Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ B TÀI NGUYÊN VÀ ộ ậ ự MÔI TR NGƯỜ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 07 tháng 8 năm 2019 S : ố 13/2019/TTBTNMT
THÔNG TƯ
Ứ Ậ Ấ Ể Ị Ế Ồ Ệ Ố Ử Ụ Ạ Ấ Ậ Ả Ỹ BAN HÀNH QUY Đ NH M C KINH T K THU T TH NG KÊ, KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ứ ủ ề ử ổ ủ ị ị ộ ố ế ậ ấ ị ị ố ổ Căn c Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph v s a đ i, b ị sung m t s ngh đ nh quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Đ t đai;
ứ ủ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ườ ệ ề ạ ộ ứ ố Căn c Ngh đ nh s 36/2017/NĐCP ngày 04 tháng 4 năm 2017 c a Chính ph v quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài nguyên và Môi tr ủ ề ng;
ụ ấ ổ ổ ụ ưở ụ ế ạ ng V K ho ch Tài ụ ị ủ ề Theo đ ngh c a T ng c c tr ụ ưở chính và V tr ả ưở ụ ng T ng c c Qu n lý đ t đai, V tr ế ng V Pháp ch ,
ộ ứ ị ế ng ban hành Thông t ị Quy đ nh Đ nh m c kinh t ỹ k ư ử ụ ồ ệ ể ả ấ ạ ấ ườ ộ ưở ng B Tài nguyên và Môi tr B tr ậ ố ậ thu t th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ư ứ ị ế ể ậ ỹ Ban hành kèm theo Thông t ố k thu t th ng kê, ki m này Quy đ nh Đ nh m c kinh t ử ụ ạ ậ ả ị ề Đi u 1. ấ ồ ệ ấ kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 23 tháng 9 năm 2019. ề Đi u 2.
ế ư ủ ề ệ ứ ế ố ị ng B Tài nguyên và Môi tr k thu t th ng kê, này thay th Thông t ộ ấ ng v vi c ban hành Đ nh m c kinh t ấ ậ ả ỏ ử ụ ộ ế ậ ư ố s 02/2015/TT ộ ố t m t s ị ng quy đ nh chi ti ố ố ị ị ị ề ủ ủ ộ ư ố s 42/2014/TTBTNMT ngày 29 tháng 7 năm 2014 c a B Thông t ườ ỹ ưở tr ề ạ ồ ệ ể ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t; bãi b Đi u 23 Thông t ườ ủ BTNMT ngày 27 tháng 11 năm 2015 c a B Tài nguyên và Môi tr ị đi u c a Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP và Ngh đ nh s 44/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm ủ 2014 c a Chính ph .
ộ ơ ủ Ủ
ộ ơ ị ơ ươ ườ ộ ộ ỉ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , y ban nhân dân các t nh, thành ổ ứ ch c, cá ộ ộ ng, các đ n v thu c B Tài nguyên và Môi tr ng và các t ư ệ ị ề Đi u 3. ố ự ph tr c thu c Trung nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
ướ ế ế ấ ậ ỹ k thu t này, n u có v ườ ng m c ho c phát hi n b t ợ ứ ề ộ ể ổ ệ ờ ặ ỉ ề ị ị ị ụ Trong quá trình áp d ng đ nh m c kinh t ả ợ h p lý, đ ngh ph n ánh v B Tài nguyên và Môi tr ắ ề ng đ t ng h p, đi u ch nh k p th i./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ậ ng Chính ph , các Phó Th t
ố ộ
ộ ơ
ộ
ướ
ộ
ố ự
ươ
ng;
ị ươ ễ Nguy n Th Ph ng Hoa
ộ ộ ư
ể
ố ự
ụ ở
ươ
ộ
ỉ
ng;
ệ ử
ủ Chính ph ;
ổ ị ự
ơ
ộ
ộ
ổ
ộ
ư
ơ N i nh n: ủ ủ ướ Th t Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ể c; Ki m toán Nhà n ộ ộ ưở ng B TNMT; B tr ứ ưở Các Th tr ng B TNMT; ỉ UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ả C c ki m tra văn b n QPPL (B T pháp); S TN&MT các t nh, thành ph tr c thu c Trung Công báo; C ng thông tin đi n t Các đ n v tr c thu c B TNMT, C ng TTĐT B TNMT; L u: VT, KHTC, PC, TCQLĐĐ (CKSQLSDĐ).
Ứ Ậ Ỹ Ế Ị Đ NH M C KINH T K THU T
Ố Ạ Ậ Ả Ể Ử Ụ ủ Ấ ư ố Ấ Ồ Ệ TH NG KÊ, KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T s 13/2019/TTBTNMT ngày 07 tháng 8 năm 2019 c a B tr (Ban hành kèm theo Thông t ộ ưở ng ộ ườ B Tài nguyên và Môi tr ng)
Ph n Iầ
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ư ế ị ử ụ ứ ệ ộ ố , thi ị ấ ậ ỳ ồ ệ ề ự ạ ệ ấ ử ụ ắ ớ ườ Ủ ệ ấ ộ ỳ ị ự ấ ậ ư này quy đ nh đ nh m c lao đ ng, v t t Thông t t b s d ng trong th c hi n th ng kê đ t ấ ị ể ỳ ả đai đ nh k hàng năm; ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t đ nh k 5 năm và ệ ề ể ả ể ấ ể ki m kê đ t đai chuyên đ (k c ki m kê chuyên đ th c hi n g n v i vi c ki m kê đ t đai ị đ nh k ) do y ban nhân dân các c p và B Tài nguyên và Môi tr ể ự ng th c hi n.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ướ ườ ề ấ ườ ơ c, c quan chuyên môn v tài nguyên và môi tr ị ấ ế ng, th tr n (sau đây g i chung là công ch c đ a chính c p xã) và các t ồ ệ ứ ị ấ ọ ệ ự ệ ể ả ấ ứ ả ơ ng các c p; công ch c C quan qu n lý nhà n ấ ổ ứ ở ị ch c, đ a chính xã, ph ạ ậ ố cá nhân khác có liên quan đ n vi c th c hi n th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng ử ụ s d ng đ t.
ơ ở ị ứ ự 3. C s xây d ng đ nh m c
ị ề ị ủ ủ ệ ố ị ị ệ ậ ơ a) Ngh đ nh s 41/2012/NĐCP ngày 08 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh v v trí vi c ị ự làm trong đ n v s nghi p công l p;
ị ủ ế ị ố ộ ậ ề ờ ộ ờ ờ ơ ỉ ộ ủ t m t ệ ờ ngh ng i và an toàn lao đ ng, v ệ làm vi c, th i gi ị b) Ngh đ nh s 45/2013/NĐCP ngày 10 tháng 5 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ s đi u c a B lu t Lao đ ng v th i gi sinh lao đ ng;ộ
ị ư liên t ch s 52/2015/TTLTBTNMTBNV ngày 08 tháng 12 năm 2015 c a B tr ộ ộ ụ ộ ưở ứ ủ ẩ ườ ộ ố ị ng ng B N i v quy đ nh mã s và tiêu chu n ch c danh ng và B tr ộ ưở ị ứ ề ệ ố c) Thông t B Tài nguyên và Môi tr ngh nghi p viên ch c chuyên ngành đ a chính;
ộ ưở ộ ng B Tài nguyên và s 04/2017/TTBTNMT ngày 03 tháng 4 năm 2017 c a B tr ị ề ệ ủ ậ ự ứ ế ỹ ị ư ố ng v vi c quy đ nh xây d ng đ nh m c kinh t k thu t ngành tài nguyên và môi d) Thông t ườ Môi tr ườ tr ng;
ng B Tài nguyên ư ố ườ ộ ưở ạ ủ ồ ệ ộ ử ụ ề ố ể ấ ậ ả ấ ị đ) Thông t và Môi tr s 27/2018/TTBTNMT ngày 14 tháng 12 năm 2018 c a B tr ng quy đ nh v th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ủ ư ố s 45/2018/TTBTC ngày 07 tháng 5 năm 2018 c a B Tài chính v h ấ ạ ơ i c quan, t ả ố ị ả ướ ệ ơ ố ẫ ề ướ ộ ế ng d n ch ả ố ị ổ ứ ch c, đ n v và tài s n c ướ ạ ầ c t i doanh c giao cho doanh nghi p qu n lý không tính thành ph n v n Nhà n e) Thông t ả ộ đ qu n lý, tính hao mòn, kh u hao tài s n c đ nh t ị đ nh do Nhà n nghi p.ệ
ể ượ ử ụ ể ả ẩ ấ ậ ơ ố c s d ng đ tính đ n giá s n ph m th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n ế ố ứ ạ ấ ồ ệ ẩ ố c; t nh, thành ph ỉ ộ ỉ ọ ị ử ụ ậ ươ ng (g i chung là t nh); qu n, huy n, th xã, thành ph tr c thu c t nh (g i ị ấ ệ ả ị 4. Đ nh m c này đ ị ả ứ ồ ệ ự đ hi n tr ng s d ng đ t; làm căn c giao d toán và quy t toán giá tr s n ph m th ng kê, ả ướ ử ụ ể ạ ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a các vùng và c n ố ự ậ ỉ ộ ự tr c thu c Trung chung là huy n); xã, ph ấ ả ấ ủ ệ ọ ọ ườ ng, th tr n (g i chung là xã).
ệ ị ể ướ ự ấ ộ ậ ề ố ự ệ ể ỉ ạ ấ ệ ấ ủ ử ụ ể ạ ệ ấ ị ẫ ng d n, đôn Các công vi c xây d ng d án, h i ngh tri n khai t p hu n, công tác ch đ o, h ố ồ ả ậ ề đ c, ki m tra, nghi m thu, thông tin tuyên truy n v th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ ự ệ hi n tr ng s d ng đ t c a các c p th c hi n theo đúng các quy đ nh hi n hành.
ị ế ồ ệ ử ụ ể ấ ấ ậ ả ạ ỹ k thu t th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t ậ ầ ứ ị ố 5. Đ nh m c kinh t ứ ồ g m các đ nh m c thành ph n sau:
ộ ả ể ả ứ ự ệ ẩ ộ ộ ị ộ ướ ứ ệ ộ ộ ồ ự ế 5.1. Đ nh m c lao đ ng: là chi phí lao đ ng tr c ti p đ s n xu t ra m t s n ph m (th c hi n m t b ấ ủ ị c công vi c). N i dung c a đ nh m c lao đ ng bao g m:
ể ự ủ ế ơ ả ệ ướ ệ ộ ị ệ a) N i dung công vi c: quy đ nh các thao tác c b n, ch y u đ th c hi n b c công vi c.
ậ ấ ậ ể ự ệ ừ ộ ộ ỹ ạ ị ư ố s 52/2015/TTLTBTNMTBNV ngày 08 tháng 12 năm 2015 c a B tr ng ệ ộ ưở ị ộ ộ ụ ườ ư ng B N i v ban hành Thông t ượ ứ ị ị ủ ị liên t ch quy đ nh mã c quy đ nh chung ươ ạ ậ ỹ ị b) Đ nh biên: xác đ nh c p b c lao đ ng k thu t đ th c hi n t ng n i dung công vi c theo quy ị đ nh t i Thông t ộ ưở ộ B Tài nguyên và Môi tr ng và B tr ề ẩ ệ ố s và tiêu chu n ch c danh ngh nghi p viên ch c chuyên ngành đ a chính đ ỹ ư ươ ề v các ng ch t ng là k s (KS) và k thu t viên (KTV). ứ ng đ
ứ ộ ơ ệ ấ ờ ộ ự ế ả ặ ị ả ơ ẩ ị ả ự ẩ ị ơ ệ ị c công vi c); đ n v tính là ngày công cá nhân ho c ngày công nhóm/đ n v s n ph m; ngày ệ ằ ờ c) Đ nh m c: quy đ nh th i gian lao đ ng tr c ti p s n xu t m t đ n v s n ph m (th c hi n ị ướ b công (ca) tính b ng 08 gi làm vi c.
ể ệ ướ ạ ứ ệ ạ ố Các m c ngo i nghi p th hi n d i d ng phân s , trong đó:
ử ố ứ ậ ộ ỹ T s là m c lao đ ng k thu t (tính theo công nhóm, công cá nhân);
ẫ ố ứ ộ ổ M u s là m c lao đ ng ph thông, tính theo công cá nhân.
ổ ố ữ ườ ể ấ ả ấ ệ ượ ể ự ơ dân ph , nh ng ng ả i am hi u tình hình đ t ố ệ c thuê m n đ th c hi n các công vi c gi n đ n trong công tác th ng kê, ổ ộ ở ị đ a bàn đ ấ ồ ệ ử ụ ậ ả ấ ạ ộ Lao đ ng ph thông là cán b các thôn, b n, p, t ướ đai ể ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ứ ỉ ệ ừ ậ ạ ộ ộ ỹ ệ ượ c ỹ ứ ứ ệ ạ ị ậ M c lao đ ng k thu t ng ng ngh vi c do th i ti ạ tính thêm 0,25 m c ngo i nghi p quy đ nh t ờ ế ủ t c a lao đ ng k thu t ngo i nghi p đ ả i các b ng m c.
ứ ậ ư ị 5.2. Đ nh m c v t t và thi ế ị t b
ứ ử ụ ứ ử ụ ậ ệ ụ ồ ị ị ị ị ứ ậ ư a) Đ nh m c v t t và thi ứ ử ụ và đ nh m c s d ng thi ế ị ụ t b bao g m đ nh m c s d ng v t li u, đ nh m c s d ng d ng c ế ị t b (máy móc).
ậ ệ ầ ế ử ụ ộ ơ ể ả ấ t s d ng đ s n xu t ra m t đ n ố ượ ng các v t li u c n thi ệ ậ ệ ệ ẩ ộ ứ ử ụ ị Đ nh m c s d ng v t li u là s l ự ị ả v s n ph m (th c hi n m t công vi c).
ụ ầ ườ ụ ố ế t i lao đ ng tr c ti p s d ng các d ng c c n thi ệ ứ ử ụ ấ ộ ộ ướ ệ ẩ ụ ụ ị Đ nh m c s d ng d ng c là s ca mà ng ự ị ả ộ ơ ể ả đ s n xu t ra m t đ n v s n ph m (th c hi n m t b ự ế ử ụ c công vi c).
ế ị ầ i lao đ ng tr c ti p s d ng các thi t b c n thi ế ể t đ ố ế ị t b là s ca mà ng ẩ ị ả ườ ệ ộ ơ ự ự ế ử ụ ệ ứ ử ụ ộ ị Đ nh m c s d ng thi ộ ướ ấ ả s n xu t ra m t đ n v s n ph m (th c hi n m t b c công vi c).
ụ ụ ế ị ự ệ ị ạ ư ố t b th c hi n theo quy đ nh t i Thông t s 04/2017/TT ư ố ủ ậ ị ờ ạ ử ụ b) Th i h n s d ng d ng c , thi BTNMT, Thông t s 45/2018/TTBTC và các quy đ nh c a pháp lu t có liên quan.
ế ị ơ ở ụ c tính trên c s công su t c a t b dùng đi n đ ứ ử ụ ế ị ụ ệ ụ ụ ụ ủ ệ c) Đi n năng tiêu th c a các d ng c , thi ờ ụ d ng c , thi ấ ủ ệ ượ ụ ị làm vi c trong 1 ngày công (ca) và đ nh m c s d ng d ng c , thi t b , 08 gi ế ị t b .
ứ ứ ệ ả ị ượ ứ M c đi n năng trong các b ng đ nh m c đã đ c tính theo công th c sau:
ứ ệ ấ ờ ử ụ ố ế ị ụ M c đi n = (Công su t thi ế ị ờ t b /gi x 08 gi x s ca s d ng thi t b ) + 5% hao h t.
ư ượ ứ ụ ị ấ ị ị ả c quy đ nh trong các b ng đ nh m c d ng c t ứ ụ ụ ỏ ư ụ ạ ụ ươ ứ ứ ụ ượ ụ ằ ả ị ứ ụ d) M c d ng c nh , giá tr th p ch a đ ủ này đ III c a Thông t c tính b ng 5% m c d ng c trong b ng đ nh m c d ng c t ầ i ph n ng ng.
ị ấ ị ứ ụ ư ượ ụ ậ ệ ượ ả ị c quy đ nh trong các b ng đ nh m c d ng c t ứ ậ ệ ụ ạ ị ằ ả này và hao h t v t li u đ ầ i ph n ứ c tính b ng 8% m c v t li u trong b ng đ nh m c ứ ậ ệ đ) M c v t li u có giá tr th p ch a đ ư ủ III c a Thông t ậ ệ ươ ứ ng ng. v t li u t
ứ ơ ị ị ượ ư 6. Đ n v tính trong đ nh m c này đ c tính nh sau:
ộ ệ ầ ặ ộ ặ ả ả ẩ ồ “B /xã” tính cho s n ph m là báo cáo ho c b n đ ho c b tài li u c n hoàn thành theo quy ị đ nh cho 01 xã;
ố ượ ế ề ể ộ ng khoanh bi n đ ng trung bình v hình th , lo i đ t, lo i ử ụ ố ượ ấ ạ ấ ỳ ể ả ấ ặ “Khoanh/xã” tính cho xã có s l ố ượ đ i t ng s d ng đ t và đ i t ạ ố ng qu n lý đ t trong năm th ng kê ho c trong k ki m kê.
ệ ầ ặ ả ặ ộ ả ẩ ồ ộ ị ệ ệ “B /huy n” tính cho s n ph m là báo cáo ho c b n đ ho c b tài li u c n hoàn thành theo quy đ nh cho 01 huy n.
ế ộ ạ ng th a bi n đ ng trung bình v hình th , lo i đ t, lo i ệ ử ụ ố ượ ả ể ỳ ể ề ặ ử ấ ấ ệ ử “Th a/huy n” tính cho huy n có s l ố ượ ố ượ ng s d ng đ t và đ i t đ i t ạ ấ ố ng qu n lý đ t trong năm th ng kê ho c trong k ki m kê.
ộ ỉ ặ ộ ặ ố ượ ệ ả ẩ ồ ể ng ki m kê ặ ả ỉ ề ầ ị “B /t nh” tính cho s n ph m là báo cáo ho c b n đ ho c b tài li u ho c đ i t chuyên đ c n hoàn thành theo quy đ nh cho 01 t nh.
ử ỉ ạ ố ạ ấ ử ể ế ộ ỉ ố ượ ỳ ể ử ụ ề ặ ấ “Th a/t nh” tính cho t nh có s l ấ ượ t ng s d ng đ t và đ i t ố ượ ng th a bi n đ ng trung bình v hình th , lo i đ t, lo i đ i ố ả ng qu n lý đ t trong năm th ng kê ho c trong k ki m kê.
ặ ộ ặ ả ệ ầ ả ẩ ồ c” tính cho s n ph m là báo cáo ho c b n đ ho c b tài li u c n hoàn thành theo ả ướ ộ ả ướ “B /c n ị quy đ nh cho c n c.
ố ượ ỉ ỉ ể “Khoanh/t nh” tính cho t nh có s l ề ng khoanh ki m kê chuyên đ .
ế ỉ ố ượ ỉ ế ề “Phi u/t nh” tính cho t nh có s l ề ng phi u đi u tra chuyên đ .
ừ ữ ế ắ 7. T ng vi t t t
ộ N i dung vi ế ắ t t t Vi ế ắ t t t
ơ ở ữ ệ C s d li u CSDL
ị ế ỹ ị ứ Đ nh m c kinh t ậ k thu t ứ Đ nh m c KTKT
ả ẩ ơ ị Đ n v tính s n ph m ĐVT
ả ồ ị B n đ đ a chính BĐĐC
ử ụ ệ ạ ấ Hi n tr ng s d ng đ t HTSDĐ
ế ấ ộ Bi n đ ng đ t đai BĐĐĐ
ấ ố Th ng kê đ t đai TKĐĐ
ể ấ Ki m kê đ t đai KKĐĐ
K sỹ ư KS
ỹ ậ K thu t viên KTV
Ủ y ban nhân dân UBND
ấ Văn phòng đăng ký đ t đai VPĐKĐĐ
ệ ố ệ ệ ố ố ượ ồ ấ ự ự b n đ ng đ n v c p xã tr c thu c huy n và h s t ơ ệ ố ỷ ệ ả l ộ ệ ị ấ ệ ụ ồ ở ấ c p xã theo Ph ệ ố ỷ ệ ả b n đ c p l ệ ố ộ ỉ ự ng đ n v c p huy n tr c thu c t nh và h s ụ ụ ố ồ ấ ỉ ụ ụ ố ỷ ệ ả ỉ ệ ố ề 8. H s quy mô di n tích, h s đi u ch nh khu v c và h s t ơ ụ ố ị ấ l c s I đính kèm; h s s l ệ ố ố ượ ệ huy n theo Ph l c s II đính kèm; h s s l theo t b n đ c p t nh theo Ph l c s III đính kèm. l
ượ ư ạ ạ ả ị i Thông t này đ ệ ề ạ ố ượ ự ử ấ ề s 27/2018/TTBTNMT (các th a đ t li n k có cùng lo i đ t, lo i đ i t ủ ề i kho n 1 Đi u 17 c a ử ụ ng s d ng ư ố ố ượ ấ ượ ể ệ ả ộ ấ 9. Khoanh đ t quy đ nh t Thông t ấ đ t, đ i t ị c th c hi n theo quy đ nh t ạ ấ ấ c th hi n trong cùng m t khoanh đ t). ng qu n lý đ t đ
ặ Ủ ẩ ụ ấ ả ỹ ị ấ ủ ị ủ ị ứ ươ ạ ứ ạ ị ề ế ấ ỉ ng, y ban nhân dân c p t nh theo th m quy n quy t ồ ậ ể ế k thu t th ng kê, ki m kê đ t đai và l p b n đ ư i Thông t ậ ố ượ ượ c v ng nh ng không đ t quá m c quy đ nh t ươ 10. Tùy theo tình hình đ c thù c a đ a ph ặ ị đ nh áp d ng ho c ban hành đ nh m c kinh t ư ử ụ ệ hi n tr ng s d ng đ t c a đ a ph này.
Ph n IIầ
Ộ Ứ Ị Đ NH M C LAO Đ NG
ươ Ch ng I
Ố Ị Ỳ Ấ TH NG KÊ Đ T ĐAI Đ NH K
Ố Ấ Ấ I. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P XÃ
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ẩ ị 1.1. Công tác chu n b :
ậ ệ ồ ấ ả ể ả ạ ử ụ ệ ế ấ ấ ố ử ấ ế ả ỉ ậ ấ ồ ơ ế ồ ơ ị ế ấ ấ ủ ợ ợ ượ ng h p đ c giao đ t, cho thuê đ t, thu ố ớ ỳ ố ề ử ụ ể ấ ế ộ ụ ụ ữ ệ ố ữ ệ a) Thu th p tài li u, d li u: Thu th p tài li u, d li u có liên quan ph c v cho công tác th ng ồ ệ ấ ế ướ ả ố c, k t qu ki m kê đ t đai và b n đ hi n kê đ t đai g m k t qu th ng kê đ t đai năm tr ồ ơ ị ử ụ ạ ầ tr ng s d ng đ t năm g n nh t; h s k ho ch s d ng đ t c a năm th ng kê; h s đ a ả ổ ộ chính; văn b n thông báo ch nh lý h s đ a chính, b n t ng h p các th a đ t bi n đ ng do ấ ườ VPĐKĐĐ và các Chi nhánh chuy n đ n đ i v i các tr ồ ấ h i đ t, bi n đ ng v s d ng đ t trong k th ng kê;
ự ữ ệ ủ ọ ử ụ ả ng, kh năng s d ng c a ữ ệ ử ụ ấ ượ ng, ch t l ồ ố ượ ọ ữ ệ ệ ệ ả ậ ạ ả ấ ệ b) Đánh giá, l a ch n tài li u, d li u: Đánh giá s l ự ồ ừ t ng lo i b n đ , tài li u, d li u đã thu th p; l a ch n b n đ , tài li u, d li u s d ng trong ố th ng kê đ t đai;
ụ ụ ị ể ẩ ẫ c) Chu n b bi u m u ph c v TKĐĐ.
ồ ể ố ớ ể ấ ị ỉ ườ ợ ộ ả 1.2. Rà soát đ xác đ nh và ch nh lý b n đ ki m kê đ t đai đ i v i các tr ế ng h p bi n đ ng:
ị ợ ộ ợ ế ả ổ ườ ế ổ ố ườ ậ ợ ợ ệ ủ ụ ng h p bi n đ ng đã th c hi n xong th t c hành chính ộ ế ng h p bi n đ ng do ể ế ự a) Rà soát, xác đ nh và t ng h p các tr ặ ề ấ v đ t đai trong năm th ng kê ho c ti p nh n b n t ng h p các tr VPĐKĐĐ chuy n đ n:
ạ ấ ơ ở ữ ệ ấ i c p xã thì rà soát c s d li u đ t đai ố ớ ị ợ ợ ơ ở ữ ệ ượ Đ i v i xã có c s d li u đ ườ ổ ể đ xác đ nh và t ng h p các tr ử ụ c khai thác s d ng t ộ ế ng h p bi n đ ng;
ạ ấ ử ụ ư c khai thác s d ng t ườ ợ ơ ở ữ ệ ư ượ i c p ế ể ỳ ố ộ ợ ng h p bi n đ ng trong k th ng kê do VPĐKĐĐ chuy n ế ồ ơ ị ậ ế ể ậ ậ ỉ ế ố ớ Đ i v i xã không có CSDL và xã có c s d li u nh ng ch a đ ả ổ ế xã thì ti p nh n b n t ng h p các tr ế ớ ố đ n, đ i chi u thêm v i các thông báo ch nh lý h s đ a chính đã ti p nh n trong năm đ c p ậ ổ nh t b sung (n u có);
ề ấ ủ ụ ệ ợ ự ồ ấ ụ ườ ng h p nhà n ử ấ ấ ả ổ ế ợ ặ ơ ộ ả ậ ỉ ể i đi m a) ườ ng ự ự ế ế ư ư ủ ụ ế ệ ộ ợ ự ị b) Rà soát th c đ a các tr ng h p đã th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai trong năm ể ấ ườ ố ướ c thu h i đ t, giao đ t, cho thuê đ t, cho phép chuy n m c đích s th ng kê (tr ỳ ộ ế ợ ườ ấ ụ ộ ng h p bi n đ ng trong k d ng đ t và đăng ký bi n đ ng đ t đai) theo b n t ng h p các tr ố ớ ườ ợ ạ ệ ể ế ố ng h p t th ng kê do VPĐKĐĐ chuy n đ n (ho c do UBND xã th c hi n đ i v i tr ộ ợ ả ổ ồ ể và ch nh lý s b vào b n đ ki m kê, xác nh n th c t bi n đ ng vào b n t ng h p các tr ự ế ự ợ h p bi n đ ng đã hoàn thành th t c hành chính nh ng ch a th c hi n trong th c t ;
ỉ ườ ợ ộ ề ể ạ ng h p bi n đ ng v hình th , lo i ạ ố ượ ạ ố ượ ế ố ử ụ ấ ồ ể ả c) Ch nh lý b n đ ki m kê đ t đai d ng s đ i v i các tr ấ ấ ấ ng s d ng đ t và đ i t đ t, lo i đ i t ố ố ớ ả ng qu n lý đ t trong năm th ng kê.
ợ ố ệ ấ ấ ử ụ ệ ạ ổ ố 1.3. T ng h p s li u th ng kê hi n tr ng s d ng đ t c p xã.
ủ ị ố ệ ế ệ ấ ấ ạ ộ ươ ử ụ 1.4. Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ph ng:
ơ ấ ử ụ ệ ấ ạ a) Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng đ t;
ử ụ ấ ộ ế b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai.
ự ế ả 1.5. Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ.
