i đi m trung tính tr c ti p n i đ t?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ệ ệ 256 0,4kV 10kV 22kV Các câu a, c đúng. 4 ệ ố ệ ớ ấ ự ế ố ấ ể Trong h th ng đi n ĐăkLăk, c p đi n áp nào làm vi c v i đi m trung tính tr c ti p n i đ t?
ệ ạ ệ ủ ấ ạ ủ ấ ạ ở ạ ấ ằ m ng ba pha trung tính ấ ằ ạ ủ ệ ệ ả 257 i tăng 1 ạ ệ ệ ệ ầ ấ ộ Khi ch m đ t m t pha ớ ấ cách đi n v i đ t thì: ạ ủ Đi n áp c a pha ch m đ t b ng không, ạ đi n áp hai pha còn l i tăng lên √3 l n ạ ầ ạ Đi n áp c a pha ch m đ t b ng không, đi n áp hai pha còn l lên 3 l nầ Đi n áp c a pha ch m đ t ầ tăng lên √3 l n, đi n áp hai pha còn l ệ ầ i tăng lên 3 l n Đi n áp c a pha ch m đ t ầ gi m đi √3 l n, đi n áp hai pha còn l ệ i tăng lên √3 l n ệ ở ạ ấ ằ ủ ạ m ng ba pha trung tính ề ể ế ủ ừ ệ Câu a, b, c đ u đúng. 258 4 0 đ n đi n áp ạ ệ ệ ệ ầ ấ ộ Khi ch m đ t m t pha ớ ấ cách đi n v i đ t thì: ạ ủ Đi n áp c a pha ch m đ t b ng không, ạ đi n áp hai pha còn l i tăng lên √3 l n ệ Đi n áp dây c a m ng không thay đ iổ Đi n áp c a đi m trung tính tăng t pha ở ạ ủ ạ ạ ệ ạ m ng ba pha trung tính ủ ệ ả ầ ạ Đi n áp dây c a m ng gi m đi √3 l n 259 2 ạ ệ ấ ộ Khi ch m đ t m t pha ớ ấ cách đi n v i đ t thì: ệ Đi n áp dây c a m ng không thay đ iổ ủ ệ Đi n áp dây c a m ng tăng lên 3 l nầ ệ ở ạ ệ ể ừ ệ ể ừ m ng ba pha trung tính 0 0 ủ Đi n áp dây c a m ng tăng lên √3 l nầ ủ ừ ể ế ệ 0 đ n đi n áp 260 3 ạ ệ ế ệ ầ ế ệ ầ ủ ế ừ ấ ộ Khi ch m đ t m t pha ớ ấ cách đi n v i đ t thì: ủ Đi n áp c a đi m trung tính tăng t đ n √3 l n đi n áp pha ủ Đi n áp c a đi m trung tính tăng t đ n 3 l n đi n áp pha ể ệ Đi n áp c a đi m trung tính ệ 0 đ n đi n áp dây tăng t Đi n áp c a đi m trung tính tăng t pha ạ ệ ể ử ụ ượ ệ c đi n áp ự ế ữ ằ ả ả ườ ả ả ế ị ệ ề Đ m b o an toàn cho ng i Đ m b o an toàn cho thi t b đi n Câu a, b, c đ u đúng. 261 4 Đ s d ng đ pha ệ ớ ệ M ng đi n ba pha đi n áp 0,4kV làm vi c v i ụ ố ấ trung tính tr c ti p n i đ t nh m nh ng m c đích nào? ế ệ ế ế ị ệ ế ế ằ t b đi n tĩnh làm ệ ừ , ế ị ệ ả ứ ệ t b đi n tĩnh làm ệ ừ , ộ ế ị ệ ằ ế ị ệ ả ứ ệ ế ệ ệ 262 Nêu đ nh nghĩa máy bi n áp? c p đi n áp này sang 3 ệ ộ ấ ề ở ấ ệ ố ề ở ấ ệ ề Máy bi n áp là thi vi c theo nguyên lý c m ng đi n t ổ ừ ấ ế nh m bi n đ i t ấ ệ c p đi n áp khác mà không làm thay ổ ầ ố đ i t n s , công su t. ấ Máy bi n áp là thi ệ vi c theo nguyên lý c m ng đi n t ằ ổ ừ ấ ế nh m bi n đ i t c p đi n áp m t ề ấ chi u này sang c p đi n áp m t ổ ề chi u khác mà không làm thay đ i ầ ố t n s , công su t. ổ ầ ố ấ t b đi n Máy bi n áp là thi ệ ệ ừ tĩnh làm vi c theo nguyên lý , ế ả ứ ệ ừ c m ng đi n t , nh m bi n ề ệ ổ ừ dòng đi n xoay chi u đ i t ệ này sang dòng đi n xoay chi u khác mà không làm thay đ i t n s , công su t. ế ị Máy bi n áp là thi t b ệ đi n tĩnh làm vi c theo ả ứ nguyên lý c m ng đi n t ổ ệ ố bi n đ i h th ng dòng c p đi n đi n xoay chi u áp này thành h th ng dòng ệ đi n xoay chi u c p đi n ớ ầ ố áp khác v i t n s không đ i. ổ ạ ạ ấ ồ ạ 02 lo i MBA ạ 03 lo i MBA ạ 04 lo i MBA ạ 05 lo i MBA 263 3 ộ Phân lo i MBA theo cu n dây g m có m y lo i MBA? ộ ạ ạ ồ ộ ộ ộ ộ 264 1 ộ Phân lo i MBA theo cu n dây g m có các lo i MBA nào? ộ ộ MBA 01 pha; MBA 03 pha 03 cu n ộ dây; MBA 03 pha 02 cu n dây; MBA có cu n dây phân chia. MBA 03 pha 03 cu n dây; MBA 03 pha 02 cu n dây; MBA có cu n dây phân chia. MBA 01 pha; MBA 03 pha 03 cu n dây; MBA có cu n dây phân chia. MBA 01 pha; MBA 03 pha ộ 03 cu n dây; MBA 03 pha ộ 02 cu n dây. ệ ồ ạ 02 lo i MBA ạ 03 lo i MBA ạ 04 lo i MBA ạ 05 lo i MBA 265 2 ấ ạ ứ Phân lo i MBA theo ch c năng làm vi c g m có ạ m y lo i MBA? ạ ệ ồ ấ ả ề ả MBA tăng áp MBA gi m áp MBA hàn 266 4 ạ T t c các câu a, b, c đ u đúng. ươ ạ ồ ng pháp làm mát g m ạ 02 lo i MBA ạ 03 lo i MBA ạ 04 lo i MBA ạ 05 lo i MBA 267 1 ấ ứ Phân lo i MBA theo ch c năng làm vi c g m có các lo i MBA nào? Phân lo i MBA theo ph ạ có m y lo i MBA? ạ ươ ồ ng pháp làm mát g m ề ấ ả ề MBA khô MBA d uầ Các câu a, b đ u đúng T t c các câu a, b, c đ u sai. 268 3 ạ Phân lo i MBA theo ph có các lo i MBA nào? ế ố ế ị ế ổ ấ ủ quy t đ nh đ n t đ u dây c a 02 y u tế ố 03 y u tế ố 04 y u tế ố 05 y u tế ố 269 2 ế ổ ấ ế ứ ủ ị nào sau đây quy t đinh đ n t đ u dây ệ ầ ứ ủ ấ ị ấ ả ề Cách ký hi u các đ u dây Công su t đ nh m c c a MBA T t c các câu a, b, c đ u sai. 270 1 ệ Đi n áp đ nh m c c a MBA ế ổ ấ ế nào sau đây quy t đinh đ n t đ u dây ứ ủ ệ ị ề ấ ấ ả ề ấ ủ Công su t c a MBA Đi n áp đ nh m c c a MBA Chi u qu n dây T t c các câu a, b, c đ u sai. 271 3 ế ổ ấ ế ố ủ ộ ố ợ ể ấ ị ứ ủ nào sau đây quy t đinh đ n t đ u dây ấ ả ề T t c các câu a, b, c đ u sai. 272 2 S vòng dây c a các cu n dây cao áp và h ápạ ạ ố Ph i h p ki u n i dây cao áp và h áp. ế ổ ấ ế ố ấ ả ề nào sau đây quy t đinh đ n t đ u dây ệ ầ ề ấ Cách ký hi u các đ u dây Chi u qu n dây 273 4 ấ Có m y y u t MBA? ế ố Y u t ủ c a MBA? ế ố Y u t ủ c a MBA? ế ố Y u t ủ c a MBA? ế ố Y u t ủ c a MBA? Công su t đ nh m c c a MBA ể ố ợ Ph i h p ki u n i dây cao áp và h áp.ạ T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 274 1 ∆/Y1 ∆/Y2 ∆/Y4 ∆/Y6 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 275 2 ∆/Y2 ∆/Y3 ∆/Y6 ∆/Y8 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 276 3 ∆/Y2 ∆/Y4 ∆/Y5 ∆/Y6 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 277 4 ∆/Y2 ∆/Y4 ∆/Y6 ∆/Y7 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 278 4 ∆/Y4 ∆/Y6 ∆/Y8 ∆/Y9 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 279 4 ∆/Y6 ∆/Y8 ∆/Y10 ∆/Y11 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ấ ả ề ố ớ 280 4 ∆/Y1 ∆/Y3 ∆/Y5 ể T t c các câu a, b, c đ u đúng. ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ấ ả ề ố ớ 281 4 ∆/Y3 ∆/Y5 ∆/Y7 ể T t c các câu a, b, c đ u đúng. ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ấ ả ề ố ớ 282 4 ∆/Y5 ∆/Y7 ∆/Y9 ể T t c các câu a, b, c đ u đúng. ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ấ ả ề ố ớ 283 4 ∆/Y7 ∆/Y9 ∆/Y11 ể T t c các câu a, b, c đ u đúng. ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ề ề 284 4 ∆/Y2 ∆/Y4 Các câu a, b đ u đúng. Các câu a, b đ u sai. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ề ề 285 3 ∆/Y5 ∆/Y11 Các câu a, b đ u đúng. Các câu a, b đ u sai. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 286 1 Y/Y0 Y/Y1 Y/Y3 Y/Y5 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ 287 2 Y/Y1 Y/Y2 Y/Y3 Y/Y5 ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể 288 3 Y/Y1 Y/Y3 Y/Y4 Y/Y5 ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể 289 4 Y/Y1 Y/Y3 Y/Y5 Y/Y6 ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể 290 4 Y/Y3 Y/Y5 Y/Y7 Y/Y8 ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể 291 2 Y/Y11 Y/Y10 Y/Y9 Y/Y7 ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ấ ả ề ể 292 4 Y/Y0 Y/Y2 Y/Y4 ố ớ T t c các câu a, b, c đ u đúng. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ấ ả ề ể 293 4 Y/Y2 Y/Y4 Y/Y6 ố ớ T t c các câu a, b, c đ u đúng. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ấ ả ề ể 294 4 Y/Y4 Y/Y6 Y/Y8 ố ớ T t c các câu a, b, c đ u đúng. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ấ ả ề ể 295 4 Y/Y6 Y/Y8 Y/Y10 ố ớ T t c các câu a, b, c đ u đúng. ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ể ố ớ ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây Y/Y có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây? ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ố ớ ∆/∆12 296 1 ∆/∆7 ∆/∆9 ∆/∆11 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ 297 ∆/∆1 2 ∆/∆2 ∆/∆3 ∆/∆5 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ 298 ∆/∆1 3 ∆/∆3 ∆/∆4 ∆/∆5 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ 299 ∆/∆1 4 ∆/∆3 ∆/∆5 ∆/∆6 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ 300 ∆/∆3 4 ∆/∆5 ∆/∆7 ∆/∆8 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ∆/∆11 ∆/∆10 301 2 ∆/∆9 ∆/∆7 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây?
ố ớ ấ ả ề 302 ∆/∆0 4 ∆/∆2 ∆/∆4 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ố ớ ấ ả ề 303 ∆/∆2 4 ∆/∆4 ∆/∆6 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ố ớ ấ ả ề 304 ∆/∆4 4 ∆/∆6 ∆/∆8 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ố ớ ấ ả ề 305 ∆/∆6 4 ∆/∆8 ∆/∆10 ộ ổ ố ể Đ i v i MBA ba pha ba cu n dây có s đ n i dây ∆/∆ có th có các t ơ ồ ố n i dây nào sau đây? T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ổ ấ ệ ố 306 ố ậ ng có t đ u dây nào ∆/yo5 4 ∆/yo7 ∆/yo9 ∆/yo11 ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây?
ổ ấ ệ ố 307 ố ậ ng có t đ u dây nào Y/yo6 4 Y/yo8 Y/yo10 Y/yo12 ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây?
ổ ấ ệ ố 308 ố ậ ng có t đ u dây nào Yo/yo12 1 Y/y12 Yo/y12 ∆/y11 ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây? ấ ả ề ổ ấ ệ ố 309 ∆/yo11 1 Yo/y12 Y/y12 ố ậ ng có t đ u dây nào T t c các câu a, b, c đ u đúng. ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây? ấ ả ề ổ ấ ệ ố 310 ∆/y11 2 Yo/yo12 Y/y12 ố ậ ng có t đ u dây nào T t c các câu a, b, c đ u đúng. ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây? ấ ả ề ổ ấ ệ ố 311 ∆/y11 3 Yo/y12 Y/yo12 ố ậ ng có t đ u dây nào T t c các câu a, b, c đ u đúng. ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây?
ấ ả ề ổ ấ ệ ố 312 ∆/y11 4 Yo/y12 Y/y12 T t c các câu a, b, c đ u sai. ố ậ ng có t đ u dây nào ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây? ấ ả ề ố ổ ấ ệ 4 Yo/yo12 313 ố ậ ng có t đ u dây nào ∆/yo11 Y/yo12 T t c các câu a, b, c đ u đúng. ệ Các MBA 3 pha phân ph i v n hành trên h ườ th ng đi n ĐăkLăk th sau đây? ầ ệ ố 3 ệ ố 03 h th ng 314 MBA d u có bao nhiêu h th ng làm mát? ệ ố 02 h th ng ệ ố 04 h th ng ệ ố 05 h th ng ầ ự ạ ưỡ ấ ả ề nhiên có qu t ng ệ ố ữ ầ ầ ự 4 315 MBA d u có nh ng h th ng làm mát nào? ằ Làm mát b ng d u t nhiên ằ Làm mát b ng d u t gió. ầ Làm mát tu n hoàn c ứ ầ b c d u và không khí. T t c các câu a, b, c đ u đúng.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ầ ự ạ ưỡ ứ ầ ầ ấ ả ề nhiên có qu t ng b c d u ệ ố ữ ầ 316 MBA d u có nh ng h th ng làm mát nào? 4 ằ Làm mát b ng d u t gió. ầ Làm mát tu n hoàn c và không khí. ằ Làm mát b ng d u và c.ướ n T t c các câu a, b, c đ u đúng. ằ ầ ưỡ ứ ầ ng b c d u và ệ ố ữ ầ ướ ề ự 317 MBA khô có nh ng h th ng làm mát nào? ằ Làm mát b ng d u và n c. Các câu a, b đ u đúng. 3 ng ồ ặ ưỡ nhiên ho c c Làm mát tu n hoàn c không khí. ạ ấ ầ ủ 318 Đ u phân áp c a MBA có m y lo i? 01 lo iạ 02 lo iạ 04 lo iạ 2 ủ ạ ể ỏ ệ ố ắ ể ẫ ườ ấ ả ề ậ C t MBA ra kh i h th ng. ậ V n đ MBA v n hành bình th ng. T t c các câu a, b, c đ u sai. 1 319 ấ ầ ể ấ ả ố ớ ộ Đ i v i MBA có b chuy n n c phân áp không ả i khi chuy n n c phân áp c n ph i? t Làm mát b ng lu ng không khí t b c.ứ 03 lo iạ ỉ ắ Ch c t phía h áp c a MBA đ MBA v n hành không t ể i.ả ạ ỉ ắ ủ ướ ả i t i khi ỏ ệ ố ắ ể ẫ ườ ấ ả ề ậ C t MBA ra kh i h th ng. ậ V n đ MBA v n hành bình th ng. T t c các câu a, b, c đ u sai. 2 320 ộ ề ầ ố ớ ể ấ Đ i v i MBA có b đi u áp d ả chuy n n c phân áp c n ph i? Ch c t phía h áp c a MBA đ MBA v n hành không t ể i.ả ộ ạ ấ ặ ở 3 380,5V 321 400,0V 410,9V 391,1V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ệ 24,2kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 4 387,5V 322 405,2V 419,0V 393,6V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ệ 24,2kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 4 393,8V 323 420,2V 440,0V 405,7V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ệ 24,2kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 1 463,2V 324 415,0V 400,0V 440,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ệ 24,2kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 3 463,2V 325 488,9V 478,5V 440,0V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ệ 24,2kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 3 378,5V 326 381,8V 390,0V 380,2V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ệ 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 2 395,5V 327 411,2V 420,8V 400,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ệ 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 1 420,0V 328 400,0V 395,5V 415,5V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ệ 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 3 463,2V 329 442,1V 425,0V 450,6V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ệ 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 1 466,7V 330 450,6V 442,1V 463,2V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ệ 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 4 415,5V 331 380,5V 363,6V 400,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ệ 22,0kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ộ ạ ấ ặ ở 332 3 405,0V 395,0V 381,0V 363,6V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ệ 22,0kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 333 1 400,0V 405,5V 411,2V 415,9V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ệ 22,0kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 334 4 400,0V 405,5V 415,2V 421,1V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ệ 22,0kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 335 2 395,0V 444,4V 442,1V 400,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ệ 22,0kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 336 1 345,5V 363,6V 381,0V 395,0V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ệ 20,9kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 337 1 361,9V 395,0V 400,0V 415,9V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ệ 20,9kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 338 4 415,5V 400,0V 395,0V 380,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ệ 20,9kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 339 4 370,5V 380,0V 395,0V 400,0V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ệ 20,9kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 340 3 415,5V 400,0V 422,2V 395,0V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ệ 20,9kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 341 1 327,3V 342,9V 363,6V 381,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ệ 19,8kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 342 2 327,3V 342,9V 363,6V 381,0V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ệ 19,8kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 343 1 360,0V 380,0V 400,0 420,0 ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ệ 19,8kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 344 2 361,9V 378,9V 398,9V 415,5V ế ệ ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ệ 19,8kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ ặ ở 345 2 395,0V 400,0V 405,5V 415,5V ệ ế ấ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 100kVA 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ệ 19,8kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ộ ạ ấ 346 4 21,9kV 22,0kV 22,5kV 23,0kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 1, bi t đi n áp ra phía h áp là 380V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 347 1 21,9kV 22,0kV 22,5kV 23,0kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ t đi n áp ra phía h áp là 380V, đi n n c 2, bi ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 348 1 20,9kV 21,9kV 22,5kV 23,5kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 3, bi t đi n áp ra phía h áp là 380V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 349 1 19,9kV 20,9kV 21,9kV 22,5kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 4, bi t đi n áp ra phía h áp là 380V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 350 1 18,8kV 19,9kV 20,9kV 21,9kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 5, bi t đi n áp ra phía h áp là 380V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 351 4 20,4kV 21,5kV 22,5kV 23,6kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ t đi n áp ra phía h áp là 390V, đi n n c 1, bi ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 352 4 19,3kV 20,4kV 21,5kV 22,5kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 2, bi t đi n áp ra phía h áp là 390V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 353 3 19,3kV 20,4kV 21,5kV 23,6kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 3, bi t đi n áp ra phía h áp là 390V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 354 1 20,4kV 21,5kV 23,6kV 22,5kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 4, bi t đi n áp ra phía h áp là 390V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 355 2 20,4kV 19,3kV 21,5kV 23,6kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 5, bi t đi n áp ra phía h áp là 390V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 356 4 20,9kV 22,0kV 23,1kV 24,2kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 1, bi t đi n áp ra phía h áp là 400V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 357 4 19,8kV 20,9kV 22,0kV 23,1kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 2, bi t đi n áp ra phía h áp là 400V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 358 2 20,9kV 22,0kV 23,1kV 24,2kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 3, bi t đi n áp ra phía h áp là 400V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 359 1 20,9kV 22,0kV 23,1kV 24,2kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 4, bi t đi n áp ra phía h áp là 400V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ộ ạ ấ 1 19,8kV 360 20,9kV 22,0kV 23,1kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 5, bi t đi n áp ra phía h áp là 400V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 1 24,8kV 361 23,7kV 22,6kV 21,4kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ t đi n áp ra phía h áp là 410V, đi n n c 1, bi ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 3 21,4kV 362 22,6kV 23,7kV 24,8kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 2, bi t đi n áp ra phía h áp là 410V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 3 20,3kV 363 21,4kV 22,6kV 23,7kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 3, bi t đi n áp ra phía h áp là 410V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 1 21,4kV 364 22,6kV 23,7kV 24,8kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 4, bi t đi n áp ra phía h áp là 410V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 4 23,7kV 365 22,6kV 21,4kV 20,3kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ t đi n áp ra phía h áp là 410V, đi n n c 5, bi ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 1 25,4kV 366 24,3kV 23,1kV 21,9kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 1, bi t đi n áp ra phía h áp là 420V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 1 24,3kV 367 23,1kV 21,9kV 20,8kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 2, bi t đi n áp ra phía h áp là 420V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 2 21,9kV 368 23,1kV 24,3kV 25,4kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 3, bi t đi n áp ra phía h áp là 420V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 4 25,4kV 369 24,3kV 23,1kV 21,9kV ế ệ ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 4, bi t đi n áp ra phía h áp là 420V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ộ ạ ấ 1 20,8kV 370 21,9kV 23,1kV 24,3kV ệ ế ấ ế Cho m t tr m bi n áp 160kVA ặ ở 22±2x5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ệ ạ n c 5, bi t đi n áp ra phía h áp là 420V, đi n ậ áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 371 1 400,00V 409,76V 420,00V 430,77V ệ ế ấ t đi n áp v n hành phía trung áp là ệ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ n c 1, bi 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 372 1 409,76V 420,00V 430,77V 442,11V ệ ế ấ t đi n áp v n hành phía trung áp là ệ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ n c 2, bi 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 373 2 409,76V 420,00V 430,77V 442,11V ệ ế ấ t đi n áp v n hành phía trung áp là ệ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ n c 3, bi 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ộ ạ ặ ở 4 400,00V 409,76V 420,00V 430,77V 374 ế ệ ấ t đi n áp v n hành phía trung áp là ệ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ n c 4, bi 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 375 1 442,11V 430,77V 420,00V 409,76V ệ ế ấ t đi n áp v n hành phía trung áp là ệ ạ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ n c 5, bi 23,1kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 376 1 390,48V 400,00V 410,00V 420,51V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ạ 22,55kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 377 1 400,00V 410,00V 420,51V 431,58V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ạ 22,55kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 378 2 400,00V 410,00V 420,51V 431,58V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ạ 22,55kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 379 1 420,51V 410,00V 400,00V 390,48V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ạ 22,55kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 380 4 400,00V 410,00V 420,51V 431,58V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ạ 22,55kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 381 1 380,95V 390,24V 400,00V 410,26V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ạ 22,00kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 382 2 380,95V 390,24V 400,00V 410,26V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ạ 22,00kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 383 2 390,24V 400,00V 410,26V 421,05V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ạ 22,00kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 384 3 390,24V 400,00V 410,26V 421,05V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ạ 22,00kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ộ ạ ặ ở 1 421,05V 410,26V 400,00V 390,24V 385 ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ạ 22,00kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 386 1 371,43V 380,49V 390,00V 400,00V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ạ 21,45kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 387 4 410,53V 400,00V 390,00V 380,49V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ạ 21,45kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 388 3 371,43V 380,49V 390,00V 400,00V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ạ 21,45kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 389 4 371,43V 380,49V 390,00V 400,00V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ạ 21,45kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 390 4 380,49V 390,00V 400,00V 410,53V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ạ 21,45kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 391 4 389,74V 380,00V 370,73V 361,90V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 1, bi ạ 20,90kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 392 2 361,90V 370,73V 380,00V 389,74V ế ệ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 2, bi ạ 20,90kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 393 2 389,74V 380,00V 370,73V 361,90V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 3, bi ạ 20,90kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 394 3 370,73V 380,00V 389,74V 400,00V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 4, bi ạ 20,90kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ ạ ặ ở 395 4 370,73V 380,00V 389,74V 400,00V ệ ế ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 250kVA ấ 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ậ t đi n áp v n hành phía trung áp là n c 5, bi ạ 20,90kV, đi n áp ra phía h áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ộ ạ ấ ặ ở 1 22,23kV 21,70kV 21,18kV 20,65kV 396 ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 385,00V, n c 1, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 397 2 22,23kV 21,70kV 21,18kV 20,65kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 385,00V, n c 2, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 398 3 20,12kV 20,65kV 21,18kV 21,70kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 385,00V, n c 3, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 399 2 20,12kV 20,65kV 21,18kV 21,70kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 385,00V, n c 4, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 400 4 21,70kV 21,18kV 20,65kV 20,12kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 385,00V, n c 5, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 401 4 21,18kV 21,73kV 22,27kV 22,81kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 395,00V, n c 1, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 402 3 21,18kV 21,73kV 22,27kV 22,81kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 395,00V, n c 2, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 403 3 20,64kV 21,18kV 21,73kV 22,27kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 395,00V, n c 3, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 404 2 20,64kV 21,18kV 21,73kV 22,27kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 395,00V, n c 4, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 405 4 22,27kV 21,73kV 21,18kV 20,64kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 395,00V, n c 5, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 406 1 23,10kV 22,55kV 22,00kV 21,45kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 400,00V, n c 1, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ộ ạ ấ ặ ở 4 20,90kV 21,45kV 22,00kV 22,55kV 407 ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 400,00V, n c 2, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 408 3 20,90kV 21,45kV 22,00kV 22,55kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 400,00V, n c 3, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 409 1 21,45kV 22,00kV 22,55kV 23,10kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 400,00V, n c 4, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 410 4 22,55kV 22,00kV 21,45kV 20,90kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 400,00V, n c 5, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 411 1 23,39kV 22,83kV 22,28kV 21,72kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 405,00V, n c 1, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 412 4 21,16kV 21,72kV 22,28kV 22,83kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 405,00V, n c 2, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 413 2 21,72kV 22,28kV 22,83kV 23,39kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 405,00V, n c 3, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 414 1 21,72kV 22,28kV 22,83kV 23,39kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 405,00V, n c 4, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 415 4 22,83kV 22,28kV 21,72kV 21,16kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 405,00V, n c 5, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 416 4 22,25kV 22,83kV 23,40kV 23,97kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 415,00V, n c 1, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 417 3 22,25kV 22,83kV 23,40kV 23,97kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 415,00V, n c 2, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ộ ạ ấ ặ ở 3 21,68kV 22,25kV 22,83kV 23,40kV 418 ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 415,00V, n c 3, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 419 2 21,68kV 22,25kV 22,83kV 23,40kV ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 415,00V, n c 4, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu?
