
TENSES ( THÌ C A ĐNG T )Ủ Ộ Ừ
I.Present Simple (Hi n t i đn):ệ ạ ơ
A.Form: V (bare infinitive)
* Khi chia th kh ng đnh: ngôi ở ể ẳ ị He /She/It và danh t s ítừ ố ph i thêmả S (ho c ặES n u sau các đng t t n cùngế ộ ừ ậ
b ng O, S. X, CH. SH và Z)ằ
* Khi chia th ph đnh và nghi v n ph i m n DO/ DOES và đng t chính ph i đa v nguyên m u không ở ể ủ ị ấ ả ượ ộ ừ ả ư ề ẫ
“to”.
B.Usage:
- Di n t hành đng có tính th ng xuyên ho c l p đi, l p l i ho c thói quen hi n t i.ễ ả ộ ườ ặ ặ ặ ạ ặ ở ệ ạ
- Di n t s th t hi n nhiên hay chân lý.ễ ả ư ậ ể
C.Words used in Present Simple: Thì hi n t i đn th ng đi v i các tr ng t ch s th ng xuyênệ ạ ơ ườ ớ ạ ừ ỉ ự ườ
+ Always. usually, often, sometimes, occasionally, …..
+ Every day, every Sunday,….
+ On Mondays, in the evenings,…..
+ Once a day, twice a week, …..
Eg: We usually go to school.
II.Present Continuous (Hi n t i ti p di n):ệ ạ ế ễ
A.Form: am/ís/ are +V-ing
* th ph đnh ta them NOT sau đng t To Be, còn th nghiv n ta đa To Be ra tr c ch ngỞ ể ủ ị ộ ừ ể ấ ư ướ ủ ữ
B.Usages:
+ Di n t hành đng đang di n ra vao lúc ng i ta nói và có tính t m th i.ễ ả ộ ễ ườ ạ ờ
+ Di n t hành đng, ho c d đnh t ng lai.ễ ả ộ ặ ự ị ở ươ
C.Words used in Present Continuous:
+ At the moment, at present, now, right now, ….
+ Tomorrow, next week, ….
Eg: - He is reading a book at the moment.
- They are going to H Chí Minh city mext Monday.ồ
D.Nh ng đng t không dùng th ti p di n:ữ ộ ừ ể ế ễ
a) Đng t ch giác quan: feel, hear, see, notice, smellộ ừ ỉ
b) Đng t ch tình c m: care, need, care for, dislike, fear, hate, like, love, mind, want, desire, wishộ ừ ỉ ả
c) Đng t ch ho t đng tinh th n: agree, believe, consider, feel, forget, imagine, know, mean, realize, remember, ộ ừ ỉ ạ ộ ầ
recollect, recall, refuse, see, think, suppose, ….
d) Đng t ch tr ng thái tính ch t: appear, feel, look, concern, matter, differ, seem, smell, sound, taste, measure, ộ ừ ỉ ạ ấ
weigh,….
e) Đng t ch s s h u: belong, have, own, owe, possess, …….ộ ừ ỉ ự ở ữ
f) Đng t ch k t qu : consist, contain, hold, find, forgive, result.ộ ừ ỉ ế ả
III.Past Simple (Quá kh đn):ứ ơ
A.Form: V-ed/ V c t 2ộ
* Khi chia th ph đnh và nghi v n ph i m n DID và đng t chính ph i đa v nguyên m u không “to”.ở ể ủ ị ấ ả ượ ộ ừ ả ư ề ẫ
B.Usage:
- Di n t hành đng x y ra quá kh và ễ ả ộ ả ở ứ có th i gian xác đnh rõờ ị .
- Di n t hành đng x y ra quá kh vá kéo dài 1 kho ng th i gian quá kh .ễ ả ộ ả ở ứ ả ờ ở ứ
C.Words used in Past Simple:
+ Yesterday, last night, last Sunday, ……
+ Ago. In + năm quá khở ứ
+ When I was a child, when she was 7,….
Eg: He read a book yesterday.