ệ ệ ế ả ộ 1.6. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 1
ị ộ ị STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nh biên ứ Đ nh m c Công/ĐVT
ị 1 Công tác chu n bẩ
ữ ệ ệ ậ 1.1 Thu th p tài li u, d li u B /xãộ 1KTV4 1,00
ữ ệ ự ệ ọ 1.2 Đánh giá, l a ch n tài li u, d li u B /xãộ 1KTV4 1,00
ụ ụ ị ể ẫ ẩ 1.3 Chu n b bi u m u ph c v TKĐĐ B /xãộ 1KTV4 1,00
ị ỉ 2 ườ ợ ể Rà soát đ xác đ nh và ch nh lý b n đ ki m kê ố ớ ấ đ t đai đ i v i các tr ồ ể ả ộ ế ng h p bi n đ ng
ị ợ ườ ợ ng h p ổ ệ ộ 2.1 ế ộ ợ ể Rà soát, xác đ nh và t ng h p các tr ủ ụ ự ế bi n đ ng đã th c hi n xong th t c hành chính ậ ặ ố ề ấ v đ t đai trong năm th ng kê ho c ti p nh n ườ ế ợ ả ổ b n t ng h p các tr ng h p bi n đ ng do ế VPĐKĐĐ chuy n đ n:
ạ i ấ 2.1.1 B /xãộ 1KTV4 1,00 ử ụ ể ộ ợ ợ ổ ượ ố ớ c khai thác s d ng t Đ i v i xã có CSDL đ ơ ở ữ ệ ấ c p xã thì rà soát c s d li u đ t đai đ xác ườ ị đ nh và t ng h p các tr ế ng h p bi n đ ng;
ố ớ ư c khai thác s d ng t ế ư ượ ậ ườ ợ
2.1.2 B /xãộ 1KTV4 0,50 ố ỉ ể ậ ế ậ ế Đ i v i xã không có CSDL và xã có CSDL ạ ấ ử ụ i c p xã nh ng ch a đ ế ợ ả ổ ng h p bi n thì ti p nh n b n t ng h p các tr ể ỳ ố ộ đ ng trong k th ng kê do VPĐKĐĐ chuy n ồ ơ ớ ế ế đ n; đ i chi u v i các thông báo ch nh lý h s ậ ị đ a chính đã ti p nh n trong năm đ c p nh t ổ b sung (n u có);
ệ ự ự ị Khoanh/xã 1KTV4 4,00 2.2 Rà soát th c đ a các tr ủ ụ ườ ng h p ố ế ộ ự ố ệ ị ế ặ ợ ạ ng h p t ơ ộ ồ ể ậ ợ ườ ng h p đã th c hi n ề ấ xong th t c hành chính v đ t đai trong năm ợ ợ ả ổ th ng kê theo b n t ng h p các tr ỳ ố bi n đ ng trong k th ng kê do VPĐKĐĐ ể chuy n đ n (ho c do UBND xã th c hi n đ i ể ể ớ ườ v i tr i đi m 2.1.1) đ xác đ nh và ả ỉ ch nh lý s b vào b n đ ki m kê, xác nh n
ộ ả ổ ườ ng ợ ủ ụ ư ư ệ ự ế ế bi n đ ng vào b n t ng h p các tr th c t ộ ế ợ h p bi n đ ng đã hoàn thành th t c hành ự ế ự chính, nh ng ch a th c hi n trong th c t
ạ ả ế
2.3 Khoanh/xã 1KTV4 2,40 ồ ộ ử ụ ố i ỉ ố ố ớ Ch nh lý vào b n đ KKĐĐ d ng s đ i v i các ạ ấ ườ ề ợ ể tr ng h p bi n đ ng v hình th , lo i đ t, ả ấ ạ ố ượ ố ượ ng s d ng đ t, đ i t lo i đ i t ng qu n lý ấ ạ ả ừ ế đ t trong năm th ng kê t k t qu rà soát t ể đi m 2.2
ợ ố ệ ử ụ ệ ạ ố 3 B /xãộ 1KTV4 3,00 ổ T ng h p s li u th ng kê hi n tr ng s d ng ấ ấ đ t c p xã
ố ệ ử ụ ạ ủ ị ệ ấ ế 4 B /xãộ Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng ấ ộ đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ngươ ph
ơ ấ ử ụ ệ ạ 4.1 B /xãộ 1KTV4 2,00 Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng đ tấ
ử ụ ấ ộ ế 4.2 Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai B /xãộ 1KTV4 1,00
ự ế ả 5 Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ B /xãộ 1KTV4 4,00
ệ ộ 6 B /xãộ 1KTV4 1,00 ế ả ệ Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ
Ghi chú:
ị ệ ạ ể ệ i đi m 2.2 và 2.3) tính cho xã ụ ể ừ ị ứ ự ế ủ ằ ự ứ ể ứ ệ ồ (1) Đ nh m c t trung bình (xã đ ng b ng có di n tích b ng 1.000 ha). Khi tính đ nh m c cho t ng xã c th thì c a xã đó đ tính theo công th c sau: căn c vào di n tích t ứ ạ ả i B ng 1 nêu trên (không bao g m công vi c t ằ ồ ứ ộ nhiên và m c đ khó khăn th c t
MX = Mtbx x Kdtx x Kkv
Trong đó:
ứ ủ ầ ộ MX là m c lao đ ng c a xã c n tính;
ủ ứ ộ Mtbx là m c lao đ ng c a xã trung bình;
ệ ố ệ ấ ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ể ị Kdtx h s quy mô di n tích c p xã (đ c xác đ nh theo đi m a Ph l c s I c a đ nh m c);
ệ ố ề ự ỉ ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ể ị Kkv là h s đi u ch nh khu v c (đ c xác đ nh theo đi m b Ph l c s I c a đ nh m c);
ị ứ ệ ể ệ ả ị ạ ạ i đi m 2.2 B ng 1 tính cho công ngo i nghi p, các đ nh m c công vi c còn l i là ứ ạ (2) Đ nh m c t ệ ộ công n i nghi p.
ị ả ể ề ạ ộ ứ ạ ạ ố ượ ấ ả ố i đi m 2.2 và 2.3 B ng 1 tính cho xã có 16 khoanh bi n đ ng v hình th , lo i ng s d ng đ t và đ i t ườ ử ụ ấ ầ ố ượ ể i đi m 2.2 và 2.3 chia cho 16 khoanh). Tr ạ ỏ ơ ố ượ ộ ự ợ ấ ứ ặ ơ ộ ế ể ộ ng qu n lý đ t c n th ng kê (khi tính cho m t khoanh ứ ộ ế ng h p xã có m c đ bi n đ ng ng khoanh th c (3) Đ nh m c t ấ đ t, lo i đ i t ứ ấ đ t thì m c công t ấ ớ l n h n ho c nh h n 16 khoanh thì l y m c tính cho m t khoanh đ t x s l .ế t
Ố Ấ Ấ Ệ II. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P HUY N
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ẩ ị 1.1. Công tác chu n b :
ế ủ ỳ ể ế ả ấ ầ ồ ơ ế c, k t qu KKĐĐ c a k ki m kê g n nh t; h s k ậ ử ụ ạ ố ả ướ a) Thu th p k t qu TKĐĐ năm tr ấ ủ ho ch s d ng đ t c a năm th ng kê;
ợ ạ ố ượ ạ ấ ể ộ ả ố ượ ử ấ ự ề ủ ụ ề ấ ệ ổ ng qu n lý đ t đã th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai trong năm th ng kê t ấ ồ ơ ủ ụ ề ấ ướ ử ấ ử ụ ấ ng s d ng đ t ố ừ c ngày 15 tháng ượ ừ ệ ấ ố ử c khai thác s ể ự ạ ồ ế b) Rà soát, t ng h p các th a đ t có bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t và đ i t ồ ơ ị h s đ a chính và các h s th t c v đ t đai liên quan g i UBND c p xã tr 11 đ th c hi n th ng kê đ t đai hàng năm (tr các xã đã có CSDL đ t đai đ ụ d ng t ấ i xã); trong đó g m:
ườ ử ụ ở ấ ư ư ấ ợ Tr ng h p đã có CSDL đ t đai nh ng ch a khai thác s d ng c p xã;
ườ ư ấ ợ Tr ng h p ch a có CSDL đ t đai.
ồ ơ ế ủ ấ ế ế ể ả ậ ộ 1.2. Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c a c p xã giao n p:
ệ ủ ấ ồ ơ ế ậ a) Ti p nh n h s TKĐĐ đã hoàn thi n c a c p xã;
ồ ơ ế ế ể ả ấ b) Ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c p xã;
ệ ố ệ ướ ử ế ả ẫ ỉ c) H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ.
ợ ố ệ ệ ấ ổ 1.3. T ng h p s li u TKĐĐ c p huy n:
ủ ấ ố ớ ố ệ ở ị ự ấ ố ồ ớ i ử ế a) Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p xã đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi hành chính (n u có);
ợ ố ệ ệ ấ ổ b) T ng h p s li u TKĐĐ c p huy n;
ữ ạ ữ ệ ế ể ạ ấ ố ố ữ c) Rà soát, đ i chi u thông tin, d li u gi a các bi u, gi a d ng gi y và d ng s .
ủ ị ố ệ ế ệ ấ ạ ấ ộ ươ ử ụ 1.4. Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ph ng:
a) Phân tích, đánh giá hiện trạng và c cơ ấu sử dụng đất;
ử ụ ấ ộ ế b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai;
ử ụ ự ủ ế ệ ệ ệ ạ ấ c) Phân tích, đánh giá vi c th c hi n k ho ch s d ng đ t trong năm c a huy n.
ự ệ ấ ả ế 1.5. Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c p huy n.
ệ ệ ế ả ộ 1.6. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 2
ị ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT ứ Đ nh m c Công/ĐVT Đ nhị biên
ị 1 Công tác chu n bẩ
ệ ộ ệ B /huy n 1KTV6 1,00 ậ 1.1 Thu th p tài li u
ế
ả
ừ ồ ơ ị 1.2
ệ ố ấ ượ ạ ộ ử ấ ổ ợ Rà soát, t ng h p các th a đ t có bi n đ ng ể ạ ấ ử ụ ạ ố ượ ề ng s d ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t ệ ự ấ ố ượ ấ ng qu n lý đ t đã th c hi n đ t và đ i t ề ấ ủ ụ xong th t c hành chính v đ t đai trong năm ồ ơ ủ ố th ng kê t h s đ a chính và các h s th ử ụ ề ấ ấ t c v đ t đai liên quan g i UBND c p xã ể ự ướ tr c ngày 15 tháng 11 đ th c hi n th ng kê ừ ấ đ t đai hàng năm (tr các xã đã có CSDL đ t ử ụ đai đ c khai thác s d ng t i xã):
ườ ư ư ng h p đã có CSDL đ t đai nh ng ch a 1.2.1 B /xãộ 1KTV6 1,00 ợ Tr ử ụ ở ấ khai thác s d ng ấ c p xã
ử ệ ườ ư ấ ợ 1.2.2 Tr ng h p ch a có CSDL đ t đai 1KTV6 11,25 Th a/huy n
ậ ồ ơ ế ế ể ả 2 ế Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu TKĐĐ ộ ủ ấ c a c p xã giao n p
ậ ế ồ ơ ệ ộ 2.1 B /huy n 1KTV6 2,00 ệ ủ ấ Ti p nh n h s TKĐĐ đã hoàn thi n c a c p xã
ồ ơ ế ủ ấ ế ể ả ệ ộ 5,00 2.2 Ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c a c p xã B /huy n 1KS3
ướ ệ ố ệ ử ỉ ệ ộ 2,00 2.3 B /huy n 1KS3 ế ả ẫ H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ
ợ ố ệ ệ ấ ổ 3 T ng h p s li u TKĐĐ c p huy n
ử ố ệ ủ ấ ở ị ự ồ ệ ộ 3.1 B /huy n 2KS3 3,00 ố ố Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p xã đ i ớ ấ ớ v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính
ợ ố ệ ệ ấ ổ ệ ộ 2,00 3.2 T ng h p s li u TKĐĐ c p huy n B /huy n 1KS3
ữ ệ ộ 1,00 3.3 B /huy n 1KS3 ố ữ ạ ữ ệ ố ể ạ ấ ế Rà soát, đ i chi u thông tin, d li u gi a các bi u, gi a d ng gi y và d ng s
ố ệ ử ụ ạ ủ ị ệ ấ ế 4 Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng ấ ộ đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ngươ ph
ạ ệ ộ 3,00 4.1 B /huy n 1KS3 ơ ấ ử ệ Phân tích, đánh giá hi n tr ng và c c u s ấ ụ d ng đ t
ử ụ ế ấ ộ ệ ộ 3,00 4.2 Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai B /huy n 1KS3
ự ệ ế ạ ử ệ ộ 3,00 4.3 B /huy n 1KS3 ệ ấ ệ Phân tích, đánh giá vi c th c hi n k ho ch s ủ ụ d ng đ t trong năm c a huy n
ự ệ ấ ả ệ ộ ế 5 Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c p huy n B /huy n 2KS3 5,00
ệ ệ ộ Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo ệ ộ B /huy n 1KTV6 2,00 6
ả ế k t qu TKĐĐ
Ghi chú:
ị ứ ạ ả ể ệ i B ng 2 nêu trên (không bao g m công vi c t ệ ạ ừ ệ ụ ể ứ ứ ị ố ấ ự ế ủ ứ ệ ể ơ ồ (1) Đ nh m c t i đi m 1.2) tính cho huy n trung ơ ị bình (có 15 đ n v hành chính c p xã); khi tính đ nh m c cho t ng huy n c th thì căn c vào s ị ấ ượ c a huy n đ tính theo công th c sau: ng đ n v c p xã th c t l
MH = Mtbh x [1 + 0,04 x (Kslx 15)]
Trong đó:
ệ ầ ứ ủ ộ MH là m c lao đ ng c a huy n c n tính;
ứ ủ ệ ộ Mtbh là m c lao đ ng c a huy n trung bình;
ố ượ ị ấ ệ ơ ộ Kslx là s l ng đ n v c p xã thu c huy n.
ả ố ượ ử ề ể i đi m 1.2.2 B ng 2 tính cho huy n có s l ộ ng th a bi n đ ng v hình th , ứ ạ ể ạ ố ượ ấ ầ ử ụ ấ ố ệ ế ng qu n lý đ t c n th ng kê trung bình hàng năm ng s d ng đ t và đ i t ị ạ ấ ử ử ể ộ i đi m 1.2.2 chia ấ ử ạ ỏ ơ ứ ặ ườ ử ộ ơ ả ử ấ ớ ợ ng h p huy n có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 450 th a thì l y ử ấ ự ế ứ ử (2) Đ nh m c t lo i đ t, lo i đ i t 450 th a (15 xã x 30 th a/xã) (khi tính m c cho m t th a đ t thì m c công t ệ cho 450 th a). Tr ố ượ ộ m c tính cho m t th a đ t x s l ố ượ ứ ứ ộ ế ng th a th c t .
Ấ Ỉ Ố Ấ III. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P T NH
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ị 1.1. Công tác chu n bẩ
ậ ủ ỳ ể ả ể ế ầ ấ ướ c, k t qu ki m kê đ t đai c a k ki m kê g n ố ế ồ ơ ế ấ ấ ủ ấ ả ố a) Thu th p k t qu th ng kê đ t đai năm tr ử ụ ạ nh t; h s k ho ch s d ng đ t c a năm th ng kê;
ộ ạ ố ượ ạ ấ ể ợ ả ố ượ ử ấ ự ề ủ ụ ề ấ ệ ấ ồ ơ ủ ụ ề ấ ướ ấ ử ị ấ ừ ố ơ ử ả ổ ợ ợ ợ ộ ườ ng h p sau ngày g i b n t ng h p các tr ấ ả ử ổ ộ ấ ườ ấ các c p); tr ế ợ ậ ớ ng h p bi n đ ng m i thì ph i g i b sung ch m nh t vào ngày 31 tháng 12 ố ế ử ụ ổ ấ b) Rà soát t ng h p các th a đ t có bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t ng s d ng đ t ố ừ và đ i t ng qu n lý đ t đã th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai trong năm th ng kê t ồ ơ ị c ngày 15 tháng h s đ a chính và các h s th t c v đ t đai liên quan g i UBND c p xã tr ệ ể ự ử ấ ự 11 đ th c hi n th ng kê đ t đai hàng năm (tr các đ n v c p xã đã xây d ng CSDL đ t đai s ế ộ ở ồ ụ d ng đ ng b ng h p bi n đ ng mà ườ phát sinh các tr ủ c a năm th ng kê.
ế ủ ấ ể ế ệ ế ệ ả ấ ả ậ ấ ấ ố ố ồ ơ ế 1.2. Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c a c p huy n (k t qu TKĐĐ c p huy n, th ng kê đ t qu c phòng, đ t an ninh):
ủ ấ ồ ơ ế ệ ậ ộ a) Ti p nh n h s TKĐĐ c a c p huy n giao n p;
ồ ơ ế ể ế ệ ấ ả b) Ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c p huy n;
ệ ố ệ ướ ử ế ả ẫ ỉ c) H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ.
ợ ố ệ ấ ỉ ổ 1.3. T ng h p s li u TKĐĐ c p t nh
ủ ấ ố ớ ở ị ự ử ấ ồ ố ố ệ ế ớ ệ a) Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p huy n đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính (n u có);
ợ ố ệ ấ ỉ ổ b) T ng h p s li u TKĐĐ c p t nh;
ữ ạ ữ ệ ể ế ấ ạ ố ố ữ c) Rà soát đ i chi u thông tin, d li u gi a các bi u, gi a d ng gi y và d ng s .
ủ ị ố ệ ệ ế ấ ấ ạ ộ ươ ử ụ 1.4. Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ph ng:
ử ụ ệ ạ ấ a) Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t;
ử ụ ế ấ ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t;
ử ụ ự ệ ế ấ ạ ớ ệ c) Phân tích, đánh giá v i vi c th c hi n k ho ch s d ng đ t trong năm.
ấ ỉ ự ả ế 1.5. Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c p t nh.
ệ ệ ế ả ộ 1.6. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 3
ị ứ Đ nh m c ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nhị biên Công/ĐVT
ị 1 Công tác chu n bẩ
ệ ậ 1.1 Thu th p tài li u ộ ỉ B /t nh 1KS3 1,00
ợ ế ề ố ử ụ ng s d ng đ t và đ i ạ ố ượ ự ấ ng qu n lý đ t đã th c hi n xong th t c hành ổ ạ ấ ả ề ấ ệ ố ồ ơ ủ ụ ề ấ 1.2 1KS3 12,00 Th a/t nử ỉ h ộ ấ ủ ụ ừ ồ ơ ị h s đ a ử ệ ướ ấ ố ơ ể ự ị ấ ộ ở ừ ử ụ ự ấ ồ các ử ấ Rà soát t ng h p các th a đ t có bi n đ ng v hình ể th , lo i đ t, lo i đ i t ượ t chính v đ t đai trong năm th ng kê t chính và các h s th t c v đ t đai liên quan g i ấ UBND c p xã tr c ngày 15 tháng 11 đ th c hi n th ng kê đ t đai hàng năm (tr các đ n v c p xã đã xây d ng CSDL đ t đai s d ng đ ng b c p);ấ
ể ế ả ậ ệ ồ ơ ế ấ ệ ố 2 ả ấ ố ủ ế Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c a ế ấ c p huy n (k t qu TKĐĐ c p huy n, th ng kê ấ đ t qu c phòng, đ t an ninh)
ủ ấ ồ ơ ệ ế ậ ộ 2.1 Ti p nh n h s TKĐĐ c a c p huy n giao n p ộ ỉ B /t nh 1KTV6 2,00
ồ ơ ế ủ ấ ế ể ệ ả 2.2 Ki m đ m h s k t qu TKĐĐ c a c p huy n ộ ỉ B /t nh 1KS3 10,00
ẫ ệ ố ệ ử 2.3 ộ ỉ B /t nh 1KS3 3,00 ỉ ướ H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo ả ế k t qu TKĐĐ
ợ ố ệ ấ ỉ ổ 3 T ng h p s li u TKĐĐ c p t nh
ử ố ệ ủ ấ ở ị ự ồ 3.1 ộ ỉ B /t nh 2KS3 2,00 ố ệ ố Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p huy n đ i ớ ấ ớ v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính
ợ ố ệ ấ ỉ ổ 3.2 T ng h p s li u TKĐĐ c p t nh ộ ỉ B /t nh 1KS3 2,00
ố ữ ệ ữ ể ế 3.3 ộ ỉ B /t nh 2KS3 3,00 ữ ạ ạ ấ ố Rà soát đ i chi u thông tin, d li u gi a các bi u, gi a d ng gi y, d ng s
ệ ấ 4 ộ ỉ B /t nh ạ ủ ị ử ụ ươ ố ệ ế Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t ấ ộ và tình hình bi n đ ng đ t đai c a đ a ph ng
ử ụ ệ ạ ấ 4.1 Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t ộ ỉ B /t nh 1KS3 4,00
ử ụ ế ộ ấ 4.2 Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t ộ ỉ B /t nh 1KS3 3,00
ự ế ệ ệ ạ 4.3 ộ ỉ B /t nh 1KS3 4,00 ấ ử Phân tích, đánh giá vi c th c hi n k ho ch s ụ d ng đ t trong năm
ấ ỉ ự ả ế 5 Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c p t nh ộ ỉ B /t nh 2KS3 7,00
ệ ệ ộ 6 ộ ỉ B /t nh 2KTV6 1,00 Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo ả ế k t qu TKĐĐ
Ghi chú:
ị ứ ạ ả ể ồ ệ ạ ừ ụ ể ỉ ứ ự ế ủ ỉ ứ ứ ệ ể i đi m 1.2) tính cho t nh trung (1) Đ nh m c t ố ỉ ị ỉ bình (t nh có 10 đ n v c p huy n); khi tính đ nh m c cho t ng t nh c th thì căn c vào s ượ l i B ng 3 nêu trên (không bao g m công vi c t ơ ệ ng huy n th c t ị ấ c a t nh đ tính theo công th c sau:
MT = Mtbt x [1 + 0,05 x (Kslh 10)]
Trong đó:
ủ ỉ ứ ầ ộ MT là m c lao đ ng c a t nh c n tính;
ủ ỉ ứ ộ Mtbt là m c lao đ ng c a t nh trung bình;
ố ượ ộ ỉ ị ấ ệ ơ Kslh là s l ng đ n v c p huy n thu c t nh.
ị ể ử ế ạ ng th a bi n đ ng v hình th , lo i ộ ế ổ ứ ử ụ ố ượ ấ ố ượ ử ụ ả ấ ả i đi m 1.2 B ng 3 tính cho t nh có s l ng s d ng đ t và đ i t ỉ ng qu n lý đ t có liên quan đ n t ể ề ch c s d ng đ t ứ ệ ợ ỉ ệ ử ườ ứ ể ạ ử i đi m 1.2 chia cho 300 th a). Tr ộ ứ ố ượ ỏ ơ ử ứ ạ (2) Đ nh m c t ấ ạ ố ượ ấ đ t, lo i đ i t ầ ộ ử ố c n th ng kê trung bình hàng năm 300 th a (10 huy n x 30 th a/huy n) (khi tính m c cho m t ử ấ ng h p t nh có m c đ bi n đ ng th a đ t thì m c công t ử ấ ấ ặ ơ ớ l n h n ho c nh h n 300 th a thì l y m c tính cho m t th a đ t x s l ứ ộ ế ử ng th a th c t ộ ự ế .
Ả ƯỚ Ố Ấ IV. TH NG KÊ Đ T ĐAI C N C
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ế ủ ấ ỉ ồ ơ ử ế ể ế ế ả ậ ấ ỉ ố ệ ấ ố ố ả 1.1. Ti p nh n và ki m đ m h s , x lý s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ c a c p t nh (k t qu ấ TKĐĐ c p t nh, th ng kê đ t qu c phòng, đ t an ninh):
ế ả ậ ế a) Ti p nh n k t qu TKĐĐ;
ồ ơ ử ể ế ế ả b) Ki m đ m h s , x lý k t qu TKĐĐ;
ệ ố ệ ướ ử ế ả ẫ ỉ c) H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ.
ợ ố ệ ả ướ ổ 1.2. T ng h p s li u TKĐĐ các vùng và c n c:
ủ ấ ỉ ố ớ ố ệ ở ị ự ấ ồ ố ớ i ử ế a) Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p t nh đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi hành chính (n u có);
ợ ố ệ ả ướ ổ b) T ng h p s li u TKĐĐ các vùng và c n c;
ế ấ ố ệ ủ ấ ấ ộ ố ớ ố ệ ữ ạ ố ộ ố ạ ố ữ ể ấ ố c) Rà soát, đ i chi u, th ng nh t s li u th ng kê đ t qu c phòng, đ t an ninh c a B Qu c ủ ấ ỉ phòng và B Công an v i s li u TKĐĐ c a c p t nh (gi a các bi u, gi a d ng gi y và d ng s ).ố
ử ụ ệ ế ạ ấ ấ ộ ả ướ 1.3. Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai các vùng và c n ố ệ ồ c, g m:
ấ ủ ử ụ ả ướ ệ ạ a) Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t c a các vùng và c n c;
ử ụ ả ướ ủ ế ấ ố ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai trong năm th ng kê c a các vùng và c n c;
ấ ị ớ ệ ấ ỉ ả i hành chính các c p xã, huy n, t nh trong c c) Phân tích, đánh giá tình hình tranh ch p đ a gi c;ướ n
ử ụ ủ ự ế ệ ấ ả ạ d) Phân tích, đánh giá tình hình th c hi n k ho ch s d ng đ t trong năm c a các vùng và c c.ướ n
ả ướ ự ế ả 1.4. Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c n c:
ợ ổ ủ ả ướ ừ ệ ế báo cáo k t qu th ng kê c a c p t nh ả ố ồ ố ố ệ ệ ủ ấ ỉ ng pháp thu th p s li u TKĐĐ, ngu n g c s li u thu c t ậ ố ệ ợ ổ ứ ậ ủ ố ệ ố ươ ậ ố ệ ổ
ự a) T ng h p tình hình th c hi n th ng kê c a c n ề ự v tình hình t ch c th c hi n, ph ế ố ộ ậ th p, đ tin c y c a s li u thu th p và s li u t ng h p, các thông tin khác có liên quan đ n s li u;ệ
ử ụ ứ ế ể ệ ấ ả ủ ộ ủ ả ướ ườ ộ b) Nghiên c u, đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý, s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh ế t xã h i và môi tr ng c a c n c;
ủ ả ướ ự c) Xây d ng báo cáo TKĐĐ c a c n c.
