Ộ Ự Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B XÂY D NG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 01 tháng 7 năm 2019 S : ố 02/2019/TTBXD
THÔNG TƯ
Ế Ộ Ẫ Ế Ề Ị H ƯỚ Ế Ộ Ố Ề Ư Ủ Ị NG D N CHI TI T V CH Đ BÁO CÁO Đ NH K ; S A Đ I, B SUNG, THAY Ỳ TH M T S ĐI U C A CÁC THÔNG T LIÊN QUAN Đ N CH Đ BÁO CÁO Đ NH K Ỳ Ử Ổ Ổ Ế Ộ Ế ƯỚ Ủ Ự Ộ Ộ Ạ Ả C C A B XÂY D NG THU C PH M VI QU N LÝ NHÀ N
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ự ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 81/2017/NĐCP ngày 17 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Xây d ng;
ứ ủ ủ ị ị ề ế ị ủ ơ ướ ố Căn c Ngh đ nh s 09/2019/NĐCP ngày 24 tháng 01 năm 2019 c a Chính ph quy đ nh v ch ộ đ báo cáo c a c quan hành chính nhà n c;
ị ủ ề ộ Theo đ ngh c a Chánh Văn phòng B ;
ộ ư ướ h ng d n chi ti t v ch đ báo cáo đ nh k ; s a ự ế ộ ố ề ủ ị ị ư ế ẫ ế ề ế ộ ỳ ử ỳ ế ộ liên quan đ n ch đ báo cáo đ nh k ướ ủ ự ạ ả ộ ộ ộ ưở ng B Xây d ng ban hành Thông t B tr ổ ổ đ i, b sung, thay th m t s đi u c a các Thông t c c a B Xây d ng. thu c ph m vi qu n lý nhà n
ươ ờ ạ ử ố ố ệ ứ ử ờ ậ ị ng th c g i, nh n báo cáo; th i gian ch t s li u, th i h n g i báo cáo đ nh
ề Đi u 1. Ph kỳ
ươ ứ ử ậ 1. Ph ng th c g i, nh n báo cáo
ệ ố ợ ươ ứ ử ậ ng th c g i và nh n ề ng h p có h th ng ph n m m báo cáo chuyên dùng, ph ự ệ ố ệ ề ầ ố ớ ườ a) Đ i v i tr ượ báo cáo đ ầ c th c hi n trên h th ng ph n m m chuyên dùng;
ườ ượ ượ ứ ả ợ ng h p khác, báo cáo đ c th hi n d i hình th c văn b n gi y và đ ị ấ ụ ư c ồ ng th c g i tr c ti p, g i qua Fax, g i qua d ch v b u chính; đ ng ứ ử ự ế ỉ ư ệ ử ủ ơ ả ậ ố ớ b) Đ i v i các tr ử ằ ộ g i b ng m t trong các ph ệ ử ớ ị ờ ử t th i g i văn b n đi n t ể ệ ướ ử ử c a c quan nh n báo cáo. ươ i đ a ch hòm th đi n t
ờ ố ố ệ ệ ị ị i ỳ ự ủ ề ế ộ ủ ị ị ị
ạ Đi u ề ế ộ 2. Th i gian ch t s li u báo cáo trong ch đ báo cáo đ nh k th c hi n theo quy đ nh t ủ 12 Ngh đ nh 09/2019/NĐCP ngày 24/01/2019 c a Chính ph Quy đ nh v ch đ báo cáo c a ướ ơ c. c quan hành chính nhà n
ờ ạ ử ị ỳ 3. Th i h n g i báo cáo đ nh k
ỳ ằ ị ừ ộ ỳ ủ ế a) Báo cáo đ nh k h ng tháng: t ngày 16 đ n ngày 25 c a tháng thu c k báo cáo;
ỳ ằ ị ừ ộ ỳ ủ ế ố b) Báo cáo đ nh k h ng quý: t ngày ngày 16 đ n ngày 25 c a tháng cu i quý thu c k báo cáo;
ỳ ị ế ngày 16 tháng 6 đ n ngày 25 tháng 6 ố ủ ỳ ừ ế ầ c) Báo cáo đ nh k 6 tháng đ u năm và 6 tháng cu i năm: t và t ừ ngày 16 tháng 12 đ n ngày 25 tháng 12 c a k báo cáo;
ỳ ằ ị ừ ủ ỳ ế d) Báo cáo đ nh k h ng năm: t ngày 16 tháng 12 đ n ngày 25 tháng 12 c a k báo cáo.
ố ớ ờ ạ ử ề ơ ứ ạ ả ổ ợ 4. Đ i v i báo cáo ph c t p, ph i t ng h p qua nhi u c quan trung gian, th i h n g i báo cáo ỳ ư ị đ nh k nh sau:
ỳ ủ Ủ ử Ủ ệ ấ ấ ị ở ờ ạ ử ậ ự ố ỳ ủ ấ a) Th i h n g i báo cáo đ nh k c a y ban nhân dân c p xã g i y ban nhân dân c p huy n, S Xây d ng ch m nh t vào ngày 16 c a tháng cu i k báo cáo;
ệ ử ở Ủ ự ấ ị ờ ạ ử ấ ỉ ỳ ủ Ủ ủ ố ỳ ậ ấ b) Th i h n g i báo cáo đ nh k c a y ban nhân dân c p huy n g i S Xây d ng, y ban nhân dân c p t nh ch m nh t vào ngày 18 c a tháng cu i k báo cáo;
ỳ ủ ở ở ờ ạ ử Ủ ị ấ ỉ ử ộ ự ậ ự ủ ấ ộ
ả c) Th i h n g i báo cáo đ nh k c a các S qu n lý công trình xây d ng chuyên ngành, S Xây ự d ng, y ban nhân dân c p t nh, các b , ngành g i B Xây d ng ch m nh t vào ngày 20 c a ố ỳ tháng cu i k báo cáo.
ạ ộ ầ ư ự ủ ự ề ề ả Đi u 2. Báo cáo v tình hình ho t đ ng c a các Ban Qu n lý d án đ u t xây d ng
ề ạ ộ ủ ự ự ả ị i ế ộ ả ư ố ướ ủ ự ẫ ủ ề ủ ố ự ự ư ệ ả ạ ầ ư Ch đ báo cáo v tình hình ho t đ ng c a các Ban Qu n lý d án đ u t xây d ng quy đ nh t ộ ề ngày 30/6/2016 c a B Xây d ng H ng d n kho n 2 Đi u 18 Thông t s 16/2016/TTBXD ị ự ệ ị ộ ố ề ủ th c hi n m t s đi u c a Ngh đ nh s 59/2015/NĐCP ngày 18/6/2015 c a Chính ph v hình ự ầ ư ứ ổ ứ xây d ng th c hi n nh sau: ch c qu n lý d án đ u t th c t
ươ ằ ộ ị ậ ng, t p đoàn kinh t ủ ạ ộ ự ướ ầ ư ộ ả ệ ộ ự ự ạ ấ ậ 1. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, các B , ngành, đ a ph công ty nhà n lý d án đ u t ế ổ , t ng ả ề c có trách nhi m báo cáo B Xây d ng v tình hình ho t đ ng c a các Ban qu n xây d ng thu c ph m vi qu n lý.
ầ ư ạ ộ ủ ề ộ ự ả ẫ ố ị ố ệ ầ ế ắ ự ụ ụ ạ i Ph l c ban ướ ư 2. N i dung báo cáo: Đánh giá chung v tình hình ho t đ ng c a các Ban qu n lý d án đ u t xây d ng; khó khăn, v hành kèm theo Thông t ng m c, ki n ngh ; s li u c n báo cáo theo M u s 01 t này.
ề ề ả ấ ượ ị ư ộ ng, an toàn lao đ ng và giám đ nh t pháp
Đi u 3. Báo cáo v tình hình qu n lý ch t l ự ự trong lĩnh v c xây d ng
ả ề ị ộ ng, an toàn lao đ ng và giám đ nh t pháp trong ị ạ ư ủ ộ ộ ố ộ ự ề ả i Thông t t m t s n i dung v qu n lý ch t l ề ộ ị ộ ầ ư ạ ộ ư ự ề ẫ pháp trong ho t đ ng đ u t ướ ư ế ộ ấ ượ Ch đ báo cáo v tình hình qu n lý ch t l ự ự ư ố ự s 26/2016/TTBXD ngày 26/10/2016 c a B Xây d ng lĩnh v c xây d ng quy đ nh t ấ ượ ả ế ị ng và b o trì công trình xây d ng, Thông quy đ nh chi ti ả ự ộ ủ ư ố s 04/2017/TTBXD ngày 30/3/2017 c a B Xây d ng Quy đ nh v qu n lý an toàn lao đ ng t ủ ư ố ự trong thi công xây d ng công trình và Thông t s 04/2014/TTBXD ngày 22/4/2014 c a B Xây ự ự ị ộ ố ộ d ng H ng d n m t s n i dung v giám đ nh t xây d ng th c ệ hi n nh sau:
ấ ậ ự ằ ả ộ ố ộ ộ ả ấ ượ ả ự ộ ng, an toàn lao đ ng ấ ượ ủ ị ươ ư ự ự ạ ả ộ ị 1. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, B qu n lý công trình xây d ng chuyên ngành, B ề Qu c phòng, B Công an báo cáo v tình hình qu n lý ch t l ng và an toàn lao đ ng trong thi ấ ỉ công xây d ng; y ban nhân dân c p t nh báo cáo tình hình qu n lý ch t l và giám đ nh t ộ Ủ pháp trong lĩnh v c xây d ng thu c ph m vi qu n lý c a đ a ph ng.
