
THÔNG TƯ
C A B TH NG M I S 17/2005 /TT- BTM Ủ Ộ ƯƠ Ạ Ố
NGÀY 06 THÁNG 10 NĂ M 20 05 S A Đ I, B S UNG THÔNG T Ử Ổ Ổ Ư
S 04/ 2 005/ TT- BT M NGÀY 2 4 THÁNG 3 NĂM 2005 C A B TH NG M IỐ Ủ Ộ ƯƠ Ạ
V VI C Đ I U CH NH DANH M C HÀN G N H P KH U ÁP D NG Ề Ệ Ề Ỉ Ụ Ậ Ẩ Ụ
H N NG CH THU QUAN NĂM 2 005Ạ Ạ Ế
Căn c Quy t đ nh s 91/2003/QĐ-TTg ngày 09 tháng 5 năm 2003 c a Thứ ế ị ố ủ ủ
t ng Chính ph v áp d ng h n ng ch thu quan đ i v i hàng nh p kh u t iướ ủ ề ụ ạ ạ ế ố ớ ậ ẩ ạ
Vi t Nam;ệ
Căn c Quy t đ nh s 46/2005/QĐ-TTg ngày 03 tháng 3 năm 2005 c a Thứ ế ị ố ủ ủ
t ng Chính ph v vi c đi u ch nh Danh m c hàng nh p kh u áp d ng h nướ ủ ề ệ ề ỉ ụ ậ ẩ ụ ạ
ng ch thu quan;ạ ế
Sau khi th ng nh t ý ki n v i B Công nghi p và B Tài chính,ố ấ ế ớ ộ ệ ộ
B Th ng m i s a đ i, b sung Thông t s 04/2005/TT-BTM ngày 24ộ ươ ạ ử ổ ổ ư ố
tháng 3 năm 2005 c a B Th ng m i v vi c đi u ch nh Danh m c hàng nh pủ ộ ươ ạ ề ệ ề ỉ ụ ậ
kh u áp d ng h n ng ch thu quan năm 2005 nh sau:ẩ ụ ạ ạ ế ư
1. Đi u ch nh H n ng ch thu quan năm 2005 đ i v i m t hàng thu c láề ỉ ạ ạ ế ố ớ ặ ố
nguyên li u t i Ph n I Thông t s 04/2005/TT-BTM ngày 24 tháng 3 năm 2005ệ ạ ầ ư ố
c a B Th ng m i nh sau:ủ ộ ươ ạ ư
STT Mã s HSốMô t hàng hoáảS l ng cho năm 2005ố ượ
2 2401 Thu c lá nguyên li uố ệ 38.204 t nấ
2. Các n i dung khác c a Thông t s 04/2005/TT-BTM ngày 24 tháng 3 nămộ ủ ư ố
2005 c a B Th ng m i gi nguyên hi u l c thi hành.ủ ộ ươ ạ ữ ệ ự
3. Thông t này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng công báo.ư ệ ự ể ừ
K/T B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Phan Th Ruế ệ