ệ ế ệ ả ộ 1.5. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 4
ị ộ STT ệ N i dung công vi c ị ĐVT Đ nh biên ứ Đ nh m c Công/ĐVT
ậ ể ế ố ệ ế ả 1 ồ ơ ử ủ ấ ỉ ố ế ấ ỉ ấ ố ế Ti p nh n và ki m đ m h s , x lý s li u, ả báo cáo k t qu TKĐĐ c a c p t nh (k t qu ấ TKĐĐ c p t nh, th ng kê đ t qu c phòng, đ t an ninh)
ế ế ậ ả 1.1 Ti p nh n k t qu TKĐĐ 3,00 B /cộ ả cướ n Nhóm 2 (1KS4+1KS5)
ể ế ế ả ồ ơ ử 1.2 Ki m đ m h s , x lý k t qu TKĐĐ 21,00 B /cộ ả cướ n Nhóm 2 (1KS4+1KS5)
ướ ệ ố ệ ử ỉ 10,00 1.3 ế ả ẫ H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu TKĐĐ B /cộ ả cướ n Nhóm 2 (1KS4+1KS5)
ợ ố ệ ổ 2 T ng h p s li u TKĐĐ các vùng và c n ả ướ c
ử ố ệ ủ ấ ỉ ở ị ự ồ 2.1 2KS5 10,00 B /cộ ả cướ n ố ố Rà soát, x lý s li u th ng kê c a c p t nh đ i ớ ấ ớ v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính
ợ ố ệ ổ 2.2 T ng h p s li u TKĐĐ các vùng và c n ả ướ c 2KS5 20,00 B /cộ ả cướ n
ố ế ố ấ ố ệ ộ ấ
2.3 2KS5 26,00 B /cộ ả cướ n ủ ớ ố ệ ữ ạ ộ ữ ể ấ
ố ố Rà soát, đ i chi u, th ng nh t s li u th ng kê ố ấ đ t qu c phòng, đ t an ninh c a B Qu c ủ phòng và B Công an v i s li u TKĐĐ c a ạ ấ ỉ c p t nh (gi a các bi u, gi a d ng gi y và d ng s )ố
ố ệ ử ụ ạ ệ ấ ế 3 Phân tích s li u, đánh giá hi n tr ng s d ng ộ ấ đ t và tình hình bi n đ ng đ t đai các vùng và ả ướ c c n
ấ ủ ử ụ ệ ạ 3.1 2KS5 50,00 Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t c a các vùng và c n ả ướ c B /cộ ả cướ n
ử ụ ộ 3.2 2KS5 50,00 ế ủ ố ấ Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai ả ướ c trong năm th ng kê c a các vùng và c n B /cộ ả cướ n
ấ ị ớ i ệ ấ ỉ 3.3 2KS5 16,00 B /cộ ả cướ n Phân tích, đánh giá tình hình tranh ch p đ a gi ả hành chính các c p xã, huy n, t nh trong c cướ n
ự ệ 3.4 2KS5 10,00 ấ ạ ế Phân tích, đánh giá tình hình th c hi n k ho ch ả ướ ủ ử ụ c s d ng đ t trong năm c a các vùng và c n B /cộ ả cướ n
ủ ả ướ ự ả ế 4 Xây d ng báo cáo k t qu TKĐĐ c a c n c:
ợ ệ 4.1 3KS5 32,00 ủ ả ự ổ T ng h p tình hình th c hi n TKĐĐ c a c cướ n B /cộ ả cướ n
ủ ả ộ 3KS5 30,00 ứ ấ ệ ể ế 4.2 Nghiên c u, đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý, ế ử ụ s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t B /cộ ả cướ n
ộ ườ xã h i và môi tr ng c a c n ủ ả ướ c
ự 4.3 Xây d ng báo cáo TKĐĐ c a c n ủ ả ướ c 3KS5 15,00 B /cộ ả cướ n
ệ ộ 5 2KS1 2,00 ế ả Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu TKĐĐ c a c n ệ ủ ả ướ c B /cộ ả cướ n
ươ Ch ng II
Ậ Ả Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ể Ị Ỳ Ồ Ệ KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T Đ NH K
Ậ Ả Ồ Ệ Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ấ Ể I. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T C P XÃ
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ị 1.1. Công tác chu n bẩ
ự ươ ự ế ệ ạ a) Xây d ng ph ng án, k ho ch th c hi n KKĐĐ;
ự ẩ ế ị ỹ ụ ụ ậ ị b) Chu n b nhân l c, thi t b k thu t ph c v cho KKĐĐ;
ụ ụ ố ệ ề ấ ệ ệ ậ ồ c) Thu th p các tài li u, s li u v đ t đai hi n có ph c v cho KKĐĐ, bao g m:
ố ệ ấ ồ ả ệ ồ ị ồ ể ồ ệ ả ả ề ẽ ạ ấ ồ ả ồ ơ ị ệ ả ồ ơ ỉ ụ ụ ể ậ ồ ả ả c; b n đ đ a chính; b n đ nh (bình đ nh đã đ ồ ớ ả ấ ỳ ướ c và tài li u, b n đ khác (h s đ a gi ế ụ ả ộ ử ụ ở ấ c p xã g m: B n đ ki m kê đ t đai ử ượ c đi u v ); b n đ hi n tr ng s ồ ơ ồ ị i hành chính; b n đ đ a hình…); h s ồ ơ ồ ế ấ ạ ấ ấ ả ạ ả ể ử ụ ậ ạ ấ ồ ệ ấ ầ ử ả ố ử ụ ấ Thu th p các tài li u, s li u ph c v ki m kê đ t đai ỳ ướ k tr ụ d ng đ t k tr ị đ a chính; thông báo ch nh lý bi n đ ng (có trích l c b n đ , s đ kèm theo); h s thanh tra, ồ ơ ệ ể ki m tra, x lý vi ph m trong s d ng đ t; h s quy ho ch, k ho ch s d ng đ t c p huy n; ủ ế ế ấ k t qu th ng kê đ t đai c a 05 năm g n nh t, k t qu ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n ỳ ướ ạ tr ng s d ng đ t hai k tr c đó;
ế ử ấ ỳ ể ế ợ ể ả ổ ộ ậ Ti p nh n b n t ng h p các th a đ t bi n đ ng trong k ki m kê do VPĐKĐĐ và các Chi ế nhánh chuy n đ n.
ể ử ụ ử ụ ự ế ệ ả ả ậ ọ ồ
ố d) Rà soát, đ i chi u, đánh giá kh năng s d ng, l a ch n tài li u, b n đ thu th p đ s d ng ể cho ki m kê;
ớ ồ ử ụ ố ể ượ ơ ả ồ ớ ể ỉ c c quan có th m ồ ị ợ ườ ấ ớ ự ị ấ ề ấ ấ ớ ớ i v i th c đ a thì UBND các xã có liên quan làm vi c ệ ớ ườ ữ ồ ơ ị ạ ủ ừ ấ ả ạ đ) Rà soát ph m vi ranh gi i hành chính trên b n đ s d ng cho đi u tra ki m kê đ ch nh lý ớ ấ ớ ả ẩ i hành chính m i nh t đã đ th ng nh t v i b n đ biên gi i, b n đ đ a gi ề ị ế ệ i hành chính c p xã đang có tranh ch p ng đ a gi ng h p đ quy n phê duy t (n u có). Tr ệ ố ặ ho c không th ng nh t gi a h s đ a gi ị ể ố đ th ng nh t xác đ nh ph m vi, trách nhi m KKĐĐ c a t ng bên;
ụ ụ ệ ấ e) In n tài li u ph c v KKĐĐ.
ả ề ẽ ậ ồ ế ề ể ả 1.2. Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u tra ki m kê
ồ ữ ệ ử ụ ề ể ỉ ệ ề ẽ ể ư ố ả ạ ấ ộ i các đi m b, c kho n 4 Đi u 17 c a Thông t ả ẽ ệ ạ ả a) Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê theo ủ ị quy đ nh t s 27/2018/TTBTNMT và in n b n ồ ụ ụ ề đ ph c v đi u tra khoanh v ngo i nghi p.
ồ ữ ệ ử ụ ẽ ề ộ ố ế ừ ồ ơ ủ ụ ể ề ấ ườ ượ ả ợ ộ ả Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê đ i ớ i quy t t v i các tr ỉ ế ng h p bi n đ ng đã đ h s th t c hành chính v đ t đai; ệ c gi
ể ộ ừ ồ ữ ệ ử ụ ự ồ ể ỳ ể ẽ ừ ỉ ủ ệ ệ ề ả ệ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê t ả b n đ ki m kê r ng c a ngành nông nghi p đã th c hi n trong k ki m kê;
ẽ ề ể ỉ ồ ữ ệ ử ụ ấ ồ ộ ệ ổ ơ ấ ớ ố ng h p: chuy n đ i c c u cây tr ng trên đ t tr ng lúa đã đăng ký v i UBND xã ể ồ ơ ậ ướ ườ ị ể ấ ồ ả Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê đ i ồ ớ v i các tr ổ ơ ấ theo quy đ nh (t ợ ừ các h s đăng ký chuy n đ i c c u cây tr ng) và các khoanh đ t ng p n c;
ử ấ ố ớ ườ ấ ợ ử ụ ồ ị ả ng h p s d ng b n đ đ a ậ ổ ợ Biên t p t ng h p các th a đ t thành các khoanh đ t (đ i v i tr ể ể chính đ ki m kê);
ồ ụ ụ ề ẽ ệ ấ ả ạ In n b n đ ph c v đi u tra khoanh v ngo i nghi p;
ẽ ự ị ề ồ b) Đi u tra, khoanh v th c đ a, bao g m:
ề ế ộ ự ự ị ạ ử ụ ị ề ự ả ấ ị ự ị ẽ ạ ế ậ ạ ề ạ ấ ồ ế ậ ẽ ự ị L p k ho ch đi u tra, khoanh v th c đ a, g m: xác đ nh khu v c có bi n đ ng v lo i đ t, ả ố ố ượ ế ạ ng s d ng, qu n lý đ t; v ch tuy n đ i soát, đi u tra th c đ a, xác đ nh khu v c ph i đ i t ệ ể ự khoanh v t i th c đ a và l p k ho ch đ th c hi n;
ố ấ ề ớ ạ i, lo i ự ị ạ ố ượ ị ử ụ ố ượ ổ ấ ấ ả ầ ẽ ỉ Đ i soát th c đ a; xác đ nh và khoanh v ch nh lý, b sung các khoanh đ t v ranh gi ể ấ ng qu n lý đ t và các thông tin khác c n ki m kê: đ t, lo i đ i t ng s d ng đ t, đ i t
ố ỉ ợ ạ ố ượ ồ ố ớ ả ườ ạ ấ ấ ị ư ấ ế ị ợ ử ụ ườ ệ ợ ự ườ ư ụ ấ ả ị ộ ế ng h p có bi n đ ng và ch nh lý b n đ đ i v i khoanh đ t có thay + Đ i soát, xác đ nh các tr ấ ố ượ ử ụ ử ấ ổ ng qu n lý đ t); xác đ nh và ng s d ng, đ i t đ i thông tin th a đ t (lo i đ t, lo i đ i t ử ụ ụ ể ấ ợ ổ t ng h p tr ng h p có quy t đ nh giao, cho thuê đ t, chuy n m c đích s d ng đ t nh ng ng h p s d ng đ t không đúng m c đích; ch a th c hi n và tr
ỉ ị ố ụ ổ ụ ố ớ ợ ấ ầ ự ể ỉ ể ể ự ấ ụ ấ ồ ả ồ ể ạ ậ ọ
+ Đ i soát, xác đ nh và ch nh lý, b sung thông tin đ i v i các khoanh đ t c n ki m kê: m c đích ổ ơ ấ ự ổ chính, m c đích ph ; ki m kê ch tiêu khu v c t ng h p; ki m kê khu v c chuy n đ i c c u ồ cây tr ng trên đ t tr ng lúa; khu b o t n thiên nhiên và đa d ng sinh h c; khu v c đ t ng p c;ướ n
ẽ ề ừ ườ ấ ế ợ ộ ộ ỉ i khoanh đ t (tr tr ệ ng h p bi n đ ng đã ch nh lý n i nghi p ượ ự ệ ớ ỉ + Khoanh v , ch nh lý v ranh gi ự ế c th c hi n trên th c t ); và đã đ
ạ ố ạ ấ ế ậ ẽ ử ấ ể ử ụ ậ ồ ấ ệ ậ ả c) Chuy n v , x lý ti p biên, đóng vùng các khoanh đ t và c p nh t thông tin lo i đ t, lo i đ i ượ t ồ ể ng s d ng đ t; biên t p b n đ ki m kê và tính di n tích, bao g m:
ẽ ớ ấ ừ ế ẽ ự ị ồ ể ả ả ấ i các khoanh đ t t k t qu khoanh v th c đ a lên b n đ ki m kê đ t đai ể Chuy n v ranh gi ố ạ d ng s ;
ậ ể ầ ỉ ừ ế k t ng s d ng đ t theo các ch tiêu c n ki m kê t ấ ạ ố ượ ồ ể ử ụ ạ ậ ả ề ạ ấ ả ự ị ấ C p nh t thông tin lo i đ t, lo i đ i t ố qu đi u tra th c đ a lên b n đ ki m kê đ t đai d ng s ;
ồ ề ố ớ ụ ể ả ơ ị ỉ ả ợ ậ ớ ả ồ ể ườ ấ ạ Ghép m nh b n đ đi u tra ki m kê theo ph m vi đ n v hành chính (ch áp d ng đ i v i tr ng h p l p m i b n đ ki m kê đ t đai);
ợ ồ ế ế ệ ả ồ ể ệ ấ ả ấ ể ả ề ậ Tích h p, ti p biên, biên t p b n đ k t qu đi u tra ki m kê; đóng vùng, tính di n tích các khoanh đ t; trình bày, hoàn thi n b n đ ki m kê đ t đai;
ậ ả ệ ấ ừ ế ả ề ự ị d) L p B ng li t kê danh sách các khoanh đ t KKĐĐ t k t qu đi u tra th c đ a:
ế ể ấ ệ ấ ừ ả ạ ồ Chi t xu t bi u li t kê các khoanh đ t t ố b n đ KKĐĐ d ng s ;
ổ ạ ố ượ ử ụ ớ ừ ổ ấ ả ng s d ng, qu n lý đ t cũ và m i t s dã ậ ạ ố ớ ườ ế Nh p b sung thông tin v lo i đ t cũ; lo i đ i t ợ ầ ng h p c n thi ngo i đ i v i tr ề ạ ấ t.
ồ ệ ử ụ ả ạ ậ ấ 1.3. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t
ợ ổ ừ ả a) T ng h p, khái quát hóa t ồ b n đ KKĐĐ;
ậ ể ụ ụ ồ ệ ấ ấ ử ụ ả ạ ẩ ạ ị ị
b) Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, chu n b đ nh d ng đ ph c v in ồ ả b n đ ;
ồ ệ ử ụ ự ế ạ ấ ả c) Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ệ ả ấ ạ d) Hoàn thi n và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ợ ố ệ ấ ậ ệ ố ể ệ ạ ổ ử ụ 1.4. T ng h p s li u hi n tr ng s d ng đ t, l p h th ng bi u KKĐĐ.
ử ụ ệ ế ả ấ ấ ấ ạ ộ ươ 1.5. Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý đ t đai ủ ị c a đ a ph ng:
ả ơ ấ ử ụ ấ ấ ỉ ố ạ ệ ạ ự ế ấ ử ụ ấ ự ụ ấ ệ ị ệ ể ấ c; tình hình chuy n đ i ạ ử ụ ệ ấ ử ụ ế ị ấ ớ i hành chính); hi n tr ng đ t ng p n ử ụ ấ ồ ạ ệ ệ ấ ử ụ a) Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t: hi n tr ng, c c u s d ng đ t, ch s bình ấ ạ quân s d ng đ t; tình hình th c hi n quy ho ch, k ho ch s d ng đ t, tình hình vi ph m trong ấ ư ử ụ s d ng đ t (ch a th c hi n quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, s d ng đ t không đúng m c ổ ậ ướ đích; tình hình tranh ch p đ a gi ơ ấ c c u đ t tr ng lúa; tình hình s d ng đ t nông nghi p công ngh cao;
ử ụ ế ấ ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t qua 05 năm, 10 năm;
ử ụ ự ế ệ ấ ạ c) Xây d ng báo cáo thuy t minh, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t.
ự ế ấ ả 1.6. Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p xã.
ệ ế ệ ả ộ 1.7. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ể ệ ấ ẩ ấ ị ự 2.1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p xã
ả B ng 5
ị ứ Đ nh m c ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nhị biên Công/ĐVT
ị 1 Công tác chu n bẩ
ươ ự ế ệ ạ ng án, k ho ch th c hi n 1.1 B /xãộ 1KTV4 2,00 ự Xây d ng ph KKĐĐ
ị ự ế ị ỹ ụ ụ ậ t b k thu t ph c v 1.2 B /xãộ 1KTV4 2,00 ẩ Chu n b nhân l c, thi cho KKĐĐ
ố ệ ề ấ ệ 1.3 B /xãộ 1KTV4 2,00 ậ ụ ụ ệ Thu th p các tài li u, s li u v đ t đai hi n có ph c v cho KKĐĐ
ố ế ử ụ ể ử ụ ả ậ ệ ả 1.4 B /xãộ 1,00 Rà soát, đ i chi u, đánh giá kh năng s d ng, ọ ồ ự l a ch n tài li u, b n đ thu th p đ s d ng ể cho ki m kê Nhóm 2 (1KTV4+ 1KS2)
ớ i hành chính trên b n ề ể ấ ớ ả ế ớ 1.5 B /xãộ 1,00 ữ ồ ơ ị ố Nhóm 2 (1KTV4+ 1KS2)
ệ ạ ả ạ Rà soát ph m vi ranh gi ồ ử ụ ể ỉ đ s d ng cho đi u tra ki m kê đ ch nh lý ồ ị ả ớ ồ ố i, b n đ đ a th ng nh t v i b n đ biên gi ợ ườ ườ ớ ng gi ng h p đ i hành chính (n u có). Tr ấ ấ ị i hành chính c p xã đang có tranh ch p đ a gi ớ ớ ấ ặ i v i ho c không th ng nh t gi a h s đ a gi ệ ự ị th c đ a thì UBND các xã có liên quan làm vi c ị ể ố ấ đ th ng nh t xác đ nh ph m vi, trách nhi m ủ ừ KKĐĐ c a t ng bên;
ụ ụ ể ệ ấ 1.6 In n tài li u ph c v ki m kê B /xãộ 1KTV6 1,00
ề ả ề ẽ ậ ồ ế ả 2 Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u ể tra ki m kê
ỉ ộ ệ ể ề ề ể ả 2.1 ấ ệ ẽ ạ ả ẽ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n ồ ữ ệ ử ụ đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê theo ủ ạ ị i các đi m b, c kho n 4 Đi u 17 c a quy đ nh t ả ư ố Thông t s 27/2018/TTBTNMT và in n b n ồ ụ ụ ề đ ph c v đi u tra khoanh v ngo i nghi p
ộ
2.1.1 Khoanh/xã 3,00 ả Nhóm 2 (1KTV6+ 1KS3) ệ ể ượ c gi ề ấ ế ừ ồ ơ ủ ụ ả ỉ ẽ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n ồ ữ ệ ử ụ đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê đ i ế ợ ớ v i các tr ng h p bi n đ ng đã đ quy t t ề ố ườ ộ i h s th t c hành chính v đ t đai
ộ ệ ể ề
2.1.2 B /xãộ 1KTV6 3,00 ừ ệ ố ớ ự ệ
ả ỉ ẽ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n ồ ữ ệ ử ụ đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê t ồ ể ả ủ ừ b n đ ki m kê r ng c a ngành nông nghi p đã ỳ ể ệ ự th c hi n trong k ki m kê (th c hi n đ i v i ệ ấ xã có đ t lâm nghi p)
ộ ệ ể ườ ể ổ ơ ấ ớ 2.1.3 B /xãộ 1KTV6 2,00 ồ ơ ừ ể ậ ấ ả ỉ ẽ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n ồ ữ ệ ử ụ ố ề đ , d li u s d ng cho đi u tra ki m kê đ i ớ ợ v i các tr ng h p: chuy n đ i c c u cây ấ ồ ồ tr ng trên đ t tr ng lúa đã đăng ký v i UBND ị các h s đăng ký chuy n xã theo quy đ nh (t ồ ổ ơ ấ đ i c c u cây tr ng) và các khoanh đ t ng p cướ n
ử ấ ậ ổ ợ 2.1.4 Biên t p t ng h p các th a đ t thành các B /xãộ 1KTV6 2,00
ấ ợ ử ụ ả ng h p s d ng b n ố ớ ườ khoanh đ t (đ i v i tr ể ể ồ ị đ đ a chính đ ki m kê)
ả ồ ụ ụ ề ẽ 2.1.5 B /xãộ 1KTV4 0,50 ạ ấ In n b n đ ph c v đi u tra khoanh v ngo i nghi pệ
ề ẽ ự ị 2.2 Đi u tra, khoanh v th c đ a
ế ậ ạ ẽ ự ị ề 2.2.1 L p k ho ch đi u tra, khoanh v th c đ a B /xãộ 1,00 Nhóm 2 (1KTV6+ 1KS3)
ố ự ị ổ 2.2.2 ạ ố ượ ấ ẽ ỉ ạ i, lo i ng ấ ị Đ i soát th c đ a; xác đ nh và khoanh v ch nh ớ ấ ề lý, b sung các khoanh đ t v ranh gi ố ượ ấ ử ụ đ t, lo i đ i t ng s d ng đ t, đ i t ể ầ ả qu n lý đ t và các thông tin khác c n ki m kê:
ị ợ ố ế ỉ ả ử ấ 15 ả 2.2.2.1 Khoanh/xã 15 Nhóm 2 (1KTV6+ 1KS3) ấ ạ ố ượ ạ ấ ị ấ ng qu n lý đ t); xác đ nh và ế ị ng h p có quy t đ nh giao, cho ử ụ ể ợ ử ụ ư ự ệ ấ ư ng h p s d ng đ t ụ ườ ộ ng h p có bi n đ ng Đ i soát, xác đ nh các tr ấ ồ ố ớ và ch nh lý b n đ đ i v i khoanh đ t có thay ổ đ i thông tin th a đ t (lo i đ t, lo i đ i t ng ố ượ ử ụ s d ng, đ i t ợ ườ ợ ổ t ng h p tr ụ ấ thuê đ t, chuy n m c đích s d ng đ t nh ng ườ ch a th c hi n và tr không đúng m c đích
ị ổ ể ụ ụ ụ 7 ự ổ ơ ấ ỉ ể ể 2.2.2.2 B /xãộ ấ ồ ợ ồ 7 Nhóm 2 (1KTV6+ 1KS3) ả ồ ự ấ ạ ậ ỉ ố Đ i soát, xác đ nh và ch nh lý, b sung thông tin ấ ầ ố ớ đ i v i các khoanh đ t c n ki m kê: m c đích ể chính, m c đích ph ; ki m kê ch tiêu khu v c ự ổ t ng h p; ki m kê khu v c chuy n đ i c c u cây tr ng trên đ t tr ng lúa; khu b o t n thiên ọ nhiên và đa d ng sinh h c; khu v c đ t ng p cướ n
ẽ ề ỉ ớ 2.2.2.3Khoanh v , ch nh lý v ranh gi ấ i khoanh đ t Khoanh/xã 15,00 Nhóm 2 (1KTV4+ 1KS3)
ể ẽ ử ấ 2.3 ạ ấ ả ồ ể ậ
ế Chuy n v , x lý ti p biên, đóng vùng các ậ ạ ậ khoanh đ t và c p nh t thông tin lo i đ t, lo i ử ụ ấ ố ượ ng s d ng đ t; biên t p b n đ ki m đ i t ồ ệ kê và tính di n tích, bao g m:
ể ớ 2.3.1 Khoanh/xã 1KS3 7,50 i các khoanh đ t t ồ ả ả ấ ừ ế ẽ Chuy n v ranh gi k t qu ố ạ ẽ ự ị khoanh v th c đ a lên b n đ KKĐĐ d ng s
ể 2.3.2 B /xãộ 1KTV6 5,00 ầ ả ự ị ồ
ạ ấ ậ ử ạ ố ượ ậ ng s C p nh t thông tin lo i đ t, lo i đ i t ừ ế ỉ ấ ụ k t d ng đ t theo các ch tiêu c n ki m kê t ạ ả ề qu đi u tra th c đ a lên b n đ KKĐĐ d ng số
ả ể ụ ố ớ 2.3.3 B /xãộ 1KS3 2,00 ả ị ợ ậ ồ ạ ồ ề Ghép m nh b n đ đi u tra ki m kê theo ph m ỉ ơ vi đ n v hành chính (ch áp d ng đ i v i ớ ả ườ ng h p l p m i b n đ KKĐĐ) tr
ồ ế ế ậ ả ợ ả 2.3.4 Tích h p, ti p biên, biên t p b n đ k t qu B /xãộ 1KS3 8,00
ể ề ệ ả ệ ấ đi u tra ki m kê; đóng vùng, tính di n tích các ồ khoanh đ t; trình bày, hoàn thi n b n đ KKĐĐ
ậ ấ t kê danh sách các khoanh đ t 2.4 B /xãộ 2,00 ả ề ệ ả L p B ng li ừ ế KKĐĐ t ự ị k t qu đi u tra th c đ a Nhóm 2 (1KTV6+ 1KS3)
ử ấ ậ ệ ạ 3 B /xãộ 6,00 ợ ố ệ ể ổ ố ị ệ T ng h p s li u hi n tr ng s đ t, l p h th ng bi u KKĐĐ theo quy đ nh Nhóm 2 (1KTV4+ KTV6)
ạ 4 ử ụ ả ấ ấ ế ấ ộ ệ Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý đ t đai
ử ụ ả 4.1 B /xãộ 1 KTV6 3,00 Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ tấ
ử ụ ế ấ ộ 4.2 B /xãộ 1 KTV6 3,00 Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t qua 05 năm, 10 năm
ệ 4.3 B /xãộ 1 KTV6 4,00 ạ ế ự Xây d ng báo cáo thuy t minh, đánh giá hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t
ự ế ấ ả 5 Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p xã B /xãộ 6,00 Nhóm 2 (1KTV4+ 1KS3)
ệ ộ 6 B /xãộ 1KTV4 3,00 ế ả ệ Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ
Ghi chú:
ị ứ ạ ả ệ ạ i B ng 5 nêu trên (không bao g m đ nh m c công vi c t ể i các đi m 2.1.1; ệ ị ồ ệ ừ ứ ự ị ụ ể ứ ứ ể ứ ồ (1) Đ nh m c t ằ ằ 2.2.2.1; 2.2.2.3 và 2.3.1) tính cho xã trung bình (xã đ ng b ng có di n tích b ng 1.000 ha). Khi ự ế ứ ộ tính đ nh m c cho t ng xã c th thì căn c vào di n tích t nhiên và m c đ khó khăn th c t ủ c a xã đó đ tính theo công th c sau:
MX = Mtbx x Kdtx x Kkv
Trong đó:
ủ ứ ầ ộ MX là m c lao đ ng c a xã c n tính;
ủ ứ ộ Mtbx là m c lao đ ng c a xã trung bình;
ệ ố ệ ấ ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ả ị Kdtx là h s quy mô di n tích c p xã (đ c xác đ nh theo B ng a Ph l c s I c a đ nh m c);
ệ ố ề ự ỉ ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ả ị Kkv là h s đi u ch nh khu v c (đ c xác đ nh theo B ng b Ph l c s I c a đ nh m c).
ứ ộ ế ạ ấ ể ề ộ ấ i đi m 2.1.1 B ng 5 tính cho xã có m c đ bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i ể ấ ầ ạ ng qu n lý đ t c n ki m kê trung bình 20 khoanh/xã (khi tính ứ ạ ử ụ ộ ấ ể ườ ợ ả ể ị (2) Đ nh m c t ả ố ượ ố ượ ng s d ng đ t và đ i t đ i t ạ ứ ứ m c cho m t khoanh đ t thì m c công t i đi m 2.1.1 chia cho 20 khoanh). Tr ng h p xã có
ỏ ơ ứ ặ ấ ấ ộ ơ ộ ớ ự ế ố ứ ộ ế m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 20 khoanh thì l y m c tính cho m t khoanh đ t x s ượ l ng khoanh th c t .
ị ứ ạ ứ ệ ể ệ ả ị ạ i ạ i đi m 2.2.2 B ng 5 tính cho công ngo i nghi p, các đ nh m c công vi c còn l ệ (3) Đ nh m c t ộ là công n i nghi p.
ứ ạ ứ ộ ế ạ ấ ể ề ấ ầ ể ấ ộ ng qu n lý đ t c n ki m kê trung bình 150 khoanh/xã (khi ườ ấ ả ố ượ ng s d ng đ t và đ i t ứ ặ i đi m 2.2.2.1 chia cho 150 khoanh). Tr ộ ấ ợ ng h p ấ ả ạ ỏ ơ ứ ơ ố ượ ị (4) Đ nh m c t ạ ố ượ lo i đ i t ể ứ tính m c cho m t khoanh đ t thì m c công t ộ ớ xã có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 150 khoanh thì l y m c tính cho m t khoanh đ t ự ế . x s l ể i đi m 2.2.2.1 B ng 5 tính cho xã có m c đ bi n đ ng v hình th , lo i đ t, ử ụ ộ ứ ộ ế ng khoanh th c t
ị ể ứ ạ ứ ộ ế ấ ớ ộ ế ợ ộ ỉ ượ ệ ộ i đi m 2.2.2.3 B ng 5 tính cho xã có m c đ bi n đ ng v ranh gi ể ộ ứ c th c hi n trên th c t ) (khi tính m c cho m t khoanh đ t thì m c công t ạ ỏ ơ ặ ợ ề ả ừ ườ ệ ạ ng h p bi n đ ng đã ch nh lý n i nghi p t ự ế ứ ườ ộ ứ ộ ế ố ượ ấ ớ ự ế ứ ấ ấ (5) Đ nh m c t trung bình 75 khoanh/xã (tr tr ự và đã đ 2.2.2.3 chia cho 75 khoanh). Tr khoanh thì l y m c tính cho m t khoanh đ t x s l i khoanh đ t ả i đi m 2.1 B ng này ể i đi m ộ ng h p xã có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 75 ng khoanh th c t ơ .
