
B KHOA H C CÔNGỘ Ọ
NGHỆ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S :ố 09/2018/TT-BKHCN Hà N iộ, ngày 01 tháng 07 năm 2018
THÔNG TƯ
S A ĐI, B SUNG M T S ĐI U THÔNG T S 09/2016/TT-BKHCN NGÀY 09/6/2016Ử Ổ Ổ Ộ Ố Ề Ư Ố
C A B TR NG B KHOA H C VÀ CÔNG NGH QUY ĐNH TRÌNH T , TH T CỦ Ộ ƯỞ Ộ Ọ Ệ Ị Ự Ủ Ụ
C P GI Y PHÉP V N CHUY N HÀNG NGUY HIẤ Ấ Ậ Ể ỂM LÀ CÁC CH T ÔXY HÓA, CÁC H PẤ Ợ
CH T Ô XÍT H U C (THU C LO I 5) VÀ CÁC CH T ĂN MÒN (THU C LO I 8) B NGẤ Ữ Ơ Ộ Ạ Ấ Ộ Ạ Ằ
PH NG TI N GIAO THÔNG C GIƯƠ Ệ Ơ I ỚĐNG B , ĐNG S T VÀ ĐNG TH YƯỜ Ộ ƯỜ Ắ ƯỜ Ủ
N I ĐAỘ Ị
Căn c Lu t Hứ ậ óa ch t ngày 21 tháng 11 năm 2007;ấ
Căn c Lu t Ch t l ng s n ph m, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;ứ ậ ấ ượ ả ẩ
Căn c Ngh đnh s ứ ị ị ố 113/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017 c a Chính ph quy đnh chi ủ ủ ị
ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Hóa ch t;ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ấ
Căn c Ngh đnh s 29/2005/NĐ-CP ngày 10 tháng 3 năm 2005 c a Chính ph quy đnh danh ứ ị ị ố ủ ủ ị
m c hàng hóa nguy hiụ ểm và vi c v n t i hàng hóa nguy hiệ ậ ả ểm trên đng th y n i đa;ườ ủ ộ ị
Căn c Ngh đnh s 104/2009/NĐ-CP ngày 09 tháng 11 năm 2009 c a Chính ph quy đnh danh ứ ị ị ố ủ ủ ị
m c hàng nguy hiụ ểm và v n chuyậ ển hàng nguy hiểm bằng ph ng ti n giao thông c gi i ươ ệ ơ ớ
đng b ;ườ ộ
Căn c Ngh đnh s 14/2015/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph quy đnh chi ti tứ ị ị ố ủ ủ ị ế
và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Đng s t;ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ườ ắ
Căn c Ngh đnh s 95/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Khoa h c và Công ngh ;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ọ ệ
Theo đ ngh c a T ng c c tr ng T ng c c Tiêu chu n Đo l ng Ch t l ng và V trề ị ủ ổ ụ ưở ổ ụ ẩ ườ ấ ượ ụ ưởng
V Pháp ch ,ụ ế
B tr ng B Khoa h c và Công ngh ban hành Thông t s a đi, b sung m t s đi u Thông ộ ưở ộ ọ ệ ư ử ổ ổ ộ ố ề
t s 09/2016/TT-BKHCN ngày 09/6/2016 c a B tr ng B Khoa h c và Công ngh quy đnh ư ố ủ ộ ưở ộ ọ ệ ị
trình t , th t c c p giự ủ ụ ấ ấy phép v n chuyậ ển hàng nguy hi m là các ch t ô xy hóa, các h p ch t ô ể ấ ợ ấ
xít h u c (thu c lo i 5) và các ch t ăn mòn (thu c lo i 8) b ng ph ng ti n giao thông c gi i ữ ơ ộ ạ ấ ộ ạ ằ ươ ệ ơ ớ
đng b , đng s t và đng th y n i đa thu c trách nhi m c a B Khoa h c và Công ngh .ườ ộ ườ ắ ườ ủ ộ ị ộ ệ ủ ộ ọ ệ
Đi u 1. S a đi, b sung m t s đi u Thông t s 09/2016/TT-BKHCN ngày 09/6/2016 c aề ử ổ ổ ộ ố ề ư ố ủ
