Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự Ố B QU C PHÒNG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 17 tháng 11 năm 2019 S : ố 174/2019/TTBQP
THÔNG TƯ
Ẫ ƯỚ Ế Ộ Ề Ự Ấ Ệ H Ớ Ậ Ấ Ộ Ố Ậ Ể Ế Ộ Ộ Ậ Ệ Ỉ Ố Ớ Ả Ấ Ể Ố NG D N TH C HI N CH Đ TI N ĂN T P TRUNG T P HU N, THI Đ U Đ I Ấ V I HU N LUY N VIÊN, V N Đ NG VIÊN TH THAO VÀ M T S CH Đ CH TIÊU TÀI CHÍNH Đ I V I CÁC GI Ộ I THI Đ U TH THAO TRONG QUÂN Đ I
ủ ướ ủ ủ ề ng Chính ph v ế ị ưỡ ớ ậ ể ấ ộ ứ Căn c Quy t đ nh s 67/2008/QĐTTg ngày 26 tháng 5 năm 2008 c a Th t ế ộ ch đ dinh d ệ ối v i v n đ ng viên, hu n luy n viên th thao thành tích cao; ố ặ ng đ c thù đ
ứ ị ủ ủ ứ ị ố 164/2017/NĐCP ngày 30 tháng 12 năm 2017 c a Ch ính ph quy đ nh ch c ị ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ố Căn c Ngh đ nh s ệ năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Qu c phòng;
ị ủ ụ ề ưở ụ ộ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Tài ch ố ính B Qu c phòng;
ệ ẫ ố ự ng d n th c hi n ch ể ệ ấ ế đ ti n ăn t p trung ộ ậ ộ ề ố ch đ ch ế ộ ỉ tiêu tài ể ả ộ ộ ộ ưở ư ướ B tr h ng B Qu c phòng ban hành Thông t ộ ậ i đấu đối v i hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao và m t s ấ ậ t p hu n, th ớ chính đối v i các gi ấu th thao trong Quân đ i. ớ i thi đ
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ư ế ộ ề ệ ậ ấ này h ậ ự ể ướ ng d n th c hi n ch đ ti n ăn t p trung t p hu n, th ộ ậ ế ộ ộ ố ớ ấ i đ u đ i v i hu n ấ ả ố ớ ố ch đ chi tiêu tài chính đ i v i các gi ấ i thi đ u ẫ Thông t ệ luy n viên, v n đ ng viên th thao và m t s ộ ể th thao trong Quân đ i.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ể ệ ả ấ ậ ộ ộ ấ ộ ệ ể ụ ắ ộ ộ ộ ậ 1. Hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao thu c Quân đ i qu n lý; Hu n luy n viên, v n đ ng viên đ i tuy n b n súng quân d ng Quân đ i:
ổ ứ ạ ộ ể ụ ỉ ạ ể ộ ộ
ể 2. Thành viên Ban ch đ o, Ban T ch c và các Ti u ban h i thi, h i thao, đ i h i th d c th thao.
ổ ứ ừ ể ả ấ 3. Thành viên Ban t ch c và các Ti u ban chuyên môn t ng gi i thi đ u.
ư ề ọ ả ấ 4. Tr ng tài, giám sát đi u hành, th ký gi i thi đ u.
ườ ệ ả ế ụ ụ ự ượ ạ i làm công tác b o v , y t , ph c v và các l c l ng khác có liên quan t ể i các đi m thi 5. Ng đ u.ấ
ể ướ ấ ả ố ế ể ộ ổ ứ c ngoài thi đ u gi i th thao qu c t ố do B Qu c phòng t ch c ệ 6. Thành viên đoàn th thao n ạ t t Nam. i Vi
ị ổ ứ ơ ơ 7. C quan, đ n v , t ch c và cá nhân có liên quan.