ẫ ố ộ ạ ụ ụ ư 2. N i dung báo cáo theo M u s 02 t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t này.
ề ả ị Đi u 4. Báo cáo tình hình qu n lý cây xanh đô th
ề ả ả ị ị ủ ả ạ kho n 5 Đi u 22, kho n 4 Đi u 23 ề i ị ự ủ ề ngày 11/6/2010 c a Chính ph v Qu n lý cây xanh đô th th c ư ệ ế ộ ả Ch đ báo cáo tình hình qu n lý cây xanh đô th quy đ nh t ố ị ị Ngh đ nh s 64/2010/NĐCP hi n nh sau:
ấ ệ ệ ằ ấ ậ ở ề ả ậ ị ị ấ ỉ ả ự ấ ự ự ằ Ủ ề ở ộ ả ị ị ỉ Ủ 1. Ch m nh t vào ngày 16 tháng 12 h ng năm, y ban nhân dân c p huy n có trách nhi m báo cáo S Xây d ng v tình hình qu n lý cây xanh đô th trên đ a bàn qu n lý; ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, S Xây d ng báo cáo y ban nhân dân c p t nh và B Xây d ng v tình hình qu n lý cây xanh đô th trên đ a bàn t nh.
ẫ ố ộ ạ ụ ụ ư 2. N i dung báo cáo theo M u s 03 t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t này.
ơ ở ữ ệ ề ầ ậ ả Đi u 5. Báo cáo tình hình l p và qu n lý c s d li u công trình ng m
ơ ở ữ ệ ậ ả ế ộ ả ạ kho n 2, ả i ả ề ẫ ị ướ ủ ự ộ ầ ngày 17/8/2010 c a B Xây d ng H ng d n v qu n lý ư s 11/2010/TTBXD ị ự ư ố ầ ệ Ch đ báo cáo tình hình l p và qu n lý c s d li u công trình ng m quy đ nh t kho n 3 Thông t ơ ở ữ ệ c s d li u ng m đô th th c hi n nh sau:
ấ ậ ộ ỉ ằ ị ố ơ ở ữ ệ ề ả ầ ở ự ủ ế ệ ồ Ủ 1. Ch m nh t vào ngày 16 tháng 12 h ng năm, y ban nhân dân thành ph , th xã thu c t nh có ậ trách nhi m báo cáo S Xây d ng v tình hình l p và qu n lý c s d li u công trình ng m. ộ Báo cáo g m các n i dung ch y u sau:
ổ ứ ự ế ệ ạ ữ ệ ề ề ậ ả ch c th c hi n k ho ch h ng năm v thu th p, đi u tra kh o sát d li u ậ ầ ấ ả ị ằ a) Tình hình l p và t công trình ng m theo phân c p trên đ a bàn qu n lý;
ợ ầ ấ ề ơ ở ữ ệ ả ả ả ị ư ố s 11/2010/TTBXD i ề ạ kho n 1, kho n 2, kho n 3 Đi u 2 Thông t ơ ở ữ ệ ề ướ ự ẫ ả ầ ổ ị ả b) T ng h p v c s d li u công trình ng m đô th theo phân c p trên đ a bàn qu n lý theo quy ị ngày 17/8/2010 c a ủ đ nh t ị ộ B Xây d ng H ng d n v qu n lý c s d li u công trình ng m đô th ;
ử ụ ả ầ ấ ả ơ ở ữ ệ c) Công tác qu n lý và khai thác s d ng c s d li u công trình ng m theo phân c p qu n lý;
ự ệ ạ ầ ườ ườ ổ ị d) Tình hình th c hi n công tác h ng m các đ ng dây, đ ng cáp đi n i trên đ a bàn;
ơ ở ữ ệ ử ụ ắ ả ị ng m c qu n lý và khai thác s d ng c s d li u trên đ a bàn và ấ ả ướ ề ấ đ) Các v n đ khó khăn, v ụ ắ ể i pháp kh c ph c. đ xu t gi
ậ ự ự ằ ộ Ủ ơ ở ữ ệ ấ ỉ ầ ấ ệ ậ ả ộ ự ủ ế ồ ở 2. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, S Xây d ng tr c thu c y ban nhân dân c p t nh ề có trách nhi m báo cáo B Xây d ng v tình hình l p và qu n lý c s d li u công trình ng m. ộ Báo cáo g m các n i dung ch y u sau:
ơ ở ữ ệ ề ả ấ ệ ề ầ ị ị ỉ ấ ữ ả ị a) Tình hình ban hành các quy đ nh v qu n lý, phân c p qu n lý c s d li u và cung c p d ị ạ i các đô th trên đ a bàn t nh; li u v công trình ng m đô th t
ệ ế ề ề ằ ậ ả ữ ệ ch c th c hi n k ho ch h ng năm v thu th p, đi u tra, kh o sát d li u ậ ầ ự ị ạ ỉ ị ổ ứ b) Tình hình l p và t ủ công trình ng m c a các đô th trên đ a bàn t nh;
ệ ạ ự ệ ế ể ầ ậ ạ ườ ườ ng dây, đ ng cáp đi ị c) Tình hình l p k ho ch và tri n khai th c hi n vi c h ng m các đ ổ n i trên đ a bàn;
ướ ự ể ệ ệ ề ả ấ ả ị ng d n, ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh v qu n lý, phân c p qu n lý c s ơ ở ẫ ầ d) Công tác h ữ ệ d li u công trình ng m;
ổ ứ ư ầ ị ch c l u tr và khai thác s d ng h s c s d li u công trình ng m đô th theo ử ụ ậ ề ư ủ ị ồ ơ ơ ở ữ ệ ữ đ) Công tác t ữ ấ phân c p và theo quy đ nh c a pháp lu t v l u tr ;
ấ ơ ở ữ ệ ắ ng m c trong công tác qu n lý và khai thác s d ng c s d li u ị ử ụ ụ ủ ể ấ ả ị ả ướ ề e) Các v n đ khó khăn, v ầ công trình ng m c a các đô th trên đ a bàn và đ xu t gi ắ i pháp kh c ph c.
ơ ở ỏ ử ụ ự ề ả Đi u 6. Báo cáo tình hình xây d ng, qu n lý, s d ng nghĩa trang và c s h a táng
ơ ở ỏ ự ả ị ủ ề ự ủ ề ị ạ ử ụ i ả ngày 5/4/2016 c a Chính ph v xây d ng, qu n ế ộ ả ử ụ ự ư ệ Ch đ báo cáo tình hình xây d ng, qu n lý, s d ng nghĩa trang và c s h a táng quy đ nh t ố ị kho n 4 Đi u 31 Ngh đ nh s 23/2016/NĐCP ơ ở ỏ lý s d ng nghĩa trang và c s h a táng th c hi n nh sau:
ậ ấ ấ ỉ ệ ơ ở ỏ ằ ả ự ự ị Ủ 1. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m báo cáo ử ụ ộ B Xây d ng tình hình xây d ng, qu n lý, s d ng nghĩa trang và c s h a táng trên đ a bàn ỉ t nh.
ủ ế ồ ộ 2. Báo cáo g m các n i dung ch y u sau:
ề ầ ư ự ự ể ạ ả ạ ơ ở ỏ ệ ử ụ ử ả ạ ả ụ ỏ ụ ị xây d ng, c i t o, đóng c a và di chuy n a) V công tác quy ho ch, tình hình th c hi n đ u t nghĩa trang theo quy ho ch; qu n lý và s d ng nghĩa trang, c s h a táng; qu n lý chi phí, giá ị d ch v nghĩa trang, d ch v h a táng;
ệ ệ ệ ạ ỷ ệ ử ụ ứ s d ng hình th c l ấ ố ơ ở ỏ ố ỏ b) Di n tích đ t nghĩa trang hi n có (ha)/ di n tích theo quy ho ch (ha); t ỏ h a táng (%); s c s h a táng, s lò h a táng;
ơ ở ỏ ỗ ợ ử ụ ề ế ả ị ứ ỏ ế ị c) Các quy đ nh v qu n lý nghĩa trang, c s h a táng; chính sách h tr , khuy n khích s d ng hình th c h a táng trên đ a bàn (n u có);
ướ ơ ở ỏ ề ấ ắ ả ả ng m c trong qu n lý nghĩa trang, c s h a táng và đ xu t gi ắ i pháp kh c d) Các khó khăn, v ph c.ụ
ệ ố ộ ế ề ả ậ ị Đi u 7. Báo cáo tình hình qu n lý v n hành h th ng chi u sáng công c ng đô th
ề ệ ố ế ậ ả ộ ị ạ i ế ộ ả ủ ề ị ả ủ ị ngày 28/9/2009 c a Chính ph v qu n lý chi u ề ị ự ệ Ch đ báo cáo v tình hình qu n lý v n hành h th ng chi u sáng công c ng đô th quy đ nh t ị ế ố kho n 2 Đi u 24 Ngh đ nh s 79/2009/NĐCP ư sáng đô th th c hi n nh sau:
ấ ệ ố ế ậ ằ ả ơ ị ử ệ ả ậ ậ ộ ộ ế ệ ố ệ ố ậ ề ả ơ ị ế ộ 1. Ch m nh t vào ngày 16 tháng 12 h ng năm, Đ n v qu n lý v n hành h th ng chi u sáng ị ề công c ng đô th có trách nhi m g i báo cáo v tình hình qu n lý v n hành h th ng chi u sáng ề ị ớ i Chính quy n đô th và c quan chuyên môn v qu n lý v n hành h th ng công c ng đô th t chi u sáng công trình công c ng.