ộ ạ ấ ặ ở 420 23,40kV 22,83kV 22,25kV 21,68kV 4 ệ ạ ấ ệ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA 22±2x2,5%/0,4kV, n c phân áp MBA đang đ t ế t đi n áp ra phía h áp là 415,00V, n c 5, bi ậ đi n áp v n hành phía trung áp là bao nhiêu? ệ ề ể ệ ệ ệ ệ ệ 421 ề 01 đi u ki n. ề 02 đi u ki n. ề 03 đi u ki n. ề 04 đi u ki n. 4 ấ Có m y đi u ki n đ hai MBA làm vi c song song?
ằ ặ ằ ặ ệ ắ ệ ệ ề ệ ể ả 422 Các đi u ki n đ hai MBA làm vi c song song? C câu a và câu b. 4 ổ ấ ạ ố ệ ệ ạ T đ u dây gi ng nhau; Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±10%. ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ ồ l ch không quá 0,5%; Hoàn toàn đ ng ị v pha. ứ ự ỷ ố ổ ấ T đ u dây gi ng nhau; T ố ế s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%; ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±15%; Cùng th t pha.
ỷ ố ế ằ ặ ặ ằ ổ ấ ế ố ặ ổ ấ ằ ổ ấ ằ ỷ ố ế ệ ệ ệ ệ ề ệ ể ệ ạ ệ ặ ệ ắ ạ 423 Các đi u ki n đ hai MBA làm vi c song song? 1 ệ ạ ệ ắ ạ ồ ứ ự ồ T đ u dây gi ng nhau; T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá ệ ắ 0,5%; Đi n áp ng n m ch chênh l ch ị không quá ±10%; Hoàn toàn đ ng v pha. T đ u dây khác nhau; T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 0,5%; Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±10%; Cùng th t pha. ứ ự ỷ ố ổ ấ T đ u dây gi ng nhau; T ố ế s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%; ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±10%; Cùng th t pha. ỷ ố ố T đ u dây gi ng nhau; T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 5%; Đi n áp ng n m ch chênh l ch không ị quá ±15%; Hoàn toàn đ ng v pha.
ằ ặ ố ặ ổ ấ ằ ổ ấ ằ ặ ệ ấ ả ề ệ ề ệ ể ệ ạ ệ ắ 424 Các đi u ki n đ hai MBA làm vi c song song? 4 ỷ ố ế ệ ạ ệ ệ ạ T t c các câu a, b và c đ u sai. ứ ự T đ u dây khác nhau; T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá ắ 0,5%; Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±10%; Cùng th t ệ pha. ỷ ố ế T đ u dây gi ng nhau; T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%; Đi n áp ng n m ch chênh ứ ự ệ l ch không quá ±10%; Cùng th t pha. ị ỷ ố ổ ấ T đ u dây gi ng nhau; T ố ế s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%; ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±15%; ồ Hoàn toàn đ ng v pha.
ỷ ố ế ắ ệ ệ ấ ả ề ệ ề ể ệ ả ố ặ ệ 425 Các đi u ki n đ hai MBA làm vi c song song? C câu a và câu b. 3 T t c các câu a, b và c đ u sai. ổ ấ T đ u dây gi ng nhau; T s bi n ằ b ng nhau ho c chênh l ch không quá 0,5%. ạ Đi n áp ng n m ch chênh l ch ị ồ không quá ±10%; Hoàn toàn đ ng v pha. ề ệ ệ ể ề ặ ằ ệ ạ ổ ấ ố ứ ự T đ u dây gi ng nhau. Cùng th t pha. 426 1 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 5%. ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±15%.
ề ệ ệ ể ề ằ ặ ệ ạ ổ ấ ứ ự T đ u dây khác nhau. Cùng th t pha. 427 2 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 0,5%. ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±15%.
ề ệ ệ ể ề ằ ặ ệ ạ ổ ấ ứ ự T đ u dây khác nhau. Cùng th t pha. 428 3 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 5%. ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±10%.
ệ ề ể ệ ề ằ ặ ệ ạ ổ ấ ị T đ u dây khác nhau. ồ Hoàn toàn đ ng v pha. 429 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 5%. ắ Đi n áp ng n m ch chênh ệ l ch không quá ±15%. ề ề ệ ể ệ ặ ằ ổ ấ ố ề T đ u dây gi ng nhau. Các câu a và câu b đ u sai. 430 3 ệ ể ề ề ệ ằ ặ ổ ấ ề T đ u dây khác nhau. Các câu a và câu b đ u sai. 431 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 0,5%. ỷ ố ế T s bi n b ng nhau ho c chênh ệ l ch không quá 5%. ệ ề ể ệ ề ệ ệ ắ ổ ấ ố ề T đ u dây gi ng nhau. Các câu a và câu b đ u sai. 432 3 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ạ Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±10%. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ệ ề ệ ể ề ệ ệ ắ ổ ấ ề T đ u dây khác nhau. Các câu a và câu b đ u sai. 433 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ạ Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±15%. ệ ề ệ ể ề ổ ấ ố ị ề T đ u dây gi ng nhau. ồ Hoàn toàn đ ng v pha. Các câu a và câu b đ u sai. 434 3 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ề ệ ề ệ ể ổ ấ ứ ự ề T đ u dây khác nhau. Cùng th t pha. Các câu a và câu b đ u sai. 435 4 ệ ể ề ệ ề ỷ ố ế ệ ằ ặ ắ ệ ệ ề Các câu a và câu b đ u sai. 436 3 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 0,5%. ệ ề ệ ể ề ặ ệ ỷ ố ế ệ ệ ắ ề Các câu a và câu b đ u sai. 437 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? ạ Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±10%. ạ Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±15%. ề ệ ề ệ ể ỷ ố ế ằ T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%. ằ ệ ặ ị ề ồ Hoàn toàn đ ng v pha. Các câu a và câu b đ u sai. 438 3 ệ ể ề ệ ề ỷ ố ế ệ ặ ứ ự ề Cùng th t pha. Các câu a và câu b đ u sai. 439 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 0,5%. ằ T s bi n b ng nhau ho c chênh l ch không quá 5%. ệ ề ệ ể ề ệ ệ ắ ạ ị ề ồ Hoàn toàn đ ng v pha. Các câu a và câu b đ u sai. 440 3 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±10%. ệ ề ệ ể ề ệ ệ ắ ạ ứ ự ề Cùng th t pha. Các câu a và câu b đ u sai. 441 4 Đi u ki n nào sau đây là đi u ki n đúng đ hai ệ MBA làm vi c song song? Đi n áp ng n m ch chênh l ch không quá ±15%. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. Các câu a và câu b đ u ề đúng. ề ữ ợ ấ ấ ị ấ ng h p sau tr ợ ng h p nào ứ ệ ệ ị ệ Đi n áp tăng 5% đi n áp đ nh m c. 442 4 ườ ỏ ậ ườ ế ả ấ ị Trong nh ng tr ph i tách máy bi n áp ra kh i v n hành? Công su t tăng 5% công su t đ nh m c.ứ Công su t tăng 15% công ứ su t đ nh m c. ế ạ Có ti ng kêu m nh không đ u ế và ti ng phóng đi n bên trong máy.
i v n hành quy ộ ấ ị ộ ơ ấ ủ ể ế ệ ấ ộ ệ ấ ộ ề 443 Là cu n có c p đi n áp 35kV. Là cu n có c p đi n áp 110kV. Các câu a, b và c đ u sai. 2 ế ả Anh (Ch ) hi u th nào là cu n s c p c a máy bi n áp gi m áp 110/35/22 kV? ệ ườ ậ Do ng ể ị đ nh, có th là cu n có c p ệ ể đi n áp 35kV, có th là ấ ộ cu n có c p đi n áp 110kV. ệ ố ế ủ ế ượ ố ệ c tính ề 444 Các câu a và câu b đ u sai. 3 ủ H s bi n áp (k) c a máy bi n áp đ b ng?ằ ớ k = W1/W2, v i W1, W2 là s vòng dây c a MBA. ớ ơ k = U1/U2. V i U1, U2 là đi n áp s ứ ấ ủ ấ c p và th c p c a MBA Các câu a và câu b đ u ề đúng.
ặ ả ủ ộ ệ ộ t ụ ế ở ở ở ể ầ ế ề 445 Bình th trong máy bi n áp có tác d ng gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ả ộ ủ ằ ự Không đ d u và cu n dây c a máy ớ ế bi n áp ti p xúc v i không khí bên ngoài. ầ ẽ Khi nhi t đ tăng d u s ở giãn n ép không khí ra ngoài ị ậ Trong quá trình v n hành, ho c b o ệ ầ ẽ qu n MBA, d u s giãn n theo nhi ụ ệ ố đ c a MBA, h th ng th có tác d ng ầ cân b ng áp l c trong thùng d u và ễ ẩ ộ không làm cho ru t máy b nhi m m.
ơ ệ ị ệ ệ ậ ệ ớ ụ ả ị ứ ị ị ị 446 1 i đ nh m c và ụ i không quá 0,25 ph ụ ả ị ụ ả ệ ứ ủ ấ ụ ả ượ i v i đ nh ơ ậ ụ ả ứ Cho phép MBA v n hành lâu dài v i đi n áp cao ứ h n đ nh m c là bao nhiêu c a n c bi n áp đang ườ v n hành và trong các tr ủ ấ ế ợ ng h p nào? Lâu dài 5% khi ph t 10% khi ph t ả ị i đ nh m c. t ứ ơ Khi đi n áp cao h n đi n áp đ nh m c c a n c MBA không quá 10% và ph t t quá 0,25 ph t m c.ứ ơ Khi đi n áp cao h n đi n ứ ủ ấ áp đ nh m c c a n c MBA không quá 15% và ph t i ị không quá đ nh m c. ệ ệ Khi đi n áp cao h n đi n áp ứ ủ ấ đ nh m c c a n c MBA ụ ả không quá 20% và ph t i ụ ả ị ượ v i đ nh t quá 0,25 ph t m c.ứ ệ ệ ậ ắ ệ ị ệ ị ị ắ ướ 1 ệ ế ứ ơ ị ụ ả 447 4 ờ i không quá ườ ậ ụ ả ị ứ ệ ứ ủ ấ ụ ả ứ ị Cho phép MBA v n hành ng n h n v i đi n áp cao h n đ nh m c là bao nhiêu c a n c bi n áp đang v n hành trong các tr ạ ớ ủ ấ ợ ng h p nào? ứ ơ ệ Khi đi n áp cao h n đi n áp đ nh m c ủ ấ ụ c a n c MBA không quá 20% và ph ả ượ i v t t quá 0,25 ph t i đ nh m c. i không quá đ nh m c. ạ Ng n h n 10% (D i 6 gi ớ ngày) v i ph t ứ đ nh m c ơ Khi đi n áp cao h n đi n ứ ủ ấ ơ áp đ nh m c c a n c MBA Khi đi n áp cao h n đi n áp đ nh ụ ả không quá 10% và ph t i m c c a n c MBA không quá 15% và ụ ả ị ượ ị v i đ nh t quá 0,25 ph t ph t m c.ứ ệ ả ấ ắ ấ ổ ổ ả ổ ấ ắ ổ ả ổ ấ ồ ề ế ạ ổ ộ ữ ệ ấ ấ T n th t không t i (t n th t s t). ấ T n th t có t i (t n th t đ ng). Các câu a, b và c đ u sai. 448 1 i m t máy bi n áp vào i đi n, trong MBA có nh ng lo i t n th t ổ T n th t s t và t n th t đ ng.ồ Khi đóng đi n không t ướ l nào? ộ ạ ứ ệ 11,05A 10,50A 10,00A 9,54A 449 4 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA ị 22±2x5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV n c phân áp 1 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 11,05A 10,50A 10,00A 9,54A 450 3 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA ị 22±2x5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV n c phân áp 2 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 11,05A 10,50A 10,00A 9,54A 451 2 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA ị 22±2x5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV n c phân áp 3 là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ộ ạ ứ ệ 452 11,05A 10,50A 10,00A 9,54A 1 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA ị 22±2x5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV n c phân áp 4 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 453 10,00A 10,50A 11,05A 11,66A 4 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 400kVA ị 22±2x5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV n c phân áp 5 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 454 14,00A 14,34A 14,70A 15,07A 1 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 560kVA 22±2x2,5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV ị n c phân áp 1 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 455 14,00A 14,34A 14,70A 15,07A 2 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 560kVA 22±2x2,5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV ị n c phân áp 2 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 456 14,00A 14,34A 14,70A 15,07A 3 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 560kVA 22±2x2,5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV ị n c phân áp 3 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 457 14,00A 14,34A 14,70A 15,07A 4 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 560kVA 22±2x2,5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV ị n c phân áp 4 là bao nhiêu? ộ ạ ứ ệ 458 14,34A 14,70A 15,07A 15,47A 4 ở ấ ế Cho m t tr m bi n áp 560kVA 22±2x2,5%/0,4kV, có dòng đi n đ nh m c phía 22kV ị n c phân áp 5 là bao nhiêu? ị ộ ẫ ặ ơ ầ 459 5% 2 ÷ 4% 7% 10% 2 ủ ố ầ ừ Quy đ nh đ nghiêng c a ng d n d u t máy ơ ụ ế bi n áp lên bình d u ph có đ t r le h i là bao nhiêu ? ơ ụ ầ ề ế 460 D u máy bi n áp có tác d ng gì? Bôi tr n.ơ Làm mát, cách đi n.ệ Các câu a, b và c đ u đúng. 2 Làm mát, bôi tr n, cách đi n.ệ ứ ầ ể ể ầ ể ổ ầ ể ể ầ ụ ủ ể ế ở ầ ở ầ ở ầ ở ề 461 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ầ Thùng d u ph c a máy bi n áp dùng đ làm gì? ệ ộ ế ổ ầ ế ầ Đ b sung d u cho thùng d u chính và giãn n d u thùng d u chính khi nhi t đ trong máy bi n áp thay đ i ứ ầ Đ ki m tra m c d u trong MBA và thùng d u chính khi giãn n d u ổ ệ ộ nhi t đ trong máy bi n áp thay đ i ế ổ Đ ki m tra m c d u, b ầ sung d u cho thùng d u ở ầ ở chính và giãn n d u ệ thùng d u chính khi nhi t ộ đ trong máy bi n áp thay đ i ổ
ệ ự ủ ế ố ể ự ằ ể ở ầ ở ầ ế t ng phòng n (van áp l c) c a máy thùng d u ề 462 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ể ầ ể ả ủ ự ố ổ Cho bi ế bi n áp dùng đ làm gì? Dùng đ cân b ng áp l c cho thùng d u chính Dùng đ giãn n d u chính ự ế ầ Dùng đ b o v thùng d u chính c a máy bi n áp khi có s c gây tăng áp l c ầ d u bên trong máy bi n áp ấ ế ấ ồ ổ ấ ế ộ ấ ổ ả ề 463 Là t n th t trong lõi thép. C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ổ ữ ầ T n th t công su t trong máy bi n áp g m nh ng thành ph n nào ? Là t n th t trong cu n dây máy bi n áp. ệ ự ế t máy bi n áp làm vi c d a trên nguyên ả ứ ệ ừ ệ ườ ả ề 464 Nguyên lý c m ng đi n t . ả ứ Nguyên lý c m ng đi n tr ng. C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế Cho bi lý nào? ổ ấ ạ ổ ế ấ ấ ấ ộ ổ ề 465 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ả ổ ổ ấ Nêu các lo i t n th t công su t trong máy bi n áp? ế ỉ Máy bi n áp ch có m t lo i t n th t là ả ổ ấ ổ t n th t không t ạ ổ ấ ắ i (t n th t s t) ấ ấ T n th t công su t trong MBA là t n ấ ồ i (t n th t đ ng). th t có t ả ổ ấ T n th t công su t trong ổ ồ ấ MBA bao g m t n th t ấ ắ ả ổ i (t n th t s t), không t ấ ấ ổ i (t n th t t n th t có t ồ đ ng)
ườ ợ ả ế ạ ng h p nào ph i ự ủ ế ả ề 466 S phát nóng c a máy bi n áp tăng. C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ng h p sau, tr ỏ ậ ư ề ế ệ ợ ườ Trong các tr ế đ a máy bi n áp ra kh i v n hành ? ế Có ti ng kêu m nh không đ u và ti ng phóng đi n bên trong máy bi n áp.
ườ ợ ả ụ ả ị ng h p nào ph i i đ nh ả 467 C câu a, câu b và câu c. 1 ng và liên t c trong đi u ki n làm ng h p sau, tr ỏ ậ ư ườ ợ ườ Trong các tr ế đ a máy bi n áp ra kh i v n hành ? ự S phát nóng lên cao, ph t m c.ứ Có ti ng kêu không bình th ế ng. ề ụ ả ị ấ ệ ứ ườ ủ ự S phát nóng c a máy tăng lên b t ụ ườ th mát bình th i đ nh m c. ng, ph t ườ ợ ả ệ ng h p nào ph i ầ ỉ ả ả 468 D u r ra ngoài. Quá t i 130%. C câu a, câu b và câu c. 1 ng h p sau, tr ỏ ậ ư ứ ị ạ ầ ố ị ặ ỏ ợ ườ Trong các tr ế đ a máy bi n áp ra kh i v n hành ? ề ỡ ị Các s b r n v , b phóng đi n b m t, đ u c t b nóng đ .
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ụ ả ệ ộ ầ ụ ả ệ ộ ể ệ ố t đ d u trong máy bi n áp tăng lên quá i và nhi t đ môi ệ ố ề 469 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ế ả ể ườ Khi nhi ậ ứ m c thì nhân viên v n hành ph i làm gì? Ki m tra ph t tr ng. Ki m tra h th ng làm mát và tình hình thông gió. ệ ộ ể t đ i, nhi Ki m tra ph t ườ môi tr ng, h th ng làm mát và tình hình thông gió. ầ ầ ợ ướ ườ ợ ng h p nào ị ế ạ ẩ ầ ố ỉ ầ ế ị ề ổ H t ch ng m b bi n m u. Máy bi n áp b r d u. Các câu a, b và c đ u sai. 470 1 i đây, tr ỏ ậ ả ư ế ư Trong các tr òng h p d ph i đ a máy bi n áp ra kh i v n hành? ụ ỡ D u tràn ra ngoài qua bình d u ph , v ặ ầ kính phòng n ho c d u phun ra qua van an toàn. ẩ ở ạ ả ố ế ầ ẩ ố ặ ạ ẩ ầ ố ầ ặ ạ ố bình 471 2 ở ủ ế ế ẩ ố 2 năm 1 l n ho c h t ch ng ẩ Trong bao lâu ph i thay h t ch ng m th c a MBA ? ặ ạ 3 tháng 1 l n ho c h t ch ng m bi n màu 6 tháng 1 l n ho c h t ch ng m bi n màu ặ ạ ầ 1 năm 1 l n ho c h t ch ng m bi n màu ế m bi n màu ạ ố ể ườ ả ướ ủ ầ ễ ẩ ế ự ế ng xuyên ki m tra h t ch ng ng xuyên x n c ạ ấ ạ ệ ề Các câu a, b và c đ u sai. 472 1 Th ẩ ạ ạ ườ m và ch y qu t gió. Th trong bình th .ở ể ạ Đ h n ch s nhi m m c a d u máy bi n áp ả ầ c n ph i làm gì ? ụ ẩ t và h t hút m trong bình ị ế Thay th các h t h p ph trong bình Xi phông nhi ở ủ th c a máy đúng quy đ nh. ế ứ ng b c qu t gió c 65ºC 70ºC 75ºC 90ºC 473 3 ưỡ ệ ộ ớ ưỡ ứ ị ị ầ ể ụ ả ứ ở ng b c i ầ t đ l p d u trên không ầ ố ớ Đ i v i máy bi n áp làm mát ki u d u tu n ạ hoàn c ph t đ nh m c quy đ nh nhi cao quá bao nhiêu ? ữ ử ệ ậ ủ ầ ộ ớ ế ớ ≥ 130ºC≥ 130ºC≥ 130ºC ≥ 135ºC ≥ 140ºC ≥ 145ºC 474 2 t Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA Nhi đ ch p cháy c a d u m i trong máy bi n áp là bao nhiêu? ữ ử t ả ớ ậ ủ ầ ộ ớ ế ≥ 130ºC≥ 130ºC≥ 130ºC ≥ 135ºC ≥ 140ºC 475 4 ướ ệ Gi m không quá 5ºC so v i ầ l n thí nghi m tr c ệ Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA nhi ậ đ ch p cháy c a d u máy bi n áp đang v n hành là bao nhiêu? ậ ữ ử ử ả 476 4 80kV 85kV 90kV 95kV ủ ị ầ ớ ứ Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA Các s ệ đ u vào c a MBA đi n áp 35kV ph i th cao áp v i giá tr nào sau đây ? ậ ữ ử ử ả 477 3 65kV 70kV 75kV 80kV ủ ị ầ ớ ứ Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA, các s ệ đ u vào c a MBA đi n áp 24kV ph i th cao áp v i giá tr nào sau đây ? ậ ữ ử ử ả 478 3 24kV 32kV 42kV 55kV ủ ị ầ ớ ứ Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA, các s ệ đ u vào c a MBA đi n áp 10kV ph i th cao áp v i giá tr nào sau đây ? ậ ử ữ ủ ệ ở 479 1 1 phút 2 phút 3 phút 5 phút ầ ử ử ờ ớ ứ Theo quy trình v n hành, s a ch a MBA, các s ả ố đ u vào c a MBA đi n áp 35kV tr xu ng ph i th cao áp v i th i gian th là bao lâu ? ầ ế ả i 30% thì cho phép 480 3 240 phút 180 phút 120 phút 60 phút ậ Khi máy bi n áp d u quá t v n hành bao lâu ? ầ ế ả i 45% thì cho phép 481 2 60 phút 80 phút 100 phút 120 phút ậ ế ầ ả i 60% thì cho phép 482 2 35 phút 45 phút 55 phút 65 phút ậ Khi máy bi n áp d u quá t v n hành bao lâu ? Khi máy bi n áp d u quá t v n hành bao lâu ? ế ầ ả i 75% thì cho phép 483 2 10 phút 20 phút 25 phút 30 phút ậ Khi máy bi n áp d u quá t v n hành bao lâu ? ầ ế ả i 100% thì cho phép 484 1 10 phút 20 phút 25 phút 30 phút ậ ế ả i 20% thì cho phép 485 4 240 phút 180 phút 120 phút 60 phút ậ Khi máy bi n áp d u quá t v n hành bao lâu ? Khi máy bi n áp khô quá t v n hành bao lâu ? ế ả i 30% thì cho phép 486 2 35 phút 45 phút 55 phút 65 phút ậ Khi máy bi n áp khô quá t v n hành bao lâu ? ế ả i 40% thì cho phép 487 1 32 phút 42 phút 52 phút 62 phút ậ ế ả i 50% thì cho phép 488 2 15 phút 18 phút 20 phút 25 phút ậ Khi máy bi n áp khô quá t v n hành bao lâu ? Khi máy bi n áp khô quá t v n hành bao lâu ? ế ả i 60% thì cho phép 489 1 5 phút 8 phút 10 phút 12 phút ậ Khi máy bi n áp khô quá t v n hành bao lâu ?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ắ ưở ậ ế ị ố ệ ưở ế ự ế ế ề 490 ạ ng đ n đi n áp máy bi n áp Các câu a, b và c đ u sai. 1 ưở Trong v n hành song song các máy bi n áp, Uk ư ế ả % có nh h ng nh th nào? ạ ố ả ng đ n s phân b t ệ ế ị ố ệ ưở nh h ậ ả Tr s đi n áp ng n m ch Uk% có nh ữ h i gi a các máy bi n áp khi làm vi c song song. ắ Tr s đi n áp ng n m ch Uk% có ả ệ khi v n hành song song. ế ạ ắ ị ố ệ Tr s đi n áp ng n m ch ế ả ng đ n Uk% có nh h ậ ế ộ ậ ch đ v n hành khi v n hành song song hai máy bi n áp. ậ ậ ế ế ế ậ ớ ẽ ấ ỏ ề 491 Các câu a, b và c đ u sai. 2 ấ ớ ấ ấ ớ ớ ỏ ẽ ậ Trong hai máy bi n áp v n hành song song có ế Uk% khác nhau, máy bi n áp nào mang công ỏ su t l n, máy nào mang công su t nh ? Trong hai máy bi n áp v n hành song song có Uk% khác nhau máy nào có Uk % l n mang công su t l n. ả ằ Trong hai máy bi n áp v n hành song song có Uk% khác nhau thì công su t ấ mang t i b ng nhau. ế Trong hai máy bi n áp v n hành song song có Uk% khác nhau máy nào có Uk% l n s mang công su t nh và máy nào có Uk% nh s mang công ấ ớ su t l n. ẽ ả ẽ ệ ự ậ ế ệ ượ ệ ệ ượ ằ ng có dòng đi n cân ộ ớ ưở ề 492 nh h Các câu a, b và c đ u sai. 2 ưở ng ế ế Trong v n hành song song các máy bi n áp n u ế ẽ ả ỷ ố ế các máy bi n áp có t s bi n khác nhau S x y ệ ượ ng gì? ra hi n t ẽ ả S x y ra hi n t ẩ ạ ằ b ng ch y qu n trong máy gây nóng máy. ấ ủ ả ế ệ S chênh l ch đi n áp s sinh ra ệ ằ dòng đi n cân b ng c ng v i dòng ệ ả đi n t i làm nóng MBA, nh h ệ ế đ n hi u su t c a máy bi n áp. S x y ra hi n t ng có dòng không cân b ng gây ả ổ ế ng đ n phân b ấ ủ công su t c a máy bi n áp ề không đ u nhau. ng xu t ữ ằ ẽ ệ ấ ứ ấ ủ ế ệ ấ ng xu t hi n dòng ế ệ ế ổ ố ẽ ả ệ ư ệ n i ề ệ ệ ớ ẽ ả ệ ẩ 493 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ượ ẽ ả Hai máy bi n áp làm vi c song song n u t dây khác nhau S x y ra hi n t ng gì ? ạ ị ấ ớ ẽ ằ ỏ ệ ượ S x y ra hi n t ạ ằ đi n cân b ng ch y qu n trong máy ế gây h ng máy bi n áp. ưở ế ỏ ng đ n máy bi n nh h ệ ỏ ế ệ ệ S xu t hi n góc l ch pha gi a đi n áp th c p c a các máy bi n áp gây ra chênh l ch đi n áp l n và t o ra dòng đi n cân b ng có giá tr r t l n s gây h ng máy bi n áp. ệ ượ ấ S x y ra hi n t ệ hi n dòng đi n cân b ng, ằ nh ng dòng đi n cân b ng ị này có giá tr nh không ả ế áp.