ế ộ ề ề ấ ấ ậ ậ Đi u 3. Ch đ ti n ăn t p trung t p hu n và thi đ u
ả ấ 1. Gi ể i thi đ u th thao trong n ướ c
ư ờ ng quy đ nh t ấ ề ứ ề ố ổ ạ ượ ưở c h ậ này ề ng m c ti n ăn và ti n thu c b quy đ nh t ậ trong th i gian t p trung t p ụ ụ ị i Ph l c ạ ị ượ a) Đối t i kho n 1, 2, 3 và 4 Đi u 2 Thông t ể ả ấ hu n, thi đ u các gi ban hành kèm theo Thông t ả i th thao đ ư này;
ấ ố ượ ể ậ ậ ấ ấ ộ ệ ế ộ ề ạ ộ ấ ố ổ ậ ề ậ ấ ầ ờ c ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n và thi đ u 1 năm 1 l n, th i gian không ậ b) Hu n luy n viên, v n đ ng viên t p hung t p hu n, thi đ u Đ i h i th thao toàn qu c đ ưở h quá 120 ngày;
ấ ả ố ị ơ i vô đ ch toàn qu c và đoàn tuy n th các c ấ ạ gi i ơ ể ủ ể ụ ể ộ ộ uốc phòng tham gia gi ế ộ ề ả ố ổ ậ ộ ậ ề ầ ấ ấ ờ ệ ậ c) Hu n luy n viên, v n đ ng viên thi đ u t ộ ạ ộ ị ị ự quan, đ n v tr c thu c B Q i vô đ ch, h i thao, đ i h i th d c th thao ượ ưở toàn quân đ ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n và thi đ u 1 năm 1 l n, c h th i gian không quá 60 ngày;
ả ẻ ả ạ i cúp, gi ả ố i tr qu c gia, gi i cúp, gi ậ ị i vô đ ch các môn t p th có chia h ng đ ấ ệ ả ế ộ ề ộ ố ổ ậ ể ầ ấ ậ ờ ổ i các nhóm tu i ượ c ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n và thi đ u 1 năm 1 l n, th i gian không ậ ấ ạ ộ ấ i các gi d) Hu n luy n viên, v n đ ng viên thi đ u t ả ở ộ ả ẻ ố i tr Quân đ i m r ng và gi qu c gia; gi ề ưở h quá 30 ngày;
ậ ấ ệ ổ ệ ấ ng giao nhi m v thi đ u các ộ ộ ủ ế ượ c T ng Tham m u tr ể ố ị ưở ượ ưở c h ụ ế ộ ề ủ ấ ặ ị ư hóa, Th thao và Du l ch đ nh ng ngày thi đ u ho c theo quy đ nh c a đi u l ề ng ch đ ti n ăn, ti n thu c ề ệ ả i; không gi ố ổ ậ ậ ấ đ) Hu n luy n viên, v n đ ng viên đ ạ ả i theo k ho ch c a B Văn gi ờ ự ế ữ ấ ổ b thi đ u theo th i gian th c t ề ế ộ ề ượ ưở c h đ ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n;
ấ ệ ấ ạ ệ i các gi ộ ữ ố ả i chia thành nhi u vòng đ u, th c hi n nh ề ở 10 ngày tr xu ng đ ế ộ ề ừ ề ấ ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n 11 ngày tr ề ượ ưở c h ố ổ ậ ố ớ ờ ố ổ ư ả ậ e) Hu n luy n viên, v n đ ng viên thi đ u t ấ ừ sau: Th i gian giãn cách gi a 2 vòng đ u t ưở ấ thu c b thi đ u; t ị i vô đ ch qu nh ng không quá 60 ngày đ ấ ư ự ế ộ ề ng ch đ ti n ăn, ti n ậ i khác; ốc gia và 30 ngày đ i v i các gi ở lên, h ả ớ ối v i gi
ể ả ộ ộ ộ ể ậ ấ ả ố ướ ộ ấ ố ế c khác, đ i h i th thao Quân đ i qu c t ượ c ậ ậ ộ ưở ng B Qu c phòng quy t đ nh t p trung t p hu n đ thi đ u gi ạ ộ ạ ể ụ ụ ộ ấ ư ậ ị ng ti n ăn t p trung t p hu n m c 4 quy đ nh t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t này, ệ ấ g) Hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao thành tích cao thu c nhóm có kh năng giành huy ượ ế ị ươ c B tr ch i Quân ng đ ướ ộ c ASEAN, Quân đ i các n đ i các n (CISM), đ ưở ứ ậ ề h ờ th i gian không quá 120 ngày;
ệ ượ ưở ư ế ậ ấ ấ c T ng Tham m u tr ể ổ ể ụ ủ ổ ng quy t ề do T ng c c Th d c Th thao y quy n tham ố ế ứ ị ạ ụ ụ i Ph l c ban hành kèm theo ờ ể ộ ấ h) Hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao thành tích cao đ ụ ị ả ậ ể ậ đ nh t p trung t p hu n đ thi đ u gi i qu c t ấ ậ ề ậ ượ ưở c h gia, đ ng ti n ăn t p trung t p hu n m c 4 quy đ nh t ư này, th i gian không quá 30 ngày; Thông t
ờ ọ ổ ứ ư ả ờ ụ ạ ấ ố ên môn, tr ng tài, giám sát, th ký trong ố ồ i ẩ ch c (bao g m c th i gian t ọ ả ậ i, t p hu n tr ng tài và 01 ụ ụ ị ấ ạ ề i Ph l c ban hành ư ỉ ạ ể ổ ứ i) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ch c, các ti u ban chuy ệ ộ ả thi đ u do B Qu c phòng t i các gi th i gian làm nhi m v t i ấ ướ ị ổ ứ ể ch c gi c ngày thi đ u đ làm công tác chu n b t đa 02 ngày tr ứ ấ ượ ưở ấ ế ng ti n ăn thi đ u m c 5 quy đ nh t c h ngày sau khi k t thúc thi đ u), đ kèm theo Thông t này;
ổ ứ ọ ệ ị ự ộ ơ ơ ấ ậ ỉ ạ ộ ố i đa 1 năm 1 l n), trong th i gian t p trung t p hu n, thi đ u đ ư ộ ấ ượ c ầ ụ ụ ư ề ạ ờ ị ộ ậ ờ i Ph l c ban hành kèm theo Thông t ậ ổ ứ ch c (t ứ ng ti n ăn m c 6 quy đ nh t này, th i gian không quá ể k) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ch c, các Ti u ban chuyên môn, tr ng tài, giám sát, th ký và ấ ộ hu n luy n viên, v n đ ng viên tham gia h i thi, h i thao do các c quan, đ n v tr c thu c B ố Qu c phòng t ưở h 15 ngày.
