Ộ Ủ Ộ Ộ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 28 tháng 06 năm 2019 S : 40/2019/TTBTC
THÔNG TƯ
Ử Ổ Ổ Ộ Ố Ề Ủ Ư Ố Ả Ộ Ủ Ị S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 152/2016/TTBTC NGÀY 17 THÁNG 10 NĂM 2016 C A B TÀI CHÍNH QUY Đ NH QU N LÝ VÀ S D NG KINH PHÍ Ộ Ơ Ấ Ỗ Ợ Ạ ƯỚ Ạ H TR ĐÀO T O TRÌNH Đ S C P VÀ ĐÀO T O D Ử Ụ I 3 THÁNG
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ướ ướ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 163/2016/NĐCP ngày 21 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị ậ ng d n thi hành Lu t Ngân sách nhà n ứ t và h c;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
́ ̀ ́ ứ ̣ ̉ ̉ ộ ơ ấ ạ ướ ế ọ ̣ ́ ̉ ươ ng Chinh phu quy i 3 tháng (sau đây g i là Quy t đinh ́ ́ Căn c Quyêt đinh sô 46/2015/QĐTTg ngay 28 tháng 9 năm 2015 cua Thu t ạ ỗ ợ ị đ nh chính sách h tr đào t o trình đ s c p, đào t o d sô 46/2015/QĐTTg);
ố ứ ủ ắ ị ứ ệ ố ứ ươ ự ủ ụ ố ị ủ ng Chính ph ỷ ệ ươ ổ ố l ng và t ự ng trình m c tiêu qu c gia xây d ng ng th c hi n Ch ạ ớ ế ị ủ ướ Căn c Quy t đ nh s 12/2017/QĐTTg ngày 22 tháng 4 năm 2017 c a Th t ị ban hành Quy đ nh nguyên t c, tiêu chí, đ nh m c phân b v n ngân sách trung ươ ố v n đ i ng c a ngân sách đ a ph nông thôn m i giai đo n 2016 2020;
ủ ướ ế ị ủ ố ủ ng Chính ph phê ươ ụ ự ạ ố ớ ự ệ Th c hi n Quy t đ nh s 1600/QĐTTg ngày 16 tháng 8 năm 2016 c a Th t ệ duy t Ch ng trình m c tiêu qu c gia xây d ng nông thôn m i giai đo n 20162020;
ủ ự ệ ệ ế ủ ề ủ ướ ủ ố ề ố ệ ế ậ ạ ợ ế ị ủ ướ Th c hi n Quy t đ nh s 1100/QĐTTg ngày 21 tháng 6 năm 2016 c a Th t ườ ự duy t K ho ch th c hi n công c c a Liên h p qu c v quy n c a ng ng Chính ph phê t; i khuy t t
ệ ự ủ ề ộ ố ế ố ủ ị ố ớ ộ ế ụ ề Th c hi n Ngh quy t s 71/NQCP ngày 31 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph v m t s chính sách đ i v i h nghèo thi u h t đa chi u;
ị ủ ụ ưở ề ụ ự ệ Theo đ ngh c a V tr ng V Tài chính hành chính s nghi p;
ộ ộ ưở ư ử ổ ổ ng B Tài chính ban hành Thông t ộ ố s a đ i, b sung m t s Đi u c a Thông t ư ố s ộ ộ ơ ấ ạ ướ ỗ ợ ạ ề ủ ả t là Thông t ị i 3 tháng (sau đây vi ử ụ ư ố s ế ắ t t B tr ủ 152/2016/TTBTC ngày 17 tháng 10 năm 2016 c a B Tài chính quy đ nh qu n lý và s d ng kinh phí h tr đào t o trình đ s c p và đào t o d 152/2016/TTBTC).
