ả ả
ệ ế ế ệ ế ế
ầ ầ
ỏ ỏ
Bài gi ng công ngh ch bi n d u m Bài gi ng công ngh ch bi n d u m
Lê Văn Hi uế PROf .Dr. Dr. Lê Văn Hi uế
Hanoi University of Technology 1
PROf . HANOI UNIVERSITY OF TECHNOLOGY HANOI UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
ọ ầ ọ ầ
ơ ồ ơ ồ
ệ ệ
ạ S đ nhà máy l c d u hi n đ i ạ S đ nhà máy l c d u hi n đ i
Hanoi University of Technology 2
Hanoi University of Technology 3
ặ ằ ặ ằ
ọ ọ
ầ M t b ng nhà máy l c hóa d u ầ M t b ng nhà máy l c hóa d u
Hanoi University of Technology 4
ả ả
ọ ầ ẩ Các s n ph m l c d u ọ ầ ẩ Các s n ph m l c d u
ả ả
• :: ẩ S n ph m khí ẩ S n ph m khí 1. Khí nhiên liệu 1. Khí nhiên liệu LPGLPG 22 Ethylen 3.3. Ethylen propylen 4.4. propylen isobutylen buten vàvà isobutylen 5.5. buten • ỏ :: ẩ ả S n ph m l ng ả ỏ ẩ S n ph m l ng 1.1. XăngXăng 2.2. Nhiên li u diezen ệ Nhiên li u diezen ệ 3.3. Nhiên li u ph n l c ả ự ệ Nhiên li u ph n l c ả ự ệ 4.4. Nhiên li u đ t lò ố ệ Nhiên li u đ t lò ố ệ
Hanoi University of Technology 5
ấ ủ ấ ủ
ệ ệ
Tính ch t c a nhiên li u xăng Tính ch t c a nhiên li u xăng
ố ố
ầ ủ ầ ủ
ả ả
ệ ệ ư ư ng ng
ấ ấ
ợ ợ
• Tr s octan và kh năng ch ng cháy kích n ổ ả ị ố Tr s octan và kh năng ch ng cháy kích n ổ ả ị ố • . . Thành ph n c a nhiên li u xăng Thành ph n c a nhiên li u xăng • Kho ng sôi, thành ph n ch ng c t ấ ầ Kho ng sôi, thành ph n ch ng c t ấ ầ • Các yêu c u v môi tr ườ ề ầ Các yêu c u v môi tr ườ ề ầ • Thành ph n hóa h c ọ :: ầ Thành ph n hóa h c ọ ầ 1. RH1. RH .. 2. 2. Các h p ch t khác Các h p ch t khác
Hanoi University of Technology 6
ạ ộ ạ ộ
ơ ơ
ủ ộ Ho t đ ng c a đ ng c xăng ủ ộ Ho t đ ng c a đ ng c xăng
Hanoi University of Technology 7
ủ ộ ủ ộ
ơ ạ ộ ấ ạ ấ ạ ơ ạ ộ C u t o và ho t đ ng c a đ ng c C u t o và ho t đ ng c a đ ng c xăng xăng
Hanoi University of Technology 8
Hanoi University of Technology 9
Cháy kíc h nổ
Hanoi University of Technology 10
Cháy kích nổ Cháy kích nổ
Hanoi University of Technology 11
Cháy kích nổ Cháy kích nổ
Hanoi University of Technology 12
Chu k xỳ ả Chu k xỳ ả
Hanoi University of Technology 13
ị ố ị ố
Máy đo tr s octan Máy đo tr s octan
Hanoi University of Technology 14
Hanoi University of Technology 15
Cháy không kích nổ Cháy không kích nổ
Hanoi University of Technology 16
Hanoi University of Technology 17
Hanoi University of Technology 18
ớ ớ
ẩ Đo ON v i xăng chu n ẩ Đo ON v i xăng chu n
Hanoi University of Technology 19
Hanoi University of Technology 20
ẩ ẩ
Tiêu chu n k thu t c a xăng Tiêu chu n k thu t c a xăng
ươ ươ
ậ ủ ỹ ậ ủ ỹ ẩ TCVN 2005 ẩ TCVN 2005
th th
ng ph m ng ph m
Hanoi University of Technology 21
ủ ộ ủ ộ
ạ ộ ạ ộ
ơ ơ
Nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c diezen Nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c diezen
ấ ạ ấ ạ
ạ ộ ạ ộ
ủ ủ
ơ ơ