ả ố ế ấ ộ ệ 2. Gi ể i thi đ u th thao qu c t ố do B Qu c phòng t ổ ứ ạ ch c t i Vi t Nam
ộ ấ ệ ườ ệ ả ộ ộ ờ i Vi ậ ấ ượ ưở ề ứ ng ti n ăn m c 4 quy đ nh t c h ấ ờ ạ c h ấ ượ ưở ạ ứ ề ề ờ ậ ể ị t Nam) trong th i gian a) Hu n luy n viên, v n đ ng viên thu c Quân đ i qu n lý (là ng ư ụ ụ ị ậ ậ i Ph l c ban hành kèm theo Thông t t p trung t p hu n đ ệ ằ ng m c ti n ăn b ng hu n luy n này, th i gian không quá 120 ngày; th i gian thi đ u đ ả ườ ướ ộ viên, v n đ ng viên ng i đi m b kho n 2 Đi u này; i n c ngoài quy đ nh t
ứ ướ ệ ậ ộ ế ộ c ngoài (n u B ố ọ ả ả ười n ứ ề ấ ượ ấ ờ ụ c áp d ng m c ti n ăn đ i v i đoàn ả ị ộ ố ớ ướ c ngoài vào ệ ứ ề ả ề ệ ồ b) Quan ch c, tr ng tài, giám sát, hu n luy n viên, v n đ ng viên ng Qu c phòng ph i b o đ m) trong th i gian thi đ u đ ủ ạ khách h ng B theo quy đ nh hi n hành c a B Tài chính v ch đ ti p khách n ệ ạ làm vi c t ề ế ộ ế t Nam (m c ti n ăn này đã bao g m c ti n ăn sáng); i Vi
ỉ ạ ổ ứ ư ọ ệ ố ờ i các gi ồ i thi đ u (bao g m c th i gian t ấ ch c, các Ti u ban chuyên môn, tr ng tài, giám sát, th ký (là ả ờ ấ i đa ọ ả ậ i, t p hu n tr ng tài và 01 ngày c ngày thi đ u đ làm công tác chu n b t ề ấ ấ ể c) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ả ụ ạ ệ ườ t Nam) trong th i gian làm nhi m v t ng i Vi ể ị ổ ứ ẩ ấ ướ ch c gi 02 ngày tr ứ ượ ưở ế ng ti n ăn thi đ u m c 1; c h sau khi k t thúc thi đ u) đ
ứ ề ủ ố ượ ị ạ ể ả ồ ng quy đ nh t ả ề ề i đi m a, b, c kho n 2 Đi u này đã bao g m c ti n d) M c ti n ăn c a các đ i t ố ổ thu c b .
ế ộ ồ ưỡ ề ụ ạ ệ ả ể ấ Đi u 4. Ch đ b i d ng làm nhi m v t i các gi i thi đ u th thao
ả ố ế ấ ộ ệ 1. Gi ể i thi đ u th thao qu c t ố do B Qu c phòng t ổ ứ ạ ch c t i Vi t Nam
ỉ ạ ổ ứ ưở ể ch c; Tr ng, Phó các ti u ban chuyên môn: 180.000 ườ a) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ồ đ ng/ng i/ngày;
ể ồ ườ b) Thành viên các ti u ban: 100.000 đ ng/ng i/ngày;
ọ ồ ườ ổ c) Giám sát, tr ng tài chính: 120.000 đ ng/ng i/bu i;
ư ọ ồ ườ d) Th ký, tr ng tài khác: 60.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ườ ế ụ ụ ự ượ ạ ể , ph c v và các l c l ng khác có liên quan t i các đi m th i i làm công tác b o v , y t ườ ồ đ) Ng ấ đ u: 45.000 đ ng/ng ệ ả ổ i/bu i;
ườ ng ch đ b i d ự ượ ng khác (ng ệ ạ ế ộ ồ ưỡ ướ ộ e) Các l c l ượ t ệ t Nam) đ i Vi ả ụ ạ i gi ng cùng lo i làm nhi m v t ượ ưở c h ể ấ i thi đ u th thao trong n ư ối v i các đ i ố ớ ng nh đ ổ ứ ố ch c. c do B Qu c phòng t
ả ấ ướ ộ 2. Gi i thi đ u trong n ố c do B Qu c phòng t ổ ứ ch c
ỉ ạ ổ ứ ưở ể ch c; Tr ng, Phó các ti u ban chuyên môn: 80.000 ườ a) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ồ đ ng/ng i/ngày;
ể ồ ườ b) Thành viên các ti u ban chuyên môn: 60.000 đ ng/ng i/ngày;
ồ ọ ườ ổ c) Giám sát, tr ng tài chính: 60.000 đ ng/ng i/bu i;
ư ồ ọ ườ d) Th ký, tr ng tài khác: 50.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ườ ế ụ ụ ự ượ ạ , ph c v và các l c l ng khác có liên quan t ể i các đi m thi i làm công tác b o v , y t ườ ồ đ) Ng ấ đ u: 45.000 đ ng/ng ệ ả ổ i/bu i;
ụ ụ ị ự ơ ơ ộ ỉ ạ ộ ng y t ườ ộ ố ự ượ e) Ch đ o viên, phái viên và l c l ồ thu c B Qu c phòng: 45.000 đ ng/ng ế, ph c v các đoàn, đ i th thao c quan, đ n v tr c ể i/ngày.