ủ ế ồ ộ 2. Báo cáo g m các n i dung ch y u sau:
ế ế ặ ạ ị ị ộ phát tri n h th ng chi u sáng công c ng đô th theo quy ho ch đô th ho c ệ ạ ể ầ ư ạ a) K ho ch đ u t ị ượ ế quy ho ch chi u sáng đô th đ ệ ố c duy t;
ự ế ằ ế ả ạ ự ề ạ ớ ch c th c hi n k ho ch h ng năm v xây d ng m i, thay th , c i t o, ậ ả ưỡ ổ ứ ệ ố ế ộ b) Tình hình l p và t duy trì b o d ệ ị ng h th ng chi u sáng công c ng đô th ;
ử ụ ể ệ ế ế ấ ả ẩ ế ệ ệ t ki m đi n c) Công tác tri n khai thay th và s d ng s n ph m chi u sáng hi u su t cao, ti ị trên đ a bàn;
ề ố ượ ử ụ ủ ạ ồ ng bóng đèn đang s d ng theo lo i ngu n sáng (Led, Sodium, th y ngân ạ ệ d) Hi n tr ng v s l cao áp ...);
ệ ạ ề ườ ị ượ ế ở đ) Hi n tr ng t ỷ ệ l chi u dài đ ng đô th đ c chi u sáng (tính t ừ ườ đ ự ng khu v c tr lên);
ệ ạ ề ườ ở ượ e) Hi n tr ng t ỷ ệ l chi u dài đ ng khu nhà , ngõ xóm đ ế c chi u sáng.
ề ử ụ ả ở ộ ở ữ ướ ủ ơ ị ả thu c s h u nhà n c c a đ n v qu n ở ậ Đi u 8. Báo cáo tình hình qu n lý s d ng nhà lý v n hành nhà
ề ế ộ ướ ủ ơ ị ử ụ ả ở ị ị quy đ nh t i ả ộ ở ữ ạ đi m a kho n 1; kho n 2 Đi u 47 Ngh đ nh s 99/2015/NĐCP ệ c c a đ n v qu n lý ố ậ ả ể ủ ở ự ướ ủ ế ẫ ị thu c s h u nhà n ề ị ng d n thi hành Lu t Nhà th c hi n ở Ch đ báo cáo v tình hình qu n lý s d ng nhà ả ậ v n hành nhà t và h ngày 20/10/2015 c a Chính ph Quy đ nh chi ti ư nh sau:
ấ ậ ằ ả ơ ệ có trách nhi m báo ở ộ ở ữ ị ử ụ ướ ậ ở ả v tình hình qu n lý, s d ng nhà thu c s h u nhà n ẫ c theo M u ả ụ ụ ư ạ Ch m nh t vào ngày 16 tháng 12 h ng năm, đ n v qu n lý v n hành nhà ơ cáo c quan qu n lý nhà ố s 04 t ở ề i Ph l c ban hành kèm theo Thông t này.
ề ả ớ ấ ộ ả ấ ị i b t đ ng s n và sàn giao d ch b t ề ộ ả Đi u 9. Báo cáo tình hình qu n lý hành ngh môi gi đ ng s n
ả ề ế ộ ớ ấ ộ ề ả ị ị ộ ạ ướ ẫ ấ ộ i b t đ ng s n và sàn giao d ch b t đ ng ị ệ s 11/2015/TTBXD ngày 30/12/2015 c a B Xây d ng Quy đ nh vi c ế ng ki n th c i b t đ ng s n; h ự ủ ồ ưỡ ng d n vi c đào t o, b i d ệ ả ả ậ ả ứ ổ ị i b t đ ng s n, đi u hành s n giao d ch b t đ ng s n; vi c thành l p và t ệ ớ ấ ộ ề ấ ộ ớ ấ ộ ủ ệ ấ ộ ư ứ ự ả Ch đ báo cáo v tình hình qu n lý hành ngh môi gi ư ố ạ ả i Thông t s n quy đ nh t ề ỉ ứ ấ c p ch ng ch hành ngh môi gi ả ề hành ngh môi gi ị ạ ộ ch c ho t đ ng c a sàn giao d ch b t đ ng s n th c hi n nh sau:
ấ ậ ự ệ ằ ả ỉ ộ ở ồ ưỡ i b t đ ng s n; tình hình đào t o b i d ấ ộ ạ ả ả ị ư ự Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, S Xây d ng có trách nhi m báo cáo B Xây d ng ề ế ớ ấ ộ ứ ấ ề ng ki n v tình hình c p ch ng ch hành ngh môi gi ề ứ ề ẫ ố ả ớ ấ ộ th c v môi gi i b t đ ng s n và qu n lý đi u hành sàn giao d ch b t đ ng s n theo M u s 05 ụ ụ ạ này. i ph l c ban hành kèm theo Thông t t
ự ậ ệ ạ ộ ự ề ề Đi u 10. Báo cáo v các ho t đ ng trong lĩnh v c v t li u xây d ng
ậ ấ ỉ ệ ằ ấ ạ ộ ự ự ề ộ ồ ộ Ủ 1. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m báo cáo ự ậ ệ B Xây d ng v các ho t đ ng trong lĩnh v c v t li u xây d ng, bao g m các n i dung sau:
ậ ệ ự ự ệ ạ ạ ả a) Tình hình th c hi n quy ho ch các lo i khoáng s n làm v t li u xây d ng;
ạ ộ ầ ư ả ấ ậ ệ ự b) Ho t đ ng đ u t , s n xu t v t li u xây d ng;
ậ ệ ử ụ ạ ị ươ c) Tình hình s d ng v t li u xây không nung t i đ a ph ng;
ấ ạ ủ ả ấ ỏ ạ ị ươ d) Tình hình xóa b các lò s n xu t g ch đ t sét nung th công t i đ a ph ng;
ấ ự ể ế ệ ả ế t ki m tài nguyên khoáng s n, ti t ượ ệ ớ ề đ) Đ xu t các chính sách phát tri n v t li u xây d ng ti ki m năng l ệ ng, thân thi n v i môi tr ậ ệ ườ ng
ẫ ố ố ệ ự ự ậ ệ e) Các s li u trong lĩnh v c v t li u xây d ng theo M u s 06.
ự ề ằ ộ ộ ẫ ố ấ ậ ệ ụ ụ ủ ạ ộ
ậ 2. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, các B , ngành báo cáo B Xây d ng v tình hình ử ụ s d ng v t li u xây c a B , ngành mình theo M u s 07 t i Ph l c ban hành kèm theo Thông ư này. t
ế ộ ố ề ủ ử ổ ổ ộ ố ư ế ế liên quan đ n ch ề ộ ỳ ị Đi u 11. S a đ i, b sung, thay th m t s đi u c a m t s Thông t đ báo cáo đ nh k
ề ủ ự s 14/2016/TTBXD ộ ngày 30/6/2016 c a B Xây d ng H ng d n ấ ầ ướ ướ ự ự ả ộ t Nam và ẫ ự ề ỉ ự ự ự ư ệ ả ạ ẫ 1. Thay th ế Đi u 8 Thông t ư ố ạ ạ ộ ạ ộ ề ấ c ngoài ho t đ ng xây d ng t i v c p gi y phép ho t đ ng xây d ng và qu n lý nhà th u n ủ ệ ự ề ả ư ố kho n 2 Đi u 5 Thông t Vi ngày 5/10/2018 c a B Xây d ng s 08/2018/TTBXD ứ ỉ ề ứ ộ ố ộ ướ H ng d n m t s n i dung v ch ng ch hành ngh ho t đ ng xây d ng, ch ng ch năng l c ầ ướ ạ ộ t Nam nh sau: i Vi ho t đ ng xây d ng và qu n lý nhà th u n ạ ộ ạ ộ c ngoài ho t đ ng xây d ng t
ề ề ị “Đi u 8. Quy đ nh v báo cáo
ệ ầ ướ ơ ự ấ ấ ự ề ệ ằ ự ụ ụ ậ ấ ồ ẫ ố ơ 1. Ch m nh t vào ngày 16 tháng 12 h ng năm, nhà th u n c ngoài có trách nhi m báo cáo c ạ ộ ở quan c p gi y phép ho t đ ng xây d ng và S Xây d ng n i có d án v tình hình th c hi n ạ ợ i Ph l c ban hành kèm theo Thông t h p đ ng theo M u s 08 t ự ư này.
ậ ấ ự ằ ộ ơ ạ ộ ự ấ ấ ẫ ố ụ ụ ả ạ ị ả i Ph l c ban hành ở 2. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, S Xây d ng báo cáo c quan chuyên môn thu c ạ ộ ự ộ B Xây d ng v tình hình c p gi y phép ho t đ ng xây d ng và công tác qu n lý ho t đ ng xây ủ ự d ng c a nhà th u n c ngoài trên đ a bàn mình qu n lý theo M u s 09 t kèm theo Thông t ề ầ ướ ư này.”
ư ố ổ ủ ự ộ Đi u 17 Thông t s 09/2015/TTBXD ngày 29/12/2015 c a B Xây d ng ề ử ụ ụ ư ướ ả ử ổ 2. S a đ i, b sung ẫ H ng d n qu n lý s d ng nhà công v nh sau:
ế ộ ộ ề “Đi u 17. N i dung và ch đ báo cáo
ấ ậ ằ ả ậ ơ ị ở ụ ệ ả ậ ở ẫ ố ụ ụ ụ ả ạ ở ụ ề ả i Ph l c ban hành kèm theo Thông ơ công v theo M u s 10 t 1. Ch m nh t vào ngày 16 tháng 6 và ngày 16 tháng 12 h ng năm, đ n v qu n lý v n hành nhà công v có trách nhi m báo cáo c quan qu n lý nhà công v v tình hình qu n lý v n hành, ả b o trì và qu n lý cho thuê nhà ư t này.