ộ ấ ệ ổ ấ ộ ơ ấ ấ ơ đ u dây 494 4 ị ể ủ ế ề ế Anh Ch hi u th nào v ký hi u t Δ/Y11 c a máy bi n áp? ứ ấ ộ ơ ấ ệ ộ ệ ứ ấ ộ ứ ấ ộ ấ ộ ơ ấ Cu n s c p đ u hình Y, cu n th c p ộ ơ ấ ơ ệ ấ đ u hình Δ, véc t đi n áp cu n s c p ệ ứ ấ ộ ơ ệ ớ l ch v i véc t đi n áp cu n th c p ộ ộ m t góc 11 đ . ứ ộ Cu n s c p đ u hình Y, cu n th ệ ấ dòng đi n c p đ u hình Δ, véc t ơ ớ dòng cu n s c p l ch v i véc t ộ đi n cu n th c p m t góc 330 đ . ộ ơ ấ ấ Cu n s c p đ u hình Δ, cu n ơ ấ ứ ấ th c p đ u hình Y, véc t ộ ơ ấ ệ ớ ệ đi n áp cu n s c p l ch v i ộ ơ ệ véc t đi n áp cu n th c p ộ ộ m t góc 330 đ . ộ ơ ấ ấ Cu n s c p đ u hình Y, ứ ấ ộ ấ cu n th c p đ u hình Δ, ộ ơ ấ ơ ệ đi n áp cu n s c p véc t ớ ơ ệ ệ đi n áp l ch v i véc t ộ ứ ấ ộ cu n th c p m t góc 330 đ .ộ ờ ớ trong 1 ngày ờ ỏ ơ ả ơ ờ trong 1 ngày đêm và ề c phép quá t ớ ổ i cao h n ờ ề ớ ề ượ i 40% v i t ng th i gian nào Các câu a, b và c đ u sai. 495 1 ụ ả ớ ệ i ban đ u không quá ướ ầ ầ ế Các máy bi n áp đ ứ ớ ị dòng đ nh m c t i đây? d Không quá 6 gi ệ ế trong 5 ngày liên ti p v i đi u ki n h ố ụ ả s ph t ệ i ban đ u không quá 0,93. trong 1 ngày đêm và Nh h n 6 gi ế trong 4 ngày liên ti p v i đi u ki n ầ ệ ố h s ph t 0,93. ơ L n h n 6 gi đêm và trong 5 ngày liên ế ớ ệ ố ệ ề ti p v i đi u ki n h s ụ ả ph t i ban đ u không quá 0,93. ơ ộ ơ ơ ặ ấ ượ ư ế ấ ứ c ho c trong khí có ẩ ủ ả ề c đ a máy bi n áp C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 496 1 ắ ượ Ch t khí không s c, không mùi, ố không đ t cháy đ c. ả ư ế ậ ạ ệ ơ Khi b o v r le h i tác đ ng, khí trong r le h i nh th nào thì không đ vào v n hành l i? ượ Ch t khí cháy đ ả ữ ch a nh ng s n ph m do phân h y ệ cách đi n. ậ ử ị ượ ầ ầ ị ứ ị ứ ị ầ Không quá 25 l n dòng đ nh m c. ầ Không quá 20 l n dòng đ nh m c. 497 1 ứ Không quá 15 l n dòng ị đ nh m c. Không quá 10 l n dòng đ nh m c.ứ ạ ặ ế ữ Theo quy trình v n hành và s a ch a máy bi n ế ắ ả c dòng ng n áp, các máy bi n áp ph i ch u đ ị ố ị ư ạ m ch có tr s là bao nhiêu mà không b h h i ạ ế ho c bi n d ng ? ế ướ ả i t i trong máy bi n ặ ở ộ ệ ặ ở ộ ệ ấ ặ ở ộ ơ ấ ế ặ ặ Đ t cu n dây có đi n áp cao. Đ t cu n dây có đi n áp th p. Đ t cu n dây s c p. Đ t trên m t máy bi n áp. 498 3 ặ ộ ề ị V trí đ t b đi u áp d áp? ạ ủ ề ạ ộ ỉ ề i ta ề Các câu a, b và c đ u sai. 499 3 ệ ạ ế ệ ỉ ữ ỉ ệ ỉ ườ ể ề Đ đi u ch nh đi n áp c a máy bi n áp ng ề ử ụ s d ng nh ng lo i đi u ch nh đi n áp nào ? ỉ ượ ử ụ c s d ng m t lo i đi u ch nh Ch đ ướ ả ệ i t đi n áp d i. ạ ộ ỉ ượ ử ụ c s d ng m t lo i đi u Ch đ ệ ỉ ch nh đi n áp không đi n. ề Có th s d ng lo i đi u ỉ ệ ch nh đi n áp không đi n ệ ề ặ ho c lo i đi u ch nh đi n áp d ể ử ụ ệ ạ ướ ả i t i. ế ả ả ộ ế ủ ệ c a h ề ề Các câu a và câu b đ u sai. Các câu a và câu b đ u đúng. 500 4 ậ ụ ả ỏ ấ ặ ử ệ ữ ụ ủ ầ ệ ệ ệ ả ề V n hành song song các máy bi n áp có tác d ng gì? Tác d ng c a các đ u phân áp MBA? ệ Nâng cao hi u qu kinh t th ng.ố ỉ ể ề Đ đi u ch nh đi n áp. Đ m b o cung c p đi n khi m t máy h ng hóc ho c s a ch a. Tăng đi n áp. Gi m đi n áp. Các câu a, b và c đ u sai. 501 1 ơ ầ ạ ứ ầ ế ọ ề L t khí vào máy bi n áp. Các câu a, b và c đ u đúng. 502 4 ơ ườ ướ ợ ầ ầ R le h i có th tác đ ng nh m trong các tr ể ng h p nào d ộ i đây? ộ Xung đ ng do ng n m ch trên l ượ ị ẩ d u b đ y ng ắ ướ i làm ụ c lên bình d u ph . ạ ầ ế Thi u d u, m c d u h quá th pấ
ả ể ố ớ ố ớ ế ỉ ể ề ộ ề ấ ỉ Các câu a, b và c đ u sai. 503 1 ể ế ỉ ầ ấ Sau khi chuy n n c phân áp ch c n ạ ki m tra thông m ch máy bi n áp. ả ấ ệ ộ ả ộ ấ ừ ệ Đ i v i các máy bi n áp có b đi u ch nh đi n ề ệ áp không đi n sau khi đi u ch nh n c phân áp ph i làm gì? ể Sau khi chuy n n c phân ở ộ ạ ả áp ph i đo l i đi n tr m t ề ủ chi u c a các cu n dây. ạ Ph i ki m tra thông m ch đ i v i ấ ướ i 1000kVA. MBA có công su t d ề ở ộ ệ ạ i đi n tr m t chi u các Ph i đo l ố ớ cu n dây đ i v i MBA có công su t t ở 1000KVA tr lên. ạ ạ ỉ ứ ầ ộ ố ộ ậ ở ầ ể ề 504 Ch p các pha g n đi m trung tính. Các câu a, b và c đ u đúng. 4 ệ ơ ả ự ố Trong các d ng s c sau đây d ng nào ch có ộ b o v h i tác đ ng? ầ ọ L t khí vào d u, m c d u th pấ ắ ạ Ng n m ch m t s vòng dây cùng m t ộ cu n dây
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ầ ầ ự ằ ầ ầ ầ nhiên ự ệ ố ể ế 505 H th ng làm mát máy bi n áp ki u ONAN là? 2 ằ ứ ầ ằ Làm mát b ng d u tu n hoàn t ạ có qu t gió. Làm mát b ng d u tu n hoàn t nhiên. ằ Làm mát b ng d u và c.ướ n Làm mát b ng tu n hoàn ưỡ c ầ ng b c d u và không khí.
ằ ầ ầ ầ ầ ự ệ ố ể ế ầ ướ 506 H th ng làm mát máy bi n áp ki u ONAF là? ằ Làm mát b ng d u và n c 3 ự ạ ằ ứ ầ Làm mát b ng d u tu n hoàn t nhiên ầ ằ Làm mát b ng d u tu n nhiên có qu t gió hoàn t Làm mát b ng tu n hoàn ưỡ c ng b c d u và không khí
ầ ầ ầ ầ ự ệ ố ể ế ầ ướ 507 H th ng làm mát máy bi n áp ki u OFAF là: ằ Làm mát b ng d u và n c 4 ằ ạ ự ằ ứ ầ ầ Làm mát b ng d u tu n hoàn t nhiên có qu t gió ằ Làm mát b ng d u tu n nhiên hoàn t Làm mát b ng tu n hoàn ưỡ c ng b c d u và không khí ầ ằ ưỡ ứ ầ ầ ầ ầ ng b c ệ ố ể ế ầ ướ 508 H th ng làm mát máy bi n áp ki u OFWF là: ằ Làm mát b ng d u và n c 1 ự ằ nhiên có qu t gió ả ả ủ ụ ế ộ ờ ả ể ầ ể ườ 509 Kh năng t i c a máy bi n áp ph thu c vào? Th i gian quá t i và ki u làm mát. Làm mát b ng tu n hoàn c d u và không khí Ki u làm mát ằ Làm mát b ng d u tu n nhiên hoàn t ờ Th i gian quá t ả i Làm mát b ng d u tu n hoàn ạ ự t Môi tr ng xung quanh 1 ứ ầ ị ậ ứ ầ ệ ế ề ề ả ứ ầ ề ị i m c qui đ nh ỗ ị ạ ấ ụ ệ ộ 510 C câu a và câu b đ u sai. 3 ứ Trong v n hành MBA, n u m c d u sai l ch quá m c cho phép thì: ả C câu a và câu b đ u đúng. ầ ớ ầ ỏ ứ ướ M c d u h th p d ắ ữ nhi u, kh c ph c xong nh ng ch b rò ổ ỉ r sau đó b sung thêm d u. M c d u trong máy cao quá qui đ nh do nhi t đ trong máy tăng cao, thì ta ả ph i tháo b t d u ra kh i máy.
ầ ế ể ả ợ ứ ầ ề ủ ụ ề 511 Các câu a, b và c đ u đúng. 4 ị ỡ ạ ệ ướ ầ ằ ộ ộ ữ Nh ng tr ra kh i l ườ ng h p nào sau đây ph i tách MBA ỏ ướ i? Các s đ u vào b v , r n ề ặ ứ n t, và phóng đi n b m t. ấ ng và liên t c tăng trong đi u ứ ụ ả ị ự S phát nóng c a MBA tăng lên b t ườ th ệ ki n ph t i đ nh m c. ầ ẩ ề ạ Máy có ti ng kêu m nh, không đ u và rung chuy n bên trong, d u tràn ra ắ ủ ầ ổ ngoài MBA, màu s c c a d u thay đ i ứ ị đ t ng t, d u n m d i m c qui đ nh ệ ế ụ ạ và còn ti p t c h , thí nghi m d u ạ MBA không đ t tiêu chu n. ườ ầ ặ ng d u ho c m c ậ ệ ộ ứ t đ quá cao, nguyên i c a MBA tăng cao quá m c ề ế ị ệ ộ ấ ượ ả ứ 512 Các câu a, b và c đ u đúng. 4 Trong v n hành MBA nhi nhân: ụ ả ủ Ph t cho phép. ệ ộ t b làm mát không bình th Thi ườ t đ môi tr nhi ơ ặ đ t máy cao h n nhi ng, ơ ng xung quanh n i ẩ t đ tiêu chu n. ứ Ch t l ấ ầ d u gi m th p quá m c cho phép.
ệ ấ ộ ơ ấ ệ ề ầ ổ ố ủ ể ế ộ ề 513 ị T n i dây c a máy bi n áp bi u th ? Các câu a, b và c đ u đúng. 3 ủ ế ấ ứ Cách đ u dây c a cu n s c p và th ấ ủ c p c a máy bi n áp Cách ký hi u các đ u dây, chi u qu n dây ữ ứ ơ ấ ế ệ Góc l ch pha gi a s c đi n ộ đ ng cu n dây s c p và ứ ấ ủ th c p c a máy bi n áp
ệ ệ ầ ụ ủ ộ ệ ề ầ ề ứ ấ ể 514 1 ấ ổ ố ế T n i dây c a máy bi n áp ph thu c vào các ế ố y u t nào? Cách ký hi u các đ u dây, chi u qu n dây ệ ố ế ơ ấ ế ầ ấ Cách ký hi u các đ u dây, chi u qu n ơ ấ dây, ki u n i dây s c p và th c p ủ c a máy bi n áp Cách ký hi u các đ u dây, ứ ố ể ki u n i dây s c p và th ấ ủ c p c a máy bi n áp ầ Cách ký hi u các đ u dây, ệ ề ấ ủ chi u qu n dây, đi n áp c a ộ ơ ấ ứ ấ ủ cu n s c p và th c p c a ế máy bi n áp ấ ộ ơ ấ ủ ế ợ ố ố ế ệ ấ ạ ệ ạ ố ề 515 Đ u n i ti p vào m ch đi n. N i song song vào m ch đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ạ ế ặ Cách đ u cu n s c p c a máy bi n dòng trong m ch đi n ? ể ố ố Có th n i h n h p n i ti p ho c song song.
ắ ế ườ ạ ệ ể ở ạ ế ộ ắ ạ ế ắ ệ ể ở ạ ườ ế ạ ể ở ạ ng xuyên làm vi c ệ ở ế ộ ch đ ng xuyên làm vi c ch đ ng n m ch, n u đ h m ch ứ ấ ủ hóa l n ệ ề 516 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ạ ị ừ ế Máy bi n dòng th i sao ? nào, t ườ ệ Bi n dòng làm vi c ch đ ng n ẽ m ch. Đ h m ch s gây quá áp ạ và gây phát làm bão hòa m ch t ế nóng bi n dòng. ế ộ Bi n dòng làm vi c ch đ ng n m ch, đ h m ch ẽ s gây đi n áp cao nguy ể hi m cho con ng i và ế ị t b ? thi ế Máy bi n dòng th ở ế ộ ế ớ ừ th c p c a bi n dòng, dòng t ừ gây phát làm cho lõi thép b bão hoà t ệ ế nóng bi n dòng và sinh ra đi n áp cao ệ ườ ể nguy hi m cho ng i làm vi c.
ệ ộ ể ấ ặ ỉ ề 517 Có th đ u hình sao ho c tam giác. ể ấ Ch có th đ u hình sao. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ứ ấ ủ ế ệ ố ế ể ấ ố Trong h th ng đi n 3 pha, cu n th c p c a các máy bi n dòng có th đ u n i th nào? ể ấ ỉ Ch có th đ u hình tam giác. ổ ấ ế ứ ấ ứ ệ ơ ề ố ỏ ơ ấ ạ ứ ấ ị ề 518 Các câu a, b và c đ u đúng. 1 ị ớ ư ể ạ ẫ ấ ẽ ầ Bi n dòng có dòng đi n đ nh m c phía th c p là 1A có u đi m gì so v i lo i 5A? Sai s nh h n nên c p chính xác cao h n.ơ ơ ẹ ơ ể ệ ụ ẽ T n hao công su t trên dây d n ph s ỏ bé h n nhi u, do đó công su t đòi h i ế ủ phía đ u ra c a bi n dòng s bé h n ọ ế ạ ướ c ch t o g n nh h n. nên kích th ế Hai lo i bi n dòng có dòng th c p danh đ nh khác nhau (1A&5A) không có đi m gì khác bi t.
ấ ể ố ạ ể ố ấ ả ụ ả ị ứ ố i đ nh m c n i ế ả ị ứ ủ ế ề 519 Th nào là t i đ nh m c c a máy bi n dòng? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ượ t c các ph t Là t ế vào máy bi n dòng. ế ấ ả ớ i l n nh t có th n i Là t ứ ấ ủ ạ vào m ch th c p c a máy bi n dòng. ớ ấ ả ớ i l n nh t có th n i vào m ch Là t ố ứ ấ ủ ế th c p c a máy bi n dòng mà sai s ị ố ế ủ c a bi n dòng không v t quá tr s ứ cho phép ng v i c p chính xác đã cho.
ộ ơ ấ ủ ượ ế ậ ệ ơ ấ ơ ệ ơ ấ ơ c phép v n ị ị 520 2 ứ ớ ơ ứ ị ứ ị Cu n s c p c a máy bi n dòng đ ị hành l n h n dòng đ nh m c là bao nhiêu? Cho phép dòng đi n s c p cao h n dòng đ nh m c là 15%. Cho phép dòng đi n s c p cao h n dòng đ nh m c là 20%. ệ ơ ấ Cho phép dòng đi n s c p ứ ơ cao h n dòng đ nh m c là 25%. ệ ơ ấ Cho phép dòng đi n s c p ứ ơ cao h n dòng đ nh m c là 30%.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ớ ệ ế ệ ớ ệ ơ ệ ệ ơ ệ ệ ế ề 521 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ế ế Máy bi n dòng cho phép làm vi c v i đi n áp bao nhiêu ? ớ L n h n 10% đi n áp làm vi c max ủ c a máy bi n dòng. ớ L n h n 5% đi n áp làm vi c max ủ c a máy bi n dòng. ơ Không l n h n đi n áp làm ủ ệ vi c max c a máy bi n dòng.
ệ ệ ế ị ả ứ ệ ừ ụ ế ế ị ế ệ ừ ừ ị ố ấ ỳ ề ệ ẩ ế 522 Máy bi n dòng là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ườ t b nh m cách ly ứ ằ ấ ng và t b đo l ổ Là thi cao t b bi n đ i dòng đi n t ố xu ng dòng đi n tiêu chu n là 1A và 5A ệ ự ộ ng ằ Là thi ộ ơ ộ cu n s và cu n th nh m ả ả đ m b o an toàn cung c p ế ị cho các thi ệ ả b o v . ứ Là máy đi n tĩnh làm vi c theo nguyên ệ , có nhi m v bi n lý c m ng đi n t ệ ị ổ tr s b t k sang tr đ i dòng đi n t ẩ ấ ụ ố s tiêu chu n cung c p cho các d ng ườ ả ườ ụ c đo l ng, b o v , t đ ng. Th ị dòng đ nh m c là 1A và 5A.
ệ ị ị ứ ầ ố ị ữ ế ố ề 523 Máy bi n dòng có nh ng thông s nào? Các câu a, b và c đ u sai. 2 i đ nh ấ ị ế i ứ ỷ ệ Đi n áp đ nh m c, t n s đ nh m c, t ố ế ố ấ s bi n, sai s , c p chính xác và công ứ ủ ấ ị su t đ nh m c c a bi n dòng. ứ ủ ứ ứ ầ ố ị ệ Đi n áp đ nh m c, t n s đ nh m c, ố ấ ỷ ố ế s bi n, sai s , c p chính xác, t ấ ị ụ ả ị ứ công su t đ nh m c và ph t ế m c c a bi n dòng. ế ứ ầ ị Dòng đi n đ nh m c, t n ứ ỷ ố ế ố ị s bi n, s đ nh m c, t ố ấ sai s , c p chính xác, công ứ ụ ả su t đ nh m c và ph t ứ ủ ị đ nh m c c a bi n dòng
ạ ể ế ấ ệ ế ạ ạ ế ể ể ấ ề 524 3 ấ ở Các câu a, b và c đ u sai. ể ệ Hãy phân lo i máy bi n dòng đi n theo k t c u, hình dáng ? Có hai lo i bi n dòng : ki u xuyên và ế ki u đ ạ Có hai lo i: Ki u xuyên và phân c p đi n áp cao ể ệ Có các lo i : ki u xuyên, ể ế ki u đ và ki u phân c p đi n áp cao
ể ệ ể ị ầ ư ữ ể ế ầ ố ố ể ể ứ ậ ạ ả C câu a, câu b và câu c. 525 4 ế ầ ầ ớ ỉ Ki m tra xem máy bi n dòng có b r d u không (v i TI d u). Trong khi ki m tra bi n dòng c n l u ý nh ng gì ? ị ỏ Ki m tra các đ u c t, thanh ế ẫ d n, các đi m n i xem ti p xúc có b phát nóng không. ề ặ ị ạ Ki m tra b m t cách đi n có b r n, ệ n t, phóng đi n không, có v t l bám ệ vào v cách đi n không. ứ ố ị ố ủ ế ề ∆i% = (I1I2) * 100 / I1 ∆i% = (I2*Kđm I1)/ I1*100 Các câu a, b và c đ u sai. 526 2 ư ế ∆i% = (I1*Kđm I2)*100 / I1 Công th c tính sai s tr s c a máy bi n dòng nh th nào?
ỉ ố ữ ỉ ố ữ
ề ố ị ố ủ ế ệ ơ ấ Các câu a, b và c đ u sai. 527 Sai s tr s c a máy bi n dòng là gì ? 2 ứ ấ ầ ừ ệ ơ ấ ệ ơ ỉ ố ữ ệ ủ Là t s gi a hi u c a dòng đi n s ớ ệ ừ ấ c p tr đi dòng đi n th c p v i dòng ệ ơ ấ đi n s c p tính theo ph n trăm. ầ ệ ệ ủ ứ Là t s gi a hi u c a dòng đi n th ổ ị ấ ớ ệ ố ế c p nhân v i h s bi n đ i đ nh ớ ứ m c tr đi dòng đi n s c p v i ầ dòng đi n s c p tính theo ph n trăm. ệ ơ Là t s gi a dòng đi n s ớ ệ ố ế ấ c p nhân v i h s bi n ừ ứ ổ ị đ i đ nh m c tr đi dòng ệ ớ ứ ấ ệ đi n th c p v i dòng đi n ơ ấ s c p tính theo ph n trăm
ệ ữ ệ ơ dòng dòng ủ ế ố ề 528 Sai s góc c a máy bi n dòng là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 2 ệ ơ ấ ệ ừ ữ ứ ấ ệ ơ ấ Là góc l ch pha gi a các véc t đi n s c p và dòng đi n t ơ hoá. Là góc l ch pha gi a các véc t đi n s c p và th c p. ế ố ị ố ủ Là sai s tr s c a bi n ứ ể dòng tính theo bi u th c (I2*Kđm I1)/I1*100% ị ố ệ ụ ủ ị ố ệ ụ ủ ứ ấ ưở ố ủ ế ề ứ ấ ưở ớ ế ứ 529 Sai s c a máy bi n dòng là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 2 ng v i dòng ệ ự ế ệ ố ữ Là sai s gi a tr s hi u d ng c a ệ dòng đi n th c p lý t ứ ấ . đi n th c p th c t ố ị ố ủ Là sai s tr s c a bi n ể dòng tính theo bi u th c (I2Kđm I1)/I1.100% ớ ng v i dòng ả ồ ự ế , nó bao g m c ố ố ữ Là sai s gi a tr s hi u d ng c a ệ dòng đi n th c p lý t ứ ấ đi n th c p th c t ố ị ố ẫ sai s tr s l n sai s góc. ế ố ủ ố ủ ệ ế ớ ố ủ ố ủ ề ộ 530 Các câu a, b và c đ u sai. 2 ệ ừ ệ ừ ế ệ ừ ế Sai s c a máy bi n dòng quan h th nào v i dòng đi n t ế hoá? ớ hoá càng l n sai s c a Dòng đi n t ỏ máy bi n dòng càng nh . ớ hoá càng l n sai s c a Dòng đi n t máy bi n dòng càng cao. ệ ừ Sai s c a máy bi n dòng không ph thu c vào dòng đi n t ấ ủ ế ượ ự c đánh giá d a ố ủ ự ế ấ ượ ề 531 Đánh giá d a trên sai s c a bi n dòng. ự Đánh giá d a trên ch t l ng lõi thép. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ụ hoá. ự Đánh giá d a trên dòng ế ệ ả ủ i c a bi n dòng. đi n t C p chính xác c a bi n dòng đ trên thông s nào ?