ộ ố ề ủ ử ổ ổ ề ư ố Đi u 1. S a đ i, b sung m t s Đi u c a Thông t s 152/2016/TTBTC
ề ả ả 1. S a đ i ể ử ổ kho n 1 và đi m a kho n 2 Đi u 5 ư nh sau:
“1. Ngân sách trung ngươ
ố ụ ớ ng trình m c tiêu qu c gia ố ổ b sung có ị ươ ố ượ ỉ ướ ư ự ng ch a t và t nh Qu ng Ngãi theo quy đ nh ủ ủ ỷ ệ ố ổ ố ố v n đ i l ươ ươ ủ ự ụ ệ ị ị ng Chính ph ban ươ Xây d ng nông thôn ạ ng và t ự ộ ơ ấ ỗ ợ đào t o trình đ s c p và đào t o ườ ạ ự ươ Xây d ng nôn g thôn m i giai đo n 20162020 b trí a) Kinh phí Ch ủ các b , c quan trung ươ ộ ơ ự c hàng năm c a ng và trong d toán chi ngân sách nhà n ả ụ c ngân sách cân đ i đ m c tiêu cho các đ a ph ố 12/2017/QĐTTg ngày 22 tháng 4 năm 2017 c a Th t ế ị ủ ướ ạ t i Quy t đ nh s ứ ị ị ắ hành Quy đ nh nguyên t c, tiêu chí, đ nh m c phân b v n ngân sách trung ứ ng th c hi n Ch ng c a ngân sách đ a ph ng trình m c tiêu qu c gia ệ ể ự ạ ớ m i giai đo n 2016 2020 đ th c hi n các chính sách h tr ộ ố ượ ướ ng là lao đ ng n d ố ạ ế ậ . t i khuy t t ông thôn, ng i 03 tháng cho đ i t
ố ệ ể ự ng xuyên t Nam đ th c ự ộ ơ ấ ủ c a H i Liên hi p ph n Vi ự ệ ạ b) B trí kinh phí trong d toán chi th ướ hi n đào t o trình đ s c p và d ộ ườ ụ ữ i 03 tháng cho ph n khu v c thành th ụ ữ ệ ị.
ạ ị ươ ượ ươ ng đ c trung ỗ ợ ng h tr ủ ấ ự ệ ẩ ị ồ c) Giai đo n sau năm 2020, ngu n kinh phí và danh sách các đ a ph ề . th c hi n theo quy đ nh c a c p có th m quy n
ị ươ 2. Ngân sách đ a ph ng
ị ự ươ ố ượ ạ ị ng t cân đ i đ c ngân sách ố 12/2017/QĐ ệ ể ự ả ế ị ạ theo quy đ nh t ả ừ ỉ ả ạ ướ ộ ơ ấ ỗ ợ đào t o trình đ s c p và đào t o d i 03 tháng ế ị i Quy t đ nh s ộ theo Quy t đ nh sô ́ a) Các đ a ph TTgngày 22 tháng 4 năm 2017(tr t nh Qu ng Ngãi) b o đ m toàn b kinh phí đ th c hi n chính sách h tr 46/2015/QĐTTg”.
ề 2. S a đ i ả ử ổ kho n 1 Đi u 6 ư nh sau:
ố ố ớ ậ ự ng xuyên: quy trình l p d toán, qu n lý, ướ ủ nhà n ẫ ả ả c và các văn b n ướ ộ ơ ấ i 03 ự ụ ử ơ ơ ự ế ả ữ ự ế ạ ả ấ ạ ừ ệ ộ ệ ế ạ ớ ỉ ơ ở ố ự ệ ể ườ ồ ự “1. Đ i v i ngu n kinh phí b trí trong d toán chi th ậ ử ụ ế ị s d ng và quy t toán kinh phí theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách ạ ệ ơ ướ ậ Các c quan, đ n v đ ị ượ h c giao nhi m v đào t o trình đ s c p và d ng d n Lu t. ị ậ ự ụ ữ tháng cho ph n khu v c thành th l p d toán kinh phí g i c quan tài chính cùng c p. D toán ề ạ ế ố t s lao đ ng n d ki n đào t o và chi phí đào t o t ng ngh ph i kèm theo thuy t minh chi ti ề ắ ả ế năm k ho ch, báo cáo đánh giá k t qu , hi u qu đào t o ngh g n v i ch tiêu vi c làm năm hi n hành đ làm c s b trí d toán”.
ổ 3. B sung kho nả 4 Đi u 7ề ư nh sau:
ườ i thu c h nghèo đ i ộ ộ ậ m c ứ quy đ nh t ế ụ ỉ ố ề ộ ề ườ ứ ỗ ợ ố ớ ượ ỗ ợ c h tr theo ề ỉ ố ề ề ị ấ c h tr theo m c h tr đ i v i ng ạ đi mể b và c kho nả 1 Đi u này là ộ ộ ụ i thu c h ườ i ộ ộ ậ “4. Ng ộ h nghèo thu nh p và h nghèo đa chi u thi u h t ít nh t 01 ch s v giáo d c. Ng ụ đ ượ ỗ ợ ế ụ nghèo đa chi u không thi u h t ch s v giáo d c ề ị thu c h c n nghèo quy đ nh t ạ đi mể d kho nả 1 Đi u này”. i
ề ả ả 4. S a đ i ử ổ kho n 1 và kho n 2 Đi u 8 ư nh sau:
ứ ặ ệ ặ i 03 tháng th c hi n theo hình th c đ t hàng ho c ệ ướ ố ị ị ấ ả ầ ẩ ị ị ộ ơ ấ ự ị ạ i Ngh đ nh s 32/2019/NĐCP ngày 10 tháng 04 năm 2019 ụ ụ ặ ồ ườ ệ ỗ ợ ạ “1. Vi c h tr đào t o trình đ s c p và d c a ủ ụ giao nhi m v theo quy đ nh t ệ Chính ph ủ quy đ nh giao nhi m v , đ t hàng ho c đ u th u cung c p s n ph m, d ch v công ướ ừ ử ụ c t s d ng ngân sách nhà n ặ ấ ngu n kinh phí chi th ng xuyên.