ậ ằ ở ủ ở ữ ề ả ố ệ ạ ụ ụ ẫ ố ụ ư ấ ụ công v 2. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 6 và ngày 20 tháng 12 h ng năm, c quan qu n lý nhà ơ ở ệ có trách nhi m báo cáo c quan đ i di n ch s h u v tình hình qu n lý, b trí, cho thuê nhà ạ công v theo M u s 10 t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t ơ ả này.”
ậ ơ Ủ ươ ng và y ban ả ộ ử ề ộ ự ề ở công ấ ấ ỉ ẫ ố ằ ẫ ố ụ ụ ư ạ ằ 3. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 12 h ng năm, các B , ngành, c quan Trung ả nhân dân c p t nh báo cáo b ng văn b n và g i v B Xây d ng v tình hình qu n lý nhà ụ i Ph l c ban hành kèm theo Thông t v theo M u s 11 và M u s 12 t này.”
ư ủ ả ổ ộ ề kho n 1 Đi u 30 Thông t ộ ố ộ ự 19/2016/TTBXD ủ ệ ẫ ậ ở ị ị ử ổ 3. S a đ i, b sung ướ ự d ng H ng d n th c hi n m t s n i dung c a Lu t Nhà ngày 30/6/2016 c a B Xây ố và Ngh đ nh s 99/2015/NĐCP
ủ ủ ị ế ướ ộ ố ề ủ ậ ẫ t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ở ư ngày 20/10/2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti Nhà nh sau:
ấ ậ ằ ặ ở ữ ệ ộ ấ ch c, cá ư ẫ ố ụ ụ ướ ạ ị “1. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 6 và ngày 20 tháng 12 h ng năm ho c theo yêu c u đ t xu t, ự ở S Xây d ng có trách nhi m báo cáo B Xây d ng v tình hình s h u nhà nhân n ộ ầ ở ủ ổ ứ ề c a t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t ự ỉ c ngoài trên đ a bàn t nh theo M u s 13 t này.”
ổ ả ộ ngày 30/6/2016 c a B Xây ẫ ề kho n 4 Đi u 13 Thông t ộ ố ộ ự ể ư ố s 20/2016/TTBXD ị ủ ở ả ố ộ ư ủ ủ ử ổ 4. S a đ i, b sung ị ướ ự ệ d ng H ng d n th c hi n m t s n i dung c a Ngh đ nh s 100/2015/TTBXD ngày ủ ề 20/10/2015 c a Chính ph v phát tri n và qu n lý nhà xã h i nh sau:
ấ ậ ằ ấ ỉ ầ ề ự ự ệ ở ấ xã h i Ủ ụ ụ ẫ ố ạ ị ộ “4. Ch m nh t vào ngày 20 tháng 6 và ngày 20 tháng 12 h ng năm ho c theo yêu c u đ t xu t, ộ ở S Xây d ng có trách nhi m báo cáo y ban nhân dân c p t nh và B Xây d ng v nhà trên đ a bàn theo M u s 14 t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t ặ ộ ư này.”
ỏ ộ ố ế ộ ế ề ị ị ỳ Đi u 12. Bãi b m t s quy đ nh liên quan đ n ch đ báo cáo đ nh k
ể ả ỏ ộ ộ ự ộ này” và n i ị ẫ ố ệ ề ệ ụ ụ ự ố ư ử ề ộ ẫ ố ự ị ạ kho n 2, ả ự ự i ộ ư ố ủ ả ộ ố ộ ự ế ề ả ả ị ề ự ố 1. Bãi b n i dung: “báo cáo v tình hình ki m tra công tác nghi m thu và s c công trình xây ử ề ộ ư ự d ng do B qu n lý g i v B Xây d ng theo M u s 01 Ph l c VIII Thông t ể dung: “báo cáo v tình hình ki m tra công tác nghi m thu và s c công trình xây d ng trên đ a ụ ụ bàn g i v B Xây d ng theo M u s 02 Ph l c VIII Thông t ề kho n 3 Đi u 24 Thông t s 26/2016/TTBXD quy đ nh chi ti này” quy đ nh t ngày 26 tháng 10 năm 2016 c a B Xây d ng ấ ượ ng và b o trì công trình xây d ng. t m t s n i dung v qu n lý ch t l
ư ố ả ủ ộ s 04/2017/TTBXD ngày 30 tháng 3 năm 2017 c a B Xây ề ả ự ị 2. Bãi b ỏ kho n 4 Đi u 23 Thông t ộ ề ự d ng Quy đ nh v qu n lý an toàn lao đ ng trong thi công xây d ng công trình.
ể ngày 22 tháng 4 năm 2014 c a ủ ư ố s 04/2014/TTBXD ề ướ ự ư ẫ ị ạ ộ ầ ư pháp trong ho t đ ng đ u t xây 3. Bãi b ỏ đi m e, kho n 2 Đi u 17 Thông t ề ả ộ ố ộ ộ B Xây d ng H ng d n m t s n i dung v giám đ nh t d ng.ự
ị ỳ ộ ề ở ộ ệ ề ạ ng ki n th c v môi gi ự ớ ấ i b t ả ả ầ , và n i dung “Đ nh k 06 tháng 01 l n và hàng năm S Xây d ng có ồ ưỡ ả ứ ề ả ấ ộ ị i ứ ộ ị ướ ế ẫ ng d n vi c đào t o, b i d ị ự ồ ưỡ ệ ủ ệ ấ ộ ậ ả ạ ạ kho n 2 Đi u 23 Thông ề ề ệ ấ ngày 30 tháng 12 năm 2015 c a B Xây d ng Quy đ nh vi c c p ch ng ứ ề ạ ng ki n th c hành ngh i b t đ ng s n; h ổ ứ ch c ho t ớ ấ ộ ề ấ ộ 4. Bãi b ỏ kho n 9 Đi u 15 ả ế ự trách nhi m báo cáo B Xây d ng v tình hình đào t o, b i d ộ đ ng s n và qu n lý, đi u hành sàn giao d ch b t đ ng s n” quy đ nh t ư ố s 11/2015/TTBXD t ề ỉ ả ch hành ngh môi gi ị ả ả ớ ấ ộ i b t đ ng s n, đi u hành s n giao d ch b t đ ng s n; vi c thành l p và t môi gi ả ị ủ ộ đ ng c a sàn giao d ch b t đ ng s n.
ề ệ ự Đi u 13. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 15 tháng 8 năm 2019.
ế ề ắ ị ả ơ ị ị ng m c, đ ngh các c quan, đ n v ph n ánh k p ướ ứ ử ổ ờ ề ộ ệ ể ự ự ổ ợ ơ Trong quá trình th c hi n, n u phát sinh v th i v B Xây d ng đ nghiên c u s a đ i, b sung cho phù h p./.
Ộ ƯỞ NG ơ ậ Ứ ƯỞ N i nh n: KT. B TR TH TR NG
ộ
ộ ơ
ộ ơ ự
ả
ủ
Ư
ủ
c; Ủ
ộ ồ
ố ộ
ủ ị ộ ố ộ
ố
ễ
i cao;
Nguy n Văn Sinh
ố
i cao;
ệ ể
c; ố qu c Vi
ơ
ở
ế ộ ư
ể
ụ ổ
ủ
ụ
ụ
ộ
ệ ử ộ
B Xây d ng;
ổ ư
Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP; ộ ỉ HĐND, UBND các t nh, TP tr c thu c TW; Văn phòng T và các ban c a Đ ng; ướ Văn phòng Ch t ch n H i đ ng Dân t c và các y ban c a Qu c h i; Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ Tòa án nhân dân t ể Vi n Ki m sát nhân dân t ướ Ki m toán Nhà n Ư ặ ậ ổ ệ t Nam; UBT M t tr n t ể Ư ủ C quan T c a các đoàn th ; ạ ở ự Các S Xây d ng, S Quy ho chKi n trúc; ả C c Ki m tra văn b n QPPL (B T pháp); C ng TTĐT Chính ph , Công báo; ộ Các C c, v , Thanh tra thu c B ; ự C ng thông tin đi n t L u: VT, TH (02).
Ụ Ụ Ẫ PH L C M U BÁO CÁO
ư ố ủ ự ộ (Kèm theo Thông t s : 02/2019/TTBXD ngày 01/7/2019 c a B Xây d ng)
ẫ ố ạ ộ ầ ư ự ủ ự ề ả ẫ M u s 01. M u báo cáo v tình hình ho t đ ng c a Ban qu n lý d án đ u t xây d ng
Ơ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
TÊN C QUAN BÁO CÁO C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày … tháng …. năm… S :ố /…..