B tr ng Bộ ưở ộKhoa h c và Công ngh quy đnh trình t , th t c c p gi y phép v n ọ ệ ị ự ủ ụ ấ ấ ậ
chuyển hàng nguy hi m là các ch t ô xy hóa, các hể ấ ợp ch t ô xít h u c (thu c lo i 5) và ấ ữ ơ ộ ạ

các ch t ăn mòn (thu c lo i 8) b ng ph ng ti n giao thông c giấ ộ ạ ằ ươ ệ ơ ới đng b , đng s t ườ ộ ườ ắ
và đng th y n i đa thu c trách nhi m c a B Khoa h c và Công nghườ ủ ộ ị ộ ệ ủ ộ ọ ệ
1. S a đi đi m 1 kho n 1 Đi u 4 nh sau:ử ổ ể ả ề ư
“l) Ph ng án làm s ch thi t b và th c hi n các yêu c u v b o v môi tr ng sau khi k t thúc ươ ạ ế ị ự ệ ầ ề ả ệ ườ ế
vi c v n chuyệ ậ ển hàng nguy hi m có ch ký, đóng d u xác nh n c a t ch c, cá nhân đ ngh ể ữ ấ ậ ủ ổ ứ ề ị
c p Gi y phép v n chuy n hàng nguy hi m theo quy đnh t i Mấ ấ ậ ể ể ị ạ ẫu 3. PALSTB Ph l c ban hànhụ ụ
kèm theo Thông t này”.ư
2. Thay th Mế ẫu 3. PALSTB b ng Mằ ẫu 3. PALSTB Ph l c ban hành kèm theo Thông t này.ụ ụ ư
3. Bãi b đi m i kho n 1 Đi u 4; đi m b kho n 2 Đi u 6 và M c 5 Mỏ ể ả ề ể ả ề ụ ẫu 6. BCHĐVC Ph l c ụ ụ
ban hành kèm theo Thông t này.ư
Đi u 2. Hi u l c thi hànhề ệ ự
Thông t này có hi u l c thi hành kư ệ ự ểt ngày 15 tháng 8 năm 2018.ừ
Đi u 3. Trách nhi m thi hànhề ệ
B tr ng, Th tr ng c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , Ch t ch y ban nhân dân ộ ưở ủ ưở ơ ộ ơ ộ ủ ủ ị Ủ
t nỉh, thành ph tr c thu c Trung ng và các t ch c, cá nhân liên quan ch u trách nhi m thi ố ự ộ ươ ổ ứ ị ệ
hành Thông t này./.ư
N i nh n:ơ ậ
- Th t ng, các Phó Th t ng Chính ph ;ủ ướ ủ ướ ủ
- Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP;ộ ơ ộ ơ ộ
- Văn phòng Trung ng Đng;ươ ả
- Văn phòng T ng Bí th ;ổ ư
- Văn phòng Ch t ch n c;ủ ị ướ
- Văn phòng Qu c h i;ố ộ
- Tòa án nhân dân t i cao;ố
- Vi n Ki m sát nhân dân t i cao;ệ ể ố
- Ki m toán Nhà n c;ể ướ
- UBTW M t tr n T qu c Vi t Nam;ặ ậ ổ ố ệ
- C quan Trung ng c a các H i, đoàn thơ ươ ủ ộ ể;
- Công báo, C ng TTĐTCP;ổ
- C c Ki m tra văn b n QPPL (B T pháp);ụ ể ả ộ ư
- UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW;ỉ ố ự ộ
- S KH&CN các t nh, thành ph tr c thu c TW;ở ỉ ố ự ộ
- B KH&CN: B tr ng, các Th trộ ộ ưở ứ ưởng, các đn v trơ ị ực
thu c B ;ộ ộ
- C ng thông tin đi n t B KH&CN;ổ ệ ử ộ
- L u: VT, PC, TĐC.ư
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Tr n Văn Tùngầ
Mẫu 3. PALSTB
09/2018/TT-BKHCN
TÊN DOANH NGHI P:Ệ1C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

------- Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
............2, ngày ... tháng ... năm 20...