ị ố ớ ế ấ ề ị ố ủ ủ ế ấ ề ố ớ ở ứ 532 C p chính xác c a bi n dòng là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 i t ế ch đ đ nh ệ ặ ị Là sai s l n nh t v giá tr dòng ố ị các thông s đ nh m c đi n khi ứ ơ ho c cao h n đ nh m c. Là sai s c a bi n dòng khi ệ ở ế ộ ị làm vi c m c.ứ ị ệ ấ ề Là sai s l n nh t v giá tr dòng đi n ệ ệ ề khi bi n dòng làm vi c trong đi u ki n ầ ố ị ế ụ ả ừ ứ 0,25 đ n t n s đ nh m c, ph t ơ ấ ị ừ ị ứ đ nh m c và dòng s c p tăng t đ nh ứ ứ ế m c đ n 120% đ nh m c.
ứ ấ ủ ế ượ c ề 533 S ≥ Sđm. S ≤ Sđm S = Sđm Các câu a, b và c đ u sai. 2 ụ ả Ph t i th c p S c a máy bi n dòng đ ư ế ọ ch n nh th nào ? ướ ả ượ c ệ ư ủ ẩ ậ ụ ộ ệ ậ ể ữ ậ ả ề ầ 534 Nh ng yêu c u trong v n hành TI ? C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ơ c l n h n công ệ ớ ớ ả ứ ấ ấ ộ ơ ấ Dòng đi n qua cu n s c p cho phép ấ quá t i 20%. Công su t tiêu th cu n ượ ớ th c p không đ su t ghi trên nhãn máy. ậ Tr c khi đ a vào v n hành ph i đ thí nghi m đ tiêu chu n v n hành. ệ Trong v n hành không đ TI làm vi c ệ ệ ơ v i đi n áp l n h n đi n áp làm vi c ủ max c a TI. ố ủ ế ố ế ổ ộ ề 535 Do t n hao trong lõi thép và cu n dây. Các câu a, b và c đ u đúng. 1 ế Nguyên nhân gây ra sai s c a máy bi n dòng là ? ổ Do t n hao trong dây n i vào máy bi n dòng. ơ ồ ố Do s đ n i các máy bi n dòng gây ra.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ấ ụ ủ ớ ủ ế ế ệ i phía c phép l n ượ ệ ề 536 t quá 10% Các câu a, b và c đ u sai. 1 ộ ơ ứ ả ấ ả ể ả ậ ề ượ ấ Đ đ m b o c p chính xác c a bi n dòng, khi ấ v n hành ph i chú ý v n đ gì ? Cho máy bi n dòng làm vi c không v t quá 20% công su t. ế Cho máy bi n dòng làm vi c không v công su t.ấ ủ ụ ả Công su t tiêu th c a ph t ứ ấ ượ cu n dây th c p không đ ấ ị h n công su t đ nh m c đã ghi trên ế nhãn c a bi n dòng. ế ả ượ c thí ẩ ầ ư ế ộ ả ề ả ả ầ ị 537 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ướ c khi đóng đi n vào máy bi n dòng c n l u ữ ề ả ấ ắ ạ ố ệ Tr ấ ý nh ng v n đ gì ? ư ử ụ Cu n dây nh th nào ch a s d ng ở ạ i, ch ng h m ch. thì ph i đ u t ị ứ t l ệ c thí nghi m theo đúng tiêu chu n ệ ạ ủ ứ ầ ượ ậ ệ Máy bi n dòng đi n ph i đ ả nghi m đ t tiêu chu n, ph i đ m b o ả đ m c d u theo quy đ nh, d u ph i ẩ đ v n hành. ớ ế ệ ậ ệ ậ ớ ơ ệ ớ ớ ị 538 1 ị ậ ứ ơ ị ứ ơ ệ Máy bi n đi n áp cho phép v n hành quá đi n ư ế áp lâu dài nh th nào ? Cho phép v n hành v i đi n áp cao h n ứ đ nh m c là 5%. Cho phép v n hành v i đi n áp cao h n đ nh m c là 10% ậ ệ Cho phép v n hành v i đi n ị áp cao h n đ nh m c là 15% ậ Cho phép v n hành v i ứ ơ ệ đi n áp cao h n đ nh m c là 12%
ế ệ ệ ế ệ ệ ế ệ ệ ế ệ ệ ừ ế , nó bi n đ i t ệ ả ứ ệ ế 539 Máy bi n đi n áp là gì ? 1 ệ ự ộ ệ ả ườ ệ ệ ả Máy bi n đi n áp là máy đi n tĩnh làm ệ ừ , vi c theo nguyên lý c m ng đi n t ấ ỳ ổ ừ ấ ế c p đi n áp cao b t k nó bi n đ i t ấ ẩ ệ ấ thành c p đi n áp tiêu chu n cung c p ự ộ ườ đ ng hóa. cho đo l ng, b o v và t ự ộ ả ệ Máy bi n đi n áp là máy đi n tĩnh ả ứ làm vi c theo nguyên lý c m ng ổ ừ ấ ệ c p đi n áp đi n t ấ ấ ấ cao thành c p đi n áp th p cung c p đ ng hóa. ng, b o v và t cho đo l ệ Máy bi n đi n áp là máy đi n ệ tĩnh làm vi c theo nguyên lý ệ ừ , ả ứ ổ ế ệ ừ c m ng đi n t , nó bi n đ i ệ c p đi n áp ệ ừ ấ c p đi n áp cao thành đi n t ấ áp 100V cung c p cho đo ệ ườ l ng, b o v và t đ ng hóa. ự ộ ệ Máy bi n đi n áp là máy ệ đi n tĩnh làm vi c theo ả ứ nguyên lý c m ng đi n t ổ ừ ấ ế nó bi n đ i t ệ cao thành đi n áp 110V ấ ườ cung c p cho đo l ng, ệ ả đ ng hóa. b o v và t
ệ ệ ể ấ không, ể ấ ệ ạ ế ệ ở ệ ủ ướ ạ ề ệ ủ ướ ạ Các câu a, b và c đ u sai. 540 1 không, i ụ ặ ố ấ ớ ấ ệ i đi n áp ộ Cu n tam giác h trong máy bi n đi n áp có tác d ng gì ? ố ấ ự ế ứ ự ệ Đ l y tín hi u đi n áp th t báo tình tr ng cách đi n c a l trung tính n i đ t tr c ti p. ỏ ơ ệ ồ ậ ộ ứ ệ ể ấ Đ l y tín hi u đi n áp th ự không, báo tình tr ng t ệ ủ ướ cách đi n c a l nh h n 35kV. ứ ự ệ Đ l y tín hi u đi n áp th t báo tình tr ng cách đi n c a l i trung tính cách đi n v i đ t ho c n i đ t qua cu n d p h quang.
ệ ệ ố s bi n, sai s , ố ơ ả ủ ế ệ ề ệ ế 541 Các thông s c b n c a máy bi n đi n áp ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ấ ỷ ố ế ụ ả ấ ỷ ố ế ụ ả ấ Đi n áp, công su t. t ấ c p chính xác và ph t i. Đi n áp, công su t. t góc, c p chính xác và ph t ố s bi n, sai s i. ụ ả ấ ỷ ố s Đi n áp, công su t. t ấ ố ệ bi n, sai s đi n áp, c p chính xác và ph t i. ạ ỉ ầ ủ ế ể ộ ả ề ể ế ệ ị 542 N i dung các công tác ki m tra TU là gì ? C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ệ ầ ạ Tình tr ng rò r d u c a các bi n đi n áp có d u. ỗ ố ố Ki m tra tình tr ng các m i n i, ch ặ ị ế ti p xúc có b phát nhi t ho c b bi n màu hay không. ạ ấ ứ ầ ợ ả ế ề ng h p nào ph i ứ ố ớ ị ế ả ề 543 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ườ ỏ ậ ệ ế ợ ườ Trong các tr ng h p sau, tr ế tách máy bi n đi n áp ra kh i v n hành? ạ Có ti ng kêu m nh, không đ u và ệ ti ng phóng đi n bên trong. ướ ế ụ ạ ấ ầ ệ M c d u h th p d i m c quy đ nh và còn ti p t c h th p đ i v i bi n đi n áp d u. ợ ả ế ỡ ị ị ạ ệ ỳ ị ng h p nào sau đây ph i tách máy bi n ả ề 544 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ỏ ậ ế ạ ẩ ứ ệ Cách đi n b r n n t, v , b phóng đi n ề ặ b m t. ệ ả K t qu thí nghi m đ nh k không đ t tiêu chu n. ệ ế ấ ạ ố ỗ ấ ướ ấ ướ ề 545 ố ế Đ u n i ti p vào l ệ i đi n. Đ u song song vào l ệ i đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 2 ể ấ ặ ế ườ Tr ệ đi n áp ra kh i v n hành ? ệ Nêu cách đ u máy bi n đi n áp trong m ch đi n ? ợ Có th đ u h n h p n i ti p ho c song song ố ấ ỏ ậ ẩ ể ể ậ ạ ữ ụ ể ầ ướ ủ c ấ c n i ỹ ủ ế ệ ả 546 C câu a, câu b và câu c. 4 ư ậ ặ ỡ ế ờ Nh ng h ng m c nào c n ki m tra TU tr khi đ a vào v n hành ? ẩ ứ ầ ể ậ ố ệ Ki m tra các s li u k thu t xem máy bi n đi n áp có đ tiêu chu n v n hành không, ki m tra m c d u. ề Ki m tra c n th n trên m t máy và b ngoài c a máy, tháo g h t các dây ể ạ ị ế ti p đ a, rào ngăn t m th i, các bi n báo.... c ể Ki m tra n i đ t v máy ệ ế bi n đi n áp và các đ u ị ứ ả ượ ố ố n i nh th ph i đ ị ứ ộ đúng, cu n dây nh th ả ượ ử ụ không s d ng ph i đ ở ạ h m ch. ự ấ ượ ấ ượ ự c c đánh giá d a trên ượ ự ệ ề 547 Đ c đánh giá d a trên đi n áp. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế ố ự ượ Đ c đánh giá d a trên ấ ượ ch t l ng lõi thép. ệ ủ C p chính xác c a máy bi n đi n áp (TU) đ đánh giá d a trên thông s nào ? C p chính xác đ ố ủ sai s c a TU. ứ ố ị ố ủ ế ệ ỉ ố ế ớ ỉ ố ế ớ 548 1 ư ế ổ ị ứ ổ ị ứ ớ ứ ứ Công th c tính sai s tr s c a bi n đi n áp nh th nào ? (k*U2U1)/U1*100 v i k là t s bi n đ i đ nh m c. (k*U1U2)/U1*100 v i k là t s bi n đ i đ nh m c. (k*U2U1)/U2*100 v i k là ổ ị ỉ ố ế t s bi n đ i đ nh m c. ỉ ớ (k*U1U2)/U2*100 v i k là t ổ ị ố ế s bi n đ i đ nh m c.
ệ ủ ỉ ố ữ ỉ ố ữ ỉ ố ữ ỉ ố ữ ứ ấ ệ ệ ủ ớ ệ ố ế ớ ệ ố ế ố ị ố ủ ế ệ ổ ị ừ 549 Sai s tr s c a máy bi n đi n áp là gì ? 1 ệ ổ ị ệ ệ ệ ổ ị ệ ệ ớ ứ ớ ơ ấ ớ ệ ố ế ơ ấ ầ ứ ấ ầ ứ ấ ệ ủ Là t s gi a hi u c a đi n áp th c p ứ ừ nhân v i h s bi n đ i đ nh m c tr ơ ấ ớ đi đi n áp s c p v i đi n áp s c p tính theo ph n trăm ệ ủ ơ ấ Là t s gi a hi u c a đi n áp s c p ứ ừ nhân v i h s bi n đ i đ nh m c tr ơ ấ đi đi n áp th c p v i đi n áp s c p tính theo ph n trăm ế ệ ứ ấ ầ ầ ệ Là t s gi a hi u c a đi n ớ ệ ố áp th c p nhân v i h s ừ bi n đ i đ nh m c tr đi ệ đi n áp s c p v i đi n áp th c p tính theo ph n trăm Là t s gi a hi u c a đi n áp ơ ấ s c p nhân v i h s bi n ứ ổ ị ệ đ i đ nh m c tr đi đi n áp ứ ấ ệ ớ ứ ấ th c p v i đi n áp th c p tính theo ph n trăm
ữ ệ ữ ơ ệ ữ ơ đi n áp s ủ ế ệ ố ơ ơ 550 Sai s góc c a máy bi n đi n áp là gì ? ơ dòng 1 ơ ệ ứ ấ ơ Là góc l ch pha gi a véc t ấ c p và véc t ơ ệ đi n áp th c p. ệ Là góc l ch pha gi a véc t ệ ơ ấ s c p và véc t đi n áp ứ ấ dòng đi n th c p. ệ ệ ơ ữ ệ Là góc l ch pha gi a véc t ứ đi n áp th và véc t dòng ứ ấ đi n th c p ệ Là góc l ch pha gi a véc t ệ ơ ấ đi n áp s c p và véc t ệ ơ ấ đi n s c p.
dđ
đmTU
đmTU
đm
đmTU
dđ
đmTU
dđ
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ữ ố ủ ệ ố ị ố ủ ệ ế ề ệ ứ ấ ứ ấ ụ ệ 551 ế Sai s c a máy bi n đi n áp là gì ? Là sai s tr s c a máy bi n đi n áp Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ơ ệ ơ ệ ưở ữ Là sai s do góc pha gi a ơ ấ đi n áp s c p và véc t ứ ấ đi n áp th c p véc t ố ề ị ố ệ Là sai s v tr s hi u d ng gi a đi n ự ế ớ áp th c p th c t v i đi n áp th c p ố ng và sai s góc. lý t ị ệ ố ớ ị ệ ệ ụ ả ừ i t ủ ệ ế ấ ứ ặ ở ề 552 C p chính xác c a máy bi n đi n áp là gì ? ệ ở ế ch Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ớ ế ệ ệ ầ ố ị ế các thông s đ nh m c ho c ơ ứ ấ ề Là sai s l n nh t v giá tr đi n áp ố ị khi ị cao h n đ nh m c. ế ố ủ Là sai s c a máy bi n ệ đi n áp khi làm vi c ứ ộ ị đ đ nh m c. ị ơ ấ ế ấ ề Là sai s l n nh t v giá tr đi n áp khi ề máy bi n đi n áp làm vi c trong đi u ứ 0,25 ki n t n s đ nh m c, ph t φ ệ ứ ớ đ n đ nh m c v i cos = 0,8 và đi n ị ổ ừ áp s c p thay đ i t 0,8 đ n 1,2 đ nh m c. ứ ằ ệ ệ ố ớ ấ ớ ấ ả ạ ằ t c các m ng ấ ả t c ề 553 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ạ Quá đi n áp l n nh t cho phép đ i v i TU là bao nhiêu ? ằ B ng 1,5Uđm trong t đi n.ệ B ng 1,9Uđm trong t các m ng đi n. ạ ạ B ng 1,5Uđm trong m ng đi n có ự ế ố ấ trung tính tr c ti p n i đ t và 1,9Uđm ệ ạ trong các m ng đi n còn l i. ố ủ ố ủ ố ủ ấ ổ ấ ố ủ ệ ế ề ổ ấ ố ề ồ ị ệ ổ ệ ơ ấ 554 Các câu a, b và c đ u sai. 1 Nguyên nhân gây ra sai s c a máy bi n đi n áp ? ữ ứ ấ ệ ớ ổ ứ ấ ữ ệ Sai s c a TU là do t n th t bên trong máy, nó bao g m sai s v giá tr và sai ố s góc. Sai s c a TU là do t n th t trong ơ ệ máy làm chênh l ch gi a đi n áp s ấ c p v i đi n áp th c p đã quy đ i. Sai s c a TU là do t n th t trong máy làm l ch ệ pha gi a đi n áp s c p ớ v i đi n áp th c p đã quy đ iổ ứ ủ ế ệ ượ c U ≥ U U ≥ U U = U U < U 555 1 ệ ọ ị Đi n áp đ nh m c c a máy bi n đi n áp đ ư ế ch n nh th nào? ụ ả ớ
đm
ứ ủ ệ ấ ị Công su t đ nh m c S ế c a máy bi n đi n áp là ể ố ấ ụ ả ầ ế ế i l n nh t có th n i vào máy ề 556 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ế i c n thi ệ ườ ệ ụ ả ớ Là ph t ệ bi n đi n áp. ế ể Là ph t đi n áp làm vi c bình th t đ cho máy bi n ng. gì ? ế ị ố t quá tr s cho ể ấ i l n nh t có th Là ph t ứ ấ ủ ố n i vào phía th c p c a ệ máy bi n đi n áp mà không ố ủ làm sai s c a máy bi n ượ ệ đi n áp v phép.
0
0 ơ ấ ủ
0/Y0/∆
03U03U0
0U0U0
fUfUf
0
0
d
0
0Ud
0Ud
0Uf
0Uf
0
d
f
fUd
fUd
0
ế ế ạ ế ệ ở ế ộ ạ ch đ nào, t i sao ề 557 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ở ế ộ ch đ ế t ạ ỏ ế ệ Máy bi n đi n áp làm vi c ? ệ ở ế ộ ch đ ạ ứ ấ t m ch th c p ệ ườ ệ Máy bi n đi n áp làm vi c ố ắ ế ở ạ h m ch, N u n i t ế ẽ s gây phát nóng bi n đi n áp. i làm ở ạ ệ ứ ấ ẽ ặ ệ Máy bi n đi n áp làm vi c ứ ấ ấ h m ch, Dây qu n th c p có ti ắ ậ ạ di n nh , n u ch m ch p ng n m ch ư ỏ th c p s gây h h ng n ng. ệ ệ ế Máy bi n đi n áp làm vi c ở ế ộ ế ắ ch đ ng n m ch, N u ẽ ệ không s có đi n áp cao ể nguy hi m cho ng vi c. ệ ươ ng ố ệ ầ ư ươ ớ ng v i ±0,5 ị ể ế ấ ề 558 Anh ch hi u th nào c p chính xác 0,5 1 3 ? ng v i ±0,5% ±1% ± Các câu a, b và c đ u sai. 3 Là sai s đi n áp ph n trăm là 0,5% 1% 3% ố Là sai s ∆U% t ng đ ±1 ±3 ố Là sai s ∆U% t ớ ươ đ 3% ể ả ố ủ ể ệ ẫ ế ố ướ ệ t di n t, kích th c ả ướ ừ ụ ả ấ 559 Gi m kích th ạ c m ch t Tăng công su t ph t ứ ấ i th c p 4 Đ gi m sai s c a TU, ta có th dùng bi n pháp? Dùng dây d n có ti nhỏ Dùng lõi thép t l nớ ở ủ ở /Y ầ /∆ h có giá tr b ng bao nhiêu khi ườ ệ ng?Đi n áp ơ ồ ở 3U U U 560 1 0 ở ộ ơ ệ Đi n áp đ u ra c a cu n tam giác h trong s đ Yồ ị ằ ạ ệ m ng s c p làm vi c bình th ộ ầ đ u ra c a cu n tam giác h trong s đ Y ơ ấ ủ ườ ạ ầ ng?Đi n áp đ u ra c a cu n ở ơ ồ ở ị ằ h có giá tr b ng bao nhiêu khi m ng s c p ộ ệ ệ làm vi c bình th tam giác h trong s đ Y ị /∆ h có giá tr ệ ạ /Y 0 ơ ấ ằ b ng bao nhiêu khi m ng s c p làm vi c bình ườ th ng? ơ ồ ầ ộ 561 2 2 TU hai pha 2 TU m t pha 1 TU ba pha 2 TU ba pha ố ạ N i TU theo s đ hình V/V thì c n dùng TU lo i nào? ố ể ệ ồ ứ ấ ủ ệ ầ ầ /Y ơ ồ /Y U , U , U , U U , U , U U , U , U , U 562 4 , U f Ud, Uf , U0Ud, Uf , U0Ud, Uf , U 0 ứ ấ ủ ệ ồ có th là?ể ầ /Y ơ Đi n áp đ u ra bên th c p c a TU n i theo s ứ có th là?Đi n áp đ u ra bên th đ hình Y 0 0 có th là?ể ố ấ ủ c p c a TU n i theo s đ hình Y 0 ơ ố Đi n áp đ u ra bên th c p c a TU n i theo s đ hình Y 0 ể ể ệ ậ ụ ề ầ ắ ể ậ ồ ề ắ ầ 563 Hãy nêu tác d ng d u trong máy c t nhi u d u ? Dùng đ sinh khí khi d p h quang Các câu a, b và c đ u sai. 1 ồ Dùng đ cách đi n và sinh khí khi d p h quang Dùng đ làm mát các chi ậ ế ti t trong máy c t và d p ồ h quang ể ể ệ ậ ụ ầ ầ ắ ể ậ ồ ề ắ 564 Hãy nêu tác d ng d u trong máy c t ít d u ? Dùng đ sinh khí khi d p h quang Các câu a, b và c đ u sai. 2 ồ Dùng đ cách đi n và sinh khí khi d p h quang Dùng đ làm mát các chi ậ ế ti t trong máy c t và d p ồ h quang
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ầ ủ ủ ể ả ả ể ủ ế ề 565 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ư ế ị ủ ố ả Kho ng tr ng phía trên trong thùng d u c a máy ắ ầ ượ c t d u đ c quy đ nh nh th nào? ế Chi m kho ng 20 30% th tích c a thùng. ể ả Chi m kho ng 10% th tích c a thùng. ủ ườ ạ ế ng chân không trong lo i ậ ệ ắ ề ồ D p h quang. 566 Cách đi n cho máy c t. Các câu a, b và c đ u sai. 2 ụ ắ ế Chi m kho ng 40% th tích c a thùng. ậ ể ắ ở ị Tác d ng c a môi tr máy c t chân không? ồ D p h quang và cách đi n khi ti p đi m máy c t ệ ở v trí m . ồ ể ậ ể ụ ắ ể ệ ậ ồ ề 567 Khí SF6 trong máy c t có tác d ng gì ? Dùng đ cách đi n và d p h quang Các câu a, b và c đ u sai. 1 ế Dùng đ d p h quang và làm mát máy c tắ Dùng đ cách đi n các chi ti ắ ế ị ạ ụ t b có nhi m v đóng c t m ch ệ ệ ề ắ 568 Máy c t đi n là gì? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ắ ạ ạ ế ị ể ắ t b đ c t m ch đi n khi có Là thi ệ dòng đi n ng n m ch. ệ ắ t trong máy c t ế ị ể t b đ đóng c t Là thi ệ ạ m ch đi n khi có dòng ụ ả ệ i. đi n ph t ệ ắ Là thi ệ ế ộ ậ đi n trong ch đ v n hành bình ườ th ự ố ng và s c . ấ ế ắ ể ứ ể ỉ ề ề ấ ờ ả ạ 569 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ắ ỗ ạ i ch tr ng thái ỗ ạ ả ắ ị ạ ệ ắ Sau khi thao tác máy c t xong có ph i ki m tra ỉ ch th t ủ i ch tr ng thái c a máy c t không ? Không ngoài ki m tra ch căn c đèn ủ tín hi u là đ . ả N u th y thao tác máy c t có v n đ nghi ng thì ể ph i ki m tra. ườ ắ ợ ứ ế ậ ấ Sau khi thao tác b t kì máy c t nào ể cũng ph i ki m tra t ắ ủ c a máy c t. ắ ứ ế ả ư ng h p nào ph i đ a máy c t ra ả ề 570 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ưỡ Trong các tr ả b o d ng ? ờ Th i gian v n hành đ n m c quy ị đ nh. ố ầ ắ ạ S l n c t ng n m ch đ n m c quy ị đ nh. ợ ườ ườ ể ợ ắ ằ ắ ề ả ề 571 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ệ ầ ồ ằ ọ ừ ự ặ Sau khi thao tác máy c t, không thao tác dao cách ly hai phía. ể Thao tác dao cách ly b ng đi u khi n ệ xa ho c th c hi n m i thao tác t xa. ng h p sau, tr ủ ạ ườ ỗ ạ ng mà không c n ắ ủ ị ạ ể Trong các tr ng h p nào cho phép ki m tra tr ng thái c a máy c t b ng đèn tín hi u và đ ng h đo l ỉ ki m tra ch th t ồ i ch tr ng thái c a máy c t ?
ạ ắ ệ ụ ầ ớ ạ ấ ệ ụ ắ ụ ộ ấ ứ ủ ắ ị ắ ề 572 Dòng c t đ nh m c c a máy c t là gì? Các câu a, b và c đ u sai. 3 ể ắ ượ ư ạ ư ạ ắ ể ắ c không gây h h i gì ắ Là dòng ng n m ch hai pha hi u d ng ể ầ ớ toàn ph n l n nh t mà máy c t có th ư ạ ắ ượ c không gây h h i gì cho máy c t đ c t.ắ ạ Là dòng ng n m ch m t pha hi u ắ ầ ớ d ng toàn ph n l n nh t mà máy c t c không gây h h i gì có th c t đ cho máy c t.ắ ắ Là dòng ng n m ch ba pha ệ hi u d ng toàn ph n l n ấ nh t mà máy c t có th c t ượ đ cho máy c t.ắ
ắ ả ả ắ ươ ứ ờ ạ ắ ấ ứ ủ ắ ổ ộ ị ề ị 573 Dòng n đ nh đ ng đ nh m c c a máy c t là gì? 3 Các câu a, b và c đ u sai. ạ ạ ị ự Là kh năng ch u đ ng dòng ng n ắ ư m ch khi đóng c t mà không gây h ắ ề ặ ơ ọ h i gì cho máy c t v m t c h c. ứ ắ ề ệ ắ ị ự ả Là kh năng ch u đ ng dòng ng n ạ ổ ớ ng ng v i th i gian n m ch t ư ạ ị ị đ nh đ nh m c mà không gây h h i gì cho máy c t v nhi t. Là kh năng đóng, c t dòng ớ ng n m ch l n nh t mà ư ạ không gây h h i gì cho ắ ề ặ ơ ọ máy c t v m t c h c.