Ạ Ộ Ầ Ư Ự Ả Ề
Ủ BÁO CÁO V TÌNH HÌNH HO T Đ NG C A BAN QU N LÝ D ÁN Đ U T XÂY D NGỰ
ự ử ộ Kính g i: B Xây d ng
ạ ộ ầ ư ự ủ ả ự xây d ng; khó ướ ế ắ ị I. Đánh giá chung v tình hình ho t đ ng c a các Ban qu n lý d án đ u t khăn, v ề ng m c, ki n ngh
ố ệ ề ự ả II. S li u v các Ban qu n lý d án
ự ủ ậ ậ ả ị
ự ị ể ổ 1. Danh sách các Ban qu n lý d án chuy n đ i, thành l p theo quy đ nh c a Lu t Xây ị d ng 2014 và Ngh đ nh 59/2015/NĐCP
TT Tên ỉ BQLDA ị Đ a ch liên Ngày quyế ơ C quan thành Thành l pậ Sáp nh p/ậ Tên các BQLDA Mô hình BQLDA Mô hình BQLDAMô
m iớ l pậ BQLDA ki nệ toàn Chuyên ngành Khu v cự Đ iạ h cọ ệ ạ l c/Đi n ạ tho i/Mai l t đ nhị thành l pậ Mộ t dự án Tổ ng số Cao đ ng,ẳ trung c pấ cướ tr khi sáp nh p/ậ ki nệ toàn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
ổ ố ượ ể ớ ướ ả ộ ng cán b , nhân viên tăng/gi m so v i tr c khi sáp ư ậ L u ý: Sau khi BQLDA chuy n đ i, s l ệ nh p/ki n toàn
ể ổ ự ự ủ ư ậ ả ị
ị ị 2. Danh sách các Ban qu n lý d án ch a chuy n đ i theo quy đ nh c a Lu t Xây d ng 2014 và Ngh đ nh 59/2015/NĐCP:
Mô hình BQLDA Mô hình
ỉ
TT Tên BQLDA Khu v cự M tộ d ánự Ngày quy tế đ nhị thành l pậ ơ C quan thành l pậ BQLDA ị Đ a ch liên ệ ạ l c/Đi n ạ tho i/Mai l Lý do ch aư chuy nể Chuyên ổ đ i mô ngành hình
Đ iạ h cọ Tổn g số Trình độ Cao đ ng,ẳ trung c pấ
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 2 1
Ạ
Ệ Ơ Đ I DI N C QUAN BÁO CÁO (Ký tên, đóng d u)ấ ơ ư
ư
ậ N i nh n: ể Nh trên (đ báo cáo); ị ơ L u VT, đ n v ..
ẫ ố ề ả ị ư ộ ng, an toàn lao đ ng, giám đ nh t pháp ự ấ ượ M u s 02. Báo cáo v tình hình qu n lý ch t l ự trong lĩnh v c xây d ng
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Ơ TÊN C QUAN
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
S :ố ……./…….. ……., ngày …… tháng …. năm ….
BÁO CÁO
ề ả ư ự V tình hình qu n lý ch t l pháp trong lĩnh v c xây ấ ượ ự ươ ộ ả ị ộ ng, an toàn lao đ ng và giám đ nh t d ng do B , ngành, đ a ph ị ng qu n lý năm...
Năm ………
ử ự ộ Kính g i: B Xây d ng
ủ ề ố ị ị ủ ề ủ ngày 12/5/2015 c a Chính ph v ề ấ ượ ự ả ả ố ị Căn c ứ Đi u 53, Đi u 54 c a Ngh đ nh s 46/2015/NĐCP ị qu n lý ch t l ng và b o trì công trình xây d ng (Ngh đ nh s 46/2015/NĐCP),
ề ậ ị ư ố Căn c ứ Đi u 43 Lu t Giám đ nh t pháp s 13/2012/QH13 ngày 20/6/2012,
ệ ề ậ ả ộ ố Căn c ứ Kho n 3 Đi u 86 Lu t An toàn, v sinh lao đ ng s 84/2015/QH13 ngày 25/6/2015,
ộ ị ươ ả ự ư ế ệ B , ngành, đ a ph ng báo cáo k t qu th c hi n năm ....nh sau:
ấ ượ ả ự I. Tình hình qu n lý ch t l ng công trình xây d ng
ướ ệ ả ạ ấ ượ ng d n th c hi n các văn b n quy ph m pháp lu t v qu n lý ch t l ự ắ ặ ắ ả ậ ề ậ ổ ứ i đáp th c m c trong th c thi pháp lu t; t ự ả i, gi ch c ho c ph i h p t ng công ố ợ ổ ứ ậ ả ấ ẫ 1. Công tác h ả ờ trình xây d ng ự (Tr l ổ ế ch c t p hu n, ph bi n văn b n QPPL; ...)
ế ả ể ể ế ấ ả ộ ị ấ ượ ủ ng c a ủ ể ỳ ự ạ 2. K t qu ki m tra đ nh k theo k ho ch, ki m tra đ t xu t công tác qu n lý ch t l các ch th tham gia xây d ng công trình
ả ể ự ế ề ệ ẩ K t qu ki m tra công tác công tác nghi m thu công trình xây d ng theo th m quy n.
ề ấ ượ ấ ượ ả ẩ ộ ng và công tác qu n lý ch t l ề ng các công trình thu c th m quy n Đánh giá chung v ch t l ả qu n lý.
ấ ượ ế ả ị ả ế ự ố ự 3. K t qu giám đ nh ch t l ng, gi i quy t s c công trình xây d ng
ự ị ị ự ố ố ớ ị ề ề ả ẩ ố ị Công tác giám đ nh ch t l theo th m quy n quy đ nh t ấ ượ ng, giám đ nh nguyên nhân s c đ i v i các công trình xây d ng ị i ạ Kho n 2, 3, 4 Đi u 51 Ngh đ nh s 46/2015/NĐCP .
ế ả ả ự ố ế ề ộ ị ề ị ị ẩ i quy t các s c thu c th m quy n theo quy đ nh t ố ạ Đi u 49 Ngh đ nh s i K t qu gi 46/2015/NĐCP.
ự ộ ả II. Tình hình qu n lý an toàn lao đ ng trong thi công xây d ng
ự ố ề ự ạ ộ 1. Tình hình s c v máy, thi ế ị ậ ư t b , v t t , tai n n lao đ ng trong thi công xây d ng.
ủ ơ ả ể ự ề ộ ế 2. K t qu ki m tra an toàn lao đ ng trong thi công xây d ng c a c quan chuyên môn v xây d ng.ự
ổ ứ ề ộ ự ủ ch c th c hi n công tác an toàn lao đ ng trong thi công xây d ng c a ự ầ ư ủ ể ạ ộ ự ạ ả ộ 3. Đánh giá v tình hình t các ch th tham gia ho t đ ng đ u t ệ xây d ng thu c ph m vi qu n lý.
ề ổ ứ ạ ộ ị ư ự ự III. V t ch c, ho t đ ng giám đ nh t pháp trong lĩnh v c xây d ng
ố ớ ấ ỉ ủ ụ ỉ (Ch áp d ng đ i v i báo cáo c a UBND c p t nh)
ư ườ ư ự ị i giám đ nh t ị ụ ự pháp xây d ng theo v ự ự ư ị pháp xây d ng, ng ụ ệ pháp xây d ng theo v vi c, văn phòng giám đ nh t pháp xây d ng ị 1. Danh sách các giám đ nh viên t ư ệ ổ ứ ch c giám đ nh t vi c, t ể ờ ế tính đ n th i đi m báo cáo
ị ư ự a) Danh sách giám đ nh viên t pháp xây d ng:
ộ
TT H vàọ tên Năm sinh iớ Gi tính Thông tin liên h (2)ệ ố ế ị S quy t đ nh ệ ổ b nhi m (5) Kinh nghi mệ (1) N i dung giám đ nhị (3) Lo iạ công trình (4)
... ……… …… ……. ………. ………… ………… ……..
ườ ị ư ụ ệ ự b) Danh sách ng i giám đ nh t pháp xây d ng theo v vi c:
ộ TT H vàọ tên Năm sinh iớ Gi tính Thông tin liên h (2)ệ Kinh nghi mệ (1) N i dung giám đ nhị (3) Lo iạ công trình (4) ế ị ố S quy t đ nh ố ờ công b /th i gian công bố (5)
... ……… …… ……. ………. ………… ………… ……..
ổ ứ ị ư ự ị ư ch c giám đ nh t ụ ệ pháp xây d ng theo v vi c, văn phòng giám đ nh t pháp xây c) Danh sách t d ng:ự
ộ TT H vàọ tên Năm sinh iớ Gi tính Kinh nghi mệ Thông tin liên hệ N i dung giám đ nhị Lo iạ công trình ế ị ố S quy t đ nh ố ờ công b /th i gian công bố (1) (2) (3) (4) (5)
…….. ... ……… …… ……. ………. ………… …………
ư ề ạ ị ồ ưỡ ị ư ng giám đ nh t pháp xây ự pháp xây d ng, ti n b i d ể ợ ọ ự ế ờ 2. Tình tr ng n đ ng chi phí giám đ nh t ự d ng và tham d phiên tòa tính đ n th i đi m báo cáo
ổ ị ư ồ ưỡ ề ị ư ự pháp xây d ng, ti n b i d ng giám đ nh t ự ố ụ ệ ợ ọ a) T ng s v vi c n đ ng chi phí giám đ nh t ự pháp xây d ng và tham d phiên tòa:
ố ị ư ồ ưỡ ề ị ư ự pháp xây d ng, ti n b i d ng giám đ nh t ụ ệ ợ ọ ự ự b) Th ng kê v vi c n đ ng chi phí giám đ nh t pháp xây d ng và tham d phiên tòa:
ị ợ ọ ơ Lý do n đ ng ợ ọ ị ị TT V vi c giám đ nh pháp n đ ng ụ ệ ư t ế ờ Th i gian hoàn thành k t ề ậ lu n giám đ nh và đ ư Tên c quan tr ng ầ c u giám đ nh (8)
ị ngh thanh toán (6) (9) (7)
1
2
…
ố ụ ệ ị ư ự ị ỉ 3. S v vi c giám đ nh t pháp xây d ng trên đ a bàn t nh trong năm báo cáo
ố ụ ệ ự ệ ế ậ ổ ị a) T ng s v vi c đã th c hi n và có k t lu n giám đ nh.