ị ự ộ ộ ơ ộ ộ ố ổ ứ ố ầ ơ 3. H i thi, h i thao do c quan, đ n v tr c thu c B Qu c phòng t ch c (t i đa 1 năm 1 l n)
ỉ ạ ổ ứ ưở ể ch c; Tr ng, Phó các ti u ban chuy ên môn: 45.000 ườ a) Thành viên Ban ch đ o, Ban t ồ đ ng/ng i/ngày;
ể ồ ườ b) Thành viên các ti u ban chuyên môn: 35.000 đ ng/ng i/ngày;
ồ ọ ườ ổ c) Giám sát, tr ng tài chính: 45.000 đ ng/ng i/bu i;
ư ọ ồ ườ d) Th ký, tr ng tài khác: 35.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ườ ụ ụ ự ượ ạ ế, ph c v và các l c l ng khác có liên quan t ể i các đi m thi i làm công tác b o v , y t ườ ồ đ) Ng ấ đ u: 30.000 đ ng/ng ệ ả ổ i/bu i;
ỉ ạ ự ượ ế ụ ụ ể ộ ồ ườ e) Ch đ o viên và l c l ng y t , ph c v các đoàn, đ i th thao: 30.000 đ ng/ng i/ngày.
ỉ ạ ế ụ ụ ể ờ ng y t ể ụ ộ ụ ể ặ ổ ị , ph c v đoàn th thao Quân đ i trong th i gian ể óa, Th thao và Du l ch ho c T ng c c Th d c Th thao ồ 4. Ch đ o viên, phái viên và l c l tham gia thi đ u các gi ổ ứ t ả ấ ch c: 80.000 đ ng/ng ự ượ ộ i do B Văn h ườ i/ngày.
ế ộ ồ ưỡ ỉ ng và ch tiêu t ể ể ể ổ ứ ồ ch c đ ng di n, di u hành Đ i h i, h i thao th ự ố ế ễ ộ ệ ễ ố do B Qu c phòng t ạ ộ ộ ổ ứ ạ ch c t i Vi t
ề Đi u 5. Ch đ b i d ụ d c th thao toàn quân, th thao quân s qu c t Nam
ứ ồ ưỡ ố ớ ố ượ ễ ễ ồ 1. M c b i d ng đ i v i đ i t ng tham gia đ ng di n, di u hành x ếp hình, xếp chữ
ườ ệ ố ồ ổ i đa 02 bu i) 40.000 ậ ườ ậ i t p: T p lu ổ ườ ệ y n 30.000 đ ng/ng ồ a) Ng ồ đ ng/ng ứ i/bu i; Chính th c 70.000 đ ng/ng ổ ổ i/bu i; T ng duy t (t ổ ườ i/bu i;
ả ướ ẫ ồ ườ ổ b) Giáo viên qu n lý, h ng d n: 60.000 đ ng/ng i/bu i.
ự ễ ễ ễ ồ ữ ự ặ ạ ổ ứ ch c ho c cá nhân trong d toán ngân sách đ ủ ợ ứ ẩ ủ ề ộ ồ 2. Chi sáng tác, dàn d ng, đ o di n các màn đ ng di n, di u hành: Thanh toán theo h p đ ng ố c giao; m c chi t gi a Ban t ệ đa theo quy đ nh hi n hành c a Chính ph v ch ả ổ ứ ớ ch c v i các t ệ ế ả ậ ệ ị ậ ậ ạ ỹ ượ i ế đ nhu n bút, thù lao đ i v i tác ph m đi n ố ớ ễ ểu di n khác. ấu và các lo i hình ngh thu t bi nh, m thu t, nhi p nh, sân kh
ộ ố ế ộ ề Đi u 6. M t s ch đ chi tiêu khác
ề ề ề ỗ ở ố ớ ả ề ư ạ ng quy đ nh t ộ ị ế ấ ố ị ươ ệ ệ ả ị ờ ượ c ph ố ượ i kho n 1, 2, 3, 4 và 5 đ i v i các đ i t ơ ố ấ ậ ậ này trong th i gian t p trung t p hu n, thi đ u (n u B Qu c phòng và các c ề ỗ ở ượ ả c b o đ m theo quy đ nh hi n hành v ng ti n, ch ) đ ộ 1. Ti n tàu xe đi và v , ti n thuê ch Đi u 2 Thông t ơ quan, đ n v không b trí đ ch ế đ công tác phí.