ị ể ứ ạ ẽ ầ ộ ể ấ ỏ ơ ườ ấ ặ ơ ể i đi m 2.3.1 B ng 5 tính cho xã có m c đ bi n đ ng c n chuy n v trung bình i đi m 2.3.1 chia cho 75 khoanh). ộ ứ ng h p xã có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 75 khoanh thì l y m c tính cho m t ộ ộ ự ế ố ượ ứ ộ ế ả (6) Đ nh m c t ạ ứ 75 khoanh/xã (khi tính m c cho m t khoanh đ t thì m c công t ợ Tr ấ khoanh đ t x s l ứ ứ ộ ế ng khoanh th c t ớ .
ồ ệ ấ ấ ử ụ ậ ả ạ 2.2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã
ả B ng 6
ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT 1/1000 1/2000 1/5000 1/10000 Đ nhị biên
ợ ừ ả b n 1 B /xãộ 1KS3 6,00 7,00 8,00 10,00 ổ T ng h p, khái quát hóa t ồ đ KKĐĐ
ồ ệ
2 B /xãộ 1KS3 4,00 5,00 6,00 7,00 ậ ử ụ ạ ả ấ ấ ể ụ ụ ị
Biên t p, trình bày b n đ hi n ẩ ạ tr ng s d ng đ t c p xã, chu n ả ị b đ nh d ng đ ph c v in b n đồ
3 B /xãộ 1KS3 5,00 5,00 5,00 5,00 ự ồ ệ ế ử ụ Xây d ng báo cáo thuy t minh ấ ạ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t
ồ ệ ả 4 B /xãộ 1KS2 2,00 2,00 2,00 2,00 ạ ệ Hoàn thi n và in b n đ hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t
ứ ạ ả ử ụ ả ạ ậ
ỏ ơ ớ các t ị ỷ ệ l
1/1000, 1/2000, 1/5000, 1/10000 (t ằ ồ ệ ự ạ ấ ươ ứ ị ứ nhiên th c t ụ ể ừ ể ự ế ủ c a xã đó đ tính theo ử ụ b n đ hi n tr ng s d ng đ t và di n tích t ồ ệ Ghi chú: Đ nh m c t i B ng 6 nêu trên tính cho xã trung bình (l p b n đ hi n tr ng s d ng ặ ệ ấ ở ng ng v i quy mô di n tích nh h n ho c đ t ứ ằ b ng 100 ha; b ng 300 ha, 1.000 ha, 5.000 ha). Khi tính đ nh m c cho t ng xã c th thì căn c ệ ỷ ệ ả l vào t ứ công th c sau:
MX = Mtbx x Ktlx
Trong đó:
ứ ủ ầ ộ MX là m c lao đ ng c a xã c n tính;
ứ ủ ộ Mtbx là m c lao đ ng c a xã trung bình;
ệ ố ỷ ệ ả ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ả ị Ktlx là h s t ồ ấ b n đ c p xã (đ l c xác đ nh theo B ng c Ph l c s I c a đ nh m c).
Ậ Ả Ồ Ệ Ử Ụ Ạ Ấ Ấ Ấ Ệ Ể II. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T C P HUY N
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ị 1.1. Công tác chu n bẩ
ự ẩ ế ị ỹ ị a) Chu n b nhân l c, thi ậ t b k thu t, tài chính;
ậ ụ ụ ự ể ệ ấ ấ ọ
b) Thu th p, đánh giá, l a ch n các tài li u đ t đai có liên quan ph c v công tác ki m kê đ t đai:
ụ ụ ệ ấ ậ Thu th p tài li u đ t đai có liên quan ph c v công tác KKĐĐ;
ể ử ụ ử ụ ự ể ả ả ậ ọ ồ ệ Đánh giá kh năng s d ng, l a ch n tài li u, b n đ thu th p đ s d ng cho ki m kê;
ạ ấ ể ề ợ ủ ộ ế ng qu n lý đ t đ i v i tr ng s d ng đ t và đ i t ợ ử ụ ệ ử ấ ổ ạ ố ượ ự ị ấ ử ụ ườ ấ ơ ử ấ ủ ộ ộ c) Rà soát t ng h p các th a đ t c a h gia đình, cá nhân có bi n đ ng v hình th , lo i đ t, ả ấ ố ượ ng h p c a h gia đình, cá lo i đ i t ừ ề ấ ủ ụ nhân đã th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai trong k ki m kê g i UBND c p xã (tr ồ các đ n v c p xã đã s d ng CSDL đ t đai), g m các tr ấ ố ớ ườ ỳ ể ợ ng h p:
ơ ở ữ ệ ử ụ ở ấ ố ớ ư ư ấ Đ i v i xã đã có c s d li u đ t đai nh ng ch a khai thác s d ng c p xã;
ố ớ ườ ợ ấ ấ Đ i v i tr ư ng h p c p xã ch a có CSDL đ t đai;
ử ấ ủ ộ ự ự ế ệ ạ ộ ộ + Các th a đ t c a h gia đình, cá nhân có bi n đ ng không thu c ph m vi th c hi n các d án.
ử ấ ủ ộ ự ự ệ ạ ộ ộ ế + Các th a đ t c a h gia đình, cá nhân có bi n đ ng thu c ph m vi th c hi n các d án.
ườ ấ ợ ị ấ ữ ồ ơ ị ệ ớ ị ệ ặ ớ ớ i hành chính c p huy n, xác đ nh tr ấ i ho c không th ng nh t gi a h s đ a gi ấ ệ ng h p đang có tranh ch p đ a ớ ớ i v i th c đ a và làm vi c v i UBND các huy n ủ ừ ị ự ị ệ ố ể ố ể ế ạ ị ạ d) Rà soát ph m vi đ a gi gi có liên quan đ th ng nh t xác đ nh ph m vi, trách nhi m ki m kê c a t ng bên (n u có).
ồ ơ ế ủ ấ ể ế ế ậ ả ộ 1.2. Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p xã giao n p:
ồ ơ ế ủ ấ ế ậ ả a) Ti p nh n h s k t qu KKĐĐ c a c p xã;
ồ ơ ế ủ ấ ể ế ả b) Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p xã;
ướ ệ ố ệ ồ ệ ử ế ả ẫ ả ạ ỉ
ử ụ c) H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu KKĐĐ, b n đ hi n tr ng s d ng đ t.ấ
ợ ố ệ ể ệ ể ấ ổ ị 1.3. T ng h p s li u ki m kê di n tích đ t đai vào các bi u theo quy đ nh
ố ệ ổ ợ ủ ố ớ ở ị ử ự ấ ồ ớ i a) Rà soát, x lý s li u t ng h p c a các xã đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi hành chính;
ợ ố ệ ệ ể ấ ấ ổ ể b) T ng h p s li u vào các bi u ki m kê đ t đai c p huy n;
ế ấ ạ ạ ố ố ữ ệ c) Đ i chi u thông tin, d li u d ng gi y và d ng s .
ử ụ ử ụ ệ ế ấ ấ ạ ả ộ ươ 1.4. Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý, s d ng ấ ủ ị đ t c a đ a ph ng:
ả ơ ấ ử ụ ấ ấ ỉ ố ạ ệ ạ ự ế ấ ử ụ ấ ụ ự ấ ệ ị ể ệ ấ c; tình hình chuy n đ i ạ ử ụ ệ ấ ử ụ ế ị ấ ớ i hành chính); hi n tr ng đ t ng p n ử ụ ấ ồ ạ ệ ệ ấ ử ụ a) Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t: hi n tr ng, c c u s d ng đ t, ch s bình ấ ạ quân s d ng đ t; tình hình th c hi n quy ho ch, k ho ch s d ng đ t, tình hình vi ph m trong ấ ư ử ụ s d ng đ t (ch a th c hi n quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, s d ng đ t không đúng m c ổ ậ ướ đích; tình hình tranh ch p đ a gi ơ ấ c c u đ t tr ng lúa; tình hình s d ng đ t nông nghi p công ngh cao;
ờ ỳ ử ụ ế ấ ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm;
ử ụ ự ế ệ ấ ạ c) Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng s d ng đ t.
ồ ệ ấ ấ ử ụ ệ ả ạ ậ 1.5. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n
ồ ệ ử ụ ế ạ ậ ạ ấ ậ ả a) L p k ho ch biên t p b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ấ ấ ử ụ ế ả ạ ệ ừ ả b n ổ ợ ấ ấ ợ ạ ử ụ ồ b) Tích h p, ti p biên, t ng h p, khái quát hóa b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n t ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, bao g m:
ồ ệ ấ ấ ử ụ ế ả ạ ả ợ Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã;
ế ố ộ ồ ệ ử ụ ấ ả ạ ợ ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ả ấ ạ ậ Biên t p và trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ự ế ạ ả ấ Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ạ ấ ả ỉ c) Hoàn ch nh và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ự ệ ấ ả ế 1.6. Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p huy n.
ệ ệ ế ả ộ 1.7. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ự ệ ệ ể ấ ẩ ấ ị 2.1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p huy n
ả B ng 7
ộ ị STT ệ N i dung công vi c ĐVT ứ Đ nh m c
Đ nhị biên Công
nhóm/ĐVT
ị 1 Công tác chu n bẩ
ị ự ế ị ỹ ậ t b k thu t, tài ệ ộ B /huy n 1KS2 2,00 1.1 ẩ Chu n b nhân l c, thi chính;
ậ ọ ụ ụ 1.2 ệ ự Thu th p, đánh giá, l a ch n các tài li u ấ đ t đai có liên quan ph c v công tác KKĐĐ
ậ ụ ệ ệ ộ B /huy n 2KS2 2,00 1.2.1 ấ Thu th p tài li u đ t đai có liên quan ph c ụ v công tác KKĐĐ
ọ ệ ộ ự ể ử ụ ả ồ ậ ả B /huy n 2KS3 3,00 1.2.2 ử ụ Đánh giá kh năng s d ng, l a ch n tài ể ệ li u, b n đ thu th p đ s d ng cho ki m kê
ổ ợ ể ấ ố ng s d ng đ t và đ i ử ấ ủ ộ ề ộ ử ụ ệ ự 1.3
ỳ ể ị ấ ấ ơ ấ Rà soát t ng h p các th a đ t c a h gia ế đình, cá nhân có bi n đ ng v hình th , ạ ố ượ ạ ấ lo i đ t, lo i đ i t ủ ấ ả ượ ng qu n lý đ t đã th c hi n xong th t ề ấ ụ t c hành chính v đ t đai trong k ki m kê ừ ử g i UBND c p xã (tr các đ n v c p xã đã ử ụ s d ng CSDL đ t đai):
ố ớ ư 1.3.1 B /xãộ 1KS3 5,00 ử ụ ở ấ ư Đ i v i xã đã có CSDL đ t đai nh ng ch a khai thác s d ng ấ c p xã
ố ớ ấ ư 1.3.2 Đ i v i xã ch a có CSDL đ t đai
ử ấ ủ ộ ộ ự ế ạ ử ệ 1.3.2.1 Th a/huy n 1KS3 11,50 Các th a đ t c a h gia đình, cá nhân có ệ ộ bi n đ ng không thu c ph m vi th c hi n các d án.ự
ự ệ ộ ử ệ 1.3.2.2 Th a/huy n 1KS3 2,00 ử ấ ủ ộ Các th a đ t c a h gia đình, cá nhân có ự ạ ộ ế bi n đ ng thu c ph m vi th c hi n các d án.
ớ ấ ợ ấ ự ị ệ ộ 1.4 B /huy n 2KS3 5,00
ể ố ệ ấ ạ ị ạ Rà soát ph m vi đ a gi i hành chính c p ườ ệ ị huy n, xác đ nh tr ng h p đang có tranh ữ ố ặ ớ ị ấ ch p đ a gi i ho c không th ng nh t gi a ớ ớ ệ ớ ồ ơ ị h s đ a gi i v i th c đ a và làm vi c v i ệ UBND các huy n có liên quan đ th ng ể ị nh t xác đ nh ph m vi, trách nhi m ki m ế kê (n u có)
ự ở ấ ệ 2 ệ Th c hi n KKĐĐ c p huy n
ế ồ ơ ế ế 2.1 ả ể ậ Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu ủ ấ KKĐĐ c a c p xã
ậ ế ồ ơ ế ủ ấ ả ệ ộ 2.1.1 B /huy n 2KS2 3,00 Ti p nh n h s k t qu KKĐĐ c a c p xã giao n pộ
ế ể ồ ơ ế ủ ấ ả ệ ộ 2.1.2 B /huy n 2KS3 7,50 Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p xã
ướ ử ệ ố ệ ạ ồ ệ ỉ ả ả ệ ộ 2.1.3 B /huy n 2KS3 5,00 ẫ H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, ế báo cáo k t qu KKĐĐ, b n đ hi n tr ng ấ ử ụ s d ng đ t
ổ ợ ố ệ ệ ấ 2.2 ể ị ể T ng h p s li u ki m kê di n tích đ t đai vào các bi u theo quy đ nh
ử ố ệ ổ ợ ủ ấ ồ ệ ộ 2.2.1 B /huy n 2KS3 5,00 Rà soát, x lý s li u t ng h p c a các xã ở ố ớ đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h ớ ị đ a gi ự i hành chính
ợ ố ệ ể ấ ệ ộ 2.2.2 B /huy n 1KS3 5,00 ổ T ng h p s li u vào các bi u KKĐĐ c p huy nệ
ữ ệ ạ ấ ệ ộ 2.2.3 B /huy n 2KS2 2,00 ế ố ố Đ i chi u thông tin, d li u d ng gi y và ạ d ng s
ạ ử ụ ả ấ 2.3 ộ ấ ủ ị ấ ệ Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, ử ế bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý, s ươ ụ d ng đ t c a đ a ph ng
ả ệ ộ 2.3.1 B /huy n 2KS3 10,00 ấ ử Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s ụ d ng đ t đai
ấ ộ ệ ộ 2.3.2 B /huy n 2KS3 15,00 ờ ỳ ử ụ ế Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm
ế ệ ạ ệ ộ 2.3.3 B /huy n 2KS3 5,00 ự Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng ấ ử ụ s d ng đ t
ả ấ ệ ộ 2.4 B /huy n 2KS3 15,00 ế ự Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p huy nệ
ộ ệ ộ 2.5 B /huy n 2KTV6 2,00 ệ ế ả ệ Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ
Ghi chú:
ị ứ ạ ả ệ ạ i B ng 7 nêu trên (không bao g m công vi c t i đi m 1.3.1 và 1.3.2) tính cho ể ị ứ ừ ệ ơ ị ự ế ủ ệ ố ượ ấ ể ứ ứ ể ồ (1) Đ nh m c t ệ ụ huy n trung bình (huy n có 15 đ n v hành chính c p xã); khi tính đ nh m c cho t ng huy n c ệ th thì căn c vào s l c a huy n đ tính theo công th c sau: ng xã th c t
MH = Mtbh x [1 + 0,04 x (Kslx 15)]
Trong đó:
ệ ầ ủ ứ ộ MH là m c lao đ ng c a huy n c n tính;
ủ ứ ệ ộ Mtbh là m c lao đ ng c a huy n trung bình;
ố ượ ị ấ ự ệ ộ ơ Kslx là s l ng đ n v c p xã tr c thu c huy n.
ị ử ủ ộ ng th a c a h gia đình, cá nhân có ố ượ i đi m 1.3.2 B ng 7 tính cho huy n có s l ấ ả ạ ấ ệ ử ụ ạ ố ượ ự ấ ng s d ng đ t và đ i t ng qu n lý đ t đã th c ố ượ ể ả ử ế ệ ủ ệ ể ứ ạ (2) Đ nh m c t ề ể ộ bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t ủ ụ hi n xong th t c hành chính c a huy n trung bình trong năm ki m kê 450 th a (15 xã x 30
ử ể ạ i đi m 1.3.2 chia cho 450 th a). Tr ộ ử ấ ơ ớ ứ ặ ộ ộ ứ ử ấ ự ế ườ ử ng th a/xã) (khi tính m c cho m t th a đ t thì m c công t ử ỏ ơ ệ ợ h p huy n có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 450 th a thì l y m c tính cho m t th a ố ượ ấ đ t x s l ứ ứ ộ ế ử ng th a th c t .
ỳ ể ử ấ ủ ả ế ộ ng th a đ t bi n đ ng c a c 05 năm t ử ấ ể ừ ố ử 2015 ế i đi m 1.3.2 chia cho 450 th a đ t x s th a bi n ố ượ Riêng k ki m kê năm 2019 thì tính theo s l ạ ứ ứ ượ ế đ n 2019 và đ nh m c đ c tính m c công t ự ế ủ ộ đ ng th c t ị c a 05 năm.
ồ ệ ấ ấ ử ụ ệ ạ ậ ả 2.2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n
ả B ng 8
ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT 1/5000 1/10000 1/25000 Đ nhị biên
ồ ệ ả ậ ệ ộ 1KS4 3,00 4,00 5,00 1 ậ ạ ạ ế L p k ho ch biên t p b n đ hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t B /huy n
ợ ợ ổ ế ả 2 ử ụ ạ
Tích h p, ti p biên, t ng h p, khái ồ ệ ạ quát hóa b n đ hi n tr ng s d ng ồ ệ ệ ừ ả ấ ấ đ t c p huy n t b n đ hi n tr ng ấ ấ ử ụ s d ng đ t c p xã
ả ệ ộ ồ 2.1 1KS4 7,00 9,00 11,00 ả ấ ấ ợ ạ ệ ế Tích h p, ti p biên các m nh b n đ ử ụ hi n tr ng s d ng đ t c p xã B /huy n
ợ ệ ộ ạ ả 2.2 2KS4 35,00 42,00 50,00 B /huy n ế ố ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t ử ụ ồ ệ ộ n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ tấ
ồ ệ ả ệ ộ 2.3 1KS4 10,00 12,00 14,00 ạ ậ Biên t p và trình bày b n đ hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t B /huy n
ế ả ệ ộ 1KS4 5,00 5,00 5,00 3 ạ ự Xây d ng báo cáo thuy t minh b n ấ ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t B /huy n
ỉ ồ ệ ạ ệ ộ 1KS3 4,00 4,00 4,00 4 ả Hoàn ch nh và in b n đ hi n tr ng ấ ử ụ s d ng đ t B /huy n
ồ ệ ậ
ấ ở ử i B ng 8 nêu trên tính cho huy n trung bình (l p b n đ hi n tr ng s ặ ị các t ạ ỏ ơ ố ớ ị ấ ự ồ ệ ứ ấ ệ ụ ể ự ừ ố ơ ị ự ứ ạ ả ả ệ Ghi chú: Đ nh m c t ỷ ệ ụ ươ ứ ệ l d ng đ t 1/5000, 1/10000, 1/25000 (t ng ng v i quy mô di n tích nh h n ho c ở ằ ằ ơ ộ ừ 15 đ n v c p xã tr c thu c tr xu ng). Khi b ng 2.000 ha; b ng 7.000 ha, 20.000 ha) và có t ứ ử ụ ệ ạ ỷ ệ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t, di n tính đ nh m c cho t ng huy n c th thì căn c vào t l ứ ể ệ ộ ủ ị ấ nhiên và s đ n v c p xã tr c thu c c a huy n đ tính theo công th c sau: tích t
MH = Mtbh x Ktlh x Ksx
Trong đó:
ệ ầ ứ ủ ộ MH là m c lao đ ng c a huy n c n tính;
ứ ủ ệ ộ Mtbh là m c lao đ ng c a huy n trung bình;
ệ ố ỷ ệ ả ồ ấ ệ ượ ụ ụ ố ủ ị ứ ả ị Ktlh là h s t b n đ c p huy n (đ l c xác đ nh theo B ng a Ph l c s II c a đ nh m c);
ị ấ ệ ơ ộ ượ ị ệ ố ố ượ ự ng đ n v c p xã tr c thu c huy n (đ ụ ụ ố ả c xác đ nh theo B ng b Ph l c s II ứ Ksx là h s s l ủ ị c a đ nh m c).
Ấ Ỉ Ể Ấ III. KI M KÊ Đ T ĐAI C P T NH
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ị 1.1. Công tác chu n bẩ
ị ế ị ỹ ậ ị ổ ứ ậ ệ ấ ấ ẩ a) Chu n b thi t b k thu t, tài chính theo quy đ nh và t ch c t p hu n cho các c p xã, huy n;
ụ ụ ự ệ ể ấ ấ ậ ọ b) Thu th p, đánh giá, l a ch n các tài li u đ t đai ph c v công tác ki m kê đ t đai;
ụ ụ ệ ậ ấ Thu th p tài li u đ t đai có liên quan ph c v công tác KKĐĐ;
ể ử ụ ử ụ ự ể ậ ả ả ọ ồ ệ Đánh giá kh năng s d ng, l a ch n tài li u, b n đ thu th p đ s d ng cho ki m kê;
ể ụ ụ ồ ữ ệ ử ề ể ạ ố ợ ộ ị ả ị ổ ẩ c) Chu n b b n đ , d li u d ng s và x lý t ng h p n i dung đ ph c v cho đi u tra, ki m kê theo quy đ nh.
ẩ ố ố ớ ườ ạ ị i các đi m b, c và d kho n 3 ậ ể ể ả ử ụ ề ệ ươ ượ ệ ạ ả ị ả ồ ữ ệ ạ ợ ng h p quy đ nh t Chu n b b n đ , d li u d ng s đ i v i tr ồ ề ể ụ ụ ư ố ủ s 27/2018/TTBTNMT đ ph c v cho đi u tra ki m kê, l p b n đ Đi u 17 c a Thông t ấ ở ấ c duy t; hi n tr ng s d ng đ t c p xã theo ph ng án đ
ườ ợ ử ụ ể ề ả ạ ả ị i đi m d kho n 3 Đi u 17 c a Thông t ồ ữ ệ ệ ể ợ ộ ị ư ố s ả i đi m a kho n ng h p s d ng b n đ , d li u quy đ nh t ự ư ố ề ủ Tr ạ ệ ử 27/2018/TTBTNMT thì th c hi n vi c x lý t ng h p n i dung theo quy đ nh t ủ 4 Đi u 17 c a Thông t ổ s 27/2018/TTBTNMT;
ợ ổ ử ấ ạ ố ượ ạ ấ ề ủ ụ ự ộ ử ụ ng s d ng và ề ấ ổ ứ ch c đã th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai ấ ấ ấ ể ự ể ệ ơ ử ụ ớ ể ả ấ ị ấ ừ ệ ế d) Rà soát, t ng h p các th a đ t có bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t ố ượ ng qu n lý đ t liên quan v i các t đ i t ử g i UBND c p xã đ th c hi n ki m kê đ t đai (tr các đ n v c p xã đã s d ng CSDL đ t đai);
ị ớ ườ ể ớ i hành chính c p t nh đ xác đ nh tr ị ng đ a gi i hành ị ữ ồ ơ ị ấ ặ ng h p đ ớ ớ ệ ấ ỉ ố ấ ự ị ể ủ ừ ạ ỉ ế ợ ườ ạ đ) Rà soát ph m vi đ a gi ệ ớ ấ chính đang có tranh ch p ho c không th ng nh t gi a h s đ a gi i v i th c đ a và làm vi c v i ị ể ố UBND các t nh có liên quan đ th ng nh t xác đ nh ph m vi, trách nhi m ki m kê c a t ng bên (n u có);
ớ ộ ố ợ ệ ể ấ ấ ố ộ ố 1.2. Ph i h p v i B Qu c phòng, B Công an trong vi c ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh:
ữ ế ể ố ố ấ ả ề ả ể ế ấ ủ ị ị ố ể ộ ộ ươ ấ a) Rà soát xác đ nh các đi m không th ng nh t gi a k t qu ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ớ ồ ơ ấ ninh c a B Qu c phòng, B Công an v i h s đ t đai và k t qu đi u tra ki m kê c a đ a ph ủ ng;
ấ ố ệ ế ấ ấ ố ố ả ể ự ế ử , x lý th ng nh t s li u k t qu ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh ấ ể ể ổ ợ ế b) Ki m đ m th c t chuy n cho UBND c p xã t ng h p.
ồ ơ ế ủ ấ ế ể ế ệ ậ ả ộ 1.3. Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p huy n giao n p:
ồ ơ ế ủ ấ ế ệ ậ ả a) Ti p nh n h s k t qu KKĐĐ c a c p huy n;
ồ ơ ế ủ ấ ế ể ệ ả b) Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p huy n;
ệ ố ệ ả ể ử ế ả ấ ỉ ồ ẫ ấ ử ụ ướ ạ ệ ấ ệ c) H ng d n c p huy n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu ki m kê đ t đai, b n đ hi n tr ng s d ng đ t.
ấ ủ ấ ỉ ợ ố ệ ử ụ ệ ổ ạ 1.4. T ng h p s li u hi n tr ng s d ng đ t c a c p t nh:
ố ệ ủ ấ ở ị ự ử ệ ấ ồ ớ i hành ế ố ớ a) Rà soát, x lý s li u c a c p huy n đ i v i các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi chính (n u có);
ợ ố ệ ấ ỉ ể ể ấ ổ b) T ng h p s li u vào các bi u ki m kê đ t đai c p t nh.
ử ụ ệ ế ấ ả ạ ấ ấ ộ ươ 1.5. Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý đ t đai ủ ị c a đ a ph ng:
ả ơ ấ ử ụ ấ ấ ỉ ố ạ ệ ạ ự ế ấ ử ụ ấ ự ụ ấ ệ ị ệ ể ấ c; tình hình chuy n đ i ạ ử ụ ệ ấ ử ụ ế ị ấ ớ i hành chính); hi n tr ng đ t ng p n ử ụ ấ ồ ạ ệ ệ ấ ử ụ a) Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t: hi n tr ng, c c u s d ng đ t, ch s bình ấ ạ quân s d ng đ t; tình hình th c hi n quy ho ch, k ho ch s d ng đ t, tình hình vi ph m trong ấ ư ử ụ s d ng đ t (ch a th c hi n quy t đ nh giao đ t, cho thuê đ t, s d ng đ t không đúng m c ổ ậ ướ đích; tình hình tranh ch p đ a gi ơ ấ c c u đ t tr ng lúa; tình hình s d ng đ t nông nghi p công ngh cao;
ờ ỳ ử ụ ế ấ ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm;
ử ụ ự ệ ế ạ ấ c) Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng s d ng đ t;
ủ ể ế ệ ấ ả ộ ế xã ử ụ d) Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t ộ ủ ỉ h i c a t nh.
ấ ấ ỉ ồ ệ ử ụ ả ậ ạ 1.6. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ấ ấ ỉ ử ụ ế ả ạ ậ ậ ạ ồ ệ a) L p k ho ch biên t p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh;
ấ ấ ỉ ồ ệ ử ụ ế ạ ừ ả b n ợ ạ ử ụ ệ ồ ả ợ ổ b) Tích h p, ti p biên, t ng h p, khái quát hóa b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh t ấ ấ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n, bao g m:
ồ ệ ấ ấ ử ụ ệ ế ả ả ạ ợ Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n;
ế ố ộ ồ ệ ử ụ ấ ả ạ ổ ợ T ng h p, khái quát hóa các y u t n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ậ ả ấ ạ Biên t p và trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ồ ệ ử ụ ự ế ạ ấ ả Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t;
ấ ấ ỉ ồ ệ ử ụ ệ ạ ả c) Hoàn thi n và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh.
