́

̃

́

̣ ̣ ̉

Thông Sô Ky Thuât Măt Bich Tiêu Chuân: Jis, Ansi, BS, DIN

I. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k

1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

ố ỹ

STT

Size

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 5K

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

75

55

3\8

1

10

80

60

1\2

2

15

85

65

3\4

3

20

95

75

1

4

25

115 120 130 155 180 200 235 265 320

90 95 105 130 145 165 200 230 280

11\4 11\2 2 21\2 3 4 5 6 8

5 6 7 8 9 10 11 12 13

32 40 50 65 80 114 125 150 200

385

345

10

14

250

430 480 540 605

390 435 495 555

12 14 16 18

15 16 17 18

300 350 400 450

ậ ủ

ố ỹ

2. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 10K

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

stt

mm

Inch

ĐKN

Tâm lỗ

1 2

10 15

3\8 1\2

90 95

65 70

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

3\4 1 11\4 11\2 2 21\2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20

20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500

100 125 135 140 155 175 185 210 250 280 330 400 445 490 560 620 675

75 90 100 105 120 140 150 175 210 240 290 355 400 445 510 565 620

ậ ủ

ố ỹ

3. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 16K

ố ỹ

STT

Size

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 16K

Inch

ĐKN

Tâm lỗ

mm

90 95 100 125 135 140 155 175 200 225 270 305 350 430 480 540 605 675 730

65 70 75 90 100 105 120 140 160 185 225 260 305 380 430 480 540 605 660

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

3\8 1\2 3\4 1 11\4 11\2 2 21\2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20

10 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500

20

22

550

795

720

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

ố ỹ

STT

Size

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 20K

Inch

ĐKN

Tâm lỗ

mm

90 95 100 125 135 140 155 175 200 225 270 305 350 430 480 540 605 675 730

65 70 75 90 100 105 120 140 160 185 225 260 305 380 430 480 540 605 660

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

3\8 1\2 3\4 1 11\4 11\2 2 21\2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20

10 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500

ii. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150, Class 300, class 600, class 900, class 1500, class 3000

Các cỡ: Từ D15 đến D2500

Dùng cho xăng dầu, gas, khí, CN đóng tàu, điện lạnh...

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150

Out

Nominal Pipe Size Nominal Pipe Size Slip-on Socket Welding O.D.of Raised Face side Dia.

Inch DN D B2 G

1\2 15 89 22.4 35.1

3\4 20 99 27.7 42.9

1 25 108 34.5 50.8

1.1/4 32 117 43.2 63.5

1.1/2 40 127 49.5 73.2

2 50 152 62.0 91.9

2.1/2 65 178 74.7 104.6

3 80 191 90.7 127.0

4 100 229 116.1 157.2

5 125 254 143.8 185.7

6 150 279 170.7 215.9

8 200 343 221.5 269.7

10 250 406 276.4 323.9

12 300 483 327.2 381.0

14 350 533 359.2 412.8

16 400 597 410.5 469.4

18 450 635 461.8 533.4

20 500 699 513.1 584.2

24 600 813 616.0 692.2

III. Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

́

̃

́

Thông sô Ky Thuât Măt Bich BS4504 PN6, PN10, PN16

̣ ̣

1. M T BÍCH THÉP TIÊU CHU N  BS 4504  PN10 – RF

Des. of Goods

Thickness

Inside Dia.

Outside Dia.

inch 1\2

Công năng:

DN 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 500 600

t (mm) 12 12 12 13 13 14 16 16 18 18 20 22 22 24 28 32 38 42

Do (mm) 22 27.6 34.4 43.1 49 61.1 77.1 90.3 115.9 141.6 170.5 221.8 276.2 327.6 372.2 423.7 513.6 613

D (mm) 95 105 115 140 150 165 185 200 220 250 285 340 395 445 505 565 670 780

2. M T BÍCH THÉP TIÊU CHU N BS 4504  PN16 – RF

Des. of Goods

Thickness

Inside Dia.