ắ ả ả ắ ươ ứ ờ ạ ắ ấ ổ ị ệ ị ứ ủ ắ ề 574 Dòng n đ nh nhi t đ nh m c c a máy c t là gì? Các câu a, b và c đ u sai. 2 ạ ạ ị ự Là kh năng ch u đ ng dòng ng n ắ ư m ch khi đóng c t mà không gây h ắ ề ặ ơ ọ h i gì cho máy c t v m t c h c. ứ ắ ề ệ ắ ị ự ả Là kh năng ch u đ ng dòng ng n ạ ổ ớ ng ng v i th i gian n m ch t ư ạ ị ị đ nh đ nh m c mà không gây h h i gì cho máy c t v nhi t. Là kh năng đóng, c t dòng ớ ng n m ch l n nh t mà ư ạ không gây h h i gì cho ắ ề ặ ơ ọ máy c t v m t c h c.
10
2 ỷ ng n m ch, m t ph n khí SF6 s phân hu thành ch t Sấ
2
10
ề ể ủ ắ ắ ề ể ườ ự ộ ặ ả ườ ng, đi u khi n, đóng ng, t đ ng đóng l p ự ng, đi u 575 4 ế ị ố ậ ề ặ ạ ộ Kh i đi u khi n c a m y c t Recloser là b ph n quy t đ nh các tính năng? ườ ệ ả B o v , đo l ệ ạ ắ c t m ch đi n. ệ ả B o v , đo l iạ l ề ệ ả B o v , đi u khi n, t ặ ạ ộ đ ng đóng l p l ể i i ụ đ ng đóng l p l ứ ứ ắ ứ ụ ứ ứ ắ ữ 576 ứ tr ng thái đóng, 3 ữ ạ ư ộ Ngoài ch c năng nh m t máy c t, Recloser còn ư ứ có nh ng ch c năng nh ? Ch c năng khôi ph c, ch c năng gi tr ng thái đóng. ụ ứ Ch c năng khôi ph c, ch c năng c t h n.ẳ ắ ẳ ứ Ch c năng khôi ph c, ch c ữ ạ năng gi ứ ch c năng c t h n. ằ ồ t h quang b ng khí ủ ể ắ ặ ệ ắ ủ ắ ớ ớ ấ ế ạ ệ 577 Đ c đi m c a máy c t chân không? Dòng đi n c t c a máy c t không l n Ch t o v i c p đi n áp cao 1 ồ ướ ớ Bu ng d p h quang có khích th ậ ắ ồ D p t ấ nén áp su t cao ơ ệ B o v , đo l ự ộ ể khi n, t ụ ứ Ch c năng khôi ph c, ch c ữ ạ năng gi tr ng thái đóng và ở ề ứ ch c năng tr v . ậ c l n. ơ ơ ơ ắ ư 578 Khí SF6 trong máy c t SF6 là: 3 ư Khí tr , không màu, không mùi, không ấ ộ cháy nh ng r t đ c Khí tr , có màu, không mùi, không ộ ạ cháy và không đ c h i Khí tr , không màu, không mùi, không cháy và không ộ ạ đ c h i Khí tr , không màu, không ễ ộ ạ mùi, không đ c h i nh ng d cháy ế ị ể ạ ừ ự ố ố 579 Thi t b có th lo i tr s c thoáng qua? FCO Recloser Dao cách ly Ch ng sét van 2 ụ ố ầ ệ ắ ể ạ ể ả ưỡ ạ ắ ể ả ưỡ ể ả ưỡ ắ 580 Đ n p khí SF6. Đ b o d ng, đ i tu máy c t. Đ b o d ng lò xo đóng. Đ b o d ng lò xo c t. 2 ủ M c đích c a vi c ghi s l n thao tác đóng c t ắ máy c t SF6? ộ ắ ắ ầ ỷ ấ ấ ắ ư ề ả 581 ấ ộ R t đ c ộ ạ Ít đ c h i C câu a và câu b đ u sai. 1 ẽ ạ ắ ộ Không màu nh ng có mùi ị ấ r t khó ch u ẽ ạ Khi c t dòng ng n m ch, m t ph n khí SF6 s là ch t:Khi c t dòng F phân hu thành ch t S ầ là ch t:ấ F ặ ả ệ i ho c dòng đi n ả ả ụ ụ ệ ả ề ệ ấ ữ ả 582 Công d ng và nhi m v dao cách ly ? C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ể ỏ ạ ấ ữ ộ ệ ậ ộ ử ữ ệ ạ ắ i và Dùng đóng c t m ch đi n có t ở ầ ạ t o kho ng h nhìn th y gi a ph n ầ có đi n và ph n tác ra s a ch a. ắ Đ đóng c t không t ở nh , t o kho ng h không khí nhìn ậ ắ th y gi a b ph n c t đi n và b ph n mang đi n.ệ ươ ừ ng xa và dao cách ề 583 Các câu a, b và c đ u sai. 2 ể ạ ạ Hãy nêu phân lo i dao cách ly theo ph ủ ưỡ ộ chuy n đ ng c a l i dao? Dao cách ly thao tác t ly thao tác t ỗ i ch . ứ Dao cách ly chém đ ng và dao cách ly chém ngang. Dao cách ly trong nhà và dao cách ly ngoài tr i.ờ
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ạ ườ ừ ng xa và dao cách ề 584 Các câu a, b và c đ u sai. 3 ạ Hãy nêu phân lo i dao cách ly theo môi tr làm vi c?ệ Dao cách ly thao tác t ly thao tác t ỗ i ch . ứ Dao cách ly chém đ ng và dao cách ly chém ngang. Dao cách ly trong nhà và dao cách ly ngoài tr i.ờ ườ ng dây ề ề ả ướ ắ 585 C câu a và câu b đ u sai. 1 ủ c, dao nào đóng sau c ướ ng c, đóng dao cách ly phía thanh cái ả C câu a và câu b đ u đúng. Khi thao tác đóng dao cách ly hai phía c a máy ắ c t đã c t, dao nào đóng tr ? Đóng dao cách ly phía thanh cái tr ườ sau đó đóng dao cách ly phía đ dây. Đóng dao cách ly phía đ ướ tr sau. ắ ườ ng dây tr ủ ắ ắ ắ ề c sau ề ả ắ 586 C câu a và câu b đ u sai. 2 ắ ướ ắ ắ ườ ắ Khi thao tác c t dao cách ly hai phía c a máy c t đã c t, dao nào c t tr c dao nào c t sau ? C t dao cách ly phía thanh cái tr đó c t dao cách ly phía đ ướ ng dây. ả C câu a và câu b đ u đúng. ướ c C t dao cách ly phía đ sau đó c t dao cách ly phía thanh cái sau. ạ i và ệ ạ ế ắ ụ ớ ắ ắ ạ ả ấ ở ợ ử ụ 587 Dao cách ly đu c s d ng v i m c đích chính: 1 ệ ườ ệ ợ Đóng c t m ch đi n cao áp khi có ph t ắ iụ ả ầ ể Đi kèm c u chì cao áp đ ệ ạ ả b o v m ch đi n. Thay th máy c t đi n trong ặ tr ng h p đ c bi ệ t ệ Đóng c t m ch đi n khi không t ả khi c t t o ra kho ng h nhìn th y c ượ đ ố ụ ế ệ ạ ề ố 588 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ố ng dây vào ệ ế ố Ch ng sét van làm nhi m v gì trong tr m bi n áp? ệ ạ ạ ệ ả Dùng làm b o v chính ch ng sóng ề ừ ườ đi n áp truy n t đ ế tr m bi n áp. ệ ả Dùng làm b o v chính ự ế ch ng sét đánh tr c ti p ế vào tr m bi n áp ế ệ ả Dùng làm b o v chính ch ng sóng ề ừ ườ ạ ng dây vào tr m đi n áp truy n t đ ộ ộ ệ ố bi n áp, ch ng quá đi n áp n i b thanh cái và máy bi n áp ượ c ầ ặ ở ữ ệ gi a đi n ế ố ớ ề 589 ở Th nào là ch ng sét van có khe h ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 gi a ph n ế ở ệ ở ặ ở ữ Các khe h không khí đ t ở ử t ệ mang đi n và đi n tr phi tuy n ở Các khe h không khí đ t ớ ấ ế tr phi tuy n v i đ t ố ở Các khe h không khí đ ố ố ế n i n i ti p v i nhau ấ xu ng đ t ậ ệ ả ượ t ầ ắ ặ ậ ố ầ ố ệ ệ 590 ở Đo đi n tr cách đi n. 3 ậ ậ Yêu c u khi l p đ t và v n hành ch ng sét van ả ph i có? ử ệ Th đi n áp tăng cao t n s công nghi p.ệ ố ỹ ợ Thông s k thu t phù h p ẩ ớ v i tiêu chu n v n hành. ố Đi n áp v n hành ph i v ứ ủ ị ệ quá đi n áp đ nh m c c a ch ng sét van ể ệ ể ế ố ộ ế ặ ế ố ể 591 N i dung ki m tra ch ng sét van? ố Xi c ch t các đai c ấ N i dây ti p đ t Lau chùi cách đi nệ 1 Ki m tra cách đi n, ki m tra ti p xúc, ế nge ti ng kêu ậ ệ ượ t ắ ể ượ ắ ể c khi ặ ầ ắ ầ ự ơ ứ ủ ệ 592 Yêu c u khi l p đ t c u chì t r i (FCO)? 3 ậ ậ ả ị ặ L p đ t ph i d ch chuy n đ thao tác. ắ ắ L p chì ch c ch n đ khi thao tác ị ứ không b đ t. ố ỹ ợ Thông s k thu t phù h p ẩ ớ v i tiêu chu n v n hành. Đi n áp v n hành không v ị quá đi n áp đ nh m c c a FCO. ả ệ ẩ ậ ế ộ ậ ủ ệ ượ ạ ị ắ ệ ợ 593 Ch đ v n hành cho phép c a FCO? 1 ị t quá giá tr đ nh m c c a ử ướ ặ ề ạ ả Ph i th nghi m đ t tiêu chu n v n hành tr ắ c khi l p đ t. ả ứ Thao tác ph i d t khoát, đúng chi u, chính xác ụ Dòng đi n liên t c ch y qua FCO ứ ủ không v FCO. Thao tác đóng c t ph i dùng sào cách đi n phù h p ệ ấ c p đi n áp. ớ ợ ươ ng ứ ả ắ ặ ầ ặ ắ ớ ươ ứ ẳ ớ ươ ứ ẳ ợ ng th ng đ ng góc 594 Khi l p đ t FCO c n ph i l p đ t? Vuông góc v i ph ng th ng đ ng. Song song v i ph ng th ng đ ng. 3 ẳ ớ Nghiêng và h p v i ph 0600 ứ th ng đ ng góc 40 ầ ầ ử ộ ế ị ỉ ắ nào ch c t ph n t b liên quan ọ ọ ủ ơ ệ ả ề 595 Tính ch n l c c a r le b o v là gì ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ắ ấ ả ệ ố t c h th ng, sau ụ ạ ự ố Là khi s c ph n t ử ấ t ắ Là c t toàn b các thi ế ự ố đ n s c ra. i. ầ ự ả ệ ượ ệ ng quá đi n ủ ả ệ ệ ắ ộ ượ ề Nghiêng và h p v i ẳ ươ ph 200300 Là c t t đó khôi ph c l ệ ủ ệ 596 Nguyên t c tác đ ng c a b o v quá dòng đi n? ị ệ ệ c b o v khi nó v Các câu a, b và c đ u đúng. 1 ể ệ ự B o v d a vào hi n t ộ áp đ tác đ ng. y. ự D a vào giá tr dòng đi n đi qua ph n ị ử ượ ả t t quá giá tr đ cài đ t ặ ả B o v so sánh s chênh ể ệ l ch c a các dòng đi n đ tác đ ng.ộ
ự ệ ự ứ ấ ệ ệ ự ệ ắ ộ ế ệ ề 597 ứ ấ các phía Các câu a, b và c đ u sai. 3 ả B o v so l ch tác đ ng d a theo nguyên t c nào? ự D a trên s so sánh đi n áp th c p ặ ở ủ c a các máy bi n dòng đ t ệ ầ ử ượ ả ủ c b o v . đ c a ph n t ự D a trên s so sánh đi n áp th c p ặ ở ế ủ c a các máy bi n đi n áp đ t các ệ ủ phía c a ph n t c b o v . ầ ử ượ ả đ ự ự D a trên s so sánh dòng ệ ứ ấ ủ đi n th c p c a các máy ặ ở ế các phía bi n dòng đ t ệ ầ ử ượ ả ủ c b o v . đ c a ph n t
i đây gây s c đ ng dây ự ố ườ ệ ả ớ ấ ứ ụ ạ ắ ạ ề 598 Đ t, t t lèo. ấ Ch m đ t 1 pha. Ng n m ch 2 pha, 3 pha. Các câu a, b và c đ u đúng. 3 ướ ệ ộ ắ Nguyên nhân nào d có trung tính cách đi n v i đ t mà b o v quá dòng c t nhanh tác đ ng? ườ ả ứ ự ng dây có trung ẽ ệ ố ấ ệ ả ắ ệ ả ả ề 599 B o v quá dòng c t nhanh. B o v kho ng cách. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ệ B o v quá dòng th t không. ự ố ứ ụ t lèo trên đ Khi s c đ t, t ả ự ế tính tr c ti p n i đ t thì b o v nào s tác đ ng?ộ ố ớ ệ ố ữ ầ ơ ọ ọ ậ ậ ạ ậ ộ ề 600 Tác đ ng nhanh, nh y và tin c y. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ả ộ Hãy nêu nh ng yêu c u đ i v i h th ng r le b o v ? ộ Tác đ ng nhanh, ch n l c, tin c y và ạ đ nh y cao. ọ ọ ộ Ch n l c, tin c y và đ ạ nh y cao. ệ ữ ủ ế ả ả ầ ả ệ ơ ệ ả ệ ệ ệ ả ả ề 601 B o v so l ch và b o v quá dòng. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ả ệ ệ ơ ệ ệ ả B o v chính c a máy bi n áp là nh ng b o v nào ? ả B o v h i và b o v quá dòng. ự ố ể ỉ ắ ự ố ở ầ ử ượ các ph n t đ c ọ ọ ệ ệ ả ả ạ ề 602 T i sao b o v ph i làm vi c ch n l c ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ B o v h i, b o v dòng d u và b o v so l ch. ộ ắ ự ố ả Tác đ ng c t đúng đi m s c , không gây s c lan tràn. Ch c t s c ệ b o v . ể ự ố Không đ s c tràn lan ế ị sang các thi t b khác. ệ ướ ả ệ i đây, b o v nào có tính ệ ệ ả ệ ả ệ ả ả ề 603 B o v so l ch. B o v quá dòng. B o v kho ng cách. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ọ ọ ệ ướ ả ệ ệ ả ả ệ ệ ả ả ả ệ i đây b o v nào có tính ề 604 Các câu a, b và c đ u sai. 2 ả Trong các b o v d ch n l c cao? ả ọ ọ ươ ệ ệ Trong các b o v d ố ng đ i? ch n l c t ệ ả B o v so l ch và b o v kho ng cách. ả B o v quá dòng và b o v kho ng cách. ả B o v quá dòng và b o ệ v so l ch.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ậ ủ ệ ố ụ ệ ả ộ ấ ượ ế ị ả ủ ng c a thi ệ t b b o v và máy ế ộ ả ề 605 ủ Đ chính xác c a máy bi n dòng. C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ộ Đ tin c y c a h th ng b o v ph thu c vào ế ố y u t gì ? Ch t l c t.ắ ọ ở ệ ắ ượ ự c th c ượ ọ ề ớ 606 ờ Đ c ch n theo th i gian không giây. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ở ộ ớ ọ ắ ớ ấ ằ ơ ọ ọ ủ ả Tính ch n l c c a b o v c t nhanh đ ằ hi n b ng cách nào? B ng cách ch n dòng kh i đ ng l n ạ h n dòng ng n m ch ngoài l n nh t. ượ Đ c ch n theo dòng kh i ơ ộ đ ng l n h n dòng làm vi c.ệ ờ ị ướ c. ả ượ ư ế ọ ọ ọ ọ ỉ ị ề ề ệ 607 B o v quá dòng đ c ch n l c nh th nào ? Ch n l c theo dòng ch nh đ nh. Câu a và câu b đ u đúng. Câu a và câu b đ u sai. 3 ọ ọ ấ ừ ờ Ch n l c theo th i gian đ nh tr (t ng c p th i gian) ọ ọ ả ệ ọ ọ ủ ả ế ề 608 ệ Th nào là tính ch n l c c a b o v ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ t ả b s c h h ng và b o ả ị ự ố ư ỏ ọ ọ ầ ử Tính ch n l c là kh năng phát hi n không b s c h h ng các ph n t Tính ch n l c là kh năng phân bi ầ ử ị ự ố ư ỏ các ph n t ầ ử ệ ỉ ắ v ch c t ph n t đó ả ọ ọ Tính ch n l c là kh năng ắ ấ ả ộ ệ ả b o v tác đ ng c t t t c ầ ử ị ệ ố h th ng khi có ph n t b ự ố s c . ả ế ộ ọ ả ả ệ ệ ệ ệ ạ ả ệ ứ ự ả ề 609 C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ạ ượ ấ ả B o v ch m đ t, b o v th t không ệ t ệ ứ ầ ệ ả ả ả ấ ề 610 B o v m c d u th p, b o v áp l c ự C câu a và câu b. Các câu a, b và c đ u sai. 3 ệ ộ ả ệ ệ ộ ộ ả ộ ầ Hãy nêu các b o v cho máy bi n áp tác đ ng ệ theo đ i l ả Hãy nêu các b o v cho máy bi n áp không tác ạ ượ đ ng theo đ i l ệ ng dòng đi n? ệ ế ng dòng đi n? B o v so l ch d c, b o v quá dòng các phía. ệ ơ B o v h i, b o v dòng d u, nhi đ d u và nhi ầ t đ cu n dây ơ ấ ấ ấ ấ ẹ ẹ ệ ỉ ệ ắ ấ ấ ệ ơ ả ơ ề 611 B o v r le h i có m y c p? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ấ ờ ờ ấ Ch có 1 c p: đi báo tín hi u và c t ứ t c th i các phía MBA ắ ứ ắ ứ ướ ơ Có 2 c p: C p 1 (h i nh ) đi báo tín hi u (phao phía trên). ơ ặ C p 2 (h i n ng) đi c t t c th i các phía MBA (phao phía d i). Có 2 c p: C p 1 (h i nh ) đi báo tín hi u và đi ắ ờ c t máy có th i gian. ấ ơ ặ C p 2 (h i n ng) đi c t t c ờ th i các phía MBA ạ ấ ở ệ ự thùng ệ ể ầ ả ộ ề ể ả ệ ề 612 B o v dòng d u dùng đ làm gì? Đ b o v cho b đi u áp d ướ ả i t i. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ụ ệ ơ ả Là b o v d phòng cho ả b o v h i. ệ ơ ầ ầ ủ ộ ề 613 Không tác đ ng. Có tác đ ng.ộ Các câu a, b và c đ u sai. 1 ự ố ệ ả ộ ể ả ệ ứ ầ Đ b o v m c d u h th p ầ d u ph ả ả C b o v h i và dòng d u cùng tác đ ng.ộ Khi có s c bên trong thùng d u chính c a ầ MBA, b o v dòng d u có tác đ ng không? ằ ư ẫ ỉ ơ ộ ỉ ơ ộ ả ộ ơ ề ự ố ạ ữ ố 614 ệ Ch r le so l ch tác đ ng. ơ Ch r le h i tác đ ng C 2 r le cùng tác đ ng Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ệ ơ ộ Khi có s c bên ngoài MBA nh ng v n n m ả trong ph m vi gi a các TI các phía n i vào b o v so l ch MBA, thì r le nào tác đ ng? ả ơ ỉ ơ ộ ỉ ơ ộ ả ộ ơ ề 615 ệ Ch r le so l ch tác đ ng. ơ Ch r le h i tác đ ng C 2 r le cùng tác đ ng Các câu a, b và c đ u sai. 3 ự ố ớ ơ ệ ộ ơ Khi có s c l n x y ra bên trong MBA thì r le h i hay r le so l ch tác đ ng? ạ ể ở ộ ả ệ ộ ầ ủ ế ể t đ d u c a máy bi n áp dùng đ ể ộ ệ ộ ầ ượ ắ ượ ề 616 ạ t đ d u v t quá giá t quá Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ B o v nhi làm gì? ượ ị ở ộ Dùng đ kh i đ ng qu t làm mát MBA ắ và tác đ ng c t MBA khi nhi t đ d u ị t quá giá tr cho phép. v Dùng đ kh i đ ng qu t làm mát ệ ộ ầ MBA khi nhi tr cho phép. ể ộ Dùng đ tác đ ng c t MBA ệ ộ ầ khi nhi t đ d u v ị giá tr cho phép. ạ ể ở ộ ắ ả ệ ộ ộ ế ủ t đ cu n dây c a máy bi n áp ề ể ộ ượ 617 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ộ t đ ạ t đ cu n dây v t quá ệ B o v nhi ể dùng đ làm gì? ộ ở ộ Dùng đ kh i đ ng qu t làm mát MBA ắ và tác đ ng c t MBA khi nhi ị ượ t quá giá tr cho phép. cu n dây v Dùng đ kh i đ ng qu t làm mát ượ ệ ộ ộ MBA khi nhi ị giá tr cho phép. ộ ể Dùng đ tác đ ng c t MBA ệ ộ ộ t đ cu n dây v khi nhi t ị quá giá tr cho phép.