• Nguyên lý c u t o và ho t đ ng c a Nguyên lý c u t o và ho t đ ng c a ộ đ ng c ộ đ ng c
Hanoi University of Technology 22
ấ ủ ấ ủ
ầ ầ
Thành ph n và tính ch t c a diezen Thành ph n và tính ch t c a diezen
b t cháy và tr s xetan b t cháy và tr s xetan
ườ ườ
ng ng ệ ệ
1.1. Thành ph n hóa h c ọ ầ Thành ph n hóa h c ầ ọ 2.2. Kh năng t ị ố ự ắ ả Kh năng t ị ố ự ắ ả 3.3. Thành ph n c t c a nhiên li u ệ ầ ấ ủ Thành ph n c t c a nhiên li u ệ ầ ấ ủ 4.4. Các yêu c u v môi tr ề ầ Các yêu c u v môi tr ề ầ 5.5. Quá trình s n xu t nhiên li u diezen ấ ả Quá trình s n xu t nhiên li u diezen ả ấ
Hanoi University of Technology 23
ẩ ẩ
ậ ủ ậ ủ
ệ ệ
ỹ ỹ
Tiêu chu n k thu t c a nhiên li u Tiêu chu n k thu t c a nhiên li u diezen diezen
Hanoi University of Technology 24
ệ ệ
ả ự Nhiên li u ph n l c ả ự Nhiên li u ph n l c
ấ ạ ấ ạ
ạ ộ ạ ộ
ộ ộ ầ ủ ầ ủ ầ ầ
ế ạ ế ạ
• C u t o đ ng c và nguyên lý ho t đ ng ơ C u t o đ ng c và nguyên lý ho t đ ng ơ • Yêu c u c a nhiên li u ph n l c ả ự ệ Yêu c u c a nhiên li u ph n l c ệ ả ự • Thành ph n hóa h c c a kerosen ọ ủ Thành ph n hóa h c c a kerosen ọ ủ • Ch t o nhiên li u ph n l c ả ự ệ Ch t o nhiên li u ph n l c ệ ả ự
Hanoi University of Technology 25
ơ ồ ơ ồ
ọ ầ S đ nhà máy l c d u ọ ầ S đ nhà máy l c d u
Hanoi University of Technology 26
ặ ằ
ặ ằM t b ng nhà máy M t b ng nhà máy
Hanoi University of Technology 27
ưở ưở
ấ ầ ấ ầ
ư ư
Phân x Phân x
ng ch ng c t d u thô ng ch ng c t d u thô
Hanoi University of Technology 28
ấ ầ ấ ầ
ư ư
ạ Ch ng c t d u thành các phân đo n ạ Ch ng c t d u thành các phân đo n
Hanoi University of Technology 29
ị ầ ị ầ
ư ư
ẩ ẩ
ấ Chu n b d u thô cho ch ng c t ấ Chu n b d u thô cho ch ng c t
ỏ ỏ
ườ ườ
ơ ọ ng pháp c h c ơ ọ ng pháp c h c ọ ng pháp hóa h c ọ ng pháp hóa h c ng pháp đi n tr ng pháp đi n tr
ng ng
ạ ạ
ế ơ ồ ư ế ơ ồ ư ầ ầ
ạ ạ
ấ ơ ọ :: ạ ấ ơ ọ ạ Tác h b c ác t p c h t c h c Tác h b c ác t p c h t c h c • ấ ơ ọ ạ T p ch t c h c ạ ấ ơ ọ T p ch t c h c 1.1. Ph ươ Ph ươ 2.2. Ph ươ Ph ươ 3.3. Ph ệ ươ Ph ệ ươ • Tách khí hòa tan Tách khí hòa tan • ấ Chú ý: n u s đ ch ng c t dùng lo i 2 tháp thí ấ Chú ý: n u s đ ch ng c t dùng lo i 2 tháp thí .. không c n công đo n này không c n công đo n này
Hanoi University of Technology 30
ử ử
ươ ươ
ệ ệ
ằ ằ
Kh nhũ t Kh nhũ t
ng b ng đi n tr ng b ng đi n tr
ườ ườ ng ng
Hanoi University of Technology 31
ơ ồ ử ơ ồ ử
ươ ươ
S đ kh nhũ t S đ kh nhũ t
ộ ậ ộ ậ ng m t b c ng m t b c
s ¹c h
dÇudÇu s ¹c h
níc s ¹c h níc s ¹c h
dÇu th« dÇu th«
Hanoi University of Technology 32
ơ ồ ử ơ ồ ử
ậ S đ kh nhũ hai b c S đ kh nhũ hai b c ậ
Hanoi University of Technology 33
ố ướ ố ướ
ệ ệ
• Tách mu i n Tách mu i n
ộ c, chê đ công ngh ộ c, chê đ công ngh
• API
ướ ạ API N c s ch % V N c s ch % V ướ ạ
Nhi Nhi
t đệ ộ F F 00(C(C00)) t đệ ộ