ề ạ ả ố ượ ư ệ c ề ị i kho n 6 Đi u 2 Thông t ự ế c và ph i b o đ m) th c hi n theo th c t ệ ủ ộ ế ư này (n u ng quy đ nh t ả ượ ự , nh ng không đ ố ế ạ h ng B theo quy đ nh hi n hành c a B Tài ướ ệ ạ ệ ỗ ở ố ớ ố ượ 2. Ti n tàu xe và thuê ch đ i v i đ i t ố ả ả ộ B Qu c phòng không b trí đ ố ớ ượ ẩ v t quá tiêu chu n đ i v i đoàn khách qu c t ề ế ộ ế chính v ch đ ti p khách n c ngoài vào làm vi c t i Vi ị t Nam.
ế ộ ề ậ ấ ập hu n, th ư ạ ụ ấ ư ấ ệ ị ờ ng trong th i gian đ i Thông t ượ ưở c h này, không đ ng ch đ ti n ăn t p trung t ượ ưở c h ồ i đ u và b i ng ph c p l u trú theo quy đ nh hi n hành ố ượ 3. Các đ i t ị ưỡ ng quy đ nh t d ề ế ộ v ch đ công tác phí.
ộ ố ị ượ ố ế ị ườ ổ ả ế ộ ạ ị ố ượ ưở c h c, ph i thuê ngoài): T i đa 300.000 i Thông ng các ch đ khác quy đ nh t ề 4. Ti n thuê phiên d ch (n u B Qu c phòng không b trí đ ồ i/bu i. Phiên d ch thuê ngoài không đ đ ng/ng ư t này.
ấ ụ ờ ả ề ạ ấ ệ ậ ị ứ ấ ủ ậ ạ ấ ế ộ ệ ượ c giao; theo ch đ hi n hành và đ ượ ấp có thẩm ể i đ ch c c ự ệ ể ự ệ ạ ụ ươ ế ạ ng, c , cúp, trang ph c, đ o c , khai m c, b m c, thông tin, 5. Các kho n chi in n, huy ch ỏ ệ ấ ể phí thi đ u; chi khám s c kh e, tuyên truy n; chi thuê đ a đi m (sân bãi) t p luy n và thi đ u, l ả ọ ọ b o hi m tai n n; t p hu n tr ng tài, h p báo và chi phí khác: T ùy theo quy mô, tính ch t c a ả ể i tiêu, trong d toán ngân sách đ gi quyền phê duy t đ th c hi n.
ả ị ạ ư ự ệ ệ ề ị i Thông t này th c hi n theo quy đ nh hi n hành v chi 6. Các kho n chi khác không quy đ nh t tiêu tài chính.
ề ả ả ế ộ ề ồ ưỡ ề ị Đi u 7. Quy đ nh v b o đ m ch đ ti n ăn và b i d ng
ờ ố ượ ưở ệ c h ng: Theo phê duy t ặ ườ ư ợ ồ ưỡ ố ổ ề ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b và b i d ờ ưở ng h p, th i gian h ộ ổ ượ ư ế ộ ền ăn, ti nề ng ch đ ti ư i Thông t ộ này, B T ng Tham m u báo cáo B ưở ố ế ộ ề 1. Th i gian, quân s đ ổ g Tham m u tr ưở ế ị ng. Tr ho c quy t đ nh c a T n thu c bố ổ và bồi d ạ ị quy đ nh t ng v t quá ế ị ộ òng xem xét, quy t đ nh. tr ủ ưỡ ng B Qu c ph
ọ ậ ệ ụ ộ ộ ổ ể ụ ấ ờ ng d n viên th d c th thao do B T ng Tham m u t ể ộ ề ậ ấ ớp t p hu n nghi p v và b i d ồ ưỡ ng cán b , ơ ề ch c ho c y quy n cho đ n v t ụ ụ ư ổ ứ ứ ặ ủ ạ ị ng ch ậ ế đ ti n ăn t p trung t p hu n m c 7 quy đ nh t ị ổ i Ph l c ban hành kèm ư 2. Giáo viên, h c viên trong th i gian tham gia l ướ ẫ h ứ ượ ưở c h ch c đ theo Thông t này.
ươ ơ ả ủ ạ ng ch n p ti n ăn theo m c ti n ăn c b n c a h sĩ quan, binh sĩ b binh ng l ệ ườ ưở i h ị ứ ề ạ ệ ầ ộ ượ ơ ị ả ứ ượ ưở ế ế ư ế ề ớ ề ng thu c h năng khi u ch a biên ch chính th c đ ấ ỉ ộ ộ ố ượ ố ổ ậ ộ ệ ậ ư ề ấ ị c đ n v b o c h ng này, không i Thông t ề 3. Ng theo quy đ nh hi n hành c ng v i ti n bù giá g o (n u có); ph n chênh l ch đ ế ả đ m và quy t toán. Các đ i t ế ộ ề ạ ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n và thi đ u quy đ nh t ả ộ ph i n p ti n.