ụ ự t,
ợ ố ớ ườ ng h p ng ồ ợ ề ắ ệ i khuy t t ạ i khuy t t t ố ườ ơ ế ậ c quan đ ệ ượ c giao nhi m v th c ất, kinh doanh có ặ ơ ở s n xu ả đào t o ho c c s ế ậ (đào t o ngh nghi p theo hình ạ ề ế ậ h c và i khuy t t ệ ự ế ọ t th c t ườ ọ i h c là ng ớ ạ ký h p đ ng đào t o v i các ớ ừ ọ ẩ ở ườ ế ị ấ ườ 2. Riêng đ i v i tr ệ c sơ hi n chính sách ổ ứ ạ ề ch c d y ngh g n v i vi c làm cho ng Đ án t ề v a làừ m v a h c) và thanh quy t toán theo s ng ứ ề th c truy n ngh , ề ạ ứ m c chi phí đào t o do c p có th m quy n quy đ nh”
ỏ ụ ả ừ ị ề 5. Kho n 4 Đi u 9 b c m t ứ “đ nh m c chi phí”.
ử ổ 6. S a đ i tiêu đ ề ề Đi u 10 ư nh sau:
ự ề ặ ườ ứ ế ỹ ơ “Đi u 10. Xây d ng đ n giá đ t hàng trong tr ng h p ị ợ ch a ư có đ nh m c kinh t k thu t ậ ”.
ề 7. S a đ i ả ử ổ kho n 3 Đi u 10 ư nh sau:
̀ươ ạ ộ ơ ấ ạ ướ ề ạ i d y ngh tham gia đào t o trình đ s c p và đào t o d i 03 “3. Chi thù lao giáo viên, ng tháng:
ạ ủ ơ ữ ơ ở ướ c: Áp d ng m c ti n l ứ ề ươ ng ươ ệ ả ưở ệ ạ a) Giáo viên c h u đang làm vi c t i các c s đào t o c a Nhà n ủ ụ ấ và các kho n ả ph c p theo l ng c a gi ng viên, giáo viên hi n đang h ụ ng;
ứ ộ ng h p t i ườ ạ ượ ủ ưở ị ự ứ ườ ả i d y ngh không thu c tr ấ ố ơ c giao ch trì xây d ng đ n giá đ t hàng đ xu t, t ư ố ề ủ ề ả b) Ng quan đ ể đi m a kho n 2 Đi u 5 Thông t ợ ạ đi mể a kho n này ề ặ s 36/2018/TTBTC ơ ng c : m c chi do th tr ạ i đa không quá m c quy đ nh t i ướ ộ ng ủ ngày 30/3/2018 c a B Tài chính h
ử ụ ừ ướ ngân sách nhà n c dành cho công tác đào ệ ậ ự ồ ưỡ ộ ả ẫ d n vi c l p d toán, qu n lý và s d ng kinh phí t ạ t o, b i d ng cán b , công ch c ứ ”.
ề ệ ự Đi u 2. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 09 năm 2019.
ướ ắ ề ộ ề ả ơ ị ể ng m c, đ ngh các đ n v ph n ánh v B Tài chính đ ệ ổ ứ ợ ờ ị ự ị ế Trong quá trình th c hi n n u có v ử ổ nghiên c u, s a đ i, b sung cho phù h p và k p th i./.
Ộ ƯỞ Ứ ƯỞ ơ KT.B TR TH TR NG NG
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ổ
ả
ủ
ướ
ủ ị
c;
ệ
i cao;
Ủ
ế ầ
ể
ướ
c;
Tr n Văn Hi u
ộ
ơ
ộ
ự
ở
ộ
ỉ ộ ư
ở ụ
ể
ổ
ủ ộ : Chính ph , B Tài chính;
ơ
ư
ậ N i nh n: ư ả Ban Bí th TW Đ ng; ủ ướ ng, các Phó Th t Th t ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng; ố ộ Văn phòng Qu c h i, Văn phòng Ch t ch n ố ố Vi n KSND t i cao; TAND t y ban Giám sát Tài chính QG; Ki m toán Nhà n ộ ơ ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ể ủ C quan TW c a các đoàn th ; ự ỉ HĐND, UBND các t nh, TP tr c thu c TW; S LĐTBXH, S TC, KBNN các t nh, TP tr c thu c TW; ả C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; Công báo; ệ ử C ng thông tin đi n t ộ ộ ị Các đ n v thu c B Tài chính; L u: VT, HCSN (500b).