ấ ỉ ự ả ế 1.7. Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p t nh.
ệ ệ ế ả ộ 1.8. Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ.
ị ứ 2. Đ nh m c
ấ ỉ ự ể ệ ẩ ấ ị 2.1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p t nh
ả B ng 9
ị ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nhị biên ứ Đ nh m c Công nhóm /t nhỉ
ị 1 Công tác chu n bẩ
ế ị ỹ ị 1.1 ộ ỉ B /t nh 1KS3 5,00 t b k thu t, tài chính theo quy đ nh ấ ệ ấ ẩ ậ ị Chu n b thi ổ ứ ậ ch c t p hu n cho các c p xã, huy n và t
ự ệ ấ ọ 1.2 ậ ụ ụ Thu th p, đánh giá, l a ch n các tài li u đ t đai ph c v công tác KKĐĐ
ụ ụ ệ ấ ậ 1.2.1 Thu th p tài li u đ t đai ph c v công tác KKĐĐ ộ ỉ B /t nh 2KS3 3,00
ự ệ ả 1.2.2 ộ ỉ B /t nh 2KS3 3,00 ọ ể ậ ồ ử ụ Đánh giá kh năng s d ng, l a ch n tài li u, ể ử ụ ả b n đ thu th p đ s d ng cho ki m kê
ẩ ị ả ử ạ ổ ồ ữ ệ ể ụ ụ ố ề ể 1.3 Chu n b b n đ , d li u d ng s và x lý t ng ộ ợ h p n i dung đ ph c v cho đi u tra, ki m kê theo quy đ nhị
ẩ ạ ị ả ị ả ủ ộ ỉ B /t nh 1KS3 7,00 1.3.1 ậ ề ấ ở ấ ả ươ ượ ố ố ớ ườ ồ ữ ệ Chu n b b n đ , d li u d ng s đ i v i tr ng ề ể ạ ợ i các đi m b, c và d kho n 3 Đi u h p quy đ nh t ể ụ ư ố 17 c a Thông t s 27/2018/TTBTNMT đ ph c ạ ể ụ v cho đi u tra ki m kê, l p b n đ hi n tr ng ệ ử ụ c duy t s d ng đ t ồ ệ ng án đ c p xã theo ph
ị ả ợ ử ụ ạ i ả
1.3.2 ạ ợ ộ ề ủ ư ố s ệ ử ể i đi m a s 27/2018/TT ồ ữ ệ ườ ng h p s d ng b n đ , d li u quy đ nh t Tr ủ ề ể đi m d kho n 3 Đi u 17 c a Thông t ệ ự 27/2018/TT BTNMT thì th c hi n vi c x lý ị ổ t ng h p n i dung theo quy đ nh t ư ố ả kho n 4 Đi u 17 c a Thông t BTNMT
ườ ợ ử ụ ự ụ ụ ề ệ ẽ ộ ệ ố B /xãộ 1KS3 2,00 1.3.2.1 ườ ng ranh gi ế ậ ỉ ồ ể ồ ả ng h p s d ng bình đ nh ph c v đi u Tr ề ố ể tra ki m kê thì th c hi n đi u v n i nghi p đ i ấ ớ ữ ớ i khoanh đ t và đ i v i nh ng đ ượ ể ậ t ng hình tuy n rõ nét đ c p nh t, ch nh lý lên ả b n đ ki m kê k tr ỳ ướ c
ị ợ ử ụ ớ ố ệ ậ ơ ở ề ng h p s d ng c s n n đ a lý qu c gia, ồ ị ị ự ổ ể ỉ B /xãộ 1KS3 2,00 1.3.2.2
ả ể ề ườ Tr ả b n đ đ a hình m i thành l p thì th c hi n rà ộ ổ soát xác đ nh n i dung thay đ i đ ch nh lý, b ỳ ướ ể ụ ụ ồ c đ ph c v sung vào b n đ KKĐĐ k tr đi u tra, ki m kê
ổ ử ỉ Th a/t nh 1KS3 12,00 ể ế ử ụ ử ấ ạ ố ượ ớ ả ệ ng qu n lý đ t liên quan v i các t ủ ụ ể ự ộ ng s d ng và đ i ổ ứ ề ấ ừ ấ ơ ề ợ 1.4 Rà soát, t ng h p các th a đ t có bi n đ ng v ố ạ ấ hình th , lo i đ t, lo i đ i t ượ ấ ch c đã t ử ự th c hi n xong th t c hành chính v đ t đai g i ệ UBND c p xã đ th c hi n KKĐĐ (tr các đ n
ử ụ ấ ị ấ v c p xã đã s d ng CSDL đ t đai)
ớ ấ ỉ ị ng đ a gi ớ ố 1.5 ộ ỉ B /t nh 2KS3 5,00
ấ ủ ừ ệ ể ị ể ạ Rà soát ph m vi đ a gi i hành chính c p t nh đ ợ ườ ườ ị i hành chính ng h p đ xác đ nh tr ữ ấ ặ ấ đang có tranh ch p ho c không th ng nh t gi a ệ ớ ự ị ớ ớ ồ ơ ị i v i th c đ a và làm vi c v i UBND h s đ a gi ị ạ ể ố ỉ các t nh có liên quan đ th ng nh t xác đ nh ph m ế vi, trách nhi m ki m kê c a t ng bên (n u có)
ấ ỉ ự ệ ệ 2 Th c hi n vi c KKĐĐ c p t nh
2.1 ố ợ ể ệ ớ ộ ấ ộ ấ ố Ph i h p v i B Qu c phòng, B Công an trong ố vi c ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh
ị ể ấ ữ ủ 2.1.1 ộ ỉ B /t nh 1KS3 2,00
ả ể ố ả ề ấ ộ ể ủ ị Rà soát xác đ nh các đi m không th ng nh t gi a ế ố k t qu ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh c a ộ B Qu c phòng, B Công an v i h s đ t đai và ế k t qu đi u tra ki m kê c a đ a ph ố ấ ớ ồ ơ ấ ươ ng
ấ ố ệ ố ể ả ể ự ế ử ấ ấ 2.1.2 ộ ỉ B /t nh 2KS3 10,00 ế ế , x lý th ng nh t s li u k t Ki m đ m th c t ể ố qu ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh chuy n ợ ổ ấ cho UBND c p xã t ng h p
ậ ồ ơ ế ể ả 2.2 ế ế Ti p nh n và ki m đ m h s k t qu KKĐĐ ộ ệ ủ ấ c a c p huy n giao n p
ồ ơ ế ủ ấ ế ệ ậ ả 2.2.1 Ti p nh n h s k t qu KKĐĐ c a c p huy n ộ ỉ B /t nh 2KS2 5,00
ồ ơ ế ủ ấ ể ế ệ ả 2.2.2 Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c a c p huy n ộ ỉ B /t nh 2KS3 15,00
ỉ ẫ ấ ế ồ ệ ử ả ệ ả 2.2.3 ộ ỉ B /t nh 2KS3 10,00 ệ ố ướ H ng d n c p huy n ch nh s a, hoàn thi n s ạ ệ li u, báo cáo k t qu KKĐĐ, b n đ hi n tr ng ấ ử ụ s d ng đ t
ợ ố ệ ấ ấ ử ụ ệ ạ 2.3 ổ T ng h p s li u hi n tr ng s d ng đ t c p t nhỉ
ố ệ ủ ấ ử 2.3.1 ộ ỉ B /t nh 2KS3 10,00 ở ị ự ồ ớ ố ớ ệ Rà soát, x lý s li u c a c p huy n đ i v i các ấ khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính
ợ ố ệ ấ ỉ ể ổ 2.3.2 T ng h p s li u vào các bi u KKĐĐ c p t nh ộ ỉ B /t nh 1KS3 5,00
ử ụ ệ ạ ấ 2.4 ử ụ ấ ả ế Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n ấ ộ đ ng đ t đai và tình hình qu n lý, s d ng đ t
ử ụ ộ ỉ ả 2.4.1 Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t ấ B /t nh 2KS3 10,00
ử ụ ế ấ 2.4.2 ộ ỉ B /t nh 2KS3 15,00 ờ ỳ ộ Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm
ệ ạ 2.4.3 ộ ỉ B /t nh 2KS3 6,00 ử ế ự Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng s ấ ụ d ng đ t
ộ ủ ệ ả ế ể ế ộ 2.4.4 ộ ỉ B /t nh 2KS3 6,00 ử ụ Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng ấ xã h i đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t ủ ỉ c a t nh
ấ ỉ ự ế ả 2.5 Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c p t nh ộ ỉ B /t nh 2KS3 10,00
ệ ộ 2.6 ộ ỉ B /t nh 1KS3 2,00 ế ả ệ Hoàn thi n, trình duy t, in sao và giao n p báo cáo k t qu KKĐĐ
Ghi chú:
ị ứ ạ ả ệ ạ ứ ể i B ng 9 nêu trên (không bao g m đ nh m c các công vi c t ơ ị ấ ỉ ị ặ ằ ị ấ ơ ệ ủ ỉ ố ượ ụ ể ị ứ ứ ể ỉ ồ i các đi m 1.3.2.1, (1) Đ nh m c t ệ 1.3.2.2 và 1.4) tính cho t nh trung bình (có ít h n ho c b ng 10 đ n v c p huy n); khi tính đ nh ơ ứ m c cho t nh c th thì căn c vào s l ng đ n v c p huy n c a t nh đ tính theo công th c sau:
MT = Mtbh x [1 + 0,04 x (Kslh 10)]
Trong đó:
ủ ỉ ứ ầ ộ MT là m c lao đ ng c a t nh c n tính;
ủ ỉ ứ ộ Mtbh là m c lao đ ng c a t nh trung bình;
ố ượ ộ ỉ ị ấ ự ơ Kslh là s l ệ ng đ n v c p huy n tr c thu c t nh.
ị ệ ậ ậ ầ ộ ứ ạ ể ố ớ ườ ồ ả ả ả i đi m 1.3.2.1 B ng 9 m i đ ớ i rõ nét đã đ c tính cho ph n n i dung công vi c c p nh t, ỳ c đi u v trên bình đ nh lên b n đ ki m kê k ớ ượ ượ ệ ng ranh gi ộ ầ ồ ể ồ ả ẽ ẽ ộ ệ ậ ứ ượ ư ố ệ ị ủ ứ ậ ộ ỹ ị ề ề c c a 1 xã. Riêng ph n n i dung công vi c đi u v n i nghi p, thành l p bình đ nh thì ạ s 21/2015/TTBTNMT ngày 22 tháng 5 i Thông t c th c hi n theo quy đ nh t ế ề ườ ng v ban hành đ nh m c kinh t ệ k thu t công ngh ả ợ (2) Đ nh m c t ỉ ch nh lý đ i v i đ ướ ủ tr ự ị đ nh m c đ năm 2015 c a B Tài nguyên và Môi tr ồ ạ ổ t ng h p đo đ c và b n đ .
ể ặ ơ ả c tính cho 01 xã s d ng b n đ đ a hình ho c c ạ ả ồ ị ồ ứ ị ớ ượ i đi m 1.3.2.2 B ng 9 m i đ ị ươ ố ử ụ ng có nhi u xã s d ng lo i b n đ này thì m c ặ ơ ở ữ ệ ố ề ử ụ ườ ạ ồ ị ể c tính b ng s công t ả ợ ử ụ ng h p đ a ph ả i đi m 1.3.2.2 x s xã s d ng b n đ đ a hình ho c c s d li u ứ ạ ị (3) Đ nh m c t ề ở ữ ệ s d li u n n đ a lý; tr ằ ượ đ ị ề n n đ a lý.
ị ể ử ế ạ ng th a bi n đ ng v hình th , lo i ộ ế ổ ứ ử ụ ố ượ ấ ố ượ ấ ả ấ ả i đi m 1.4 B ng 9 tính cho t nh có s l ng s d ng đ t và đ i t ể ề ch c s d ng đ t ự ệ ử ụ ủ ụ ứ ộ ứ ạ ạ ố ượ ệ ệ ợ ỉ ỉ ng qu n lý đ t có liên quan đ n t ể ử i đi m 1.4 chia cho 300 th a). ỏ ơ ể ơ ử ử ấ ặ ử ấ ủ ử ử ấ (4) Đ nh m c t ấ đ t, lo i đ i t đã th c hi n xong th t c hành chính trung bình trong năm ki m kê 300 th a (10 huy n x 30 ạ ử th a/huy n) (khi tính m c cho m t th a đ t thì m c công t ớ ứ ộ ế ườ Tr ộ ứ m c tính cho m t th a đ t x s l ứ ể ng h p t nh có m c đ bi n đ ng c a năm ki m kê l n h n ho c nh h n 300 th a thì l y ự ế . ộ ố ượ ng th a th c t
ỳ ể ế ộ ng th a đ t bi n đ ng c a c 05 năm t ố ượ ứ ằ 2015 ế ừ ố ử ạ c tính b ng m c công t ủ ả ử ấ ử ể i đi m 1.4 chia cho 300 th a x s th a bi n Riêng k ki m kê năm 2019 thì tính theo s l ứ ượ ế đ n 2019 và đ nh m c đ ự ế ủ ộ đ ng th c t ị c a 05 năm.
ấ ấ ỉ ồ ệ ử ụ ả ậ ạ 2.2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ả B ng 10
ị l ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT ỷ ệ ả ứ (theo t b n Đ nh m c 1/25000 1/50000 1/100000 Đ nhị biên
ạ 1 ộ ỉ B /t nh 1KS5 3,00 4,00 5,00 ế ạ ậ ệ ồ ả ậ L p k ho ch biên t p b n đ ấ ấ ỉ ử ụ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ợ ợ ế ổ ồ ệ 2 ừ ả ấ ấ ạ Tích h p, ti p biên, t ng h p, ạ ả khái quát hóa b n đ hi n tr ng ấ ấ ỉ ử ụ ồ s d ng đ t c p t nh t b n đ ử ụ ệ hi n tr ng s d ng đ t c p huy nệ
ế ả ấ ấ ạ 2.1 ộ ỉ B /t nh 1KS4 7,00 9,00 11,00 ả ợ Tích h p, ti p biên các m nh b n ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy nệ
ợ ồ ệ ả ạ 2.2 ộ ỉ B /t nh 2KS5 35,00 42,00 50,00 ế ổ T ng h p, khái quát hóa các y u ử ố ộ n i dung b n đ hi n tr ng s t ấ ụ d ng đ t
ả 2.3 ộ ỉ B /t nh 1KS5 10,00 12,00 14,00 ạ ậ ồ ệ Biên t p và trình bày b n đ hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t
3 ộ ỉ B /t nh 1KS4 5,00 5,00 5,00 ự ồ ệ ế ử ụ Xây d ng báo cáo thuy t minh ấ ạ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t
ồ ệ ả 4 ộ ỉ B /t nh 1KS4 5,00 5,00 5,00 ệ ử ụ ấ ấ ỉ ạ Hoàn thi n và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ứ ạ ả ồ ệ ậ ạ ỉ
ỏ ơ ệ ớ các t 1/25000, 1/50000, 1/100000 (t ằ ừ ệ ơ ị ử ụ ả i B ng 10 nêu trên tính cho t nh trung bình (l p b n đ hi n tr ng s d ng ặ ằ ng ng v i quy mô di n tích nh h n ho c b ng ự 10 đ n v hành chính c p huy n tr c ấ ồ ệ ỷ ệ ả ạ ộ ị l ứ ộ ế ủ ỉ ị ỷ ệ l ằ ố ệ ự ự ể ỉ ị ấ nhiên và s đ n v c p huy n tr c thu c t ử b n đ hi n tr ng s c a t nh đ tính theo công Ghi chú: Đ nh m c t ươ ứ ấ ở đ t 50.000 ha; b ng 200.000 ha; b ng 500.000 ha) và có t ụ ể ở ứ thu c tr xu ng). Khi tính đ nh m c cho t nh c th thì căn c vào t ụ ệ ố ơ ấ d ng đ t, di n tích t ứ th c sau:
MT = Mtbt x Ktlt x Ksh
Trong đó:
ủ ỉ ứ ầ ộ MT là m c lao đ ng c a t nh c n tính;
ủ ỉ ứ ộ Mtbt là m c lao đ ng c a t nh trung bình;
ỷ ệ ả ượ ụ ụ ố ủ ị ả ị ồ ấ ỉ b n đ c p t nh (đ l c xác đ nh theo B ng a Ph l c s III c a đ nh ệ ố Ktlt là h s theo t m c);ứ
ộ ỉ ị ấ ự ơ ượ ị ệ ng đ n v c p huy n tr c thu c t nh (đ ụ ụ ố ả c xác đ nh theo B ng b Ph l c s ệ ố ố ượ ứ ủ ị Ksh là h s s l III c a đ nh m c).
Ậ Ả Ồ Ệ Ử Ụ Ấ Ạ Ấ
Ể Ả ƯỚ IV. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T CÁC VÙNG VÀ C N C
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ị 1.1. Công tác chu n bẩ
ậ ư ự ẩ ị ế ị ỹ ậ a) Chu n b nhân l c, v t t , trang thi t b k thu t;
ụ ụ ể ệ ậ ấ b) Thu th p tài li u ph c v công tác ki m kê đ t đai.
ồ ơ ử ả ể ồ ệ ế ế ể ạ ậ ả ấ ậ ế ấ ủ ấ ỉ ộ ử 1.2. Ti p nh n và ki m đ m h s , x lý k t qu ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s ụ d ng đ t c a c p t nh giao n p:
ủ ấ ỉ ồ ơ ế ậ a) Ti p nh n h s KKĐĐ c a c p t nh;
ồ ơ ế ấ ỉ ế ể ả b) Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c p t nh;
ướ ệ ố ệ ả ể ồ ệ ử ế ấ ả ậ ạ ỉ ẫ c) H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo k t qu ki m kê đ t đai, l p b n đ hi n ấ ử ụ tr ng s d ng đ t.
ợ ố ệ ử ụ ả ướ ệ ấ ạ ổ 1.3. T ng h p s li u hi n tr ng s d ng đ t đai các vùng và c n c:
ợ ố ệ ử ệ ổ ỉ a) Rà soát, x lý, t ng h p s li u huy n, t nh;
ố ệ ở ị ự ử ấ ồ ớ b) Rà soát, x lý s li u các khu v c tranh ch p, ch ng, h đ a gi i hành chính;
ợ ố ệ ể ấ ổ c) T ng h p s li u ki m kê đ t đai
ợ ố ệ ấ ổ ể T ng h p s li u ki m kê đ t đai các vùng;
ợ ố ệ ả ướ ể ấ ổ T ng h p s li u ki m kê đ t đai c n c;
ế ấ ố ệ ớ ộ ấ ấ ố ố ố ố
ể ậ d) Ti p nh n, đ i soát và th ng nh t s li u ki m kê đ t qu c phòng, đ t an ninh v i B Qu c ộ phòng và B Công an.
ử ụ ệ ế ấ ạ ả ấ ấ ộ ươ 1.4. Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n đ ng đ t đai và tình hình qu n lý đ t đai ủ ị c a đ a ph ng:
ơ ấ ử ụ ử ụ ụ ụ ạ ệ ấ ử ụ ấ ấ ấ a) Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng đ t; tình hình s d ng đúng m c đích, sai m c ỉ ố đích; tình hình tranh ch p đ t đai…; đánh giá ch s bình quân tình hình s d ng đ t:
ơ ấ ử ụ ử ụ ụ ấ ỉ ố ử ụ ạ ấ ệ ấ ấ ụ Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng đ t; tình hình s d ng đúng m c đích, sai m c đích; tình hình tranh ch p đ t đai…; đánh giá ch s bình quân tình hình s d ng đ t các vùng;
ơ ấ ử ụ ử ụ ụ ụ ấ ỉ ố ử ụ ạ ấ ệ ấ Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng đ t; tình hình s d ng đúng m c đích, sai m c ấ ủ ả đích; tình hình tranh ch p đ t đai…; đánh giá ch s bình quân tình hình s d ng đ t c a c c;ướ n
ờ ỳ ử ụ ế ấ ộ b) Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm:
ờ ỳ ử ụ ủ ế ấ ộ Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm c a các vùng;
ủ ả ướ ờ ỳ ử ụ ế ấ ộ Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm c a c n c;
ử ụ ả ướ ự ế ấ ạ ệ c) Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c n c;
ủ ế ể ệ ấ ả ộ ế xã ử ụ d) Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t h i:ộ
ủ ệ ể ế ấ ả ộ ế ộ xã h i ử ụ Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t các vùng;
ủ ế ệ ể ấ ả ộ ế ộ xã h i ử ụ Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t ủ ả ướ c a c n c.
ồ ệ ử ụ ả ướ ấ ạ ả ậ 1.5. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t vùng và c n c
ế ậ ạ ả ậ ồ a) L p k ho ch biên t p b n đ ;
ử ụ ả ấ ạ ế ồ ệ ồ ệ ồ ợ ử ụ ấ ấ ỉ ổ ạ ả ợ b) Tích h p, ti p biên, t ng h p, khái quát hóa b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c ướ ừ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh, bao g m: c t n
ụ ả ồ ệ ụ ử ế ế ể ệ ạ
ể ử Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi chuy n kinh tuy n tr c b n đ hi n tr ng s ấ ồ ụ d ng đ t g m:
ụ ả ồ ệ ử ụ ệ ể ế ạ ể ấ ấ ỉ ụ ả ế ề ồ ệ ử ụ ế ạ ấ ử + Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi chuy n kinh tuy n tr c b n đ hi n tr ng s ụ d ng đ t c p t nh v kinh tuy n tr c b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng;
ụ ử ế ế ệ ạ ể ạ ử ụ ể ấ ế ề ử ụ ả + Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi chuy n kinh tuy n tr c b n đ hi n tr ng s ấ ả ướ ồ ệ ụ ả ụ d ng đ t các vùng v kinh tuy n tr c b n đ hi n tr ng s d ng đ t c n ồ ệ c;
ồ ệ ử ụ ơ ở ế ẩ ả ấ ả ợ ọ ạ Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng s d ng đ t và chu n hóa c s toán h c:
ọ ủ ồ ệ ử ụ ơ ở ấ ẩ ả ợ ồ ệ ả ấ ủ ế ạ ạ + Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng s d ng đ t, chu n hóa c s toán h c c a ử ụ ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a các vùng;
ọ ủ ử ụ ơ ở ấ ẩ ả ả ồ ệ ấ ủ ả ướ ợ ồ ệ ế ạ ử ụ ạ + Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng s d ng đ t, chu n hóa c s toán h c c a ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a c n c;
ế ố ộ ồ ệ ử ụ ạ ấ ả ợ ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ t:
ế ố ộ ồ ệ ấ ủ ử ụ ả ạ ợ ổ + T ng h p, khái quát hóa các y u t n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a các vùng;
ế ố ộ ấ ủ ả ướ ồ ệ ử ụ ả ổ ợ + T ng h p, khái quát hóa các y u t ạ n i dung b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a c n c;
ồ ệ ử ụ ậ ả ạ ấ Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t:
ồ ệ ử ụ ậ ả ạ ấ + Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng;
ấ ả ướ ử ụ ậ ả ạ ồ ệ + Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t c n c;
ồ ệ ử ụ ự ế ả ạ ấ Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t:
ồ ệ ử ụ ự ế ấ ạ ả + Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng;
ấ ả ướ ồ ệ ử ụ ự ế ạ ả + Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng s d ng đ t c n c;
ồ ệ ử ụ ả ướ ệ ả ấ ạ c) Hoàn thi n và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c n c.
ủ ả ướ ự ả ế 1.6. Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c a c n c.
ả ể ế ấ ấ 1.7. In n và phát hành k t qu ki m kê đ t.
ị ứ 2. Đ nh m c
ả ướ ự ể ấ ẩ ị ệ 2.1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai các vùng và c n c
ả B ng 11
ị
ộ ĐVT STT ệ N i dung công vi c Đ nhị biên ứ Đ nh m c Công nhóm /ĐVT
ị 1 Công tác chu n bẩ
ậ ư ự ẩ ế ị ỹ ị 1.1 Chu n b nhân l c, v t t , trang thi ậ t b k thu t 2KS3 5,00 B /cộ ả cướ n
ụ ụ ệ ậ 1.2 Thu th p tài li u ph c v công tác KKĐĐ 3KS4 30,00 B /cộ ả cướ n
ự ệ 2 Th c hi n KKĐĐ c a c n ủ ả ướ c
ậ ế ồ ơ ử ử ụ ế ể ồ ệ 2.1 ả ế Ti p nh n và ki m đ m h s , x lý k t qu ấ ủ ấ ạ ả KKĐĐ và b n đ hi n tr ng s d ng đ t c a c p ộ ỉ t nh giao n p
ủ ấ ỉ ế ậ ồ ơ 2.1.1 Ti p nh n h s KKĐĐ c a c p t nh 2KS3 63,00 B /cộ ả cướ n
ấ ỉ ể ế ả ồ ơ ế 2.1.2 Ki m đ m h s k t qu KKĐĐ c p t nh 4KS4 189,00 B /cộ ả cướ n
ỉ ẫ ử ệ ố ệ ạ ồ ệ ử ụ ả ả ậ 2.1.3 2KS5 63,00 B /cộ ả cướ n ướ H ng d n ch nh s a, hoàn thi n s li u, báo cáo ế k t qu KKĐĐ, l p b n đ hi n tr ng s d ng đ tấ
ổ ử ụ ệ ấ 2.2 ạ T ng h p s li u hi n tr ng s d ng đ t đai các vùng và c n ợ ố ệ ả ướ c
ợ ố ệ ử ệ ổ ỉ 2.2.1 Rà soát, x lý, t ng h p s li u huy n, t nh 2KS4 120,00 B /cộ ả cướ n
ự ấ 2.2.2 1KS4 63,00 ố ệ ớ ử ở ị ồ Rà soát, x lý s li u các khu v c tranh ch p, i hành chính ch ng, h đ a gi B /cộ ả cướ n
ợ ố ệ ể ấ ổ 2.2.3 T ng h p s li u ki m kê đ t đai
ợ ố ệ ổ 2.2.3.1 T ng h p s li u KKĐĐ các vùng 2KS4 90,00 B /cộ ả cướ n
ổ ợ ố ệ 2.2.3.2 T ng h p s li u KKĐĐ c n ả ướ c 2KS4 20,00 B /cộ ả cướ n
ố ậ ể ấ ố ệ ố ớ ộ ấ 2.2.4 2KS5 40,00 B /cộ ả cướ n ộ ố ế Ti p nh n, đ i soát và th ng nh t s li u ki m kê ố ấ đ t qu c phòng, đ t an ninh v i B Qu c phòng và B Công an.