ụ ệ ố ượ ẩ ậ ề ấ ấ ớ ộ ượ ưở c h ối v i các đ i t ụ ụ ạ ố ổ ỉ ấ ứ ng ti n ăn t p ư ậ ấ ấ ị ố ớ 4. Tiêu chu n ti n thu c b ch áp d ng đ i v i hu n luy n viên, v n đ ng viên trong th i gian ụ ậ t p trung t p hu n và thi đ u; không áp d ng đ trung t p hu n, thi đ u m c 5, 6 và 7 quy đ nh t ậ ề ng đ i Ph l c ban hành kèm theo Thông t ờ ậ này.
ự ậ ờ ủ ấ ở ướ n ặ ợ ố ồ ố ổ ệ ề ố ớ ờ c ngoài: Th c hi n ữ ố ượ c ngoài không đ ấ ở ướ n c ế ộ ề ố ổ ư ề ề ế ộ ề ố ổ ệ ậ 5. Ch đ ti n ăn và ti n thu c b trong th i gian t p trung t p hu n ộ ơ ở ư ờ ộ ộ ưở ế ị ng B Qu c phòng, trên c s th m i ho c h p đ ng gi a B theo quy t đ nh c a B tr ế ộ ề ướ ự ứ Qu c phòng v i các n c khác; m c chi th c hi n ch đ ti n ăn, ti n thu c b cân đ i trong ậ ậ ượ ự c giao. Trong th i gian t p trung t p hu n d toán ngân sách đ ạ ị hưởng ch đ ti n ăn, ti n thu c b quy đ nh t i Thông t này.
ườ ế ụ ụ ự ượ , ph c v và các l c l ng khác có liên quan t ể ạ c h ế, ph c v các đoàn th thao: Ch đ ố ổ ậ ng y t ế ộ ề ụ ụ ề ấ ậ ấ ượ ưở c h ể ệ i các đi m thi ế ộ ỉ ượ ưởng ch đ ự ượ ng ch đ ti n ăn, ti n thu c b t p trung t p hu n và thi đ u quy ư ả 6. Ng g tác b o v , y t đấu; ch đ o viên, phái viên, l c l ồ ưỡ b i d ạ ị đ nh t i làm côn ỉ ạ ng, không đ i Thông t này.
ị ề này trong th i gian t p trung t p hu n và thi đ u ạ ứ ề ư ố ổ ề ề ộ ờ i Đi u 2 Thông t ng quy đ nh t ề ng nhi u m c ti n ăn, ti n thu c b thì ch đ ấ ậ ấ ậ ứ ề ỉ ượ ưở ng m t m c ti n ăn, ti n c h ố ổ ấ ố ượ 7. Các đ i t ế ượ ưở n u đ c h thu c b cao nh t.
ề c tính theo ngày làm vi c th c t ấ ượ ấu thì ti n b i d ề ổ ặ ồ ưỡ ậ t quá 3 bu i ho c 3 tr n thi đ u/ngày; tr ả ộ ệ ệ ự ế ố ớ ố ượ ng làm vi c tính theo ; đ i v i đ i t ặ ổ ố ậ ố ượ ư i đa c tính theo s bu i ho c tr n thi đ u, nh ng t ườ ượ ề ộ ợ c phân công nhi u ng h p m t ng i đ ứ ề bồi ượ ưở ấu thì ch ỉ đ c h ng m t m c ti n ườ i thi đ ng đ ấ ứ ổ ch c gi ấ ồ ưỡ ng đ 8. Ti n b i d ậ ặ ổ bu i ho c tr n thi đ ượ không v ụ ệ nhi m v khác nhau trong quá trình t ưỡ ng cao nh t. d
ổ ứ ể ọ ch c, các ti u ban chuyên môn, tr ng tài, giám sát, th ký là ượ ư ổ ứ ệ ả ố ỉ ạ c ngoài làm nhi m v t ch c: Đ c i các gi ụ ạ ư ố ớ ế ộ ồ ưỡ ườ ệ 9. Thành viên Ban ch đ o, Ban t ườ ướ ng i n ưở ng ch đ b i d h ấ ng nh đ i v i thành viên ng ộ i thi đ u th thao do B Qu c phòng t t Nam. ể i Vi
ả ả ồ ề Đi u 8. Ngu n kinh phí b o đ m
ả ả ệ ạ ị ự này đ c giao trong d toán ế ộ ị ượ ụ ụ ệ ống m c l c ngân sách nhà ơ ộ ụ ể ư ụ ư 1. Kinh phí b o đ m th c hi n các ch đ quy đ nh t i Thông t ngân sách hàng năm c a c quan, đ n v và h ch toán theo H th ướ n ự ạ ủ ơ c áp d ng trong Quân đ i, c th nh sau:
ề ụ ụ ể ế ụ t m c 20, ủ ạ ề ủ ạ a) Ti n ăn c a h sĩ quan, binh sĩ: H ch toán vào M c 6400, Ti u m c 6401, Ti Ngành 00 “Ti n ăn quân binh ch ng”;
ề ươ ể ả ợ ồ ườ ưở i h ng l ạ ng (k c h p đ ng): H ch toán vào M c 6400, ủ ụ ụ ể ủ ươ ệ b) Ti n ăn chênh l ch c a ng ế Ti u m c 6401, Ti ề t m c 30, Ngành 00 “Bù ti n ăn quân binh ch ng cho ng ụ ườ ưở i h ng l ng”;