Outside Dia.

inch 1\2

3\4 1 1.1/4 1.1/2 2 2.1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 16 20 24

DN 15 20 25 32 40 50 65 80 100 125

t (mm) 14 16 16 16 16 18 18 20 20 22

Do (mm) 22 27.6 34.4 43.1 49 61.1 77.1 90.3 115.9 141.6

D (mm) 95 105 115 140 150 165 185 200 220 250

3\4 1 1.1/4 1.1/2 2 2.1/2 3 4 5

22 24 26 28 32 36 44

170.5 221.8 276.2 327.6 372.2 423.7 513.6

285 340 395 445 505 565 670

150 200 250 300 350 400 500

6 8 10 12 14 16 20 24

IV. Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích DIN PN10, PN16

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích DIN PN10, PN16

Công năng:

Áp su t làm vi c: 5k ­ 10K ­ 16k ­ 20k

ệ ố

ướ

ệ ố

ệ ố

ơ

Kích c : DN10 ­ DN2500Dùng cho:  H  th ng c p thóat n

c, Công ngh  đóng tàu, h  th ng lò h i. PCCC, h  th ng xăng d u

SIZE: DN10 ­ DN2500

Chất liệu: SS400, A105, SUS304, SUS316

Thông số kỹ thuật

Ẩ Ặ 1. M T BÍCH THÉP TIÊU CHU N  D  PN10 – RF

Thickness Inside Dia. Outside Dia. Des. of Goods

t Do D

DN (mm) (mm) (mm)

inch 1\2 15 12 22 95

3\4 20 12 27.6 105

1 25 12 34.4 115

1.1/4 32 13 43.1 140

1.1/2 40 13 49 150

2 50 14 61.1 165

2.1/2 65 16 77.1 185

3 80 16 90.3 200

4 100 18 115.9 220

5 125 18 141.6 250

6 150 20 170.5 285

8 200 22 221.8 340

10 250 22 276.2 395

12 300 24 327.6 445

14 350 28 372.2 505

16 400 32 423.7 565

20 500 38 513.6 670

24 600 42 613 780

́

̃

́

̣ ̣ ̉

Thông Sô Ky Thuât Măt Bich Tiêu Chuân: Jis, Ansi, BS, DIN

I. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k

1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

ố ỹ

ượ

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 5K

ọ Tr ng l

ng

L  thoát

Đ  dàyộ

S  lố ỗ

Kg/cái

ỗ ĐK l bulông

18.0

9

4

12

0.3

22.5

9

4

12

0.3

28.0

10

4

12

0.4

34.5

10

4

12

0.5

43.5 50.0 61.5 77.5 90.0 116.0 142.0 167.0 218.0

12 12 14 14 14 16 16 18 20

4 4 4 4 4 8 8 8 8

15 15 15 15 19 19 19 19 23

0.8 0.9 1.1 1.5 2.0 2.4 3.3 4.4 5.5

270.0

22

12

23

6.4

320.0 358.0 109.0 459.0

22 24 24 24

12 12 16 16

23 25 25 25

9.5 10.3 16.9 21.6

ậ ủ

ố ỹ

2. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 10K

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

Kg/cái

18 22.5

12 12

4 4

ĐK lỗ bulông 15 15

0.5 0.6

28 34.5 43.5 50 61.5 77.5 90 116 142 167 218 270 320 358 409 459 510

14 14 16 16 16 18 18 18 20 22 22 24 24 26 28 30 30

4 4 4 4 4 4 8 8 8 8 12 12 16 16 16 20 20

15 19 19 19 19 19 19 19 23 23 23 25 25 25 27 27 27

0.7 1.1 1.5 1.6 1.9 2.6 2.6 3.1 4.8 6.3 7.5 11.8 13.6 16.4 23.1 29.5 33.5

ậ ủ

ố ỹ

3. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 16K

ố ỹ

ượ

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 16K

ọ Tr ng l

ng

L  thoát

Đ  dàyộ

S  lố ỗ

Kg/cái

18 22.5 28 34.5 43.5 50 61.5 77.5 90 116 142 167 218 270 320 358 409 459 510

12 12 14 14 16 16 16 18 20 22 22 24 26 28 30 34 38 40 42

4 4 4 4 4 4 8 8 8 8 8 12 12 12 16 16 16 20 20

ỗ ĐK l bulông 15 15 15 19 19 19 19 19 22 22 25 25 25 29 29 32 35 35 35

0.5 0.6 0.7 1.1 1.5 1.6 1.8 2.5 3.5 4.5 6.5 8.7 10.9 18.0 21.5 30.8 42.8 55.1 65.1

