
THÔNG TƯ
C A NGÂN HÀNG NHÀ N C Ủ ƯỚ S 04/2007/TT-NHNN NGÀY 13 THÁNG 6 NĂM 2007Ố
S A Đ I, B SUNG THÔNG T S 06/2004/TT-NHNN NGÀY 27/9/2004 H NGỬ Ổ Ổ Ư Ố ƯỚ
D N V TÍN D NG N I B H P TÁC XÃẪ Ề Ụ Ộ Ộ Ợ
Căn c Lu t H p tác xã ngày 26 tháng 11 năm 2003, Ch th s 22/2003/CT-TTg ngàyứ ậ ợ ỉ ị ố
03 tháng 10 năm 2003 c a Th t ng Chính ph v ti p t c thúc đ y vi c th c hi n Nghủ ủ ướ ủ ề ế ụ ẩ ệ ự ệ ị
quy t Trung ng 5 (Khoá IX) v kinh t t p th và đ t o đi u ki n thu n l i cho các h pế ươ ề ế ậ ể ể ạ ề ệ ậ ợ ợ
tác xã trong ho t đ ng tín d ng n i b ; Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam s a đ i, b sung m tạ ộ ụ ộ ộ ướ ệ ử ổ ổ ộ
s n i dung c a Thông t s 06/2004/TT- NHNN ngày 27 tháng 9 năm 2004 h ng d n v tínố ộ ủ ư ố ướ ẫ ề
d ng n i b h p tác xã nh sau:ụ ộ ộ ợ ư
1. S a đ i đi m đ kho n 2 M c II nh sau:ử ổ ể ả ụ ư
“Có v n đi u l th c có t i thi u là 100 (m t trăm) tri u đ ng”.ố ề ệ ự ố ể ộ ệ ồ
2. S a đ i đi m g kho n 2 M c II nh sau:ử ổ ể ả ụ ư
“Thành viên Ban qu n tr (sau đây g i t t là Ban qu n tr ), Ch nhi m, Phó ch nhi mả ị ọ ắ ả ị ủ ệ ủ ệ
và cán b làm nghi p v tín d ng n i b c a h p tác xã ph i có ph m ch t đ o đ c t t, cóộ ệ ụ ụ ộ ộ ủ ợ ả ẩ ấ ạ ứ ố
uy tín, có kinh nghi m v qu n lý kinh t và đã đ c t p hu n v nghi p v tín d ng n i bệ ề ả ế ượ ậ ấ ề ệ ụ ụ ộ ộ
h p tác xã”.ợ
3. S a đ i Kho n 9 M c II nh sau:ử ổ ả ụ ư
“Vi c cho xã viên vay v n có b o đ m b ng tài s n ho c không có b o đ m b ng tàiệ ố ả ả ằ ả ặ ả ả ằ
s n là do Đ i h i xã viên quy t đ nh. Đ i v i kho n vay mà Đ i h i xã viên quy t đ nh ph iả ạ ộ ế ị ố ớ ả ạ ộ ế ị ả
có b o đ m b ng tài s n, thì các bên th c hi n theo quy đ nh v giao d ch b o đ m t i Bả ả ằ ả ự ệ ị ề ị ả ả ạ ộ
lu t Dân s năm 2005, Ngh đ nh s 163/2006/NĐ-CP ngày 29/12/2006 c a Chính ph vậ ự ị ị ố ủ ủ ề
giao d ch b o đ m và các quy đ nh c a pháp lu t có liên quan”.ị ả ả ị ủ ậ
4. Thay th m u ph l c 03 b ng m u ph l c đính kèm Thông t này.ế ẫ ụ ụ ằ ẫ ụ ụ ư
5. Thông t này có hi u l c sau m i lăm ngày k t ngày đăng Công báo.ư ệ ự ườ ể ừ
6. Chánh Văn phòng, V tr ng V Chính sách ti n t và Th tr ng các đ n v thu cụ ưở ụ ề ệ ủ ưở ơ ị ộ
Ngân hàng Nhà n c, Giám đ c Ngân hàng Nhà n c chi nhánh t nh, thành ph tr c thu cướ ố ướ ỉ ố ự ộ
Trung ng; các h p tác xã và các c quan, đ n v nêu t i kho n 1 M c III Thông t sươ ợ ơ ơ ị ạ ả ụ ư ố
06/2004/TT-NHNN ngày 27/9/2004 có trách nhi m th c hi n Thông t này./.ệ ự ệ ư
KT.TH NG Đ C Ố Ố
PHÓ TH NG Đ CỐ Ố
Nguy n Đ ng Ti nễ ồ ế
1

2

M u s 03ẫ ố
UBND huy n, th xã....................................ệ ị (1) ho cặ
NHNN chi nhánh t nh, thành ph .........................ỉ ố (2)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HO T Đ NG TÍN D NG N I BẠ Ộ Ụ Ộ Ộ
(6 tháng đ u năm ho c c năm)ầ ặ ả
Đ n v : Tri u đ ngơ ị ệ ồ
STT Lo i hình HTXạS l ngố ượ
HTX
ho tạ
đ ngộ
V n đi uố ề
l th cệ ự
có
Ngu n v n s d ng HĐTD n i bồ ố ử ụ ộ ộ D n vay đ n .......ư ợ ế
Doanh số
cho vay
trong kỳ
Doanh số
thu nợ
trong kỳ
S hố ộ
còn dư
nợ
Ghi chú
T ng sổ ố Trong đó
T ng dổ ư
nợ
Trong đó
V n đi uố ề
lệV n huyố
đ ng c aộ ủ
xã viên
Ng nắ
h nạTrung
h nạT l nỷ ệ ợ
quá h nạ
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 HTX nông nghi pệ
2 HTX th y s nủ ả
3 HTX ti u th CNể ủ
4 HTX xây d ngự
5 HTX giao thông v n t iậ ả
6 HTX th ng m i, d ch vươ ạ ị ụ
7 HTX khác
T ng c ngổ ộ
...... ngày .... tháng .... năm .....
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(1) UBND huy n, qu n, th xã g i NHNN chi nhánh t nh, thành ph tr c ngày 30/7 đ i v i báo cáo 6 tháng đ u năm và tr c ngày 15/2 đ i v i báo cáo c nămệ ậ ị ử ỉ ố ướ ố ớ ầ ướ ố ớ ả
(2) NHNN chi nhánh t nh, thành ph g i NHNN Vi t Nam (V các t ch c tín d ng h p tác xã) tr c ngày 15/8 đ i v i báo cáo 6 tháng đ u năm và tr c ngày 28/2 đ i v i báo cáo c nămỉ ố ử ệ ụ ổ ứ ụ ợ ướ ố ớ ầ ướ ố ớ ả
(Có ý ki n v tình hình ho t đ ng, vi c ch p hành các quy đ nh pháp lu t và các khó khăn, v ng m c v ho t đ ng tín d ng n i b kèm theo m u 03 này)ế ề ạ ộ ệ ấ ị ậ ướ ắ ề ạ ộ ụ ộ ộ ẫ
3