ố ổ ề ị ụ ụ ể ạ ng và thuê phiên d ch: H ch toán vào M c 6400, Ti u m c 6401, ụ ụ ế ệ ồ ưỡ c) Ti n thu c b , ti n b i d ề Ti ề t m c 40, Ngành 00 “Ti n ăn thêm làm nhi m v ”;
ỗ ở ụ ụ ạ ể : H ch toán vào M c 6700, Ti u m c (6701, 6702, 6703, 6704, ụ ế ề d) Ti u thuê tàu xe và thuê ch 6749), Ti t m c 00, Ngành 00 “Công tác phí”;
ạ ươ ễ ễ ồ ờ ụ ạ ễ ạ ấ ứ ệ ể ấn, huy ch ng, c , ế m c, thông tin, tuyên truy n; chi thuê đ a đi m (sân bãi) ể ị ề ọ ấ tr ng tài, ỏ phí thi đ u; chi khám s c kh e, b o hi m tai n n; t p hu n ể ậ ụ ả ụ ụ ạ ạ ế t m c 10, Ngành 22 ể ụ ệ ế ể ấ ự đ) Chi sáng tác, dàn d ng, đ o di n các màn đ ng di n, di u hành; chi in ạ ụ cúp, trang ph c, đ o c , khai m c, b ệ ấ ậ t p luy n và thi đ u, l họp báo và chi phí khác: H ch toán vào M c 7750, Ti u m c 7799, Ti ấ “Hu n luy n chi n đ u và th d c th thao”;
ể ả ụ ạ ướ ệ ả i gi ổ ứ ề làm nhi m v t ụ c ngoài thi đ u v ụ ấ ể ạ ể i th ch c: H ch toán vào M c 6850, Ti u m c (6851, 6852, 6853, 6855, ố ụ ả ả e) Các kho n chi b o đ m cho đoàn th thao n ộ g t thao do B Qu c phòn ế t m c 00, Ngành 00 “Chi đoàn v 6899), Ti ào”.
ị ự ụ ệ ộ ư ệ ị ơ ở ạ n ơ v s nghi p công l p và các c s h ch toán kinh doanh, d ch v trong ộ ế đ quy đ nh t i Thông t ể th c ự ụ th có th v n d ng ch ả ị này đ ệ ạ ị n ơ v ị ượ ệ ậ ố ậ 2. Các doanh nghi p, đệ ể ậ ụ ề Quân đ i tùy theo đi u ki n c ấ ệ hi n và h ch toán vào chi phí ho t đ ng, s n xu t kinh doanh, d ch v c a doanh nghi p, đ ự s nghi p công l p (không đ ạ ể ạ ộ ụ ủ ế c quy t toán vào ngân sách Qu c phòng).
ề ệ ự Đi u 9. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ này có hi u l c thi hành k t ngày ủ ự ẫ ộ ố 03 tháng 01 năm 2020 và thay th Thông t ướ ể ư ố ế s ế ộ ệ ng d n th c hi n ch đ ế ộ ề ấ ấ ộ
1. Thông t 63/2013/TTBQP ngày 06 tháng 5 năm 2013 c a B Qu c phòng h ậ ti n ăn t p hu n, thi đ ả chính đ i vố ới các gi ậ ệ ể thao trong Quân đ i.ộ ố ớ ấu đ i v i hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao và ch đ chi tiêu tài ấ i thi đ u th
ế ộ ẩ ị ạ ư ượ ệ ừ ự 2. Tiêu chu n, ch đ quy đ nh t i Thông t này đ c th c hi n t ngày 01 tháng 11 năm 2019.
ề ệ Đi u 10. Trách nhi m thi hành
ưở ụ ệ ổ ưởng, Ch nhi m T ng c c Chính tr , C c tr ơ ị ổ ứ ụ ệ ư ơ ị ụ ủ ủ ng C c Tài chính, Th ị ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t ổ ư 1. T ng Tham m u tr ưở tr ng các c quan, đ n v , t này.
ướ ườ ệ ắ ợ ng m c các c quan, đ n v k p th i ơ ể ề ộ ự ố ơ ứ ụ ả ấ ị ng h p có khó khăn, v 2. Trong quá trình th c hi n, tr ụ ph n ánh v B Qu c phòng (qua C c Tài chính và C c Quân hu n) đ nghiên c u, gi ờ ị ế ả i quy t./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ơ
ốc phòng; ộ ộ
ố
ấ
ế
ệ ử ộ
ố B Qu c phòn
g;
ượ ướ ơ Th ng t ầ ng Tr n Đ n ơ ậ N i nh n: ể ộ ưở ng (đ báo cáo); B tr ộ ủ ưở ng B Qu Các Th tr ị ự ơ Các c quan, đ n v tr c thu c B Qu c phòng; ụ C c Tài chính/BQP; ụ C c Quân hu n/BTTM; ụ C c Ch ính sách/TCCT; ụ V Pháp ch /BQP; ổ C ng thông tin đi n t ư L u: VT, THBĐ; N86.
