
10/01/10
1
THI T B PH N NGẾ Ị Ả Ứ
trong công nghi p hoá d u.ệ ầ
Ng i so n : PGS,TS Tr n Công Khanh.ườ ạ ầ
Tr ng Đ i h c Bách khoa Hà N i.ườ ạ ọ ộ

10/01/10
2
I-GI I THI U V TBPỚ Ệ Ề Ư :
I.1-Gi i thi u:ớ ệ
• -TBP - h th ng thi t b th c hi n các ph n ng hoá h c t o ra s n Ư ệ ố ế ị ự ệ ả ứ ọ ạ ả
ph m c a m t quá trình s n xu t,do đó quy t đ nh ẩ ủ ộ ả ấ ế ị năng su t (do ấ
v n t c ph n ng r ) và hi u qu (đ chuy n hoá X và đ ch n ậ ố ả ứ ệ ả ộ ể ộ ọ
l c S) c a s n xu t.ọ ủ ả ấ
• -V n t c ph n ngậ ố ả ứ chuy n hoá ch t iể ấ :
Ri = ± dNi / Vdt . ( 1 . 1 )
Trong đó: Ni-S mol c a ch t i, d u c ng là t o thành (s n ph m ố ủ ấ ấ ộ ạ ả ẩ
ph n ng), d u tr là tiêu hao (ch t ph n ng).ả ứ ấ ừ ấ ả ứ
V-Th tích c a h th ngể ủ ệ ố
Khi th tích không đ i ta có Cể ổ i = Ni / V, do đó pt (1.1) thành:
Ri = ±dCi / dt . ( 1 . 2 )

10/01/10
3
•-Đ chuy n hoá ộ ể c a ch t i:ủ ấ
Xi = (C0 - C1) / C0 = 1 - C1/C0 . ( 1 . 3 )
•Trong đó : C0- n ng đ ồ ộ ch t ph n ng i đi vàoấ ả ứ ( hay n ng đ ban ồ ộ
đ u) ầ
C1- n ng đ ồ ộ ch t ph n ng i đi raấ ả ứ ( hay n ng đ cu i ) ồ ộ ố
• -Đ ch n l c đ i v i s n ph m i:ộ ọ ọ ố ớ ả ẩ
Si = Ci / ∑Cj j = 1, n ( 1 . 4 )
• Trong đó: Ci -n ng đ c a ồ ộ ủ s n ph m iả ẩ trong h n h p ph n ng .ỗ ợ ả ứ
∑Cj -t ng n ng đ các s n ph mổ ồ ộ ả ẩ trong h n h p ph n ỗ ợ ả
ngứ

10/01/10
4
V TRÍ H TH NG TBP TRONG S Đ CÔNG NGHỊ Ệ Ố Ư Ơ Ồ Ệ
Trong s đ công ngh TBP n m v trí nh sau : ơ ồ ệ Ư ằ ở ị ư
H.1.1- L u đ kh i c a công ngh s n xu t .ư ồ ố ủ ệ ả ấ
Trong đó h th ng thi t b ệ ố ế ị chu n b h n h p ph n ng, ẩ ị ỗ ợ ả ứ
tách và tinh ch s n ph mế ả ẩ có th g m m t s l ng l n ể ồ ộ ố ượ ớ
các thi t b th c hi n các quá trình chuy n kh i và truy n ế ị ự ệ ể ố ề
nhi t nh ch ng luy n, h p th ,h p ph , trích ly, đun nóng, ệ ư ư ệ ấ ụ ấ ụ
làm l nh, ng ng t ...mà sinh viên đã làm quen trong môn ạ ư ụ
h c "Quá trình và thi t b hoá h c ".ọ ế ị ọ
H th ng tách ệ ố
và tinh chế
s n ph mả ẩ
H th ng ệ ố
chu n b ẩ ị
h n h pỗ ợ
ph n ngả ứ
THI T B Ế Ị
PH N Ả
NGỨ
Nguyên li u ch a chuy n hoáệ ư ể
Ng.li u ệ2
Ng.li u ệ1
S n ph mả ẩ

10/01/10
5
I.2-Đ c đi m :ặ ể
• - Đa d ngạ
•Do đi u ki n ph n ng r t khác nhau:ề ệ ả ứ ấ
*Nhi t đệ ộ ph n ng có th t nhi t đ phòng đ n 800-ả ứ ể ừ ệ ộ ế
9000C, cá bi t có th đ n 1300-1500ệ ể ế 0C. Đ ng th i ph i có ồ ờ ả
nh ng gi i pháp h p lý c p hay gi i nhi t ph n ng.ữ ả ợ ấ ả ệ ả ứ
*Áp su tấ có th t áp su t khí quy n ( 0,1 MPa ) đ n 70 ể ừ ấ ể ế
MPa.
Trong nhi u ph n ng pha khí th ng dùng áp su t kho ng 2-ề ả ứ ườ ấ ả
3 MPa đ gi m th tích TBP , tăng c ng v n t c ph n ng ể ả ể Ư ườ ậ ố ả ứ
và h s trao đ i nhi t v i thành thi t b .ệ ố ổ ệ ớ ế ị
V i m i áp su t c n có d ng hình h c c a thi t b phù h p : ớ ỗ ấ ầ ạ ọ ủ ế ị ợ
hình ống, hình c u ch u áp su t t t h n hầ ị ấ ố ơ ình h p, m t ộ ặ
ph ng.ẳ