ể ệ ả ể ắ ả ủ ế ề ệ ế ể ử ế ả 618 B o v quá t i MBA dùng đ làm gì? ể Dùng đ đi c t t i c a máy bi n áp. Các câu a, b và c đ u sai. t đ x lý khi MBA b quá 3 ẽ Dùng đ báo tín hi u cho nhân viên ị ậ v n hành bi i. ả t ệ Báo tín hi u cho ng hành, n u không đ ệ lý s cho l nh đi c t t ườ ậ i v n ượ ử c x ắ ả i
ệ ệ ắ ả ả ệ ệ ắ ả ệ ệ ệ ắ ả ở ệ ề ề 619 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ả ể ố B o v quá dòng gi ng b o v c t nhanh đi m nào? ả B o v quá dòng và b o v c t nhanh ề đ u làm vi c theo nguyên lý quá dòng đi n. ệ B o v quá dòng và b o v c t ệ ề nhanh đ u làm vi c theo nguyên lý so sánh dòng đi n. ệ ả ả B o v quá dòng và b o ệ ắ v c t nhanh đ u theo nguyên lý quá dòng, kém áp
ỉ ả ệ ắ ả ắ ị ả ạ ệ ả ắ ứ ờ ề ị ệ ắ ạ ệ 620 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ắ ệ ả ả ắ ờ ả ệ ắ B o v c t nhanh và b o v quá dòng khác nhau ở ể đi m nào? B o v c t nhanh, c t t c th i còn b o v quá dòng c t có th i gian. ỉ ặ ấ ệ ớ ẫ ờ B o v c t nhanh tính toán ch nh đ nh ệ ạ theo dòng ng n m ch ngoài còn b o v quá dòng tính toán ch nh đ nh theo dòng làm vi c l n nh t ho c dòng cho phép ủ c a dây d n. ọ ọ B o v c t nhanh ch n l c ắ theo d ng ng n m ch còn ọ ọ ả b o v quá dòng ch n l c ả ệ theo dòng đi n quá t i và th i gian. ạ ả ả ệ ạ ộ ệ ả ệ ả ề ọ ọ ệ ệ 621 1 B o v quá dòng kém áp. B o v quá dòng. Các câu a, b và c đ u sai. ư ả 2 b o v có đ nh y nh nhau ệ ả Trong 2 lo i b o v : B o v quá dòng và b o ả ệ v quá dòng kém áp, b o v nào ch n l c cao h n? ơ ả ờ ả ồ ượ ả ở ể ả c dùng ệ ắ ệ ả ề ệ ắ ng dây. Đ ng th i b o v quá ể ự ượ ệ ồ ệ ả 622 Các câu a, b và c đ u sai. 1 c dùng đ d phòng cho ả ệ ắ ạ ườ ả T i sao ph i dùng thêm b o v quá dòng khi đ ng dây đã có b o v c t nhanh? ườ ả ể ự ườ ạ c dùng đ b o v đo n ệ ng dây mà b o v ả ng ờ ả c dùng đ d phòng cho đ ng ả ế ở Vì b o v c t nhanh có vùng ch t ệ ố ườ cu i đ dòng còn đ ệ ắ b o v c t nhanh và cho các đ dây sau đó. ả ệ B i vì b o v quá dòng đ ệ ự đ b o v d phòng cho b o v c t nhanh đ ng th i b o v quá dòng còn ượ đ dây lân c n. ậ ệ ở B i vì b o v quá dòng ượ ể ả đ ố ườ cu i đ ệ ắ c t nhanh không b o v ượ đ c.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ệ ế ượ ấ ả ệ c ấ ả ệ ấ ả ệ ề 623 ệ M t b o v so l ch. M t b o v nhi ệ ộ t đ . Các câu a, b và c đ u đúng. 1 M t b o v quá dòng các phía ệ ế ượ ấ ả ệ c ấ ả ấ ả ệ ề 624 ệ ơ M t b o v h i M t b o v nhi ệ ộ t đ . Các câu a, b và c đ u đúng. 1 M t b o v quá dòng các phía ệ ế ượ c ấ ả ấ ả ệ ấ ả ệ ề 625 ầ ệ M t b o v dòng d u M t b o v nhi ệ ộ t đ . ự M t b o v áp l c Các câu a, b và c đ u đúng. 1 ế ệ ượ c ấ ả ệ ấ ả ấ ả ề 626 ệ M t b o v so l ch. ệ ơ M t b o v h i ầ ệ M t b o v dòng d u Các câu a, b và c đ u đúng. 4
ệ ắ ệ
ấ ả Khi m t b o v nào thì máy bi n áp không đ làm vi c ?ệ ấ ả Khi m t b o v nào thì máy bi n áp không đ làm vi c ?ệ ấ ả Khi m t b o v nào thì máy bi n áp không đ làm vi c ?ệ ấ ả Khi m t b o v nào thì máy bi n áp không đ làm vi c ?ệ ệ ệ ệ ệ ả ả ự ộ đ ng đóng l ả ệ ệ 627 Ký hi u nào là b o v c t nhanh? 628 Ký hi u nào là b o v quá dòng? ạ 629 Ký hi u nào là t i ? 630 Ký hi u nào là b o v so l ch? F50 F50 F50 F87 F85 F85 F51 F85 F67 F67 F85 F67 F51 F51 F79 F79 1 4 4 1 ờ ọ ệ ủ ả ờ ọ ệ ủ ả ọ ệ ọ ọ ằ ả ả ắ ậ ắ ậ ệ ớ ơ 631 1 ừ ệ ủ ả ấ ệ ờ ớ ả B o v quá dòng đ m b o tính ch n l c b ng cách? ấ ủ ở ộ Ch n dòng kh i đ ng c a ả ắ ơ b o v l n h n dòng ng n ớ ạ m ch ngoài l n nh t. ủ ả ọ ở ộ Ch n dòng kh i đ ng c a b o ệ ớ ệ ớ v l n h n dòng làm vi c l n nh t.ấ ớ ầ ồ ớ ờ ầ ệ Ch n th i gian làm vi c c a b o v theo nguyên t c b c thang t ng c p, v i th i gian làm vi c c a b o v càng g n ngu n càng l n. ệ Ch n th i gian làm vi c c a b o v ấ ừ theo nguyên t c b c thang t ng c p, ệ ủ ả ệ v i th i gian làm vi c c a b o v ỏ ồ càng g n ngu n càng nh . ả ệ ữ ạ ắ ả ệ ắ ả ả ộ i trong cu n ơ ặ ở ế ả ơ 632 R le h i đ t ể máy bi n áp dùng đ : C câu a, câu b và câu c. 4 ủ ế ộ ữ ế ộ B o v ng n m ch gi a các vòng dây trong cùng m t pha c a máy bi n áp ạ B o v ng n m ch gi a các pha trong cu n dây máy bi n áp ệ B o v quá t dây máy bi n ápế ở ủ ệ ạ ể ả ệ ạ ộ ọ ứ ự ệ ộ ọ ứ ự ả ấ 633 Đ b o v ch m đ t cho m ng đi n ta dùng: B l c dòng đi n th t không ệ B l c đi n áp th t không C câu a, câu b và câu c. 4 ộ Cu n dây tam giác h c a TU ầ ự ố ượ ừ ượ ầ ừ thùng thùng ệ ủ ơ ơ ầ ầ 634 Nguyên lý làm vi c c a r le h i? 1 ự ầ ng d u b c lên t ụ ự ầ ố ầ ơ ố ng h i b c lên t D a trên l ụ ầ d u chính sang bình d u ph D a trên l d u chính sang bình d u ph ơ ố ượ ự ng h i b c lên D a trên l ụ ầ ừ bình d u ph sang thùng t ầ d u chính ừ ượ ng d u b c lên t D a trên l ụ bình d u ph sang thùng d u chính
ầ ử ị ự ố ườ ợ ng h p không ệ ơ ụ ả ầ ử ị ự ố ỏ ệ ố ắ 635 B o v r le có công d ng? 3 C t ph n t b s c ra kh i h th ng ườ ỏ ệ ố ệ Báo tín hi u khi có tr ả ng x y ra bình th ầ ử ị ự ố ắ C t ph n t ườ bình th b s c và không ng ra kh i h th ng ườ ườ ắ C t ph n t b s c ra ỏ ệ ố kh i h th ng và báo tín ệ hi u khi có tr không bình th ợ ng h p ả ng x y ra
ờ ệ ọ ọ ở ộ ệ ớ ọ ọ ệ ắ ả ả ề ờ ả 636 B o v c t nhanh đ m b o tính ch n l c là nh : Các câu a, b và c đ u sai. 1 ủ ả ớ ắ ơ ơ ệ ớ ở ộ Ch n dòng kh i đ ng c a b o v l n ấ ạ h n dòng ng n m ch ngoài l n nh t ủ ả Ch n dòng kh i đ ng c a b o v l n ấ ệ ớ h n dòng làm vi c l n nh t ừ ọ Ch n th i gian làm vi c ệ ủ ả c a b o v theo nguyên ấ ắ ậ t c b c thang t ng c p ắ ạ ể ệ ắ ạ ộ ố ấ ạ ủ ộ ữ ộ ơ ấ ả 637 C câu a, câu b và câu c. 1 ả ộ ế ắ ứ ấ ữ ế ế ệ B o v so l ch máy bi n áp có th không tác đ ng khi ỏ Ng n m ch m t s vòng dây r t nh ủ trong 1 pha c a máy bi n áp Ng n m ch gi a các pha c a cu n th c p máy bi n áp ệ ạ ấ ề 638 có m y lo i quá đi n áp ? 02 lo i.ạ 03 lo i.ạ Ng n m ch gi a các pha ế ủ c a cu n s c p máy bi n áp 04 lo i.ạ Các câu a, b và c đ u sai. 1
ệ ố ự ế ả ấ ề ệ ệ ệ ể ấ ề ả 639 Quá đi n áp khí quy n xu t hi n khi nào? C câu a và câu b đ u sai. 1 ể ậ ả C câu a và câu b đ u đúng. ệ ườ ng dây t khi sét đánh tr c ti p đ i ờ ố ế ị t b phân ph i ngoài tr i và đi n, thi ầ sét đánh g n các công trình đi n. ưở ắ ầ ử khi thao tác đóng c t các ph n t ệ ố ị ệ trong h th ng đi n , khi h th ng b ồ ộ ự ố ạ s c ch m đ t m t pha h quang ệ ố ờ ch p ch n trong h th ng có đi m ệ ặ ệ trung tính cách đi n ho c khi có hi n ượ ng. t ộ ng c ng h
ệ ố ự ế ả ấ ề ệ ệ ệ ấ ề ả ộ ộ 640 Quá đi n áp n i b xu t hi n khi nào? C câu a và câu b đ u sai. 2 ể ậ ả C câu a và câu b đ u đúng. ệ ườ ng dây t khi sét đánh tr c ti p đ i ờ ố ế ị t b phân ph i ngoài tr i và đi n, thi ầ sét đánh g n các công trình đi n. ưở ắ ầ ử khi thao tác đóng c t các ph n t ị ệ ố ệ trong h th ng đi n , khi h th ng b ộ ự ố ạ ồ s c ch m đ t m t pha h quang ệ ố ờ ch p ch n trong h th ng có đi m ệ ặ ệ trung tính cách đi n ho c khi có hi n ượ ng. t ộ ng c ng h ự ế ườ ử ụ i ta s d ng ộ ố ố ố ố ề 641 C t thu lôi, dây ch ng sét. Ch ng sét van. Ch ng sét ng. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ể ả ế ị Đ b o v sét đánh tr c ti p ng thi ệ t b gì? ề ừ ườ ộ ố ề 642 C t thu lôi. Ch ng sét van. ố Dây ch ng sét. Các câu a, b và c đ u sai. 2 ể ả ạ ườ ế ị ệ ố Đ b o v ch ng sét truy n t đ ử ụ ế tr m bi n áp ng i ta s d ng thi ng dây vào t b gì? ệ ờ ớ ể Ω ứ ớ ờ ể Ω ứ ờ ọ Ω ứ ờ ọ ớ ể 643 4 ể ở ố ấ ạ ệ Ω ứ ể ớ ờ Ω ứ ể ớ ờ Ω ứ ờ ọ ể ờ ọ ớ i 644 2 ị ố ể ệ ố ở ố ấ ệ Trên h th ng đi n ĐăkLăk, đi n tr n i đ t ị ố ặ ạ ủ ườ ng dây có tr s là bao nhiêu? i c a đ l p l ệ ệ ố Trên h th ng đi n ĐăkLăk, đi n tr n i đ t t ố các TBA phân ph i có tr s là bao nhiêu? ≤ 0,5 ng v i m i th i đi m trong ọ năm. ≤ 0,5 ng v i m i th i đi m trong ọ năm. ọ ≤ 4 ng v i m i th i đi m trong năm. ọ ≤ 4 ng v i m i th i đi m trong năm. ớ ≤ 10 ng v i m i th i đi m trong năm. ớ ≤ 10 ng v i m i th i đi m trong năm. Ω ứ ≤ 30 ng v i m i th i đi m trong năm. Ω ứ ≤ 30 ng v i m i th i đi m trong năm.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ệ ố ệ Ω ứ ể ớ ờ Ω ứ ể ờ ớ Ω ứ ọ ờ ể ớ ờ ọ ở ố ấ ạ i ố t b đi n (tr các TBA phân ph i) có 645 3 ể ≤ 0,5 ng v i m i th i đi m trong ọ năm. ọ ≤ 4 ng v i m i th i đi m trong năm. ớ ≤ 10 ng v i m i th i đi m trong năm. Ω ứ ≤ 30 ng v i m i th i đi m trong năm. ị ố ệ Trên h th ng đi n ĐăkLăk, đi n tr n i đ t t ừ ế ị ệ ặ các đ t thi tr s là bao nhiêu? ệ ệ ố ở ố ấ ạ ệ i Ω ứ ể ờ ớ Ω ứ ể ớ ờ Ω ứ ờ ọ ể ọ ờ ớ ị ố 646 1 ể ≤ 0,5 ng v i m i th i đi m trong ọ năm. ọ ≤ 4 ng v i m i th i đi m trong năm. ớ ≤ 10 ng v i m i th i đi m trong năm. Ω ứ ≤ 30 ng v i m i th i đi m trong năm. Trên h th ng đi n ĐăkLăk, đi n tr n i đ t t các TBA trung gian 35/22kV có tr s là bao nhiêu? ờ i trong th i gian ồ ạ ắ ủ ể ể ệ ặ ờ ệ i trong kho ng th i gian khá ế ờ ệ ụ ề 647 Đ c đi m c a quá đi n áp khí quy n ? Các câu a, b và c đ u sai. 1 ệ ổ ụ i trong th i gian ng n(vài ch c T n t ặ micro giây) và đi n áp tăng cao có đ c tính xung. ả ồ ạ T n t ớ l n (vài ch c giây) và đi n áp ít bi n đ i.ổ ồ ạ T n t ụ ắ ng n (vài ch c micro giây) ế và đi n áp bi n đ i có ạ d ng hình sin. ệ ố ườ ẳ ử i ta s ố ố ố ệ ở ề Ch ng sét van. Ch ng sét ng. Khe h phóng đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 648 4 ố ấ ệ ố ứ ề 02 lo i.ạ 03 lo i.ạ 04 lo i.ạ Các câu a, b và c đ u sai. 649 2 ượ ấ ể ả Đ b o v ch ng sét đánh th ng ng d ng?ụ ệ Theo ch c năng làm vi c, h th ng n i đ t ạ c chia làm m y lo i? đ ố ấ nhiên; n i đ t nhân ố ấ ồ ệ ố ệ ố ấ ạ ố ố ấ ệ ố ấ nhiên; n i đ t nhân t o; n i ố ố 650 2 ố ấ ố ấ ố ệ ố ấ ự ứ Theo ch c năng làm vi c, h th ng n i đ t g m ạ có các lo i nào? ố ấ ự N i đ t t ố ấ đ t ch ng sét. N i đ t làm vi c; n i đ t an toàn; n i đ t ch ng sét. ố ấ N i đ t làm vi c; n i đ t nhiên. an toàn; N i đ t t ố ấ ự N i đ t t ố ấ ạ t o; n i đ t ch ng sét; N i ệ ấ đ t làm vi c.
ệ ả ố ả ấ ả ế ườ ớ i khi ti p xúc v i ệ ườ ỏ ng ủ ố ấ ụ ệ ề ộ ườ 651 Công d ng c a n i đ t làm vi c là? Các câu a, b và c đ u sai. ố ệ i đi n 1 ả ế ị ẵ ệ ệ ả Đ m b o ch đ làm vi c bình th ị ượ ủ c quy đ nh s n. c a thi ế ộ t b đã đ ả ỏ ệ ị ọ ệ ậ ủ ạ ậ ệ B o v cho ng ầ các ph n v máy do đi n áp cao xâm nh p sang khi cách đi n b ch t th ng không gây ra tai n n đi n gi t. ệ ủ D m b o tán dòng đi n sét xu ng đ t khi có sét đánh vào c t thu lôi, dây ch ng ng dây t sét, đ ả ằ nh m gi m nh đi n áp do sét gây ra không làm h ư ỏ h ng cách đi n c a thi ế ị t b
ệ ả ố ả ấ ả ế ườ ớ i khi ti p xúc v i ệ ườ ỏ ng ủ ố ấ ả ụ ệ ề ộ ườ 652 Công d ng c a n i đ t b o v là? Các câu a, b và c đ u sai. ố ệ i đi n 2 ả ế ị ẵ ệ ệ ả Đ m b o ch đ làm vi c bình th ị ượ ủ c quy đ nh s n. c a thi ế ộ t b đã đ ả ỏ ệ ị ọ ệ ậ ủ ậ ạ ệ B o v cho ng ầ các ph n v máy do đi n áp cao xâm nh p sang khi cách đi n b ch t th ng không gây ra tai n n đi n gi t. ệ ủ D m b o tán dòng đi n sét xu ng đ t khi có sét đánh vào c t thu lôi, dây ch ng ng dây t sét, đ ả ằ nh m gi m nh đi n áp do sét gây ra không làm h ư ỏ h ng cách đi n c a thi ế ị t b
ệ ả ố ả ấ ả ế ườ ớ i khi ti p xúc v i ệ ườ ỏ ng ủ ố ấ ụ ố ề ộ ườ 653 Công d ng c a n i đ t ch ng sét là? Các câu a, b và c đ u sai. ố ệ i đi n 3 ả ế ị ẵ ệ ệ ả Đ m b o ch đ làm vi c bình th ị ượ ủ c quy đ nh s n. c a thi ế ộ t b đã đ ả ỏ ệ ị ọ ệ ậ ủ ạ ậ ệ B o v cho ng ầ các ph n v máy do đi n áp cao xâm nh p sang khi cách đi n b ch t th ng không gây ra tai n n đi n gi t. ệ ủ D m b o tán dòng đi n sét xu ng đ t khi có sét đánh vào c t thu lôi, dây ch ng ng dây t sét, đ ả ằ nh m gi m nh đi n áp do sét gây ra không làm h ư ỏ h ng cách đi n c a thi ế ị t b
ầ ố ấ ố ớ ườ ể ầ ở ố ấ ệ ở ố ấ ệ ng dây ầ ở ố ấ 654 1 ầ ở ố ấ ệ ầ ờ ạ Th i h n ki m tra n i đ t đ i v i đ trên không? ậ 1 l n trong năm v n hành đ u tiên, sau đó 3 năm đo đi n tr n i đ t 1 l n. 2 năm đo đi n tr n i đ t 1 l n.ầ 1 năm đo đi n tr n i đ t 1 l n.ầ ậ 1 l n trong năm v n hành đ u tiên, ệ sau đó 2 năm đo đi n tr n i đ t 1 l n.ầ ổ ụ ấ ượ ằ ị c xác đ nh b ng (P*R+Q*X)/U (P*X+Q*R)/U 655 1 (P2+Q2)*R/U2 (P2+Q2)*X/U2 ấ T n th t công su t tác d ng đ ứ công th c nào?
ấ ả ượ ị c xác đ nh (P*R+Q*X)/U (P*X+Q*R)/U 656 2 (P2+Q2)*R/U2(P2+Q2)*R/U2 (P2+Q2)*X/U2(P2+Q2)*X/U2 ổ ằ ứ ấ T n th t công su t ph n kháng đ b ng công th c nào?
ấ ấ ầ ượ ị c xác đ nh 657 3 (P2+Q2)*R/U2(P2+Q2)*R/U2 (P2+Q2)*X/U2(P2+Q2)*X/U2 ổ ằ ứ T n th t công su t toàn ph n đ b ng công th c nào? (P2+Q2)/U2*(Rj*X) (P2+Q2)/U2*(Rj*X) (P2+Q2)/U2*(R+j*X) (P2+Q2)/U2*(R+j*X)
max
max
max
max
max
max
max
max
max
max
max
max
*T . ∆A = τ * . ∆A = ∆Q ấ ệ ượ ằ ị c xác đ nh b ng công τ ∆A = ∆P * . ∆A = ∆P * . τ ∆A = ∆P *T . ∆A = ∆P *T . 658 1 ổ ứ T n th t đi n năng đ th c nào? ∆A = ∆Q *T ∆Q . ∆A = ∆Q * . τ
ươ ườ ấ ổ ng pháp th ể ả ng dùng đ gi m t n th t ứ ậ ả ệ Nâng cao m c đi n áp v n hành. C câu a, câu b và câu c. 659 4 ướ ậ ế Các ph ệ đi n năng là? V n hành kinh t bi n áp và l ế ạ tr m ệ i đi n kín. ụ ả ả ả ả ấ Gi m công su t ph n kháng t i trên i, nâng cao h s công su t cos φ ướ ấ ệ ố l ủ c a ph t i
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ạ ặ t b bù t t b bù t ế ị ộ ặ ế ị ệ ạ ồ t b bù t t b bù t ệ ố ộ i các h ự ả 660 1 ấ ằ ộ ụ ứ ạ ấ ấ ả Nâng cao h s công su t b ng cách bù công ả su t ph n kháng t i các h tiêu th , t c là? ặ ụ ạ i các h tiêu th Đ t các thi ể ấ ấ đ cung c p công su t ph n kháng cho iụ ả ph t ể Đ t các thi i ngu n đi n đ ả ấ cung c p công su t ph n kháng cho ph t ấ iụ ả ế ị ặ ạ Đ t các thi i các ả ự ụ ể ộ h tiêu th đ làm gi m s ả ụ tiêu th công su t ph n kháng cho ph t ấ iụ ả ế ị Đ t các thi ụ ể tiêu th đ làm tăng s tiêu ụ th công su t ph n kháng cho iụ ả ph t ụ ấ ả ấ ụ ệ ụ ậ ặ ắ ơ ả ể ể ư ồ ớ 661 ả L p đ t và v n hành đ n gi n C câu a, câu b và câu c. 4 bù tĩnh đ bù công su t ph n kháng bù tĩnh có u đi m gì so v i máy bù đ ng m i c p đi n áp ấ ấ ổ T n th t công su t tác d ng trong t nhỏ ử ụ ở ọ ấ S d ng ớ v i công su t tùy ý Khi dùng t ụ thì t b ?ộ ụ ả ấ ệ ớ ụ ặ ấ ề ệ m i c p đi n áp v i công ở ụ ả ph t i ể ể ư ớ ồ 662 1 bù tĩnh đ bù công su t ph n kháng bù tĩnh có u đi m gì so v i máy bù đ ng ử ụ ở ọ ấ ấ ả S d ng su t tùy ý ể Có th phát ho c tiêu th công su t ph n kháng Giá thành 1 kVAr máy bù ộ ẻ ơ ụ ồ bù tĩnh đ ng b r h n t ỉ Đi u ch nh đi n áp linh ho tạ Khi dùng t ụ thì t b ?ộ ụ ả ụ ấ ộ ậ ả ả ụ ấ ng công su t phát ra ph thu c vào ng, b o qu n và v n hành ể ể ượ ồ 663 1 bù tĩnh có nh ấ bù tĩnh đ bù công su t ph n kháng, ớ c đi m gì so v i máy bù đ ng ả ượ L đi n ápệ ưỡ ả B o d khó khăn ụ bù tĩnh Giá thành 1 kVAr t ộ ồ ắ ơ đ t h n máy bù đ ng b ề Tiêu th nhi u công su t ph n kháng Khi dùng t ụ t b ?ộ ượ ượ ổ ấ ấ ệ c t n th t đi n áp trong ệ ố ụ ủ ấ ả ề ả ủ ườ 664 Tác d ng c a nâng cao h s công su t cos ?φ ng dây C câu a, câu b và câu c. 4 ầ ử ủ ệ ố ấ ệ ượ ổ ệ ả Gi m đ các ph n t c t n th t công su t trong c a h th ng đi n. ả Gi m đ ạ m ng đi n. ả c kh năng Tăng đ i c a đ truy n t ế và máy bi n áp. ơ ồ ệ ố ấ ự ệ ệ ả ề ế ộ ộ ồ 665 Bi n pháp nâng cao h s công su t t nhiên? ệ ở ế ộ ch đ Cho MBA làm vi c non t i. Các câu a, b và c đ u sai. t b làm vi c 1 ợ ả ế ổ Thay đ i và c i ti n quá trình công ế ị ệ ể ngh đ các thi ấ h p lý nh t ộ Thay th đ ng c đ ng b ơ ằ b ng đ ng c không đ ng b .ộ ơ ồ ệ ố ấ ự ệ ơ ạ ế ộ ạ ả ệ ả ề ế ộ ộ ồ 666 Bi n pháp nâng cao h s công su t t nhiên? H n ch đ ng c ch y không t i. Cho MBA làm vi c quá t i. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ộ Thay th đ ng c đ ng b ơ ằ b ng đ ng c không đ ng b .ộ ộ ệ ơ ơ ồ ệ ố ấ ự ệ ơ ạ ế ộ ạ ả ệ 667 Bi n pháp nâng cao h s công su t t nhiên? H n ch đ ng c ch y không t i. Cho các MBA làm vi c song song. 1 ế ộ ộ ằ ồ Cho đ ng c làm vi c quá i.ả t ộ Thay th đ ng c đ ng b ộ ơ b ng đ ng c không đ ng b .
ệ ệ ố ấ ự ở ộ ằ ồ ộ ệ ơ nhiên ệ ệ ộ ơ ả Cho các MBA làm vi c song song. Cho đ ng c làm vi c non t i. 668 1 ụ ả ế ộ ộ ơ ơ ồ ữ Bi n pháp nâng cao h s công su t t phía ph t i? Thay th đ ng c không đ ng b b ng ộ nh ng đ ng c đ ng b . Cho đ ng c làm vi c quá i.ả t ơ ồ ệ ệ ố ấ ự ở ơ ộ nhiên ệ ả ề ế ộ ộ ồ Cho MBA làm vi c quá t i. Các câu a, b và c đ u sai. 669 1 ụ ả ả ệ ả Bi n pháp nâng cao h s công su t t phía ph t i? ủ ệ Gi m đi n áp c a các đ ng c làm ổ ố vi c non t i (đ i n i Y D) ộ Thay th đ ng c đ ng b ơ ằ b ng đ ng c không đ ng b .ộ ơ ồ ệ ệ ố ấ ự ở ấ ượ ữ ộ ử nhiên ng s a ch a đ ng ệ ả ệ ơ ộ ả ế ộ ộ ồ Cho MBA làm vi c non t i. Cho đ ng c làm vi c quá t i. 670 1 ụ ả Bi n pháp nâng cao h s công su t t phía ph t i? Nâng cao ch t l c .ơ ộ Thay th đ ng c đ ng b ơ ằ b ng đ ng c không đ ng b .ộ ả ằ ệ ệ ố ấ ự ở ộ ệ ơ ơ ồ nhiên ệ Cho các MBA làm vi c song song. 671 1 ệ i b ng ỏ ơ ượ ng nh h n phù ụ ả ế ộ ộ ằ ồ Bi n pháp nâng cao h s công su t t phía ph t i? Cho đ ng c làm vi c quá i.ả t ộ Thay th đ ng c đ ng b ộ ơ b ng đ ng c không đ ng b . ớ ả ợ Thay các MBA làm vi c non t các MBA có dung l h p v i t i
ệ ộ ệ ộ t đ không khí xung quanh t đi n ụ ệ ể ả ả ụ ệ ậ ượ ượ đi n v n hành bình ụ ệ 0C; Đi n áp trên ề Các câu a, b và c đ u sai. 672 1 ề ườ ượ Đi u ki n đ đ m b o t th ệ ng là? t quá + 35 đi n không v ệ ượ t quá 110% ụ t đ không khí xung quanh t 0C; Đi n áp ệ t quá ứ t quá + 45 đi n không v ứ ị ệ Nhi không v ự ủ ụ ệ c c c a t ị ệ đi n áp đ nh m c. ệ ộ Nhi ệ đi n không v ự ủ ụ ệ trên c c c a t 105% đi n áp đ nh m c. ứ ị Nhi t đ không khí xung ượ quanh t t đi n không v quá + 280C; Đi n áp trên ệ ự ủ ụ ệ c c c a t ượ v đi n không ệ t quá đi n áp đ nh m c.