Ụ Ụ PH L C
Ổ Ậ Ứ Ố Ấ Ậ Ấ Ề Ề M C TI N ĂN VÀ TI N THU C B T P TRUNG T P HU N, THI Đ U ủ (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 174/2019/TTBQP ngày 17 tháng 11 năm 2019 c a B tr ộ ưở ng ộ ố B Qu c phòng)
ơ ị ồ ườ Đ n v tính: Đ ng/ng i/ngày.
ố ượ ậ Đ i t ng Đ iố T p trung
ậ ượ ngT p t trung t pậ hu nấ
M cứ ti n ănề M cứ ti n ănề
M cứ ti nề thu cố bổ M cứ ti nề thuốc bổ
ộ ấ ệ i vô
ộ ộ ế 220.000 44.000 290.000 58.000 M cứ 1 ế ị ủ ưở ả ậ Hu n luy n viên, v n đ ng viên tham gia gi ả ị đ ch, cúp qu c gia, cúp Quân đ i và các gi i hóa, Th ể ấ ủ trong k ho ch thi đ u c a B Văn ổ thao và Du l ch theo quy t đ nh c a T ng Tham ư m u tr ố ạ ị ng.
ộ ộ
175.000 35.000 220.000 44.000 ấ M cứ 2 ưở ẻ ế ậ ấ ạ ậ ệ Hu n luấ y n viên, v n đ ng viên đ i bóng h ng ổ ủ ế ị ả A1 tham gia các gi i theo quy t đ nh c a T ng ư ộ ậ ệ ng; Hu n luy n viên, v n đ ng Tham m u tr ả tr .ẻ ế i viên tuy n tr k c n tham gia thi đ u gi
ộ ệ ế ậ ấ ế ả ệ 130.000 26.000 175.000 35.000 M cứ 3 ộ ơn v tr c thu c B ộ ố ộ ị i vô đ ch, h i ả i thi u niên, nhi ấ ậ i các nhóm tu i; Hu n luy n viên, v n ị ự ả ể ạ ộ ộ ấ Hu n luy n viên, v n đ ng viên tuy n năng ế khi u tham gia thi đ u các gi ổ ồ đ ng, gi ơ ộ đ ng viên các c quan, đ ấ Qu c phòng tham gia thi đ u gi ể ụ thi, h i thao, đ i h i th d c th thao toàn quân.
ậ ấ ệ ể
ế ươ ả ộ ộ ượ
ng đ ậ ướ ể ng B Qu c phòng quy t ộ ả i Quân đ i c khác, đ i ấ ạ (CISM); Hu n M cứ 4 ộ 400.000 ư ấ ổ ậ ể ụ i qu c t ề ể ể ố ổ ả ề ộ Hu n luy n viên, v n đ ng viên th thao thành tích cao thu c nhóm có kh năng giành huy ố ộ ưở c B tr ch ể ấ ấ ậ ị đ nh t p trung t p hu n đ thi đ u gi ộ ướ c ASEAN, Quân đ i các n các n ố ế ộ ộ h i th thao Quân đ i qu c t ể ậ ệ luy n viên, v n đ ng viên th thao thành tích cao ậ ế ị ưở ượ ng quy t đ nh t p c T ng Tham m u tr đ ổ ấ ố ế ả trung t p hu n đ thi đ u gi do T ng ụ ứ ủ c c Th d c Th thao y quy n tham gia (m c ồ ề ti n ăn này đã bao g m c ti n thu c b ).
ể ỉ ạ ổ ứ
150.000 M cứ 5 i các gi ồ ấ ch c, các ti u ư ấ do ả i thi đ u ả ờ ch c (bao g m c th i gian ể c ngày thi đ u đ làm công tác ọ ả ậ i, t p hu n tr ng tài và 01 ấ Thành viên Ban ch đ o, Ban t ban chuyên môn, trọng tài, giám sát, th ký trong ờ ụ ạ ệ th i gian làm nhi m v t ổ ứ ố ộ B Qu c phòng t ướ ố i đa 02 ngày tr t ấ ị ổ ứ ẩ chu n b t ch c gi ế ngày sau khi k t thúc thi đ u).
ổ ứ ch c, các Ti u ư ỉ ạ ọ ậ ệ ộ 90.000 130.000 M cứ 6 ị ự ơ ơ ổ ứ ố ể Thành viên Ban ch đ o, Ban t ban chuyên môn, tr ng tài, giám sát, th ký và ộ ấ hu n luy n viên, v n đ ng viên tham gia h i thi, ộ ộ h i thao do các c quan, đ n v tr c thu c B ố Qu c phòng t i đa 1 năm 1 l ộ ần). ch c (t
ấ ộ ướ 130.000 ớ ậ ẫ ể ng d n viên th ư ổ ứ ch c M cứ 7 ng cán b , h ộ ổ ơ ị ổ ứ ọ ệ Giáo viên, h c viên tham gia l p t p hu n nghi p ồ ưỡ ụ v và b i d ụ ể d c th thao do B T ng Tham m u t ề ặ ủ ho c y quy n cho đ n v t ch c.