>40 3 4 240260(115125) >40 3 4 240260(115125) 30 – 40 4 7 260 280(125140) 30 – 40 4 7 260 280(125140) < 30 710 280330(140150) < 30 710 280330(140150)
Hanoi University of Technology 34
ấ ầ ấ ầ
ế ế
ư Lý thuy t ch ng c t d u thô ư Lý thuy t ch ng c t d u thô
1.1. Gi ệ ớ i thi u Gi ệ ớ i thi u • ả :: ấ ơ ư Ch ng c t đ n gi n ư ả ấ ơ Ch ng c t đ n gi n 1.1. Quá trình bay h i d n d n ầ ơ ầ Quá trình bay h i d n d n ơ ầ ầ 2.2. Quá trình bay h i m t l n ộ ầ ơ Quá trình bay h i m t l n ộ ầ ơ 3.3. Quá trình bay h i nhi u l n ề ầ ơ Quá trình bay h i nhi u l n ề ầ ơ
ư ư ư ư ư ư ư ư ư ư
• ứ ạ :: ấ Ch ng c t ph c t p ứ ạ ấ Ch ng c t ph c t p 1.1. Ch ng c t có h i l u ồ ư ấ Ch ng c t có h i l u ồ ư ấ 2.2. Ch ng c t có tinh luy n ệ ấ Ch ng c t có tinh luy n ệ ấ 3.3. Ch ng c t theo h i n ơ ướ ấ Ch ng c t theo h i n c ơ ướ ấ c 4.4. Ch ng c ttrong chân không ấ Ch ng c ttrong chân không ấ Hanoi University of Technology
35
ạ ộ ạ ộ
ủ ủ
ư ư
Nguyên lý ho t đ ng c a tháp ch ng Nguyên lý ho t đ ng c a tháp ch ng c tấc tấ
Hanoi University of Technology 36
Hanoi University of Technology 37
Hanoi University of Technology 38
ệ ư ệ ư
ấ ầ ấ ầ
Công ngh ch ng c t d u thô Công ngh ch ng c t d u thô
ọ ọ
ạ ộ ạ ộ
• L a ch n công ngh ch ng c t ấ ệ ư ự L a ch n công ngh ch ng c t ệ ư ấ ự 1.1. Ch ng c t ể ấ ấ ở ư áp su t khí quy n Ch ng c t ấ ở ể ấ ư áp su t khí quy n 2.2. Ch ng c t trong chân không ấ ư Ch ng c t trong chân không ấ ư • Tháp ch ng c t, nguyên lý ho t đ ng và ấ ư Tháp ch ng c t, nguyên lý ho t đ ng và ư ấ ậ ậv n hành tháp v n hành tháp
Hanoi University of Technology 39
ơ ồ ơ ồ
ư ư
ấ ấ S đ CN ch ng c t S đ CN ch ng c t
Hanoi University of Technology 40
Hanoi University of Technology 41
Hanoi University of Technology 42
Hanoi University of Technology 43
Hanoi University of Technology 44
Hanoi University of Technology 45
Hanoi University of Technology 46
ậ ậ
ơ ồ ư ơ ồ ư ệ ệ
ờ ờ
ầ ầ
S đ ch ng chân không nh n S đ ch ng chân không nh n nguyên li u d u nh n nguyên li u d u nh n
Hanoi University of Technology 47
ư ư
ệ ệ
ậ ậ
Ch ng chân không nh n nguyên li u Ch ng chân không nh n nguyên li u cho cracking xúc tác cho cracking xúc tác
Hanoi University of Technology 48
ư ư
ấ ạ Tháp ch ng,nguyên lý c u t o ấ ạ Tháp ch ng,nguyên lý c u t o
Hanoi University of Technology 49
ư
ầ
ạ
ổ
ư
ầ
ạ
ổ
Tháp ch ng d u thô B ch h
• Tháp ch ng d u thô B ch h
Hanoi University of Technology 50
ạ ệ ạ ệ
Các lo i đ m Các lo i đ m
Hanoi University of Technology 51
Hanoi University of Technology 52
Hanoi University of Technology 53
Hanoi University of Technology 54
Hanoi University of Technology 55
ạ Các lo i chóp ạ Các lo i chóp
Hanoi University of Technology 56
Các loại chóp Các loại chóp
Hanoi University of Technology 57
Chóp van Chóp van
Hanoi University of Technology 58
Hanoi University of Technology 59