ế ệ ấ ạ 2.3 ử ụ ấ ả ấ Phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t, bi n ộ đ ng đ t đai và tình hình qu n lý đ t đai
ạ ệ ơ ấ ử ụ ụ ử ụ ụ 2.3.1
Phân tích, đánh giá hi n tr ng, c c u s d ng ấ đ t; tình hình s d ng đúng m c đích, sai m c ấ ỉ ấ đích; tình hình tranh ch p đ t đai…; đánh giá ch ấ ử ụ ố s bình quân tình hình s d ng đ t
ố ớ 2.3.1.1 Phân tích, đánh giá đ i v i các vùng 2KS5 150,00 B /cộ ả cướ n
2.3.1.2 Phân tích, đánh giá đ i v i c n ố ớ ả ướ c 2KS5 43,00 B /cộ ả cướ n
ử ụ ế ấ 2.3.2 ờ ỳ ộ Phân tích, đánh giá bi n đ ng s d ng đ t đai qua các th i k 05 năm, 10 năm
ố ớ 2.3.2.1 Phân tích, đánh giá đ i v i các vùng 2KS5 150,00 B /cộ ả cướ n
2.3.2.2 Phân tích, đánh giá đ i v i c n ố ớ ả ướ c 2KS5 43,00 B /cộ ả cướ n
ự ệ ạ 2.3.3 2KS5 25,00 ử ụ Xây d ng báo cáo thuy t minh hi n tr ng s d ng ấ đ t các vùng và c n ế ả ướ c B /cộ ả cướ n
ủ ệ ả ộ 2.3.4 ế ế ể ử ụ Đánh giá tác đ ng c a vi c qu n lý và s d ng ộ ấ xã h i đ t đai đ n tình hình phát tri n kinh t
ố ớ ộ 2.3.4.1 Đánh giá tác đ ng đ i v i các vùng 2KS5 150,00 B /cộ ả cướ n
ộ 2.3.4.2 Đánh giá tác đ ng đ i v i c n ố ớ ả ướ c 2KS5 43,00 B /cộ ả cướ n
ự ế ả 2.4 Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ c a c n ủ ả ướ c 3KS5 135,00 B /cộ ả cướ n
ế ả ấ 2.5 In n và phát hành k t qu KKĐĐ 2KS3 10,00 B /cộ ả cướ n
ị ả
ự ề ị c tính ế ượ nhiên kinh t nhiên kinh t ạ ị ệ ở ể ứ đi m 2.2.3.1, 2.3.1.1, 2.3.2.1 và 2.3.4.1 B ng 11 đ Ghi chú: Đ nh m c các công vi c ợ ườ ộ ng h p có quy đ nh khác v các vùng t xã h i, tr cho các vùng t ỷ ệ ươ ứ ượ ộ xã h i thì đ ng ng. t l ự c xác đ nh l ế i theo t
ồ ệ ử ụ ả ướ ạ ả ậ ấ 2.2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c n c
ả B ng 12
ộ ị STT ệ N i dung công vi c ĐVT ứ Đ nh m c
Đ nhị biên Công
nhóm/ ĐVT
ế ậ ạ ậ ả ồ 50,00 1 L p k ho ch biên t p b n đ B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5)
ế ổ ợ ả ả ướ ừ 2 c t ử ụ ạ ạ ồ ệ ấ ấ ỉ ử ụ ợ Tích h p, ti p biên, t ng h p, khái quát hóa b n ấ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t vùng và c n ả b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ệ ế ế ể ể 2.1 ạ ử ụ ồ ệ
ụ ử Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi ử ồ ệ ụ ừ ả b n đ hi n tr ng s chuy n kinh tuy n tr c t ấ ấ ỉ ạ ề ả ụ d ng đ t c p t nh v b n đ hi n tr ng s d ng ấ ả ướ c đ t c n
ệ ế ế ể ể 420,00 2.1.1 ạ ử ụ ồ ệ B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5) ụ ử Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi ử ồ ệ ụ ừ ả b n đ hi n tr ng s chuy n kinh tuy n tr c t ạ ề ả ấ ấ ỉ ụ d ng đ t c p t nh v b n đ hi n tr ng s d ng ấ đ t các vùng
ệ ế ế ể ể 170,00 2.1.2 ử ạ ử ồ ệ b n đ hi n tr ng s ử ụ ạ ồ ệ B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5) ụ Chuy n kinh tuy n tr c, x lý các sai l ch khi ụ ừ ả chuy n kinh tuy n tr c t ề ả ấ ụ d ng đ t các vùng v b n đ hi n tr ng s d ng ấ ả ướ c đ t c n
ợ ế ả ạ 2.2 ả ơ ở ấ ồ ệ Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng ọ ẩ ử ụ s d ng đ t và chu n hóa c s toán h c
ợ ế ả ồ ệ ạ ọ ủ ả 2.2.1 4KS5 180,00 B /cộ ả cướ n ấ ạ ả Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng ẩ ơ ở ử ụ s d ng đ t, chu n hóa c s toán h c c a b n ấ ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng
ợ ế ả ồ ệ ạ ọ ủ ả 2.2.2 4KS5 80,00 B /cộ ả cướ n ả ơ ở ấ ả ướ ẩ ử ụ ấ ạ Tích h p, ti p biên các m nh b n đ hi n tr ng ử ụ s d ng đ t, chu n hóa c s toán h c c a b n ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t c n c
ợ ế ố ộ ả n i dung b n 2.3 ạ ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t ấ ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t
ợ ế ố ộ ả n i dung b n 2.3.1 720,00 ạ ấ ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5)
ợ ả 2.3.2 190,00 ạ ổ T ng h p, khái quát hóa các y u t ấ ả ướ ử ụ ồ ệ đ hi n tr ng s d ng đ t c n ế ố ộ n i dung b n c B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5)
ồ ệ ử ụ ả ạ 2.4 ấ ậ Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t vùng và c n ả ướ c
ậ ồ ệ ử ụ ả ạ 2.4.1 240,00 ấ Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (3KS5+ 1KTV5)
ồ ệ ử ụ ả ạ ấ 2.4.2 Biên t p, trình bày b n đ hi n tr ng s d ng đ t 90,00 ậ ả ướ c n c B /cộ ả cướ n Nhóm 4 (4KS5+
1KTV5)
ự ồ ệ ạ ả 2.5 ấ ế Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng ả ướ ử ụ s d ng đ t vùng và c n c
ự ồ ệ ế ả ạ 2.5.1 2KS5 90,00 Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng ấ ử ụ s d ng đ t các vùng B /cộ ả cướ n
ự ồ ệ ế ả ạ 2.5.2 2KS5 40,00 ấ ả ướ Xây d ng báo cáo thuy t minh b n đ hi n tr ng ử ụ s d ng đ t c n c B /cộ ả cướ n
ử ụ ạ ấ 3 2KS5 65,00 ồ ệ ệ Hoàn thi n và in b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c n ả ả ướ c B /cộ ả cướ n
ị ủ ả c ự đi m 2.1.1, 2.2.1, 2.3.1, 2.4.1 và 2.5.1 c a B ng 12 đ ị ườ ự ề nhiên kinh t ng h p có quy đ nh khác v các vùng t ượ nhiên kinh ượ ạ ị ỷ ệ ươ ứ ệ ở ể ứ Ghi chú: Đ nh m c các công vi c ế ộ tính cho các vùng t xã h i, tr ộ ế xã h i thì đ l i theo t t c xác đ nh l t ợ ng ng.
ươ Ch ng III
Ấ Ể Ề KI M KÊ Đ T ĐAI CHUYÊN Đ
Ề Ạ Ị Ấ Ể ƯƠ I. KI M KÊ Đ T ĐAI CHUYÊN Đ T I Đ A PH NG
ộ 1. N i dung
ẩ ị ệ 1.1. Công vi c chu n b
ươ ự ế ệ ạ ự Xây d ng ph ng án, k ho ch th c hi n KKĐĐ;
ậ ư ự ẩ ị ế ị ể ẫ ấ Chu n b nhân l c, v t t , trang thi t b , in n bi u m u;
ụ ụ ế ậ ậ ệ Thu th p, ti p nh n tài li u ph c v công tác KKĐĐ.
ự ề ệ ậ 1.2. Th c hi n đi u tra thu th p thông tin
ứ ề ạ ị ề ể ấ ủ i Đi u 25 c a Thông t s 27/2018/TTBTNMT v ki m kê đ t đai ươ ặ ộ Căn c vào quy đ nh t ụ ề ể chuyên đ đ áp d ng m t ho c các ph ư ố ng pháp sau:
ươ ự ế ề 1.2.1. Ph ng pháp đi u tra tr c ti p
ổ ử ụ ề ả ấ ố ớ ừ ạ ệ ấ ấ ố ượ ể ng ki m kê ặ ồ ơ ủ ụ h s đ t đai hi n có (CSDL đ t đai ho c h s đ a chính d ng gi y ho c h s th t c hành ặ ồ ơ ị ỳ ồ ị ợ a) T ng h p thông tin pháp lý v tình hình qu n lý, s d ng đ t đ i v i t ng đ i t ừ ồ ơ ấ t ả ề ấ chính v đ t đai và b n đ KKĐĐ đ nh k );
ệ ể ả ồ ợ ủ ố ượ ố ớ ặ ể ng ki m kê cho phù h p ề ầ ng pháp đ t ra đ i v i chuyên đ c n ki m kê ấ ủ ơ ầ ề ẩ ơ ồ ử ấ ạ ỉ b) Đo đ c ch nh lý b n đ , trích đo s đ th a đ t hi n có c a đ i t ươ ụ ự ế ử ụ s d ng đ t theo m c tiêu, yêu c u, ph th c t ế ế ị theo quy t đ nh c a c quan có th m quy n (n u có):
ườ ử ấ ồ ị ả ạ ặ ợ ỉ ị Tr ng h p đo đ c ch nh lý b n đ đ a chính ho c trích đo đ a chính th a đ t;
ườ ả ồ ợ ỉ Tr ng h p trích đo, ch nh lý b n đ KKĐĐ;
ậ ề ự ế ử ụ ề ể s d ng đ t c a đ i t ấ ủ ố ượ ủ ơ ố ớ ề ầ ế ị ẩ ầ ặ
c) Đi u tra thu th p các thông tin v tình hình th c t ng ki m kê theo ể ụ m c tiêu, yêu c u đ t ra đ i v i chuyên đ c n ki m kê theo quy t đ nh c a c quan có th m quy n;ề
ươ ề ế 1.2.2. Ph ng pháp đi u tra gián ti p
ế ướ ề ế ẫ a) Phát phi u và h ng d n kê khai phi u đi u tra;
ố ượ ế ỉ ấ b) Chi cho đ i t ng cung c p thông tin (200 phi u/t nh);
ế ề ậ c) Thu nh n phi u đi u tra;
ử ổ ề ế ế ố ổ d) Rà soát đ i chi u, s a đ i, b sung thông tin phi u đi u tra
ặ ồ ơ ủ ụ ề ấ ự ệ ố ớ ồ ơ ị ề ố ố ế ế Rà soát đ i chi u v i h s đ a chính ho c h s th t c hành chính v đ t đai (th c hi n đ i ớ v i 100% s phi u đi u tra);
ự ế ườ ề ế ể Rà soát th c t trong tr ợ ầ ng h p c n thi ế ố t (t ố i thi u 30% s phi u đi u tra)
ề ủ ị ả ể ự ế ệ ấ ấ ổ ợ 1.3. T ng h p k t qu ki m kê đ t đai chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p.
ử ụ ấ ả ố ượ ề ủ ng KKĐĐ chuyên đ c a ự ấ 1.4. Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t liên quan đ i t ệ ị đ a bàn th c hi n theo phân c p.
ề ủ ị ự ự ệ ế ấ ả 1.5. Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p.
ế ấ ả 1.6. In n, phát hành k t qu .
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 13
ị ộ ị STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nh biên ứ Đ nh m c Công nhóm /ĐVT
ẩ ị 1 ệ Công vi c chu n b
ươ ự ệ ế ạ ng án, k ho ch th c hi n 1.1 ộ ỉ B /t nh 1KS3 3,00 ự Xây d ng ph KKĐĐ
ị ậ ư ự ế ị , trang thi t b , in 1.2 ộ ỉ B /t nh 1KS3 2,00 Chu n b nhân l c, v t t ẫ ấ ẩ ể n bi u m u
ậ ụ ụ ệ ế ậ 1.3 ộ ỉ B /t nh 2KS3 5,00 Thu th p, ti p nh n tài li u ph c v công tác KKĐĐ
ự ề ệ ậ 2 Th c hi n đi u tra thu th p thông tin
ươ ự ế ề 2.1 Ph ng pháp đi u tra tr c ti p
ợ ề ố ệ 2.1.1 ộ ỉ B /t nh 1KS3 15,00 ử ụ ể ng ki m kê t ấ ấ ồ ổ T ng h p thông tin pháp lý v tình hình ấ ố ớ ừ ả qu n lý, s d ng đ t đ i v i t ng đ i ừ ồ ơ ấ ượ h s đ t đai hi n có t ạ ặ ồ ơ ị (CSDL đ t đai ho c h s đ a chính d ng ề ấ ặ ồ ơ ủ ụ gi y ho c h s th t c hành chính v đ t ỳ ị ả đai và b n đ KKĐĐ đ nh k )
ể
2.1.2 ố ớ ủ ơ ế ị ế ẩ ạ ả ơ ồ ử ồ ỉ Đo đ c ch nh lý b n đ , trích đo s đ th a ệ ủ ố ượ ấ ng ki m kê cho phù đ t hi n có c a đ i t ụ ấ ự ế ử ụ ợ s d ng đ t theo m c tiêu, yêu h p th c t ề ặ ươ ầ c u, ph ng pháp đ t ra đ i v i chuyên đ ể ầ c n ki m kê theo quy t đ nh c a c quan ề có th m quy n (n u có)
ườ ỉ ng h p đo đ c ch nh lý b n đ đ a 2.1.2.1 ợ ặ ị ả ồ ị ạ Tr ử ấ chính ho c trích đo đ a chính th a đ t
ả ợ ỉ ồ ng h p trích đo, ch nh lý b n đ 2.1.2.2 50 50 ườ Tr KKĐĐ Khoanh/ t nhỉ Nhóm 2 (1KTV4+ 1KS3)
ậ
ứ ề M c ti n công theo ầ 2.1.3 ộ ỉ B /t nh 30,00 ề ầ ẩ sư ố Thông t 136/2017/TT BTC ề ề Đi u tra thu th p các thông tin v tình hình ấ ủ ố ượ ể ự ế ử ụ s d ng đ t c a đ i t th c t ng ki m kê ố ớ ặ ụ theo m c tiêu, yêu c u đ t ra đ i v i ế ị ủ ể chuyên đ c n ki m kê theo quy t đ nh c a ề ề ơ c quan có th m quy n (chi cho đi u tra viên)
ươ ế ề 2.2 Ph ng pháp đi u tra gián ti p
ướ ế ẫ ng d n kê khai phi u 2.2.1 ộ ỉ B /t nh 5,00 ề ế Phát phi u và h đi u tra Nhóm 3 (2KTV4+ 1KS3)
ứ
ố ượ ấ ng cung c p thông tin (200 2.2.2 Phi uế Chi cho đ i t ế ỉ phi u/t nh)
M c chi theo Thông sư ố t 136/2017/T TBTC
ế ề ậ 2.2.3 Thu nh n phi u đi u tra 1KTV4 10,00 ế ỉ Phi u/t n h
ử ổ ổ 2.2.4 ế ề ế ố Rà soát đ i chi u, s a đ i, b sung thông tin phi u đi u tra
ố ế ớ ồ ơ ị
2.2.4.1 20,00 Phi u/ế t nhỉ ề ấ ề ế ặ Rà soát đ i chi u v i h s đ a chính ho c ự ồ ơ ủ ụ h s th t c hành chính v đ t đai (th c ố ố ớ ệ hi n đ i v i 100% s phi u đi u tra) Nhóm 2 (1KTV4+1 KS3)
ự ế ườ ế t 2.2.4.2 1KS3 12,00 ợ ầ ng h p c n thi ề ố Rà soát th c t ể (t trong tr ế ố i thi u 30% s phi u đi u tra) ế ỉ Phi u/t n h
ợ ề ủ ế ả 3 ộ ỉ B /t nh 30,00 ự ấ ổ T ng h p k t qu KKĐĐ chuyên đ c a ệ ị đ a bàn th c hi n theo phân c p Nhóm 2 (1KTV4 + 1KS3)
ấ ả ng KKĐĐ ộ ỉ B /t nh 5,00 4 ố ượ ự ệ Nhóm 2 (1KTV4 + 1KS3) ử Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s ụ d ng đ t liên quan đ i t ề ủ ị chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c pấ
ự ả ộ ỉ B /t nh 1KS3 10,00 5 ự ệ ấ ế Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ chuyên ề ủ ị đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p
ế ấ ả In n, phát hành k t qu ộ ỉ B /t nh 1KS3 1,00 6
Ghi chú:
ườ ề ợ ị ỳ ượ ự ệ ộ c th c hi n trong cùng m t năm thì ể ứ ạ ể ả ị (1) Tr không tính đ nh m c t ể ng h p ki m kê chuyên đ và ki m kê đ nh k đ i đi m 1.1 B ng 13.
ượ ườ ể ỗ ợ ị ự c tính cho m i chuyên đ c n ki m kê. Tr ổ i B ng 13 đ ề ề ầ ượ ằ ộ ể ộ ầ ng h p m t l n ki m ủ ộ c tính b ng t ng chi phí lao đ ng c a ứ ạ ả ớ ệ ề ề ứ ạ ả (2) Đ nh m c t kê th c hi n v i nhi u chuyên đ thì chi phí lao đ ng đ ị ừ t ng chuyên đ tính theo đ nh m c t i b ng này.
ị ể ươ ị ả i đi m 2.1.1 và 2.1.3 B ng 13 tính cho đ a ph ng có s l ề ề ầ ợ ứ ng (khi tính m c cho m t đ i t ng c n đi u tra chuyên đ ). Tr ố ượ ố ượ ỏ ơ ứ ấ ơ ố ượ ộ ố ượ ứ ng thì m c công t ươ ị ườ ng h p đ a ph ộ ố ượ ng thì l y m c tính cho m t đ i t ố ượ ầ ng đ i t ng c n ể ạ i đi m 2.1.1 ứ ộ ng có m c đ ố ấ ng đ t x s ớ ố ượ ứ ạ (3) Đ nh m c t ể ki m kê chuyên đ 200 đ i t ề ặ ho c 2.1.3 chia cho 200 đ i t ố ượ ặ ế bi n đ ng l n h n ho c nh h n 200 đ i t ự ế ượ ng th c t l ộ ng đ i t .
ị ị ứ ạ ồ ị ươ ặ ạ ỉ i đi m 2.1.2.1 tính cho đ a ph ị ể ử ấ ả ng ph i đo đ c ch nh lý b n đ đ a chính ho c ứ ượ c tính theo Thông t ị ộ ườ ề ế ấ ỹ ng quy đ nh v Đ nh m c ả ề ở ữ ạ ậ ứ ề ử ụ ậ ấ ắ ậ ấ ấ ả ở ả ư ố s 14/2017/TT ề ị ứ ị ồ ớ ấ ậ k thu t đo đ c l p b n đ đ a chính, đăng ký đ t đai, tài s n g n li n v i đ t, l p h và tài s n khác g n ớ ấ (4) Đ nh m c t ệ ự trích đo đ a chính th a đ t thì th c hi n đ nh m c đ ủ BTNMT ngày 20 tháng 7 năm 2017 c a B Tài nguyên và Môi tr ắ ồ ị ả kinh t ơ ị s đ a chính, c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà ề li n v i đ t.
ị ể ố ượ ươ ệ ạ ả ng có s l ồ ể ả ỉ ườ ị i đi m 2.1.2.2 chia cho 200 khoanh). Tr ng h p đ a ph ứ ạ i đi m 2.1.2.2 (công ngo i nghi p) B ng 13 tính cho đ a ph ấ ạ ể ỏ ơ ố ượ ợ ộ ạ ặ ứ ự ị ố ng đ i ấ ứ ộ ng c n đo đ c ch nh lý b n đ ki m kê đ t 200 khoanh (khi tính m c cho m t khoanh đ t thì ươ ộ ứ ộ ế ng có m c đ bi n đ ng ấ ng khoanh th c (5) Đ nh m c t ầ ượ t ứ m c công t ấ ơ ớ l n h n ho c nh h n 200 khoanh thì l y m c tính cho m t khoanh đ t x s l .ế t
ị ể ứ ạ ố ượ ươ ế ả ị i đi m 2.2.1 và 2.2.4.1 B ng 13 tính cho đ a ph ng có s l ng phi u đi u tra ế ứ ế ạ ề i đi m 2.2.4.1 chia cho 200 phi u). ứ ỏ ơ ườ ế ấ ợ ể ứ ặ ươ ng có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 200 phi u thì l y m c tính ng h p đ a ph ề ế ộ ố ượ ố ượ (6) Đ nh m c t ế 200 phi u (khi tính m c cho m t phi u thì m c công t ơ ị ớ Tr ự ế . cho m t phi u đi u tra x s l ộ ứ ộ ế ng đ i t ộ ng th c t
ị ể ứ ạ ố ượ ế ng có s l ề ng phi u đi u tra 200 ế ươ ể ả ế ứ ộ ế ườ ỏ ơ ươ ứ ế ấ ợ ặ ng có m c đ bi n đ ng l n h n ho c nh h n 200 phi u thì l y m c tính i đi m 2.2.4.2 B ng 13 tính cho đ a ph ứ ng h p đ a ph ề ế ộ ố ượ ố ượ ị (7) Đ nh m c t ạ i đi m 2.2.4.2 chia cho 200 phi u x 30%). phi u (khi tính m c cho m t phi u thì m c công t ớ ơ ị Tr ự ế . cho m t phi u đi u tra x s l ứ ộ ế ng đ i t ộ ng th c t
Ề Ạ Ổ Ụ Ấ Ả Ấ Ể II. KI M KÊ Đ T ĐAI CHUYÊN Đ T I T NG C C QU N LÝ Đ T ĐAI
ộ ệ 1. N i dung công vi c
ả ể ề ủ ả ướ ế ấ ợ ổ a) T ng h p k t qu ki m kê đ t đai chuyên đ c a các vùng và c n c;
ử ụ ấ ố ượ ể ấ ng ki m kê đ t đai chuyên ả ướ ả b) Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t liên quan đ i t ề ủ đ c a các vùng và c n c;
ề ủ ả ướ ự ế ả c) Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ chuyên đ c a các vùng và c n c;
ế ấ ả d) In n, phát hành k t qu .
ị ứ 2. Đ nh m c
ả B ng 14
ị ộ STT ệ N i dung công vi c ĐVT Đ nhị biên ứ Đ nh m c (Công nhóm /ĐVT)
ổ ợ ề ủ ả 2KS3 30,00 1 ế T ng h p k t qu KKĐĐ chuyên đ c a các ả ướ c vùng và c n B /cộ ả cướ n
ử ụ ấ ề ủ ả ng KKĐĐ chuyên đ c a các 2KS3 10,00 2 B /cộ ả cướ n Phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s d ng đ t liên quan đ i t vùng và c n ố ượ ả ướ c
ự ề ủ 2KS3 30,00 3 ả Xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ chuyên đ c a các vùng và c n ế ả ướ c B /cộ ả cướ n
ế ấ ả In n, phát hành k t qu 2KTV6 1,00 4 B /cộ ả cướ n
ượ ể ỗ ợ i B ng 14 đ c tính cho m i chuyên đ c n ki m kê. Tr ổ ề ầ ượ ằ ộ ộ ầ ườ ng h p m t l n ộ c tính b ng t ng chi phí lao đ ng ứ ạ ả ứ ạ ả ị Ghi chú: Đ nh m c t ề ề ớ ệ ự ể ki m kê th c hi n v i nhi u chuyên đ thì chi phí lao đ ng đ ị ề ủ ừ c a t ng chuyên đ tính theo đ nh m c t i b ng này.
ầ Ph n III
Ứ Ế Ị Ị Ậ Ư Đ NH M C V T T VÀ THI T B
ươ Ch ng I
Ố Ị Ỳ Ấ TH NG KÊ Đ T ĐAI Đ NH K
Ố Ấ Ấ I. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P XÃ
ụ 1. D ng cụ
ả B ng 15
ụ ụ ụ ơ ị ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n ứ Đ nh m c
(tháng) (Ca/xã)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 17,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 17,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 17,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 4,50
ạ 5 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 4,85
ạ ầ 6 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 4,85
7 Đèn neon 0,04 kW Bộ 36 4,85
ố 8 Máy tính b m sấ Cái 60 5,80
9 USB 4GB Cái 12 2,00
ệ 10 Đi n năng kW 36 6,98
ệ ố ạ ả ổ ụ ụ ừ ệ ộ i B ng 16. Ghi chú: Phân b d ng c cho t ng n i dung công vi c tính theo h s t
ả B ng 16
ộ STT ệ N i dung công vi c H sệ ố
ự ườ ự ị ủ ụ ợ ệ ng h p đã th c hi n xong th t c hành ả ổ ộ ế ợ ạ ự 1 0,183 ỉ ị ề ấ ợ ặ ể ự ế ế ợ ộ ng h p bi n ng h p t ồ ể ườ ư ợ ự ủ ụ ư ệ
ợ Rà soát th c đ a các tr ố chính v đ t đai trong năm th ng kê theo b n t ng h p các ể ỳ ố ườ ng h p bi n đ ng trong k th ng kê do VPĐKĐĐ chuy n tr ệ ể ố ớ ườ ế đ n (ho c do UBND xã th c hi n đ i v i tr i đi m ơ ộ ả 2.1.1) đ xác đ nh và ch nh lý s b vào b n đ ki m kê, xác ế ả ổ ậ nh n th c t bi n đ ng vào b n t ng h p các tr ộ đ ng đã hoàn thành th t c hành chính, nh ng ch a th c hi n trong th c tự ế
ố ố ớ ấ ợ ạ ạ ấ ể 2 0,110 ề ả ấ ố ừ ế ử ng s ả k t qu ỉ ả ồ ể Ch nh lý vào b n đ ki m kê đ t đai d ng s đ i v i các ạ ố ượ ộ ế ườ ng h p bi n đ ng v hình th , lo i đ t, lo i đ i t tr ố ượ ấ ụ d ng đ t, đ i t ng qu n lý đ t trong năm th ng kê t ể ạ i đi m 2.2 rà soát t
ệ ổ ộ ạ 3 T ng các n i dung công vi c còn l i 0,707
ứ ụ ụ ủ ổ ụ ồ
ằ ụ ể ứ ồ ế ệ ươ ứ ả ấ ấ ả ề ượ ộ ấ ứ ể ầ ủ ạ ệ ỉ i B ng a Ph l c s I kèm theo Thông t
dtx) quy đ nh t
ệ ố ệ ố ề ụ ụ ố ấ ự ư ị ỉ ả Ghi chú: M c phân b d ng c c a m c 3 B ng 16 trên đây tính cho xã trung bình (xã đ ng ằ b ng có di n tích b ng 1.000 ha); khi tính m c cho t ng xã c th thì tính t ị ứ th c tính ậ ụ ể tra ki m kê” c a m c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, đ ch nh h s quy mô di n tích c p xã (K này và h s đi u ch nh khu v c (K ừ ệ ng ng theo công ề ở ph n đ nh m c lao đ ng công ngh “Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u ồ ệ ề c đi u ư ạ ả này. ẽ ậ ử ụ ụ ụ ố i B ng b Ph l c s I kèm theo Thông t ả ị ạ ả kv) quy đ nh t
2. Thi t bế ị
ả B ng 17
ụ ơ ị ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ ứ Đ nh m c
(kw/h) (Ca/xã)
1 Máy in kh A4ổ Cái 0,5 0,90
2 Máy in kh A3ổ Cái 0,5 0,45
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,4 17,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,2 4,25
5 Máy photocopy A3 Cái 1,5 0,90
6 Máy in Plotter Cái 0,4 0,48
ệ 7 Đi n năng kW 146,94
ậ ệ 3. V t li u
ả B ng 18
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính ứ ị Đ nh m c (Ca/xã)
ự 1 M c in A4 Laser H pộ 0,05
ự 2 M c in A3 Laser H pộ 0,05
ự 3 M c photocopy H pộ 0,15
ổ 4 S ghi chép Quy nể 2,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 3,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 1,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 0,20
ấ 8 Gi y A0 Tờ 5,00
Ghi chú:
ế ị ụ ồ ằ ươ ứ ừ ứ t b trên tính cho xã trung bình (xã đ ng b ng có di n tích nh h n ở ỏ ơ ệ ng ng theo công th c tính ị ặ ằ ị ầ ụ ể ấ ệ ủ ứ ấ ố ộ ứ ụ (1) Đ nh m c d ng c , thi ứ ho c b ng 1.000 ha); khi tính m c cho t ng xã c th thì tính t ph n đ nh m c lao đ ng công ngh c a th ng kê đ t đai c p xã.
ơ ở ữ ệ ấ ợ ượ ườ ử ụ ộ ợ ạ ấ ượ ứ ầ ằ ị c khai thác s d ng t ế ng h p bi n đ ng đ ể i c p xã thì rà soát c s d li u đ t đai đ ạ ị i c tính b ng 0,8 l n đ nh m c quy đ nh t ả ố ớ (2) Đ i v i xã có CSDL đ ổ ị xác đ nh và t ng h p các tr B ng 15, 17.