ố ụ ệ ừ ố ậ ượ ế ị ầ ừ ố ị ch i giám đ nh khi nh n đ ư c quy t đ nh tr ng c u và lý do t ch i giám ổ b) T ng s v vi c t ị đ nh.
ố ụ ệ ả ổ ị ị ạ ả ổ ị i và lý do ph i giám đ nh b sung, giám ạ ổ c) T ng s v vi c ph i giám đ nh b sung, giám đ nh l ị đ nh l i.
ộ ế ế ị (n u có) IV. Các n i dung báo cáo khác và ki n ngh
ị ự ể ở ạ ị i đô th ệ ự ủ ướ ể ệ ị ố ủ ỉ Vi c ki m tra, đánh giá an toàn ch u l c nhà (th c hi n Ch th s 05/CTTTg ngày 15/02/2016 c a Th t ộ và công trình công c ng cũ, nguy hi m t ủ . ng Chính ph )
ề ề ễ ng các công trình tháp thu, phát sóng vi n thông, truy n thanh, truy n hình ề ộ ấ ượ ả V qu n lý ch t l ả ạ thu c ph m vi qu n lý.
ướ ắ ậ Các khó khăn, v ự ng m c trong th c thi pháp lu t.
ế ề ấ ị Đ xu t, ki n ngh .
Ủ ƯỞ TH TR ọ ấ ữ ậ Ơ NG C QUAN õ h tên và đóng d u pháp nhân) (Ch ký, ghi r
ơ N i nh n: ư Nh trên; L u: …ư
Ghi chú:
ự ệ ệ ố ị ừ (1) S năm kinh nghi m th c hi n giám đ nh (t ế năm .... đ n năm ....).
ỉ ố ệ ố ị ệ ạ (2) Đ a ch , s đi n tho i, email, s fax liên h .
ộ ồ ị (3) N i dung đăng ký giám đ nh g m:
ị ư ề ự ầ ư ủ ủ ậ ự Giám đ nh t ị pháp v s tuân th các quy đ nh c a pháp lu t trong đ u t xây d ng.
ị ư ề ấ ượ ự ả ế ế ự Giám đ nh t pháp v ch t l ng kh o sát xây d ng, thi t k xây d ng công trình.
ư ề ấ ượ ự ự ậ ộ pháp v ch t l ự ố ng b ph n công trình xây d ng, công trình xây d ng và s c ị Giám đ nh t công trình xây d ng.ự
ị ư ề ấ ượ ậ ệ ự ẩ ả ế ị Giám đ nh t pháp v ch t l ng v t li u, s n ph m xây d ng, thi t b công trình.
ị ư ầ ư ề ự ị pháp v chi phí đ u t xây d ng công trình, giá tr công trình và các chi phí khác Giám đ nh t có liên quan.
ụ ệ ệ ồ ị ạ ầ ậ ỹ ạ ể (4) Lo i công trình đăng ký giám đ nh g m: Dân d ng, công nghi p, giao thông, nông nghi p và phát tri n nông thôn, h t ng k thu t.
ế ị ệ ố ổ ố ố (5) S quy t đ nh b nhi m, công b : S ……. Ngày.... Tháng…… năm …...
ượ ư ậ ị ị ự ợ ổ ứ ch c giám đ nh t ư ơ ự ự ề ị ử ế ụ ệ pháp hoàn thành và g i k t lu n giám đ nh c cá nhân, t (6) V vi c đã đ ư ị ư ầ ư ơ pháp xây d ng, cho c quan tr ng c u, nh ng c quan tr ng c u đang n chi phí giám đ nh t ư ồ ưỡ ng giám đ nh t ti n b i d ầ pháp xây d ng và tham d phiên tòa.
ử ế ư ầ ậ ờ ờ ơ ị ị ề (7) Ghi rõ th i gian hoàn thành g i k t lu n giám đ nh cho c quan tr ng c u và th i gian đã đ ngh thanh toán.
ợ ề ồ ưỡ ầ ơ ị ư (8) Lý do c quan tr ng c u n ti n b i d ng, chi phí giám đ nh.
ợ ề ồ ưỡ ư ầ ơ ị (9) Tên c quan tr ng c u n ti n b i d ng, chi phí giám đ nh.
ẫ ố ị ủ ở ệ ề ấ ả
M u s 03. Báo cáo v tình hình qu n lý cây xanh đô th c a UBND c p Huy n và S Xây d ngự
Ộ Ộ Ủ Ệ
Ở Ự ộ ậ ự
Ệ Ấ UBND C P HUY N/ S XÂY D NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
S :ố ……/…… ……., ngày …. tháng …. năm ….
BÁO CÁO
Ả Ị TÌNH HÌNH QU N LÝ CÂY XANH ĐÔ TH
ử ở ự ự ộ Kính g i: S Xây d ng/B Xây d ng
ệ ấ 1. Di n tích đ t cây xanh
ơ ị TT Thông số Đ n v tính ỉ Ch tiêu
ệ ấ ị 1 Di n tích đ t cây xanh toàn đô th ha
ệ ấ ị 2 Di n tích đ t cây xanh đô th /ng ườ i m2/ng iườ
ậ ườ ạ 2. L p quy ho ch cây xanh đ ố ng ph :
Có: □ Không: □
ủ ị ị ươ ề ả 3. Ban hành quy đ nh c a đ a ph ị ng v qu n lý cây xanh đô th
Có: □ Không: □
ị ử ề ế (N u có đ ngh g i kèm theo báo cáo)
ẫ ổ ố ố 4. Đánh s cây xanh, s cây xanh g y đ
ổ ố T ng s cây: ; trong đó:
ổ ụ Cây c th :
ể ố Cây có bi n s :
ư ể ố Cây ch a có bi n s :
ố ổ T ng s cây gãy đ : ổ ;trong đó do bão, lũ:
ậ ồ ơ ả 5. L p h s qu n lý cây xanh
Có: □ Không: □
ề ồ ủ ị ướ ườ ị (kích th c chi u ề cao, đ ng kính, ả 6. Tuân th các quy đ nh v tr ng cây xanh đô th kho ng cách …….)
Có: □ Không: □
ặ ạ ị ạ ấ ị ể 7. Gi y phép khi ch t h , d ch chuy n các lo i cây xanh theo quy đ nh:
Có: □ Không: □
ơ ị ượ ặ ạ ị ể ấ 8. Đ n v đ ị c giao c p phép ch t h , d ch chuy n cây xanh đô th :
ấ ả ị 9. Phân c p qu n lý cây xanh đô th :
ậ ệ ổ ứ ự ể ệ ả ị ch c tri n khai th c hi n qu n lý cây xanh đô th theo ẫ ủ ướ ị ị 10. Nh n xét và đánh giá vi c t ng d n c a Ngh đ nh 64: h
ề ấ ổ ặ ử ổ ế ị ị ế (n u có) 11. Ý ki n đ xu t b sung ho c s a đ i Ngh đ nh 64:
ế 12. Các ý ki n khác:
Ủ ƯỞ
TH TR ữ ậ Ơ NG C QUAN ấ ọ (Ch ký, ghi rõ h tên và đóng d u)
ấ ỉ
ơ N i nh n: ư Nh trên; UBND c p t nh; ư L u:....
ợ ố ệ ẫ ố ở ộ ở ữ ướ ổ M u s 04. Báo cáo t ng h p s li u nhà thu c s h u nhà n c
ụ ố ớ ơ ậ ả ả ơ ở báo cáo c quan qu n lý nhà ộ ở ữ thu c s h u nhà ở ị (áp d ng đ i v i đ n v qu n lý v n hành nhà c)ướ n
Ơ Ị Ở Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Đ N V QLVH NHÀ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày … tháng … năm… S :ố /….
BÁO CÁO
Ổ Ở Ộ Ở Ữ ƯỚ Ợ Ố Ệ T NG H P S LI U NHÀ THU C S H U NHÀ N C
ố ề ượ STT ố ượ l ở ố ả đang qu n S ti n thu đ c ổ ạ T ng s Lo i nhà nhà ở ở ố ổ T ng s nhà S ở ng nhà lý theo các hình ố ề S ti n thu cSượ ố đ ề ti n thu ượ cghi đ chú
Số ngượ l nhà ở đang qu n lýả theo các hìnhSố ngượ l nhà ở đang qu n lýả theo các hìnhCác ngườ tr ợ h p đã thu h iồ vàở nhà tình hình qu n lýả ử ụ s d ng sau khi thu h iồ
m2 căn, nhà ở Nhà ở đã bán (căn, nhà )ở nhà ở đã bán (căn, nhà )ở Nhà ở cho thuê (căn, nhà )ở nhà ở cho thuê (căn, nhà ở nhà ở cho thuê mua (căn, nhà )ở Nhà ở cho thuê mua (căn, nhà )ở
I Nhà xãở
h iộ thu c sộ ở ữ h u nhà
n cướ
1 Căn hộ chung cư
2 Nhà ở riêng lẻ
II Nhà ở ể ụ đ ph c v táiụ ư ị đ nh c
1 Căn hộ chung cư
2 Nhà ở riêng lẻ
III Nhà
cũở thu c sộ ở ữ h u nhà cướ n
1 Bi t thệ ự
2 Căn hộ chung cư
3 Nhà ở riêng lẻ
Ạ
Ệ Ơ Đ I DI N C QUAN BÁO CÁO (Ký tên, đóng d u)ấ
ở ể
(đ báo cáo);
ơ ơ ư ậ N i nh n: ả C quan qu n lý nhà ị ơ L u VT, đ n v ..