Reboiler Reboiler
Hanoi University of Technology 60
Reboiler Reboiler
Hanoi University of Technology 61
Reboiler Reboiler
Hanoi University of Technology 62
Hanoi University of Technology 63
ệ ệ
ư ư
ử ạ ố ử ạ ố Cách b trí c a n p li u cho tháp Cách b trí c a n p li u cho tháp ấ ấ ch ng c t ch ng c t
Hanoi University of Technology 64
ố ạ ố ạ Các lo i lò đ t Các lo i lò đ t
Hanoi University of Technology 65
Hanoi University of Technology 66
ề ề
ố ể ố ể Đi u khi n lò đ t Đi u khi n lò đ t
Hanoi University of Technology 67
ế ị ế ị
ổ ổ
Thi Thi
t b trao đ i nhi t b trao đ i nhi
ệ ệ t t
Hanoi University of Technology 68
ả ả
ơ ấ ầ S n xu t d u bôi tr n ơ ấ ầ S n xu t d u bôi tr n
• Lubricating oil blending stocks Lubricating oil blending stocks 1. Present on lubeoil. 1. Present on lubeoil. 2. Properties of lubeoil products: 2. Properties of lubeoil products:
viscosity; VI; oxidation resistance;.. viscosity; VI; oxidation resistance;.. 3. Rawmaterials : residue AD & gudron 3. Rawmaterials : residue AD & gudron
The properties & components The properties & components
4 .Lubeoil processing. 4 .Lubeoil processing.
Hanoi University of Technology 69
ấ ầ ấ ầ
ệ ả ệ ả
ơ ồ ơ ồ S đ công ngh s n xu t d u S đ công ngh s n xu t d u ờ ố ờ ố nh n g c nh n g c
as phant as phant
Hanoi University of Technology 70
Hanoi University of Technology 71
ằ ằ
ơ ồ ử ơ ồ ử S đ kh asphanten b ng propan S đ kh asphanten b ng propan l ngỏl ngỏ
Hanoi University of Technology 72
ệ ệ
ằ ằ
Công ngh trích ly b ng phê nol Công ngh trích ly b ng phê nol
Hanoi University of Technology 73
ệ ệ
ằ ằ
Công ngh trích ly b ng furfurol Công ngh trích ly b ng furfurol
Hanoi University of Technology 74
RDC Tháp trích ly RDC Tháp trích ly
Hanoi University of Technology 75
ơ ồ ơ ồ
ế ế
ệ ệ
ằ ằ
S đ công ngh tách sáp b ng k t tinh S đ công ngh tách sáp b ng k t tinh
Hanoi University of Technology 76
ọ ọ ọ ọ
ằ Tách sáp b ng cracking ch n l c sáp ằ Tách sáp b ng cracking ch n l c sáp • Selective hydrocracking Selective hydrocracking
• Catalyst: Zeolite with 6 A in diameter Catalyst: Zeolite with 6 A00 in diameter • Reactor temperature 290-370. Reactor temperature 00C:C: 290-370. • Reactor pres (kPa) 2070-13800 Reactor pres (kPa) 2070-13800 • HH22 partial pres (kPa) 1725-10340 partial pres (kPa) 1725-10340
100-1000 100-1000 /t) 100-200 consumption (N m33/t) 100-200
• Gas rate (N m Gas rate (N m33/t)/t) • HH22 consumption (N m
Hanoi University of Technology 77
ạ ạ
ằ ằ
ố ố
Làm s ch cu i cùng b ng hydro Làm s ch cu i cùng b ng hydro
Hydrofinishing Hydrofinishing
200340 200340
Reactor temp 00CC Reactor temp 500800 Reactor pres psig 500800 Reactor pres psig 0,5 – 2,0 LHSV (V/H/V) 0,5 – 2,0 LHSV (V/H/V) HH22 (N m (N m33/t)/t) 100100
Hanoi University of Technology 78