Ố Ấ Ấ Ệ II. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P HUY N
ụ 1. D ng cụ
ả B ng 19
ị ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ Đ nh m c (Ca/huy n)ệ
43,00 1 Bàn làm vi cệ Cái 60
ế 43,00 2 Gh văn phòng Cái 60
ủ ể ệ 43,00 T đ tài li u 3 Cái 60
Ổ 10,75 4 n áp dùng chung 10A Cái 60
ư ệ 31,00 5 L u đi n Cái 60
ẩ 4,65 6 Máy hút m 2kW Cái 60
ụ 3,10 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60
ạ 9,30 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60
9,30 ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60
43,00 10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30
ố 3,10 11 Máy tính b m sấ Cái 60
ồ ồ ườ 43,00 12 Đ ng h treo t ng Cái 36
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 10,50 13 c ng ngoài l u tr d li u (1T) Cái 36
145,70 ệ 14 Đi n năng kW
2. Thi t bế ị
ả B ng 20
ị ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ứ Đ nh m c (Ca/huy n)ệ
2,60 1 Máy in kh A4ổ Cái 0,50
1,30 2 Máy in kh A3ổ Cái 0,50
34,00 3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40
10,75 ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20
2,60 5 Máy photocopy A3 Cái 1,50
344,80 ệ 6 Đi n năng KW
ậ ệ 3. V t li u
ả B ng 21
ị ứ Đ nh m c ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính (Tính cho 1/huy n)ệ
ự 1 M c in A3 Laser H pộ 0,20
ự 2 M c in A4 Laser H pộ 0,30
ự 3 M c photocopy H pộ 0,30
ổ 4 S ghi chép Quy nể 4,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 12,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 5,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 2,00
Ghi chú:
ế ị ụ ệ ỉ t b và v t li u theo n i dung công vi c ch tính cho công vi c có đ n ậ ệ ệ ệ ệ ự ệ ơ ộ ị ử ệ ộ ơ ổ ụ (1) Phân b d ng c , thi ổ ộ ị v tính là “B /huy n”, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “B /xã” và “Th a/huy n”.
ị ậ ệ ụ ệ ệ ệ ụ ể ứ ứ ặ t b và v t li u trên tính cho huy n trung bình (huy n có ít h n ho c ầ ươ ứ ph n ơ ở ng ng theo công th c tính ứ ệ ấ ấ ộ ố ế ị ứ ụ (2) Đ nh m c d ng c , thi ừ ằ b ng 15 xã); khi tính m c cho t ng huy n c th thì tính t ệ ủ ị đ nh m c lao đ ng công ngh c a th ng kê đ t đai c p huy n.
Ấ Ỉ Ố Ấ III. TH NG KÊ Đ T ĐAI C P T NH
ụ 1. D ng cụ
ả B ng 22
ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 67,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 67,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 67,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 16,75
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 55,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 3,35
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 3,35
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 16,75
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 16,75
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 67,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 9,30
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 16,75
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 16,75
ệ 14 Đi n năng kW 151,60
2. Thi t bế ị
ả B ng 23
ụ STT Danh m c thi ế ị t b Đ n vơ ị tính Công su tấ (kw/h) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
1 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 2,00
2 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 2,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 55,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 16,75
5 Máy photocopy A3 Cái 1,50 2,00
ệ 6 Đi n năng kW 510,80
ậ ệ 3. V t li u
ả B ng 24
ị ứ Đ nh m c ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ỉ (Tính cho 1 t nh)
ự H pộ 0,50 1 M c in A4 Laser
ự H pộ 0,50 2 M c in A3 Laser
ự H pộ 0,80 3 M c photocopy
ổ Quy nể 6,00 4 S ghi chép
Chi cế 18,00 ặ 5 C p 3 dây
Ram 5,00 ấ 6 Gi y A4
Ram 2,00 ấ 7 Gi y A3
Ghi chú:
ụ ệ ộ ơ t b và v t li u theo n i dung công vi c ch tính cho công vi c có đ n ệ ế ị ự ậ ệ ệ ệ ử ỉ ỉ ơ ị ổ ụ (1) Phân b d ng c , thi ổ ộ ỉ ị v tính là “B /t nh”, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “Th a/t nh”.
ị ậ ệ ỉ ế ị ừ ụ ứ ứ ệ ở ỉ ặ ằ t b và v t li u trên tính cho t nh trung bình (t nh có ít h n ho c b ng ị ầ ph n đ nh ơ ỉ ươ ứ ng ng theo công th c tính ụ ể ấ ấ ỉ ứ ố ộ ứ ụ (2) Đ nh m c d ng c , thi 10 huy n); khi tính m c cho t ng t nh c th thì tính t ệ ủ m c lao đ ng công ngh c a th ng kê đ t đai c p t nh.
Ả ƯỚ Ố Ấ IV. TH NG KÊ Đ T ĐAI C N C
ụ 1. D ng cụ
ả B ng 25
ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ị (Ca/c n ứ Đ nh m c ả ướ c)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 667,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 667,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 667,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 166,75
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 615,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 33,35
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 33,35
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 200,10
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 200,10
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 667,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 160,50
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 200,10
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 160,50
ệ 14 Đi n năng kW 1.684,05
2. Thi t bế ị
ả B ng 26
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ị (Ca/c n ứ Đ nh m c ả ướ c)
1 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 2,00
2 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 2,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 615,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 83,38
5 Máy photocopy A3 Cái 1,50 2,00
ệ 6 Đi n năng kW 3.475,40
ậ ệ 3. V t li u
ả B ng 27
ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ ị Đ nh m c ả ướ (Tính cho c n c)
ự 1 M c in A4 Laser H pộ 1,50
ự 2 M c in A3 Laser H pộ 1,00
ự 3 M c photocopy H pộ 8,00
ổ 4 S ghi chép Quy nể 10,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 30,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 40,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 12,00
ươ Ch ng II
Ậ Ả Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ể Ị Ỳ Ồ Ệ KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T Đ NH K
Ậ Ả Ồ Ệ Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ấ Ể I. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T C P XÃ
ẩ ị ự ệ ể ấ ấ 1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p xã
ụ 1.1. D ng cụ
ả B ng 28
ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ ị Đ nh m c (Ca/xã)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 89,50
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 89,50
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 89,50
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 22,38
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 84,50
ạ 6 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 22,38
ạ ầ 7 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 22,38
8 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 89,50
ố 9 Máy tính b m sấ Cái 60 14,00
ướ ự 10 Th c nh a 40cm Cái 24 3,73
ướ ự 11 Th c nh a 120cm Cái 24 2,24
ặ ự ệ 12 C p đ ng tài li u Cái 24 8,38
ầ ộ ộ ả 13 Qu n áo b o h lao đ ng Bộ 18 60,00
ả ộ ầ 14 Gi y b o h Đôi 12 60,00
15 T tấ Đôi 6 60,00
16 Mũ c ngứ Cái 12 60,00
ư ầ 17 Qu n áo m a Bộ 6 60,00
ự ướ ố 18 Bình đ ng n c u ng Cái 12 60,00
19 USB (4GB) Cái 12 8,40
ệ 20 Đi n năng kW 53,70
ệ ố ạ ả ổ ụ ụ ừ ệ ộ i B ng 28. Ghi chú: Phân b d ng c cho t ng n i dung công vi c tính theo h s t
ả B ng 29
ộ STT ệ N i dung công vi c H sệ ố
ẽ ệ ả ỉ ườ ợ 1 0,033 ế ừ ồ ơ ủ ụ ượ ồ ữ ệ ử ộ Rà soát khoanh v , ch nh lý n i nghi p vào b n đ , d li u s ề ế ố ớ ể ụ ng h p bi n đ ng d ng cho đi u tra ki m kê đ i v i các tr ề ấ ả i quy t t đã đ ộ h s th t c hành chính v đ t đai c gi
ị ế ườ ỉ
ị 2 0,163
ấ ử ụ ng s d ng, đ i t ườ ợ ử ụ ấ ườ ệ ấ ấ ả ộ ợ ố ng h p có bi n đ ng và ch nh lý b n Đ i soát, xác đ nh các tr ử ấ ồ ố ớ ổ ạ ấ đ đ i v i khoanh đ t có thay đ i thông tin th a đ t (lo i đ t, ố ượ ạ ố ượ ấ ả ng qu n lý đ t); xác đ nh và lo i đ i t ế ị ể ợ ổ ng h p có quy t đ nh giao, cho thuê đ t, chuy n t ng h p tr ợ ử ự ư ư ụ m c đích s d ng đ t nh ng ch a th c hi n và tr ng h p s ụ ụ d ng đ t không đúng m c đích
ẽ ề ớ ỉ Khoanh v , ch nh lý v ranh gi ấ i khoanh đ t 3 0,163
ể ớ ấ ừ ế ả ẽ ự k t qu khoanh v th c 4 0,041 i các khoanh đ t t ố ạ ẽ Chuy n v ranh gi ồ ả ị đ a lên b n đ KKĐĐ d ng s
ệ ổ ộ ạ T ng các n i dung công vi c còn l i 5 0,6
ụ ứ ụ ủ ổ ụ ồ
ằ ụ ể ứ ồ ế ệ ươ ứ ả ấ ấ ả ề ượ ộ ấ ứ ể ầ ủ ạ ệ ỉ i B ng a Ph l c s I kèm theo Thông t
dtx) quy đ nh t
ệ ố ệ ố ề ụ ụ ố ấ ự ư ỉ ị ả Ghi chú: M c phân b d ng c c a m c 5 B ng 29 trên đây tính cho xã trung bình (xã đ ng ằ b ng có di n tích b ng 1.000 ha); khi tính m c cho t ng xã c th thì tính t ị ứ th c tính ậ ụ ể tra ki m kê” c a m c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, đ ch nh h s quy mô di n tích c p xã (K này và h s đi u ch nh khu v c (K ừ ệ ng ng theo công ề ở ph n đ nh m c lao đ ng công ngh “Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u ồ ệ ề c đi u ư ạ ả này. ẽ ậ ử ụ ụ ụ ố i B ng b Ph l c s I kèm theo Thông t ả ị ạ ả kv) quy đ nh t
1.2. Thi t bế ị
ả B ng 30
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ứ ị Đ nh m c (Ca/xã)
1 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 10,00
2 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 10,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 84,50
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 22,38
5 Máy photocopy A3 Cái 1,50 4,00
ệ 6 Đi n năng kW 752,20
Ghi chú:
ổ ứ ả ồ t b c a B ng 30 trên đây tính cho xã trung bình (xã đ ng b ng có di n tích ế ị ủ ứ ụ ể ằ ứ ở ồ ế ng ng theo công th c tính ả ề ượ ươ ứ ả ấ ấ ẽ ậ ử ụ ộ ấ ứ ể ệ ố ề ậ ả ạ ỉ ệ (1) M c phân b thi ầ ằ ừ ph n b ng 1.000 ha); khi tính m c cho t ng xã c th thì tính t ủ ể ề ệ ị đ nh m c lao đ ng công ngh “Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u tra ki m kê” c a ồ ệ ụ c đi u ch nh h s quy m c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, đ
ệ ấ ụ ụ ố ạ ả ư ệ ố ề này và h s đi u ỉ ụ ụ ố ư ị mô di n tích c p xã (K ự ch nh khu v c (K ị dtx) quy đ nh t ạ ả i B ng b Ph l c s I kèm theo Thông t i B ng a Ph l c s I kèm theo Thông t này.
kv) quy đ nh t
ổ ệ ộ ơ ỉ t b theo n i dung công vi c t ệ ạ ả ệ ị ầ ớ ế ị ự ệ ộ ổ ơ ị ệ ạ (2) Phân b thi i B ng 30 ch tính cho công vi c có đ n v tính là “B /xã”, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “Khoanh/xã” do ph n l n là công tác ngo i nghi p.
ậ ệ 1.3. V t li u
ả B ng 31
ị ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ Đ nh m c (Tính cho 1 xã)
1 Băng dính to Cu nộ 2,00
ạ 2 Bút d màu Bộ 1,00
ệ ọ 3 Túi ni lông b c tài li u Cái 4,00
ự 4 M c in A3 Laser H pộ 0,19
ự 5 M c in A4 Laser H pộ 0,50
ự 6 M c photocopy H pộ 0,22
ổ 7 S ghi chép Quy nể 2,00
ặ 8 C p 3 dây Chi cế 5,00
ấ 9 Gi y A4 Ram 1,00
ấ 10 Gi y A3 Ram 0,50
ự 11 M c in Plotter H pộ 0,03
ấ 12 Gi y in A0 Tờ 3,00
Ghi chú:
ả ứ ồ ổ ậ ệ ủ ứ ằ ứ ụ ể ở ồ ế ng ng theo công th c tính ả ề ượ ươ ứ ả ấ ấ ộ ấ ứ ể ậ ả ạ ỉ ẽ ậ ử ụ ụ ụ ố ạ ả ệ ấ ụ ụ ố ư ị ỉ ệ (1) M c phân b v t li u c a B ng 31 trên đây tính cho xã trung bình (xã đ ng b ng có di n tích ầ ằ ừ ph n b ng 1.000 ha); khi tính m c cho t ng xã c th thì tính t ủ ể ề ệ ị đ nh m c lao đ ng công ngh “Đi u tra, khoanh v , l p b n đ k t qu đi u tra ki m kê” c a ồ ệ ụ ệ ố c đi u ch nh h s quy m c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã, đ ệ ố ề mô di n tích c p xã (K này và h s đi u ự ch nh khu v c (K ề ư i B ng a Ph l c s I kèm theo Thông t này. ị dtx) quy đ nh t ạ ả i B ng b Ph l c s I kèm theo Thông t
kv) quy đ nh t
ệ ộ ỉ i B ng 31 ch tính cho công vi c có đ n v tính là ử ổ ậ ệ ự ơ ị ầ ớ ộ ổ ơ ị ệ ạ ệ ạ ả (2) Phân b v t li u theo n i dung công vi c t ệ ệ “B /xã”, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “Th a/xã” do ph n l n là công tác ngo i nghi p.
ả ồ ệ ấ ấ ử ụ ậ ạ 2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p xã
ụ 2.1. D ng cụ
ả B ng 32
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c 1/1000 1/2000 1/5000 1/10000 Đ nơ vị tính Th iờ h nạ (tháng)
1 Bàn làm vi cệ 60 17,00 19,00 21,00 24,00 Cái
ế 2 Gh văn phòng 60 17,00 19,00 21,00 24,00 Cái
ệ ể 3 Giá đ tài li u 60 17,00 19,00 21,00 24,00 Cái
Ổ 4 n áp dùng chung 10A 60 4,25 4,75 5,25 6,00 Cái
ư ệ 5 L u đi n 60 17,00 19,00 21,00 24,00 Cái
6 60 4,25 4,75 5,25 6,00 Cái ạ Qu t thông gió 0,04 kW
ạ ầ 7 Qu t tr n 0,1 kW 60 4,25 4,75 5,25 6,00 Cái
8 Đèn neon 0,04 kW 30 4,25 4,75 5,25 6,00 Bộ
ố 9 Máy tính b m sấ 60 3,50 3,50 3,50 3,50 Cái
ặ ự ệ 10 C p đ ng tài li u 24 3,50 3,50 3,50 3,50 Cái
ồ ồ ườ 11 Đ ng h treo t ng 36 4,25 4,75 5,25 6,00 Cái
12 USB (4GB) 12 3,50 3,50 3,50 3,50 Cái
ệ 13 Đi n năng 6,12 6,84 7,56 8,64 kW
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 33
ụ STT Danh m c thi ế ị t b 1/1000 1/2000 1/5000 1/10000 Đ n vơ ị tính Công su tấ (kW/h)
1 Máy quét (scan) A0 2,5 2,00 2,00 2,00 2,00 Cái
2 Máy vi tính đ bànể 0,4 17,00 19,00 21,00 24,00 Cái
ề 3 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ 2,2 4,25 4,75 5,25 6,00 Cái
4 Máy in Plotter 0,4 0,50 0,50 0,50 0,50 Cái
ệ 5 Đi n năng 170,80 186,00 201,20 224,00 kW
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 34
ơ ị STT Danh m c v t li u ụ ậ ệ Đ n v tính 1/1000 1/2000 1/5000 1/10000
ự 1 M c in Plotter H pộ 0,05 0,05 0,05 0,05
ổ 2 S ghi chép Quy nể 0,40 0,40 0,40 0,40
ặ 3 C p 3 dây Chi cế 1,00 1,00 1,00 1,00
ấ 4 Gi y in A0 Tờ 5,00 5,00 5,00 5,00
ụ ứ ụ ả
ệ ồ ệ ng ng v i quy mô di n tích nh h n ho c b ng 100 ha; t ạ ử ụ ỷ ệ l 1/2000 ệ ươ ứ ằ ớ ươ ứ ệ ng ng v i quy mô di n tích b ng 300 ha; t ươ ứ ỏ ơ 1/5000 t ằ ớ ớ ỷ ệ l ậ t b trên tính cho xã trung bình (l p b n đ hi n tr ng s d ng ặ ằ ằ ng ng v i quy mô di n tích b ng ng ng v i quy mô di n tích b ng 5.000 ha); khi tính m c c th cho ứ ứ ầ ở ị ng ng theo công th c tính ộ ồ ệ ấ ạ ụ ệ ố ỷ ệ ả ả ạ ả ậ ị
tlx) quy đ nh t
ủ l 1/10000 t ươ ứ ử ụ ỉ c đi u ch nh h s t ư ế ị ị Ghi chú: Đ nh m c d ng c , thi ớ ấ ở ỷ ệ 1/1000 t l t đ t ươ ứ ỷ ệ t l ứ ụ ể ệ 1.000 ha; t ả ệ ậ ừ ph n đ nh m c lao đ ng công ngh “L p b n t ng xã thì tính t ấ ấ ử ụ ấ ể ồ ệ ạ đ hi n tr ng s d ng đ t” c a m c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p ụ ụ ố ồ ấ ượ xã, đ i B ng c Ph l c s I kèm theo b n đ c p xã (K Thông t ề này.
Ậ Ả Ồ Ệ Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ấ Ệ Ể II. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T C P HUY N
ự ệ ể ấ ấ ẩ ị ệ 1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p huy n
ụ 1.1. D ng cụ
ả B ng 35
ị ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ Đ nh m c (Ca/huy n)ệ
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 171,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 171,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 171,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 40,75
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 163,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 8,55
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 8,55
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 40,75
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 40,75
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 171,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 13,40
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 85,50
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (1T) Cái 36 67,00
ệ 14 Đi n năng kW 339,76
1.2. Thi t bế ị
ả B ng 36
ị ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ứ Đ nh m c (Ca/huy n)ệ
1 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 4,00
2 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 4,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 171,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 42,75
5 Máy photocopy A3 Cái 1,50 4,00
ệ 6 Đi n năng kW 1.363,60
ậ ệ 1.3. V t li u
ả B ng 37
ị ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ Đ nh m c (Ca/huy n)ệ
ự 0,20 H pộ 1 M c in A3 Laser
ự 0,20 H pộ 2 M c in A4 Laser
ự 0,30 H pộ 3 M c photocopy
ổ 4,00 Quy nể 4 S ghi chép
12,00 Chi cế ặ 5 C p 3 dây
5,00 Ram ấ 6 Gi y A4
2,00 Ram ấ 7 Gi y A3
Ghi chú:
ụ ệ ơ ỉ ị ệ t b , v t li u theo n i dung công vi c ch tính cho công vi c có đ n v ệ ế ị ậ ệ ự ệ ệ ộ ơ ị ử ệ ộ ổ ụ (1) Phân b d ng c , thi ổ ộ tính là “B /huy n”, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “B /xã” và “Th a/huy n”.
ị ụ ệ ơ ứ ươ ứ ứ ị ở ng ng theo công th c tính ổ ệ ụ ể ậ ể ế ấ ộ ồ ơ ế ạ ả ể ử ụ ệ ấ ấ ấ ồ ệ ử ụ ộ ự ế ệ ể ủ ậ ể ứ ứ ụ ế ị ậ ệ (2) Đ nh m c d ng c , thi t b , v t li u trên tính cho huy n trung bình có 15 đ n v hành chính ấ ị ừ ầ ph n đ nh c p xã; khi tính m c cho t ng huy n c th thì tính t ứ ợ ố ế m c lao đ ng công ngh “Ti p nh n, ki m đ m h s k t qu ki m kê đ t đai; t ng h p s ử ụ ệ li u ki m kê di n tích đ t đai; phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và bi n đ ng s d ng ề ệ ụ ấ đ t” c a M c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n, th c hi n đi u ỉ ch nh theo công th c: M ệ ấ ệ ạ ả ấ H = Mtbh x [1 + 0,04 x (Kslx 15)].
ả ồ ệ ấ ấ ử ụ ệ ậ ạ 2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n
ụ 2.1. D ng cụ
ả B ng 38
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c 1/5000 1/10000 1/25000 Đ n vơ ị tính Th iờ h nạ (tháng)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 99,00 118,00 139,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 99,00 118,00 139,00
ệ ể 3 Giá đ tài li u Cái 60 99,00 118,00 139,00
Ổ n áp dùng chung 10A 4 Cái 60 99,00 118,00 139,00
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 99,00 118,00 139,00
ẩ 6 Máy hút m 2 kW Cái 60 4,95 5,90 6,95
ụ 7 Máy hút b i 1,5 kW Cái 60 4,95 5,90 6,95
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 24,75 29,50 34,75
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 24,75 29,50 34,75
10 Đèn neon 0,04kW Bộ 30 99,00 118,00 139,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 2,97 3,54 4,17
ệ ự 12 Hòm đ ng tài li u Cái 60 4,00 4,00 4,00
ặ ự ệ 13 C p đ ng tài li u Cái 24 4,00 4,00 4,00
Ố ự ả ồ 14 ng đ ng b n đ Cái 12 4,00 4,00 4,00
ướ ự 15 Th c nh a 120 cm Cái 24 2,40 3,20 4,00
ồ ồ ườ 16 Đ ng h treo t ng Cái 36 49,50 59,00 69,50
ữ ữ ệ ư c ng ngoài l u tr d li u 17 Cái 36 44,55 53,10 62,55 Ổ ứ (1T)
ệ 18 Đi n năng kW 95,9 115,08 138,09
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 39
ụ STT Danh m c thi ế ị t b 1/5000 1/10000 1/25000 Công su tấ (kW/h) Đ n vơ ị tính
1 Máy vi tính Cái 0,4 99,00 118,00 139,00
ề 2 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,2 24,75 29,50 34,75
3 Máy chi uế Cái 0,5 2,00 2,00 2,00
4 Máy tính xách tay Cái 0,5 2,00 2,00 2,00
5 Máy in Plotter Cái 0,4 0,80 0,80 0,80
ệ 6 Đi n năng kW 770,96 915,36 1.074,96
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 40
ụ ậ ệ STT Danh m c v t li u 1/5000 1/10000 1/25000 Đ n vơ ị tính
1 Băng dính to Cu nộ 0,30 0,30 0,30
ự 2 M c in Plotter H pộ 0,05 0,05 0,05
ổ 3 S ghi chép Quy nể 0,50 0,50 0,50
ặ 4 C p 3 dây Chi cế 0,50 0,50 0,50
ấ 5 Gi y in A0 Tờ 5,00 5,00 5,00
ị ệ ế ị ấ ơ
ệ ớ l ớ ặ ằ ệ ớ ỷ ệ l ứ ừ ứ ị t b trên tính cho huy n trung bình có 15 đ n v hành chính c p ỏ ơ 1/5000 v i quy mô di n tích nh h n ho c b ng ằ 1/25000 v i quy mô di n tích ở ng ng theo công th c tính ụ ứ ủ ệ ị ỷ ệ l ươ ứ ử ụ ệ ượ ộ ậ ệ ạ ả ị ỉ ư i B ng a Ph l c s II kèm theo Thông t ạ ấ ấ ụ ụ ố ị ạ ả ị ấ ụ ụ ố i B ng b Ph l c s II kèm theo
sx) quy đ nh t
ả b n đ c p huy n (K ự ng đ n v c p xã tr c thu c huy n (K ư ứ ụ ụ Ghi chú: Đ nh m c d ng c , thi ồ ệ ấ ở ỷ ệ ử ụ ạ ả ậ xã (l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t t ệ 1/10000 v i quy mô di n tích b ng 7.000 ha; t 2.000 ha; t ệ ụ ể ằ b ng 20.000 ha); khi tính m c cho t ng huy n c th thì tính t ấ ấ ả ậ ệ ầ ồ ệ ph n đ nh m c lao đ ng công ngh “L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n” c a M c ệ ố ệ ố ề ử ụ ạ ồ ệ ể c đi u ch nh h s h s Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p huy n, đ ệ ố ỷ ệ ả này và h s tlh) quy đ nh t l t ệ ộ ố ượ s l Thông t ấ ồ ấ ơ này.
Ậ Ả Ồ Ệ Ấ Ỉ Ử Ụ Ấ Ạ Ấ Ể III. KI M KÊ Đ T ĐAI VÀ L P B N Đ HI N TR NG S D NG Đ T C P T NH
ấ ỉ ự ệ ể ấ ẩ ị 1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai c p t nh
1.1. D nụ g cụ
ả B ng 41
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c Đ n vơ ị tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 217,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 217,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 217,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 54,25
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 206,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 16,28
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 16,28
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 54,25
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 54,25
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 217,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 18,60
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 108,50
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 55,80
ệ 14 Đi n năng kW 585,90
1.2. Thi t bế ị
ả B ng 42
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
Cái 0,50 2,00 1 Máy in kh A3ổ
Cái 0,50 2,00 2 Máy in kh A4ổ
Cái 0,40 206,00 3 Máy vi tính đ bànể
Cái 2,20 54,25 ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ
ế Cái 0,50 2,00 5 Máy chi u (Slide)
Cái 1,50 2,00 6 Máy photocopy A3
kW 1.646,00 ệ 7 Đi n năng
ậ ệ 1.3. V t li u
ả B ng 43
ụ ậ ệ ơ ị ị ỉ ứ (Ca/t nh) STT Danh m c v t li u Đ n v tính Đ nh m c
ự H pộ 0,20 1 M c in A3 Laser
ự H pộ 0,50 2 M c in A4 Laser
ự H pộ 0,15 3 M c photocopy
ổ Quy nể 2,00 4 S ghi chép
Chi cế 5,00 ặ 5 C p 3 dây
Ram 1,00 ấ 6 Gi y A4
Ram 0,20 ấ 7 Gi y A3
Ghi chú:
ụ ơ ỉ ệ t b , v t li u theo n i dung công vi c ch tính cho công vi c có các đ n ế ị ậ ệ ệ ự ệ ộ ộ ỉ ệ ơ ị
ộ ổ ụ (1) Phân b d ng c , thi ổ ị v tính là cho B /t nh, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “B /xã” và ử ỉ “Th a/t nh”.