ẫ ố ề ả ấ ứ M u s 05. Báo cáo v tình hình đào t o môi gi ế i b t đ ng s n và k t qu c p ch ng ch ỉ ạ ề ớ ấ ộ ả ả ớ ấ ộ i b t đ ng s n hành ngh môi gi
Ở Ự Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S XÂY D NG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
S :ố /…. ….., ngày … tháng … năm …
BÁO CÁO
Ạ Ề Ả Ấ Ả V TÌNH HÌNH ĐÀO T O MÔI GI Ứ I B T Đ NG S N VÀ K T QU C P CH NG Ỉ Ớ Ấ Ộ Ế Ả Ớ Ấ Ộ Ề CH HÀNH NGH MÔI GI I B T Đ NG S N
ự ử ộ Kính g i: B Xây d ng
ỉ ố ượ ơ ở ố ượ ọ S l ạ ng c s đào t o S l
ứ ố ượ S l ng Ch ng ch môi ấ ớ i BĐS đã c p trong năm gi đăng ký trong năm ạ ng h c viên đào t o trong năm
Ể TH TR Ơ Ị NG Đ N V Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u)ấ ố ệ ƯỜ Ậ I L P BI U NG ọ (Ký, ghi rõ h và tên) ạ S đi n tho i: ……… Email:……………
ự ậ ệ ố ệ ề ẫ ố ự M u s 06. Báo cáo s li u v lĩnh v c V t li u xây d ng
Ự Ậ
Ệ ự ậ ệ Ố Ệ ề ủ Ủ ố ệ ự Ề ạ ộ ấ ỉ ử ộ ự BÁO CÁO Ự CÁC S LI U V LĨNH V C V T LI U XÂY D NG (s li u kèm theo báo cáo v các ho t đ ng trong lĩnh v c v t li u xây d ng c a y ban nhân dân c p t nh g i B Xây d ng)
ổ ấ T ng công su t ủ ổ T ng công ấ su tGhi chú ơ TT ị Đ n v tính ạ ậ ệ Ch ng lo i v t li u xây d ngự ố ơ ổ T ng s c ấ ở ả s s n xu t tế Th c tự ế Thi kế
1 Xi măng ệ ấ Tri u t n
2
ạ ố 2 G ch p lát Tri u mệ
ứ ệ 3 S v sinh ệ Tri u SP
2
4 Kính xây d ngự tri u mệ (QTC)
5 Vôi công nghi pệ T nấ
ỷ ậ ệ 6 V t li u xây T viên
ậ ệ ỷ V t li u xây nung T viên
ậ ệ ỷ V t li u xây không nung T viên
2
ấ ợ 7 T m l p fibro xi măng tri u mệ
ố 8 Đá p lát m2
9 Đá xây d ngự m3
10 Cát xây d ngự m3
ủ ộ ẫ ố ậ ệ ử ụ M u s 07. Báo cáo tình hình s d ng v t li u xây c a b , ngành
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Ộ TÊN B , NGÀNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày … tháng … năm … S :ố /….
Ử Ụ Ậ Ệ BÁO CÁO TÌNH HÌNH S D NG V T LI U XÂY
(Năm:...)
ử ự ộ Kính g i: B Xây d ng
ậ ệ ử ụ V t li u s d ng Ghi chú ị STT Công trình ể Đ a đi m xây d ngự
ậ ệ V t li u sử ậ ụ d ngV t li u sệ ử ậ ụ d ngV t li u sệ ử d ngụ
ạ ạ G ch xây ườ ạ G ch xâyG ch ấ xâyT m t ng T mấ ngườ t
ĐVT ĐVT G chạ nung Kh iố ngượ l G chạ không nung
TH TR Ơ Ị NG Đ N V Ủ ƯỞ (Ký tên, đóng d u)ấ
ẫ ố ạ ộ
ầ ướ M u s 08. Báo cáo tình hình ho t đ ng c a nhà th u n ộ ủ (Kèm theo Thông t s : ị ỳ ủ c ngoài ự ư ố /2019/TTBXD ngày / /2019 c a B Xây d ng) (Đ nh k và khi hoàn thành công trình)
Ộ Ộ Ủ Ệ TÊN NHÀ TH UẦ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự
ạ Đ c l p T do H nh phúc
……, ngày tháng năm…. S :ố /…
BÁO CÁO
Ạ Ộ Ủ Ầ ƯỚ TÌNH HÌNH HO T Đ NG C A NHÀ TH U N C NGOÀI
ạ ộ ự ử ự ấ ở ơ ấ Kính g i: S Xây d ng/ C quan c p gi y phép ho t đ ng xây d ng
I. Tên công ty:
ạ ạ ị ỉ ệ Đ a ch liên l c t i Vi t Nam:
ố ệ S đi n tho i: ạ Fax: E.mail:
ả ạ ố ệ S tài kho n t i Vi t Nam:
ạ T i Ngân hàng:
ạ ộ ố ấ ự S gi y phép ho t đ ng xây d ng: ngày c p:ấ
ạ ộ ự ấ ấ ơ C quan c p gi y phép ho t đ ng xây d ng:
ườ ạ ề ạ ệ ẩ ệ Ng i đ i di n có th m quy n t i Vi t Nam: ứ ụ Ch c v :
ủ ầ ư ợ ớ ồ II. H p đ ng đã ký v i ch đ u t :
ố ợ ồ 1. S H p đ ng: Ngày ký:
ệ ầ ậ ộ 2. N i dung chính công vi c nh n th u:
ồ ị ợ 3. Giá tr h p đ ng:
ị ợ ồ ổ ố T ng s giá tr h p đ ng:
Trong đó:
ị ư ấ ế ế ự ả + Giá tr t v n (thi t k , qu n lý xây d ng, giám sát...):
ậ ư ấ ị + Giá tr cung c p v t t trang thi ế ị t b :
ị ầ ự + Giá tr th u xây d ng:
ặ ị ầ ắ + Giá tr th u l p đ t:
ờ ạ ừ ự ế ệ ồ ợ 4. Th i h n th c hi n H p đ ng: t …… đ n……..
ự ệ ể ế ờ 5. Tình hình th c hi n đ n th i đi m báo cáo:
ầ ồ ợ ớ ụ III. H p đ ng đã ký v i các th u ph :
ầ ớ ợ ồ ụ ứ ấ 1. H p đ ng th u ph th nh t: ký v i công ty……
ố ợ ồ 1.1. S h p đ ng: Ngày ký:
ệ ầ ộ ụ 1.2. N i dung chính công vi c giao th u ph ;
ồ ị ợ 1.3. Giá tr h p đ ng:
ụ ứ ồ ợ ươ ự ư ầ 2. H p đ ng th u ph th 2: (T ng t nh trên)
ụ ứ ồ ợ 3. H p đ ng ph th ...
ế ộ ế ệ ạ ơ IV. Vi c đăng ký ch đ k toán t ế i c quan thu :
ế ộ ế ạ ơ 1. Đã đăng ký ch đ k toán t ế i c quan thu :
ể ạ ể 2. Đăng ký ki m toán t i công ty ki m toán:
ự ờ ỳ ừ ế ế ả ậ ộ ộ ế ế ủ ệ 3. Đã th c hi n n p thu theo t ng th i k thanh toán: (có b n sao phi u xác nh n n p thu c a ơ c quan thu kèm theo)……
ỡ ủ ề ế ề ặ ầ ấ ộ ị ữ ở ề ự V. Nh ng v n đ khác c n trình bày v thành tích ho c ý ki n đ ngh giúp đ c a B Xây ự d ng/S Xây d ng
Ầ Ạ
ấ ……..,Ngày……tháng……năm…… Ệ Đ I DI N NHÀ TH U ứ ụ ọ (Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u Công ty)
ẫ ố ạ ộ ầ ướ ấ ấ M u s 09. Báo cáo tình hình c p gi y phép ho t đ ng xây d ng cho nhà th u n c ngoài ạ ộ ầ ướ ủ ạ ệ và ho t đ ng c a nhà th u n c ngoài t t Nam ự i Vi
Ở Ự Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S XÂY D NG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày …. tháng ….năm…… S :ố /SXD….
BÁO CÁO
Ầ ƯỚ Ạ Ấ Ộ TÌNH HÌNH C P GI Y PHÉP HO T Đ NG XÂY D NG CHO NHÀ TH U N C NGOÀI Ộ Ủ Ệ Ấ Ạ Ự Ầ ƯỚ VÀ HO T Đ NG C A NHÀ TH U N Ạ C NGOÀI T I VI T NAM
ự ử ộ Kính g i: B Xây d ng
ố ệ ợ ổ I. S li u T ng h p
TT ủ ự ệ ự Tên d án Ch đ u tầ ư Tình hình th c hi n ờ Th i gian ệ ự th c hi n th uầ ầ
Các nh nậ xét khi ki mể tra ậ
ậ
Tên nhà ệ ầ th u Vi t Nam liên danh nh nậ ặ ầ th u, ho c làm th uầ ụ ph ; và giá ậ ị tr nh n ế ầ th u (n u có) ố ệ Tên nhà S hi u ầ ướ ấ th u n c gi y phép ngoài, qu cố ấ c p cho nhà ỉ ị ị t ch, đ a ch , th u, ngày ố c pấ v n pháp ị đ nh, vai trò ầ nh n th u công vi cệ ầ nh n th u và giá h pợ đ ngồ
1 2 3 4 5 6 7
ổ ộ T ng c ng
ướ ị ế ế ắ II. Khó khăn, v ng m c và ki n ngh (n u có)
Ố Ở Ự GIÁM Đ C S XÂY D NG (Ký tên, đóng d u)ấ ậ
ư
ơ
ơ N i nh n: ư Nh trên; ị L u VT, đ n v ..