đm
đm
đm
đm
ả ụ ệ ậ ể ả ườ ng, đi n v n hành bình th ụ ệ 673 1 t đ không khí xung quanh t ị đi n có giá tr ≤ + 350C ≤ +450C ≤ +280C ≤ +400C Đ đ m b o t ệ ộ nhi bao nhiêu? ả ụ ệ ườ ng, ≤ 115%U ≤ 110%U ≤ 105%U ≤ U 674 2 đi n v n hành bình th ị ự ủ ụ ệ ể ả ệ Đ đ m b o t đi n áp trên c c c a t ậ đi n có giá tr bao nhiêu?
C∆
CY
C∆
CY
CY
C∆
CY
C∆
CY
ụ ệ ượ đi n n i ủ ượ Dung l ơ ồ theo s đ hình bù có các t ớ ) so v i dung l ố ng c a Q = √3*Q Q = 3*Q Q = 3*Q Q = √3*Q 675 2 ủ ộ ụ ng c a b t ∆ (Q C∆ ụ ệ ộ ụ ơ ồ ố đi n n i theo s đ hình Y b t (Q bù có các t ư ế ) nh th nào?
ế ộ ể ỳ ụ ị ườ ầ 676 Ch đ ki m tra đ nh k t bù đ ng dây? 2 tháng/1 l nầ 3 tháng/1 l nầ 1 tháng/1 l nầ 2 l n/1 tháng 3
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ị ị ế ộ ể ỳ ụ ị ạ 677 Ch đ ki m tra đ nh k t bù t i các TBA? 2 tháng/1 l nầ 3 tháng/1 l nầ 1 tháng/1 l nầ 4 ỳ ể Theo l ch ki m tra đ nh k tr m.ạ
ổ ng đi n năng tiêu hao cho quá ề ấ ổ Các câu a, b và c đ u sai. 678 ệ T n th t đi n năng là gì? 1 ệ ố ệ ượ Là l ề ả trình truy n t i và phân ph i đi n. i ệ ẫ ệ ấ Là đi n áp t n th t trên dây d n và ề ả ế ị thi i và t b trong quá trình truy n t ố phân ph i đi n. ệ ệ Là dòng đi n gây phát nóng ế ị ẫ t b cho dây d n và thi ề ả trong quá trình truy n t ố và phân ph i đi n. ệ ấ ổ ế ả ằ ề Quá t ẫ i dây d n Không cân b ng pha Các câu a và b đ u đúng. 679 4 ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ ệ ố H th ng đo đ m không phù h pợ
ệ ấ ổ φ ả ặ ả ế ặ ấ ế ắ ệ ố ề Non t i ho c quá t i máy bi n áp ố ệ ố L p đ t đ u n i h th ng đo đ m sai ấ H s Cos th p Các câu a và c đ u đúng. 680 4 ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ ị ệ ấ ổ ố ố ế ể ế ệ ố ế ỷ ố ế ơ ị ế H th ng đo đ m sai t s bi n. Công t b ch t cháy. 681 1 ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ Do các đi m ti p xúc và m i n i ti p xúc kém. ể ệ ể Ki m tra, ki m đ nh h ị ế ố th ng đo đ m không k p th i.ờ ệ ấ ổ ế ị ạ ậ ố ấ ố ệ ệ ề Thi t b cũ, l c h u. N i đ t không t t. Phóng đi n qua cách đi n. Các câu a, b và c đ u đúng. 682 4 ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ
ệ ấ ổ ế ỉ ố ơ ệ ề Ghi sai ch s công t . ắ Ăn c p đi n. Các câu a, b và c đ u sai. 683 3 ả ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ Hành lang tuy n không ả đ m b o. ị ệ ấ ổ ấ ệ ố ơ ồ ệ ấ ướ i ệ ượ ượ ợ ề ng quá bù, v trí và ng bù không h p Các câu b và c đ u đúng. 684 4 ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ ố Đ u n i sai s đ nguyên lý h th ng đo đ m.ế ặ Đi n áp x u ho c đi n áp th p d gi ệ ấ ớ ạ i h n cho phép. Hi n t dung l lý. ệ ấ ổ ươ ự ữ ơ ị ể ố ư ề i u v ệ i có s chênh l ch l n gi a các ạ b quá h n ki m ề Các câu a và b đ u đúng. 685 4 ng th c v n hành không t ấ ứ ậ ệ ể ể ấ ỹ Các nguyên nhân làm tăng t n th t đi n năng k thu t?ậ Ph ổ t n th t đi n năng. ụ ả ớ Ph t ờ cao đi m và th p đi m. gi Công t đ nhị
đm
o
a
b
c
o
b
c
o
o
đm
I > 25% I I ≤ 15% (I + I + I )/3 > 15% (I I + I )/3 ≤ 25% I I ụ ả ậ ế ả ệ 686 Máy bi n áp ph t i v n hành t i l ch pha khi: 4 + I a
o
đm
o
đm
o
a
b
c
o
b
c
ụ ả ậ ế i v n hành t ả ượ i đ c xem là I > 25% I ≤ 25% I I I ≤ 15% (I + I + I )/3 > 15% (I I + I )/3 687 3 + I a Máy bi n áp ph t cân pha khi:
a
b
c
o
a
b
a
b
o
b
o
o + I
o + I
o 15% (I
a + I
b )/3
c
c
a
b
c
I < 15% (I + I + I )/3I < 15% (I + I I = 15% (I + I + I = 15% (I I + I + I > ế ụ ả ậ )/3I c + I a )/3I c i v n hành t ả ượ i đ c xem là ề Các câu a và b đ u đúng. 688 4 Máy bi n áp ph t cân pha khi: )/3 )/3 > 15% (I + I ể ế ị ệ ậ ậ ể ế ả ườ i đ ng dây, máy bi n ề ơ Các câu a và câu b đ u đúng. 689 4 đúng th i h n theo quy ổ ầ ả i, đ y t ả ệ ệ ổ ả ể ỹ Các bi n pháp qu n lý k thu t v n hành đ ấ gi m t n th t đi n năng? Không đ quá t áp. ự ế ộ ị ệ ự Th c hi n ki m đ nh, thay th đ nh ờ ạ ỳ k công t ị đ nh. Th c hi n hoán đ i máy ả i bi n áp non t ợ m t cách h p lý. ả ướ ậ ậ ặ ậ ế ố ư ụ i u t bù công máy ề ng l ậ ạ Các câu a, b và c đ u đúng. 690 4 ưỡ i tình tr ng v n hành ả ệ ệ ổ ả ắ ấ ể ỹ Các bi n pháp qu n lý k thu t v n hành đ ấ gi m t n th t đi n năng? L p đ t và v n hành t ả su t ph n kháng. ự ậ ệ Th c hi n v n hành kinh t ế bi n áp. ể Ki m tra, b o d ệ ở đi n t.ố t ấ ệ ượ ứ ị ằ c xác đ nh b ng công th c (P*R+Q*X)/U (P*X+Q*R)/U 691 1 (P*X+Q*R)/U2(P*X+Q*R)/U2 (P*R+Q*X)/U2(P*R+Q*X)/U2 ổ T n th t đi n áp đ nào? ỉ ệ ạ ầ ự i đ u c c máy ệ ệ ệ ề ạ ỉ ơ ạ ế ộ ạ ả ề 692 Bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? H n ch đ ng c ch y không t i. Các câu a, b và c đ u sai. 1 ề Đi u ch nh đi n áp t phát Cho các MBA làm vi c ệ song song. ệ ồ ạ ơ ạ ệ ệ ề ệ ạ ỉ ồ ị ụ ả ộ ằ ụ 693 Bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? San b ng đ th ph t i h tiêu th 1 ế ộ ữ ơ ồ ằ ỏ ơ ợ ộ ơ Thay th đ ng c không đ ng b ộ ộ b ng nh ng đ ng c đ ng b . H n ch đ ng c ch y không t ế ộ i.ả Thay các MBA làm vi c non ả ằ i b ng các MBA có dung t ớ ượ ng nh h n phù h p v i l iả t ệ ơ ữ ệ ệ ề ệ ạ ỉ ổ ỉ ố ế ổ ủ ơ ạ ế ộ ạ ả 694 Bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? 1 Thay đ i t s bi n đ i c a MBA H n ch đ ng c ch y không t i. ỏ ơ ợ ế ộ Thay th đ ng c không ộ ằ ộ ồ đ ng b b ng nh ng đ ng ộ ơ ồ c đ ng b . Thay các MBA làm vi c non ả ằ i b ng các MBA có dung t ớ ượ l ng nh h n phù h p v i iả t
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ệ ằ ụ ệ ể ồ đi n tĩnh đ bù công ệ ề ệ ệ ạ ỉ 695 Bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? 1 ấ ế ộ ữ ơ ồ ằ ướ ậ ế ỏ ơ ợ Bù ngang b ng t ả su t ph n kháng Q ộ ơ Thay th đ ng c không đ ng b ộ ộ b ng nh ng đ ng c đ ng b . V n hành kinh t bi n áp và l ế ạ tr m ệ i đi n kín. Thay các MBA làm vi c non ả ằ i b ng các MBA có dung t ớ ượ l ng nh h n phù h p v i iả t
ệ ề ệ ệ ạ ỉ ố ườ ổ ế ộ ữ ồ ơ ồ ơ ộ 696 Bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? Thay đ i tham s đ ng dây. 1 ợ ả ướ ậ ế ấ ủ Thay đ i công su t c a MBA cho phù h p t ổ i. V n hành kinh t bi n áp và l ế ạ tr m ệ i đi n kín. Thay th đ ng c không đ ng ộ ằ b b ng nh ng đ ng c đ ng b .ộ ệ ệ ề ạ ỉ ệ ạ ầ ự ổ ỉ ố ế ổ ủ i đ u c c máy ồ ị ụ ả ộ ằ ụ ả San b ng đ th ph t i h tiêu th C câu a, câu b và câu c. 697 4 ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ề Đi u ch nh đi n áp t phát Thay đ i t s bi n đ i c a MBA ệ ệ ề ạ ồ ị ụ ả ộ ằ ụ ổ ỉ ố ế ổ ủ ả 698 4 San b ng đ th ph t i h tiêu th Thay đ i t s bi n đ i c a MBA C câu a, câu b và câu c. ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ạ ề ệ ệ ụ ệ ể ụ ệ ằ đi n tĩnh Bù ngang b ng t ả ấ ể đ bù công su t ph n kháng Q ổ ố ườ đi n tĩnh đ bù ng ổ ỉ ố ế ổ ủ ả 699 4 Thay đ i t s bi n đ i c a MBA C câu a, câu b và câu c. ả ằ Bù ngang b ng t ấ công su t ph n kháng Q ệ ệ ề ạ ằ ụ ệ ể ạ ầ ỉ ệ đi n tĩnh đ bù công i đ u ố ườ ổ ả 700 4 Thay đ i tham s đ ng dây. C câu a, câu b và câu c. ấ Bù ngang b ng t ả su t ph n kháng Q ệ ề ệ ạ ỉ ệ ạ ầ ự i đ u c c máy ồ ị ụ ả ộ i h ố ườ ổ ả 701 4 Thay đ i tham s đ ng dây. C câu a, câu b và câu c. ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ề Đi u ch nh đi n áp t phát Thay đ i tham s đ dây. ề Đi u ch nh đi n áp t ự c c máy phát ằ San b ng đ th ph t tiêu thụ ổ ỉ ố ế ệ ệ ề ạ ỉ ệ ạ ầ ự ổ ố ườ i đ u c c máy ng ổ ủ ổ ỉ ố ế
ổ
ả 702 4 C câu a, câu b và câu c. ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ ề Đi u ch nh đi n áp t phát Thay đ i tham s đ dây.
ệ ệ ề ạ ụ ệ ể ổ ỉ ố ế ổ ủ đi n tĩnh đ bù ồ ị ụ ả ộ ằ ụ ả 703 4 San b ng đ th ph t i h tiêu th C câu a, câu b và câu c. ả ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ Thay đ i t s bi n đ i c a MBAThay đ i t s bi n đ i ủ c a MBA ằ Bù ngang b ng t ấ công su t ph n kháng Q Thay đ i t s bi n đ i c a MBA ỉ ề ệ ệ ề ạ ổ ủ ằ ạ ầ ự ồ ị ụ ả ộ ả 704 4 i đ u c c máy i h tiêu C câu a, câu b và câu c. ổ ỉ ố ế ổ ố ườ ỉ Các bi n pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n?ệ Thay đ i t s bi n đ i c a MBA; Thay đ i tham s đ ng dây. ụ ệ ằ đi n tĩnh Bù ngang b ng t ả ấ ể đ bù công su t ph n kháng Q ổ ệ ườ ệ ệ ằ ng dây ng dây làm vi c song ụ ả 705 4 C câu a, câu b và câu c. ệ ể ề ể ệ ạ ỉ ệ ố ườ Các bi n pháp đ thay đ i tham s đ ệ đ đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n? ệ Đi u ch nh đi n áp t phát; San b ng đ th ph t th .ụ ắ C t m t trong 2 MBA làm vi c song song ộ ở ế ộ ả ự ể ch đ t i c c ti u ắ C t và đóng đ song ọ Bù d c đi n kháng b ng t đi n tĩnh ườ ử ụ ạ ườ ng dây trên không th ng s d ng các lo i ố ậ ố ả 706 4 ố Móng ch ng lún. Móng ch ng l t. ổ Móng néo ch ng nh . C câu a, câu b và câu c. đ móng nào? ả ộ ả ộ ế ộ ≤ 200m là ủ ố ế ệ ề 707 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 4 Các câu a, b và c đ u đúng. ả ả ế ả ộ ≤ 200m là ộ > 200m là ộ > ộ > 250m ủ ố ệ ế 708 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 1 ả ộ ả ộ ế ả ộ ≥ 200m là ộ > 250m ủ ố ệ ế 709 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 3 ả ả ế ộ ộ ộ ≥ 200m là ộ > 200m là ủ ố ệ ế 710 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 4 ế Tuy n có kho ng c t là 400mm ế Tuy n có kho ng c t là 400mm ả ế Tuy n có kho ng c t > 250m là 300mm ả ả ộ ế ộ ộ ≤ 200m là ủ ố ệ ế ề 711 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 4 Các câu a và b đ u đúng. ả ả ộ ế ộ ộ ≤ 200m là ủ ố ế ệ ề 712 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 4 Các câu a và c đ u đúng. ả ả ộ ế ộ ộ < 200m là ủ ố ệ ế ề 713 Sai l ch ngang tuy n cho phép c a h móng là? 4 Các câu b và c đ u đúng. ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t 100mm ế Tuy n có kho ng c t > 200m là 200mm ế Tuy n có kho ng c t 150mm ế Tuy n có kho ng c t > 200m là 200mm ế Tuy n có kho ng c t 150mm ế Tuy n có kho ng c t > 200m là 200mm ế Tuy n có kho ng c t < 200m là 200mm ế Tuy n có kho ng c t > 200m là 200mm ả Tuy n có kho ng c t > 250m là 300mm ả Tuy n có kho ng c t 200m là 300mm ả Tuy n có kho ng c t < 250m là 300mm ả Tuy n có kho ng c t > 250m là 250mm ả Tuy n có kho ng c t < 250m là 300mm ả Tuy n có kho ng c t > 250m là 300mm ả Tuy n có kho ng c t > 250m là 300mm ệ ủ ố ọ ộ 714 2 ± 1m ± 2m ± 3m không cho phép có sai số ế ộ ỡ ẳ Sai l ch d c tuy n cho phép c a h móng c t trung gian (c t đ th ng) là? ệ ủ ố ế ộ ọ 715 2 ± 1m ± 2m ± 3m không cho phép có sai số Sai l ch d c tuy n cho phép c a h móng c t ẳ néo th ng là? ọ ệ ủ ố 716 4 không cho phép có sai số ± 1m ± 2m ± 3m ủ ữ 717 1 ±10cm ±100cm ± 1m không cho phép có sai số ế Sai l ch d c tuy n cho phép c a h móng các ỡ ượ ộ c t néo góc, đ v t là? ố ề ả Sai s v kho ng cách gi a 2 tim móng c a ị cùng 1 v trí là? ươ ụ ằ ng pháp nào là ph ụ ủ ự ng pháp d ng tr th ự ự ề 718 4 ẩ ụ ằ D ng tr b ng xe c u ạ ụ ằ D ng tr b ng ch c Các câu b và c đ u đúng. ươ ụ ằ ng pháp nào là ph ụ ủ ự ng pháp d ng tr th ộ ằ ự ạ ờ ự 719 4 D ng c t b ng ch c và t i ạ ụ ằ D ng tr b ng ch c ươ Ph công? ươ Ph công? ự d ng tr b ng tó 3 chân và palăng ự d ng tr b ng tó 3 chân và palăng Các câu a, câu b và câu c đ u ề đúng.
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ể ự ụ ằ ủ ố ợ ố ợ ố ợ ố ợ ổ Quá 1/5 t ng s s i. ổ Quá 1/6 t ng s s i. ổ Quá 10% t ng s s i. ổ Quá 17% t ng s s i. 720 1 ượ ứ Cáp thép dùng đ d ng tr b ng th công không đ c đ t quá? ươ ằ ụ ủ ng pháp d ng tr th công b ng tó 3 ự ệ 721 3 30o 45o 60o 65o ộ ớ ự Trong ph chân và palăng, các chân tó khi d ng lên l ch ộ v i nhau m t góc bao nhiêu đ ? ươ ằ ụ ủ ng pháp d ng tr th công b ng tó 3 ộ ộ ể ọ ơ 0,3m 722 0,5m 0,7m 1,0m 2 ộ ự Trong ph chân và palăng, đi m bu c c t cao h n tr ng tâm c t bao nhiêu mét? ộ ượ ượ ủ ề ượ ủ ề ề c quá 1/200 chi u cao c a c quá 1/100 chi u cao c a c quá 1/250 chi u 723 1 c nghiêng không ủ ộ ề Không đ c tộ ự C t sau khi d ng cho phép đ ớ quá bao nhiêu so v i chi u cao c a c t? Không đ c tộ ượ c quá 1/150 Không đ ủ ộ ề chi u cao c a c t ượ Không đ ủ ộ cao c a c t
o
o C t néo góc có góc l n h n 5
o
o C t néo góc có góc l n h n 5
ủ ề ộ ề ủ ộ ậ ầ ư ề ỹ ự ữ ấ ộ 724 Nh ng v n đ k thu t c n l u ý khi d ng c t? 1 ộ ộ Cho phép nghiêng 1/200 chi u cao c a ộ c t; Đ quay xà cho phép 5 ề o; Cho phép nghiêng 1/200 chi u cao o; ủ ộ c a c t; Đ quay xà cho phép 10 Cho phép nghiêng 1/150 chi u ề ộ cao c a c t; Đ quay xà cho phép 10o; ự ộ ằ ủ ự ả ộ ự ả ự ổ ộ ộ ế 725 Đ móng ngay sau khi d ng c t xong. 1 ế ổ ộ ế ổ ế ổ Sau khi d ng c t b ng th công xong thì khi nào ti n hành đ bê tông móng c t ? ự Sau khi d ng c t xong kho ng 2h thì ti n hành đ móng. ộ Sau khi d ng c t xong kho ng 6h thì ti n hành đ móng. Cho phép nghiêng 1/150 ủ ộ chi u cao c a c t; Đ quay xà cho phép 5o; Sau khi d ng c t xong ổ ả kho ng 4h thì ti n hành đ móng. ự ộ 726 Sau 6h Sau 12h Sau 18h Sau 24h 4 ằ ớ ờ ạ Sau khi d ng c t xong thì sau th i gian bao lâu m i đc trèo lên tháo dây ch ng t m? ạ ả ệ ự ộ ắ ự ế ả ượ ả ư ế ự ệ ự ệ ả ả 727 R i, căng dây ph i đ c th c hi n nh th nào? ừ Th c hi n trong t ng kho ng néo. C câu a, câu b và câu c. 4 ệ ấ ế Th c hi n sau khi đã d ng c t, l p xà ủ ộ ầ và ti p đ t cho c t đ y đ . ế Ph i có néo t m cho các ộ ộ c t néo, c t góc và vi c ả ượ c ti n hành néo ph i đ ủ ươ ớ ng c a trùng v i ph ề tuy n và néo v hai phía. ườ ệ ộ ự ể ữ ể ộ ng khi t đ môi tr ộ dây trên c t và đ ế ệ ủ ẫ ủ ả ộ ả 728 Ti t di n c a dây d n. Kho ng cách c a hai c t. C câu a, câu b và câu c. 4 ộ L c kéo đ căng dây đ gi ụ võng dây ph thu c vào? ề ươ ự ệ ấ ộ ng pháp th c hi n căng dây l y đ ự ộ ị ề ả 729 ự ế Dùng l c k . Xác đ nh l c căng dây theo đ võng. C câu a và câu b đ u sai. 3 Nhi căng. ả C câu a và câu b đ u đúng. Các ph võng? ộ ể ứ ứ ố ộ ỡ ượ ỏ ơ ộ ớ ộ ơ 730 C t đ v t ộ ỡ ẳ C t đ th ng 1 C t néo góc có góc nh h n 5 ứ ứ ể ả ộ ộ ỡ ượ ỏ ơ ộ ơ ớ ộ 731 C t đ v t ộ ỡ ẳ C t đ th ng 3 C t néo góc có góc nh h n 5 Bu c dây vào s đ ng ki u néo hãm hình s 8 dùng cho: Bu c dây vào s đ ng ki u hãm hình qu trám dùng cho: ộ ộ ỡ ẳ ế ọ ế ế ọ 732 D c tuy n không quá 2m Ngang tuy n không quá 5cm D c tuy n không quá 20cm Không cho phép sai s chệ 1 ộ ộ ằ ọ ề ề ọ ọ ọ 733 Cách tr ng tâm 0,5m v phía ng n. ữ Ngay gi a thân ộ Ngay tr ng tâm c t 1 ủ ố Tim c a h móng c t trung gian (c t đ th ng) cho phép sai l ch?ệ ự ể Đi m bu c c t khi d ng b ng tó 3 chân và palăng? Cách tr ng tâm 0.8m v phía ng nọ ự ệ ấ ộ ừ ả ườ ỗ ừ ả 734 Th c hi n căng dây l y đ võng? Trong t ng kho ng néo. ỳ ừ Tu t ng tr ợ ụ ể ng h p c th . Cho m i rulô dây ộ Trong t ng kho ng c t 1
ế ề ấ ầ ầ ề ứ ượ ề ứ 735 Các câu a, b và c đ u sai. 1 ứ ậ ề ỹ Khi đào hào cáp ng m, c n chú ý v n đ k thu t nào? ả ạ ẫ ầ ế Khi đào hào cáp đ n chi u sâu trên 0,75m không đ c đào đ ng thành mà o. ph i v t thành góc 30 ế Khi đào hào cáp đ n chi u sâu trên ế ụ 0,75m v n ti p t c đào đ ng thành, ả ạ không c n ph i v t thành hào cáp. ề Khi đào hào cáp đ n chi u c ượ sâu trên 0,75m không đ ả đào đ ng thành mà ph i o. ạ v t thành góc 15 ầ ổ ấ ừ ừ ổ ấ ở 0,5 mét tr 1,0 mét ừ ổ ấ 736 ạ Đ đ t ngay c nh mép hào. 1 ở ả ổ ấ Khi đào hào cáp ng m thì đ t đào lên ph i đ cách xa mép hào là bao nhiêu? Đ đ t cách xa mép hào t lên. ổ ấ Đ đ t cách xa mép hào t ở tr lên. Đ đ t cách xa mép hào t 1,5 mét tr lên. ườ ư ừ ấ ng thi ầ ẩ ừ trên xe ầ ệ ố ầ ượ ặ 737 ư ể xe xu ng đ t, đ tránh h ệ c dùng bi n pháp ầ ẩ Dùng c n c u Dùng c u tr t 3 ố ự ế Lăn tr c ti p cáp t ấ xu ng đ t ố ố Khi đ a cáp ng m t ượ ỏ h ng cáp tuy t đ i không đ nào? ượ ể t đ trên xe xu ng ự ế ệ Tùy th c t hi n tr ụ ể công c th mà dùng c n c u ầ ho c dùng c u tr ừ ể chuy n cáp t đ t.ấ ớ ố ượ ng 738 4 cái. 5 cái. 6 cái. 7 cái. 3 ộ ườ ố Trong 1km đ ố h p n i cáp t ự ng cáp xây d ng m i, s l i đa là bao nhiêu cái? ượ ấ 739 FCO10kV100A FCO15kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A 3 ụ ả ằ ế ị ng 100kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC)
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ượ ọ 2 Dây ch y 3Kả Dây ch y 6Kả Dây ch y 8Kả ả Dây ch y 10K 740 ấ ả ụ ả ằ ọ ng 100kVA22/0,4kV, có i b ng nhau, ch n ế ị t b theo tiêu ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ 741 2 CSV15kV CSV18kV CSV21kV CSV42kV ụ ả ằ ế ị ng 100kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ụ ả ằ 742 2 ATM 100A600V ATM 150A600V ATM 200A600V ATM 250A600V ổ ng 100kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế Aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ượ ấ ụ ả ằ ng 100kVA22/0,4kV, có i b ng nhau, ch n 743 2 ATM 50A600V ATM 75A600V ATM 100A600V ATM 150A600V ế ị Cho TBA có dung l ạ ọ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế ế Aptomat xuât tuy n h th cho TBA? (ch n ẩ t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
ượ ấ 744 3 FCO10kV100A FCO15kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A ụ ả ằ ế ị ng 160kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ọ 745 2 Dây ch y 3Kả Dây ch y 6Kả Dây ch y 8Kả ả Dây ch y 10K ấ ả ụ ả ằ ọ ng 160kVA22/0,4kV, có i b ng nhau, ch n ế ị t b theo tiêu ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ 746 2 CSV15kV CSV18kV CSV21kV CSV38,5kV ụ ả ằ ế ị ng 160kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ụ ả ằ 747 2 ATM 200A600V ATM 250A600V ATM 300A600V ATM 400A600V ổ ng 160kVA22/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế Aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ượ ấ ụ ả ằ ng 160kVA22/0,4kV, có i b ng nhau, ch n 748 2 ATM 100A600V ATM 150A600V ATM 200A600V ATM 250A600V ế ị ẩ Cho TBA có dung l ạ ọ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế ế ấ Aptomat xu t tuy n h th cho TBA? (ch n t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
ượ ấ ạ 749 3 FCO10kV100A FCO15kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A ng 250kVA22/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ạ 750 3 Dây ch y 6Kả Dây ch y 8Kả ả Dây ch y 10K ả Dây ch y 12K ấ ả ế ị ọ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu ẩ ng 250kVA22/0,4kV, có Cho TBA có dung l ụ ả ằ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ạ 751 3 CSV16kV CSV17kV CSV18kV CSV19kV ng 250kVA22/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ng 250kVA22/0,4kV, có ụ ả ằ 752 4 ATM 200A600V ATM 250A600V ATM 300A600V ATM 400A600V ổ ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ượ ấ ng 250kVA22/0,4kV, có ụ ả ằ i b ng nhau, ch n 753 1 ATM 150A600V ATM 200A600V ATM 250A600V ATM 300A600V ạ ế ọ ế ị Cho TBA có dung l ế ọ ba xu t tuy n h áp ph t ạ ế ấ aptomat xu t tuy n h th cho TBA? (ch n ẩ t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng ượ ấ 4 FCO15kV100A FCO18kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A 754 ụ ả ằ ế ị ng 320kVA35/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ọ 755 2 Dây ch y 6Kả Dây ch y 8Kả ả Dây ch y 10K ả Dây ch y 12K ấ ả ụ ả ằ ọ ng 320kVA35/0,4kV, có i b ng nhau, ch n ế ị t b theo tiêu ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ 756 4 CSV15kV CSV18kV CSV21kV CSV42kV ụ ả ằ ế ị ng 320kVA35/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ẩ t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ụ ả ằ 757 2 ATM 400A600V ATM 500A600V ATM 630A600V ATM 700A600V ổ ng 320kVA35/0,4kV, có ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế hai xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ượ ấ ụ ả ằ ng 320kVA35/0,4kV, có i b ng nhau, ch n 758 3 ATM 150A600V ATM 200A600V ATM 250A600V ATM 300A600V ọ ế ị Cho TBA có dung l ạ ế ọ hai xu t tuy n h áp ph t ạ ế ế ấ aptomat xu t tuy n h th cho TBA? (ch n ẩ t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
ượ ấ ạ 759 4 FCO15kV100A FCO18kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A ng 400kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ạ 760 3 Dây ch y 6Kả Dây ch y 8Kả ả Dây ch y 10K ả Dây ch y 12K ấ ả ế ị ọ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu ẩ ng 400kVA35/0,4kV, có Cho TBA có dung l ụ ả ằ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ạ 761 1 CSV42kV CSV18kV CSV21kV CSV24kV ng 400kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ng 400kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ 762 3 ATM 400A600V ATM 500A600V ATM 630A600V ATM 700A600V ổ ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ượ ấ ng 400kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ i b ng nhau, ch n 763 2 ATM 100A600V ATM 200A600V ATM 300A600V ATM 400A600V ạ ế ọ ế ị Cho TBA có dung l ọ ế ba xu t tuy n h áp ph t ạ ế ấ aptomat xu t tuy n h th cho TBA? (ch n ẩ t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
ượ ấ ạ 764 4 FCO15kV100A FCO18kV100A FCO24kV100A FCO36kV100A ng 560kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ FCO cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ạ 765 3 ả Dây ch y 10K ả Dây ch y 12K ả Dây ch y 15K ả Dây ch y 20K ấ ả ế ị ọ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu ẩ ng 560kVA35/0,4kV, có Cho TBA có dung l ụ ả ằ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ dây ch y cho TBA? (ch n thi chu n 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ạ 766 3 CSV24kV CSV18kV CSV42kV CSV24kV ng 560kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ ế ị ọ ẩ i b ng nhau, ch n t b theo tiêu chu n Cho TBA có dung l ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ CSV cho TBA? (ch n thi 3079/QĐEVNCPC) ượ ấ ng 560kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ 767 4 ATM 630A600V ATM 700A600V ATM 750A600V ATM 800A600V ổ ọ i b ng nhau, ch n ế ị t b ẩ Cho TBA có dung l ạ ế ba xu t tuy n h áp ph t ọ ạ ế aptomat t ng h th cho TBA? (ch n thi theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC)
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
ượ ấ ng 560kVA35/0,4kV, có ụ ả ằ i b ng nhau, ch n 3 ATM 200A600V ATM 250A600V ATM 300A600V ATM 400A600V 768 ạ ế ọ ế ị Cho TBA có dung l ế ọ ba xu t tuy n h áp ph t ạ ế ấ aptomat xu t tuy n h th cho TBA? (ch n ẩ t b theo tiêu chu n 3079/QĐEVNCPC) thi
o
o ng
o
o ng dây là 1.000kW, ầ ể i đi m đ u ố ườ ạ i cu i đ
ộ ườ Ω = 0,65 Ω i t p trung cu i đ Cho m t đ ng dây trung áp 22kV có chi u dài ẫ là 5Km, dây d n AC50 (có r = ụ ả ậ φ ề /Km; x ố ườ ệ ế t đi n áp /Km ), có ph t ệ ố ầ ủ ườ ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ 769 4 23,00kV 23,50kV 23,75kV 23,83kV Ω Ω = 0,38 = 0,65 i t p trung cu i đ
ng 0,38 dây là 1.000kW, h s cos là 0,9. Bi ệ ạ ng dây là 24kV, đi n áp t ộ ườ ạ ng t ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 5Km, dây d n /Km; x AC50 (có r /Km ), có ố ườ ụ ả ậ ph t φ ạ ệ ế ệ ố t đi n áp t h s cos là 0,9. Bi ệ ủ ườ c a đ ng dây là 24kV, đi n áp t dây là bao nhiêu?