561

42

20

38

77.9

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

ố ỹ

ượ

Thông s  k  thu t m t bích tiêu chu n JIS 20K

ọ Tr ng l

ng

L  thoát

Đ  dàyộ

S  lố ỗ

Kg/cái

18 22.5 28 34.5 43.5 50 61.5 77.5 90 116 142 167 218 270 320 358 409 459 510

ỗ ĐK l bulông 15 15 15 19 19 19 19 19 23 23 25 25 25 27 27 33 33 33 33

4 4 4 4 4 4 8 8 8 8 8 12 12 12 16 16 16 20 20

0.6 0.7 0.8 1.3 1.6 1.7 1.9 2.6 3.8 4.9 7.8 10.1 12.6 21.9 25.8 36.2 51.7 66.1 77.4

14 14 16 16 18 18 18 20 22 24 26 28 30 34 36 40 46 48 50

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150, Class 300, class 600, class 900, class 1500, class 3000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150

Dia. at Base of Hub Dia. of Holes Thicknes s Number of Holes Bolt Clrcle Dia.

C T X

60.5 11.2 4 15.7 30.2

69.9 12.7 4 15.7 38.1

79.2 14.2 4 15.7 49.3

88.9 15.7 4 15.7 58.7

98.6 17.5 4 15.7 65.0

120.7 19.1 4 19.1 77.7

139.7 22.4 4 19.1 90.4

152.4 23.9 4 19.1 108.0

190.5 23.9 8 19.1 134.9

215.9 23.9 8 22.4 163.6

241.3 25.4 8 22.4 192.0

298.5 28.4 8 22.4 246.1

362.0 30.2 12 25.4 304.8

431.8 31.8 12 25.4 365.3

476.3 35.1 12 28.4 400.1

539.8 36.6 16 28.4 457.2

577.9 39.6 16 31.8 505.0

635.0 42.9 20 31.8 558.8

749.3 47.8 20 35.1 663.4

III. Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

́

̃

́

Thông sô Ky Thuât Măt Bich BS4504 PN6, PN10, PN16

̣ ̣

Dia. of Circle

Hole Dia.

Number  of Bolt  Holes

Approx.  Weight (kg/Pcs)

C (mm) 65 75 85 100 110 125 145 160 180 210 240 295 355 410 470 525 650 770

h (mm) 14 14 14 18 18 18 18 18 18 18 22 22 26 26 26 30 33 36

0.58 0.72 0.86 1.35 1.54 1.96 2.67 3.04 3.78 4.67 6.1 8.7 11.46 13.3 18.54 25.11 36.99 47.97

4 4 4 4 4 4 4 8 8 8 8 8 12 12 16 16 20 20

Dia. of Circle

Hole Dia.

Number  of Bolt  Holes

Approx.  Weight (kg/Pcs)

C (mm) 65 75 85 100 110 125 145 160 180 210

h (mm) 14 14 14 18 18 18 18 18 18 18

0.67 0.94 1.11 1.63 1.86 2.46 2.99 3.61 4 5.42

4 4 4 4 4 4 4 8 8 8

Công năng:

8 12 12 12 16 16 20

22 22 26 26 26 30 33

6.73 9.21 13.35 17.35 23.9 36 66.7

240 295 355 410 470 525 650

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích DIN PN10, PN16

ệ ố

ướ

ệ ố

ệ ố

ơ

Kích c : DN10 ­ DN2500Dùng cho:  H  th ng c p thóat n

c, Công ngh  đóng tàu, h  th ng lò h i. PCCC, h  th ng xăng d u

SIZE: DN10 ­ DN2500

Công năng:

Thông số kỹ thuật

Dia. of Circle Hole Dia. Approx.  Weight

(kg/Pcs) h C Number  of Bolt  Holes (mm) (mm)

14 0.58 4 65

14 0.72 4 75

14 0.86 4 85

18 1.35 4 100

18 1.54 4 110

18 1.96 4 125

18 2.67 4 145

18 3.04 8 160

18 3.78 8 180

18 4.67 8 210

22 6.1 8 240

22 8.7 8 295

355 12 26 11.46

410 12 26 13.3

470 16 26 18.54

525 16 30 25.11

650 20 33 36.99

770 20 36 47.97

1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

ậ ủ

ố ỹ

2. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 10K

ậ ủ

ố ỹ

3. Thông s  k  thu t c a m t bích tiêu chu n JIS 16K

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K