ả
ở M u s 10. Báo cáo tình hình qu n lý s d ng nhà ả ẫ ố ơ ị ử ụ ơ ụ ậ ở ả (dành cho đ n v qu n lý v n hành nhà ụ công v ở công v và c quan qu n lý nhà ụ công v )
Ơ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự TÊN C QUAN BÁO CÁO
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày … tháng …. năm … S :ố /…
BÁO CÁO
Ử Ụ Ợ Ổ Ả Ở Ụ T NG H P TÌNH HÌNH QU N LÝ S D NG NHÀ CÔNG V
ử ơ ả ở ụ Kính g i: Tên C quan qu n lý nhà công v
ở ụ ố ệ ề I. S li u v nhà công v
ố ố
ở TT ạ Lo i nhà công vụ Ghi chú
T ng sổ ố người đang thuê i)ườ (ng Giá thuê nhà ở công vụ (nghìn 2) đ ng/mồ T ng sổ nhà ở công vụ ệ hi n đang qu n lýả (căn) T ng sổ nhà ở công vụ đã b tríố cho thuê (căn) T ngổ di nệ tích sử d ngụ nhà ở công vụ hi nệ đang qu n lýả T ngổ di nệ tích sử d ngụ nhà ở công vụ đã bố trí cho thuê
(m2) (m2)
(4) (6) (1) (2) (3) (5) (7) (8) (9)
ự 1 Bi t thệ
2 Chung cư
ề 3 Nhà li n kề
……….
Ổ Ộ T NG C NG
ướ ế ắ ị II. Khó khăn, v ng m c và ki n ngh
…….., ngày …tháng…năm….
Ạ ườ ậ ể Ng i l p bi u Ệ Ơ Đ I DI N C QUAN BÁO CÁO (Ký tên và đóng d u)ấ ọ ệ ệ (Ký và ghi rõ h , tên) ạ Đi n tho i liên h ……………………….
ố ớ ở ệ ề ệ ủ ự ấ ụ công v là bi t th thì báo cáo thêm v di n tích đ t khuôn viên c a bi ệ t Ghi chú: Đ i v i nhà th .ự
ẫ ố ể ẫ ế ử ụ ả ở ụ M u s 11: M u Bi u báo cáo chi ti t tình hình qu n lý s d ng nhà công v
Ấ Ỉ Ộ TÊN B , NGÀNH/UBND C P T NH
ạ ề TT Ghi chú
ở Lo i nhà ị ụ công v và đ a chỉ Ti n thuê nhà hàng tháng
ệ Di n tích ử ụ s d ng nhà ở công vụ
Tên i ườ ở ng thuê nhà ở công vụ Th iờ gian bố trí theo h pợ đ ngồ (m2)
ứ ụ Ch c v , ơ c quan, đ n vơ ị công tác ườ ủ i c a ng thuê nhà ở công vụ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
ự t thệ I Bi
…….
II Chung cư
……
ề III Nhà li n kề
…….
ộ ổ T ng c ng
ệ …….., ngày……tháng…..năm…… CƠ QUAN BÁO CÁO (Ký tên và đóng d u)ấ ể ườ ậ i l p bi u Ng ọ (ký và ghi rõ h , tên) ệ ạ Đi n tho i liên h : …………………………….
Ghi chú:
ố ớ ở ệ ề ệ ự ủ ấ ệ ụ công v là bi t th thì báo cáo thêm v di n tích đ t khuôn viên c a bi t ộ C t 3: Đ i v i nhà th ;ự
ộ ở ế ừ ợ ế ồ theo h p đ ng ký k t t ngày ...tháng...năm đ n ờ C t 6: Ghi rõ th i gian thuê nhà ngày...tháng...năm;
ẫ ố ử ụ ợ ổ ể ả ẫ ở ụ M u s 12: M u bi u báo cáo t ng h p tình hình qu n lý s d ng nhà công v
Ấ Ỉ Ộ TÊN B , NGÀNH/UBND C P T NH
ố ệ ề ở ụ I. S li u v nhà công v
T ng sổ ố ề ti n thuê ạ ở công TT ghi chú Lo i nhà vụ T ng sổ ố nhà (căn) ồ ố T ng sổ iườ ng đang thuê (Ng i)ườ (đ ng/tháng ) ệ ổ T ng di n tích sử ụ d ng nhà ụ ở công v (m2)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
ự 1 Bi t thệ
2 Chung cư
3 Nhà li n kề ề
…………
TỔNG H PỢ
ướ ế ắ II. Khó khăn, v ị ng m c và ki n ngh
ệ …….., ngày……tháng…..năm…… Ơ C QUAN BÁO CÁO (Ký tên và đóng d u)ấ ể ườ ậ i l p bi u Ng ọ (ký và ghi rõ h , tên) ệ ạ Đi n tho i liên h : …………………………….
ố ớ ở ệ ề ệ ự ủ ấ ụ công v là bi t th thì báo cáo thêm v di n tích đ t khuôn viên c a bi ệ t
Ghi chú: Đ i v i nhà th .ự
ẫ ố ở ữ ệ ủ ổ ứ ướ M u s 13. Báo cáo tình hình s h u nhà ở ạ t i Vi t Nam c a t ch c, cá nhân n c ngoài
Ở Ự Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S XÂY D NG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
….., ngày … tháng … năm ….. S :ố /SXD….
BÁO CÁO
Ở Ữ Ở Ạ Ủ Ổ Ứ TÌNH HÌNH S H U NHÀ T I VI T NAM C A T CH C, CÁ NHÂN N ƯỚ C
Ệ NGOÀI
ạ Lo i nhà s h uGh i ạ ở ở ữ Lo i nhà s h u ở ở ữ chú ố ượ TT Đ i t ng s ở h uữ Nhà riêng Căn hộ ở lẻ
ổ ứ ướ I T ch c n c ngoài
1 ố ị Qu c t ch A
2 ố ị Qu c t ch B
3 ……….
ướ II Cá nhân n c ngoài
1 ố ị Qu c t ch C
2 ố ị Qu c t ch D
3 ………..
ộ ổ T ng c ng
Ố Ở Ự GIÁM Đ C S XÂY D NG (Ký tên, đóng d u)ấ
ậ ự ơ ơ ộ ư N i nh n: ể B Xây d ng (đ báo cáo); ị L u VT, đ n v ..
ẫ ố ự ợ ườ ậ ấ ộ ổ M u s 14. Báo cáo t ng h p các d án nhà xã h i dành cho ng i thu nh p th p/công
ở nhân khu công nghi pệ
Ở Ự Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự S XÂY D NG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
BÁO CÁO
Ự Ở Ộ ƯỜ Ậ CÁC D ÁN NHÀ XÃ H I DÀNH CHO NG Ấ I THU NH P TH P/CÔNG NHÂN
KHU CÔNG NGHI PỆ
Quy mô d ánự
Lo iạ nhà
STT Tên các dự án
ự Chủ đ uầ tư dự án
Quy mô dự ánQuy mô dự ánQuy mô dự ánTi n đế ộ ể tri n khai d án
Lo iạ nhà Đ aị điể m xây d nự g
Số Ti n đế ộ tri nể căn h /ộ khai dự ánTi nế nhà ở độ tri nể đã khai dự bàn ánSố gia o căn đư ộ h /nhà đãở a vào bàn giao sử ư đ a vào dụ ử ụ s d ng đ nế ng đế th iờ đi mể n thờ báo cáo i điể m
báo cáo Ghi chú
Hoàn thành Khở i công
Đã t mạ d ngừ tri nể khai T ngổ s cănố h /nhộ à ở T ngổ di nệ tích đ tấ dự án (ha) Di nệ tích đ tấ NOXH (ha)
T nổ g di nệ tích sàn căn h /ộ nhà ở (m2)
TNT CN Số căn m2 sàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16 )
ử ụ ự ư I Các d án đã hoàn thành bàn giao đ a vào s d ng
C á c d ự á n đ ã h o à n t h à n h b à
n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h o à n t h à n h
b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h o à n t h à n
h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h o à n t h
à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h o à n
t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h o à
n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã h
o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n đ ã
h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á n
đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự á
n đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c d ự
á n đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á c
d ự á n đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g C á
c d ự á n đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ n g
C á c d ự á n đ ã h o à n t h à n h b à n g i a o đ ư a v à o s ử d ụ
n g
1
2
...
ầ ư ự ể ự II Các d án đang tri n khai đ u t xây d ng
C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự
n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c
d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á
n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n
g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i
ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h
a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ
u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư
x â y d ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d
ự n g C á c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á
c d ự á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự
á n đ a n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g C á c d ự á n đ a
n g t r i ể n k h a i đ ầ u t ư x â y d ự n g
1
2
…..
Ố Ở Ự
GIÁM Đ C S XÂY D NG (Ký tên, đóng d u)ấ ơ
ư
ơ
ậ N i nh n: ể B xộ ây d ng (đ báo cáo); ự ị L u VT, đ n v ..