o
o ng dây là 1.000kW, ầ ể i đi m đ u ố i cu i
ộ ườ Ω Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC50 (có r o = 0,65 o = ụ ả ậ ng i t p trung cu i đ φ /Km ), có ph t ệ ố ầ ủ ườ ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 770 3 23,21kV 23,28kV 23,32kV 23,39kV Ω Ω = 0,38 = 0,65 i t p trung cu i đ ạ ệ ạ ề /Km; x ố ườ 0,38 ệ ế t đi n áp dây là 1.000kW, h s cos là 0,9. Bi ệ ạ t ng dây là 23,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 5Km, dây d n /Km; x AC50 (có r /Km ), có ố ườ ụ ả ậ ph t φ ệ ế ệ ố h s cos là 0,9. Bi t đi n áp t ủ ườ c a đ ng dây là 23,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ng
o
o ng dây là 1.000kW, ầ ể i đi m đ u ố i cu i
ộ ườ Ω = 0,65 Ω i t p trung cu i đ Cho m t đ ng dây trung áp 22kV có chi u dài ẫ là 5Km, dây d n AC50 (có r = ụ ả ậ φ /Km ), có ph t ệ ố ầ ủ ườ ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 771 4 21,85kV 22,12kV 22,65kV 22,82kV Ω Ω = 0,38 = 0,65 i t p trung cu i đ ạ ệ ạ ề /Km; x ố ườ 0,38 ệ ế t đi n áp dây là 1.000kW, h s cos là 0,9. Bi ệ ạ t ng dây là 23,0kV, đi n áp ộ ườ ạ t ng ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 5Km, dây d n /Km; x AC50 (có r /Km ), có ố ườ ụ ả ậ ph t φ ệ ế ệ ố h s cos là 0,9. Bi t đi n áp t ủ ườ c a đ ng dây là 23,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
o ng
o
o ng dây là 1.000kW, ầ ể i đi m đ u ố i cu i
ộ ườ Ω = 0,65 Ω i t p trung cu i đ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC50 (có r = ụ ả ậ φ /Km ), có ph t ệ ố ầ ủ ườ ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 772 2 22,12kV 22,31kV 22,65kV 22,82kV Ω Ω = 0,38 = 0,65 i t p trung cu i đ ạ ệ ạ ề /Km; x ố ườ 0,38 ệ ế dây là 1.000kW, h s cos là 0,9. Bi t đi n áp ạ ệ t ng dây là 22,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 5Km, dây d n /Km; x AC50 (có r /Km ), có ố ườ ụ ả ậ ph t φ ệ ế ệ ố h s cos là 0,9. Bi t đi n áp t ủ ườ c a đ ng dây là 22,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ng
o
o ng dây là 1.000kW, ầ ể i đi m đ u ố i cu i
ộ ườ Ω = 0,65 Ω i t p trung cu i đ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC50 (có r = ụ ả ậ φ /Km ), có ph t ệ ố ầ ủ ườ ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 773 1 21,81kV 21,85kV 22,12kV 22,31kV Ω Ω = 0,38 = 0,65 i t p trung cu i đ ạ ệ ạ ề /Km; x ố ườ 0,38 ệ ế t đi n áp dây là 1.000kW, h s cos là 0,9. Bi ệ ạ t ng dây là 22,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 5Km, dây d n /Km; x AC50 (có r /Km ), có ố ườ ụ ả ậ ph t φ ệ ế ệ ố h s cos là 0,9. Bi t đi n áp t ủ ườ c a đ ng dây là 22,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC70 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 774 4 22,95kV 23,26kV 23,50kV 23,77kV Ω Ω = 0,38 = 0,46
ầ
ề /Km; x o ố ườ ng i t p trung cu i đ /Km ), có ph t 0,38 ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 2.000kW, h s cos là 0,85. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 24,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ t ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 4Km, dây d n /Km; x AC70 (có r /Km ), có o ụ ả ậ ố ườ ng dây là 2.000kW, i t p trung cu i đ ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,85. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 24,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC70 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 775 2 22,95kV 23,26kV 23,50kV 23,77kV Ω Ω = 0,38 = 0,46
ầ
ề /Km; x o ố ườ i t p trung cu i đ ng 0,38 /Km ), có ph t ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 2.000kW, h s cos là 0,85. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 23,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 4Km, dây d n /Km; x AC70 (có r /Km ), có o ố ườ ụ ả ậ i t p trung cu i đ ng dây là 2.000kW, ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,85. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 23,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC70 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 776 2 22,50kV 22,76kV 22,95kV 23,26kV Ω Ω = 0,38 = 0,46
ầ
ề /Km; x o ố ườ /Km ), có ph t 0,38 ng i t p trung cu i đ ệ ố ệ ế dây là 2.000kW, h s cos là 0,85. Bi t đi n áp ầ ủ ườ ạ ệ t ng dây là 23,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 4Km, dây d n /Km; x AC70 (có r /Km ), có o ụ ả ậ ố ườ ng dây là 2.000kW, i t p trung cu i đ ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,85. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 23,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC70 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 777 1 22,25kV 22,50kV 22,76kV 22,95kV Ω Ω = 0,38 = 0,46
ầ
ề /Km; x o ố ườ i t p trung cu i đ ng 0,38 /Km ), có ph t ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 2.000kW, h s cos là 0,85. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 22,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 4Km, dây d n /Km; x AC70 (có r /Km ), có o ố ườ ụ ả ậ i t p trung cu i đ ng dây là 2.000kW, ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,85. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 22,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC70 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 778 2 21,50kV 21,75kV 22,25kV 22,50kV Ω Ω = 0,38 = 0,46
ầ
ề /Km; x o ố ườ ng i t p trung cu i đ /Km ), có ph t 0,38 ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 2.000kW, h s cos là 0,85. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 22,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ t ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 4Km, dây d n /Km; x AC70 (có r /Km ), có o ụ ả ậ ố ườ ng dây là 2.000kW, i t p trung cu i đ ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,85. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 22,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 779 3 22,95kV 23,25kV 23,66kV 23,75kV Ω Ω = 0,38 = 0,33
ầ
ề /Km; x o ố ườ i t p trung cu i đ ng 0,38 /Km ), có ph t ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 3.000kW, h s cos là 0,95. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 24,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 6Km, dây d n /Km; x AC95 (có r /Km ), có o ố ườ ụ ả ậ i t p trung cu i đ ng dây là 3.000kW, ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,95. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 24,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 780 1 23,15kV 23,25kV 23,66kV 23,75kV Ω Ω = 0,38 = 0,33
ầ
ề /Km; x o ố ườ /Km ), có ph t 0,38 ng i t p trung cu i đ ệ ố ệ ế dây là 3.000kW, h s cos là 0,95. Bi t đi n áp ầ ủ ườ ạ ệ t ng dây là 23,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 6Km, dây d n /Km; x AC95 (có r /Km ), có o ụ ả ậ ố ườ ng dây là 3.000kW, i t p trung cu i đ ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,95. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 23,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 781 2 22,55kV 22,64kV 22,89kV 23,15kV Ω Ω = 0,38 = 0,33
ầ
ề /Km; x o ố ườ i t p trung cu i đ ng 0,38 /Km ), có ph t ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 3.000kW, h s cos là 0,95. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 23,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 6Km, dây d n /Km; x AC95 (có r /Km ), có o ố ườ ụ ả ậ i t p trung cu i đ ng dây là 3.000kW, ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,95. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 23,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 782 4 21,45kV 21,75kV 22,05kV 22,14kV Ω Ω = 0,38 = 0,33
ầ
ề /Km; x o ố ườ ng i t p trung cu i đ /Km ), có ph t 0,38 ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 3.000kW, h s cos là 0,95. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 22,5kV, đi n áp ộ ườ ạ ng ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ t ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 6Km, dây d n /Km; x AC95 (có r /Km ), có o ụ ả ậ ố ườ ng dây là 3.000kW, i t p trung cu i đ ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,95. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 22,5kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = ụ ả ậ φ
o
ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ 783 2 21,45kV 21,63kV 21,75kV 22,05kV Ω Ω = 0,38 = 0,33
ầ
ề /Km; x o ố ườ i t p trung cu i đ ng 0,38 /Km ), có ph t ệ ế ệ ố t đi n áp dây là 3.000kW, h s cos là 0,95. Bi ệ ầ ủ ườ ạ t ng dây là 22,0kV, đi n áp ộ ườ ạ ng t ng dây là bao nhiêu?Cho m t đ ẫ ề dây trung áp 22kV có chi u dài là 6Km, dây d n /Km; x AC95 (có r /Km ), có o ố ườ ụ ả ậ i t p trung cu i đ ng dây là 3.000kW, ph t φ ể ạ ệ ế ệ ố i đi m đ u t đi n áp t h s cos là 0,95. Bi ố ạ ệ ủ ườ c a đ i cu i ng dây là 22,0kV, đi n áp t ườ đ ng dây là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 24,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω 3 22,95kV 23,25kV 23,50kV 23,75kV 784 ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω 785 3 22,50kV 22,75kV 22,99kV 23,15kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω 786 1 22,47kV 22,58kV 22,75kV 22,99kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω 787 2 21,45kV 21,96kV 22,47kV 22,99kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω 788 1 21,45kV 21,96kV 22,47kV 22,99kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω
22,99kV
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 24,0kV, đi n áp
789 3 23,25kV 23,64kV 23,85kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,88. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω 790 2 22,99kV 23,13kV 23,25kV 23,64kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,88. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω 791 1 22,62kV 22,99kV 23,13kV 23,25kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,88. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω 2 21,95kV 22,11kV 22,38kV 22,62kV 792 ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,88. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω 793 1 21,60kV 21,95kV 22,11kV 22,38kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,88. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 24,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω 794 4 23,15kV 23,42kV 23,56kV 23,63kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,96. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω 795 1 23,12kV 23,42kV 23,56kV 23,63kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,96. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 23,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω 796 2 22,25kV 22,61kV 22,85kV 23,12kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,96. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,5kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω 797 2 21,82kV 22,10kV 22,35kV 22,61kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,96. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
o ố ườ ng i t p trung cu i đ ệ ế t đi n áp ệ ng dây là 22,0kV, đi n áp
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω 798 1 21,59kV 21,82kV 22,10kV 22,35kV ụ ả ậ φ
/Km ), có ph t 0,38 ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,96. Bi ầ ủ ườ ạ t ạ t ể i đi m đ u c a đ ố ườ i cu i đ ng dây là bao nhiêu?
o
ộ ườ Ω = 0,65 Ω ề /Km; x ố ườ 799 1 ∆S = (39,05 j*22,83)kVA ∆S = (40,73 j*23,81)kVA ∆S = (42,52 j*24,86)kVA ∆S = (44,43 j*25,97)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC50 (có r = o ụ ả ậ 0,38 /Km ), có ph t ng φ ạ ệ ố dây là 2.500kW, h s cos là 0,85, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω = 0,65 Ω ề /Km; x ố ườ 2 ∆S = (39,05 j*22,83)kVA ∆S = (40,73 j*23,81)kVA ∆S = (42,52 j*24,86)kVA ∆S = (44,43 j*25,97)kVA 800 i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC50 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 2.500kW, h s cos là 0,85, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,65 Ω ề /Km; x ố ườ 801 3 ∆S = (39,05 j*22,83)kVA ∆S = (40,73 j*23,81)kVA ∆S = (42,52 j*24,86)kVA ∆S = (44,43 j*25,97)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC50 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 2.500kW, h s cos là 0,85, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,65 Ω ề /Km; x ố ườ 802 4 ∆S = (39,05 j*22,83)kVA ∆S = (40,73 j*23,81)kVA ∆S = (42,52 j*24,86)kVA ∆S = (44,43 j*25,97)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ = là 4Km, dây d n AC50 (có r o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 2.500kW, h s cos là 0,85, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,65 Ω ề /Km; x ố ườ 803 4 ∆S = (40,73 j*23,81)kVA ∆S = (42,52 j*24,86)kVA ∆S = (44,43 j*25,97)kVA ∆S = (46,47 j*27,17)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 4Km, dây d n AC50 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 2.500kW, h s cos là 0,85, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ề /Km; x ố ườ 804 1 ∆S = (46,41 j*38,34)kVA ∆S = (48,40 j*39,98)kVA ∆S = (50,53 j*41,74)kVA ∆S = (52,80 j*43,62)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC70 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 3.000kW, h s cos là 0,88, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ề /Km; x ố ườ 805 2 ∆S = (46,41 j*38,34)kVA ∆S = (48,40 j*39,98)kVA ∆S = (50,53 j*41,74)kVA ∆S = (52,80 j*43,62)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ = là 5Km, dây d n AC70 (có r o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.000kW, h s cos là 0,88, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ề /Km; x ố ườ 806 3 ∆S = (46,41 j*38,34)kVA ∆S = (48,40 j*39,98)kVA ∆S = (50,53 j*41,74)kVA ∆S = (52,80 j*43,62)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC70 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.000kW, h s cos là 0,88, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ề /Km; x ố ườ 807 4 ∆S = (46,41 j*38,34)kVA ∆S = (48,40 j*39,98)kVA ∆S = (50,53 j*41,74)kVA ∆S = (52,80 j*43,62)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC70 (có r = o ụ ả ậ 0,38 /Km ), có ph t ng φ ạ ệ ố dây là 3.000kW, h s cos là 0,88, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω = 0,46 Ω ề /Km; x ố ườ 4 ∆S = (48,40 j*39,98)kVA ∆S = (50,53 j*41,74)kVA ∆S = (52,80 j*43,62)kVA ∆S = (55,23 j*45,62)kVA 808 i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 5Km, dây d n AC70 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.000kW, h s cos là 0,88, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ề /Km; x ố ườ 809 1 ∆S = (51,99 j*59,86)kVA ∆S = (54,22 j*62,44)kVA ∆S = (56,61 j*65,18)kVA ∆S = (59,15 j*68,11)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 3.500kW, h s cos là 0,90, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ề /Km; x ố ườ 810 2 ∆S = (51,99 j*59,86)kVA ∆S = (54,22 j*62,44)kVA ∆S = (56,61 j*65,18)kVA ∆S = (59,15 j*68,11)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ = là 6Km, dây d n AC95 (có r o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,90, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ề /Km; x ố ườ 811 3 ∆S = (51,99 j*59,86)kVA ∆S = (54,22 j*62,44)kVA ∆S = (56,61 j*65,18)kVA ∆S = (59,15 j*68,11)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,90, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ề /Km; x ố ườ 812 4 ∆S = (51,99 j*59,86)kVA ∆S = (54,22 j*62,44)kVA ∆S = (56,61 j*65,18)kVA ∆S = (59,15 j*68,11)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 6Km, dây d n AC95 (có r = o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 3.500kW, h s cos là 0,90, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω = 0,33 Ω ề /Km; x ố ườ 813 4 ∆S = (54,22 j*62,44)kVA ∆S = (56,61 j*65,18)kVA ∆S = (59,15 j*68,11)kVA ∆S = (61,87 j*71,24)kVA i t p trung cu i đ ệ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ = là 6Km, dây d n AC95 (có r o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 3.500kW, h s cos là 0,90, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω ố ườ 814 1 ∆S = (62,03 j*87,30)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω ố ườ 815 2 ∆S = (62,03 j*87,30)kVA ∆S = (64,69 j*91,05)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ 0,38 /Km ), có ph t ng φ ạ ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω ố ườ 3 ∆S = (62,03 j*87,30)kVA ∆S = (64,69 j*91,05)kVA ∆S = (67,54 j*95,05)kVA 816 i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω ố ườ 817 4 ∆S = (62,03 j*87,30)kVA ∆S = (64,69 j*91,05)kVA ∆S = (67,54 j*95,05)kVA ∆S = (70,57 j*99,33)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 4.000kW, h s cos là 0,92, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 7Km, dây d n AC120 (có r ề /Km; x = 0,27 = Ω ố ườ 818 4 ∆S = (64,69 j*91,05)kVA ∆S = (67,54 j*95,05)kVA ∆S = (70,57 j*99,33)kVA ∆S = (73,82 j*103,89)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.000kW, h s cos là 0,92, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω ố ườ 819 1 ∆S = (65,44 j*118,42)kVA ∆S = (68,26 j*123,51)kVA ∆S = (71,26 j*128,94)kVA ∆S = (74,46 j*134,74)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.500kW, h s cos là 0,95, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω ố ườ 820 2 ∆S = (65,44 j*118,42)kVA ∆S = (68,26 j*123,51)kVA ∆S = (71,26 j*128,94)kVA ∆S = (74,46 j*134,74)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 4.500kW, h s cos là 0,95, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω ố ườ 821 3 ∆S = (65,44 j*118,42)kVA ∆S = (68,26 j*123,51)kVA ∆S = (71,26 j*128,94)kVA ∆S = (74,46 j*134,74)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.500kW, h s cos là 0,95, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω ố ườ 822 4 ∆S = (65,44 j*118,42)kVA ∆S = (68,26 j*123,51)kVA ∆S = (71,26 j*128,94)kVA ∆S = (74,46 j*134,74)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 4.500kW, h s cos là 0,95, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 8Km, dây d n AC150 (có r ề /Km; x = 0,21 = Ω ố ườ 823 4 ∆S = (68,26 j*123,51)kVA ∆S = (71,26 j*128,94)kVA ∆S = (74,46 j*134,74)kVA ∆S = (77,88 j*140,93)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ 0,38 /Km ), có ph t ng φ ạ ệ ố dây là 4.500kW, h s cos là 0,95, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
ộ Câu h iỏ ỏ N i dung câu h i Đáp án 1 Đáp án 2 Đáp án 3 Đáp án 4 Đáp án đúng
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 9Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω ố ườ 824 1 ∆S = (70,58 j*157,76)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 5.000kW, h s cos là 0,97, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 24,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 9Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω ố ườ 825 2 ∆S = (70,58 j*157,76)kVA ∆S = (73,61 j*164,55)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 5.000kW, h s cos là 0,97, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 9Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω ố ườ 826 3 ∆S = (70,58 j*157,76)kVA ∆S = (73,61 j*164,55)kVA ∆S = (76,85 j*171,78)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 5.000kW, h s cos là 0,97, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 23,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 9Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω ố ườ 827 4 ∆S = (70,58 j*157,76)kVA ∆S = (73,61 j*164,55)kVA ∆S = (76,85 j*171,78)kVA ∆S = (80,30 j*179,50)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố dây là 5.000kW, h s cos là 0,97, đi n áp t i ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,5kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?
o
ộ ườ Ω ng dây trung áp 22kV có chi u dài Cho m t đ ẫ là 9Km, dây d n AC185 (có r ề /Km; x = 0,17 = Ω ố ườ 828 4 ∆S = (73,61 j*164,55)kVA ∆S = (76,85 j*171,78)kVA ∆S = (80,30 j*179,50)kVA ∆S = (83,99 j*187,75)kVA i t p trung cu i đ ệ
o ụ ả ậ ng /Km ), có ph t 0,38 φ ạ ệ ố i dây là 5.000kW, h s cos là 0,97, đi n áp t ổ đi m đ u c a đ ng dây là 22,0kV. Tính t n th t công su t trên đ
ầ ủ ườ ấ ể ấ ườ ng dây?