ị ấ ơ t b , v t li u trên tính cho t nh trung bình có 10 đ n v hành chính c p ệ ụ ứ ụ ể ế ị ậ ệ ỉ ừ ứ ầ ị ỉ ươ ứ ế ể ế ế ậ ấ ị ở ng ng theo công th c tính ủ ấ ấ ph n đ nh ổ ệ ộ ế ả ể ệ ử ụ ể ấ ạ ứ ụ (2) Đ nh m c d ng c , thi huy n; khi tính m c c th cho t ng t nh thì tính t ệ ộ ứ m c lao đ ng công ngh “Ti p nh n, ki m đ m k t qu ki m kê đ t đai c a c p huy n; t ng ệ ợ ố ệ h p s li u ki m kê di n tích đ t đai; phân tích, đánh giá hi n tr ng s d ng đ t và bi n đ ng
ấ ấ ỉ ồ ệ ử ụ ự ụ ủ ể ấ ạ ậ ứ ề ỉ ấ ử ụ ả s d ng đ t” c a M c Ki m kê đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh, th c ệ T = Mtbh x [1 + 0,04 x (Kslh 10)]. hi n đi u ch nh theo công th c: M
ả ồ ệ ấ ấ ỉ ử ụ ậ ạ 2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh
ụ 2.1. D ng cụ
ả B ng 44
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c 1/25000 1/50000 1/100000 Đ n vơ ị tính Th iờ h nạ (tháng)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 100,00 119,00 140,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 100,00 119,00 140,00
ệ ể 3 Giá đ tài li u Cái 60 100,00 119,00 140,00
Ổ n áp dùng chung 10A 4 Cái 60 25,00 29,75 35,00
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 100,00 119,00 140,00
ẩ 6 Máy hút m 2 kW Cái 60 5,00 5,95 7,00
ụ 7 Máy hút b i 1,5 kW Cái 60 5,00 5,95 7,00
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 25,00 29,75 35,00
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 25,00 29,75 35,00
10 Đèn neon 0,04kW Bộ 30 100,00 119,00 140,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 4,50 5,10 5,70
ệ ự 12 Hòm đ ng tài li u Cái 60 5,00 5,00 5,00
ặ ự ệ 13 C p đ ng tài li u Cái 24 5,00 5,00 5,00
Ố ự ả ồ 14 ng đ ng b n đ Cái 12 2,50 2,50 2,50
ướ ự 15 Th c nh a 120 cm Cái 24 2,40 3,20 4,00
ồ ồ ườ 16 Đ ng h treo t ng Cái 36 50,00 59,50 70,00
ữ ữ ệ ư c ng ngoài l u tr d li u 17 Cái 36 45,00 53,55 63,00 Ổ ứ (2T)
ệ 18 Đi n năng kW 200,00 238,00 280,00
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 45
ụ STT Danh m c thi ế ị t b ứ (Ca/t nh) Đ nh m c ị 1/25000 1/50000 ỉ 1/100000 Công su tấ (kW/h) Đ n vơ ị tính
1 Máy vi tính Cái 0,40 100,00 119,00 140,00
ề 2 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ 25,00 29,75 35,00 Cái 2,20
Cái 0,50 2,50 2,50 2,50 3 Máy chi uế
Cái 0,50 2,50 2,50 2,50 4 Máy tính xách tay
Cái 0,40 1,00 1,00 1,00 5 Máy in Plotter
kW 783,20 927,60 1.087,20 ệ 6 Đi n năng
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 46
ụ ậ ệ STT Danh m c v t li u Đ n vơ ị tính 1/25000 1/50000 1/100000
1 Băng dính to Cu nộ 0,30 0,30 0,30
ự 2 M c in Plotter H pộ 0,05 0,05 0,05
ổ 3 S ghi chép Quy nể 0,50 0,50 0,50
ặ 4 C p 3 dây Chi cế 0,50 0,50 0,50
ấ 5 Gi y in A0 Tờ 5,00 5,00 5,00
ị ụ ơ
ấ ệ ế ị ậ ệ t b , v t li u trên tính cho t nh trung bình có 10 đ n v hành ớ ỉ ỏ ơ ặ ằ ớ ỷ ệ l
ệ ứ ủ ỉ ồ ệ ứ ậ ị ỷ ệ l ằ 1/100000 v i quy mô di n tích b ng ở ầ ng ng theo công th c tính ph n ể ụ ỷ ệ ả ươ ứ ử ụ ượ ấ ấ ỉ ỉ ừ ả ử ụ ồ ệ ề ị ệ ố c đi u ch nh h s theo t này và h s s l i B ng a Ph l c s III kèm theo Thông t ụ ụ ố l ệ ố ố ượ ư ạ ả ộ ỉ ứ ụ Ghi chú: Đ nh m c d ng c , thi ệ ỷ ệ 1/25000 v i quy mô di n tích nh h n ho c b ng 50.000 ha; t chính c p huy n (t l ệ ằ ớ 1/50000 v i quy mô di n tích b ng 200.000 ha; t ứ ụ ể 500.000 ha); khi tính m c c th cho t ng t nh thì tính t ộ ạ ệ ị đ nh m c lao đ ng công ngh “L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh” c a M c Ki m kê ạ ậ ả ồ ấ ấ ỉ ấ b n đ đ t đai và l p b n đ hi n tr ng s d ng đ t c p t nh, đ ơ ạ ả ấ ỉ ng đ n c p t nh (K tlt) quy đ nh t ự ệ ị ấ này. v c p huy n tr c thu c t nh (K ư i B ng b Ph l c s III kèm theo Thông t ụ ụ ố ị sh) quy đ nh t
Ỳ Ả ƯỚ Ấ Ể Ị IV. KI M KÊ Đ T ĐAI Đ NH K C N C
ẩ ị ả ướ ự ệ ể ấ 1. Công tác chu n b và th c hi n ki m kê đ t đai các vùng và c n c
ụ 1.1. D ng cụ
ả B ng 47
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c ờ ạ Th i h n (tháng) ị (Ca/c n ứ Đ nh m c ả ướ c) Đ n vơ ị tính
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 3.349,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 3.349,00
ủ ể ệ T đ tài li u 3 Cái 60 3.349,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 837,25
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 3.339,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 68,69
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 41,22
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 274,77
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 274,77
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 1.373,85
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 68,69
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 686,93
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 20,00
ệ 14 Đi n năng kW 2.432,26
1.2. Thi t bế ị
ả B ng 48
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ị (Ca/c n ứ Đ nh m c ả ướ c)
1 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 10,00
2 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 10,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 3.339,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 837,25
ế 5 Máy chi u (Slide) Cái 0,50 4,00
6 Máy photocopy A3 Cái 1,50 6,00
ệ 7 Đi n năng kW 25.548,40
ậ ệ 1.3. V t li u
ả B ng 49
ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ ị Đ nh m c ả ướ (tính cho c n c)
ự 1 M c in A3 Laser H pộ 1,00
ự 2 M c in A4 Laser H pộ 2,00
ự 3 M c photocopy H pộ 3,00
ổ 4 S ghi chép Quy nể 10,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 50,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 50,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 25,00
ả ồ ệ ử ụ ả ướ ấ ậ ạ 2. L p b n đ hi n tr ng s d ng đ t các vùng và c n c
ụ 2.1. D ng cụ
ả B ng 50
ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ ị Đ nh m c ả ướ c) Ca/c n
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 8.950,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 8.950,00
ệ ể 3 Giá đ tài li u Cái 60 8.950,00
Ổ n áp dùng chung 10A 4 Cái 60 8.950,00
ư ệ 5 L u đi n Cái 60 8.950,00
ẩ 6 Máy hút m 2 kW Cái 60 179,00
ụ 7 Máy hút b i 1,5 kW Cái 60 179,00
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 895,00
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 895,00
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 8.950,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 36,60
ệ ự 12 Hòm đ ng tài li u Cái 60 65,00
ặ ự ệ 13 C p đ ng tài li u Cái 24 65,00
ướ ự 14 Th c nh a 120 cm Cái 24 20,00
ồ ồ ườ 15 Đ ng h treo t ng Cái 36 1.118,75
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 16 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 58,50
ệ 17 Đi n năng kW 8.878,40
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 51
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kW/h) ứ ị Đ nh m c ả ướ c) Ca/c n
ủ 1 Máy ch (Server) Cái 1,00 1.350,25
2 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 5.186,50
ề 3 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 736,50
4 Máy chi uế Cái 0,50 10,00
5 Máy tính xách tay Cái 0,50 10,00
6 Máy in Plotter Cái 0,40 7,00
ệ 7 Đi n năng kW 40.463,60
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 52
ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ ị Đ nh m c ả ướ (Tính cho c n c)
1 Băng dính to Cu nộ 15,00
ự 2 M c in Plotter H pộ 0,50
ổ 3 S ghi chép Quy nể 20,00
ặ 4 C p 3 dây Chi cế 25,00
ấ 5 Gi y in A0 Cu nộ 10,00
Ố ự ả ồ 6 ng đ ng b n đ Chi cế 72,00
ươ Ch ng III
Ấ Ể Ề KI M KÊ Đ T ĐAI CHUYÊN Đ
ề ạ ị ể ấ ươ 1. Ki m kê đ t đai chuyên đ t i đ a ph ng
ụ 1.1. D ng cụ
ả B ng 53
ụ ụ ụ ơ ị STT Danh m c d ng c Đ n v tính ờ ạ Th i h n (tháng) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 76,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 76,00
ệ ủ ể 3 T đ tài li u Cái 60 19,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 76,00
ệ ư 5 L u đi n Cái 60 76,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 22,80
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 22,80
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 35,50
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 35,50
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 71,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 2,50
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 38,00
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 22,50
ệ 14 Đi n năng kW 700,88
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 54
ụ ơ ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính Công su tấ (kw/h) ứ ị Đ nh m c ỉ (Ca/t nh)
1 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 1,00
2 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 1,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 76,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 38,00
ế 5 Máy chi u (Slide) Cái 0,50 6,50
6 Máy photocopy A3 Cái 1,50 6,50
ệ 7 Đi n năng kW 1.020,00
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 55
ị ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ Đ nh m c ỉ (Tính cho t nh)
ự 1 M c in A3 Laser H pộ 0,50
ự 2 M c in A4 Laser H pộ 1,00
ự 3 M c photocopy H pộ 0,50
ổ 4 S ghi chép Quy nể 10,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 50,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 15,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 5,00
Ghi chú:
ụ ệ ệ ơ ỉ ị ế ị t b theo n i dung công vi c ch tính cho công vi c có các đ n v tính là ơ ệ ộ ổ ự ệ ị ỉ ổ ụ (1) Phân b d ng c , thi ộ ỉ cho B /t nh, không th c hi n phân b cho các công vi c có đ n v tính “Khoanh/t nh” và ế ỉ “Phi u/t nh”.
ả B ng 56
ộ STT ệ N i dung công vi c H sệ ố
ử ụ ả ề ừ ồ ơ ấ ể ng ki m kê t 1 0,142 ạ ố ượ ặ ồ ơ ị ả ặ ồ ơ ủ ụ ủ ướ ả ồ ỳ ị ấ ố ợ ổ T ng h p thông tin pháp lý v tình hình qu n lý, s d ng đ t đ i ấ ệ ớ ừ v i t ng đ i t h s đ t đai hi n có (CSDL đ t ấ đai ho c h s đ a chính d ng gi y ho c h s th t c hành chính ề ấ v đ t đai và b n đ KKĐĐ đ nh k ) B c 2.1.1 c a B ng 55
ệ ướ ị ổ ế ả ẩ ợ 2 Các b 0,858 ự ệ ấ c công vi c: Công tác chu n b ; t ng h p k t qu KKĐĐ ề ủ ị ấ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; phân tích, đánh giá ố ượ ử ụ ả tình hình qu n lý, s d ng đ t liên quan đ i t ng KKĐĐ chuyên
ự ế ệ ự ề ủ ị ấ ấ ấ ệ ướ ướ ướ ướ ướ ủ ế ả ả ả ề ủ ị đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; xây d ng báo cáo k t qu ự KKĐĐ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; in n, phát hành k t qu (B c 1, B c 3, B c 4, B c 5 và B c 6 c a B ng 55)
ố ớ ể ỳ ị ượ c tính ấ ổ ụ ệ ứ ế ị ụ ụ ả ị ớ ề (2) Đ i v i vi c ki m kê đ t đai chuyên đ trùng v i năm ki m kê đ t đai đ nh k thì đ ạ ằ t b quy đ nh t b ng 80% m c phân b d ng c , thi ấ ể i m c 2 B ng 56.
ậ ệ ượ ị ổ ệ ế ợ ả ẩ c công vi c: Công tác chu n b ; t ng h p k t qu ự ấ ả ấ ố ượ ự ấ ề ủ ị ệ ự ề ủ ị ế ấ ả ự ế ệ ủ ả ệ ấ ướ ả ướ ướ ướ ướ ướ c công vi c c a b ng ướ c tính chung cho các b (3) V t li u đ ử ệ ề ủ ị KKĐĐ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; phân tích, đánh giá tình hình qu n lý, s ụ d ng đ t liên quan đ i t ng KKĐĐ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; xây d ng báo cáo k t qu KKĐĐ chuyên đ c a đ a bàn th c hi n theo phân c p; in n, phát hành k t qu (B c 1, B c 3, B c 4, B c 5 và B c 6; không tính cho các b 55).
ề ạ ổ ụ ả ấ ể ấ 2. Ki m kê đ t đai chuyên đ t i T ng c c Qu n lý đ t đai
ụ 2.1. D ng cụ
ả B ng 57
ụ ụ ụ STT Danh m c d ng c ờ ạ Th i h n (tháng) ị (Ca/c n ứ Đ nh m c ả ướ c) Đ n vơ ị tính
1 Bàn làm vi cệ Cái 60 140,00
ế 2 Gh văn phòng Cái 60 140,00
ệ ủ ể 3 T đ tài li u Cái 60 140,00
Ổ 4 n áp dùng chung 10A Cái 60 35,00
ệ ư 5 L u đi n Cái 60 140,00
ẩ 6 Máy hút m 2kW Cái 60 7,00
ụ 7 Máy hút b i 1,5kW Cái 60 7,00
ạ 8 Qu t thông gió 0,04 kW Cái 60 17,50
ạ ầ 9 Qu t tr n 0,1 kW Cái 60 17,50
10 Đèn neon 0,04 kW Bộ 30 35,00
ố 11 Máy tính b m sấ Cái 60 14,00
ồ ồ ườ 12 Đ ng h treo t ng Cái 36 35,00
Ổ ứ ữ ữ ệ ư 13 c ng ngoài l u tr d li u (2T) Cái 36 63,00
ệ 14 Đi n năng kW 226,80
2.2. Thi t bế ị
ả B ng 58
ụ ơ ị ị STT Danh m c thi ế ị t b Đ n v tính ứ Công su tấ Đ nh m c
ả ướ (kw/h) (Ca/c n c)
1 Máy in kh A3ổ Cái 0,50 2,00
2 Máy in kh A4ổ Cái 0,50 2,00
3 Máy vi tính đ bànể Cái 0,40 140,00
ề 4 Máy đi u hòa nhi ệ ộ t đ Cái 2,20 35,00
ế 5 Máy chi u (Slide) Cái 0,50 60,00
6 Máy photocopy A3 Cái 1,50 2.00
ệ 7 Đi n năng kW 1.104,00
ậ ệ 2.3. V t li u
ả B ng 59
ụ ậ ệ ơ ị STT Danh m c v t li u Đ n v tính ứ ị Đ nh m c ả ướ (tính cho c n c)
ự 1 M c in A3 Laser H pộ 0,50
ự 2 M c in A4 Laser H pộ 1,00
ự 3 M c photocopy H pộ 0,50
ổ 4 S ghi chép Quy nể 10,00
ặ 5 C p 3 dây Chi cế 50,00
ấ 6 Gi y A4 Ram 30,00
ấ 7 Gi y A3 Ram 10,00
Ụ Ụ Ố PH L C S I:
Ệ Ố Ệ Ố Ỷ Ệ Ả Ệ Ố Ề Ự Ệ Ồ Ở Ỉ H S QUY MÔ DI N TÍCH, H S ĐI U CH NH KHU V C VÀ H S T L B N Đ Ấ C P XÃ ư ố ủ ộ s 13/2019/TTBTNMT ngày 07 tháng 8 năm 2019 c a B Tài (Ban hành kèm theo Thông t nguyên và Môi tr ngườ )
ệ ố ệ ấ a) H s quy mô di n tích c p xã (K
dtx)
ự ứ STT H sệ ố (Kdtx) Công th c tính ệ Di n tích t nhiên (ha)
ệ ố ủ ầ 1 ≤100 1.000 0,5 1,00 ệ ầ H s c a xã c n tính = 0,5+((1,00,5)/(1000 ủ 100)) x (di n tích c a xã c n tính 100)
ệ ố ủ 2 >1.000 2.000 1,01 1,10 ầ ệ ầ H s c a xã c n tính = 1,01+((1,11,01)/(2000 ủ 1000)) x (di n tích c a xã c n tính 1000)
ệ ố ủ ầ 3 >2.000 5.000 1,11 1,20 H s c a xã c n tính =1,11+((1,21,11)/(5.000
ệ ầ ủ 2000)) x (di n tích c a xã c n tính2000)
ệ ố ủ 4 >5.000 10.000 1,21 1,30 ầ ệ ầ H s c a xã c n tính =1,21+((1,31,21)/(10.000 ủ 5000)) x (di n tích c a xã c n tính 5000)
ầ ệ ố ủ ủ ầ 5 1,31 1,40 >10.000 150.000 H s c a xã c n tính =1,31+((1,41,31)/ ệ (150.000 10.000)) x (di n tích c a xã c n tính 10.000)
ệ ố ề ự ỉ b) H s đi u ch nh khu v c (K
kv)
STT Khu v cự H sệ ố (Kkv)
ự ề 1 Các xã khu v c mi n núi 0,90
ự ồ ằ 2 Các xã khu v c đ ng b ng 1,00
ị ấ ự ể ằ ị 3 Th tr n và các xã n m trong khu v c phát tri n đô th 1,10
ườ ộ ỉ ộ ố ị 4 Các ph ng thu c th xã, thành ph thu c t nh 1,20
ườ ậ 5 Các ph ộ ng thu c qu n 1,30
ệ ố ỷ ệ ả c) H s t ồ ấ b n đ c p xã (K l
tlx)
ự STT Ktlx ứ Công th c tính T lỷ ệ b n đả ồ ệ Di n tích t nhiên (ha)
ệ ố ủ ầ ≤ 100 1 H s c a xã c n tính =1,0
1 1/1000 ủ ầ >100 120 ệ ầ 1,01 1,15 Ktlx c a xã c n tính =1,01+((1,151,01) /(120 ủ 100)) x (di n tích c a xã c n tính 100)
ủ ầ >120 300 ệ ầ 0,95 1,00 Ktlx c a xã c n tính = 0,95+((1,00,95) /(300 ủ 120)) x (di n tích c a xã c n tính120)
ủ ầ 2 1/2000 >300 400 ệ ầ 1,01 1,15 Ktlx c a xã c n tính =1,01+((1,151,01) /(400 ủ 300)) x (di n tích c a xã c n tính 300)
ủ ầ >400 500 ệ ầ 1,16 1,25 Ktlx c a xã c n tính =1,16+((1,251,16) /(500 ủ 400)) x (di n tích c a xã c n tính 400)
ủ ầ 3 1/5000 >500 1.000 ệ ầ 0,95 1,00 Ktlx c a xã c n tính =0,95+((1,00,95) /(1.000 ủ 500)) x (di n tích c a xã c n tính 500)
ủ ầ >1.000 2.000 ệ ầ 1,01 1,15 Ktlx c a xã c n tính =1,01+((1,151,01) /(2.000 ủ 1.000)) x (di n tích c a xã c n tính1.000)
ủ ầ >2.000 3.000 ệ ầ 1,16 1,25 Ktlx c a xã c n tính =1,16+((1,251,16) /(3.000 ủ 2.000)) x (di n tích c a xã c n tính 2.000)
ủ ầ 4 1/10000 >3.000 5.000 ệ ầ 0,95 1,00 Ktlx c a xã c n tính =0,95+((1,00,95)/(5.000 ủ 3.000)) x (di n tích c a xã c n tính 3.000)
ầ ủ ủ ầ >5.000 20.000 1,01 1,15 Ktlx c a xã c n tính =1,01+((1,151,01) / ệ (20.0005.000)) x (di n tích c a xã c n tính 5.000)
ủ ầ >20.000 1,16 Ktlx c a xã c n tính =1,16+((1,251,16) /(50.000
ệ ầ 50.000 1,25 ủ 20.000)) x (di n tích c a xã c n tính 20.000)
ầ ủ ủ ầ > 50.000 150.000 1,26 1,35 Ktlx c a xã c n tính =1,26+((1,351,26) / ệ (150.00050.000)) x (di n tích c a xã c n tính 50.000)
Ụ Ụ Ố PH L C S II:
Ệ Ố Ố ƯỢ Ệ Ố Ỷ Ệ Ả Ơ Ị Ấ Ệ Ự H S S L NG Đ N V C P XÃ TR C THU C HUY N VÀ H S T L B N Đ Ồ Ấ Ệ Ộ C P HUY N ư ố ủ ộ s 13/2019/TTBTNMT ngày 07 tháng 8 năm 2019 c a B Tài (Ban hành kèm theo Thông t nguyên và Môi tr ngườ )
ệ ố ỷ ệ ả ồ ấ ệ a) H s t b n đ c p huy n (K l
tlh)
tự STT Ktlh ứ Công th c tính T lỷ ệ b n đả ồ ệ Di n tích nhiên (ha)
ệ ầ ủ ≤ 2.000 1 H s K ệ ố tlh c a huy n c n tính =1,0
1 1/5000 ủ ệ ầ ệ ệ ầ ủ > 2.000 3.000 1,01 1,15 Ktlh c a huy n c n tính =1,01+((1,151,01)/(3.000 2.000)) x (di n tích c a huy n c n tính 2.000)
ủ 3.000 7.000 ệ ầ ệ ệ ầ ủ 0,95 1,00 Ktlh c a huy n c n tính =0,95+((1,00,95)/(7.000 3.000)) x (di n tích c a huy n c n tính 3.000)
ủ ệ ầ ệ ầ ủ 2 1/10000 > 7.000 10.000 1,01 1,15 Ktlh c a huy n c n tính =1,01+((1,151,01)/ ệ (10.000 7.000)) x (di n tích c a huy n c n tính 7.000)
ủ ệ ầ ủ ầ 10.000 12.000 1,16 1,25 Ktlh c a huy n c n tính =1,16+((1,251,16)/ ệ (12.000 10.000)) x (di n tích c a xã c n tính 10.000)
ủ ệ ầ ệ ầ > 12.000 20.000 0,95 1,00 Ktlh c a huy n c n tính =0,95+((1,00,95)/(20.000 ủ 12.000)) x (di n tích c a xã c n tính 12.000)
ủ ệ ầ ủ ầ > 20.000 50.000 1,01 1,15 Ktlh c a huy n c n tính =1,01+((1,151,01)/ ệ (50.000 20.000)) x (di n tích c a xã c n tính 20.000)
3 1/25000 ủ ệ ầ ủ ầ 50.000 100.000 1,16 1,25 Ktlh c a huy n c n tính =1,16+((1,251,16) / ệ (100.00050.000)) x (di n tích c a xã c n tính 50.000)
ủ ệ ầ ủ ệ ầ 100.000 350.000 1,26 1,35 Ktlh c a huy n c n tính =1,26+((1,35 1,26)/ (350.000100.000)) x (di n tích c a xã c n tính 100.000)
ệ ố ố ượ ị ấ ệ ơ ộ b) H s s l ự ng đ n v c p xã tr c thu c huy n (K
sx)
ố ượ ụ ể ượ ằ ị STT S l ơ ng đ n Ksx ệ ố H s ( K
sx) c th đ
c xác đ nh b ng công
ứ ộ th c tính n i suy ự ị ấ v c p xã tr c ệ ộ thu c huy n
ệ ầ ợ ố ườ ủ ệ ứ 15 1 1 ệ ầ ủ ủ ng h p s xã c a Ksx c a huy n c n tính =1,0; Tr ỏ ơ huy n nh h n 15 xã thì tính công th c =1+(0,04 x ố (S xã c a huy n c n tính 15))
ủ 16 20 1,01 1,06 2 ệ ầ ủ ệ ầ Ksx c a huy n c n tính =1,01+((1,061,01)/(20 16)) x ố (S xã c a huy n c n tính 16)
ủ 21 30 1,07 1,11 3 ệ ầ ủ ệ ầ Ksx c a huy n c n tính =1,07+((1,111,07)/(30 21)) x ố (S xã c a huy n c n tính 21)
ủ 31 40 1,12 1,15 4 ệ ầ ủ ệ ầ Ksx c a huy n c n tính =1,12+((1,151,12)/(40 31)) x ố (S xã c a huy n c n tính 31)
ủ 41 50 1,16 1,18 5 ệ ầ ủ ệ ầ Ksx c a huy n c n tính =1,16+((1,181,16)/(50 41)) x ố (S xã c a huy n c n tính 41)
Ụ Ụ Ố PH L C S III:
Ệ Ố Ố ƯỢ Ơ Ị Ấ Ộ Ỉ Ệ Ố Ệ H S S L NG Đ N V C P HUY N TR C THU C T NH VÀ H S THEO T L Ỷ Ệ Ả Ỉ Ự Ồ Ấ B N Đ C P T NH ư ố ủ ộ s 13/2019/TTBTNMT ngày 07 tháng 8 năm 2019 c a B Tài (Ban hành kèm theo Thông t nguyên và Môi tr ngườ )
ỷ ệ ả ệ ố a) H s theo t ồ ấ ỉ b n đ c p t nh (K l
tlt)
ự ứ STT
Ktlt
Công th c tính T lỷ ệ b n đả ồ ệ Di n tích t nhiên (ha)
ủ ỉ ầ ≤ 50.000 1 H s K ệ ố tlt c a t nh c n tính =1,0
ầ ủ ỉ 1 1/25000 ủ ỉ ệ ầ > 50.000 100.000 1,01 1,15 Ktlt c a t nh c n tính =1,01+((1,151,01) / (100.00050.000))x(di n tích c a t nh c n tính 50.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ầ > 100.000 200.000 0,95 1,00 Ktlt c a t nh c n tính =0,95+((1,00,95) / ệ (200.000100.000))x(di n tích c a t nh c n tính 100.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ầ 2 1/50000 > 200.000 250.000 1,01 1,10 Ktlt c a t nh c n tính =1,01+((1,11,01) / ệ (250.000200.000))x(di n tích c a t nh c n tính 200.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ầ > 250.000 ≤ 350.000 1,11 1,25 Ktlt c a t nh c n tính =1,11+((1,251,11) / ệ (350.000250.000))x(di n tích c a t nh c n tính 250.000)
ầ ủ ỉ 3 1/100000 > 350.000 ủ ỉ ầ 500.000 0,95 1,00 Ktlt c a t nh c n tính =0,95+((1,00,95) / ệ (500.000350.000))x(di n tích c a t nh c n tính 350.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ầ > 500.000 800.000 1,01 1,15 Ktlt c a t nh c n tính =1,01+((1,151,01) / ệ (800.000500.000))x(di n tích c a t nh c n tính 500.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ệ > 800.000 1.200.000 1,16 1,25 Ktlt c a t nh c n tính =1,16+((1,251,16) / ầ (1.200.000800.000))x(di n tích c a t nh c n tính 800.000)
ầ ủ ỉ ủ ỉ ệ > 1.200.000 1.600.000 1,26 1,35 Ktlt c a t nh c n tính =1,26+((1,351,26) / ầ (1.600.0001.200.000))x(di n tích c a t nh c n tính 1.200.000)
ệ ố ố ượ ộ ỉ ị ấ ự ơ b) H s s l ệ ng đ n v c p huy n tr c thu c t nh (K
sh)
ứ STT Ksh Công th c tính
ố ượ ơ ng đ n S l ệ ị ấ v c p huy n ộ ự tr c thu c t nhỉ
ườ ủ ỉ ỏ ơ ợ ố ứ 10 1 1 ệ ệ ủ ỉ ầ ệ ủ ầ ng h p s huy n c a Ksh c a t nh c n tính =1,0; Tr ố ỉ t nh nh h n 10 huy n thì tính công th c =1+(0,04x(S huy n c a t nh c n tính 10))
ố Ksh c a t nh c n tính =1,01+((1,061,01)/(1511))x(S 10 15 2 ệ ủ ỉ ầ 1,01 1,06 ầ ng huy n c a t nh c n tính 11) ủ ỉ ượ l
ố Ksh c a t nh c n tính =1,07+((1,111,07)/(2016))x(S 16 20 3 ệ ủ ỉ ầ 1,07 1,11 ầ ng huy n c a t nh c n tính 16) ủ ỉ ượ l
ố Ksh c a t nh c n tính =1,12+((1,151,12)/(3021))x(S 21 30 4 ệ ủ ỉ ầ 1,12 1,15 ầ ng huy n c a t nh c n tính 21) ủ ỉ ượ l