PH NG ÁN LÀM S CH THI T B VÀ TH C HI N CÁC YÊU C U V B O V MÔIƯƠ Ạ Ế Ị Ự Ệ Ầ Ề Ả Ệ
TR NG SAU KHI K T THÚC V N CHUY N HÀNG NGUY HI MƯỜ Ế Ậ Ể Ể
1. V trí th c hi n quá trình t y r a, làm s ch ph ng ti n v n chuy n, bao bì, v t ị ự ệ ẩ ử ạ ươ ệ ậ ể ậ ch a, thi t bứ ế ị
s d ng trong quá trình v n chuyử ụ ậ ển:
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
2. C s v t ch t s d ng cho quá trình t y r a, làm s ch ph ng ti n v n chuyơ ở ậ ấ ử ụ ẩ ử ạ ươ ệ ậ ển, bao bì, v t ậ
ch a, thi t b s d ng trong quá trình v n chuy n:ứ ế ị ử ụ ậ ể
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
3. X lý ch t th i r n, l ng thu đc sau khi t y r a, làm s ch ph ng ti n v n chuyử ấ ả ắ ỏ ượ ẩ ử ạ ươ ệ ậ ển, bao bì,
v t ch a, thi t b s d ng trong quá trình v n chuyậ ứ ế ị ử ụ ậ ển:
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
4. Các ho t đng b o v môi tr ng khác có liên quan:ạ ộ ả ệ ườ
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Doanh nghi p ... (ghi tên doanh nghi p đ ngh c p phép v n chuy n hàng nguy hiệ ệ ề ị ấ ậ ể ểm) cam k t ế
tuân th các quy đnh c a pháp lu t v b o v môi tr ng khi v n chuyủ ị ủ ậ ề ả ệ ườ ậ ển hàng nguy hiểm.
Đi di n doanh nghi pạ ệ ệ
(Ký tên, đóng d u)ấ
_______________________
1 Ghi tên c a ch th đng đủ ủ ể ứ ơn đăng ký c p Gi y phép v n chuy n hàng nguy hi mấ ấ ậ ể ể
2 Ghi đa danh n i doanh nghi p l p h sị ơ ệ ậ ồ ơ

Mẫu 6. BCHĐVC
09/2018/TT-BKHCN
TÊN T CH C/CÁỔ Ứ
NHÂN:.....
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
............, ngày ... tháng ... năm 20...
BÁO CÁO HO T ĐNG V N CHUY N HÀNG NGUY HI MẠ Ộ Ậ Ể Ể
(t ngày.../.../ đn .../.../)ừ ế
Kính g i: ử........... (Tên c quan qu n lý nhà n c có th m quy n c p Giơ ả ướ ẩ ề ấ ấy phép v n chuyậ ển
hàng nguy hiểm)
1. Thông tin chung:
Tên ch ủph ng ti n v n chuươ ệ ậ yển hàng nguy hiểm/chủ hàng nguy hiểm: ......................................
…...................................................................................................
Đa ch :.................................................................................................................................ị ỉ
Đi n tho i:ệ ạ ...................................... Fax: ........................................ - Email: .....................
Giấy phép v n chuyậ ển hàng nguy hi m s : ể ố ...........................ngày ...... tháng .... năm ......
2. Tình hình chung v vi c v n chuy n hàng nguy hi m trong k báo cáo.ề ệ ậ ể ể ỳ
3. Th ng kê các n i dung v n chuy n hàng nguy hi m trong k báo cáo.ố ộ ậ ể ể ỳ
STT
Tên
hàng
nguy
hiểm
Kh iố
l ngượ
v nậ
chuyển
Ph ngươ
ti n v nệ ậ
chuy nể
Th iờ
gian v nậ
chuy nể
L ch trình v n chuy nị ậ ể
L ch trìnhị
v nậ
chuy nL cể ị
h trình v nậ
chuy nNgể
i đi uườ ề
khiển
ph ngươ
ti n v nệ ậ
chuy nể
Ng iườ
áp t iả
hàng
nguy
hi mể
Đi mể
nh nậ
hàng
Đi mể
trung
chuy nể
Đi mể
giao
hàng

1
...
4. Báo cáo v vi c làm s ch và bóc, xóa h t bi u tr ng, báo hi u nguy hi m trên ph ng ti n ề ệ ạ ế ể ư ệ ể ươ ệ
v n chuyậ ển sau khi k t thúc vi c v n chuy n hàng nguy hi m: ....ế ệ ậ ể ể ..................
5. K ho ch v n chuy n hàng nguy hi m trong k báo cáo t i: ế ạ ậ ể ể ỳ ớ ........................................
6. Các v n đ khác (n u có): ấ ề ế .............................................................................................
7. K t lu n và ki n ngh : ế ậ ế ị .....................................................................................................
Ch ph ng ti n v n chuy n hàngủ ươ ệ ậ ể
nguy hi m/ Ch hàng nguy hi mể ủ ể
(Ký tên, đóng d uấ)

